Chương 4: Con đường ít người đi

Sau biến cố gia đình, mọi thứ dần trở lại quỹ đạo yên ổn. Tôi và anh Đức cùng học ở trường THCS trọng điểm của huyện - nơi mẹ đang dạy Tiếng Anh. Thật tình cờ, mẹ được phân làm giáo viên chủ nhiệm lớp tôi, 9B, còn anh Đức học lớp bên cạnh, 9C. Mỗi sáng, ba mẹ con vẫn đi cùng nhau trên con đường rợp bóng xà cừ, nghe tiếng ve ran xen lẫn tiếng chim hót, lòng tôi lúc nào cũng thấy nhẹ nhõm.

Ba năm học ở đây đã thay đổi tôi rất nhiều. Từ một đứa bé nhút nhát, ngại làm quen, tôi dần hòa nhập với bạn bè. Tôi có một nhóm bạn thân - nhóm chúng tôi lúc nào cũng dính lấy nhau. Giờ ra chơi, cả nhóm thường ngồi dưới gốc phượng già, cùng nhau chia sẻ chuyện học, chuyện gia đình hay những ước mơ ngây ngô. Giữa chúng tôi là một tình bạn trong sáng và lành mạnh, không có những giận hờn gay gắt, không có sự đố kỵ hay ganh đua. Ở bên họ, tôi cảm thấy được lắng nghe, được thấu hiểu. Và quan trọng nhất, tôi không còn cảm giác lạc lõng như những ngày đầu mới vào trường.

Cuối năm lớp 8, trường tổ chức kỳ kiểm tra chọn đội tuyển huyện. Thông báo vừa dán lên bảng tin đã khiến cả trường xôn xao. Ai cũng háo hức, vừa hồi hộp vừa háo thắng. Bạn bè, thầy cô và cả mẹ đều nghĩ chắc chắn tôi sẽ chọn Tiếng Anh. Đơn giản vì từ nhỏ, mẹ đã dạy tôi từng chữ, từng câu. Dù lịch học khó khăn đến đâu, mẹ vẫn kiên trì cho hai anh em theo học ngoại ngữ. Ông bà ngoại tôi cũng từng là giáo viên dạy Tiếng Anh, nên mọi người mặc nhiên xem đây là con đường mà tôi chắc chắn sẽ đi.

Thú thật, tôi cũng đã từng nghĩ vậy. Nhưng ngay trước buổi đăng ký, tôi bỗng do dự. Có một giọng nói nhỏ trong lòng tôi vang lên: "Mình có thật sự muốn chọn con đường đã được sắp sẵn không?" Tôi không muốn mãi gắn mãi cái mác có mẹ là giáo viên Tiếng Anh nên luôn được nâng đỡ hay ưu tiên, không muốn thành công chỉ vì đi theo một lối mòn quen thuộc. Tôi muốn thử sức ở một lĩnh vực khác, khó khăn hơn, để xem mình kiên trì được đến đâu.

Và thế là tôi chọn Lịch sử - một môn học nhiều người ngán ngẩm vì toàn những mốc thời gian dài dằng dặc. Quyết định ấy khiến cả mẹ lẫn bạn bè sững sờ. Mẹ thoáng lo lắng, nhưng vẫn chỉ khẽ gật đầu:
- "Nếu con đã chọn, hãy làm hết sức. Mẹ tin con."

Anh Đức thì khác. Anh vốn học tự nhiên rất tốt, lanh lợi và nhạy bén nên chẳng môn nào làm khó được. Anh chọn Hóa học - vừa vì hứng thú với những phản ứng đầy màu sắc, vừa vì thầy dạy Hóa đặc biệt yêu quý anh. Tôi vẫn nhớ buổi tối hôm ấy, khi cả hai ngồi học dưới ánh đèn vàng, anh chỉ mỉm cười nói:
- "Cứ chọn thứ mình thật sự muốn đi sâu. Quan trọng là sau này không hối hận."

Danh sách đội tuyển huyện được công bố sau đó. Tôi đỗ. Anh Đức cũng đỗ. Điều đó đồng nghĩa với một mùa hè không trọn vẹn như bạn bè khác.

Trong khi nhiều người được đi du lịch, được ngủ nướng hay la cà quán xá, chúng tôi gắn liền với những buổi học kéo dài từ sáng đến chiều. Tôi vẫn nhớ rõ những buổi trưa hè nắng như đổ lửa, sân trường vắng tanh chỉ còn tiếng ve kêu ran. Phòng học đội tuyển nhỏ hẹp, quạt kêu lạch cạch, trên bàn là chồng tài liệu cao gần ngang mặt. Những ngày đầu, tôi nản vô cùng. Làm sao có thể nhớ nổi hàng trăm sự kiện, nhân vật, mốc thời gian? Nhiều đêm, tôi nằm vật ra giường, mắt cay xè, tự hỏi mình có chọn sai không.

Nhưng rồi, dần dần, tôi học cách nhìn Lịch sử như những câu chuyện - những mảnh ghép thời gian đầy kịch tính. Tôi tưởng tượng ra những con người đã đi qua chiến tranh, những quyết định làm thay đổi vận mệnh cả dân tộc. Tôi thấy mình như được chạm tay vào quá khứ. Và tôi nhận ra, mình thực sự thích nó.

Anh Đức thì vẫn giữ được phong thái ung dung. Anh thường trêu tôi rằng học Sử giống như "thuộc lòng một cuốn tiểu thuyết không có hồi kết", còn Hóa học của anh thì lúc nào cũng vui nhộn với thí nghiệm, phản ứng sôi sục. Nhưng tôi biết, anh cũng vất vả không kém. Nhiều tối về nhà, cả hai ngồi cạnh nhau, đèn bàn hắt ánh sáng mờ lên gương mặt mệt mỏi, không ai nói gì, chỉ lặng lẽ ghi chép và đọc. Thỉnh thoảng, anh đưa tôi cốc nước, tôi đưa anh miếng bánh, một sự động viên thầm lặng nhưng đầy ý nghĩa.

Mùa hè ấy trôi qua nhanh hơn tôi tưởng. Khi bạn bè vừa kịp tận hưởng những ngày nghỉ, chúng tôi đã bước sang lớp 9 với một khối lượng kiến thức khổng lồ.

Lên lớp 9, mọi thứ càng gấp gáp. Nhà trường đẩy nhanh chương trình chính khóa để đội tuyển có thêm thời gian ôn luyện. Lịch học kín đặc: sáng học lớp, chiều ôn đội, tối lại làm bài và đọc thêm tài liệu. Không khí trong trường như căng lên, ai nấy đều hối hả nhưng quyết tâm.

Tháng cuối cùng trước kỳ thi tỉnh, gần như toàn đội tuyển phải "ăn ngủ" cùng sách vở. Từ bảy giờ sáng đến mười giờ đêm mới kết thúc. Tôi nhớ có hôm mệt rã rời, tay run lên khi cầm bút. Trong khoảnh khắc ấy, tôi chỉ muốn buông xuôi. Nhưng rồi, tôi nghĩ đến ánh mắt kỳ vọng của mẹ, nghĩ đến bố luôn lặng lẽ pha cho tôi cốc sữa đêm, và nghĩ đến cái gật đầu đầy tự tin của anh Đức. Tôi hít sâu, ngẩng đầu lên và tiếp tục.

Mệt mỏi có, áp lực có. Nhưng chưa một lần tôi nghĩ đến việc bỏ cuộc. Bởi tôi hiểu, đây không chỉ là một kỳ thi. Nó là phép thử để tôi biết mình mạnh mẽ đến đâu, và liệu con đường ít người chọn ấy có thật sự dành cho mình.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro