3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ t)

table (n) /'teibl/ cái bàn

tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến

tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng,

dụng cụ

tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối

take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy

take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì

take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì

talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

tall (adj) /tɔ:l/ cao

tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể

tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa

tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây

target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích

task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc

taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm

tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế

taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi

tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè

teach (v) /ti:tʃ/ dạy

teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học

teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên

team (n) /ti:m/ đội, nhóm

tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt

technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn

technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học

telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại

television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình

tell (v) /tel/ nói, nói với

temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ

temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời

temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm

tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ

tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng

tent (n) /tent/ lều, rạp

term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ

terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi

test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét

nghiệm, thử nghiệm

text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì

than prep., conj. /ðæn/ hơn

thank (v) /θæŋk/ cám ơn

thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn

thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)

that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là

the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....

theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát

their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ

theirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ

them pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ

theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề

themselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự

then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó

theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết

there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó

therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế

they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy

thick (adj) /θik/ dày; đậm

thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày

thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày

thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp

thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh

thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật

think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ

thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ

thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát

this det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này

thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng

thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để

though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy

thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy

thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây

threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa

threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa

threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa

throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng

through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua

throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt

throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng

throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi

thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái

Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5

thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó

ticket (n) /'tikit/ vé

tidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn

gàng, ngăn nắp

untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày

tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt

tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật

tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao

till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà

time (n) /taim/ thời gian, thì giờ

timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu

tin (n) /tɪn/ thiếc

tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu

tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào

tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi,

trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe

tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán

title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách

to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới

today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay

toe (n) /tou/ ngón chân (người)

together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với

toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)

tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua

tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai

ton (n) /tΔn/ tấn

tone (n) /toun/ tiếng, giọng

tongue (n) /tʌη/ lưỡi

tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay

tonne (n) /tʌn/ tấn

too (adv) /tu:/ cũng

tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng

tooth (n) /tu:θ/ răng

top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết

topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề

Total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng

totally (adv) /toutli/ hoàn toàn

touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc

tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai

tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch

tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch

towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về

hướng

towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau

tower (n) /'tauə/ tháp

town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi

trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết,

một chút

track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua

trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi

trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán

tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống

traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ

traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống

traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động

train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo

training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo

transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ

transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi

translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch

translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch

transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa

transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự

vận tải; phương tiện đi lại

transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải

trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại

travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi

traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách

treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử

treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử

tree (n) /tri:/ cây

trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng

trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm

triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác

trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt

trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn

tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới

trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền

trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần

truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi

true (adj) /tru:/ đúng, thật

truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự

Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)

trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác

truth (n) /tru:θ/ sự thật

try (v) /trai/ thử, cố gắng

tube (n) /tju:b/ ống, tuýp

Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3

tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)

tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang

turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay

TV television vô tuyến truyền hình

twice (adv) /twaɪs/ hai lần

twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh

twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn

twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn

type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại

typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro