CS Ngu phap tieng anh THCS

PART I - ABBREVIATIONS

(Một số từ viết tắt)

Một số từ viết tắt thường dùng trong sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Từ viết tắt

Viết đầy đủ

Nghĩa

Từ viết tắt

Viết đầy đủ

Nghĩa

n

noun

danh từ

int

interjection

tán thán từ

V

verb

động từ

S

subject

chủ ngữ

adv

adverb

trạng từ

O

object

tân ngữ

adj

adjective

tính từ

count

countable

đếm được

conj

conjunction

liên từ

uncount

uncountable

không đếm được

art

article

mạo từ

sing

singular

số ít

pron

pronoun

đại từ

pl

plural

số nhiều

prep

preposition

giới từ

PART II - DEFINITION OF PARTS OF SPEECH

(Định nghĩa về từ loại)

1/- Danh từ (noun):

là từ dùng để

# chỉ tên một người:                         Hoa, Susan...

# Chỉ tên một con vật:                     dog, cat, horse, chicken...

# Chỉ tên một đồ vật:                       book, pen, eraser...

# Chỉ một nơi chốn:                         Ha Noi, Vietnam, Canada, America

# Chỉ một tính chất:                         independence,  freedom,  happiness

# Chỉ một ý tưởng:                           appreciate, gratitude (lòng biết ơn)

# Chỉ một hành động:                      movement (sự di chuyển)

2/- Đại từ (Pronoun):

là từ dùng để thay thế danh từ

            Ex:  Hung plays volleyball well. He is a volleyball player.

3/- Tính từ (Adjective):

là từ dùng để

            # Chỉ định danh từ:                          This book. (quyển sách này)

                                                                        Some students. (một vài học sinh)

            # Bổ nghĩa danh từ:                          a beautiful house. (một ngôi nhà đẹp)

                                                                        a tall building. (một tòa nhà cao)

4/- Trạng từ (Adverb):

là từ dùng để:

            # Bổ nghĩa cho động từ:                  He

runs

fast. (anh ấy chạy nhanh)

            # Bổ nghĩa cho tính từ:                    She is very

funny

.

# Bổ nghĩa cho trạng từ khác:        They speak English very

slowly

.

5/- Động từ (Verb):

là từ dùng để chỉ:

            # Một trạng thái:                               Lan is very intelligent.

            # Một hành động:                             Nam plays table tennis.

6/- Giới từ (Preposition):

là từ dùng để chỉ sự liên quan giữa các từ.

            Ex:      The bus

stop

behind

the car

.

                        He

goes

with

his father

.

 7/- Mạo từ (Article): là từ dùng để chỉ định danh từ

            Ex:      A house. (một ngôi nhà)

                        An eraser. (một cục tẩy)

                        The moon. (mặt Trăng)

8/- Liên từ (Conjunction):

là từ dùng để nối:

            # hai từ cùng loại:                Do you have any

brothers

or

sisters

?

            # hai mệnh đề cùng loại:     Hoa is tall but her mother is short.

            # mệnh đề chính + mệnh đề phụ:  We stayed at home because it rained.

9/- Tán thán từ (Interjection):

là từ dùng để diễn tả một cảm giác đột xuất

            Ex:      Ah!, Oh!, Hey!

PART III - BASIC GRAMMAR POINTS

(Các điểm ngữ pháp căn bản)

A.

   

TENSES IN ENGLISH

(Các thì tiếng Anh trong chương trình tiếng Anh THCS)

THE PRESENT OF THE VERB “TOBE”

Hiện tại của động từ “tobe”

1/- Định nghĩa chung về động từ:

-

        

Động từ là từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của chủ ngữ (subject).

-

        

Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, chúng làm vị ngữ (predicate) trong câu.

2/- Động từ “TOBE” ở hiện tại

-

        

Ở hiện tại động từ “tobe” có 3 hình thức: am, is, và are

-

        

Nghĩa của động từ “tobe”: là, thì, ở, bị/được (trong câu bị động), đang (ở thì tiếp diễn).

3/- Động từ “tobe” được chia với các đại từ từ nhân xưng như sau

-

        

Am

: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít (I)

Ex:      I am Hoa.       - I am a student.

-

        

Is

: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, Hoa..)

Ex:      He is a teacher.         - She is beautiful                  - It is hot today.

-

        

Are

: dùng cho các chủ ngữ là ngôi số nhiều (we, you, they, Hoa and Lan)

Ex:      We are at school.      - Are you a student?                        - They are cats.

# Hình thức rút gọn của động từ “tobe”

-

        

I am = I’m                              We are = we’re

-

        

You are = you’re                  You are = you’re

-

        

He is = he’s                           They are = they’re

-

        

She is = she’s

-

        

It is = It’s

# Dạng câu phủ định:

Ở dạng phủ định chúng ta thêm “NOT” vào sau động từ “tobe”

-

        

I am not = I’m not                             We are not = we aren’t

-

        

You are not = you aren’t                 You are not = you aren’t

-

        

He is not = he isn’t                           They are not = they aren’t

-

        

She is not = she isn’t

-

        

It is not = It isn’t

Ex:            I’m not a teacher.                 You are not/ aren’t teacher.

                  He is not/ isn’t a student.    They are not/ aren’t cats.

# Dạng câu nghi vấn/ câu hỏi:

Chúng ta đưa động từ “tobe” lên trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi. Câu trả lời rút gọn cho câu hỏi này là: Yes hoặc No.

            Ex:      Are you a student?   - Yes, I am/ No, I am not

                        Is she beautiful?       - Yes, she is/ No, she isn’t

                        Are they happy?       - Yes, they are/ No, they aren’t

# Dạng câu nghi vấn có từ hỏi:

là cách mà chúng ta thêm từ hỏi (Wh_words) vào trước câu nghi vấn. Lúc này chúng ta không thể trả lời là Yes hoặc No.

Wh-word + tobe + subject...?

Ex:      What is it?                 – It is a pen.

            How are you?            - I am fine, thanks

            What is your name? - My name is Lan.

-***-

THE SIMPLE PRESENT TENSE

Thì hiện tại đơn

1.

     

Cách dùng (uses):

Thì hiện tại đơn dùng để

-

     

Diễn tả sự việc thường xảy ra ở giai đoạn hiện tại

Ex:            I go to work at 7.30

She works in a bank

-

     

Diễn tả những thói quen, tập quán hay đặc tính

Ex:                        He often plays badminton everyday

-

     

Diễn tả một chân lí hay một sự thật hiển nhiên

Ex:                        The earth goes around the sun

+ Các trạng từ chỉ thời gian thường sử dụng: today, every day/week/month/year/Moday..,

+ Thì hiện tại đơn còn được dùng với các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: always, usually, often, sometimes, never.

2.

     

Hình thức (Form)

a.

     

Thể khẳng định (Affirmative form):

S + V …..

-

     

Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/a book…) động từ thêm S, hoặc ES (tùy thuộc vào mỗi động từ)

Ex:            They live in Ha Noi.

                  He lives in Ha Noi

b.

     

Thể phủ định (Negative form):

S + don not/ don’t + V……..

-

     

Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/A book…) thay do not/ don’tdoes not/ doesn’t khi đó động từ theo sau ở dạng nguyên thể (không thêm s/es)

Ex:            They do not/don’t live in Ha Noi.

                  Nam does not/ doesn’t live in Ha Noi.

c.

     

Thể nghi vấn (Interrogative form)

Do/Does + S + V……….?

             

à

Trả lời ngắn:        Yes, S + do/does

                                                                                                No, S + don’t/doesn’t

Chú ý: DoesDoesn’t dùng cho chủ ngữ là các ngôi thứ 3 số ít.

      Ex:      Do they live in Ha Noi? – Yes, they do/ No, they don’t

                  Does Nam live in Ha Noi? – Yes, he does/ No, he doesn’t

3.

     

Cách thêm đuôi S/ES cho động từ thường

a.

     

Nếu động từ tận cùng là: S, CH, SH, X, Z, O ta thêm ES

Ex:            go – goes                    watch – watches                   finish – finishes

b.

     

Nếu động từ tận cùng là Y mà trước Y là một phụ âm, đổi Y – I và thêm ES

Ex:            fly – flies                  

c.

     

Các trường hợp còn lại chỉ thêm S

Ex:            stay – stays                get – gets                                sing – sings

-***-

THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE

Thì hiện tại tiếp diễn

1/- Cách dùng

(Uses):

-

        

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

-

        

Các trạng từ thường dùng: now, at the moment, at this time, right now, ...

2/- Hình thức

(Forms):

a/. Thể khẳng định

(Affirmative):       S + be + V_ing...

Ex:                                    I am learning English now.

                                          He is reading a book at the moment.

                                          They are watching TV.

b/. Thể phủ định

(Negative):    S + be not + V_ing.....

Ex:                                                I am not learning English now.

He isn’t reading a book at the moment.

                                          They aren’t watching TV.

c/. Thể nghi vấn

(Interrogative):          Be + S + V_ing...?  

ð

Yes, S + be/ No, S + be not

Ex:                                                Are you learning English now?      Yes, I am/ No, I am not

                                          Is Lan playing badminton?             Yes, she is/ No, she isn’t

                                          Are Hoa and Lan speaking English?         Yes, they are/ No, they aren’t

3.. Cách thêm ING cho động từ thường

a.

     

Nếu động từ tận cùng là 1 chữ E câm (không phát âm) ta bỏ E thêm ing

Ex:            live – living               write – writing                      ride – riding

                  see – seeing (2 chữ e)

b.

     

Nếu động từ tận cùng là IE đổi IE thành Y và thêm Ing

Ex:            die – dying                lie – lying                              tie - tying                  

c.

     

Nếu động từ một âm tiết tận cùng là một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing.

Ex:            get - getting               stop – stopping                     shop – shopping

d.

     

Nếu động từ có 2 âm tiết tận cùng là một phụ âm mà trước nó là một nguyên âm, trọng âm nằm ở âm tiết thứ 2 thì gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing.

Ex:            begin – beginning    

                  listen – listening (trọng âm nằm ở âm tiết thứ nhất: lísten)

4/- Thì hiện tại tiếp diễn  với “always”

Chúng ta dùng thì hiện tại tiếp diễn với “always” khi phàn nàn, hoặc biểu lộ sự bực mình hay tức giận. Những từ cùng nghĩa như: forever, constantly, cũng được dùng trong truqoqngf hợp này.

            Ex:      Mary is always leaving her dirty socks on the floor for me to pick up.

                        (Mary luôn vứt tất bẩn bừa bãi trên sàn nhà để tôi phải đi nhặt)

                        I am always/forever/constantly picking up Mary’s dirty socks!

                        (Lúc nào tôi cũng phải đi nhặt tất bẩn của Mary)

-***-

THE PRESENT PERFECT TENSE

Thì hiện tại hoàn thành

1.

     

Cách dùng (uses)

: Thì hiện tại hoàn thành dùng để

-

     

Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ (không xác định rõ thời điểm) và kết quả của hành động còn lưu lại hiện tại.

Ex:            They have bought a new TV.

The football match has finished.

-

     

Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai.

Ex:            We have learned English for 4 years

-

     

Diễn tả một sự việc sẽ hoàn thành ở tương lai; trước mệnh đề thường có: if, when, before, after, as soon as, …

Ex:            Let’s have our meeting after we have had lunch.

2.

     

Hình thức (Form)

a.

     

Thể khẳng định (Affirmative form):

S + have/has + PP …..

-

     

Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/A book…) ta dùng HAS thay cho HAVE

Ex:            They have finished their work.

                  He has just bought a new car.

b.

     

Thể phủ định (Negative form):

S + have not/ haven’t + PP……..

-

     

Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/A book…) thay have not/ haven’thas not/ hasn’t.

Ex:            They have not/ haven’t finished their work.

                  Nam has not/ hasn’t bought a new car.

c.

     

Thể nghi vấn (Interrogative form)

Have/Has + S + PP……….?

         

à

Trả lời ngắn:        Yes, S + have/has

                                                                                                No, S + haven’t/hasn’t

Chú ý: HasHasn’t dùng cho chủ ngữ là các ngôi thứ 3 số ít.

      Ex:      Have they finished their work? – Yes, they have/ No, they haven’t

                        Has Nam bought a new car? – Yes, he has/ No, he hasn’t        

3.

     

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành với một số trạng từ:

a.

     

FOR: chỉ một khoảng thời gian hành động thực hiện được là bao lâu

Ex:            We have learnt English for 4 years.        

b.

     

SINCE: Chỉ mốc thời gian

Ex:            We have learnt Engish since 2005                       

c.

     

JUST: Chỉ hành động vừa mới xảy ra được một thời gian ngắn

Ex:            My brother has just bought a new car

d.

     

ALREADY: Được dùng để nhấn mạnh răng một hành động nào đó đã xảy ra sớm hơn mong đợi. Already dùng trong câu khẳng định, nằm giữa have/hasPP hoặc đứng cuối câu.

Ex:            I have already read that book.

e.

     

YET: được sử dụng với động từ phủ định để nhấn mạnh rằng hành động đó chưa xảy ra, nhưng chúng ta nghĩ rồi hành động rỗi sẽ xảy ra. Thường đứng cuối câu

Ex:            I haven’t finished this work yet.

(I haven’t finished this work but I will finish it)

-***-

THE SIMPLE PAST TENSE

Thì quá khứ đơn

1.

     

Cách dùng (uses)

: Thì quá khứ đơn dùng để

-

     

Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex:            My mother came to visit me yesterday.

-

     

Diễn tả một loạt các hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.

Ex:            He walked into the room, turned on the light and saw a terrible mess.

+ Các trạng từ: yesterday (hôm qua); last (week/month/year): (tuần/tháng/năm) trước; ago (cách đây)

2.

     

Hình thức (Form)

a.

     

Thể khẳng định (Affirmative form):

S + V-ed/V2 …..

-

     

V-ed là động từ có quy tắc, V2 là động từ bất quy tắc ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc.

Ex:            They lived in Ha Noi in 1985.

                  He went out with me last night.

b.

     

Thể phủ định (Negative form):

S + did not/ didn’t + V……..

-

     

Did not/ Didn’t dùng cho tất cả các ngôi. Khi có Didn’t động từ theo sau sẽ ở dạng nguyên thể.

Ex:            They did not/ didn’t live in Ha Noi in 1985.

                  Nam did not/ didn’t go out with me last night.

c.

     

Thể nghi vấn (Interrogative form)

Did + S + V……….?

                      

à

Trả lời ngắn:        Yes, S + did

                                                                                                No, S + didn’t

Chú ý: Ở câu nghi vấn động từ sau chủ ngữ cũng ở dạng nguyên thể vì có Did

Ex:            Did they live in Ha Noi in 1985? – Yes, they did/ No, they didn’t

                  Did Nam go out with you last night? – Yes, he did/ No, he didn’t

-***-

THE PAST PROGRESSIVE TENSE

Thì quá khứ tiếp diễn

1.

     

Cách dùng (uses):

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để

-

     

Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex:            They were singing in this room at 10 p.m yesterday..

-

     

Dùng với when trong trường hợp có một hành động đang xảy ra thì hành động khác cắt ngang. Hành động đang xảy ra dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành dộng cắt ngang dùng thì quá khứ đơn (có when).

Ex:            We were watching TV when the light went out.

-

     

Dùng với while khi có hai hành động song song cùng xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ

Ex:      My mother was cooking while my father was reading a newspaper.

2.

     

Hình thức (Form)

a.

     

Thể khẳng định (Affirmative form):

S + was/were + V-ing …..

-

     

was

dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít.

Ex:            They were studying English at 8.00 yesterday morning.

                  He was doing his homework at 9.00 last night.

b.

     

Thể phủ định (Negative form):

S + was/were + not + V-ing……..

Ex:            They weren’t studying English at 8.00 yesterday morning.

                  He wasn’t doing his homework at 9.00 last night.

c.

     

Thể nghi vấn (Interrogative form)

Was/Were + S + V-ing……….?

  

à

Trả lời ngắn:        Yes, S + was/were

                                                                                                No, S + wasn’t/weren’t

Ex:            Were they studying English at 8.00 yesterday morning?

– Yes, they were/ No, they weren’t

                  Was he doing his homework at 9.00 last night? – Yes, he was/ No, he wasn’t.

-***-

THE PAST PERFECT TENSE

Thì quá khứ hoàn thành

1.

     

Cách dùng (uses):

Thì quá khứ hoàn thành dùng để

-

     

Chỉ một việc đã hoàn thành trước một thời gian nhất định ở quá khứ, hoặc trước khi một việc khác ở quá khứ bắt đầu.

Ex:            When I got home, someone had taken my camera.

We didn’t need to queue because I had bought the tickets.

-

     

Thường đi kèm các giới từ chỉ thời gian như: after, before, when, by the time, as soon as, ever, already, never…

Ex:            When I returned with my camera, the bird had already flown away.

2.

     

Hình thức (Form)

a.

     

Thể khẳng định (Affirmative form):

S + had + PP …..

Ex:            I had locked the door before I left the house.

                  He had eaten before he came here.

b.

     

Thể phủ định (Negative form):

S + had not/ hadn’t + PP……..

Ex:            I hadn’t locked the door before I left the house.

                  He hadn’t eaten before he came here.

c.

     

Thể nghi vấn (Interrogative form)

Had + S + PP……….?

       

à

Trả lời ngắn:                    Yes, S + had

                                                                                                No, S + hadn’t

Ex:            Had you locked the door before you left the house? – Yes, I had/ No, I hadn’t

                  Had he eaten before he came here? – Yes, he had/ No, he hadn’t

-***-

THE SIMPLE FUTURE TENSE

Thì tương lai đơn

1/- Cách dùng (uses):

+ Thì tương lai đơn được dùng để chỉ hành động hay sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

+ Các trạng từ chỉ thời gian thường dùng: tomorrow, tonight, next week/month/year...(tuần sau, tháng sau, năm sau...), soon (ngay, sớm, chẳng bao lâu nữa), in (5 minutes/2 days)...trong (5 phút/2 ngày) nữa...

2/- Hình thức (forms):

a/. Thể khẳng định (affirmative):

S + will/ shall + bare infinitive

Ø

Bare infinitive: động từ nguyên thể không "to"

Ø

Will: được dùng cho chủ ngữ là He, She, It, They, You

Ø

Shall: được dùng cho chủ ngữ là I và We.

Ø

Ngày này người ta thường có xu hướng sử dụng Will cho tất cả các ngôi. (ngoại trừ một số cách sử dụng đặc biệt)

Ex:

-

         

I will go to Ha Noi tomorrow.

-

         

He will stay with us next week.

-

         

They will build a new school in this area.

b/. Thể phủ định (negative):

Ở thể phủ định chúng ta thêm "Not" sau "will" hoặc "shall"

S + will not (won't)/ shall not (shan't) + bare infinitive

Ex:

-

         

I will not/ won't go to Ha Noi tomorrow.

-

         

He will not/ won't stay with us next week.

-

         

They will not/ won't build a new school in this area.

c/. Thể nghi vấn (interrogative):

Ở thể nghi vấn (câu hỏi) chúng ta đưa "Will" hoặc "shall" lên trước chủ ngữ.

Will/ Shall + S + bare infinitive...?

Ex:

-

         

Will you go to Ha Noi tomorrow?

Ø

Yes, I will/ No, I won't

-

         

Will he stay with us next week?

Ø

Yes, he will/ No, he won't

-

         

Will they build a new school in this area?

Ø

Yes, they will/ No, they won't

d/.  Thể nghi vấn có từ hỏi (wh-word):

Wh-word +

Will/ Shall + S + bare infinitive...?

Ex:

-

         

What will you do tomorrow morning?

-

         

Where will he go next Sunday?

-***-

BE GOING TO + V

Nói về hành động ở tương lai với “be going to”

1.

     

Cách dùng (Use):

“Be going to” được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở tương lai có sự sắp đặt hoặc lên kế hoạch từ trước.

2.

     

Hình thức (Forms):

a. Câu khẳng định (Affirmative):

                   S + be + going to + V....

Ex:                              I am going to Hue tomorrow.

                                          She is going to Ha Noi this evening.

                                          We are going to the theater tonight.

b. Câu phủ định (Negative):

               S + be not + going to + V...

Ex:                              I am not going to Hue tomorrow.

                                          She isn’t going to Ha Noi this evening.

                                          We aren’t going to the theater tonight.

c. Câu nghi vấn (Interrogative):

                    Be + S + going to + V...?   

Ä

Yes, S + be/ No, S + be not

Ex:                              Are you going to watch TV tonight?         Yes, I am/ No, I am not

                                          Is he going to play soccer tomorrow afternoon?

Ø

Yes, he is/ No, he isn’t

B.

    

PHẦN NGỮ PHÁP LỚP 6

QUESTION WORDS

Các từ hỏi

Trong tiếng Anh có 9 từ hỏi. Chúng ta thường gọi chúng là từ hỏi (WH –words) vì chúng bao gồm các chữ WH (ví dụ: WHy, HoW..). Chúng ta sử dụng các từ hỏi để hỏi một số loại câu hỏi cụ thể nào đó.

1/- Các từ hỏi (Kinds of question words)

-

        

What (gì, cái gì)                    - Where (đâu, ở đâu)                        - When (nào, khi nào)

-

        

Why (tại sao)                                    - Who (ai – làm chủ ngữ)                - Whom (ai – làm tân ngữ)

-

        

Whose (của ai)                     - Which (nào, cái nào)                     - How (thế nào...)

2/- Chức năng của các từ hỏi (funtion of question words)

Từ hỏi

Chức năng

Ví dụ

what

Hỏi thông tin một điều gì

What is your name?

Yêu cầu nhắc lại hoặc xác nhận

What? I can't hear you.
You did what?

what...for

Hỏi lý do

What did you do that for?

when

Hỏi về thời gian

When did he leave?

where

Hỏi nơi chốn

Where do they live?

which

Hỏi về sự lựa chọn

Which colour do you want?

who

Hỏi về người (làm chủ ngữ của câu hỏi)

Who opened the door?

whom

Hỏi về người (làm tân ngữ của câu hỏi)

Whom did you see?

whose

Hỏi về sự sở hữu

Whose are these keys?
Whose turn is it?

why

Hỏi lý do

Why do you say that?

why don't

Đưa ra lời gợi ý

Why don't I help you?

how

Hỏi về cách thức hành động

How does this work?

Hỏi về điều kiện hoặc chất lượng

How was your exam?

how + adj/adv

Hỏi về phạm vi hoặc mức độ

Xem các ví dụ sau

how far

Khoảng cách

How far is Pattaya from Bangkok?

how long

Chiều dài (thời gian, khoảng cách)

How long will it take?

how many

Số lượng

(

đếm được

)

How many cars are there?

how much

Số lượng (không đếm được)

How much money do you have?

how old

Tuổi

How old are you?

how come (informal)

Hỏi về lí do

How come I can't see her?

PERSONAL PRONOUNS

Đại từ nhân xưng

1/- Các đại từ nhân xưng:

Đại từ

nhân xưng

Nghĩa tiếng việt

Giải thích

I

Tôi, tớ, mình...

Ngôi thứ nhất số ít chỉ người nói

You

Bạn, cậu, anh, chị, ...

Ngôi thứ 2 số ít chỉ người nghe

He

Anh ấy, cậu ấy, ông ấy...

Ngôi thứ 3 số ít chỉ một người nam được nhắc đến

She

Cô ấy, chị ấy, bà ấy...

Ngôi thứ 3 số ít chỉ một người nữ được nhắc đến

It

Nó, hắn...

Ngôi thứ 3 số ít chỉ một đồ vật, con vật được nhắc đến

We

Chúng tôi, chúng ta...

Ngôi thứ nhất số nhiều, chỉ nhiều người nói

You

Các bạn, các anh, các chị...

Ngôi thứ 2 số nhiều chỉ một nhóm người nghe

They

Họ, chúng nó...

Ngôi thứ 3 số nhiều chỉ một nhóm người, con vật hoặc đồ vật được nhắc đến.

2/- Cách sử dụng

: Chúng ta dùng đại từ nhân xưng để đại diện cho một người hoặc một vật đặc trưng nào đó. Chúng ta sử dụng chúng dựa vào

-

        

Số: số ít (vd: I) hoặc số nhiều (vd: we)

-

        

Ngôi: thứ nhất (vd: I), ngôi thứ 2 (vd: you) hoặc ngôi thứ 3 (vd: he)

-

        

Giống: giống đực (vd: he), giống cái (vd: she) hoặc giống trung (vd: it)

-

        

Cách: chủ ngữ (vd: we) hoặc tân ngữ (vd: us)

3/ Bảng tóm tắt và ví dụ

Số

Ngôi

Giống

Đại từ nhân xưng

Chủ ngữ

Tân ngữ (*)

Số ít

1

đực/cái

I

me

2

đực/cái

you

you

3

đực

he

him

cái

she

her

trung

it

it

Số nhiều

1

đực/cái

we

us

2

đực/cái

you

you

3

đực/cái/trung

they

them

(*) Xem phần 4

Ex:      I like coffee. (Tôi thích cà phê)

Do you like coffee? (Bạncó thích cà phê không?)

He

runs fast. (Anh ấy chạy nhanh)

She

is clever. (Cô ấy thông minh)

It

doesn't work. (Nó không hoạt động)

We

go home. (Chúng tô đi về nhà)

Do you need a table for three? (Các bạn cần một bàn cho 3 người phải không?)

They

are students. (Chúng là học sinh)

# Chúng ta thường dùng “It” để nói về thời tiết, nhiệt độ, thời gian, và khoảng cách.

Ex:      It's raining. (Trời đang mưa)

It will probably be hot tomorrow. (Ngày mai trời có thể nóng)

Is it nine o'clock yet?  (9 giờ chưa?)

It's 50 kilometres from here to post office. (Từ đây tới bưu điện mất 50 kilomet)

4/- Đại từ nhân xưng đóng chức năng tân ngữ

Chúng ta hãy xem hai ví dụ sau đây để biết sự khác nhau giữa đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject) và đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Object)

# Tiếng Việt:             Hôm qua,

tôi

gặp

anh ấy

.   

Anh ấy

chào

tôi

Ở câu thứ nhất “tôi” là đại từ làm chủ ngữ, “anh ấy” làm tân ngữ. Ở câu thứ 2 “Anh ấy” làm chủ ngữ, còn “tôi” làm tân ngữ. Đối với tiếng Việt thì hai hình thức này giống nhau ở cách viết, nhưng trong tiếng Anh thì chúng ta phải phân biệt hai loại đại từ này để dùng.

# Tiếng Anh:             Yesterday,

I

met

him

.         

He

greeted

me

.

            Trong câu 1 “tôi” làm chủ ngữ nên phải dùng đại từ nhân xưng là “I”, còn “tôi” ở câu 2 là tân ngữ của động từ nên chúng ta sử dụng đại từ tân ngữ “me”. Tương tự như vậy “Anh ấy” ở câu thứ nhất là tân ngữ nên chúng ta dùng “him” còn “anh ấy” ở câu 2 là chủ ngữ nên chúng ta dùng đại từ nhân xưng làm chủ ngữ “He”.

CARDINAL NUMBERS

Số đếm

1/- Chúng ta dùng số đếm để chỉ về số lượng.

Ex:      one pen, two books...

2/- Cách thành lập số đếm

Chữ số

Chữ viết

Chữ số

Chữ viết

1

One

15

Fifteen

2

Two

16

Sixteen

3

Three

17

Seventeen

4

Four

18

Eighteen

5

Five

19

Nineteen

6

Six

20

Twenty

7

seven

30

Thirty

8

Eight

40

Forty

9

Nine

50

Fifty

10

Ten

60

Sixty

11

Eleven

70

Seventy

12

Twelve

80

Eighty

13

Thirteen

90

Ninety

14

Fourteen

100

Hundred

# Các số lẻ như 21, 22, 23...; 31, 32, 33...; 41,42, 43...etc chúng ta thành lập bằng cách thêm các số lẻ từ 1 đến 9 vào sau số hàng chục đó.

Ex:      21 = 20 + 1: twenty-one                  31 = 30 + 1: thirty-one

            22= 20 + 2: twenty-two                   32 = 30 + 2: thirty-two

            45 = 40 + 5: forty-five                    68 = 60 + 8: sixty-eight

THE IMPERATIVES

Câu mệnh lệnh

1/- Hình thức (Form)

Thức mệnh lệnh có hình thức giống như động từ thường. Ở thức mệnh lệnh chủ ngữ “You” được hiểu ngầm.

            Ex:      Come in. (=You should come in)

                        Read the instructions carefully.

            Chúng ta thêm “do not/don’t” để  thành lập hình thức mệnh lệnh phủ định.

            Ex:      Don’t make so much noise.

                        Don’t turn off the lights.

2/- Cách dùng (Uses)

a/- Đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu người khác làm gì.

            Ex:      Teacher (to pupils):                         Open your book, please.  (Mở sách ra)

(giáo viên nói với học sinh)

                        Boss (to employee):                         Don’t tell anyone about this. (Đừng nói với ai điều này)

(ông chủ nói với nhân viên)

b/- Đưa ra lời gợi ý hoặc lời khuyên

            Ex:      Why don’t you spend a year working before you go to college? Take a year off from your studies and learn something about the real world.

            (Bạn nên nghỉ một năm trước khi vào đại học. Hãy nghỉ học một năm để học về một số điều của cuộc sống thực tại)

c/- Đưa ra lời cảnh báo hoặc nhắc nhở

            Ex:      Look out! There’s a car coming. (Coi chừng! Có một chiếc xe đang tới kìa)

                        Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa)

d/- Chỉ đường hoặc lời hướng dẫn

            Ex:      Go along here and turn left at the lights.

e/- Đưa ra lời yêu cầu và lời mời.

            Ex:      Have a chocolate. (Mời bạn ăn Sô cô la)

                        Come to lunch with us. (Tới ăn trưa với chúng tôi)

f/- Đưa ra lời chúc tốt đẹp

            Ex:      Have a nice holiday.

                        Enjoy yourself.

INDEFINITE ARTICLES: A , AN

Mạo từ bất định: A, An

1/- An (một):

được dùng trước một danh từ đếm được số ít (singular countable noun) bắt đầu bằng một nguyên âm. Các nguyên âm đó là A, E, I, O, U.

            Ex:      an eraser, an ink-pot, an apple...

2/- A (một):

được dùng trước một danh từ đếm được số ít (singular countable noun) bắt đầu bằng một phụ âm. Ngoài 5 nguyên âm trên còn lại là phụ âm.

            Ex:      a book, a teacher, a doctor...

3/-

Một số từ có chữ viết là phụ âm nhưng có phiên âm là nguyên âm nên chúng ta dùng “An” thay cho “A”

            Ex:      an hour, an honnest man, an honor..., an heir (các chữ h trong các từ này không đọc)

Một số từ lại có chữ viết bắt đầu bằng nguyên âm nhưng lại dùng với “A” vì có phiên âm là một phụ âm.

            Ex:      a uniform, a university,  a useful thing.

PLURAL COUNTABLE NOUNS

Danh từ đếm được số nhiều

Chỉ có những danh từ đếm được mới chuyển thành danh từ số nhiều.

I/- Cách thành lập (Formation)

1/- Hầu hết các danh từ đếm được số ít được chuyển sang danh từ số nhiều bằng cách thêm “S” vào sau danh từ đó.

            Ex:      a book – two books              a pen – two pens

2/- Những danh từ đếm được số ít tận cùng là S, SH, CH, X, Z, O khi chuyển sang số nhiều chúng ta thêm “ES”

            Ex:      a class – two classes                        a watch – two watches

# Ngoại lệ:     a radio – radios         a piano – pianos       a photo – photos

3/- Nếu danh từ đếm được số ít tận cùng là “Y” mà trước “Y” là một phụ âm thì chúng ta đổi “Y” thành “IES” khi chuyển sang số nhiều.

            Ex:      a family—two families        a fly – two flies (con ruồi)

4/- Nếu danh từ đếm được số ít tận cùng là “F” hoặc “FE” thì chuyển “F” và “FE” thành “VES”

            Ex:      a knife – two knives                        a leaf – two leaves (chiếc lá)

II/- Một số danh từ bất quy tắc

Số ít

Số nhiều

Số ít

Số nhiều

A man (đàn ông)

Men

A goose (con ngỗng)

Geese

A woman (đàn bà)

Women

A louse (con rận)

Lice

A child (đứa trẻ)

Children

A foot (bàn chân)

Feet

A tooth (cái răng)

teeth

An ox (con bò)

oxen

A mouse (con chuột)

mice

A person (người)

Persons /people

HOW MANY – HOW MUCH: Quantity

Hỏi về số lượng với “How many” và “How much”

1/- How many

(bao nhiêu): dùng cho danh từ đếm được số nhiều.

How many + plural countable noun ...?

            Ex:      How many desks are there in your classroom?

                        (Có bao nhiêu cái bàn học sinh trong phòng học của bạn?)

                        How many books do you have?    (Bạn có bao nhiêu sách?)

2/- How much

(bao nhiêu): dùng cho danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là những danh từ như: water (nước), rice (gạo), money (tiền)...

How much + uncountable noun...?

            Ex:      How much rice is there?     (Có bao nhiêu gạo?)

                        How much money does she have?                        (Cô ấy có bao nhiêu tiền?)

DEMONSTRATIVE PRONOUNS: This/these – That/those

Đại từ chỉ định

1/- This

(đây, này...):

-

         

Dùng để chỉ một vật, một người ở gần.

-

         

Danh từ theo sau là danh từ số ít đếm được.

-

         

Động từ theo sau là động từ ở ngôi thứ 3 số ít.

Ex:

This is a book.

This movie is very interesting.

This man is short.

2/- That

(kia, đó...):

-

         

Dùng để chỉ một vật, một người ở xa.

-

         

Danh từ theo sau là danh từ số ít đếm được.

-

         

Động từ theo sau là động từ ở ngôi thứ 3 số ít.

Ex:

That is a ruler.

That house is my brother's

That computer is very cheap.

3/- These

(số nhiều của This):

-

         

Dùng để chỉ nhiều vật, nhiều người ở gần.

-

         

Danh từ theo sau là danh từ đếm được số nhiều.

-

         

Động từ theo sau là động từ ở ngôi số nhiều.

Ex:

These are desks.

These books are mine

These are my friends.

4/- Those

(số nhiều của That):

-

         

Dùng để chỉ nhiều vật, nhiều người ở xa.

-

         

Danh từ theo sau là danh từ đếm được số nhiều.

-

         

Động từ theo sau là động từ ở ngôi số nhiều.

Ex:

Those are bookshelves

Those students are in class 7A

Those pens are blue.

5/- Tóm tắt

Ở gần

Động từ tobe

Ở xa

Động từ tobe

Số ít

This

Is

That

Is

Số nhiều

These

are

Those

are

--***--

THERE + BE...

Có...

Chúng ta dùng “there + be” để chỉ sự hiện hữu của một người hay một vật nào đó. Nếu danh từ theo sau động từ “tobe” ở số ít hoặc danh từ không đếm được thì động từ “tobe” ở số ít. Nếu danh từ theo sau là danh từ đếm được số nhiều thì động từ “tobe” ở số nhiều.

1.. There + is/was/has been + singular noun/uncountable noun

Ex:     

- There

is a book

on the table.

- There

is some water

in the glass.

- There

is a television

, a radio and two tables in the livingroom.

-  There

was a car

here yesterday.

2.. There + are/were/have been + plural noun

Ex:

-

         

There

are some books

on the table

-

         

There

are two tables

, a television and a radio in the livingroom.

3. Ở dạng phủ định ta thêm “not” sau động từ “to be”: There + be + not + noun

Ex:

-

         

There isn’t a book on the table.

-

         

There aren’t some books on the table

4. Ở dạng câu nghi vấn (câu hỏi) chúng ta đưa động từ “tobe” lên trước “there”.

Câu trả lời là Yes, there + be / No, there + be not.

Ex:

- Is there a book on the table? – Yes, there is./ No, there isn’t

- Is there some water in the glass? – Yes, there is/ No, there isn’t

- Are there some books on the table? – Yes, there are/ No, there aren’t.

POSSESSIVE ADJECTIVES

Tính từ sở hữu

1/- Cách dùng (uses):

Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật về một vật nào đó. Tính từ sở hữu luôn luôn có danh từ theo sau.

            Ex:      my pen (bút của tôi),           her house (nhà của cô ấy)

2/- Bảng các tính từ sở hữu tương đương với các đại từ nhân xưng

.

TT

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

1

I

My

Của tôi

2

You

Your

Của bạn, của anh...

3

He

His

Của anh ấy, ông ấy...

4

She

Her

Của cô ấy, bà ấy...

5

It

Its

Của nó

6

We

Our

Của chúng tôi, chúng ta...

7

You

Your

Của các bạn, các anh...

8

They

Their

Của họ, của chúng nó...

3/- Một số ví dụ:

-

         

This is my pen. (Đây là bút của tôi)                     

-

         

His house is very nice. (Nhà của anh ấy rất đẹp)

-

         

My name is Hoa. What is her name? (Tên tôi là Hoa. Tên của cô ấy là gì?)

-

         

What is your father’s job? (Nghề nghiệp của bố bạn là gì?/ Bố bạn làm nghề gì?)

POSSESSIVE CASE (’)

Sở hữu cách

Ngoài cách nói sở hữu dùng tính từ sở hữu ra chúng ta còn gặp dạng sở hữu với danh từ. Ví dụ muốn nói: chiếc cặp của Hoa, cái thước của Lan, chúng ta sẽ sử dụng cách sở hữu với danh từ.

1/- Thêm (‘s) vào sau danh từ thứ nhất không tận cùng là “S”

            Ex:      the teacher’s book. (quyển sách của một giáo viên)

                        Mr. Tuan’s house. (ngôi nhà của ông Tuấn)

                        The children’s school. (trường học của bọn trẻ)

2/- Nếu danh từ thứ nhất tận cùng là “S” thì chỉ cần thêm dấu (‘).

            Ex:      the teachers’ book. (quyển sách của những giáo viên)

                        My boss’ car. (chiếc xe hơi của ông chủ tôi)

                        The girls’ schoolbags. (những chiếc cặp sách của những cô gái)

3/- Đối với danh từ chỉ vật chúng ta thường dùng cách sở hữu với “OF”

            Ex:      the leg of the table. (chân bàn)

            The end of the story. (phần cuối của câu chuyện)

POSSESSIVE PRONOUNS

Đại từ sở hữu

1/- Các đại từ sở hữu

Personal pronouns

(Đại từ nhân xưng)

Possessive pronouns

(Đại từ sở hữu)

Meaning

(Nghĩa)

I

Mine

của tôi, của mình...

You

Yours

của bạn, của anh, của chị...

He

His

của anh ấy, của ông ấy...

She

Hers

của cô ấy, của chị ấy...

It

Its

của nó

We

Ours

của chúng tôi, của chúng ta...

You

Yours

của các bạn, của các anh, các chị...

They

Theirs

của họ, của chúng nó...

2/- Cách dùng

Các đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ khi chúng ta khong muốn nhắc lại danh từ đó.

Ex:      This is my house and that’s hers. (hers = her house)

            Your pen is blue. Mine is red. (Mine = my pen)

THE ORDINAL NUMBERS

Số thứ tự

1/- Bảng các số thứ tự từ 1 – 100

: chữ số được viết thêm 2 kí tự cuối của chữ viết.

Chữ số

Chữ viết

Chữ số

Chữ viết

Chữ số

Chữ viết

1st

First

14th

Fourteenth

27th

Twenty-seventh

2nd

Second

15th

Fifteenth

28th

Twenty-eighth

3rd

Third

16th

Sixteenth

29th

Twenty-ninth

4th

Fourth

17th

Seventeenth

30th

Thirtieth

5th

Fifth

18th

Eighteenth

31st

Thirty-first

6th

Sixth

19th

Nineteenth

40th

Fortieth

7th

Seventh

20th

Twentieth

50th

Fiftieth

8th

Eighth

21st

Twenty-first

60th

Sixtieth

9th

Ninth

22nd

Twenty-second

70th

Seventieth

10th

Tenth

23rd

Twenty-third

80th

Eightieth

11th

Eleventh

24th

Twenty-fourth

90th

Ninetieth

12th

Twelfth

25th

Twenty-fifth

100th

One hundredth

13th

Thirteenth

26th

Twenty-sixth

2/- Cách thành lập số thứ tự

a/- Thêm “th” vào sau số đếm:

            Ex:      4th (fourth)               10th (tenth)

b/- Ngoại lệ:

-

         

One : 1st (first)                     two: 2nd (second)                three: 3rd (third)

-

         

Five: 5th (fifth)                     eight: 8th (eighth)                nine: 9th (ninth)

-

         

Twelve: 12th (twelfth)

c/- Các số thứ tự từ 21 trở đi (vd: 21st, 22nd, 23rd...) thì số trước là số đếm còn số sau sẽ là số thứ tự.

            Ex:      21st : twenty-first                 49th: forty-ninth

3/- Cách dùng:

-

         

Chỉ thứ tự vật, người trong một tổng thể cho dễ phân biệt.

Ex:      Wednesday is the third day of a week. (Thứ tư là ngày thứ ba trong một tuần)

-

         

Chỉ ngày trong tháng.

Ex:      I was born on September 14th, 1979 (Tôi sinh ngày 14 tháng 9 năm 1979)

-

         

Dùng để viết phân số

Ex:      2/3: two third                        1/8: one eighth

--***--

TIMES

Thời gian

1/- Hỏi giờ

:

-

        

What time is it? / What's the time?

2/- Nói giờ

a/. Giờ đúng:

                        It's + giờ + o'clock

Ex:     

-

        

It's 7 o'clock.

-

        

It's 12 o'clock

b/. Giờ hơn:

              It's + phút + past + giờ

Ex:

-

        

It's twenty past nine. (9.20)

-

        

It's fifteen past ten. (10.15)

Chúng ta có thể dùng "a quarter" thay cho số phút là 15 và "half" thay cho số phút là 30

Ex:

-

        

It's half past eight = It's thirty past eight (8.30)

-

        

It's a quarter past one = It's fifteen past one. (1.15)

c/. Giờ kém:

              It's + phút + to + giờ

Ex:

-

        

It's twenty to ten. (9.40)

-

        

It's fifty to three. (3.50)

Chúng ta có thể dùng "a quarter" thay cho số phút là 15 trong cách nói giờ kém.

Ex:

-

        

It's a quarter to ten = It's fifteen to ten. (9.45)

-

        

It's a quarter to two = It's fifteen to two (1.45)

Chú ý trong giao tiếp người Anh, Mỹ thường dùng cách nói giờ như người Việt Nam, nói giờ trước phút sau.

Ex:

-

        

It's ten twenty. (10.20)

-

        

It's five forty-five (5.45)

DATES

Ngày tháng

1/- Ngày trong tuần (Days of week)

Moday: thứ 2                        Tuesday: thứ 3                      Wednesday: thứ 4    Thursday: thứ 5

Friday: thứ 6             Saturday: thứ 7         Sunday: chủ nhật

Chúng ta dùng giới từ "On" trước ngày trong tuần

Ex: on Monday, on Tuesday...

** Hỏi ngày hôm nay là thứ mấy:

                        What’s day today?              

à

Today is Monday.

2/- Ngày trong tháng (Dates)

1st

First

9th

Ninth

17th

Seventeenth

25th

Twenty-fifth

2nd

Second

10th

Tenth

18th

Eighteenth

26th

Twenty-sixth

3rd

Third

11th

Eleventh

19th

Nineteenth

27th

Twenty-seventh

4th

Fourth

12th

Twelfth

20th

Twentieth

28th

Twenty-eighth

5th

Fifth

13th

Thirteenth

21st

Twenty-first

29th

Twenty-ninth

6th

Sixth

14th

Fourteenth

22nd

Twenty-second

30th

Thirtieth

7th

Seventh

15th

Fifteenth

23rd

Twenty-third

31st

Thirty-first

8th

eighth

16th

sixteenth

24th

Twenty-fourth

3/- Tháng trong năm (months of a year)

January: tháng 1                   April: tháng 4            July: tháng 7             October: tháng 10

February: tháng 2                 May: tháng 5             August: tháng 8        November: tháng 11

March: tháng 3                     June: tháng 6             September: tháng 9  December: tháng 12

Chúng ta dùng giới từ "In" trước các tháng. Nếu có cả ngày và tháng chúng ta dùng giới từ "On"

Ex: in January, in February... on December 3rd...

2/- Cách viết và đọc ngày tháng

a.

     

Cách hỏi ngày tháng:         

What’s the date today?

b.

     

Cách viết

:      Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm        (A.E)

Ex:      Wednesday, December 3rd, 2008

Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm

       (B.E)

Ex:      Wednesday, 3rd December, 2008

Đôi lúc chúng ta thấy người Anh, Mỹ viết ngày tháng  như sau:

                                    Wednesday, December 3, 2008                 (A.E)

                                    Wednesday, 3 December, 2008                 (B.E)

c.

     

Cách đọc:

     Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm

hoặc    Thứ +  ngày (số thứ tự) + of + tháng + năm.

Ex:

Wednesday, December 3rd, 2008

:  Wednesday, December the third, two thousand and eight. hoặc Wednesday, the third of December, two thousand and eight.

SUBJECTS

Các môn học

1

Math

Tóan

7

Geography

Địa lí

2

Physics

Vật lí

8

Civic Education

GDCD

3

Chemistry

Hóa học

9

English

Tiếng Anh

4

Biology

Sinh học

10

Physical Education

Thể dục

5

Literature

Ngữ Văn

11

Art

Mỹ thuật

6

History

Lịch sử

12

Music

Âm nhạc

PREPOSITIONS OF TIME

Một số giới từ chỉ thời gian

1/- In + tháng/năm/tháng, năm

            Ex:                  In September             in 1979                       in September 1979

2/- In + the morning/afternoon/evening

(vào buổi sáng/chiều/tối)

            Ex:                  I usually get up at 6 in the morning.

                                    We often watch TV in the evening.

3/- On + thứ/ ngày tháng/ ngày tháng năm

            Ex:                  on Monday                On September 14th              on September 14, 1979

4/- At + một điểm thời gian cụ thể

            Ex:                  at 6 o’clock.              She often goes to bed at 11 p.m

5/- After/before + thời gian

            Ex:                  After 5 o’clock                     Before 8 a.m

6/- Between + thời gian + and + thời gian

            Ex:                  I’ll wait for you there between 7 p.m and 11 p.m

PREPOSITIONS OF POSITION

Một số giới từ chỉ vị trí

1/- HERE:

Ở đây, tại nơi này.

            Ex:                  We live here.

2/- THERE

: đằng kia, nơi đó.

            Ex:                  It’s there, right in front of you.

3/- INSIDE

: ở trong, bên trong

            Ex:                  The guest had to move inside when it started to rain.

4/- OUTSIDE

: ở ngoài, bên ngoài

            Ex:                  Please wait outside.

5/- UPSTAIRS

: ở tầng trên, ở trên lầu, trên gác

            Ex:                  I heard someone talking upstairs last night.

6/- DOWNSTAIRS

: ở tầng dưới, dưới lầu

            Ex:                  They’re waiting for us downstairs.

7/-  AT

: tại, ở

Ex:                  We learn English at school.

8/-  AROUND

: xung quanh

Ex:                  There is a garden around my house.

9/- BEFORE

: trước, ở phía trước

Ex:                  My school is before the park.

10/- BEHIND

: ở phía sau

Ex:                  The dog is behind the table

11/- BESIDE

: bên cạnh

            Ex:                  The bookstore is beside the drugstore

12/- BETWEEN...AND

: ở giữa...và...

            Ex:                  The police station is between the bookstore and the toystore

13/- UNDER

: ở dưới

            Ex:                  The cat is under the table

14/- IN FRONT OF

: phía trước

            Ex:                  The post office is in front of the lake.

15/- NEAR

: gần

            Ex:                  I live near a river.

16/- NEXT TO

: bên cạnh

            Ex:                  The bank is next to the post office

17/- OPPOSITE

: đối diện

            Ex:                  The bakery is opposite the bookstore

18/- TO THE LEFT/RIGHT

: bên trái/ phải

            Ex:                  There is a well to the left of my house.

                                    There is a flower garden to the right of my house.

MODALS: CAN & CAN’T

Động từ khiếm khuyết: Can và Can’t

1/- Cách dùng (Uses)

            “Can” có nhiều cách sử dụng, trong bài “Can” được dùng để chỉ ai đó có khả năng làm gì.

Ex:      I can speak English.

            He can swim.

2/- Hình thức (forms)

            Là động từ khiếm khuyết nên “Can” có chức năng giống như những động từ khiếm khuyết khác. (Xem thêm phần động từ khiếm khuyết).

a/- Ở dạng khẳng định:

S + can + bare inf...

            Ex:      He can drive a car.

                        They can do this work.

b/- Dạng phủ định, chúng ta thêm “Not” sau “Can”. Viết đầy đủ là “Cannot”, viết tắt là “Can’t”

S + cannot/can’t + bare inf...

            Ex:      He cannot/can’t drive a car.

                        They cannot/can’t do this work.

c/- Chúng ta đưa “Can” lên trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi

Can + S + bare inf...?

            Ex:      Can he drive a car?             - Yes, he can/No, he can’t.

                        Can they do this work?       - Yes, they can/ No, they can’t.

COLOURS

Màu sắc

TT

Màu

nghĩa

TT

Màu

nghĩa

1

White

Trắng

8

Brown

Nâu

2

Black

Đen

9

Purple

Tía

3

Red

Đỏ

10

Yellow

Vàng

4

Pink

Hồng

11

Orange

Cam

5

Blue

Xanh dương

12

Violet

Tím

6

Green

Xanh lá

7

Grey

Xám

PARTITIVES

Từ định lượng

Đối với các danh từ không đếm được, khi thành lập số nhiều ta phải dùng các từ chỉ định lượng sau đây. Khi đó số lượng đếm là định lượng từ chứ không phải là danh từ.

Ví dụ: một lít nước (a little of water) thì đó là “một lít” chứ không phải là “một nước”

1/- a bottle of

: một chai

            Ex:      a bottle of cooking oil. (một chai dầu ăn)

                        a bottle of wine. (một chai rượu)

2/- a packet of

: một gói

            Ex:      a packet of tea. (một gói trà)

                        a packet of cigarettes. (một gói thuốc)

3/- a box of

: một hộp (hộp giấy, bìa)

            Ex:      a box of chocolates. (một hộp sô cô la)

                        a box of chalk. (một hộp phấn)

4/- a kilo/gram/little of

: một cân/gam/lít...

            Ex:      a kilo of beef. (một kilogam thịt bò)

                        a little of water. (một lít nước)

5/- a dozen

: một tá

            Ex:      a dozen eggs. (một tá trứng)

6/- a can of

: một lon, một hộp (hộp kim loại)

            Ex:      a can of peas. (một hộp đậu)

7/- a bar of

: một bánh, một thanh

            Ex:      a bar of soap. (một bánh xà phòng)

                        a bar of chocolates. (một thanh sô cô la)

8/- a tube of

: một túyp

            Ex:      a tube of toothpaste. (một túyp kem đánh răng).

ASKING PRICES

Hỏi giá

1/- Hỏi giá với “How much...?”

How much + be + noun/ pron?

            Ex:      How much is this pen? (chiếc bút này giá bao nhiêu?)

                                    It is one thousand dong.

                        How much are books? (Những quyển sách này giá bao nhiêu?)

                                    They are fifty thousand dong.

2/- Hỏi giá với động từ “COST” (trị giá)

How much + auxiliary verb + noun/pron + cost?

Note

: auxiliary verb: trợ động từ

            Ex:      How much does this pen cost? (chiếc bút này giá bao nhiêu?)

                                    It is/It costs one thousand dong.

                        How much do these bananas cost? (những quả chuối này giá bao nhiêu?)

                                    They are/ They cost twenty thousand dong.

3/- Hỏi giá với “What”

What + be + the price(s) of + noun?

            Ex:      What is the price of this pen?

                        What is the price of these bananas?

ADVERBS OF FREQUENCY

Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên.

1/- Các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên:

Always: luôn luôn                            Sometimes: thỉnh thoảng

Often: thường                                    Hardly/Seldom: hiếm khi

Usually: thường thường                   Never: không bao giờ

2/ - Vị trí và cách sử dụng

Các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên được dùng để trả lời cho câu hỏi "How often...?". Chúng thường đứng trước động từ thường và sau động từ "tobe"

Ex:

-

         

How often do you play badminton?         

Ø

I sometimes play badminton after school.

-

         

How often does he go fishing?                  

Ø

He never goes fishing.

-

         

He is always late for school.

MAKING SUGGESTION

Đưa ra lời gợi ý

Để đưa ra lời gợi ý ai đó làm việc gì với mình chúng ta sử dụng các mẫu câu sau đây:

1.. Let’s + bare infinitive

Ex:

-

         

Let’s go to the cinema tonight.

-

         

Let’s help her with her housework.

2.. What about/How about + V_ing....?

Ex:

-

         

What about going to the cinema tonight?

-

         

 How about going to the cinema tonight?

3.. Why don’t we + bare infinitive...?

Ex:

-

         

Why don’t we go to the cinema tonight?

COMPARISONS (1): Comparatives and Superlatives of Adjectives

So sánh hơn và so sánh cao nhất với tính từ

I/- So sánh hơn:

Chúng ta dùng so sánh hơn để so sánh giữa hai người, hai vật hoặc hai đồ vật với nhau.

1.

     

Với tính từ ngắn

: là tính từ có một âm tiết (một vần)

S1 + be + adj_er + than + S2(n/pron) + (be)

Ex:            - She is taller than her sister

                  The Mekong River is longer than The Red River

2.

     

Với tính từ dài

: là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên

S1 + be + more adj + than + S2(n/pron) + (be)

Ex:            - She is more beautiful than her mother

                  Nam is more intelligent than Hoa

II/- So sánh cao nhất:

Chúng ta dùng so sánh cao nhất để so sánh từ 3 người, hoặc 3 vật thể trở lên.

1.

     

Với tính từ ngắn

S + be + the + adj_est…

Ex:            - Hung is the tallest boy in our class.

                  The Nile River is the longest river in the world.

2.

     

Với tính từ dài

S + be + the most + adj…

Ex:            - Hung is the most intelligent boy in our class.

                  She is the most beautiful girl in my village.

III/- Một số điểm cần chú ý

1.

     

Một số tính từ bất quy tắc khi thành lập so sánh hơn và so sánh hơn nhất

Ex:            good – better - the best                                bad – worse – the worst

                  little – less – the least                                  much – more – the most

                  fore – former – the first                               late – latter/later – the last

2.

     

Những tính từ tận cùng là Y, chúng ta coi như tính từ ngắn.

Ex:            happy – happier – the happiest                  pretty – prettier – the prettiest

                  easy – easier – the easiest                           sunny – sunnier – the sunniest

3.

     

Những tính từ tận cùng là ED và ING được xem như tính từ dài

Ex:            We got more bored by his lecture than they (did)

4.

     

Những tính từ tận cùng là –ER, -OW, -ET thường được thêm ER vào sau

Ex:            simple – simpler       clever – cleverer      narrow – narrower

INDEFINITE QUANTIFIERS

many/much, lots of/a lot of, some/any, (a) little/(a) few

1/- Many

(nhiều): được dùng trước danh từ đếm được số nhiều.

Ex:

-

         

There are not many books on the table.

-

         

Her old school doesn't have many students.

2/- Much

(nhiều): được dùng trước danh từ không đếm được.

Ex:

-

         

There isn't much milk in the glass.

-

         

She hasn't much time for her family.

3/- Lots of/ a lot of

(nhiều): Được dùng trước cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều. Thường được dùng trong câu khẳng định.

Ex:

-

         

Hoa has a lot of/ lots of friends in Hue.

-

         

There is a lot of/ lots of water in the glass.

4/- (a) little

- (một) ít: được dùng với danh từ không đếm được. "A little" mang nghĩa khẳng định trong khi đó "little" mang nghĩ phủ định.

Ex:

-

         

Luckily, there is a little rice left.

-

         

Unluckily, there is little rice left.

5/- (a) few

– (một) ít: được dùng với danh từ đếm được số nhiều. "A few" mang nghĩa khẳng định trong khi "few" mang nghĩa phủ định.

Ex:

-

         

There are a few candies/ There are few candies.

-

         

I have a few interesting books here.

COUNTRIES, NATIONALITIES AND LANGUAGES

Quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ

1/- Bảng tên một số quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ

Countries

Quốc gia

Nationalities

Quốc tịch

Languages

Ngôn ngữ

Vietnam

Việt Nam

Vietnamese

Người Việt Nam

Vietnamese

tiếng Việt

China

Trung Quốc

Chinese

Người Trung Quốc

Chinese

tiếng Trung Quốc

Japan

Nhật bản

Japanese

Người Nhật

Japanese

tiếng Nhật

Combodia

Campuchia

Combodian

Người Campuchia

Combodian

tiếng CPC

Cuba

Cu Ba

Cuban

người Cu Ba

Spanish

tiếng Tây Ban Nha

England

Anh

English

người Anh

English

tiếng Anh

France

Pháp

French

người Pháp

French

tiếng Pháp

America

Mỹ

American

người Mỹ

 English

tiếng Anh

Canada

Canada

Canadian

người Canada

English & French

tiếng Anh & Pháp

Russia

Nga

Russian

người Nga

Russian

tiếng Nga

Australia

Úc

Australian

người Úc

English

tiếng Anh

Greece

Hy Lạp

Greek

người Hy Lạp

Greek

tiếng Hy Lạp

Denmark

Đan Mạch

Danish

người Đan Mạch

Danish

tiếng Đan Mạch

Spain

Tây Ban Nha

Spanish

người Tây Ban Nha

Spanish

tiếng TBnha

Sweden

Thụy Điển

Swedish

người Thụy Điển

Swedish

tiếng Thụy Điển

Switzerland

Thụy Sỹ

Swiss

người Thụy Sỹ

German

tiếng Đức

Turkey

Thổ Nhĩ Kỳ

Turkish

người TNK

Turkish

tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Germany

Đức

German

người Đức

German

tiếng Đức

Mexico

Mexico

Mexican

người Mexico

Spanish

tiếng TBNha

Brazil

Braxin

Brazilian

người Braxin

Portugeese

tiếng BĐNha

Italy

Italy

Italian

người Italia

Italian

tiếng Italia

Korea

Hàn Quốc

Korean

người Hàn Quốc

Korean

tiếng Hàn Quốc

Portugal

Bồ Đào Nha

Portugeese

người BĐN

Portugeese

tiếng BĐN

Poland

Ba Lan

Polish

người Ba Lan

Polish

tiếng Ba Lan

2/- Ví dụ:

-

         

I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam)

-

         

I am Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam)

-

         

I speak Vietnamese. (Tôi nói tiếng Việt)

-

         

He lives in Australia. (Anh ấy sống ở Úc)

-

         

He is Australian. (Anh ấy là người Úc)

-

         

He speaks English. (Anh ấy nói tiếng Anh)

C.

   

PHẦN NGỮ PHÁP LỚP 7

ADVERBS OF TIME

: still

Trạng từ chỉ thời gian: still (vẫn): đứng sau động từ Tobe, trước chủ ngữ và sau động từ thường.

Ex:

-

         

She is still young.

-

         

I am still a secondary student.

-

         

He still likes her.

-

         

They still live in Ha Noi.

SO & TOO (in affirmative agreements)

“So” và “Too” trong câu đồng ý khẳng định

"So" và "Too" được dùng để diễn tả ý muốn đồng ý, mang nghĩa khẳng định. "So" đứng đầu câu đồng ý khẳng định, "Too" đứng cuối câu.

1/- Với động từ thường (Ordinary verbs):

Đối với độngtừ thường chúng ta mượn trợ động từ "do/does" (thì hiện tại đơn) hoặc "did" (thì quá khứ đơn) trong câu đồng ý khẳng định.

S + V...          

Ü

       So + do/does/did + S

S + do/does/did, too

Ex:

-

         

He lives in Ha Noi.

Ø

So do I/ I do, too

-

         

Hoa reads a book.  

Ø

So does he/ He does, too

-

         

They worked very hard last night.

Ø

So did I/ I did, too.          

2/- Với động từ đặc biệt

(speacial verbs), động từ khiếm khuyết (modal verbs): Với động từ đặc biệt như "tobe", trợ động từ "have/has" trong thì hiện tại hoàn thành hay động từ khiếm khuyết (can,will...) chúng ta sử dụng ngay những trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết này để thành lập câu đồng ý khẳng định.

S + special verb/ modal verb...

Ü

So + special verb/ modal verb + S

                                                                                    S + special verb/ modal verb, too.

Ex:

-

         

He is a student.

Ø

So am I/ I am, too.

-

         

She can play the giutar.

Ø

So can he/ He can, too.

-

         

Mr. Hung has just come back from work.

Ø

So have I/ I have, too.

EITHER & NIETHER (in negative agreements)

“Either” và “Neither” trong câu đồng ý phủ định

"Either" và "Neither" được dùng để diễn tả ý muốn đồng ý, mang nghĩa phủ định. "Neither" đứng đầu câu đồng ý khẳng định, "Either" đứng cuối câu.

1/- Với động từ thường (Ordinary verbs)

S + don’t/doesn’t/didn’t + V...      

Ü

       Neither + do/does/did + S

S + don’t/doesn’t/didn’t, either

Note

: neither mang nghĩa phủ định, either mang nghĩa khẳng định nên phải thêm “Not” sau trợ động từ.

            Ex:      She doesn’t cook well.        - Neither does he. (anh ấy cũng không)

                        I didn’t go to school yesterday.     - Neither did I/ I didn’t, either.

2/- Với động từ đặc biệt

(speacial verbs), động từ khiếm khuyết (modal verbs):

S + special verb/ modal verb + not...

Ü

   Neither + special verb/ modal verb + S

                                                                                    S + special verb/ modal verb + not, either.

            Ex:      I am not thirsty.        - Neither is she/ She isn’t, either (cô ấy cũng không)

                        He cannot cook well.           - Neither can I/ I cannot, either

EXCLAMATIONS

Câu cảm thán được dùng khi muốn diễn tả một ý phàn nàn hoặc khen ngợi điều gì.

1/- Câu cảm thán dùng với What

:                       What + (a/an) + (adj) + noun!

Trong câu cảm thán đôi khi có đầy đủ các thành phần như trên. A/an dùng khi danh từ trong câu là danh từ đếm được số ít.

Ex:

-

         

What a nice house!

-

         

What an interesting book!

-

         

What a day!

-

         

What boring stories!

2/- Câu cảm thán dùng với How:

             How + adj/adv + S + tobe/V !

(Nếu sau How là tính từ thì động từ sau chủ ngữ là động từ "Tobe", nếu là trạng từ thì động từ sau chủ ngữ là động từ thường.)

Ex:

-

         

How beautiful she is!

-

         

How fast he runs!

-

         

How high this building is!

MAKING INVITATION

Cách đặt lời mời

1./ Mời

, chấp nhận lời mời, từ chối

a. Mời:                  Would you like + to infinitive....?

b. Chấp nhận:      I’d love to. / OK

c. Từ chối:           I’d love to but ...(+ lí do từ chối)

                 

           

Sorry I can’t + bare inf

...(+ lí do chối). Thanks anyway.

Ex:

-

         

Would you like to come with us to the cafeteria?

I’d love to

-

         

Would you like to come to my house for lunch?

Sorry I can’t come. I’m going to the movie theater. Thanks anyway.

-

         

Would you like to come with us for lunch?

I’d love to but I’m going to evening classes. Thanks anyway.

MODALS: SHOULD, OUGHT TO

Should, Ought to trong lời khuyên

1.. Should (nên):

được dùng để đưa ra một lời khuyên khi chúng ta muốn khuyên ai đó làm gì. Động từ sau “should” là động từ nguyên thể không “to”

Ex:

-

         

You should go to school on time.

-

         

You should turn off the lights before leaving the office.

2.. Để khuyên ai không nên làm gì chúng ta thêm “not” sau “should” (shouldn’t : không nên)

Ex:

-

         

You shouldn’t ride your bycicle in the school yard.

-

         

You shouldn’t be impolite to your parents. (Bạn không nên vô lễ với bố mẹ)

3.. Chúng ta cũng có thể dùng “ought to” để thay thế cho “should”

-

         

You ought to go to school on time.

-

         

You ought not to ride your bycicle in the school yard.

·

       

Thể phủ định của “ought to” là “ought not to

Ex:            You ought not to disturb your father.

WHY & BECAUSE

Câu hỏi “Why” và câu trả lời với “Because”

1/- Why

(tại sao) là trạng từ để hỏi (interrogative adverb) hay còn gọi là từ để hỏi (question word), được dùng để  hỏi về lí do.

2/- Because

(bởi vì) là liên từ (conjunction) dùng để trả lời câu hỏi về lí do bắt đầu bằng “Why”

Ex:                  Why are you late all the time?       I am late because I often stay up late.

                        Why did you buy these shoes?      I bought them because I like them.

                        Why does she look so sad?                        Because she has got bad news.

SPORTS

Các môn thể thao

Động từ sử dụng

môn thể thao

ví dụ

Play

baseball

bóng rổ

He plays baseball

volleyball

bóng chuyền

I play volleyball after school

table tennis

bóng bàn

Tuan plays table tennis in the afternoon.

badminton

cầu lông

...

soccer/football

bóng đá

...

tennis

quần vợt

...

jog

đi bộ

He jogs every morning.

skip

nhảy dây

Lan usually skips at recess

do

aerobics

thể dục nhịp điệu

Hoa does aerobics.

go

swimming

bơi

We go swimming in the summer

skateboarding

trượt ván

roller-skating

Trượt patanh

(giày có 4 bánh xe)

rollerblading

Trượt patanh

(giày có bánh dọc theo đế giày)

LIKE & PREFER

Thích & Thích hơn

1/- LIKE (thích):

được theo sau bởi một danh động từ (gerund) hoặc một động từ nguyên thể có “to” (ton inf) mà nghĩa của nó hầu như không đổi.

            Ex:      I like drink coffee.

I like to drink coffee.

Notes:

# Khi diễn tả một ý tốt nào đó (không phải là điều thích thú) thì chúng ta sử dụng “like + to inf”

            Ex:      I didn’t like to complain. (I didn’t complain because it wasn’t a good idea)

                        I didn’t like complaining. (I complained, but I didn’t enjoy it)

2/- PREFER (thích hơn)

...prefer

noun + to + noun

gerund 1 + to + gerund 2

to inf + rather than + bare inf

            Ex:                  I prefer apples to bananas.

                                    I prefer watching TV to reading books.

                                    I prefer to watch TV rather than read books

Note:

Các cấu trúc tương đương

           

would rather

bare inf + than + bare inf

bare inf + O1 + than + O2

like

noun + better than + noun

gerund 1 + better than + gerund 2

            Ex:                  Tom would rather read than talk.

                                    Tom would rather read magazines than newspapers.

                                    John likes beef better than chicken.

                                    John likes reading better than talking.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro

Tags: