Chương 13: Tiếng Vọng Trong Hẻm Tối và Những Câu Hỏi Mới

Chuyến tàu điện ngầm đêm khuya đưa Alex rời xa sự ồn ào giả tạo của Manhattan, tiến sâu vào lòng quận Bronx. Càng đi xa trung tâm, các toa tàu càng vắng người, và khung cảnh bên ngoài cửa sổ cũng thay đổi. Những tòa nhà chọc trời bằng kính và thép nhường chỗ cho những dãy nhà chung cư thấp tầng bằng gạch đỏ cũ kỹ, những cửa hàng nhỏ đã đóng cửa im lìm, và những khoảng đất trống đầy cỏ dại. Không khí về đêm ở đây có vẻ tĩnh lặng hơn, nhưng cũng mang một sự căng thẳng ngấm ngầm, một cảm giác về những vấn đề bị lãng quên và những góc khuất ít ai để ý tới.

Alex ngồi trong góc toa tàu vắng vẻ, mắt nhìn ra ngoài cửa sổ nhưng tâm trí lại không ngừng hoạt động. Anh xem lại mảnh giấy ghi địa chỉ mà Bishop đã đưa, cố gắng hình dung khu vực đó trên bản đồ thành phố. Anh nhớ lại những gì Bishop đã nói về tòa nhà: tiếng động lạ, bóng ma, cảm giác lạnh lẽo, và một ông già nghệ sĩ mất liên lạc. Nhiệm vụ của anh là quan sát, đánh giá, không đối đầu. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng sau những gì đã trải qua, Alex biết rằng không có gì là đơn giản trong thế giới này.

Anh kiểm tra lại những vật dụng phòng thân đã chuẩn bị kỹ lưỡng từ trước khi gặp Bishop: những túi muối nhỏ trong các túi áo, lọ bột sắt, mấy thanh thép đặc giấu trong ba lô, con dao obsidian giắt ở thắt lưng, và tờ giấy yểm sigil bảo vệ/cảnh báo trong ví. Anh không có Codex để phân tích năng lượng từ xa hay cung cấp thông tin chi tiết, vì vậy anh phải dựa hoàn toàn vào những công cụ thô sơ này, vào khả năng quan sát, suy luận, và quan trọng nhất là vào trực giác của mình – cái trực giác kỳ lạ được nuôi dưỡng bởi kiến thức nền đa vũ trụ mà anh vẫn chưa hiểu hết.

Anh cố gắng thực hiện một bài tập điều hòa hơi thở ngắn ngay trên ghế tàu, nhắm mắt lại và tập trung cảm nhận năng lượng xung quanh. Anh đã luyện tập việc này khá nhiều trong tuần qua. Dù vẫn còn yếu, nhưng anh bắt đầu nhận ra những khác biệt tinh tế trong "bầu không khí" ở những nơi khác nhau – sự nặng nề ở những khu vực có nhiều cảm xúc tiêu cực, sự trống rỗng ở những nơi bị bỏ hoang lâu ngày, hay sự ấm áp yếu ớt ở những nơi có nhiều cây xanh. Anh hy vọng khả năng cảm nhận non nớt này có thể giúp anh đánh giá được phần nào tình hình tại tòa nhà mục tiêu.

Khi tàu dừng lại ở nhà ga gần nhất với địa chỉ, Alex bước xuống sân ga vắng lặng. Gió đêm thổi qua mang theo cái lạnh se sắt của cuối thu. Anh kéo cao cổ áo hoodie, nhìn quanh. Khu vực này khá yên tĩnh, đường phố ít người qua lại. Anh bật ứng dụng bản đồ trên điện thoại, xác định hướng đi và bắt đầu rảo bước.

Đi bộ khoảng mười phút, anh bắt đầu cảm nhận được nó. Một sự thay đổi trong không khí. Không phải là cái lạnh của thời tiết, mà là một cái lạnh lẽo khác thường, thấm vào da thịt. Một sự nặng nề, u ám bao trùm lấy vài dãy nhà phía trước. Cái tạp âm tĩnh lặng trong đầu anh cũng bắt đầu rè lên, không lớn nhưng dai dẳng, như một tín hiệu cảnh báo yếu ớt. Trực giác anh mách bảo rằng anh đang đến rất gần.

Và rồi tòa nhà hiện ra, sừng sững cuối con phố dưới ánh đèn đường vàng vọt, giống hệt như trong bức ảnh Bishop đưa. Sáu tầng gạch đỏ sẫm màu, cũ kỹ, với những ban công sắt hoen gỉ và hàng loạt ô cửa sổ tối đen như những hốc mắt trống rỗng. Chỉ duy nhất một ô cửa sổ ở góc tầng sáu là còn hắt ra ánh sáng vàng nhờ nhờ, yếu ớt, cô độc. Toàn bộ tòa nhà toát lên một vẻ tiêu điều, bị bỏ rơi, và một nỗi buồn khó tả.

Alex dừng lại ở bên kia đường, núp sau một chiếc xe tải cũ đang đỗ, quan sát kỹ lưỡng. Anh không thấy có dấu hiệu của sự đột nhập hay phá hoại nào từ bên ngoài. Cũng không có người nào khả nghi lảng vảng xung quanh. Chỉ có sự im lặng bao trùm và cái lạnh lẽo ngày càng tăng.

Anh cố gắng tập trung cảm nhận năng lượng xung quanh tòa nhà. Anh nhắm mắt lại, hít thở sâu, cố gắng lọc bỏ những tạp niệm và cảm nhận những rung động tinh tế trong không khí. Anh cảm nhận được sự nặng nề, một trường năng lượng trì trệ, mang đậm cảm xúc tiêu cực – nỗi cô đơn, sự tiếc nuối, nỗi buồn dai dẳng. Nó không giống sự hiện diện hung hăng của Poltergeist hay năng lượng sinh học biến đổi ghê rợn ở Brooklyn. Nó giống như... tiếng vọng của quá khứ, những cảm xúc bị mắc kẹt lại theo thời gian. Một vụ ma ám tồn dư (Residual Haunting)? Kiến thức nền của anh gợi ý như vậy.

Nhưng để chắc chắn hơn, anh cần phải đến gần hơn, cần thêm thông tin. Anh nhớ lại lời Bishop: "Chỉ quan sát, đánh giá tình hình, và xem ông già kia còn sống hay không." Anh quyết định đi vòng quanh tòa nhà trước, xem xét các lối vào khác và tìm kiếm manh mối.

Anh đi dọc theo vỉa hè, giữ khoảng cách an toàn với tòa nhà, mắt không ngừng quan sát. Khi đến bên hông tòa nhà, anh thấy con hẻm nhỏ, tối tăm mà anh đã hình dung ra từ bản đồ. Nó nằm kẹp giữa tòa nhà chung cư và một cửa hàng tạp hóa đã đóng cửa. Mùi ẩm mốc và rác thải bốc lên từ bên trong.

Lần này, không có cảm giác bị theo dõi bởi trường năng lượng che giấu như ở East Village, nhưng khi bước vào con hẻm, Alex cảm nhận rõ ràng cái lạnh lẽo và sự u ám tăng lên đột ngột. Tạp âm trong đầu anh cũng rè lên to hơn một chút. Có vẻ như nơi này cũng bị ảnh hưởng bởi nguồn năng lượng tiêu cực từ tòa nhà.

Anh bật đèn pin, ánh sáng yếu ớt chỉ đủ soi rõ lối đi lổn nhổn gạch vỡ và những túi rác chất đống. Anh vừa đi vừa dùng đèn pin quét lên bức tường gạch của tòa nhà chung cư. Và rồi, anh lại nhìn thấy nó. Một hình vẽ graffiti kỳ lạ, giống hệt hình vẽ anh đã thấy ở con hẻm East Village – những đường nét hình học phức tạp, xoắn xuýt, màu sơn đen còn khá mới.

Lần này, vì đã có sự chuẩn bị tinh thần, anh không quá hoảng sợ. Anh tiến lại gần, chiếu đèn pin kỹ hơn. Hình vẽ này có vẻ hơi khác một chút so với hình trước, một vài đường nét được thay đổi, nhưng cấu trúc tổng thể và cảm giác "nhiễu loạn nhận thức" yếu ớt tỏa ra từ nó thì giống hệt. Ai đã vẽ những thứ này? Và tại sao lại ở những nơi có liên quan đến hoạt động siêu nhiên (dù chỉ là dư âm)? Phải chăng có một cá nhân hay tổ chức nào đó đang cố tình để lại dấu hiệu, hoặc tệ hơn, đang sử dụng những biểu tượng này cho một mục đích nào đó? Anh lại dùng điện thoại chụp lại hình vẽ, quyết tâm sẽ hỏi Codex về nó kỹ hơn khi về nhà.

Anh tiếp tục đi vào cuối con hẻm, dẫn ra khoảng sân sau rộng hơn nhưng cũng bừa bộn không kém. Những chiếc điều hòa cũ kỹ gắn trên tường kêu rè rè. Rác thải chất thành đống lớn ở góc sân. Lối thoát hiểm bằng sắt chạy dọc bức tường lên các tầng trên trông han gỉ nhưng có vẻ vẫn sử dụng được. Alex ngước nhìn lên tầng sáu. Ô cửa sổ duy nhất có ánh sáng nằm ngay phía trên lối thoát hiểm này. Có một con đường để tiếp cận trực tiếp căn hộ đó nếu cần thiết, nhưng đó là phương án cuối cùng.

Anh không tìm thấy thêm manh mối nào đáng kể ở sân sau. Không có dấu hiệu đột nhập, không có vết máu, không có gì bất thường ngoài sự bừa bộn và cảm giác u ám chung. Anh quay trở ra con hẻm, cảm giác lạnh lẽo giảm dần khi anh trở lại đường phố chính.

Đã đến lúc phải vào bên trong tòa nhà. Anh tiến đến cửa chính. Giống như anh dự đoán, nó không khóa, chỉ được khép hờ bằng một miếng gỗ chặn tạm bợ. Có vẻ như người quản lý tòa nhà cũng không muốn vào đây thường xuyên.

Bên trong sảnh đợi nhỏ, mùi ẩm mốc và bụi bặm xộc vào mũi Alex. Ánh sáng duy nhất đến từ một bóng đèn trần yếu ớt, chập chờn. Các hộp thư bằng đồng gắn trên tường đều trống rỗng hoặc bị cạy mở, mạng nhện giăng đầy góc nhà. Thang máy rõ ràng đã ngừng hoạt động từ lâu. Chỉ còn cầu thang bộ tối tăm dẫn lên các tầng trên.

Alex bắt đầu leo lên. Cầu thang bê tông lạnh lẽo và vang vọng tiếng bước chân của anh. Mỗi tầng anh đi qua, cảm giác nặng nề và lạnh lẽo lại tăng thêm một chút. Tầng hai, tầng ba, có vẻ vẫn còn vài căn hộ có người ở với ánh đèn yếu ớt hắt ra từ khe cửa hoặc tiếng TV văng vẳng. Nhưng từ tầng bốn trở đi, sự im lặng trở nên gần như tuyệt đối. Các cánh cửa đóng im lìm, bụi phủ dày trên tay nắm cửa. Có cảm giác như anh đang đi vào một khu nhà ma thực sự.

Khi đặt chân lên chiếu nghỉ của tầng sáu, sự thay đổi trở nên rõ rệt nhất. Không khí lạnh buốt như cắt vào da thịt, khiến anh phải kéo cao cổ áo hoodie và rùng mình. Hơi thở của anh phả ra thành những làn khói trắng mờ ảo trong ánh sáng yếu ớt từ bóng đèn trần duy nhất ở đầu hành lang – bóng đèn này cũng đang nhấp nháy liên tục, như sắp tắt hẳn. Hành lang dài và tối hun hút. Hầu hết các cánh cửa căn hộ đều đóng kín, im lìm, vài cánh còn có thêm mảnh giấy vàng cũ ghi "Đã dọn đi" hoặc "Niêm phong" của ban quản lý.

Và rồi anh nghe thấy nó. Không phải tiếng động lớn hay tiếng hét, mà là những tiếng thì thầm ai oán, mơ hồ, như tiếng gió rít qua khe cửa, nhưng lại mang một nỗi buồn và sự tiếc nuối sâu sắc. Chúng dường như vang vọng từ chính những bức tường, từ không khí lạnh lẽo xung quanh. Kèm theo đó là những hình ảnh thoáng qua ở khóe mắt – những cái bóng lướt nhanh, những chuyển động mờ ảo không thể xác định.

Đây chính là nó. Ma ám tồn dư. Những tiếng vọng của quá khứ bị mắc kẹt lại. Alex cảm thấy tóc gáy mình dựng đứng, nhưng không hoàn toàn là vì sợ hãi. Có một sự tò mò xen lẫn thương cảm. Chuyện gì đã xảy ra ở đây để lại những dấu ấn cảm xúc mạnh mẽ đến vậy?

Anh đi dọc hành lang, hướng về phía căn hộ duy nhất còn ánh sáng ở cuối dãy. Tiếng thì thầm dường như lớn hơn một chút khi anh đến gần. Và rồi, anh nghe thấy một âm thanh khác, rất khẽ, nhưng rõ ràng là có thật, phá vỡ sự ma mị của những tiếng vọng kia.

Đó là tiếng nhạc cổ điển. Một giai điệu piano du dương, nhẹ nhàng, có chút u buồn, phát ra từ bên trong căn hộ cuối hành lang. Tiếng nhạc và tiếng thì thầm ma quái hòa quyện vào nhau, tạo thành một sự tương phản kỳ lạ, vừa đẹp đẽ vừa rợn người.

Anh dừng lại trước cánh cửa gỗ màu nâu sẫm của căn hộ. Cửa đóng kín, nhưng ánh sáng vàng ấm áp hắt ra từ khe cửa bên dưới. Không có dấu hiệu bị phá hoại. Có vẻ như ông nghệ sĩ già vẫn an toàn bên trong, ít nhất là về mặt vật lý.

Alex đứng đó một lúc, lắng nghe tiếng nhạc và những lời thì thầm. Anh đã thu thập đủ thông tin để báo cáo cho Bishop chưa? Có lẽ rồi. Anh đã xác định được bản chất hiện tượng (ma ám tồn dư), mức độ nguy hiểm vật lý thấp, và xác nhận người nghệ sĩ vẫn còn ở bên trong (ít nhất là còn bật nhạc). Anh có thể quay về và báo cáo như vậy. Đó là nhiệm vụ Bishop giao.

Nhưng... còn những câu hỏi khác. Tại sao ông lão lại mất liên lạc? Liệu ông ấy có ổn về mặt tinh thần khi sống giữa một nơi bị ám nặng nề như vậy không? Và chuyện gì đã xảy ra ở đây để tạo ra những tiếng vọng đau buồn này? Sự tò mò và một chút lo lắng cho người nghệ sĩ già khiến Alex do dự.

Anh đưa tay lên, ngón tay lơ lửng cách cánh cửa vài centimet. Có nên gõ cửa không? Việc đó có thể vượt quá phạm vi "quan sát" mà Bishop yêu cầu. Nhưng nếu không hỏi, anh sẽ không bao giờ biết được câu trả lời.

Anh hít một hơi thật sâu, cố gắng xua đi sự do dự. Anh cần thêm thông tin, không chỉ cho Bishop, mà còn cho chính mình, để hiểu thêm về thế giới này. Anh quyết định gõ cửa. Nhẹ nhàng thôi, ba tiếng.

Cốc. Cốc. Cốc.

Tiếng gõ cửa của anh vang lên có phần lạc lõng giữa tiếng nhạc piano và những lời thì thầm ai oán. Ngay lập tức, tiếng nhạc cổ điển từ bên trong ngừng bặt. Sự im lặng đột ngột bao trùm, chỉ còn lại tiếng thì thầm của những bóng ma và tiếng tim đập thình thịch của Alex.

Anh chờ đợi, căng thẳng. Một phút trôi qua. Hai phút. Không có tiếng trả lời. Có lẽ ông lão không muốn mở cửa cho người lạ vào giờ này? Hay ông ấy đã ngủ? Hoặc tệ hơn...?

Ngay khi Alex định quay đi, cho rằng mình đã đi quá xa, thì có tiếng động nhỏ từ bên trong. Tiếng bước chân rất chậm, kéo lê trên sàn nhà, tiến lại gần cửa. Rồi tiếng chốt cửa bằng kim loại kêu "loạch xoạch" một cách khó khăn.

Cánh cửa gỗ cũ kỹ từ từ hé mở một khoảng hẹp. Trong khe cửa tối om, một đôi mắt hiện ra. Già nua, trũng sâu, mệt mỏi, nhưng vẫn còn giữ được một nét tinh anh, sắc sảo lạ thường. Đôi mắt đó nhìn thẳng vào Alex, dò xét, không một chút sợ hãi, chỉ có sự tò mò và có lẽ là một chút gì đó như... chờ đợi?

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro