New beginnings /Khởi đầu mới
I want to start a new routine this month.
→ Tôi muốn bắt đầu một thói quen mới trong tháng này.
She starts learning English every evening.
→ Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh mỗi tối.
They start working on a new project today.
→ Họ bắt đầu làm việc trên một dự án mới hôm nay.
We start a healthy lifestyle together.
→ Chúng tôi bắt đầu một lối sống lành mạnh cùng nhau.
He starts changing his bad habits.
→ Anh ấy bắt đầu thay đổi những thói quen xấu của mình.
I start writing my goals for the year.
→ Tôi bắt đầu viết mục tiêu cho năm nay.
She starts waking up earlier.
→ Cô ấy bắt đầu dậy sớm hơn.
They start building new habits step by step.
→ Họ bắt đầu xây dựng những thói quen mới từng bước.
We start planning our schedule again.
→ Chúng tôi bắt đầu lên lại lịch trình.
He starts exploring new hobbies.
→ Anh ấy bắt đầu khám phá những sở thích mới.
I study English for one hour every day.
→ Tôi học tiếng Anh một giờ mỗi ngày.
She studies hard to improve her skills.
→ Cô ấy học chăm chỉ để cải thiện kỹ năng.
They learn new skills for their future job.
→ Họ học những kỹ năng mới cho công việc tương lai.
We learn how to manage our time.
→ Chúng tôi học cách quản lý thời gian.
He learns to cook simple dishes.
→ Anh ấy học nấu những món đơn giản.
I learn from my mistakes.
→ Tôi học từ những sai lầm của mình.
She learns about different cultures.
→ Cô ấy tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.
They learn teamwork in class.
→ Họ học làm việc nhóm trong lớp.
He learns new ways to study more effectively.
→ Anh ấy học những cách mới để học hiệu quả hơn.
We learn to stay positive in difficult times.
→ Chúng tôi học cách tích cực trong lúc khó khăn.
I want to build good habits.
→ Tôi muốn xây dựng những thói quen tốt.
She builds confidence by practicing every day.
→ Cô ấy xây dựng sự tự tin bằng cách luyện tập mỗi ngày.
They build a better team at work.
→ Họ xây dựng một đội nhóm tốt hơn ở nơi làm việc.
We build a strong relationship with coworkers.
→ Chúng tôi xây dựng mối quan hệ bền vững với đồng nghiệp.
He builds a new routine to stay healthy.
→ Anh ấy xây dựng một thói quen mới để sống khỏe mạnh.
I build time-management skills slowly.
→ Tôi xây dựng kỹ năng quản lý thời gian từng chút một.
She builds trust by sharing honestly.
→ Cô ấy tạo dựng niềm tin bằng cách chia sẻ chân thành.
They build a better plan for their future.
→ Họ xây dựng một kế hoạch tốt hơn cho tương lai.
He builds communication skills in class.
→ Anh ấy xây dựng kỹ năng giao tiếp trong lớp.
We build discipline through daily practice.
→ Chúng tôi xây dựng tính kỷ luật thông qua luyện tập hằng ngày.
I want to change my lifestyle.
→ Tôi muốn thay đổi lối sống của mình.
She changes her schedule to have more free time.
→ Cô ấy thay đổi lịch trình để có nhiều thời gian hơn.
They change their morning routine.
→ Họ thay đổi thói quen buổi sáng.
We change the way we study.
→ Chúng tôi thay đổi cách học.
He changes his mindset to stay positive.
→ Anh ấy thay đổi tư duy để giữ thái độ tích cực.
I change my habits step by step.
→ Tôi thay đổi thói quen từng bước.
She changes her goals for this year.
→ Cô ấy thay đổi mục tiêu cho năm nay.
They change the plan to make it better.
→ Họ thay đổi kế hoạch để làm nó tốt hơn.
He changes his job to follow his passion.
→ Anh ấy đổi việc để theo đuổi đam mê.
We change small things to create a big difference.
→ Chúng tôi thay đổi những điều nhỏ để tạo nên khác biệt lớn.
I try to wake up early.
→ Tôi cố gắng dậy sớm.
She tries a new hobby this month.
→ Cô ấy thử một sở thích mới trong tháng này.
They try cooking together.
→ Họ thử nấu ăn cùng nhau.
We try to communicate better.
→ Chúng tôi cố gắng giao tiếp tốt hơn.
He tries meditation to reduce stress.
→ Anh ấy thử thiền để giảm căng thẳng.
I try to write every day.
→ Tôi cố gắng viết mỗi ngày.
She tries to build healthy habits.
→ Cô ấy cố gắng xây dựng thói quen lành mạnh.
They try different study methods.
→ Họ thử những phương pháp học khác nhau.
He tries to finish tasks on time.
→ Anh ấy cố gắng hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
We try to stay motivated.
→ Chúng tôi cố gắng giữ động lực.
I create a study plan.
→ Tôi tạo một kế hoạch học tập.
She creates a list of goals.
→ Cô ấy tạo một danh sách mục tiêu.
They create a positive environment.
→ Họ tạo ra một môi trường tích cực.
We create a new idea for the project.
→ Chúng tôi tạo ra một ý tưởng mới cho dự án.
He creates a better schedule.
→ Anh ấy tạo ra một lịch trình tốt hơn.
I create content for my class.
→ Tôi tạo nội dung cho lớp học.
She creates a plan to improve her skills.
→ Cô ấy tạo một kế hoạch để cải thiện kỹ năng.
They create a habit of reading.
→ Họ tạo thói quen đọc sách.
He creates a routine to stay productive.
→ Anh ấy tạo một thói quen để năng suất hơn.
We create a system to manage tasks.
→ Chúng tôi tạo một hệ thống để quản lý công việc.
I explore new opportunities.
→ Tôi khám phá những cơ hội mới.
She explores new hobbies.
→ Cô ấy khám phá những sở thích mới.
They explore different ideas.
→ Họ khám phá những ý tưởng khác nhau.
We explore new ways to study.
→ Chúng tôi khám phá những cách học mới.
He explores his interests.
→ Anh ấy khám phá sở thích của mình.
I explore a new city.
→ Tôi khám phá một thành phố mới.
She explores art and music.
→ Cô ấy khám phá nghệ thuật và âm nhạc.
They explore their potential.
→ Họ khám phá tiềm năng của mình.
He explores possible solutions.
→ Anh ấy khám phá các giải pháp khả thi.
We explore new approaches to work.
→ Chúng tôi khám phá cách tiếp cận mới trong công việc.
I improve my writing skills.
→ Tôi cải thiện kỹ năng viết.
She improves her communication every day.
→ Cô ấy cải thiện khả năng giao tiếp mỗi ngày.
They improve their teamwork.
→ Họ cải thiện khả năng làm việc nhóm.
We improve our plan together.
→ Chúng tôi cải thiện kế hoạch cùng nhau.
He improves his English slowly.
→ Anh ấy cải thiện tiếng Anh từ từ.
I develop new skills for my future.
→ Tôi phát triển những kỹ năng mới cho tương lai.
She develops confidence by speaking more.
→ Cô ấy phát triển sự tự tin bằng cách nói nhiều hơn.
They develop a better system.
→ Họ phát triển một hệ thống tốt hơn.
He develops a strong habit of reading.
→ Anh ấy hình thành thói quen đọc vững chắc.
We develop important skills at school.
→ Chúng tôi phát triển những kỹ năng quan trọng ở trường.
I share my experience with the team.
→ Tôi chia sẻ kinh nghiệm của mình với nhóm.
She shares her ideas in the meeting.
→ Cô ấy chia sẻ ý tưởng của mình trong cuộc họp.
They share their thoughts honestly.
→ Họ chia sẻ suy nghĩ của mình một cách chân thành.
We share responsibilities at work.
→ Chúng tôi chia sẻ trách nhiệm ở nơi làm việc.
He shares useful tips with friends.
→ Anh ấy chia sẻ mẹo hữu ích với bạn bè.
I write down my plans for the week.
→ Tôi viết kế hoạch cho tuần này.
She writes in her journal every night.
→ Cô ấy viết nhật ký mỗi tối.
They write notes during the lesson.
→ Họ ghi chú trong bài học.
We write ideas to prepare for the meeting.
→ Chúng tôi viết ý tưởng để chuẩn bị cho cuộc họp.
He writes a list of things to do.
→ Anh ấy viết danh sách những việc cần làm.
I want to live a healthier life.
→ Tôi muốn sống một cuộc sống khỏe mạnh hơn.
She tries to eat better food.
→ Cô ấy cố gắng ăn uống tốt hơn.
They want to feel less stressed.
→ Họ muốn cảm thấy ít căng thẳng hơn.
We learn to stay calm under pressure.
→ Chúng tôi học cách bình tĩnh khi áp lực.
He builds confidence over time.
→ Anh ấy xây dựng sự tự tin theo thời gian.
I focus on personal growth.
→ Tôi tập trung vào phát triển bản thân.
She sets clear goals for herself.
→ Cô ấy đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho bản thân.
They try to organize their life better.
→ Họ cố gắng sắp xếp cuộc sống tốt hơn.
We decide to make a positive change.
→ Chúng tôi quyết định tạo một sự thay đổi tích cực.
He starts a new journey to improve himself.
→ Anh ấy bắt đầu một hành trình mới để cải thiện bản thân.
Tôi đang cố gắng thay đổi thói quen buổi sáng của mình.
→ I am trying to change my morning routine.
Cô ấy muốn sống một cuộc sống lành mạnh hơn.
→ She wants to live a healthier life.
Chúng tôi bắt đầu xây dựng những thói quen tốt hơn.
→ We are starting to build better habits.
Anh ấy cố gắng dậy sớm mỗi ngày.
→ He tries to wake up early every day.
Họ muốn giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống.
→ They want to reduce stress in their lives.
Tôi cần tổ chức thời gian của mình tốt hơn.
→ I need to organize my time better.
Cô ấy đang cố gắng duy trì một lối sống tích cực.
→ She is trying to maintain a positive lifestyle.
Chúng tôi quyết định thay đổi cách làm việc.
→ We decided to change the way we work.
Anh ấy đang cố gắng giữ thái độ tích cực hơn.
→ He is trying to keep a more positive attitude.
Tôi muốn tập trung vào sức khỏe của mình.
→ I want to focus on my health.
Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
→ She wants to improve her communication skills.
Tôi cần học thêm những kỹ năng mới cho công việc.
→ I need to learn new skills for my job.
Anh ấy luyện tập hằng ngày để nói tự tin hơn.
→ He practices every day to speak more confidently.
Họ đang cố gắng phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
→ They are trying to develop their teamwork skills.
Chúng tôi viết ra các mục tiêu để đạt được kết quả tốt hơn.
→ We write down our goals to get better results.
Tôi muốn học cách quản lý thời gian hiệu quả hơn.
→ I want to learn how to manage my time more effectively.
Cô ấy dành 30 phút mỗi ngày để đọc sách.
→ She spends 30 minutes reading every day.
Họ muốn xây dựng sự tự tin thông qua luyện tập.
→ They want to build confidence through practice.
Anh ấy học từ những sai lầm của mình.
→ He learns from his mistakes.
Chúng tôi cố gắng cải thiện khả năng tập trung.
→ We try to improve our concentration.
Cô ấy muốn thay đổi cách làm việc để hiệu quả hơn.
→ She wants to change the way she works to be more effective.
Tôi đang cố gắng hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
→ I am trying to finish my tasks on time.
Họ muốn tạo ra một môi trường tích cực tại nơi làm việc.
→ They want to create a positive environment at work.
Chúng tôi cần một kế hoạch rõ ràng cho dự án mới.
→ We need a clear plan for the new project.
Anh ấy chia sẻ ý tưởng của mình trong cuộc họp.
→ He shares his ideas in the meeting.
Chúng tôi cố gắng giao tiếp tốt hơn trong nhóm.
→ We try to communicate better in the team.
Tôi muốn phát triển sự nghiệp của mình trong năm nay.
→ I want to develop my career this year.
Cô ấy muốn học thêm kỹ năng để tăng năng suất.
→ She wants to learn new skills to be more productive.
Họ cố gắng tổ chức công việc một cách khoa học hơn.
→ They try to organize their work more efficiently.
Anh ấy muốn cải thiện hiệu suất của nhóm.
→ He wants to improve the team's performance.
Tôi viết xuống những mục tiêu quan trọng cho năm nay.
→ I write down the important goals for this year.
Cô ấy muốn đạt được nhiều mục tiêu hơn.
→ She wants to achieve more goals.
Họ đang lên kế hoạch cho tương lai.
→ They are planning for the future.
Chúng tôi muốn tạo ra những thay đổi tích cực.
→ We want to create positive changes.
Anh ấy đặt ra mục tiêu mới cho bản thân.
→ He sets new goals for himself.
Tôi muốn xem lại kế hoạch của mình hằng tuần.
→ I want to review my plan every week.
Cô ấy quyết định bắt đầu một hành trình mới.
→ She decided to start a new journey.
Họ muốn tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực mới.
→ They want to explore opportunities in a new field.
Tôi cố gắng bám sát kế hoạch của mình.
→ I try to stick to my plan.
Anh ấy muốn thay đổi tư duy của mình để thành công hơn.
→ He wants to change his mindset to be more successful.
Cô ấy muốn kết nối với nhiều người hơn.
→ She wants to connect with more people.
Tôi muốn khám phá những ý tưởng mới cho dự án.
→ I want to explore new ideas for the project.
Họ chia sẻ kinh nghiệm để giúp nhau tiến bộ.
→ They share their experience to help each other improve.
Chúng tôi cố gắng học hỏi từ những người xung quanh.
→ We try to learn from the people around us.
Anh ấy muốn khám phá sở thích mới.
→ He wants to explore a new hobby.
Tôi cố gắng duy trì động lực mỗi ngày.
→ I try to maintain my motivation every day.
Cô ấy muốn hiểu bản thân mình hơn.
→ She wants to understand herself better.
Họ tìm cách cải thiện cuộc sống của mình.
→ They look for ways to improve their lives.
Chúng tôi muốn thử những điều mới.
→ We want to try new things.
Anh ấy đang phát triển bản thân thông qua mỗi trải nghiệm.
→ He is developing himself through every experience.
#1 (Natural)
Well (à thì), lately (gần đây) I've been trying to change (đang cố gắng thay đổi) a few things (một vài điều) in my life (trong cuộc sống của tôi). I mean (ý là), I realized (tôi nhận ra) that my old routine (thói quen cũ của tôi) wasn't really helping me (không thực sự giúp tôi), so (vì vậy) I started waking up a bit earlier (bắt đầu thức dậy sớm hơn một chút) and organizing my day better (sắp xếp ngày của tôi tốt hơn). It's kind of difficult at first (ban đầu thì hơi khó), but you know (bạn biết đó), small changes (những thay đổi nhỏ) really help (thật sự giúp nhiều).
I'm also learning (tôi cũng đang học) some new skills (một số kỹ năng mới) for my job (cho công việc). Actually (thật ra), I've been focusing a lot on communication (đã tập trung nhiều vào giao tiếp) because I want to feel more confident (vì tôi muốn tự tin hơn) when I talk to people (khi nói chuyện với mọi người). Plus (thêm vào đó), I write down (tôi viết xuống) my goals every week (mục tiêu mỗi tuần) so I don't lose track of what I'm doing (để không bị mất kiểm soát việc mình đang làm).
Honestly (thành thật mà nói), I still have lazy days (tôi vẫn có những ngày lười), but I try not to give up (nhưng tôi cố không bỏ cuộc). And at the end of the day (và cuối cùng thì), I can see myself improving little by little (tôi thấy bản thân cải thiện từng chút một), which feels really good (điều đó cảm thấy rất tốt). So yeah (vậy đó), that's pretty much what I'm working on right now (đại khái đó là những gì tôi đang cố gắng làm hiện tại).
#2 (B1–B2 Natural)
So (vậy nên), recently (gần đây) I've been trying to improve (đang cố gắng cải thiện) my daily routine (thói quen hằng ngày) because (bởi vì) I felt like (tôi cảm thấy rằng) I wasn't using my time well (tôi không dùng thời gian hiệu quả). Well (à thì), I started (tôi bắt đầu) by changing a few simple things (bằng cách thay đổi vài điều đơn giản), like waking up earlier (như dậy sớm hơn) and planning my tasks (lên kế hoạch công việc) the night before (vào đêm hôm trước). It's actually helped me (thật ra điều đó giúp tôi) stay more organized (giữ mọi thứ ngăn nắp hơn) and less stressed (và bớt căng thẳng hơn) during the day (trong ngày).
I'm also trying to build (tôi cũng đang cố xây dựng) some new habits (một số thói quen mới). You know (bạn biết đó), things like reading more (như đọc nhiều hơn), practicing my skills (luyện kỹ năng của tôi), and taking better care of my health (và chăm sóc sức khỏe tốt hơn). It's not easy (không dễ) to stay consistent (để duy trì đều đặn), but I guess (tôi đoán là) that's part of the process (đó là một phần của quá trình).
Plus (thêm vào đó), I've been learning how to focus better (tôi đã học cách tập trung tốt hơn). I mean (ý là), I used to get distracted a lot (tôi thường bị xao nhãng nhiều), but now (nhưng bây giờ) I try to set small goals (tôi cố đặt mục tiêu nhỏ) and take short breaks (và nghỉ ngắn) so I don't burn out (để tôi không kiệt sức). Honestly (thành thật mà nói), it's made a huge difference (điều đó tạo ra sự khác biệt lớn) in my productivity (trong năng suất của tôi).
Overall (nhìn chung), I feel like (tôi cảm thấy như) I'm making progress (tôi đang tiến bộ). At the end of the day (cuối cùng thì), I just want to become a better version of myself (tôi chỉ muốn trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình), and (và) these small steps (những bước nhỏ này) really help (thật sự giúp).
#3 (Very Casual)
So yeah (vậy đó), lately (gần đây) I've been trying to get my life a bit more together (tôi đang cố sắp xếp cuộc sống của mình tốt hơn). Like (kiểu như), I realized (tôi nhận ra) I was wasting a lot of time (tôi đang lãng phí rất nhiều thời gian) doing nothing (không làm gì cả), so (nên) I'm trying to build better habits (tôi đang cố xây dựng thói quen tốt hơn). Nothing too crazy (không có gì quá lớn đâu) — just waking up earlier (chỉ là dậy sớm hơn), planning my day (lập kế hoạch ngày) và cutting down on distractions (và giảm sự xao nhãng).
Honestly (thành thật mà nói), it's been pretty good (nó khá tốt). I mean (ý là), I still mess up sometimes (tôi vẫn mắc lỗi đôi khi), but (nhưng) I'm definitely more productive than before (tôi chắc chắn năng suất hơn trước). Plus (thêm vào đó), I've been learning some new skills for work (tôi đang học một số kỹ năng mới cho công việc), and that actually makes me feel more confident (và điều đó thực sự làm tôi cảm thấy tự tin hơn).
You know (bạn biết đó), I'm not trying to change everything at once (tôi không cố thay đổi mọi thứ cùng một lúc). Just small steps (chỉ những bước nhỏ), one at a time (từng bước một). And surprisingly (và thật bất ngờ), those small steps add up (những bước nhỏ đó tích lại thành kết quả). At the end of the day (cuối cùng thì), I just want to feel like I'm moving forward (tôi chỉ muốn cảm thấy mình đang tiến lên), even if it's slow (cho dù nó chậm).
#4
Lately (gần đây), I've been trying to reshape (đang cố định hình lại / làm mới lại) the way I approach my life (cách tôi tiếp cận cuộc sống). Not in a dramatic "restart everything" kind of way (không phải theo kiểu làm lại mọi thứ một cách kịch tính), but in a slower, more intentional way (mà theo một cách chậm hơn và có chủ đích hơn). I've realized (tôi nhận ra) that real growth (sự phát triển thật sự) doesn't happen overnight (không xảy ra chỉ trong một đêm) — it comes from the quiet, consistent choices (nó đến từ những lựa chọn nhỏ, đều đặn) you make every single day (bạn thực hiện mỗi ngày).
So (vì vậy) I've been paying more attention to (tôi đã chú ý hơn đến) my habits (thói quen của mình), my thoughts (suy nghĩ của mình), and even the way I react to stress (và cả cách tôi phản ứng với căng thẳng). Instead of just pushing through everything (thay vì cứ cố vượt qua mọi thứ), I'm learning to pause (tôi học cách tạm dừng), reflect (ngẫm lại), and understand what I actually need (và hiểu thật sự mình cần gì). Surprisingly (thật bất ngờ), this mindset shift (sự thay đổi tư duy này) has helped me stay calmer (giúp tôi bình tĩnh hơn) and more focused (và tập trung hơn).
I've also been investing more time into developing skills (tôi cũng đã dành nhiều thời gian hơn để phát triển kỹ năng) that genuinely matter to me (những kỹ năng thật sự quan trọng đối với tôi). It feels good (cảm giác rất tốt) to make progress (khi tiến bộ), even if it's small (dù chỉ là chút ít). And honestly (và thành thật mà nói), the more I stick to my routine (càng bám sát thói quen của mình), the clearer everything becomes (mọi thứ càng trở nên rõ ràng hơn) — my goals (mục tiêu), my direction (định hướng), and even the person I want to become (và cả con người tôi muốn trở thành).
At the end of the day (cuối cùng thì), I'm not trying to be perfect (tôi không cố gắng trở nên hoàn hảo). I'm just trying to grow (tôi chỉ đang cố phát triển) in a way that feels real (theo cách cảm thấy thật), sustainable (bền vững) and true to who I am (và đúng với con người thật của tôi)
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro