Chương 1
Tháng Ba năm 1975.
Mùa khô chưa kịp đi qua thì chiến dịch Tổng tấn công đã bắt đầu.
Trên chiếc radio gắn pin đặt giữa lán thông tin tiền phương, những bản tin chiến thắng vang lên như hồi chuông giục giã:
"Tây Nguyên đã giải phóng. Huế – Đà Nẵng đang rung chuyển. Sài Gòn sẽ sớm về tay nhân dân..."
Người ta truyền tay nhau từng câu chữ bằng ánh mắt sáng rỡ. Nhưng giữa rừng Phước Lợi – nơi mà đêm lạnh thấm vào từng thớ thịt, và ban ngày nắng như đổ lửa trên đầu – tiếng vui kia bị nuốt chửng bởi âm thanh nặng nề của bom đạn. Không ai nghe rõ. Không ai dám ngừng tay để ăn mừng.
Chỉ có tiếng đại bác gầm rền như giận dữ.
Tiếng trực thăng quần thảo từ sáng sớm đến chiều tà. Tiếng đất kêu lên đau đớn mỗi khi đạn pháo ghim xuống.
Và sau cùng... là một sự im lặng rợn người – thứ im lặng của những cuộc rút quân không kèn không trống, nơi không còn ai kịp đếm lại xem đơn vị mình mất bao nhiêu người.
Trạm quân y ở rìa rừng vừa bị đánh tan sáng nay. Không còi báo động. Không loa thông tin.
Chỉ có khói đen. Có máu. Có những tiếng ú ớ đứt quãng từ các thương binh bị chôn vùi một nửa thân dưới lán sập. Mảnh gỗ gãy đè lên chân. Vải băng cháy sém. Đất trộn lẫn máu loang đỏ cả lối đi.
Và giữa những hỗn loạn đó – một cô gái trẻ xuất hiện.
Cô bước ra từ bóng cây như một nhành hoa nhỏ bị gió quật nhưng không gãy. Dáng người nhỏ nhắn, khuôn mặt trẻ. Nhưng trong ánh mắt ấy – ánh mắt của một người đã quen nhìn thấy máu và sinh tử – lại sáng lên một vẻ bình tĩnh lạ thường.
Cô mang gùi thuốc sau lưng, nặng nề. Vậy mà đôi vai gầy ấy vẫn thẳng, bước chân vẫn nhẹ tênh như đang bước trên con đường làng nhỏ đầy hoa gạo.
Chiếc áo sơ mi bạc màu xắn tay lên tới khuỷu, hai ống quần lấm đất đỏ đến tận đầu gối. Ở túi ngực bên trái, một hộp băng cá nhân nhô ra, cạnh bên là con dao lam gói trong vải – vật bất ly thân của người y tá nơi chiến khu.
Tóc cô dài, được buộc gọn phía sau bằng sợi dây vải cũ. Trên vai trái, vết hằn đỏ của quai gùi vẫn còn in sâu – như một chứng tích thầm lặng cho những chuyến đi dọc ngang qua bao bìa rừng, nương rẫy, hầm hào.
Cô là Trần An Duyên. Y tá chiến khu. 19 tuổi.
Sinh ra trong một gia đình làm nông, lớn lên cùng những câu chuyện về cách mạng.
Sáng nay, khi đơn vị bị pháo kích, cô đã kịp dìu được bốn thương binh ra ngoài và bàn giao lại cho đội di tản. Lúc chuẩn bị theo đoàn rút lui, một tiếng hét vang lên giữa hỗn loạn:
"Đội trưởng Lam...vẫn còn trong rừng!"
Chỉ một câu. Không ai biết Lam còn sống hay đã chết. Không ai chắc anh ở đâu.
Nhưng Duyên biết – cô không thể bước đi.
Không phải vì yêu, không phải vì quen thân, cũng chẳng vì nợ nghĩa. Chỉ đơn giản là... cô còn nhớ ánh mắt của người ấy trong những lần đưa thương binh vào trạm. Là ánh mắt trầm lặng nhưng kiên cường, là tiếng nói dứt khoát trong cuộc họp nhanh trước trận đánh.
Và là lần đầu tiên – cô thấy bàn tay ấy chạm vào vai cô, giữ lại trong tích tắc khi cô sắp chạy ra khỏi vòng lửa:
"Để tôi đi trước. Cô ở lại đây đi."
Hôm nay, nếu người ấy không còn, cô sẽ không sống yên với bản thân. Không ai ép cô quay lại.
Chính cô tự quay đầu, để lại gùi thuốc cho đồng đội mang theo. Rồi đi ngược về phía tiếng pháo vẫn còn vang vọng – nơi có những con đường mòn giờ đã hóa thành lối chết.
Gió rừng tháng Ba không mát như người ta vẫn nghĩ. Nó gắt. Nó mang theo mùi thuốc súng lởn vởn chưa tan. Mùi áo trận ướt máu. Mùi khói ám từ những ngôi làng bị thiêu rụi rìa chiến khu. Gió quất vào mặt như một cái tát. Thổi ngược, như muốn giữ chân người.
Duyên đi chân trần. Đất bám lấy từng bước. Lá rừng cắt rách gót chân. Có những đoạn phải bò qua hốc cây, lội qua rãnh mương, đạp lên cỏ bén gai. Nhưng cô không dừng. Mỗi vết rách nơi da thịt là một lời nhắc – rằng còn người nằm lại phía trước, còn hy vọng đang thoi thóp đợi một bàn tay đến kịp.
Tình yêu nước với cô không phải là điều cao siêu. Nó đơn giản, mộc mạc như chính tuổi thơ của cô: trong tiếng ru của mẹ nói về anh giải phóng quân, trong ánh mắt cha kể chuyện những ngày bị bắt đi đày, trong những bữa cơm có bộ đội ghé qua xin nước uống rồi vội vàng rời đi trong đêm.
Cô đã lớn lên cùng niềm tin ấy. Nên khi đến tuổi, cô xung phong vào rừng – không một ngày do dự. Không ai cần phải giảng lý tưởng. Cô chỉ nghĩ: phải làm điều đúng.
Và giờ, điều đúng duy nhất là quay lại.
***
Một vệt máu. Rồi một vệt kéo dài trên thảm lá mục. Rồi... một tiếng rên khe khẽ giữa rừng cây.
Duyên khựng lại. Tim đập thình thịch trong lồng ngực. Cô bước chậm đến. Giữa một gốc cây đổ, dưới lớp bụi rừng và đất đá, có một người đang nằm nghiêng. Áo loang lổ máu. Một cánh tay ôm chặt khẩu súng đã gãy báng. Cánh tay còn lại nắm hờ một mảnh giấy nhàu nát – đỏ lòm, không rõ chữ.
Phan Việt Lam – đại đội trưởng của tiểu đoàn chủ lực.
Cô không chắc anh còn sống.
Nhưng lồng ngực anh... vẫn còn nhấp nhô nhẹ. Máu vẫn rỉ. Da tái, lạnh dần.
Duyên quỳ xuống bên anh, tay run run rút từ ngực áo chiếc khăn mùi xoa – chiếc khăn trắng viền xanh, thêu nhành hoa bưởi mẹ cô đưa trước ngày cô lên đường.
"Mai mốt con lớn, nếu chẳng may phải đi xa thì nhớ mà giữ mùi quê bên mình nghen con."
Cô xé đôi khăn. Một nửa để lại trong túi áo mình. Nửa còn lại, cô nhẹ nhàng áp lên ngực Lam – lau đi vệt máu loang, như lau đi chút sinh mệnh còn sót lại. Máu thấm qua khăn, nhuộm đỏ bông hoa bưởi trắng.
Bất chợt – anh mở mắt.
Cô sững người. Anh nhìn cô. Không rên rỉ. Không van nài. Chỉ có ánh mắt – như bấu víu, như níu lấy một mảnh sống sót mong manh cuối cùng. Ánh mắt của một người lính đã cạn sức, nhưng chưa cạn lòng tin.
Không ai nói gì. Chỉ có gió. Gió vẫn thổi ngược.
Và trong lòng họ... một điều gì đó vừa lặng lẽ nở hoa – âm thầm như sự sống sau tàn phá, dịu dàng như một chiếc khăn mùi xoa còn ấm, và thiêng liêng như hai chữ: đồng bào.
Ngày mai, có thể hòa bình. Nhưng hôm nay – họ còn phải sống sót trong lòng đất này đã.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro