3

Ngôi Nhà Thân Yêu

Không phải là tôi không muốn đi nghỉ — tôi muốn chứ. Suốt bảy năm qua, năm nào tôi cũng dành một tuần bay đến một nơi xa xôi nào đó trên thế giới. Chỉ là… tôi không muốn trở thành cô gái cứ nhìn quanh sân bay để tìm một người phụ nữ khoác chiếc áo xanh lam, cười toáng lên và vẫy chiếc kính râm hình trái tim thật lớn, ra hiệu cho tôi chạy theo.

Bởi vì người phụ nữ ấy giờ không còn tồn tại nữa.
Và cô gái từng yêu bà ấy vô điều kiện cũng vậy.

Giờ cô gái ấy đã được thay thế bằng một người phụ nữ sẵn sàng làm việc muộn tối thứ Sáu chỉ vì có thể, người thích tham dự sự kiện công việc hơn là những buổi hẹn hò đầu tiên, người luôn có sẵn một đôi tất dự phòng và lọ khử mùi trong ngăn bàn, phòng khi phải làm việc thâu đêm (dù điều đó chưa từng xảy ra). Cô ấy luôn là người cuối cùng rời khỏi tòa nhà, ngay cả khi đèn cảm ứng đã nghĩ rằng cô đã về nhà — và cô ấy thấy hạnh phúc.

Thật đấy.

Cuối cùng, tôi đăng xuất khỏi máy tính, đứng dậy và vươn vai, ánh đèn huỳnh quang phía trên lại nhấp nháy sáng lên. Lúc đó khoảng 8 giờ rưỡi tối. Tôi nên đi thôi, trước khi bảo vệ bắt đầu đi kiểm tra vòng quanh — nếu không, họ sẽ báo cho Strauss và Rhonda biết, mà Rhonda thì có một chính sách chống làm việc muộn vào tối thứ Sáu. Vì vậy tôi cầm túi xách, kiểm tra lại bàn Rhonda để đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho cuộc họp sáng thứ Hai, rồi đi về phía thang máy.

Tôi đi ngang qua một trong những kệ sách của công ty — nơi mọi người để những bản in dư và bản cuối cùng của các cuốn sách. Tiểu thuyết, hồi ký, sách nấu ăn, hướng dẫn du lịch. Hầu hết tôi đều đã đọc, nhưng một quyển khiến tôi dừng lại.

ĐIỂM ĐẾN DU LỊCH: THÀNH PHỐ NEW YORK

Chắc nó mới được phát hành gần đây. Có một nét mỉa mai thú vị khi đọc sách hướng dẫn du lịch về chính nơi mình đang sống. Dì tôi từng nói rằng, người ta có thể sống cả đời ở một nơi mà vẫn tìm thấy những điều bất ngờ mới mẻ.

Tôi thoáng nghĩ — trong một giây thôi — rằng dì tôi hẳn sẽ thích một cuốn. Nhưng khi tôi lấy nó khỏi kệ và bỏ vào túi xách, hiện thực lại ập đến như một viên gạch nện thẳng vào đầu.

Tôi định đặt nó lại chỗ cũ, nhưng cảm giác xấu hổ vì đã quên mất rằng dì không còn nữa khiến tôi vội vã rời đi. Cuối tuần này, tôi sẽ đem tặng nó cho tiệm sách cũ vậy. Người bảo vệ duy nhất ở sảnh trước ngẩng lên khỏi điện thoại khi tôi đi ngang qua, chẳng hề ngạc nhiên khi thấy tôi làm muộn như thường lệ.

Tôi đi bộ đến ga tàu điện ngầm, bắt tàu về phía Uptown, đến khu Upper East Side, rồi xuống ở trạm của mình. Tôi rút điện thoại ra — một thói quen ăn sâu: gọi cho bố mẹ trên quãng đường từ ga tàu về tòa nhà căn hộ của dì.

Trước đây tôi không làm vậy, nhưng kể từ khi dì Analea mất, việc này trở thành một kiểu an ủi. Hơn nữa, tôi nghĩ điều đó cũng giúp mẹ nhẹ lòng. Dù sao thì, Analea là chị gái của mẹ.

Sau hai hồi chuông, mẹ bắt máy với câu: “Nói với bố con là được phép dọn cái xe đạp tập của mẹ vào phòng cũ của con rồi đấy nhé!”

“Con đã rời khỏi nhà đó mười một năm rồi, nên hoàn toàn ổn mà,” tôi nói, né qua một đôi đang chăm chú nhìn bản đồ Google trên điện thoại.

Mẹ hét lên, khiến tôi phải nhăn mặt. “THẤY CHƯA, FRED! Em nói rồi mà, con bé nó không bận tâm đâu!”

“Tại sao?” giọng bố tôi vọng lại mơ hồ từ phía sau. Rồi tôi nghe tiếng ông cầm lấy điện thoại — chắc từ trong bếp. “Nhưng lỡ con muốn về nhà thì sao, con gái bé nhỏ của bố? Lỡ con cần lại căn phòng đó thì sao?”

“Nó sẽ không về đâu,” mẹ đáp, “mà nếu có, nó có thể nằm ghế sofa.” Tôi xoa sống mũi. Dù tôi đã dọn ra riêng từ năm mười tám tuổi, bố vẫn ghét thay đổi. Còn mẹ thì lại mê sự lặp lại. Hai người đúng là sinh ra để dành cho nhau. “Đúng không?”

Bố cãi, “Nhưng lỡ—”

Tôi chen ngang, “Bố mẹ muốn biến phòng con thành gì cũng được. Thậm chí là phòng… đỏ cũng được.”

“Phòng đỏ…?” mẹ ngập ngừng.

Bố nói, “Có phải cái hầm tình ái trong phim đó không?”

“FRED!” mẹ thét lên, rồi khẽ nói, “Mà, nghe cũng là ý hay đấy…”

Bố tôi thở dài, tiếng thở dài nặng bằng cả ba mươi lăm năm hôn nhân. “Được thôi. Em cứ để xe đạp tập trong đó — nhưng giữ lại cái giường nhé.”

Tôi đá nhẹ một mảnh rác trên vỉa hè. “Thật sự không cần đâu mà.”

“Nhưng bố mẹ muốn thế,” bố đáp. Tôi không đủ can đảm để nói với ông rằng “nhà” của tôi giờ không còn là căn nhà hai tầng màu xanh lam ở Long Island nữa. Đã lâu rồi không còn như thế. Nhưng nó cũng chẳng phải là căn hộ mà tôi đang bước đến — từng bước chậm chạp, như thể tôi chẳng hề muốn về.

“Ngày hôm nay của con thế nào, con gái?”

“Tốt ạ,” tôi đáp nhanh. Quá nhanh. “Thật ra… con nghĩ Rhonda sẽ nghỉ hưu vào cuối mùa hè, và cô ấy muốn đề bạt con làm giám đốc truyền thông.”

Bố mẹ tôi đồng thanh thở gấp. “Chúc mừng con yêu!” mẹ reo lên. “Bố mẹ tự hào về con lắm!”

“Và chỉ trong bảy năm thôi nhé!” bố nói thêm. “Kỷ lục đấy! Bố phải mất mười tám năm mới lên được chức đối tác ở công ty kiến trúc cơ mà!”

“Và lại vừa kịp sinh nhật ba mươi của con nữa chứ!” mẹ hớn hở nói. “Chúng ta nhất định phải ăn mừng—”

“Con vẫn chưa được nhận đâu ạ,” tôi nhanh chóng nói lại, băng qua đường đến khu nhà của dì. “Chắc sẽ có người khác được cân nhắc nữa.”

“Con cảm thấy thế nào về chuyện đó?” bố hỏi. Ông luôn có khả năng đọc được tôi theo cách mà mẹ thì không bao giờ làm được.

Mẹ hừ một tiếng. “Anh nghĩ sao, Fred? Dĩ nhiên là con bé vui lắm rồi!”

“Anh chỉ hỏi thôi, Martha. Một câu dễ mà.”

Đúng vậy, đáng lẽ đó phải là một câu hỏi dễ. Tôi nên thấy vui mừng, rõ ràng là thế — nhưng dạ dày tôi vẫn cứ thắt chặt. “Con nghĩ con sẽ thấy vui hơn khi dọn xong đồ,” tôi đáp. “Còn vài thùng nữa thôi.”

“Nếu muốn, bố mẹ có thể đến cuối tuần này giúp,” mẹ gợi ý. “Chị gái mẹ chắc hẳn giấu cả đống đồ lung tung đấy…”

“Không, không cần đâu ạ. Với lại cuối tuần này con làm việc.” Có lẽ tôi sẽ thật sự tìm cái gì đó để làm, nên cũng không hẳn là nói dối. “Dù sao thì, con sắp về đến rồi. Nói chuyện sau nhé. Yêu bố mẹ,” tôi nói, rồi cúp máy khi rẽ qua góc phố, tòa nhà cao tầng Monroe hiện ra sừng sững trước mặt.

Một tòa nhà từng chứa căn hộ nhỏ của dì tôi.
Và giờ đây, dù tôi không hề mong muốn, nó thuộc về tôi.

Tôi đã cố tránh dọn đến đó lâu nhất có thể, nhưng khi chủ nhà báo tăng tiền thuê căn hộ ở Greenpoint, tôi chẳng còn lựa chọn nào khác — căn hộ của dì đang trống, nằm trong một trong những tòa nhà đáng mơ ước nhất khu Upper East Side, và được để lại cho tôi trong di chúc.

Vậy là tôi đóng gói đồ đạc, bán chiếc ghế sofa, và chuyển vào đó.

Monroe trông giống như mọi tòa nhà trăm tuổi khác ở thành phố này — khung xương của những ô cửa sổ và cửa ra vào, từng là nơi sinh sống của những con người đã chết từ lâu và bị quên lãng. Bên ngoài sơn trắng ngà, đường viền chạm khắc tinh xảo hơi hướng trung cổ, những con sư tử có cánh được tạc trên mái hiên và đặt ở lối vào với đôi tai và răng bị sứt mẻ, và một người gác cửa trông mệt mỏi ngồi bên trong cánh cửa xoay. Ông ấy đã làm việc ở đây lâu hơn tôi có thể nhớ, và tối nay ông đang ngồi ở quầy lễ tân, chiếc mũ hơi lệch, đọc cuốn tiểu thuyết mới nhất của James Patterson.

Ông ngẩng lên khi thấy tôi bước vào, khuôn mặt sáng rỡ —
“Clementine!” ông reo lên. “Chào mừng về nhà.”

“Tối nay vui vẻ nhé, Earl. Ông khỏe chứ? Cuốn sách thế nào rồi?”

“Cái gã Patterson này chưa bao giờ làm tôi thất vọng cả,” ông đáp, vui vẻ chúc tôi ngủ ngon khi tôi bước vào thang máy đồng màu đồng thau.

Tim tôi chợt nhói lên. Mọi thứ ở đây vẫn quen thuộc đến lạ — quá dễ chịu, quá giống “nhà”. Monroe luôn có một mùi đặc trưng — khó tả, không ẩm mốc, không hôi hám, chỉ là… mùi của thời gian.

Đã có người từng sống ở đây.
Đã từng được yêu thương.
Thang máy vang lên tiếng “ting” báo đến tầng một, và tôi bước vào trong. Nó được mạ vàng giống như sảnh, lớp đồng bóng loáng giờ đã xỉn màu, chân tường trang trí hoa văn fleur-de-lis, còn tấm gương mờ đục trên trần phản chiếu một hình ảnh mệt mỏi và nhòe nhoẹt của chính tôi. Mái tóc nâu dài ngang vai, quăn nhẹ vì độ ẩm mùa hè, và phần mái bằng cắt thẳng chẳng bao giờ trông có chủ đích — mà giống như một cú cắt bừa bãi lúc 3 giờ sáng bằng kéo nhà bếp và một trái tim tan nát hơn.
Lần đầu tiên tôi đến ở nhà dì là khi tôi tám tuổi, và tòa nhà này dường như bước ra từ truyện cổ tích. Giống hệt những nơi mà Harriet the Spy hay Eloise từng sống trong những cuốn sách ở thư viện chật chội quê nhà — tôi tưởng tượng mình sẽ giống như họ.
Clementine — cái tên ấy nghe hệt như một nhân vật trong truyện thiếu nhi lập dị vậy.
Lần đầu tiên tôi đi chiếc thang máy “phép thuật” này, tôi mang theo một chiếc túi duffel đỏ chót to hơn người, ôm chặt con thỏ bông Chunky Bunny — món đồ chơi mà tôi vẫn còn giữ đến tận bây giờ. Việc đến một nơi xa lạ từng khiến tôi sợ chết khiếp, nhưng cha mẹ nghĩ rằng tôi sẽ ổn hơn khi ở với dì trong mùa hè, trong lúc họ thu dọn căn nhà ở Rhinebeck và chuyển về Long Island — nơi họ sống từ đó đến giờ. Khi ấy, gương trên trần đã méo mó, và trong chuyến đi chậm rãi lên tầng, tôi phát hiện một điểm gương lõm xuống, khiến khuôn mặt và cánh tay tôi méo mó như trong gương nhà trò.
Dì tôi từng nói bằng giọng bí mật: “Đó là bản thân con trong quá khứ đang nhìn lại đấy. Chỉ lệch một khoảnh khắc thôi, từ con đến con.”
Tôi từng tưởng tượng không biết mình sẽ nói gì với “bản thân một giây trước” ấy.
Khi đó, tôi vẫn còn tin vào mọi câu chuyện và bí mật của dì. Tôi ngây thơ và bị cuốn hút bởi những điều nghe có vẻ quá hoang đường — tia sáng kỳ diệu trong điều tầm thường. Một tấm gương phản chiếu quá khứ, đôi chim bồ câu không bao giờ chết, quyển sách tự viết nên câu chữ, con hẻm dẫn sang thế giới khác, căn hộ có phép thuật...
Giờ đây, những câu chuyện ấy trở nên đắng ngắt trong miệng tôi. Nhưng khi tôi ngước nhìn hình ảnh mình trong gương, vẫn không kìm được mà tiếp tục trò chơi cũ.
“Dì đã nói dối,” tôi bảo với hình phản chiếu. Đôi môi nó mấp máy lặp lại lời tôi. Nếu “tôi” trong quá khứ có ngạc nhiên thì cũng chẳng để lộ ra — vì nó cũng biết rồi.
Thang máy lại vang tiếng “ting”, và tôi bước ra ở tầng bốn. Các căn hộ được đánh theo chữ cái. Những mùa hè sau đó, tôi đã học thuộc bảng chữ cái ngược nhờ chúng.
L, K, J, I, H, G, F...
Tôi rẽ qua góc hành lang. Mọi thứ vẫn y nguyên như xưa. Tấm thảm Ba Tư đã bạc màu, những ngọn đèn tường phủ mạng nhện. Tôi rê tay dọc theo đường nẹp gỗ sơn trắng chạy suốt hành lang, cảm nhận những chỗ gồ ghề đâm vào đầu ngón tay.
E, D, C...
B4.
Tôi dừng lại trước cửa, lục chìa khóa trong túi xách. Đã gần 9 giờ rưỡi tối, người mỏi rã rời, chỉ muốn ngã xuống giường ngủ. Tôi mở khóa, rồi cởi giày ngay ngưỡng cửa. Dì từng có hai quy tắc trong căn hộ này, và điều đầu tiên là: luôn cởi giày khi vào nhà.
Khi tôi chuyển đến tuần trước, ánh mắt tôi đã lướt qua những bóng tối cao lớn, như thể đang tìm kiếm một hồn ma. Một phần nhỏ trong tôi thật sự muốn thấy — hoặc ít nhất muốn một trong những câu chuyện của dì là thật. Dĩ nhiên, chẳng có gì xảy ra.
Giờ đây tôi thậm chí chẳng buồn nhìn lên. Không bật đèn. Không nhìn những bóng đen xem có gì lạ lẫm hay mới mẻ.
Dì từng nói căn hộ này có phép, nhưng giờ đây nó chỉ tràn ngập cô đơn.
“Đây là bí mật,” dì từng mỉm cười, đặt ngón tay lên môi. Khói thuốc Marlboro cuộn tròn bay ra khung cửa sổ. Tôi vẫn nhớ rõ như mới hôm qua. Trời trong xanh, mùa hè nóng hầm hập, còn câu chuyện dì kể thì như bước ra từ mộng tưởng. “Con không được nói với ai hết. Nếu nói ra, nó sẽ không bao giờ xảy ra với con đâu.”
“Con sẽ không nói với ai đâu,” tôi hứa, và giữ lời suốt hai mươi mốt năm. “Con sẽ không nói với một ai!”
Và thế là dì thì thầm bí mật ấy, đôi mắt nâu ánh lên vẻ huyền diệu — và tôi đã tin.
Đêm nay, căn hộ vẫn mang mùi quen thuộc — oải hương và thuốc lá. Ánh trăng rót qua khung cửa sổ lớn trong phòng khách, nơi hai con chim bồ câu đang rúc vào chiếc tổ chắc chắn trên chiếc máy lạnh. Những món đồ nội thất đều như cái bóng của chính mình, mọi thứ vẫn nằm nguyên như lần cuối tôi nhớ. Tôi ném túi xách xuống cạnh ghế bar, vứt chìa khóa lên quầy bếp rồi đổ người xuống chiếc ghế sofa nhung xanh. Nó vẫn còn phảng phất mùi nước hoa của dì. Cả căn hộ cũng vậy. Dù đã sáu tháng trôi qua, dù tôi đã thay phần lớn đồ của dì bằng đồ của mình.
Tôi với lấy chiếc chăn len trên lưng ghế, quấn quanh người, mong mình có thể ngủ được. Căn hộ giờ đây lạ lẫm, như thiếu mất thứ gì to lớn lắm — nhưng vẫn là nơi duy nhất khiến tôi có cảm giác về nhà. Như một chốn xưa cũ, từng thân thuộc, giờ lại chẳng còn đón chào tôi nữa.
Tôi ước gì mình có thể ghét nơi này — nơi vẫn khiến tôi tưởng như dì còn sống. Như thể dì vẫn có thể bước ra từ phòng ngủ, cười vang và nói:
“Ôi Darling, đã đi ngủ rồi à? Ta vẫn còn nửa chai merlot trong tủ lạnh đấy. Dậy đi, đêm còn dài! Ta sẽ nấu cho con ít trứng nhé. Chơi vài ván bài nào.”
Nhưng dì đã đi rồi, chỉ còn căn hộ ở lại — cùng những bí mật ngốc nghếch mà dì từng thì thầm. Với lại, nếu nơi này thực sự có phép thuật, thì sao nó chẳng đưa tôi trở về với dì, sau hàng trăm lần tôi ra vào nơi này suốt sáu tháng qua?
Tại sao tôi vẫn ở đây, một mình, trên chiếc sofa này, lắng nghe âm thanh của thành phố cứ mải miết tiến về phía trước, trong khi tôi vẫn kẹt lại đâu đó ở quá khứ?
Tất cả chỉ là dối trá thôi. Chỉ là một căn hộ như A4, hay K13, hay B11. Và tôi đã quá, quá già để tin vào một căn hộ có thể đưa tôi trở lại một thời đã không còn tồn tại nữa.
Căn hộ của dì.
Nhưng giờ là của tôi.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro

Tags: #sjsjsj