Chương 14: Người Khách Lạ Bên Bến Sông
Đêm trốn chạy khỏi cuộc bố ráp của lính Tây đã để lại trong lòng cả gánh hát những vết sẹo khó nguôi. Tiếng roi da quất vào lưng những kẻ bất hạnh vẫn như còn vang vọng, hòa lẫn với tiếng gào khóc của bà con, rền rĩ trong giấc ngủ chập chờn. Thuyền ghe đưa họ xuôi theo dòng Cửu Long, bồng bềnh giữa làn nước đỏ phù sa. Cả đoàn người ngồi co ro, ai cũng im lặng như để mặc cho tiếng mái chèo khua vào đêm khuya nói hộ nỗi lòng.
Trời gần sáng, mặt nước loang loáng ánh bạc, họ cập bến một ngôi làng nhỏ ven sông. Dân cư thưa thớt, mái nhà tranh lụp xụp nép dưới hàng dừa nước rậm rạp. Khi thấy gánh hát cập bến, vài người dân tò mò chạy ra xem. Thấy đoàn người lạ, quần áo nhầu nát, khuôn mặt phờ phạc, ánh mắt họ lập tức trở nên dè chừng. Một lão nông râu tóc bạc phơ lên tiếng:
- Các người là ai, mà kéo cả đoàn về đây? Không sợ tụi Tây nó lùng à?
Tiếng nói ấy khiến không khí thêm căng. Nhiều người dân khác cũng nhao nhao bàn tán:
- Nhìn họ bộ dạng như dân chạy giặc...
- Coi chừng liên lụy cả làng...
Trong lúc ấy, Trần Hà Duyên bước lên. Gương mặt nàng dẫu còn vết hằn mệt mỏi, ánh mắt vẫn sáng, giọng nói cứng rắn mà trầm ấm:
- Chúng tôi là gánh hát lang thang, chạy nạn đêm qua vì bọn lính đến phá. Không dám cầu xin gì nhiều, chỉ mong được nghỉ nhờ một vài hôm, để vá lại trống, sửa lại đàn, rồi sẽ rời đi.
Đám đông vẫn im lặng. Nỗi sợ hãi thực dân Pháp đã ăn sâu trong máu, khiến dân làng chỉ biết giữ lấy mạng sống của mình. Bấy giờ, Đào Minh Khuê bước ra, đôi tay run run nhưng vẫn nắm chặt chiếc quạt gãy. Lần đầu tiên, nàng dám đứng cùng Duyên trước bao con mắt nghi hoặc:
- Bà con ơi... gánh hát chúng tôi chỉ biết ca, biết múa. Chúng tôi cũng mất nhà, mất chỗ dựa rồi. Nếu bà con xua đuổi, chúng tôi chẳng biết đi đâu nữa. Xin hãy cho chúng tôi một mái lá qua đêm thôi...
Lời cầu khẩn ấy không hoa mỹ, nhưng chứa chan sự chân thành. Một bà lão trong đám đông khẽ động lòng, nói:
- Thôi thì cho họ nghỉ tạm ở cái đình bỏ trống ngoài bến sông. Dù sao trời sáng rồi, chắc cũng không ai nỡ đẩy họ lênh đênh giữa dòng nữa...
Cả đoàn mừng rỡ, cúi đầu cảm tạ. Đình làng đơn sơ, mái ngói sứt mẻ, nhưng đối với gánh hát, đó chẳng khác nào chốn nương thân.
---
Ngày hôm sau, để bày tỏ lòng biết ơn, Trần Hà Duyên đề nghị cả gánh dựng tạm sân khấu ngay trong sân đình, biểu diễn một trích đoạn cải lương cho bà con xem. Tiếng đàn kìm réo rắt, tiếng đàn cò ngân nga, hòa cùng song lang gõ nhịp. Đào Minh Khuê lần đầu tiên bước ra sân khấu sau bao ngày khủng hoảng. Nàng run, nhưng ánh mắt Duyên nơi hậu trường khiến nàng lấy lại bình tĩnh.
Khúc ca cất lên, ban đầu còn lạc nhịp, sau dần trở nên vững vàng. Đoạn vọng cổ ngân nga khiến những gương mặt khắc khổ của dân làng chợt giãn ra. Một bà cụ lau nước mắt khi nghe câu hát về nỗi khổ của người vợ tiễn chồng ra trận, chẳng biết bao giờ gặp lại.
Sau buổi diễn, không khí trong làng khác hẳn. Người dân thôi nghi kỵ, bắt đầu mang khoai, bắp, cá khô đến biếu gánh hát. Một vài thanh niên còn hăng hái phụ dựng sân khấu, vá lại phông màn. Trong khoảnh khắc, cải lương không chỉ là nghệ thuật mà còn là sợi dây kết nối, xoa dịu những tâm hồn đang run rẩy trước chiến tranh.
---
Đêm ấy, dưới mái đình, Trần Hà Duyên và Đào Minh Khuê ngồi bên nhau. Ngoài kia, tiếng côn trùng rả rích, ánh trăng bạc soi xuống dòng sông lấp lánh.
Khuê khẽ nói, giọng còn run:
- Hôm nay... lần đầu em thấy mình dám đứng ra, dám đối diện bao nhiêu người. Nếu không có chị, chắc em vẫn mãi trốn sau cánh gà.
Duyên nhìn Khuê, ánh mắt dịu dàng mà kiên nghị:
- Em vốn đã có ngọn lửa trong tim. Chỉ là em chưa tin vào chính mình thôi. Sân khấu không chỉ là chỗ hát múa, nó còn là nơi cất lên tiếng nói cho người nghèo, cho những kẻ bị chà đạp.
Khuê lặng người, trong lòng vừa biết ơn vừa xao xuyến. Nàng không hiểu cảm xúc này là gì, chỉ thấy mình muốn ngồi mãi bên Duyên, nghe giọng nói ấy, nhìn ánh mắt ấy.
---
Nhưng bình yên chẳng kéo dài. Sáng hôm sau, khi gánh hát vừa tập lại một đoạn tuồng, một đứa trẻ chạy vào hớt hải:
- Có người lạ ngoài bến sông! Hình như là tụi tay sai đi với lính Tây!
Cả đoàn bàng hoàng. Dân làng cũng nhốn nháo. Trần Hà Duyên lập tức ra hiệu mọi người cất nhạc cụ, giấu phông màn. Bước chân nặng nề vang lên ngoài ngõ.
Một toán người xuất hiện, đi đầu là một gã đàn ông trung niên, mặt rỗ chằng chịt, khoác áo the nhưng tay lại cầm roi da. Hắn vốn là Lâm Quới - tay sai khét tiếng chuyên chỉ điểm cho Pháp, từng đẩy bao dân đen vào cảnh khốn cùng. Hắn cười hềnh hệch, giọng the thé:
- Ủa, ở đây có gánh hát nào dám tụ tập không xin phép hả? Mấy người coi bộ không sợ chết hen!
Ánh mắt hắn đảo qua đám đông, dừng lại ở Khuê và Duyên. Trong khoảnh khắc ấy, gió sông thổi mạnh, làm tà áo dài của Khuê bay phần phật, để lộ ánh mắt kiên định khác hẳn vẻ e dè trước đây. Còn Duyên, nàng đứng thẳng, không né tránh, giọng nói sắc lạnh:
- Đây là sân đình, là nơi của dân làng. Chúng tôi không làm điều gì trái đạo lý. Ông đừng đem roi da mà dọa nạt.
Câu nói ấy khiến đám đông dân làng rì rầm. Lâm Quới thoáng khựng lại, nhưng rồi hắn cười khẩy:
- Coi bộ cũng lanh lợi dữ ha. Để tao coi tụi bây trụ được bao lâu...
Hắn bỏ đi, nhưng để lại trong lòng mọi người một nỗi bất an. Ai cũng biết, khi hắn đã nhúng mắt vào, chẳng sớm thì muộn bọn Tây cũng sẽ tìm đến.
---
Đêm xuống, cả gánh hát vẫn quây quần dưới mái đình. Không ai nói ra, nhưng ai cũng biết sóng gió mới đang chực chờ. Trần Hà Duyên ngồi lặng lẽ vá lại chiếc áo tuồng đã rách, bàn tay chai sần run run trong ánh đèn dầu leo lét. Bên cạnh, Đào Minh Khuê khẽ đặt tay lên vai nàng, thì thầm:
- Dù có chuyện gì xảy ra... em cũng sẽ không rời xa chị.
Trong tiếng gió rít ngoài sông, câu nói ấy như một lời thề thầm kín, vang vọng vào tận trái tim cả hai.
---
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro