36
Mùa du lịch
Phần tệ nhất của việc nghỉ việc, tuy nhiên, là phải nghĩ cách nói với bố mẹ — những người luôn xuất sắc trong mọi việc họ làm. Bố mẹ tôi, những người chưa bao giờ từ bỏ điều gì. Bố mẹ tôi, những người đã dạy tôi đạo đức đó.
Bố mẹ tôi, những người nhất quyết tổ chức sinh nhật cho tôi cuối tuần này — như họ vẫn luôn làm.
Bố mẹ tôi, những người tôi đã đồng ý gặp vì tôi yêu họ và không muốn khiến họ thất vọng.
Nhưng tôi vẫn sợ rằng mình sẽ làm họ thất vọng.
“Ôi, cưng ơi!” mẹ gọi, vẫy tôi về phía bàn nơi mẹ và bố đang ngồi, dù tôi có thể nhắm mắt cũng tìm được chỗ đó. Năm nào họ cũng đến thành phố vào dịp sinh nhật tôi. Họ luôn yêu cầu ngồi đúng cái bàn đó, trong cùng nhà hàng, vào thứ bảy trước sinh nhật tôi, và họ luôn gọi đúng những món cũ. Đó là một kiểu truyền thống đã kéo dài từ khi tôi còn có thể nhớ được — gần như nghi thức rồi.
Chúng tôi thường ăn trưa ở một quán nhỏ xinh tên là Eggverything Café trên phố Eighty-Fourth, nơi mẹ tôi luôn gọi món số hai — hai cái bánh pancake, hai quả trứng ốp la, và hai cây xúc xích cháy đen. Không phải chín, mà là cháy.
Còn bố tôi thì gọi món egglet supreme, một loại trứng tráng với ớt chuông, nấm và ba loại phô mai khác nhau, bỏ hành, kèm một tách cà phê decaf.
Tôi từng chơi trò “không bao giờ gọi món giống nhau hai lần”, nhưng sau gần ba mươi năm ăn ở đây, chuyện đó giờ bất khả thi rồi.
Nếu dì tôi là kiểu người luôn thử điều mới, thì bố mẹ tôi lại xuất sắc trong việc lặp đi lặp lại những điều bình thường — và có lẽ đó cũng là nét duyên của họ.
Khi tôi bước lại bàn, bố đứng dậy ôm tôi thật chặt, bộ râu của ông cọ vào má tôi. Ông là người đàn ông to lớn, và ôm cực kỳ “ra trò” — kiểu ôm gãy lưng. Ông nhấc bổng tôi lên xoay một vòng, và khi đặt xuống, mặt đất như hơi nghiêng đi.
“Con gái yêu!” ông reo lên, giọng vang cả quán. “Lâu lắm rồi mới gặp!”
“Nhìn con kìa! Trông con mệt mỏi quá,” mẹ thêm vào, nắm lấy mặt tôi và hôn một cái lên má. “Con phải ngủ nhiều hơn đi, cô gái trẻ.”
“Dạo này công việc hơi rối một chút,” tôi thú nhận khi cả ba ngồi xuống ăn trưa.
“Giờ con ở đây rồi! Và là cô gái sinh nhật, nên ít nhất bốn tiếng tới —” mẹ nhìn đồng hồ thông minh — “không được phép nghĩ đến công việc.”
Bốn tiếng?
“Đừng tỏ ra hào hứng thế,” bố nói mỉa, có lẽ vì vẻ mặt tôi đang chán chường. “Con chẳng bao giờ chịu về thăm bố mẹ, nên năm nào bọn bố cũng phải lặn lội vào thành phố gặp con.”
“Cũng không xa mà,” tôi đáp. “Bố mẹ ở Long Island, đâu phải tận Maine.”
Mẹ xua tay. “Dù sao con cũng nên về thường xuyên hơn.”
Phục vụ nhận ra khuôn mặt chúng tôi, biết rõ món bố mẹ gọi, rồi quay sang tôi chờ đợi — như thể tôi sẽ thử món mới. Nhưng khi xem thực đơn, tôi nhận ra mình đã ăn hết mọi món ở đây. “Cho con bánh waffle việt quất nhé?”
Cô phục vụ nhướn mày. “Hôm trước cô cũng ăn món đó mà?”
“Lần này con sẽ ăn kèm với siro phong Vermont,” tôi đáp, “và cho con ly cà phê to nhất có thể.” Cô ghi nhanh lại rồi rời đi.
Mẹ bắt đầu nói chuyện phiếm — về ghế tàu mới bọc da trên chuyến tàu đến đây, về việc sửa đường cao tốc LIE vẫn chưa xong, và về việc bà phải đổi sang bác sĩ mới mà chẳng hiểu gì về thuốc của bà. Mẹ tôi rất giỏi than phiền — bà làm điều đó thường xuyên, đầy nhiệt huyết — còn bố thì học được cách chỉ im lặng gật đầu.
Mẹ và dì Analea như hai thái cực — hai mặt của cùng một đồng xu. Một người sợ điều mới, người kia lại mải miết tìm kiếm chúng.
Bụng tôi thắt lại, vì sớm muộn gì họ cũng sẽ hỏi về công việc của tôi. Và đúng là—
“Thế công việc sách vở của con sao rồi?” bố hỏi.
Quá sớm. Câu hỏi đến quá sớm. “Con, ờ—”
May thay, lúc đó người phục vụ mang đồ ăn ra, khiến bố mẹ tôi ngay lập tức đổi chủ đề, bàn tán rằng chắc nhà bếp có đầu bếp mới, vì trứng của mẹ không được như mọi khi. Tôi thì ngồi gẩy gẩy miếng waffle việt quất, ăn tạm cho xong, ngập trong siro ngọt lịm.
Bố mẹ hỏi tôi về căn hộ, tôi hỏi họ về “khu nghỉ dưỡng chim” của bố — một loạt nhà chim ông tự đóng, xếp tầng như resort. Tôi từng nói ông sẽ bị chim bồ câu chiếm mất, nhưng ông không tin — cho đến khi thật sự bị bồ câu chiếm.
Sau khi ăn xong, mẹ đi toilet, còn bố kéo ghế lại gần, tranh mất miếng waffle cuối của tôi.
“Con biết là mẹ không có ý bảo con trông mệt đâu mà,” ông nói.
Tôi cầm con dao bơ soi gương. Ai nhìn cũng thấy tôi giống bố — cái mũi đỏ, đôi mắt nâu hiền, và khuôn miệng cau có giống mẹ. Tôi chẳng có chút gì giống dì Analea, có lẽ vì thế mà tôi luôn cố bắt chước dì. “Con trông mệt thật à?”
“Không!” ông đáp liền, kinh nghiệm sống bao năm với mẹ giúp ông phản xạ cực nhanh. “Hoàn toàn không. Thật ra trông con rất vui. Hài lòng. Có chuyện tốt ở chỗ làm à?”
Tôi nghiêng đầu suy nghĩ. Có lẽ đây là lúc thích hợp để nói. “Thật ra… con nghỉ việc rồi.”
Miệng bố há ra. Ông chớp mắt. “Ờm… con có chỗ khác rồi à?”
“Chưa.”
“Vậy thì…”
“Ừ.” Tôi tránh ánh nhìn của ông. “Con biết là hơi liều, nhưng… hè vừa rồi con nhận ra mình không còn thấy vui ở đó nữa. Và dù biết là dại dột, nhưng khoảnh khắc nộp đơn nghỉ, con cảm giác như có cái nút thắt trong ngực được gỡ ra. Nhẹ nhõm thật sự.” Tôi nhìn ông, mong ông hiểu — dù cả đời ông chưa bao giờ bỏ cuộc giữa chừng.
Ông suy nghĩ một lúc lâu. Đó là điều tôi luôn yêu ở bố — sự kiên nhẫn. Ông nhẹ nhàng nói, “Bố nghĩ không gì là mãi mãi. Cả điều tốt lẫn điều xấu. Hãy tìm điều khiến con hạnh phúc, và làm nó lâu nhất có thể.”
Tôi đặt dao xuống, gấp khăn ăn lại. “Nếu con chẳng bao giờ tìm được thì sao?”
“Có thể con sẽ không,” ông nói, “nhưng cũng có thể sẽ. Con đâu biết tương lai thế nào, cưng à.” Ông xoa đầu tôi như khi tôi còn nhỏ, rồi nháy mắt. “Đừng nghĩ nhiều. Con còn ít tiền tiết kiệm mà…”
“Và con có thể bán căn hộ của dì Analea,” tôi nói khẽ.
Lông mày ông nhướn cao. “Con chắc chứ?”
Tôi gật đầu. “Con không muốn ở đó mãi. Cảm giác như quá gần với dì, và con mệt vì sống trong quá khứ rồi.”
Theo cả nghĩa đen lẫn bóng.
Ông nhún vai. “Vậy thì được thôi. Bố mẹ sẽ luôn ở đây nếu con cần.”
—“A! Tình yêu của đời tôi!” ông kêu lên khi nhận ra mẹ đang đứng sau lưng, có lẽ đã nghe hết. “Em… em nghe được lâu chưa?”
Bà nhìn chúng tôi bằng ánh mắt sắc bén. “Đủ lâu,” bà đáp đầy ẩn ý.
Bố và tôi liếc nhau, thầm cam kết rằng nếu một trong hai bị mẹ giết chôn, người kia sẽ đào lên trả thù.
Mẹ ngồi xuống, quay sang tôi, đặt hai bàn tay lạnh và mềm lên má tôi. “Con nghỉ việc rồi à, Clementine?”
Tôi lưỡng lự, má bị bóp chặt. “Dạ… vâng…?”
Bà nheo mắt. Trước khi nghỉ hưu, mẹ từng là nhà trị liệu hành vi, nên bà cực giỏi mấy chiêu phân tích tâm lý. Sau vài giây, bà thở dài. “Ừm! Đúng là một cú ngoặt mà mẹ không ngờ tới.”
“Con xin lỗi—”
“Không cần. Mẹ mừng,” bà nói, nắm lấy tay tôi. Bàn tay ấy khiến tôi nhớ đến dì Analea. Tôi và mẹ chưa bao giờ thật sự hiểu nhau, dù tôi cố gắng giống bà, cuối cùng vẫn thành người giống dì hơn. “Con cuối cùng cũng làm điều gì đó cho riêng mình rồi, cưng à.”
Tôi ngạc nhiên. “Con tưởng mẹ sẽ giận.”
Bố mẹ nhìn nhau, rồi cùng bối rối. “Giận ư?” mẹ hỏi lại. “Sao lại giận?”
“Vì con bỏ việc. Con bỏ cuộc.”
Mẹ siết tay tôi. “Cưng ơi, con không bỏ cuộc. Con đang thử một điều mới.”
“Nhưng bố mẹ lúc nào cũng kiên trì. Làm đến cùng, kể cả khi khó.” Tôi cảm thấy nước mắt cay nơi khóe mắt. Một cuộc khủng hoảng tuổi ba mươi lăm ngay giữa Eggverything Café, nơi nhân viên mặc áo in hình trứng và đeo bảng tên với mấy trò chơi chữ về trứng. “Con cảm thấy mình thất bại vì không thể kiên trì như bố mẹ.”
“Không đâu. Con là một trong những người dũng cảm nhất mà bố mẹ biết.”
Bố gật đầu: “Thật đấy. Con từng nói chuyện với một người lạ trong taxi rồi quyết định làm nghề xuất bản sách. Dũng cảm hơn bố nhiều. Bố mất mười năm mới quyết định theo nghề kiến trúc.”
Đúng thật. Hồi đó tôi đi taxi cùng một người lạ sau khi về từ kỳ du học, và anh ta hỏi về quyển sách tôi mang theo — chính là cuốn hướng dẫn du lịch tôi đã vẽ suốt mùa hè đó.
Mẹ nói: “Con sẽ hạnh phúc nhất khi bước trên hành trình của riêng mình. Không phải của dì Analea, không phải của người yêu, không phải của bất kỳ ai nghĩ con nên làm gì — mà là của con.”
Rồi bà vỗ tay, gọi phục vụ tính tiền. “Giờ thì! Ai muốn đi ăn kem mừng sinh nhật ở xe kem trước bảo tàng Met, rồi dạo công viên nào?”
Đôi mắt bà lấp lánh — đó là điều chúng tôi đã làm suốt bao nhiêu năm nay.
Tôi giữ lời họ trong lòng, rồi đi theo bố mẹ mua bánh sandwich kem, cùng nhau đi dạo công viên trong buổi chiều vàng rực đầu tháng Tám. Chúng tôi giả vờ như trời không quá nóng, như ánh nắng không quá gắt, dù thật ra năm nào cũng thế.
Có điều gì đó thật dễ chịu khi lặp lại điều quen thuộc — ngồi cùng chiếc ghế, cho đàn vịt ăn dưới hồ — không hẳn là an toàn, nhưng thân thuộc.
Giống như gặp lại một người bạn cũ, sau bảy năm xa cách.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro