Chương 9: Làng mới - Những ánh mắt trong làng
Chương 17: Làng mới
Sau ba ngày băng rừng vượt suối, cuối cùng ánh khói lam chiều đã hiện ra từ xa. Một ngôi làng nhỏ nằm nép mình giữa thung lũng, mái nhà tranh lưa thưa, ruộng lúa chín vàng trải dài như tấm thảm.
Ba đứng lặng nhìn, tim vừa hồi hộp vừa bồi hồi. Từ khi rời làng cũ, đây là lần đầu tiên thấy bóng dáng con người. Bên cạnh, anh xiết chặt tay ba, như muốn truyền thêm can đảm.
“Đi thôi. Có lẽ đây chính là nơi ông lão chỉ.”
Cả hai bước xuống con dốc đất dẫn vào làng. Tiếng gà gáy, tiếng trẻ con cười vang, tiếng chày giã gạo vọng ra từ mái nhà sàn. Một vài người dân ngẩng lên nhìn, ánh mắt dò xét, hiếu kỳ.
Ba cúi đầu, bước thấp bước cao, tim đập mạnh như trống trận. Anh thì vẫn giữ vẻ bình thản, nhưng bàn tay nắm ba không buông.
Một bà cụ gánh nước đi ngang, dừng lại, nhìn hai kẻ lạ với ánh mắt ngờ vực:
“Các cậu từ đâu đến đây?”
Anh khẽ cúi chào, giọng điềm đạm:
“Chúng cháu đi xa, lạc đường. Muốn tìm chỗ dừng chân ít ngày, mong được giúp đỡ.”
Bà cụ im lặng một lúc, rồi gật gù:
“Người lạ ít khi tới đây… Nhưng thôi, cứ vào, làng tôi không bạc đãi khách đâu.”
Lời nói ấy như gỡ nút thắt trong lòng. Ba khẽ thở phào, nhìn anh, ánh mắt lấp lánh hy vọng.
Họ được dẫn đến ngôi nhà của một gia đình làm nghề nông. Chủ nhà là đôi vợ chồng trung niên, gương mặt chất phác. Người vợ trải chiếu cho hai kẻ lạ ngồi, rót nước chè xanh, giọng nhẹ nhàng:
“Đi đường xa mệt rồi. Cứ nghỉ tạm, đói thì ăn cơm cùng chúng tôi.”
Ba xúc động đến nghẹn lời. Cơm độn khoai sắn thôi, nhưng nóng hổi và thơm lừng. Ba vừa ăn vừa lén nhìn anh – anh cũng ăn ngon lành, đôi mắt lần đầu sáng rỡ sau nhiều ngày gian khổ.
Tối đến, hai người được cho ngủ nhờ ở gian chái. Trước khi đi nghỉ, chủ nhà dặn:
“Làng này yên bình, nhưng mọi người còn e dè người lạ. Các cậu cứ ở lại, mai ra đồng phụ giúp. Có làm, có ở.”
Anh cúi đầu cảm tạ. Ba nhìn theo, trong lòng vừa biết ơn vừa thấp thỏm: Liệu dân làng có chấp nhận không, hay sẽ nghi ngờ và xua đuổi?
Đêm ấy, cả hai nằm trên tấm chiếu đơn sơ, nghe tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn. Ba quay sang, thì thầm:
“Có lẽ mình tìm được chỗ dừng chân thật rồi.”
Anh mỉm cười, khẽ vuốt tóc ba:
“Ừ. Nhưng nhớ, dù nơi nào, quan trọng nhất vẫn là tụi mình. Nếu một ngày nơi này không còn an toàn, mình lại đi tiếp.”
Ba gật đầu, nước mắt dâng đầy. Từ sâu trong tim, ba biết rõ: dù ngôi làng này có dang tay hay khép cửa, thì chỉ cần còn bàn tay anh nắm chặt, ba vẫn vững bước.
Sáng hôm sau, cả hai theo dân làng ra đồng. Người thì nhìn với ánh mắt nghi ngại, người thì chỉ cười xã giao. Ba hơi co ro, còn anh thản nhiên vác cuốc, bắt tay vào việc. Mồ hôi chảy ròng ròng, nhưng anh làm chăm chỉ, từng động tác mạnh mẽ, gọn gàng.
Một bác nông dân đứng gần, khẽ gật gù:
“Thằng nhỏ khỏe ghê. Có lẽ được việc.”
Nghe vậy, ba thấy tim dãn ra đôi chút. Dẫu vẫn còn khoảng cách, nhưng ít ra đã có tia hy vọng – tia sáng của một cuộc sống mới.
Mấy ngày đầu ở làng mới, cuộc sống tưởng như bình yên. Sáng ra đồng, trưa về phụ đập lúa, tối ngồi quanh bếp lửa nghe tiếng củi nổ lách tách. Ba bắt đầu quen mùi rơm khô, quen tiếng chó sủa ngoài ngõ, và cả những ánh mắt vừa lạ lẫm vừa tò mò từ dân làng.
Nhưng không phải ai cũng dang tay chào đón.
Một lần, ba cùng mấy chị phụ nữ đi nhổ cỏ ruộng. Trong lúc ba còn loay hoay, một chị buông giọng nửa đùa nửa thật:
“Người lạ mà chịu ra đồng thì cũng hiếm. Chỉ sợ làm vài hôm rồi lại trốn đi thôi.”
Ba khựng lại, mặt nóng bừng. Chưa kịp đáp, thì một chị khác cười xòa:
“Thôi, cứ để cậu ta làm. Người lạ cũng phải ăn, có làm thì mới có cơm.”
Lời ấy như lưỡi dao nhỏ xoáy vào tim. Ba cúi đầu, bàn tay nhổ cỏ run run.
Chiều hôm đó, anh từ đồng khác trở về. Trên vai là bó củi lớn, mồ hôi chảy dọc gò má. Thấy ba ngồi thẫn thờ bên bờ giếng, anh đặt bó củi xuống, hỏi nhỏ:
“Sao vậy? Có chuyện gì?”
Ba cắn môi, khẽ lắc đầu. Nhưng rồi đôi mắt ầng ậc nước, không giấu nổi:
“Họ… không thật sự muốn mình ở lại.”
Anh im lặng một thoáng, rồi đưa tay lau giọt mồ hôi lẫn nước mắt nơi khóe mắt ba. Giọng anh trầm mà vững:
“Đừng để mấy lời đó làm mình nản. Tụi mình đi bao nhiêu chặng đường rồi, còn sợ vài ánh mắt sao? Chỉ cần mình sống tử tế, trời sẽ không phụ.”
Ba ngước lên, nhìn vào ánh mắt anh – ánh mắt sâu như bóng đêm mà ấm áp như bếp lửa. Sự kiên định ấy như đỡ lấy trái tim đang run rẩy của ba.
Dù vậy, những ngày sau vẫn không dễ dàng. Một vài thanh niên trong làng thường lén nhìn, rồi thì thầm gì đó với nhau. Có lần, ba nghe loáng thoáng:
“Chẳng biết họ là ai… coi chừng trốn tránh gì đó.”
“Ừ, lạ mặt, ở lâu rồi rước họa vào làng thì khổ.”
Mỗi lời ấy như viên đá ném vào lòng nước, làm gợn sóng không ngừng.
Nhưng rồi cũng có những bàn tay chìa ra.
Bà cụ hàng xóm hôm đầu tiên gặp lại mang sang mớ rau muống, nói nhỏ:
“Cứ ăn đi, mai ra đồng thì giúp tôi ít việc. Người ngay không sợ, mấy lời ong tiếng ve rồi cũng qua.”
Ba xúc động, tay run run đỡ lấy. Anh đứng sau, cúi chào thật sâu. Trong khoảnh khắc ấy, ba hiểu: trong bóng tối vẫn còn tia sáng nhỏ nhoi để bám víu.
Một buổi tối, cả làng quây quần quanh sân đình nghe tiếng hát chèo. Đèn dầu lập lòe, trẻ con cười đùa, người lớn ngồi uống chén trà nóng. Ba và anh cũng ngồi lẫn vào.
Đột nhiên, một thanh niên hỏi to, giọng đầy thách thức:
“Hai người lạ kia, tính ở đây lâu không? Hay chỉ ghé qua vài hôm rồi lại đi?”
Không khí khựng lại. Mọi ánh mắt đổ dồn về phía họ.
Ba tim đập loạn, bàn tay siết chặt vạt áo. Nhưng anh không né tránh. Anh đứng dậy, mỉm cười bình thản:
“Nếu dân làng cho ở, chúng tôi xin ở. Có sức thì sẽ làm, không để ai phải gánh thay. Nếu một ngày không được chấp nhận, chúng tôi sẽ tự rời đi. Chỉ mong được xem nơi này như mái nhà tạm.”
Lời nói thẳng thắn mà chân thành. Một thoáng im lặng, rồi vài người gật gù. Không khí giãn ra, tiếng cười trò chuyện lại vang lên.
Ba nhìn anh, trong mắt đầy tự hào. Lòng ba chợt dấy lên một niềm tin: dẫu còn chông gai, nhưng khi có anh kề bên, mọi bão tố rồi cũng hóa thành gió thoảng.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro