3000 từ tiếng anh 3
injure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
injury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
ink (n) /iηk/ mực
inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
innocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
insert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
for instance ví dụ chẳng hạn
instead (adv) /in'sted/ để thay thế
instead of thay cho
institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện
institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
instrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định
intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích
interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý
interior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
internal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
internet (n) /'intə,net/ liên mạng
interpret (v) /in'tз:prit/ giải thích
interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
introduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệu
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
invest (v) /in'vest/ đầu tư
investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
invitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
invite (v) /in'vait / mời
involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
involved in để hết tâm trí vào
involvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt
irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
-ish suffix
island (n) /´ailənd/ hòn đảo
issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
it pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
item (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
jacket (n) /'dʤækit/ áo vét
jam (n) /dʒæm/ mứt
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin
jelly (n) /´dʒeli/ thạch
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm
join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo
journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6
junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
keen (adj) /ki:n/ sắc, bén
keen on say mê, ưa thích
keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại
key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím
kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá
kid (n) /kid/ con dê non
kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương
kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn
kitchen (n) /´kitʃin/ bếp
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
knee (n) /ni:/ đầu gối
knife (n) /naif/ con dao
knit (v) /nit/ đan, thêu
knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu
knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
know (v) /nou/ biết
unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết
well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
litre (n) /´li:tə/ lít
label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc
lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu
lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
lake (n) /leik/ hồ
lamp (n) /læmp/ đèn
land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh
lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to
largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
late adj., (adv) /leit/ trễ, muộn
later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn
latest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
latter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười
launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
law (n) /lo:/ luật
lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư
lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
layer (n) /'leiə/ lớp
lazy (adj) /'leizi/ lười biếng
lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn
lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu
least det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất
at least ít ra, ít nhất, chí ít
leather (n) /'leðə/ da thuộc
leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
leave out bỏ quên, bỏ sót
lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
left adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái
leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)
legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp
legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp
lemon (n) /´lemən/ quả chanh
lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn
length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài
less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
lesson (n) /'lesn/ bài học
let (v) /lεt/ cho phép, để cho
letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
library (n) /'laibrəri/ thư viện
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life (n) /laif/ đời, sự sống
lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
light (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng
like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như
unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống
likely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
line (n) /lain/ dây, đường, tuyến
link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
lip (n) /lip/ môi
liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách
listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe
literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít
little adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
a little det., pro(n) nhỏ, một ít
live adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động
live (v) /liv/ sống
living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống
lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động
load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn
local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị
location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa
logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic
logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
long adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu
look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
look at nhìn, ngắm, xem
look for tìm kiếm
look forward to mong đợi cách hân hoan
loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt
loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo
lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua
lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc
lost (adj) /lost/ thua, mất
loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
loud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình
low adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùn
loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may
lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
lung (n) /lʌη/ phổi
machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
magazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chí
magic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
male adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
man (n) /mæn/ con người; đàn ông
manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
management (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
manufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
many det., pro(n) /'meni/ nhiều
map (n) /mæp/ bản đồ
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
market (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn
mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
master (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
matter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
maximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ
May (n) /mei/ tháng 5
maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
mayor (n) /mɛə/ thị trưởng
me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ
meal (n) /mi:l/ bữa ăn
mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
by means of bằng phương tiện
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
measure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
measurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
meat (n) /mi:t/ thịt
media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
medical (adj) /'medikə/ (thuộc) y học
medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
medium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ
meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
member (n) /'membə/ thành viên, hội viên
membership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
in memory of sự tưởng nhớ
mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần
mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
menu (n) /'menju/ thực đơn
mere (adj) /miə/ chỉ là
merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần
mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
metal (n) /'metl/ kim loại
method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét
mid- combining form tiền tố: một nửa
midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa
midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ
mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
mile (n) /mail/ dặm (đo lường)
military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
milk (n) /milk/ sữa
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met
mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
mine pro (n)(n) của tôi
mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng
minimum adj., (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
minister (n) /´ministə/ bộ trưởng
ministry (n) /´ministri/ bộ
minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
minute (n) /'minit/ phút
mirror (n) /ˈmɪrər/ gương
miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữ
missing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
mistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động
model (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
modern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
mum (n) /mʌm/ mẹ
moment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, lát
Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2
money (n) /'mʌni/ tiền
monitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
month (n) /mʌnθ/ tháng
mood (n) /mu:d/ lối, thức, điệu
moon (n) /mu:n/ mặt trăng
moral (adj) /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
morally (adv) có đạo đức
more det., pro (n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
morning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
most det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
mostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
mother (n) /'mΔðз/ mẹ
motion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
motor (n) /´moutə/ động cơ mô tô
motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô tô
mount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núi
mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi
mouse (n) /maus - mauz/ chuột
mouth (n) /mauθ - mauð/ miệng
move (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
moving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt động
movement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
much det., pro (n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm
mud (n) /mʌd/ bùn
multiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹ
murder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
muscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
museum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàng
music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
musician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
must modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làm
my det. /mai/ của tôi
myself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôi
mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
mystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp
nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
navy (n) /'neivi/ hải quân
near adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
nearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gần
nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt
neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
neck (n) /nek/ cổ
need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
negative (adj) /´negətiv/ phủ định
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia
nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
net (n) /net/ lưới, mạng
network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
newly (adv) /´nju:li/ mới
news (n) /nju:z/ tin, tin tức
newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo
next adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
next to prep. gần
nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu
niece (n) /ni:s/ cháu gái
night (n) /nait/ đêm, tối
no exclamation, det. /nou/ không
nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào
noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
non- prefix
none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì
nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
nor conj., (adv) /no:/ cũng không
normal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
north (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc
nose (n) /nouz/ mũi
not (adv) /nɔt/ không
note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
take notice of chú ý
noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số
nurse (n) /nə:s/ y tá
nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu
obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi
observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được
obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương
o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ
October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
of prep. /ɔv/ or /əv/ của
off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
official adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
oil (n) /ɔɪl/ dầu
OK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành
old (adj) /ould/ già
old-fashioned (adj) lỗi thời
on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
each other nhau, lẫn nhau
onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành
only adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
open adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
opposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
in order to hợp lệ
ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường
organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
original adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
other adj., pro(n) /ˈʌðər/ khác
otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn
outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
outside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
oven (n) /ʌvn/ lò (nướng)
over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
overall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân
pace (n) /peis/ bước chân, bước
pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói
package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
packaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì
packet (n) /'pækit/ gói nhỏ
page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ
paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
painting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
painter (n) /peintə/ họa sĩ
pair (n) /pɛə/ đôi, cặp
palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
pale (adj) /peil/ taí, nhợt
pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
pants (n) /pænts/ quần lót, đùi
paper (n) /´peipə/ giấy
parallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đương
parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ
park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
part (n) /pa:t/ phần, bộ phận
take part (in) tham gia (vào)
particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
partly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
partner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
passenger (n) /'pæsindʤə/ hành khách
passport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
past adj., (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
patient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
pattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
payment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
peaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
pen (n) /pen/ bút
pence (n) /pens/ đồng xu
penny /´peni/ đồng xu
pencil (n) /´pensil/ bút chì
penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền
pension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
people (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
per prep. /pə:/ cho mỗi
per cent (NAmE usually percent) (n)adj., (adv) phần trăm
perfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảo
perfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
performance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
performer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
perhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽ
period (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
permanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
permanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
permission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
permit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
person (n) /ˈpɜrsən/ con người, người
personal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
personally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
personality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
persuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục
pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
phase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
photography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
physics (n) /'fiziks/ vật lý học
piano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
pick sth up cuốc, vỡ, xé
picture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
piece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
pig (n) /pig/ con lợn
pile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
pill (n) /´pil/ viên thuốc
pilot (n) /´paiələt/ phi công
pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
pink adj., (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
plain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
planet (n) /´plænit/ hành tinh
plant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
plastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại
platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
player (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
pleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng
pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
plenty pro (n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
plot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
plug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
plus prep., (n)adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
pocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
poem (n) /'pouim/ bài thơ
poetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơ
point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công an
policy (n) /'pol.ə si/ chính sách
polish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
political (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
politically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
politics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
poor (adj) /puə/ nghèo
pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
population (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
port (n) /pɔ:t/ cảng
pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
positive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
possess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữu
possession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
possible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
post office (n) /'ɔfis/ bưu điện
pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...
potato (n) /pə'teitou/ khoai tây
potential adj., (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực
potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường
pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội
powder (n) /'paudə/ bột, bụi
power (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện
precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
predict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
prefer (v) /pri'fə:/ thích hơn
preference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
pregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
premises (n) /'premis/ biệt thự
preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
prepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
prepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bị
presence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
present adj., (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
presentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
preserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
president (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
pressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
presumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ
pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
pretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
previous (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây
price (n) /prais/ giá
pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu
primary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
primarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
prime minister (n) /´ministə/ thủ tướng
prince (n) /prins/ hoành tử
princess (n) /prin'ses/ công chúa
principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra
printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in
printer (n) /´printə/ máy in, thợ in
prior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
prison (n) /ˈprɪzən/ nhà tù
prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
private (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng
probable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
probably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
problem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
procedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tục
proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
process (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
produce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
producer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
product (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩm
production (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
professional adj., (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
professor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
program (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trình
programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình
progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
promise (v) (n) hứa, lời hứa
promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
promotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
prompt adj., (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
pronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
proper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
properly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
property (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
proposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
propose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
prospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
protect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
protection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh
proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
provide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
public adj., (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
in public giữa công chúng, công khai
publicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộng
publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
publish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
punish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
punishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
purely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
purple adj., (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía
purpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý định
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
pursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
put (v) /put/ đặt, để, cho vào
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
put sth out tắt, dập tắt
qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
quality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
quarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng
question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
quick (adj) /kwik/ nhanh
quickly (adv) /´kwikli/ nhanh
quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra
quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
quote (v) /kwout/ trích dẫn
race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
racing (n) /´reisiη/ cuộc đua
radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
rail (n) /reil/ đường ray
railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt
rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
rare (adj) /reə/ hiếm, ít
rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi
rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
rather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
rather than hơn là
raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
re- prefix
reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
reaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
read (v) /ri:d/ đọc
reading (n) /´ri:diη/ sự đọc
reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả
ready (adj) /'redi/ sẵn sàng
real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật
really (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
reality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
rear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lý
unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
recall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
reckon (v) /'rekən/ tính, đếm
recognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
recommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
record (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
recording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
recover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
red adj., (n) /red/ đỏ; màu đỏ
reduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
reference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền
regional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
register (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
regular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
regulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
reject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
relative adj., (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại
remains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
remark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
removal (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn
repair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế
reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
representative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
reputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
resolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
return (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
revolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu
rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có
rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
right adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý
ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
river (n) /'rivə/ sông
road (n) /roʊd/ con đường, đường phố
rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm
rock (n) /rɔk/ đá
role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò
roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc
room (n) /rum/ phòng, buồng
root (n) /ru:t/ gốc, rễ
rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
round adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy
royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
rubber (n) /´rʌbə/ cao su
rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy
running (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
runner (n) /´rʌnə/ người chạy
rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền
sailor (n) /seilə/ thủy thủ
salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương
sale (n) /seil/ việc bán hàng
salt (n) /sɔ:lt/ muối
salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
same adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
sand (n) /sænd/ cát
satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
save (v) /seiv/ cứu, lưu
saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
say (v) /sei/ nói
scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)
scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh
schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá
science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học
scissors (n) /´sizəz/ cái kéo
score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
sea (n) /si:/ biển
seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
season (n) /´si:zən/ mùa
seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
secret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
secretary (n) /'sekrətri/ thư ký
section (n) /'sekʃn/ mục, phần
sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
secure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
seed (n) /sid/ hạt, hạt giống
seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như
select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
self (n) /self/ bản thân mình
self- combining form
sell (v) /sel/ bán
senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
send (v) /send/ gửi, phái đi
senior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
sentence (n) /'sentəns/ câu
separate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
separated (adj) /'seprətid/ ly thân
separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
several det., pro(n) /'sevrəl/ vài
severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
sew (v) /soʊ/ may, khâu
sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
sex (n) /seks/ giới, giống
sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối
shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn
shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng
ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
shoe (n) /ʃu:/ giày
shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn
should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
shoulder (n) /'ʃouldə/ vai
shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
be sick (BrE) bị ốm
feel sick (especially BrE) buồn nôn
side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
sideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như
similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau
simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
singer (n) /´siηə/ ca sĩ
single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sister (n) /'sistə/ chị, em gái
sit (v) /sit/ ngồi
sit down ngồi xuống
site (n) /sait/ chỗ, vị trí
situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
size (n) /saiz/ cỡ
-sized /saizd/ đã được định cỡ
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
skin (n) /skin/ da, vỏ
skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời
sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay
slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy
slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp
slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé
smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt
smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc
smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi
so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
so that để, để cho, để mà
soap (n) /soup/ xà phòng
social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội
socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội
society (n) /sə'saiəti/ xã hội
sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo
softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo
software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân
solid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó
somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
son (n) /sʌn/ con trai
song (n) /sɔɳ/ bài hát
soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
as soon as ngay khi
sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức
sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe
soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo
sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm
source (n) /sɔ:s/ nguồn
south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam
space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
speak (v) /spi:k/ nói
spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả
spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài
spice (n) /spais/ gia vị
spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị
spider (n) /´spaidə/ con nhện
spin (v) /spin/ quay, quay tròn
spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat
spoon (n) /spu:n/ cái thìa
sport (n) /spɔ:t/ thể thao
spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
staff (n) /sta:f / gậy
stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
stair (n) /steə/ bậc thang
stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
stand up đứng đậy
standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
statue (n) /'stæt∫u:/ tượng
status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
steam (n) /stim/ hơi nước
steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép
steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
stick out (for) đòi, đạt được cái gì
sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt
stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày
stone (n) /stoun/ đá
stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
stranger (n) /'streinʤə/ người lạ
strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược
stream (n) /stri:m/ dòng suối
street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố
strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn
stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
student (n) /'stju:dnt/ sinh viên
studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất
stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
such as đến nỗi, đến mức
suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
sugar (n) /'ʃugə/ đường
suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li
sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ
summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
sun (n) /sʌn/ mặt trời
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật
superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn
surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
sweep (v) /swi:p/ quét
sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
swell (v) /swel/ phồng, sưng lên
swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
swim (v) /swim/ bơi lội
swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội
swimming pool (n) bể nước
swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
switch sth off ngắt điện
switch sth on bật điện
swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ
table (n) /'teibl/ cái bàn
tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tall (adj) /tɔ:l/ cao
tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
teach (v) /ti:tʃ/ dạy
teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên
team (n) /ti:m/ đội, nhóm
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
tell (v) /tel/ nói, nói với
temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm
tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent (n) /tent/ lều, rạp
term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
than prep., conj. /ðæn/ hơn
thank (v) /θæŋk/ cám ơn
thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
theirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
them pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
themselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thick (adj) /θik/ dày; đậm
thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
this det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa
threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt
throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
ticket (n) /'tikit/ vé
tidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật
tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin (n) /tɪn/ thiếc
tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
toe (n) /tou/ ngón chân (người)
together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
ton (n) /tΔn/ tấn
tone (n) /toun/ tiếng, giọng
tongue (n) /tʌη/ lưỡi
tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
tonne (n) /tʌn/ tấn
too (adv) /tu:/ cũng
tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
tooth (n) /tu:θ/ răng
top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
Total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tower (n) /'tauə/ tháp
town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch
transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách
treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
tree (n) /tri:/ cây
trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
true (adj) /tru:/ đúng, thật
truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth (n) /tru:θ/ sự thật
try (v) /trai/ thử, cố gắng
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang
turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
TV television vô tuyến truyền hình
twice (adv) /twaɪs/ hai lần
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
underwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit (n) /'ju:nit/ đơn vị
unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upwards (also upward especially in NAmE) (adv)
upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
used to modal (v) đã quen dùng
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley (n) /'væli/ thung lũng
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ
venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
very (adv) /'veri/ rất, lắm
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
victim (n) /'viktim/ nạn nhân
victory (n) /'viktəri/ chiến thắng
video (n) /'vidiou/ video
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
virus (n) /'vaiərəs/ vi rút
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
wait (v) /weit/ chờ đợi
waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
wallet (n) /'wolit/ cái ví
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
want (v) /wɔnt/ muốn
war (n) /wɔ:/ chiến tranh
warm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
water (n) /'wɔ:tə/ nước
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
way (n) /wei/ đường, đường đi
we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
weapon (n) /'wepən/ vũ khí
wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
weather (n) /'weθə/ thời tiết
web (n) /wɛb/ mạng, lưới
the Web (n)
website (n) không gian liên tới với Internet
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
weight (n) /'weit/ trọng lượng
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
as well (as) cũng, cũng như
well known know
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây
wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
what pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nào
whatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wheel (n) /wil/ bánh xe
when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
whose det., pro (n) /hu:z/ của ai
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
wife (n) /waif/ vợ
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
wind (n) /wind/ gió
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ
wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
winner (n) /winər/ người thắng cuộc
winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
with prep. /wið/ với, cùng
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
wood (n) /wud/ gỗ
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
wool (n) /wul/ len
word (n) /wə:d/ từ
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
worker (n) /'wə:kə/ người lao động
world (n) /wɜ:ld/ thế giới
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
worse, worst bad xấu
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
would modal (v) /wud/
wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist (n) /rist/ cổ tay
write (v) /rait/ viết
writing (n) /´raitiη/ sự viết
written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
writer (n) /'raitə/ người viết
wrong adj., (adv) /rɔɳ/ sai
go wrong mắc lỗi, sai lầm
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year (n) /jə:/ năm
yellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
zero number /'ziərou/ số không
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro