01:

làng kim liên, tháng ba âm lịch.

trời đổ mưa từ chiều, thứ mưa bụi dai dẳng như một lớp màn mỏng phủ kín mặt làng. nước thấm qua mái rạ đọng giọt trên đầu ngọn cỏ, lặng lẽ chảy men theo hiên gạch rêu xanh mà không tiếng động. gió không lớn nhưng đủ lạnh để tay người chạm nước cũng phải rụt lại.

phủ thánh nằm ở cuối làng sau hàng tre và ba bậc tam cấp đá đã mòn dấu chân. khói hương từ bên trong phủ cuộn ra từng vệt xám mờ bay lên lẫn vào mưa bụi. có tiếng mõ khẽ vang, một hồi ngắn rồi im bặt. không rõ là gió lùa vào làm chuông gió khẽ rung hay là ai đó vừa bước qua ngưỡng cửa phủ.

rặng đa cổ thụ ngoài cổng phủ lay nhẹ, rễ quấn từng chùm như bó xương cũ. dưới gốc cây, có một bệ đá nhỏ đặt lư hương lạnh tro. ai đó đã thắp nhang từ lúc xế chiều, giờ chỉ còn tàn đỏ cháy dở - hương chưa tắt mà người đã khuất bóng.

không ai nhớ rõ phủ thánh có từ bao giờ, chỉ biết cứ đến tháng ba âm là mưa sẽ về, mưa sẽ kéo dài đủ để đánh thức giấc của những điều cũ kỹ. và khi mưa dầm rơi đều trên mái, có vài người già trong làng sẽ cẩn thận gấp giấy tiền cho khô, dặn con cháu đừng lớn tiếng, đừng ngồi quay lưng vào bàn thờ, đừng gõ vật gì thành ba tiếng.

bởi trong tháng ba, âm thịnh. phủ sẽ mở.

lúc ấy, lee sang-hyeok, đứa nhỏ mồ côi được ông bà trong làng nuôi lớn - đang đứng bên bệ thờ lau từng thỏi vàng mã, tay cậu trắng, thanh tú mảnh khảnh như tay con gái. ánh mắt lúc cúi xuống chậm rãi, dường như mọi cử chỉ đều mang sự trầm ngâm. mọi người thường gọi cậu là "cậu hầu nhỏ" vì từ bé đã sống quanh phủ, quen mùi nhang khói, quen tiếng đàn tiếng phách của các thầy đồng mỗi dịp mở phủ.

không ai biết cậu đến từ đâu, chỉ biết mười năm trước vào đêm ấy trời mưa dữ, mưa như đổ xuống từ cả một tầng trời, thốc vào làng theo những đợt gió lồng lộng, đánh nghiêng mái ngói, cuốn bụi rơm, bụi cỏ quấn lên thành xoáy. người làng kéo nhau đi ra ruộng rút nước về thì thấy có gì đó đỏ au nổi bật giữa nền bùn ướt, ngay dưới chân cây đề già sát cổng làng.

chỉ tầm ba, bốn tháng tuổi nằm yên trên một tấm lá khô đã úa nát vì nước. trên người bé không mặc gì ngoài một mảnh vải đỏ tươi quấn quanh ngực như tấm bọc cuối cùng của sự sống, nhưng điều khiến dân làng rùng mình không phải là cảnh tượng đó.

mà là đứa bé không khóc, không rên, không co giật vì lạnh. nó chỉ nằm đó mở đôi mắt đen tuyền trên khuân mặt ướt nước mưa, lặng lẽ nhìn lên bầu trời đen như thể biết rất rõ mình đang ở đâu, làm gì, chờ ai.

ông tư đồ, người trông đền, là người đầu tiên bước tới, lưng đã còng, tay cầm đèn dầu, ông nheo mắt nhìn thật kỹ dưới làn mưa như tấm màn bạc. sau đó không một lời, ông chỉ gật đầu với những người đứng sau rồi bước tới che dù lên người đứa bé.

người làng xì xào bàn tán:

"con ai thế?''

''không ai nhận hả?''

"đừng nói là bị bỏ ngoài cổng nhé?''

không ai biết đứa bé từ đâu ra, cũng chẳng ai biết cha mẹ đứa bé là ai, họ thấy đáng thương, tội nghiệp nhưng chẳng ai có gan đem đứa bé về nhà.

chỉ có ông bà lão đàm, người trông coi phủ thánh lúc ấy, không con không cháu cất lời:

''thôi thì... cứ để nó ở phủ, mẫu không xua thì xem như là có duyên."

nói rồi bà đàm từng bước tiến đến bế đứa trẻ lên, thấy nhẹ tênh như bông nhưng hơi ấm lại lạ kỳ, tấm vải đỏ quấn quanh người bé không ướt hẳn dù trời mưa như xối. bà nhìn đứa bé, bất chợt đứa bé ấy đưa đôi mắt nhìn thẳng vào bà đàm, ánh nhìn ấy khiến bà đàm phải run lên một chập, trong lòng bà dâng lên một cảm giác khó gọi tên - nửa kính nửa e.

cổ họng bà khô lại như vừa uống nhầm một chén nước thanh đắng, đứa bé không chớp mắt chỉ nhìn thẳng, như đã quen nhìn người từ tiền kiếp.

bà cúi xuống, cẩn thận quấn lại mãnh vải đỏ đang trễ một bên vai bé, và rồi lúc ấy chính khi ánh đèn dầu trên tay ông tư hắt qua, bà thoáng thấy một sợi chỉ vàng khâu nơi mép vải, mảnh đến nổi nếu không để ý sẽ hiểu lầm là vết ánh sáng.

sợi chỉ mảnh nhưng đều, óng ánh như sợi nắng cuối ngày. không khô ráp như chỉ may cũng không giống thứ chỉ vàng bình thường vẫn dùng trong áo lễ. nó giống như... thứ gì đó đã được làm từ tay người rất khéo, hoặc cũng có thể không phải người trần làm ra.

bà đàm thoáng ngừng tay, bàn tay già nua dừng lại ở mép vãi, rồi bà nâng đứa bé lên cao để cả nhóm người nhìn rõ hơn.

một người đàn ông đứng phía sau khẽ buộc miệng:

''hình như... trên tấm vải đó có chỉ vàng?''

một bà cụ nheo mắt nhìn kỹ rồi lùi lại một bước, kéo theo vạt váy rồi khẽ nói:

"không phải chỉ thường... sợi đó là chỉ phủ."

"ý bà là... từ điện?''

"ừ, chỉ phủ mẫu, thứ ấy chỉ có trong áo thánh."

ánh mắt của những người đứng gần bỗng thay đổi, nỗi sợ mơ hồ pha lẫn với sự tôn kính âm thầm.

sợi chỉ vàng ấy mảnh mà sáng, khéo léo luồn theo từng đường vải. chỗ thì uốn cong như mây trời, chỗ thì thẳng băng như thanh kiếm. người từng hầu bóng lâu năm có mặt ở đó đều nhìn ra: đó không chỉ là một tấm vải quấn tạm, nó được thêu bằng tay pháp, từng đường kim mang ý linh ứng, từng mũi chỉ đều đã "lên đồng" khi tạo.

vừa lúc bà đàm siết nhẹ tấm vải để giữ hơi ấm cho đứa bé, đầu ngón tay khẽ chạm vào một vật mỏng và mềm, hơi gợn dưới tấm vải.

bà khựng lại, dùng hai ngón tay nhè nhẹ lật tấm vải lên - đó là một tờ giấy màu vàng nhạt, đã bị mưa làm mờ đôi góc nhưng giữa tờ giấy vẫn rõ ràng nét chữ đỏ son viết bằng bút lông, phóng khoáng mà đầy khí lực. vừa nhìn bà đàm đã biết ngay đó không phải là bút tích của người thường.

ngay chính giữa tờ giấy cũng chỉ có một dòng:

"lee sang-hyeok"

chữ không mờ, không nhòe, mực vẫn tươi như vừa được điểm xuống. không ngày tháng, không nơi sinh, không họ tên cha mẹ, chỉ có cái tên ấy như một lời ghi chú đơn độc giữa cả cỏi nhân sinh và âm phủ.

bà chậm rãi lật mặt sau của tờ giấy - và chính lúc ấy một mùi trầm nhẹ như khói từ đất bốc lên. một lá bùa mỏng được vẽ thủ công bằng mực đỏ đã in hằn vào sau mặt giấy, không phải nét bút thường mà là pháp bút - mỗi nét sắc như dao, kéo dài đều có lực, có dẫn như ấn sâu vào khí của tờ giấy.

lá bùa vẽ một vòng tròn trấn màu đỏ, bên trong có ấn và những nét pháp chủ ngoằn ngoèo như rồng uốn, mép dưới còn có ký hiệu được viết lớn,

"an"

kỳ lạ hơn cả là dù đã ướt sũng trong mưa, nhưng khi tờ giấy được lấy ra lại thoang thoảng mùi hương trầm, thứ mùi quen thuộc của phủ mẫu, nhưng không hề bắt nguồn từ bất kỳ lư hương nào quanh đấy. nó lan ra từ chính mảnh giấy - dìu dịu, ấn và âm thầm như lời khấn chưa đứt.

một làn gió bất ngờ thổi qua từ rặng đa cổ thụ ngoài phủ. lạnh đến lạ, bà cụ đứng bên buộc miệng thì thầm:

"phù trấn an... loại này dùng để níu vía, trấn căn cho những đứa trẻ quá nặng số..."

ômg tư đồ khẽ gật đầu, ánh mắt trĩu xuống như nhớ lại những điều xưa cũ:

"đứa bé này... có lẽ vía lớn quá, không có bùa trấn là động phủ, phạm thần."

người làng nghe đến đó ai nấy đều lặng đi, họ sống quanh phủ thánh, hiểu rõ từng lời bóng gió như một thứ luật bất thành văn. "vía lớn" không phải lời hay, là ám chỉ những người sinh ra đã có mệnh hầu bóng. bị ràng bởi dây duyên âm phủ. không theo thì khổ mà theo thì bạc mệnh.

người như vậy, dù chưa mở phủ linh căn vẫn hiện, dù chưa ra hầu thần khí đã lộ.

một người đàn bà ôm con quay mặt niệm phật, người khác vô thức lùi nữa bước.

không phải là sợ, mà là kiêng.

còn ông đàm im lặng từ đầu cũng cất tiếng:

"vải đỏ có chỉ phủ, tên viết bằng tay pháp, có phép ấn trấn an, giấy có hương trầm, mắt không khóc, tim không lạnh... đứa trẻ này về đây không phải ngẫu nhiên, cũng không phải xấu số bị bỏ rơi. mà là có người đưa xuống."

"và cả cái tên, là tên mẫu ban, không được gọi bừa. gọi nhầm phạm ấn, vạ miệng bị quật không chừa ai đâu."

kể từ khoảnh khắc ấy, người làng đều hiểu - dù rằng ai cũng biết tên đứa bé ấy là "lee sanghyeok" nhưng chẳng ai dám gọi tên ấy ra tiếng cả.

thế là từ dạo ấy, người làng chỉ dám gọi cậu bằng biệt danh:

"faker".

khi thì họ gọi cậu là "faker" lúc thì "cậu hầu nhỏ", hoặc đôi khi đơn giản là "nó" - như cách người xưa né tránh nói thẳng vì kiêng tiếng phạm thánh.

khi tất cả đã rõ ràng, người làng lặng lẽ giải tán. không ai bảo ai, họ răm rắp rút lui từng người một, vừa đi vừa lầm rầm niệm khấn, có người buộc sợi chỉ đỏ lên tay con, có người lùi bước không quay đầu như thể sợ dính vía. trời mưa vẫn rả rích, gió rít nhẹ trên rặng đa già như tiếng thở dài của cổ thụ chứng giám bao đời hương lửa.

bà đàm ôm đứa trẻ vào lòng, hai tay run rẩy nhưng vẫn ôm rất chắc, tay gầy guộc siết lấy lưng bé như sợ ai đó cướp đi. mảnh vải đỏ được phủ kín, tờ giấy có bùa trấn thì bà gấp cẩn thận nhét lại vào trong nếp áo bé, để ở chỗ ngực trái nơi linh căn trú ngụ.

ông đàm đi trước, tay cầm đèn dầu, bóng ông run rẩy in dài xuống mặt sân phủ ướt loáng. mỗi bước đi của hai ông bà như đi sâu vào làn hương trầm, xuyên qua ngưỡng cửa ngôi phủ thiêng - nơi mà không phải người nào cũng đủ căn duyên để bước chân vào mà không bị quở.

cánh cổng phủ khép lại sau lưng họ, tiếng bản lề kẽo kẹt như tiếng cổ nhân thở dài, gió ngoài rặng đa chùng xuống.

không ai để ý.

phía bên ngoài làng, ở một góc khuất mắt thường khó nhìn thấy

ngoài kia, nơi bóng tối lấp ló sau bụi tre cuối làng, có ba bóng người đang đứng. một người áo đỏ, phủ kín từ đầu đến chân. hai người còn lại áo trắng mỏng như sương, dáng cao gầy như cành liễu.

không thấy rõ mặt. không nghe tiếng bước chân.
chỉ thấy... ba bóng ấy đứng đó rất lâu, nhìn theo hướng bà đàm ôm đứa bé rời đi.

đến khi đèn dầu trên tay ông đàm khuất hẳn sau bờ tường phủ thánh, hai bóng trắng quay đi. bóng đỏ vẫn đứng lại thêm một lúc. và rồi, như tan ra trong mưa, cả ba... biến mất.

dân làng không ai hay biết. chỉ có tiếng gió qua đêm ấy mang theo một mùi hương trầm rất nhẹ - thứ hương chỉ xuất hiện vào những ngày lễ lớn trong năm, khi các giá đồng hầu mở.

____
mình tham lam, thực dụng nên cứ 5 sao sẽ lên chương mới. bạn hiểu ý mình mà=)). cam xả mi tà.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro