VII - The Treachery of Images (René Magritte)
Thomas bước vào quán cà phê lúc năm giờ mười phút. Không cần nhìn đồng hồ cũng biết, anh luôn đúng giờ, và càng đúng hơn khi anh biết Merope ghét phải đợi.
Đã vài tháng trôi qua kể từ khi họ bắt đầu làm việc cùng nhau. Thomas có trách nhiệm hiểu đối tác của mình như hiểu cách cây xanh quang hợp. Chừng đó thời gian là đủ để anh nắm bắt các đặc điểm của Merope: cô không kiên nhẫn, ghét bị xem thường, dễ nổi nóng khi bị ngó lơ nhưng cũng dễ mềm lòng khi được lắng nghe thật sự. Cô có xu hướng nói vòng vo khi cần giúp đỡ và trơ trẽn đến khó tin khi không cần. Merope luôn tự chủ nhưng Thomas biết rõ những lúc cô hành xử lịch sự một cách gượng gạo là lúc cô cần điều gì đó.
Hôm nay là một ngày như thế.
Quán cà phê nằm trong một con phố yên tĩnh, quá yên tĩnh cho một buổi chiều cuối tuần. Không gian ấm áp, mùi quế và bơ chảy lẫn vào tiếng nhạc jazz phát từ loa âm trần. Những cặp tình nhân, sinh viên nghệ thuật, vài kẻ ăn mặc phong cách một cách thừa thãi... kiểu nơi Thomas sẽ không bao giờ tự chọn để gặp đối tác. Địa điểm này không phải gu của anh, càng không phải gu của cô.
Merope ngồi trong góc trong cùng, ánh đèn vàng rọi xuống mái tóc nâu cột thấp gọn gàng bằng một dải ruy băng đen. Áo sơ mi trắng đóng thùng vào váy bút chì xám tro, áo khoác dạ gấp gọn đặt bên cạnh. Không quần bò, không áo len xù, không hoodie, không nét phóng khoáng thường thấy. Là trật tự, chỉn chu, có phần... giả tạo? Thậm chí đến dáng ngồi cũng không lười biếng dựa vào ghế như mọi khi.
Mắt anh lướt qua lớp trang điểm nhẹ, má hồng phớt, kẻ mắt mảnh và lớp bóng môi đủ để phản chiếu ánh đèn mờ của quán. Cô không làm màu. Cô đang cầu xin, một cách kiêu hãnh. Và sự kiêu hãnh đó mới chính là điều khiến Thomas cảnh giác.
Merope chưa bao giờ cần những thứ này để đạt được điều mình muốn. Cô bán tranh giả cho giới thượng lưu mà không cần một sợi mascara. Thứ cô dùng là ngôn từ, là ánh mắt biết rõ mình đang nói dối nhưng vẫn mời gọi người ta tin.
Thế nên hôm nay, khi dáng vẻ của cô dịu dàng đến mức không còn là cô nữa, Thomas hiểu ngay rằng thứ cô sắp đề nghị không hề đơn giản. Anh không vội ngồi xuống. Chỉ đứng đó, cởi găng tay chậm rãi.
Cô ngước nhìn anh, cười nhẹ, hơi gượng nhưng duyên, có lẽ nhờ cái lúm đồng tiền trên má.
- Tôi còn tưởng anh không tới?
- Tôi đã tới, và đang định đi về vì không tìm thấy người hẹn đâu.
Thomas đáp, giọng không chút đùa cợt. Ánh mắt anh vẫn ghim lấy cô, soi từng cử chỉ chỉnh tề quá mức trên gương mặt và vai áo. Merope thoáng nhíu mày nhưng nhanh chóng lấy lại vẻ điềm tĩnh.
- Merope, hôm nay cô không trang điểm cho khách. Cô trang điểm cho tôi.
- Anh nói như thể tôi là học sinh sắp sửa xin điểm?
- Hoặc chuẩn bị đi phỏng vấn. Tôi không còn là CEO nữa. Không biết quý cô Callingar đây nhìn thấy thứ gì đáng giá ở tôi mà xin xỏ?
Merope cúi đầu nhấp một ngụm trà. Ngón tay gõ nhè nhẹ lên thành tách, lần này là bất an rõ rệt. Thomas chưa từng thấy cô đắn đo: cái kiểu liếc mắt dò xét phản ứng của anh rồi im lặng thêm vài giây như đang chọn lựa câu chữ, cô đang do dự như thể chính mình cũng không tin vào kế hoạch vừa nảy ra.
- Anh biết không, – Cô bắt đầu, giọng nhẹ và có chủ đích dịu dàng. – Tôi có đọc một bài báo sáng nay, về một bộ sưu tập tranh bị bán tháo trong một cuộc đấu giá riêng. Nếu biết sớm hơn, chúng ta có thể nhảy vào.
Thomas khuấy nhẹ tách cà phê, chờ phần tiếp theo.
- Họ bán rẻ hơn giá thị trường gần hai mươi phần trăm. Chỉ vì người thừa kế mới không biết cách quản lý tài sản. Đáng tiếc thật! – Merope vừa nói vừa đảo mắt quan sát phản ứng của anh.
- Cô muốn nói đến cái bộ sưu tập bị đưa đi đấu giá ở York hôm qua?
- Anh biết rồi à?
- Biết. Và tôi biết người thắng thầu là ai. Chúng ta không chen vào được đâu.
Merope khẽ chớp mắt, rồi lại cười, dịu dàng đến lạ.
- Nhưng nếu có một cách tiếp cận khác thì sao? Không phải tranh thật. Là... ý tưởng.
Ánh mắt cô long lanh nhưng cũng lấp lánh sự tính toán. Thomas nghiêng đầu, nhận ra sự mùi mẫn có chủ đích này không phải để kể chuyện nhảm. Anh trầm giọng, lẫn vào đó là sự nghiêm túc đến phát sợ.
- Merope, đừng.
- Tôi chưa nói gì mà?
- Nhưng cô đang bày mồi. Và tôi không phải kẻ sẽ nhảy vào lưới chỉ vì cô dùng thêm má hồng và tông son mới.
Cô bật cười, lần này là thật, sắc sảo, thú vị, và thừa nhận.
- Tức là anh có để ý?
Thomas thở ra, cạn kiên nhẫn.
- Nói đi. Rốt cuộc là gì?
Ánh mắt cô ánh lên thứ nhiệt huyết kỳ lạ, không phải thứ đam mê bốc đồng của một nghệ sĩ trẻ mà mang vẻ say mê lạnh lùng của kẻ đang bày ra một ván cờ sống chết.
- Tên ông ta là Edgar S. Whitcombe. Không ai biết chính xác chữ S. viết tắt cho cái gì. Có người bảo là Silvanus, có người bảo là Samuel. Không ai chắc, vì suốt đời ông ta chỉ ký bằng ba chữ cái: E. S. W... Mà thôi bỏ đi, để tôi skip đến phần chính.
Merope tiếp tục, giọng cô trầm và vừa đủ chậm để từng câu nghe như được cân nhắc kỹ lưỡng, cùng thêm vài cử chỉ tay quen thuộc mỗi khi muốn diễn đạt ý cho "đáng tin" hơn.
- Ông ta là học trò không chính thức của Sir Joshua Reynolds, người sáng lập Học viện Hoàng gia. Một nhân vật cực kỳ cứng nhắc. Whitcombe trẻ và ngạo mạn, lại thiên về chủ nghĩa lãng mạn, vẽ bằng cảm xúc thay vì kỹ thuật. Hai người cãi nhau đến mức bị đuổi khỏi lớp, và từ đó, Whitcombe biến mất khỏi mọi hồ sơ chính thức.
Merope dừng lại lấy hơi, rồi tiếp:
- Nhưng ông ấy không ngừng vẽ. Chuyển về sống ở vùng nông thôn Devon, sống bằng tiền của một người đỡ đầu ẩn danh, có lẽ là một nữ bá tước. Chúng ta sẽ để lại vài manh mối ám chỉ điều đó. Ông ta sống ẩn dật, hầu như không có tranh nào còn lại, chỉ có vài bản ký họa nhỏ được truyền tay trong một dòng họ quý tộc đã tuyệt tự năm 1883.
Cô rút từ túi áo khoác ra bản in cũ đã được xử lý bằng kỹ thuật giả cổ. Thomas cầm lên. Một bản ghi chép cũ nát, lờ mờ mực: thư trao đổi giữa "Lady Ashcroft" và "E. S. W." về chuyện chuyển giao tác phẩm vì lý do chính trị.
- Cái này, anh sẽ để nó "vô tình" lộ ra khi nhà đấu giá hỏi về xuất xứ.
Thomas liếc cô, môi mím lại nhưng ánh mắt đã dịu đi.
- Tên bức tranh?
- "The Hollow Season". Mùa Rỗng. Cái tên có thể hiểu theo nhiều tầng nghĩa. Mất mát. Thinh lặng. Cái đẹp đang chết dần. Cứ để họ tự tưởng tượng.
- Và tranh ở đâu ra?
- Một người Pháp mua lại ngôi nhà ở Devon để cải tạo thành khách sạn. Trong tầng hầm, họ phát hiện một cái thùng gỗ chứa tranh, chưa từng được công bố. Một vài cái bị hỏng do độ ẩm, nhưng "The Hollow Season" thì gần như nguyên vẹn. Chủ mới tìm đến anh, một chuyên gia trong giới, để giám định và đưa vào đấu giá.
Thomas đặt bản in xuống mặt bàn, cân đo trọng lượng từng chi tiết cô vừa nói. Cặp mắt xanh lục sắc lạnh của anh dừng lại nơi khóe môi cô rồi rời đi.
- Không. – Anh nói, gọn và dứt khoát.
- Tại sao?
- Vì kế hoạch này quá đẹp để là thật. – Anh đáp. – Nghĩ kỹ đi: một họa sĩ vô danh từng là học trò Reynolds, một quý tộc ẩn danh, một cuộc phát hiện tình cờ ở Devon. Cô lồng ba motif lãng mạn kinh điển vào cùng một câu chuyện. Người ta sẽ nghi ngờ.
Merope định cãi, nhưng Thomas giơ một tay ra hiệu ngăn lại.
- Và cô nói muốn đưa tranh này vào cuộc đấu giá kín. Cô biết rõ mức độ kiểm định của chúng thế nào. Chúng ta từng suýt bị phát hiện chỉ vì một nét cọ bị lệch vài phần milimet. Đấy mới chỉ là buổi đấu giá từ thiện. Và cái ý tưởng cho hành động dại dột đó cũng là cô đưa ra, nếu cô chưa quên.
- Lần đó là vì tranh giả theo mẫu thật. Lần này là tranh thật với câu chuyện giả.
- Còn nguy hiểm hơn! Tranh giả ít ra còn có mẫu thật để đối chiếu. Nhưng nếu tranh chưa từng tồn tại, họ sẽ truy đến tận cùng để kiểm chứng. Và nếu một giám tuyển nghi ngờ mà lần ra gốc gác tranh của cô... chúng ta sẽ bị bóc sạch.
Anh ngả người ra sau ghế.
- Tôi không liều với loại ván cược mà chỉ cần một mắt xích lỏng là cả hệ thống sụp đổ. Nếu muốn thổi giá một họa sĩ chết, ít nhất phải có một cái mộ thật. Một bản ghi chép trong thư viện, một gợi ý trong cuốn hồi ký của ai đó, một vài dấu vết để đánh lạc hướng... Kế hoạch của cô thông minh, nhưng nó chưa đủ độ 'bẩn' để có thể sống sót.
Merope không ngạc nhiên. Giống với Thomas, họ đã hợp tác đủ lâu để cô hiểu được phong cách của anh. Cẩn trọng và tính toán. Anh tính từng đường đi nước bước, cả tiến lẫn lùi, một cái đầu lạnh đích thực. Nhưng Merope cũng biết anh sẽ dễ dàng suy chuyển nếu có cách giải quyết những lỗ hổng trong kế hoạch này. Cô hơi nghiêng đầu.
- Anh vừa nói... tranh của tôi "quá đẹp để là thật"?
- Ừ.
- Nghe như một lời khen.
Thomas im lặng. Cô tiếp lời, chậm rãi.
- Thế nếu tôi làm nó... bớt hoàn hảo thì sao?
- Ý cô là sao?
- Không kể lại một câu chuyện cổ tích. Mà là một bi kịch. Một bức tranh "thiếu mất người cha đỡ đầu", một tài năng bị ém đi vì chính trị, một họa sĩ bị lãng quên vì từng dính scandal với một quý bà... Đau thương thì dễ tin hơn là kỳ tích.
Thomas vẫn giữ vẻ điềm tĩnh nhưng Merope thấy anh đã dừng gõ tay. Cô biết mình vừa khều đúng chỗ.
- Họ sẽ điều tra.
- Và sẽ thấy những mẩu tin vụn vặt do chính chúng ta để lại.
- Vậy là cô định dựng cả một mạng lưới thông tin giả?
- Không, không cần cả mạng. Chỉ cần một chỗ mờ. Chỉ cần gieo đúng hạt giống hoài nghi vào đúng người.
Cô vươn người về phía trước, hạ giọng như rót mật vào tai.
- Chúng ta bán giả mạo bằng cách khiến họ nghĩ mình là kẻ phát hiện sự thật. Không gì khiến người ta chi tiền bằng cảm giác "mình vừa khui ra bí mật của thế kỷ".
Thomas ngả người ra sau, ánh mắt hẹp lại. Đó là ánh nhìn mà Merope biết rõ khi anh không còn gạt phăng ý tưởng của cô mà bắt đầu phân tích nó một cách nghiêm túc. Merope mỉm cười.
Cô nói như thể đang kể một câu chuyện, ngôn từ mềm mại, biểu cảm tiết chế, giọng trầm nhưng gợi, không quá tha thiết cũng không quá hời hợt. Giống một diễn viên kịch đã tập lời thoại trăm lần nhưng vẫn diễn như thể đó là lần đầu cô nghĩ đến nó.
Thomas cảm thấy nguy hiểm.
Merope không đơn giản là thông minh. Cô sắc sảo theo bản năng, giống một con sói con biết ngửi thấy mùi máu dù chưa từng đi săn. Cô giỏi khiến người khác tin vào những gì cô tin dù sự thật chỉ là thứ cô tự bịa ra cho vừa lòng mình.
Anh từng thấy người như cô trong hội đồng quản trị hoặc trên sàn đàm phán. Những kẻ thao túng cảm xúc. Nhưng khác họ, Merope không cố tỏ ra sắc sảo. Cô là như vậy, ngây thơ ở vẻ ngoài nhưng thâm hiểm ở kết cấu suy nghĩ. Một đứa trẻ lạc lối học được cách sinh tồn bằng cách bịa chuyện đủ hay để được tin tưởng. Và giờ, cô đang dùng chính kỹ năng ấy để lôi kéo anh.
Anh biết kế hoạch này có sơ hở. Mạng lưới giả mạo thông tin dù khéo đến đâu cũng có thể bị phát hiện. Một kẻ kiểm định già đời, một chuyên gia nghệ thuật khó tính hay chỉ đơn giản là vận rủi... Một sơ suất cũng đủ làm mọi thứ đổ sụp. Và nếu nó đổ, họ không chỉ mất tiền. Họ mất tất cả.
Vấn đề là... cái "tất cả" đó không còn rõ ràng với anh nữa.
Thomas đã sống nhờ vào bản năng sinh tồn và kỷ luật thép. Nhưng bên cạnh Merope, mọi thứ trở nên mơ hồ. Cô không tuân theo quy tắc nhưng chưa từng sai. Cô liều lĩnh nhưng chưa từng thất bại. Và mỗi lần anh từ chối ý tưởng của cô, cô lại tìm được cách khiến anh lắng nghe bằng một kiểu bướng bỉnh rất khó để ghét.
Anh biết rõ trò này quá liều, liều đến mức ngu ngốc. Đặt một bức tranh chưa từng tồn tại vào đấu giá bí mật quốc tế? Còn bịa ra một câu chuyện để làm nền cho nó? Đó không phải nghệ thuật. Đó là diễn kịch, là lừa đảo.
- Anh đang từ chối vì sợ rủi ro, hay vì không tin tôi?
Thomas cười khẽ. Điệu cười mang theo sự công nhận. Merope biết điểm yếu của anh: niềm tin – thứ anh trao rất ít và giữ rất kỹ.
- Tôi từ chối vì tôi đã sống đủ lâu để biết trò này có thể dẫn đến điều gì.
- Nhưng chúng ta đã từng liều.
- Không với thứ không có thật.
- Ai nói nó không có thật? – Ánh mắt cô sáng lên. – Bức tranh tồn tại. Tôi vẽ nó. Tôi sống trong nó. Và câu chuyện kia tôi có thể kể nó thật đến mức anh cũng sẽ tin.
Một khoảng lặng. Cô hạ giọng:
- Tommy, anh là người vẽ đường, tôi là người tô màu. Anh giỏi đo đạc khoảng cách, tôi giỏi đánh lạc hướng người nhìn. Tại sao chúng ta không tạo ra một mê cung hoàn hảo?
Thomas dựa vào ghế, đan tay lại trước ngực. Có lẽ đây là lần đầu anh không nghĩ đến tiền, hay nguy cơ, hay danh tiếng. Anh chỉ nghĩ đến một điều: nếu Merope đi một mình, cô vẫn sẽ thành công. Nhưng nếu anh đi cùng, mọi thứ sẽ vượt xa thành công.
Nên thử?
- Tôi cho cô một cơ hội. – Anh nói chậm rãi. – Ba ngày để chuẩn bị. Tôi muốn một bản hồ sơ hoàn chỉnh: câu chuyện, nhân vật lịch sử, nguồn gốc, hành trình, giá trị. Mọi thứ phải logic đến từng chi tiết. – Thomas giơ từng ngón tay. – Nếu tôi bới móc được một lỗ hổng, ta dừng.
Merope thoáng ngạc nhiên nhưng Thomas đã rút áo khoác.
- Và đừng nghĩ tôi mềm lòng vì cô trang điểm.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro