Chương 2: Y nữ

Những ngày đầu, chính Trí Mãn là người dẫn cô đi khắp nơi, chỉ cho cô từng gian phòng, cách gánh nước từ giếng, cách đun trà bằng củi khô, thậm chí bày cô tụng vài câu kệ buổi sáng để hòa nhịp sinh hoạt cùng với chúng tăng.

Đêm đó, trời trở gió. Mùi ẩm mốc len vào vách tre. Một tiểu sư chạy hớt hải vào sân:

- Sư phụ bị sốt cao rồi! Không dậy nổi!

An Nhã đang nhóm bếp. Nghe vậy, cô vội đặt nồi xuống, chạy theo. Trụ trì chùa sư cụ đã ngoài sáu mươi, nằm liệt một chỗ, trán nóng ran, môi khô nứt. Các sư khác vây quanh, luống cuống không biết làm sao.

- Hôm qua con đã lấy thuốc từ thầy lang nấu cho thầy uống rồi, đêm qua thấy thầy đã hạ sốt tưởng thầy sẽ chóng khỏi - Trí Mãn nói, đầy lo lắng và sốt sắng,

- Để em xem thử! - An Nhã nói dứt khoát.

An Nhã ngồi xuống bên giường tre. Trụ trì sư cụ Thiền Tịnh nằm thở yếu ớt, từng hơi như rút cạn sức lực. Bàn tay gầy guộc nhô gân xanh, trán nóng bừng, mà bàn chân lại lạnh ngắt. Cô không có nhiệt kế, không có máy đo huyết áp, càng không có thiết bị y học gì như ở bệnh viện thời hiện đại. Nhưng với kiến thức y tế nhỏ từ người anh trai làm bác sỹ đã từng chỉ dạy cùng những y thư về Đông Y mà An Nhã từng dịch, cô cảm thấy mình có thể giúp ích được chút gì đấy.

An Nhã khẽ đưa tay sờ mạch ở cổ tay sư cụ mạch yếu, nhanh, không đều. Cô ngửi thấy mùi nồng ở hơi thở, nhẹ thở ra:

- Nhiễm trùng rồi, có thể là viêm phổi hoặc sốt nhiễm khuẩn.

Rồi cô nói nhanh, giọng bình tĩnh nhưng gấp rút:

- Trí Mãn, anh giúp em đun một nồi nước sạch. Cho gừng, lá sả, tía tô, đại bi, cúc tần càng nhiều càng tốt.

Trí Mãn chưa hiểu hết, nhưng gật đầu lập tức:

- Được! Em cần gì nữa?

- Vải sạch để lau người. Muối và gạo rang sắc thành nước cho thầy uống. Anh bảo tiểu sư đun thêm ấm nước nữa phải giữ thân nhiệt đều.

Cô quay lại nhìn các sư đang hoảng hốt.

- Không được để thầy nằm trong gió lùa. Che hết cửa hở lại, đốt lửa nhỏ ở góc phòng cho ấm, nhưng đừng để khói quá nhiều.

Một chú tiểu ngây người:

- Chị không phải thầy thuốc, sao lại biết mấy thứ ấy?

An Nhã mím môi, không trả lời. Thay vào đó, cô vắt khăn sạch, lau mồ hôi lạnh và bóp nhẹ các đầu chi cho trụ trì. Lát sau, nước xông đã chuẩn bị xong. Cô dựng tạm một vách lều bằng chiếu, ủ cho thầy ngồi xông một khắc. Mùi gừng sả bốc lên, mồ hôi từ trán sư cụ bắt đầu lấm tấm. An Nhã cẩn trọng, luôn giữ ánh mắt quan sát mọi thay đổi. Đến khi thân nhiệt dần hạ, trụ trì mở mắt mơ màng, môi khẽ mấp máy:

- Đây... là đâu?

Trí Mãn vội quỳ xuống:

- Thầy ơi, thầy tỉnh rồi!

An Nhã khẽ gật, giọng nhẹ đi:

- Không sao nữa rồi. Người đổ mồ hôi được là tốt. Nhưng vài ngày tới vẫn phải chăm sóc cẩn thận, tránh nhiễm lạnh. Em sẽ sắc nước cho thầy uống thêm để bổ khí, giải độc.

Các sư trong chùa nhìn nhau, vừa mừng, vừa sửng sốt. Trí Mãn đứng bên, bàn tay còn dính mùi khói, nhìn cô với ánh mắt khó tả một phần ngỡ ngàng, một phần thán phục.

Khi mọi người tản dần, chỉ còn hai người ở lại dọn thuốc, Trí Mãn mới khẽ hỏi:

- Em từng học y thuật ở đâu vậy? Không giống thầy thuốc thường thấy.

An Nhã cúi đầu khuấy nhẹ nồi thuốc, tiếng gỗ chạm vành nồi vang lên từng nhịp lách cách. Khói thơm từ thảo dược bốc lên vương nhẹ nơi vạt tóc cô, ánh lửa hắt lên gương mặt khiến đôi mắt trở nên sâu hơn, mờ đục bởi điều chưa nói hết.

- Bố mẹ em buôn thuốc cổ truyền. Em có một người anh trai rất giỏi. Anh ấy là bác sỹ đa khoa. Gia đình em rất tự hào về anh trai, họ cũng muốn em đi theo nghiệp chữa bệnh cứu người như anh ấy.

Cô ngừng một chút, mắt chăm chăm nhìn vào màu nâu sẫm của nước thuốc đang sôi lăn tăn.

- Nhưng em... em cảm thấy mình quá kém cỏi, không theo nổi con đường ấy. Em chọn học chữ Hán Nôm. À ... em từng chép lại vài sách thuốc cổ, đôi khi cũng hiểu được ít điều.

Trí Mãn ngồi bên kia, hai tay đặt lên đầu gối, trầm mặc lắng nghe.

- Kém cỏi ư? - Y khẽ nhắc lại - Nếu hôm nay em không có mặt ở đây, thầy đã nguy kịch rồi.

An Nhã hơi mím môi, quay sang nhìn y.

- Đó là may mắn. Em không chắc mình làm đúng hoàn toàn. Chỉ là khi thấy người bệnh, em không thể ngồi yên.

Trí Mãn mỉm cười, một nụ cười dịu nhẹ như sương đầu lá:

- Chẳng cần mang danh "thầy thuốc", lòng nhân ái mới là gốc của chữa bệnh.

An Nhã nhìn y hồi lâu, có điều gì đó như dịu lại trong tâm. Gió đêm lùa nhẹ qua khe cửa tre. Trong bếp nhỏ,chỉ còn hai người ngồi đối diện nhau giữa ánh lửa đỏ bập bùng.

***

An Nhã nghe Trí Mãn kể làng Thanh Lưu nằm bên triền sông Nhị, xưa kia từng là vùng đất trù phú, lúa tốt ngô đầy, mỗi sớm chiều đều vang tiếng trẻ con cười đùa dưới hàng cau.

Nhưng năm nay, vào cuối xuân đầu hạ, gió lạ từ phương Nam cuốn về mang theo mầm bệnh. Ban đầu chỉ là vài người ho khan, sốt nhẹ. Dân làng tưởng do thay đổi thời tiết nên không để tâm. Nhưng chỉ trong nửa tháng, bệnh lan khắp thôn. Người nhiễm bắt đầu rét run, rồi nóng bừng, ho đến tím mặt, mắt đỏ, môi nứt, nhiều người lên cơn mê sảng rồi gục ngay trên phản gỗ. Có trẻ nhỏ đang chạy chơi cũng lăn ra sốt cao, mê man suốt ba ngày ba đêm, tỉnh lại thì không còn sức đứng dậy. Mùi tử khí bắt đầu len lỏi giữa từng mái tranh. Những ngôi nhà đóng kín cửa, khói bếp không còn bốc lên vào buổi sáng. Xác người chết không kịp chôn. Mấy người già bảo nhau đào huyệt cạn sau chùa, lấy chiếu bó thi thể. Tiếng mõ tụng kinh buồn bã vọng qua màn sương dày như tro bụi.

Người làng vốn chất phác, nhưng khi đối mặt cái chết, ai nấy đều sợ hãi, né tránh nhau như né quỷ dữ. Nhà có người bệnh liền bị tránh xa. Trẻ con gào khóc khản giọng vì khát nước. Những đêm trăng mọc, làng tối mịt. Không đèn, không tiếng chó sủa. Chỉ còn tiếng gió rít qua mái tranh và tiếng ho dồn dập, thưa dần rồi tắt lịm.

An Nhã lặng im suốt lúc Trí Mãn kể. Không chen lời, không hỏi lại. Chỉ ngồi đó, người khựng lại trên ánh mắt như đóng băng giữa căn phòng vắng.

Gió ngoài hiên khẽ lay vạt màn tre, mang theo mùi khói bếp cháy dở và cả mùi thảo dược nồng hắc trong ấm thuốc. Nhưng bên tai cô, dường như chỉ còn lại tiếng gió rít, tiếng ho thắt nghẹn, tiếng khóc trẻ con trong cơn mê sảng từng âm thanh Trí Mãn đã vẽ bằng lời, giờ dội vang trong trí óc cô như có thật.

Cô đã từng nhập viện vì nhiễm bệnh cũng trong mùa dịch. Cô biết sự bất lực của y tá khi đứng giữa các ca bệnh tràn lan không đủ thuốc, không đủ nhân lực, không còn giường. Nhưng đây không phải là bệnh viện. Là một ngôi làng, giữa thế kỷ mười lăm, không có kháng sinh, không có oxy, không có gì cả ngoài vài nắm lá cây và sự sợ hãi bao phủ như màn sương độc.

Trí Mãn rót một chén trà gừng đưa về phía cô, giọng chậm rãi:

- Thầy lang trong làng không đủ thuốc, bệnh tình thì ngày một trở nặng.

An Nhã không đưa tay nhận chén nước. Cô nhìn Trí Mãn, giọng nhỏ nhưng rõ ràng:

- Hèn gì... hôm em đi xuống bến, chỉ thấy vài đứa trẻ gầy gò ôm nhau, không một bóng người lớn. Đường làng thì vắng tanh.

- Họ sợ. Người khỏe cũng sợ. Nhà có người bệnh thì giấu. Nhà không bệnh thì khóa cửa. Ai cũng nghĩ: chờ qua mùa gió này, rồi mọi thứ sẽ ổn. Nhưng em thấy đấy mỗi ngày lại có thêm người ho, thêm người sốt.

Một cơn gió thốc qua hiên chùa. An Nhã khẽ kéo lại vạt áo.

- Em không muốn ngồi yên như này.

Trí Mãn im lặng, biết cô đã quyết.

- Em muốn dọn một nơi có thể tiếp nhận người bệnh theo từng nhóm cách ly. Em sẽ hướng dẫn mọi người rửa tay bằng nước tro, sát khuẩn bằng muối. Còn thuốc thì để em tìm từng vị một, gom từng chút.

- Em định làm một mình ư?

- Không. Em cần sự cho phép của thầy trụ trì. Và cần anh nữa.

Trí Mãn nhìn cô dáng người nhỏ bé nhưng ánh mắt thì kiên định như một ngọn đèn trong gió lớn. Y khẽ chắp tay:

- Thầy trụ trì từng nói: "Người thật sự tu hành, không phải tụng nhiều kinh, mà là dám mở lòng giữa khổ đau của chúng sinh."

An Nhã mím môi, gật đầu. Bóng đêm dày đặc ngoài làng.

Độ một tuần sau khi sư trụ trì đã bình phục hoàn toàn, Trí Mãn cùng An Nhã đã bày tỏ muốn lập một y trạm chữa bệnh cho dân làng.

Sư cụ Thiền Tịnh đã chống gậy ra sân, gọi các sư lại.

Giọng người già tuy yếu nhưng vẫn có uy nghiêm lặng lẽ:

- Con bé An Nhã tuy không giống ai, nhưng có lòng. Nó cứu được ta thì biết đâu cứu được nhiều người nữa. Từ bi không nằm ở tuổi tác hay pháp danh. Ta cho phép nó dựng một cái lều nhỏ ngoài sân chữa bệnh cho dân làng.

Chúng tăng cúi đầu lĩnh ý. Trí Mãn thì cúi thấp hơn cả, mắt ánh lên sự thầm vui mà không nói thành lời.

Một mảnh vườn nhỏ phía sau chùa được dọn sạch. Cỏ dại được nhổ lên, vài khóm chuối được chặt bớt. Trí Mãn cùng An Nhã tự tay dựng lấy một cái lều lợp lá, khung tre đơn sơ nhưng vững chãi. Sư cụ cho mượn thêm một cái nồi đồng cũ, một chiếc bàn gỗ bị mối gặm từ lâu, và một ghè nước mưa đựng trong chum lớn. Vài rổ lá thuốc được phơi từ hôm trước đặt bên hiên. Một cái chõng tre cũ được kê làm giường bệnh.

Y trạm của An Nhã bắt đầu từ đó.

Không có biển hiệu, không có bảng danh, cũng chẳng ai gọi cô là "lang y" hay "thầy thuốc". Nhưng dân làng nghe tin sư cụ được cứu khỏi trận sốt đã tưởng nguy, liền bắt đầu tìm tới. An Nhã mỗi ngày lại đón thêm vài người. Cô không có đủ thuốc tân dược, không có kháng sinh, nhưng những gì học được từ anh trai là một bác sĩ, những vị thuốc từng thấy qua khi ở cùng bố mẹ và từ các sách cổ cô từng chép lại, như sống dậy trong tay.

Cô biết cách sát trùng bằng nước muối đun sôi. Biết cách chườm nóng giảm sưng. Biết dùng lá xông, bấm huyệt. Và quan trọng nhất cô biết lắng nghe. Người ta đến không chỉ vì bệnh, mà vì cô không chê, không hỏi họ có tiền hay không, không nặng lời khi họ ngờ vực. Chỉ cần một ánh mắt dịu dàng, một bàn tay ấm, một chén nước nóng đưa tận tay. Trí Mãn mỗi ngày đều giúp cô lấy nước, nhóm bếp, sắc thuốc, kê bàn. Vài vị sư trong chùa cũng tham gia giúp đỡ: người giữ sổ theo dõi ai đến khám, người chia gạo phát cháo, người lo đưa cơm cho nhà có bệnh nặng.

Những người đầu tiên được Trí Mãn đích thân đưa đến là người già neo đơn, trẻ nhỏ sốt cao, vài sản phụ yếu sức. Họ ban đầu còn sợ, chỉ dám ngồi nép ngoài mép hiên, nhưng khi thấy một đứa trẻ ho sù sụ bớt sốt sau hai ngày xông và uống thuốc, lòng tin bắt đầu nhen lên.

An Nhã làm việc gần như không nghỉ. Trí Mãn thì mỗi ngày đều gánh nước, chẻ củi, đi hái thuốc cùng cô. Cô dạy người làng cách đun nước gạo rang pha muối để bù nước, ngâm lá tía tô xông nhà, bày họ tách riêng người bệnh và người khoẻ.

Từ y trạm nhỏ ấy, từng làn khói thuốc bốc lên, hương gừng, sả, ngải cứu len qua cả những mái tranh xa xăm.

Nhiều tuần sau, số người bệnh ở làng Thanh Lưu đã giảm đi nhiều.

Dù vẫn còn người bệnh, nhưng số người sốt cao đã giảm. Những đứa trẻ ho khan bắt đầu chạy nhảy lại, tiếng cười rón rén quay trở về nơi giếng nước. Đêm xuống, một vài ngọn đèn dầu lại sáng lên trong nhà dân dấu hiệu của sự sống hồi sinh.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro