Chương 1: Sợ hãi
Đã không biết từ bao giờ,
Những cơn gió lạnh lùa qua tán cây khô, quét những chiếc lá vàng rơi chậm như đang bị mắc kẹt giữa không trung. Thời gian ở đây chẳng trôi đi, nó co lại, rồi vỡ tan thành những mảnh vụn lặng lẽ. Khi từng chiếc lá rơi xuống mặt đất, tôi nghe được tiếng nứt nhỏ... như tiếng của thời gian vỡ vụn.
Giữa làn sương dày và màu hoàng hôn đọng lại nơi chân trời, một giọng nói bật lên, khàn đặc và bức bối, gần như gào khóc.
“Khi nào? Khi nào?”
“Khi nào mình có thể dừng lại?”
“Vậy khi nào mình sẽ thoát khỏi đây?”
“Làm ơn đi… tôi cần chết…”
Giọng nói của hắn nghẹn lại, lạc đi giữa làn sương lạnh lẽo. Một gã đàn ông trạc ba mươi tuổi, đang quằn quại giữa cơn mê sầu của chính mình. Trông gã phát điên vì cuộc sống, vì tội lỗi và vì chính bản thân gã.
Nhưng ở cái nơi quái quỷ này, điên không còn là điều gì lạ thường nữa. Phải điên mới là bình thường. Sự lặng im tuyệt đối mới là điềm báo của tuyệt vọng.
Người ta nói, những kẻ bị đồng hóa sẽ mãi mãi mắc kẹt trong chính lỗi lầm của họ. Họ không thể chết, mà cũng chẳng thể sống. Họ chỉ đơn thuần tồn tại, giống như một vết nứt trong cái thế giới tội lỗi này. Và ở đây, chẳng có một ai còn giữ được sự thanh thản.
Tuần trước, có kẻ tự tử vì tiền. Hôm nay, tin lại loan đi rằng một cặp đôi vừa nhảy cầu vì tình yêu. Rồi họ vào đây, khóc lóc vật vã rồi tan biến. Họ chết chẳng có một tiếng động. Chẳng để lại bất cứ thứ gì. Họ còn chưa kịp nói một lời chào.
Chỉ riêng người đàn ông đó… suốt ba năm nay gã vẫn chưa tan biến khỏi nơi này.
Khi ấy hắn thấy tôi, nhưng cũng không thể chạm vào. Có lẽ hắn sợ hoặc cũng có thể gã ấy chẳng còn cảm nhận được bất cứ thứ gì nữa. Bởi nơi này u ám đến mức ngay cả tiếng gió cũng nghe như hơi thở cuối cùng của những linh hồn đã kiệt sức. Chính tôi cũng đang phát điên lên từng ngày đây.
Tôi cũng muốn rời khỏi đây, đã từng thử rồi, đã chạy đến tận cùng của con đường, chạy đến nơi rừng thông khép kín cả bầu trời. Nhưng mãi cho đến khi tôi quay đầu nhìn lại, mình vẫn đứng y nguyên ở vị trí cũ.
"Tám năm rồi."
"Tám năm sống trong cái nơi thảm hại này."
"Tám năm rồi!"
"Tôi muốn thoát khỏi đây!"
"Tám năm rồi… Khi nào tôi mới có thể nghỉ ngơi?"
"Tám năm rồi à? Vậy nơi này là thị trấn ███████"
…Tôi vừa nói cái gì thế nhỉ?
…Cái tên của nó… tôi không thể phát ra thành tiếng.
…Còn tôi thật sự là ai?
"Tôi là… ██████ phải không?"
Mỗi lần tôi cố gắng nhớ lại, âm thanh xung quanh lại nhiễu loạn cả lên, như thể đang cố chặn đứng một điều gì đó. Không một tiếng nào có thể tồn tại sau khi tôi cố nói ra cái tên.
Giờ thì mình chẳng còn nhớ mình đã đến đây bằng cách nào. Có thể là tự tử. Có thể là bị kéo vào đây hoặc cũng có thể… mình vốn đã ở đây từ trước.
Tuy vậy, trong người tôi từ ban đầu đã có một cuốn sổ tay cũ kỹ và ố vàng. Bên trong toàn những dòng chữ lem luốc. Nó ghi tên của những người đến đây và cả cách họ chết cho đến khi họ tan biến, cái tên sẽ tự động bị xóa đi.
Cái thị trấn này phủ đầy rêu và mục nát. Nhà cửa thì đổ nát, bầu trời thì lúc nào cũng ở trạng thái hoàng hôn, còn rừng thông thì chặn hết ánh mặt trời. Nơi này không có ngày, mà cũng chẳng có đêm, chỉ có sự lặp lại của một vòng luẩn quẩn vô tận giữa tội lỗi và sự trừng phạt.
Người ta bảo đây là thị trấn của cái chết nhưng tôi nghĩ, gọi nó là điểm dừng của linh hồn thì đúng hơn.
Bỗng dưng cuốn sổ như có ý thức, nó liên tục rung lên, và lúc đấy
Mở cuốn sổ ra, đó lại là một tên mới vừa hiện ra
Tên: Yan Devon.
Tôi cười khểnh.
“Hôm nay lại có người mới rồi à.”
Vừa ngẩng đầu lên thì thấy ngay trước mặt mình là một cậu bé. Cậu bé này chắc khoảng tám tuổi, đôi mắt nó đen láy, nhưng hoàn toàn trống rỗng. Vẻ mặt thì u sầu và trên người đầy những vết thương tích, cậu nhóc cứ nhìn tôi chằm chằm như muốn hỏi điều gì đó.
“Gì vậy, nhóc?”
“Chú ơi… chú có thấy mẹ cháu đâu không?”
“Ta không biết. Đi đi.”
“Làm ơn… con muốn gặp mẹ…”
Giọng cậu run, mỏng như sợi khói. Tôi im lặng, không phải vì không muốn trả lời, mà vì biết mình chẳng thể nói dối.
“Ở đây… không ai gặp lại ai được cả.”
Yan ngẩng đầu lên, đôi mắt ươn ướt.
“Tại sao ạ?”
“Vì người ta chỉ có thể gặp lại nhau… khi còn được sống.”
Tôi khép cuốn sổ lại. Tiếng bật khẽ vang lên như một dấu chấm hết.
Yan đứng bất động thêm một lúc, rồi quay lưng. Dáng nhỏ dần, hòa vào sương.
Tôi thở dài, tựa người vào bức tường phủ rêu.
Nhiều năm ở đây, tôi đã chứng kiến vô số cái chết, vô số khuôn mặt hoảng sợ, day dứt, van xin. Mỗi người đều mang theo câu hỏi riêng.
Họ hỏi “tại sao tôi chết”, “ai sẽ nhớ đến tôi”, “có còn ai đợi tôi không”…
Và rồi, khi không nhận được câu trả lời, họ tan biến, như tro bụi.
Chỉ tôi là vẫn ở lại.
Tôi ngẩng đầu lên. Một đứa trẻ, vẫn còn hy vọng giữa cái địa ngục này.
“Thế nhóc có nhớ lần cuối gặp mẹ là ở đâu không?”
Cậu nhóc ngập ngừng, im lặng một lúc rồi thì thầm.
"Mẹ... mẹ ơi..."
Rồi đứa trẻ ấy bỗng bật khóc. Nước mắt bắt đầu rơi, từng giọt thấm xuống nền đất lạnh ngắt.
Trong cuốn sổ, những dòng chữ tự động hiện ra. Tôi đọc.
Đứa trẻ này là Yan Devon, chỉ mới 8 tuổi. Cha mẹ ly dị và cậu bé chọn ở cùng với mẹ.
Tôi thở dài, lại là một câu chuyện bi thảm nữa đây.
Trong căn nhà nhỏ, ánh đèn vàng mờ đục như sắp tắt, không khí nồng nặc mùi rượu rẻ tiền, mùi thuốc lá khét lẹt và cả mùi của những gã đàn ông lạ mặt. Cậu bé ngồi co ro trong góc, hai tay run rẩy, nó vẫn phải nấu cơm, giặt quần áo, dọn dẹp từng vết bẩn còn sót lại trên sàn nhà.
Bà mẹ không thèm nhìn cậu. Thỉnh thoảng, bà ta chỉ hét lên.
“Mày dọn xong chưa?”
“Cút mày đi, nếu không vì mày tao không ra nông nỗi này!”
Từ ngày ly hôn và Yan theo mẹ, tính cách bà ta trở nên độc ác đến đáng sợ. Tuy vậy, cậu nhóc luôn luôn im lặng.
Ở trường, bạn bè gọi cậu là thằng dị hợm, là thằng bẩn thỉu bởi vì bà ta cũng khắt khe trong việc sử dụng đồ dùng vệ sinh như xà phòng, kem đánh răng. Giờ ra chơi, đám chúng nó xô đẩy, cười nhạo, rồi lấy cặp của cậu ném thẳng xuống sàn. Yan chỉ cúi đầu, nhặt lại từng trang giấy bị xé rách, dày vò, dùng bàn tay run rẩy của mình ép phẳng chúng lại. Cậu nhóc ngây thơ nghĩ rằng, nếu mình học giỏi hơn, mẹ sẽ vui. Nếu mình ngoan hơn, mẹ sẽ thương mình.
Nhưng không. Mỗi ngày, bà ta càng ghét cậu hơn chỉ vì nhìn cậu làm bà ta chán ghét người chồng cũ. Mỗi đêm trước đây, là tiếng cãi vã thì bây giờ lại là tiếng ly thủy tinh vỡ tan, tiếng giày cao gót nện thình thịch xuống sàn và tiếng mếu thút thít của một đứa trẻ tám tuổi.
Một buổi tối, khi Yan đang lau bàn, cậu lỡ tay làm rớt bình hoa.
Choang.
Tiếng sứ vỡ.
Bà mẹ quay phắt lại, đôi mắt đỏ ngầu như máu. Chai rượu trên tay bà ta văng ra, rơi xuống nền nhà.
“MÀY LÀM CÁI CHÓ GÌ ĐẤY?”
Giọng bà ta khàn đặc, gào lên.
“Con… con xin lỗi mẹ…”
Bà ta tát một cái trời giáng khiến Yan ngã quỵ xuống sàn. Cậu bé còn chưa kịp khóc, đã nghe thấy tiếng bà ta gào tiếp.
“MÀY LÀ THẰNG ĂN HẠI!”
“MÀY LÀ THẰNG KHÔNG ĐÁNG SỐNG!”
Sau đó là cái roi. Rồi đến cái gậy.
Và rồi… là cái búa.
Không. Đừng.
Từng nhát. Và từng nhát một. Tiếng xương vỡ lạo xạo, tiếng da thịt bị xé toạc ra cho đến tiếng búa nện xuống thình thịch. Hàng xóm chắc chắn đã nghe thấy, nhưng không một ai muốn liên can vì rắc rối. Đúng là loài người, vô tâm đến mức tàn nhẫn.
Máu.
Máu ở khắp mọi nơi.
Đầu cậu bé nát bét và máu tràn ra từ tai, từ miệng. Tay phải, chân, xương sườn, hộp sọ… tất cả đều gãy nát. Máu đỏ thẫm đặc quánh lại, chảy lênh láng dưới mặt sàn bẩn thỉu.
Cậu bé vẫn cố nhìn lên lần cuối, nhóc ấy vẫn hy vọng mẹ mình sẽ dừng lại.
Nhưng khi mọi thứ lịm dần, Yan vẫn giữ im lặng. Cậu nhóc không la hét, cũng không trách móc, vì cậu nhóc thực sự cho rằng mình đã làm sai.
Và rồi.
Rồi cậu đã chết.
Chết một cách lặng lẽ, như một hơi thở cuối cùng bị cả thế giới này nuốt chửng. Thật ra, không ai biết Yan đã chết vào ngày nào. Không một ai quan tâm, cứ như thể một đứa trẻ chưa từng tồn tại.
Một hoàn cảnh thật bi thảm! Có vẻ địa ngục thật sự chính là nơi chúng ta đang sống. Nhưng cho đến khi họ chết đi thì những con người đó lại bắt đầu ăn năn hối cãi. Tuy vậy, cậu bé này vẫn cố gắng tìm mẹ mình dù đã trải qua tất cả những chuyện đó.
Cậu vẫn đứng đó. Cúi đầu. Rồi nói nhỏ:
“Con… chỉ muốn con xin lỗi mẹ….”
Tôi chợt thầm nghĩ xin lỗi à? Nhóc này còn muốn xin lỗi cái gì nữa chứ?
Tiếng nhỏ nhẹ thổi qua, nhìn một cậu bé tôi nghiệp và trước lương tâm của mình.
Thấy vậy tôi đành lại gần, đưa bàn tay khô héo của mình lên vuốt mặt cậu. Một làn gió da buốt lướt qua.
“Này, ta mong là nhóc đừng khóc nữa, bởi ở đây ta sẽ lo cho nhóc, chúng ta sẽ đi đến tận chân trời.”
Cậu nhóc nín khóc. Rồi nó gật đầu, ôm chầm lấy tôi.
“Chú…ơi... con cảm ơn…”
Tôi nhìn ra xa xăm. Chân trời… ừ, nơi đó có tồn tại thật không? Hay cũng chỉ là một lời nói dối để chúng ta tiếp tục tồn tại?
Nhìn đứa trẻ trong tay mình. Một linh hồn nhỏ bé, đang run rẩy trong vòng tay của một kẻ thậm chí đã quên mất cả tên mình.
Kỳ lạ thật.
Ở nơi tận cùng của sự chết, người ta lại học được cách dịu dàng nhất.
Cậu bé đã tan biến.
Có vẻ ước nguyện của cậu ấy chỉ là có một nơi để nương tựa, đó lại là sự mãn nguyện cuối cùng.
Tôi nhìn lên trời cao, thầm nói:
Ta hy vọng nhóc có thể làm lại một trang giấy mới.
“Yan Devon.”
Thằng bé tan biến ngay khi tôi vừa buông tay và sự nhẹ nhõm cuối cùng của nó.
Đã bay theo với tia hi vọng
Tôi lại tiếp tục đi, giờ thì cũng chẳng biết mình đang tìm cái quái gì nữa.
Tám năm nay tôi cứ đi vòng quanh cái thị trấn mục nát này.
Và rồi tôi thấy nó.
Bên bờ sông, nơi mà bản thân không bao giờ thấy được hình ảnh phản chiếu của mình.
Một con sói.
Không, phải nói là một linh hồn thuần khiết của con sói trắng. Nó to một cách phi lý, to đến mức… cả người tôi chắc cũng chỉ bằng một cái chân trước của nó. Lông nó trắng muốt, phát ra thứ ánh sáng dịu nhẹ, hoàn toàn lạc lõng với cái tông màu hoàng hôn u ám của nơi này.
Nó đang cúi xuống uống nước.
Tim, hay thứ gì đó thay thế cho tim, bỗng dưng đập mạnh. Một thứ gì đó thôi thúc mình phải chạm vào sự thuần khiết đó.
Tôi lao tới.
Nó ngẩng đầu lên như nhận ra có người tiếp cận, đôi mắt nó màu hổ phách như sâu thẳm và không hề có chút sợ hãi. Nó nhìn tôi.
Rồi nó bỏ chạy.
Nó vụt đi nhanh đến mức mình không tài nào bắt kịp. Chỉ một cú nhảy, nó đã băng qua khu rừng thông và biến mất, để lại tôi đứng trơ ra như một thằng ngốc.
(Chết tiệt.)
Đúng rồi. Tám năm sống trong cái thế giới thảm hại này, tôi nhận ra có quá nhiều vấn đề. Ở đây vốn dĩ làm gì bình thường được. Chỉ có những linh hồn vặn vẹo của con người và nơi này cũng không thể thoát ra được.
Mỗi ngày, tôi đều nghe thấy chúng, tiếng khóc lóc, tiếng gào thét từ những linh hồn còn mắc oán, còn vương vấn. Có kẻ cố tìm cách quay lại thế giới thực và họ cứ đâm đầu vào bức tường vô hình ở bìa rừng, gào khóc tên người thân, để rồi bị đẩy bật lại. Có kẻ ở đây quá lâu, giống như gã đàn ông ba năm kia, thì bắt đầu bị đồng hóa. Bị chính những chấp niệm không tốt đẹp của mình nuốt chửng, trở thành một phần của sự mục nát này.
Còn tôi… có lẽ là người cuối cùng còn tỉnh táo.
Tôi không sợ nơi này. Tôi chỉ sợ người khác sợ nơi này.
Bởi vì khi con người ta không còn sợ hãi nữa, thì tôi đã có thể yên tâm. Tôi đã có thể “sống” cùng họ, theo một nghĩa nào đó.
Tuy nhiên ai cũng sợ. Ai cũng hối tiếc những gì mình từng làm.
Giống như gã Davison.
Gã là một kẻ sống tàn ác, một kẻ vô thần, không tin vào thế giới tâm linh hay bất cứ thứ gì sau cái chết. Vì khi không tin, gã nghĩ mình không phải chịu trách nhiệm, loại người này cứ thế giết người, cướp của.
Tôi vẫn còn nhớ như in những dòng chữ nguệch ngoạc tự động hiện lên trong cuốn sổ khi hắn ta vừa đặt chân đến đây. Cái vụ án cuối cùng của, tên điên ấy đã đột nhập vào một ngôi nhà ở ngoại ô, chắc là để cướp của. Nhưng gã không may, hoặc là họ không may, vì họ đã ở nhà. Một người mẹ trẻ và đứa con trai chừng bảy tám tuổi.
Người mẹ ôm chầm lấy con. Bà ta run rẩy, chìa ví tiền và ít trang sức rẻ tiền ra. “Ông lấy hết đi, làm ơn đừng hại chúng tôi. Chúng tôi sẽ không báo cảnh sát.” Bà ta lạy lục.
Nhưng Davison, vốn đã không tin vào hậu quả và ung dung cho rằng sinh mạng chỉ là một con kiến. Tên điên ấy nhìn họ không phải như nhìn con người, mà như nhìn… mấy con búp bê. Hắn cười.
Gã tóm lấy đứa con trước, thằng bé la hét inh ỏi, một tiếng hét kinh khủng.
Người mẹ gào lên, “Không! Xin ông! Tha cho con tôi!”
Ngay trước mặt bà ta, bẻ quặt cánh tay của đứa trẻ. Tiếng xương gãy vang lên ‘RẮC’.
Một âm thanh ghê rợn. Thằng bé nín bặt một giây, rồi rú lên một tiếng còn khủng khiếp hơn. Gã thích thú với âm thanh đó, bẻ luôn chân nó.
Người mẹ như hóa điên với bản năng bảo vệ con, lao vào, cào cấu, cắn xé gã. Gã thản nhiên và đạp bà ta ngã xuống sàn, rồi cũng bẻ gãy tay và chân của bà ta, từ từ, từng khớp một.
“Tên khốn!!!”
Gã không muốn họ chết nhanh mà muốn sự tra tấn, đi vào bếp, lấy con dao gọt hoa quả của chính họ.
Cuốn sổ ghi lại gã đã lẩm bẩm với chính mình. “Tao tự hỏi bên trong chúng mày có gì. Có giống tao không. Chết rồi thì đi đâu nhỉ? Chắc là chẳng đi đâu cả.”
Gã mổ nội tạng họ khi cả hai vẫn còn ý thức.
Gã rạch bụng họ ra. Máu. Ruột. Phổi. Những thứ kinh tởm đó tràn hết ra sàn nhà bếp lát gạch trắng. Tiếng gào thét của họ biến thành những tiếng rên rỉ ú ớ, sủi bọt máu. Nhìn họ co giật, lịm dần đi, nhìn cho đến khi họ hoàn toàn im lặng.
Mọi thứ chỉ dừng lại khi gã bị cảnh sát bắt vì cố bán cái nhẫn cưới của người mẹ và bị phát hiên. Sau bao tội lỗi cùng hàng chục mạng chết, cuối cùng Davison đã bị xử tử.
Và giờ thì hắn ta ở đây, đang làm gì ư? Hắn đang sợ, đang phải trải qua chính xác những gì gã đã làm cho hai mẹ con kia, lặp đi lặp lại, mỗi ngày.
Gã sợ hãi, hối hận. Nhưng đã quá muộn.
Davison, Khi bị xử tử và rơi xuống cái nơi này, gã vẫn còn ngạo mạn lắm.
Gã nhìn tôi, nhìn cái thị trấn mục nát này, và cười khẩy. Gã nghĩ đây chỉ là một giấc mơ vớ vẩn, hoặc một trò đùa của thần kinh trước khi chết, hắn vẫn không tin.
Nhưng rồi Davison bắt đầu nghe thấy.
Tiếng khóc. Tiếng hét thất thanh của hai mẹ con đó. Nó không văng vẳng từ xa, mà nó gào thét ngay bên trong tai gã, ngay trong lồng ngực gã.
“Làm ơn, tha cho con tôi!”
“Á… á… đau quá…!”
Vụ án ấy đã bắt đầu khiến hắn lại một lần nữa thấy họ. Họ không ở đâu cả, nhưng họ ở khắp mọi nơi, chính hắn thấy mình đang cầm con dao. Gã thấy tay mình đập gãy cánh tay của đứa trẻ, cảm nhận được máu nóng của họ bắn lên mặt mình. Đến mức mà ngửi thấy mùi nội tạng tanh tưởi nồng nặc.
Davison bắt đầu gào lên.
“Không! Câm mồm! Bọn mày chết rồi! Tao đã giết chúng mày rồi!”
Khi ấy dù cố chạy trốn, giống hệt như tôi đã từng chạy. thì con người kia vẫn đâm đầu vào rừng thông, nhưng khi hắn quay lại, hắn vẫn đứng y nguyên chỗ cũ và hai mẹ con kia lại đứng đó, lành lặn, nhìn bằng đôi mắt trống rỗng.
Hắn lại phải giết họ một lần nữa. Và một lần nữa.
Tội lỗi của hắn quá nặng. Những chấp niệm về sự tàn bạo, nỗi sợ hãi tột độ khi bị xử tử, và sự hối hận muộn màng của gã… tất cả chúng xoắn xuýt lại thành một mớ hỗn độn. Gã không còn là Davison, chỉ còn là hiện thân của "sự giết chóc" và "nỗi đau đớn" đó.
Gã phát điên và không còn nhận ra tôi, chỉ bò lết trên mặt đất, tự cào cấu mặt mình, la hét những âm thanh không thành tiếng.
Và cái nơi này bắt đầu nuốt chửng. Nó ăn sự tuyệt vọng.
Tôi đã thấy. Tôi đã chứng kiến gã co quắp lại, nhỏ dần đi.
Nỗi sợ hãi và tội lỗi nén lại bóp méo. Đến mức hắn không còn giữ được hình dạng con người và cứ thế lún dần xuống nền đất ẩm ướt. Cơ thể gã tan rã, hòa vào lớp rêu mốc meo và bùn đất.
Hôm nay, tôi đi ngang qua cái chỗ Davison hay ngồi gào thét. Chẳng còn gã đàn ông điên cuồng nào ở đó nữa.
Chỉ còn một ngọn cỏ.
Một ngọn cỏ yếu ớt, đẫm sương, mọc lên từ đúng cái chỗ gã tan biến.
Giờ thì gã không còn nhận thức, không còn la hét, không còn hối hận, không còn sợ hãi. Cuối cùng chỉ là một ngọn cỏ, đung đưa trong cái gió lạnh lẽo của cái địa ngục này.
Con người vốn dĩ là thế, không bao giờ thấy tội lỗi với những gì chính mình đã làm. Họ chỉ thực sự thấy tội lỗi, thấy đau đớn, khi họ nhận ra những gì họ đã mất.
Davison kia, không hối hận vì đã giết người, chỉ hối hận vì đã mất đi sự sống của chính mình, mất đi sự tự do, và phải đối mặt với nỗi sợ hãi mà chưa từng tin là tồn tại., sợ hãi cơn đau của chính mình, chứ không phải cơn đau đã từng gây ra cho người khác.
Cái nơi này hiểu rõ điều đó. Nó bắt con người phải trả giá, không phải bằng sự hối lỗi, mà bằng chính sự mất mát lớn nhất của họ.
Sự mất mát nhân tính.
....
Cũng là một câu chuyện, cuộc sống ở nơi này, tám năm mình vẫn phải tiếp tục ở đây dù nó có là một sự tra tấn trống rỗng bởi chính câu chuyện của vô vàn người khác. Khi ấy mình nhận ra nơi này như một cái hố rác đầy ắp, đầy ắp tiếng gào thét của những kẻ như Davison, tiếng khóc thút thít của những linh hồn mới đến, và mùi mục nát bốc lên từ mặt đất.
Và tôi ở giữa cái đống đó.
Sự tỉnh táo của chính mình, thứ duy nhất giữ tôi không biến thành một ngọn cỏ, được níu giữ bởi một thứ.
Một cái tên.
“Leveon”
Thật chất nó không tồn tại cái tên này ở một không gian này nhưng nó luôn xuất hiện trong đầu tôi
Cái tên này không giống một ký ức. Nó giống như một mảnh kim loại găm sâu vào não. Tôi không thể nhớ nổi khuôn mặt. Tôi không biết Leveon là ai. Là người? Là bạn? Hay chính là cái tên của chính mình? Mình thì không biết, không thể nhớ nổi bất cứ điều gì về bản thân mình, nhưng cái tên này thì vẫn còn nguyên.
Nó không chỉ nằm im ở đó. Suốt tám năm, nó liên tục thúc giục. Nó không phải là một giọng nói, mà là một sự thôi thúc, một cơn ngứa không thể gãi.
“Tìm Leveon đi.”
“Phải tìm Leveon.”
Nó là lý do duy nhất tôi cứ đi vòng quanh cái thị trấn thối nát này, thay vì chỉ đơn giản là ngồi xuống, gục ngã và để cho sự đồng hóa nuốt chửng mình.
Thậm chí có những lúc tôi mệt mỏi quá, mệt đến mức muốn tan biến. Khi cố nhắm mắt lại, cố ép tiềm thức của mình chìm vào một thế giới rỗng, một khoảng không tối để trốn tránh thực tại. Nhưng tôi luôn thất bại.
Bởi vì câu chuyện luôn kết thúc ở nơi đó.
(Không rõ có phải là một giấc mơ. Hay là ký ức duy nhất về cách tôi đến đây?)
Mình đang bị kẹt trong một căn phòng. Nó chật hẹp đến mức ngột ngạt, có thể chạm vào cả hai bức tường đối diện nếu giang tay ra, không có cửa ra vào, không có cửa sổ. Chỉ có bốn bức tường trắng ố cũ kỹ, loang lổ vết ẩm mốc, bốc lên mùi thạch cao cũ, mùi gỉ sét, và một thứ mùi ngòn ngọt ghê tởm… như mùi máu đã khô từ lâu.
Và trên những bức tường đó.
Chi chít. Chi chít toàn là cái tên "Leveon".
Chúng được khắc lên tường. Bằng móng tay, bằng thứ gì đó sắc nhọn như thứ chất lỏng sẫm màu đã khô lại, bong tróc. Chữ to, chữ nhỏ. Nguệch ngoạc. Tức giận. Tuyệt vọng.
LEVEON. Leveon. Leveon. Leveon.
Một bức tường được dán kín bằng sự điên loạn.
Tôi nhớ mình đã gào lên trong cái giấc mơ đó. Nhưng không có tiếng động nào phát ra, cái cảm giác bất lực tuyệt đối đó cho dù có hét lên đến khi cổ họng rách ra nhưng lại không có lời phản hồi, mình đã đấm vào bức tường đó cho đến khi cảm thấy xương mình vỡ vụn.
Và rồi tôi luôn nhìn thấy nó.
Ngay giữa căn phòng, có một cái bàn gỗ mục nát. Trên bàn, chỉ có một con dao làm bếp.
Giấc mơ… hay ký ức… luôn dừng lại ở khoảnh khắc đó. Khoảnh khắc của sự nhận thức.
Không có lối thoát.
Sự giải thoát duy nhất không phải là ra ngoài, mà là kết thúc.
Tôi nhớ mình đã cầm lấy con dao. Nó lạnh, Lạnh đến mức làm tay bỏng rát. Bây giờ nhìn chằm chằm vào một chữ "Leveon" được viết cẩu thả ngay trước mặt.
Và tôi đã tự đâm thẳng vào bụng chính mình.
Cơn đau không nóng, nó lạnh toát như một cách chưa từng tồn tại. Một sự sắc bén băng giá lan tỏa ra từ dạ dày, làm đông cứng mọi thứ.
Và rồi, mọi thứ tối sầm lại.
Đó là cách tôi chết à? Là cách tự tử sao?
Khi mở mắt ra, tỉnh dậy, tôi thấy mình vẫn chìm nghỉm tại nơi này. Vẫn là cái thị trấn hoàng hôn thối nát và mình vẫn đang ngồi co quắp dưới một gốc thông, thở dốc, hai tay ôm lấy bụng.
Không có vết thương. Không có máu. Chỉ có cơn đau ma quái lạnh buốt vẫn còn đọng lại.
Nhưng vào cái lần đầu tiên tôi mơ thấy giấc mơ đó, ngay khi vừa tỉnh lại.
Một viên đá dường như đang phát sáng xanh dương trong tay mình, nó nhỏ, nhẵn thín, nặng một cách phi lý so với kích thước của nó.
Nhưng nó ấm đến mức tôi còn đang ngơ ngác nhìn viên đá. Viên đá này rốt cuộc từ đâu ra vậy? Khi ấy mình lại thắc mắc về thế giới mình đã từng mơ thấy, chúng chẳng giống giấc mộng của ngàn thu nhưng cứ như một kí ức đang chưa được đánh thức vậy.
Kể từ hôm ấy viên đá đó vẫn luôn ở trong túi tôi, hi vọng nó có thể mang lại điều gì đó
Và rồi một khoảng thời gian trôi qua, nặng trĩu với những lí tưởng và đến lúc cuộc sống thật sự kết thúc thì con người khi chết đi. Thật tế tôi đã cho rằng khi con người chết đi chỉ có hai thứ sót lại:
ký ức và hối tiếc.
Nhưng có vẻ như tôi đã sai.
Bởi họ còn là hi vọng.
Chốc thoáng lâu, khi thân tâm, tôi chẳng còn giữ được một mảnh ký ức nào, chỉ có nỗi sợ và cảm giác lạc lõng bao trùm, như thể linh hồn vừa rơi khỏi một giấc mơ quá dài.
Hôm đó, trời đổ mưa nhẹ. Những giọt nước rơi xuống mặt đá lạnh buốt, ngân lên những tiếng đơn điệu. Mình nằm dưới một tảng đá lớn, người tê dại, quần áo ướt sũng, làn da dính bết lại như vừa bò ra từ đáy sông. Không có gió, cũng chẳng có mùi.
Chỉ có sương dày đặc, trắng đục, lơ lửng như hơi thở của một thế giới chưa bao giờ thật sự tồn tại.
“…Này, anh ơi.”
Giọng nói ấy len qua làn sương, nhẹ và trong như một giấc mộng đang cố lay tôi dậy. Khẽ mở mắt, đôi đồng tử nhòe đi vì hơi nước và giữa khung sương xám bạc, một dáng người mảnh khảnh hiện ra.
Cô gái ấy tầm đôi mươi, mái tóc vàng nhạt phủ vai, ướt đẫm nhưng vẫn ánh lên sắc mật ong. Chiếc váy suông trắng điểm những hạt ngọc nhỏ li ti phản chiếu ánh sáng mờ. Cả cơ thể như đang phát sáng nhè nhẹ, có lẽ cô sẽ tan biến mất như bao người khác. Tôi chợt tỉnh dậy để xem tình hình.
“Anh tỉnh rồi, tốt quá.” - Cô cúi xuống, khẽ mỉm cười.
Tôi cố gượng dậy, tay vịn lên phiến đá. Cơ thể nặng trĩu như có ai trói bằng xích vô hình.
“Cho tôi hỏi một chút được không?” – giọng cô dịu dàng, có chút e dè.
“Tôi nghe đây.”
“Anh có biết nơi này là đâu không? Tôi... tôi không nhớ tại sao mình lại ở đây. Tôi thử đi mãi, nhưng dù đi bao xa, cuối cùng vẫn quay về đúng chỗ này.”
Nhìn quanh, vẫn là cánh rừng ẩn mình trong lớp sương đặc quánh. Xa xa, vẫn là vài ngôi nhà gỗ lẩn khuất trong bóng xám, ánh đèn vàng lay động xào xạc.
Tôi nói chậm rãi:
“Không sao đâu, ai mới đến cũng vậy cả. Nơi này… người ta gọi là thị trấn. Chẳng ai rõ nơi này nên tôi gọi nó là Điểm Dừng. Điểm Dừng của các linh hồn.”
Cô gái tròn mắt, nhiều thắc mắc trong đầu
“Điểm dừng… của các linh hồn?”
Tôi gật đầu, giọng trầm xuống.
“Đúng vậy. Những người đã khuất, khi chưa thể buông bỏ, họ sẽ ở lại đây — cho đến khi chấp niệm tan biến.”
Cô im lặng, đôi vai khẽ rung lên.
“Vậy... nghĩa là tôi đã chết?”
“Ừ. Cả tôi cũng vậy.”
Một cơn gió nhẹ thoảng qua, cuốn theo mùi đất ẩm và hương hoa nhạt. Sương dày như thở, trôi chậm giữa hai người.
“Cô trông bình thản đấy...”
“Hả, ý anh là sao”
“Có lẽ cô chưa biết... bất cứ ai vào đây cũng bị cái ám ảnh ăn mòn rồi tan biến dần, họ không quan tâm tôi, chỉ vô đây, hối hận và là hét, có người thì đập đầu...”
Người con gái ấy sau khi nghe xong, có chút bồi hồi
“Vậy tôi... sẽ kẹt ở đây rồi tới khi linh hồn tan biến sao?”
Tôi gật đầu, không đáp lại
“Anh tên gì?” – cô hỏi nhỏ
“Tôi còn không biết tên thật mình. Vì vậy đa số mọi người ở đây gọi tôi là Gersept.”
“Còn anh... biết tên tôi không?”
Tôi khẽ cười, lắc đầu. “Chưa.”
“Iris. Tôi tên là Iris.”
“Tên đẹp đấy. Giống như loài hoa đang nở bên thác nước phía đông.”
Cô ngẩng đầu lên, đôi mắt sáng rực.
“Ở đây có hoa iris à?”
“Có, rất nhiều. Ở ven thác. Cô muốn đi xem không?”
Iris mỉm cười. Nụ cười giữa màn sương lạnh, lại ấm như nắng đầu xuân, làm con tim tôi khó chịu thêm
“Tôi mong anh có thể dẫn tôi đi.”
Tôi đứng dậy. Chiếc áo khoác dày sột soạt theo nhịp bước. Iris đi bên cạnh tôi, từng bước nhẹ như gió, váy trắng khẽ bay trong làn hơi nước.
Ánh sáng mờ xuyên qua kẽ lá, rọi lên mái tóc vàng của người con gái ấy, khiến nó phát ra thứ ánh sáng dịu dịu tựa quầng trăng bạc.
Cũng không rõ vì sao mình lại cất bước đi, chỉ biết là đôi chân tự động chuyển động, như thể bị hút về hướng có ánh nắng phản chiếu bởi một người con gái này. Có lẽ tôi đã cô đơn quá lâu. Con đường dẫn ra khỏi thị trấn nhỏ hẹp và im ắng, hai bên là hàng cây keo rì rào trong gió, thi thoảng rơi xuống vài cánh hoa vàng nhạt lấp lánh dưới nắng chiều.
“Anh ở đây được bao lâu rồi?” - cô khẽ hỏi.
“Tám năm.”
“Tám năm...” – Iris lặp lại, cô tỏ vẻ bồi hồi.
“Anh không thấy chán sao?”
“Tôi từng chán. Nhưng rồi tôi nhận ra, thế giới này chỉ tồn tại vì chấp niệm của mỗi người. Nếu ta buông bỏ được, ta sẽ tan biến.”
“Thế nghĩa là anh chưa buông bỏ được?”
Tôi khẽ cười, nụ cười nghiêng nghiêng, như cười vào chính bản thân mình.
“Tôi không biết nữa. Khi đến đây, tôi đã chẳng còn ký ức nào về cái chết của mình, không nhớ mình là ai, thì còn gì để mà từ bỏ.”
Iris im lặng. Một lúc sau, bỗng dưng người con gái ấy khẽ tiến lại gần, đặt đầu ngón tay lên trán tôi. Ngón tay lạnh toát, nhưng lạ thay, tôi lại cảm thấy hơi ấm lan dần.
“Tôi vẫn cảm nhận được hơi ấm từ anh.” - cô nói
“Có lẽ… anh chưa thực sự chết.”
Tôi vội lùi lại, chau mày, bật cười khẽ.
“Cô ngốc thật, ở đây tuy thật nhưng thật chất đều giả cả thôi, ở đây ai cũng chết rồi mới vào được nơi này.”
Iris cười theo, tiếng cười vang trong không gian tĩnh mịch như chuông bạc giữa chiều mưa.
Rồi từ xa, âm thanh của nước vọng lại của thác nước.
Những dòng nước trắng xóa đổ xuống từ vách đá cao, tung bọt như sương mỏng. Ánh sáng xuyên qua màn nước, hắt lên những bông hoa bên dưới, đồng tiền, iris tím, cỏ lác và lưu ly lay động trong gió.
“Đẹp quá...” cô khẽ nói, đôi mắt mở to
Tôi nhìn Iris, những giọt nước đọng trên tóc cô long lanh dưới ánh sáng bạc. Trái tim tôi, vốn tưởng đã ngừng đập từ lâu, bỗng đập nhanh.
“Anh Gersept,” cô khẽ hỏi, giọng nhẹ như hơi thở
“Anh có bao giờ nhớ lại gì không? Về quá khứ của mình.”
“Không. Đôi khi có vài hình ảnh mờ mịt, như những giấc mơ rời rạc. Nhưng càng cố nắm, chúng càng trôi đi.”
Bóng lưng người con gái ấy nhìn xuống dòng nước, giọng nhỏ dần:
“Hồi còn sống, tôi nhớ là mình từng làm lễ tân cho một khách sạn. Cuộc đời tôi gói gọn giữa quầy tiếp tân, những nụ cười giả tạo và những lời chào không cảm xúc.”
Cô kể chậm, từng câu một, như sợ hãi quá khứ giữa tiếng thác đổ.
“Ba mẹ cãi nhau suốt. Tôi bỏ học giữa chừng. Ở trường, người ta không thích tôi, bảo tôi kiêu căng chỉ vì tôi xinh hơn họ. Ở chỗ làm, sếp quát lại còn sàm sỡ, đồng nghiệp thì chê, khách thì khó chịu. Tôi cứ sống như vậy... cho đến khi không hiểu sao mình đến được đây”
“Cô có thấy mệt với cuộc sống ngày đó không?”
“Tôi có, chắc là...một chút”
Bản thân lặng người trước cuộc sống của Iris. Cô cười, một nụ cười mỏng manh.
“Anh biết không, tôi cũng không nhớ gì về cái chết của mình nhưng trong đầu lại thoang thoảng ra những kí ức vốn đã cũ. Đôi lúc biết bản thân là ai nhưng cũng muốn quên đi toàn bộ như anh.”
“Thật ra Iris à, cô nghĩ sống như tôi, một con người quên hết tất cả không phải là chuyện đơn giản. Bởi tôi đã không biết mình thích gì, đam mê gì hay muốn làm gì. Hiểu biết của chính mình ở thế giới ngoài kia cũng rất hạn hẹp nên tại đây tôi chỉ biết mình cần tồn tại.”
“Anh nói cũng phải, với tôi thì từng muốn đi du lịch. Đến những nơi thật xa, nơi không ai biết tôi để lưu trọn khoảnh khắc trong kí ức”
“Không sao, ở đây, cô chỉ cần muốn, mọi thứ sẽ đạt được”
Tôi cúi xuống, hái một bông xuyến chi nhỏ ven bờ, cài lên mái tóc Iris.
“Với tôi... chắc đây là lần đầu... tôi muốn cô cười vì sở thích cá nhân. Ở đây, chẳng có mấy người còn nhớ cách cười nữa.”
Cô sững người trước hành động của tôi, rồi mỉm cười thật. Một nụ cười nhẹ, không còn vết thương nào.
“Gersept à... anh đang nhầm khái niệm giữa sở thích và tình yêu rồi”
“Vậy sao,.... Ồ vậy tôi xin lỗi”
Trong giây phút ấy, thế giới quanh tôi sáng lên một chút, có lẽ mình đã thích người con gái này rồi.
Chúng tôi ngồi bên thác nước thật lâu, đến khi ánh sáng bạc nhạt dần. Tôi muốn giữ mãi khoảnh khắc ấy, khoảnh khắc mà cái chết cũng không làm tôi thấy cô độc.
Rồi tôi đứng dậy, đưa tay ra:
“Đi thôi. Bên kia có thứ đẹp hơn.”
Iris gật đầu, váy trắng tung bay, bước đi trước. Tôi đi sau, lặng lẽ mở cuốn sổ cũ.
Trên trang giấy vàng úa, hàng chữ mờ nhòe:
Tên: Iris
Lý do tử vong: Tự sát.
Khép sổ lại, tiếng gió khẽ rung lên giữa rừng. Có vẻ Iris chưa nhớ gì cả và có lẽ, cô không cần phải nhớ.
Chúng tôi đi qua rừng rậm, đến một nơi phủ đầy lá vàng. Giữa rừng, một ngôi đền cổ hiện ra, tường rêu phong, mái ngói sụp, những phiến đá vỡ vụn nằm chồng lên nhau. Không thần, không người. Chỉ có hơi thở của thời gian.
Tôi ngồi xuống bậc thềm, nhìn người ấy đang lặng lẽ ngắm những phiến đá.
“Nơi này là gì vậy?”
“Một ngôi đền cũ. Người xây nó chỉ muốn có chỗ để dừng lại.”
“Người đó là ai?”
“Tôi cũng không biết, chỉ nghe là có một ông già không rõ tên đã ở đây hơn ba mươi năm trước đây rồi mất tích. Là người xây nên điểm dừng, cũng là nơi trú ngụ của những linh hồn lạc hồn lạc lối.
“Vậy à...anh có từng nghe qua tin đồn gì về ông ấy không?”
“Chưa từng, chỉ là tôi cũng không hiểu tại sao ông ấy lại xây dựng những thứ này”
Iris cười đáp: “Có thể ông ấy muốn một nơi mà các linh hồn không cô đơn”
“Có lẽ vậy...”
Tôi mở cuốn sổ, khẽ cười buồn.
“Anh sao vậy?”
“Không gì.”
Iris nhìn tôi, ánh mắt lặng đi.
Tôi đứng dậy, phủi bụi áo. “Cô muốn đi tiếp không?”
“Đi đâu vậy?”
“Đến nơi cô có thể làm lại. Ở đó, cô sẽ nhớ lại tất cả về lý do chết, nhớ ý nguyện của cô đã làm cho mất ký ức về cái chết của chính mình.”
Iris im lặng một lúc lắc đầu, mỉm cười nhẹ.
“Không cần đâu. tôi đã cố quên để được bình yên rồi, nếu đó là ý nguyện của tôi, Có lẽ... quá khứ đã đủ tồi tệ rồi. Nên tôi mới cố quên đi nó.”
Tôi nhìn, thấy ánh mắt ấy không còn sợ hãi nữa. Chỉ còn sự bình thản lạ lùng.”.
“Lạ thật. Tôi cũng không muốn cô rời đi.”
“Tại sao?”
“Có lẽ... tôi cần một người bạn. Ở lại nơi này.”
Iris bật cười. “Thế còn lời anh nói lúc nãy thì sao?”
Tôi đáp khẽ: “Vì vốn dĩ nơi này hiu quạnh quanh năm, bản thân tôi không muốn giam cầm một con chim xinh đẹp trong chiếc lồng này. Dù chỉ là trong chốc lát, tôi muốn cô được tự do và bay đi.”
Không gian lặng im. Chỉ còn tiếng gió xào xạc qua tán cây.
Cô cúi đầu, cười khẽ:
“Anh này... thiệt tình, đồ ngốc.”
Trong giây phút ấy, dù thế giới vẫn xám xịt và cũ kỹ, tôi lại nghĩ — có lẽ, ở đâu đó, một linh hồn vừa được yên bình.
Iris đứng trước tôi, váy trắng lay nhẹ theo gió. Cô như mảnh sáng cuối cùng sót lại của hoàng hôn — nhỏ nhoi, mong manh, nhưng vẫn đủ khiến không khí nơi này ấm lên một chút.
Chúng tôi bắt đầu đi. Không rõ đi đâu.
Chỉ là giữa lớp sương dày, khi không còn gì để tin, việc cùng ai đó bước tiếp cũng đã là lý do để tồn tại.
Cỏ xanh rạp mình dưới chân. Gió thổi se lạnh.
Ánh sáng đổ nghiêng, nhuộm vàng cả mặt đất. Mọi thứ đều như đang tan ra, chậm rãi và lặng lẽ, cùng nhịp với hơi thở.
“Vậy… suốt tám năm qua, anh vẫn làm gì ở đây?”
Giọng cô tan vào gió, mỏng đến mức tôi phải nghiêng đầu mới nghe thấy.
Tôi cười nhạt, nói chậm:
“Tôi có một cuốn sổ. Trong đó ghi lại những cái chết, lý do, thời khắc, và cả nỗi đau của họ. Tôi giữ nó bên mình, để dẫn đường cho những linh hồn còn vương lại nơi này.”
“Vì sao anh lại có được cuốn sổ đó?”
“Là của một người bạn cũ. Từ rất lâu rồi.”
“Vậy... bạn anh vẫn còn ở thế giới này chứ?”
Tôi im lặng.
Một khoảng im lặng đủ dài để gió mang đi câu trả lời.
“Không,” tôi nói khẽ. “Họ chết rồi. Thật sự chết rồi.”
Ánh hoàng hôn lướt qua khuôn mặt cô, làm viền mi mắt long lanh như đang ướt.
“Xin lỗi... nếu em hỏi quá nhiều.”
“Không sao. Ai rồi cũng phải chết thôi.”
Sau đó, không ai nói nữa.
Chỉ có tiếng lá khô bị gió cuốn đi, trượt trên nền đất lạo xạo.
Nhìn ra xa, nơi mặt trời như đang mắc kẹt giữa rừng thông nửa muốn rơi, nửa còn vương.
“Thật ra, ở đây... nếu ở quá lâu, ai cũng sẽ phát điên.” Tôi khẽ nói.
“Họ sẽ dần bị ăn mòn, rồi tan vào sương. Trong mắt người khác, họ biến mất. Nhưng trong mắt tôi, họ vẫn ở quanh đây... như những hơi thở chưa tan.”
Cô lặng đi, rồi hỏi:
“Nếu một ngày... anh cũng mất em, anh có buồn không, Gersept?”
“Không.” – Tôi ngẩng đầu lên, mỉm cười nhạt. – “Nhưng tôi sẽ nhớ người con gái từng mỉm cười với tôi.”
Cô quay đi, khẽ cười, nhưng nụ cười ấy không giấu nổi sự run rẩy ở đầu vai.
Và tôi nhận ra có lẽ mình vẫn chưa thực sự chết bởi vì tim vẫn còn đau, khi nhìn thấy ai đó đang cười giữa hoàng hôn.
Khi lạc vào một con đường mòn ngập sương, bên trái là cánh đồng cỏ khô, bên phải là rừng thông bất tận. Ở giữa chỉ có chúng tôi, và ánh sáng vàng ố như bị giữ lại trong không trung.
Một lúc sau, chúng tôi tìm thấy một căn nhà gỗ.
Cũ kỹ, tường mục nát, nhưng cửa sổ vẫn còn nguyên vẹn.
Bên trong có mùi gỗ cháy, bụi phủ kín, và một chiếc bàn nhỏ nằm lệch.
Chúng tôi vào đó, ngồi đối diện nhau.
Cô cười, đưa ra đề nghị:
“Chơi oẳn tù tì nhé?”
Tôi khẽ bật cười.
Giữa một thế giới chỉ còn lại tiếng gió, việc nghe thấy ai đó nói “oẳn tù tì” bỗng trở thành điều xa xỉ.
Chúng tôi chơi. Cô thua liền ba lần.
Và mỗi lần như thế, cô lại cười, tiếng cười nhỏ như giọt nước rơi xuống mặt gỗ lạnh.
Trong khoảnh khắc cô do dự giữa “búa” hay “kéo”, tôi nhìn cô lâu hơn cần thiết.
Cô dường như quên đi hết nỗi buồn, nỗi sợ, cả cái chết.
Có lẽ chúng tôi chơi, chỉ để quên rằng mình đã chết từ lâu.
Khi rời khỏi căn nhà, ánh sáng vẫn như cũ — thứ ánh sáng của hoàng hôn không tắt.
Iris đi trước tôi, tay cô khẽ chạm vào những thân cây khô.
Mỗi khi gió thổi, lá mỏng lại bay lên, xoay vòng, như những linh hồn vừa tỉnh giấc.
“Anh thấy không?” – cô nói.
“Chúng giống như ký ức... cứ rơi xuống, rồi lại được gió nhặt lên.”
“Ký ức mà có thể rơi được,” tôi đáp, “có lẽ đã nhẹ nhõm lắm rồi.”
Cô cười, ánh sáng vắt qua vai, in bóng cô lên nền đất dài đến tận chân trời.
Chúng tôi dừng lại bên một vách đá.
Phía xa, mặt trời vẫn mắc kẹt giữa đám mây tím và mặt đất.
Ánh sáng phai dần, lẫn vào màu sương.
“Em từng nghĩ mọi thứ đều có điểm dừng, nhưng hoàng hôn thì không. Nó cứ kéo dài mãi, như thể trời chưa đủ can đảm để tắt.”
“Còn em?”
“Em cũng vậy. Em chưa đủ can đảm để biến mất.”
Tôi nhìn cô thật lâu.
“Biến mất không phải là số phận, Iris. Đó là lựa chọn.”
“Nếu anh được chọn,” cô hỏi lại, “anh sẽ tiếp tục sống… hay dừng lại ở đây?”
“Nếu có Iris, thì ở đâu cũng được.”
Cô bật cười, nụ cười dịu, nhưng mắt lại đượm buồn:
“Rồi cũng đến lúc... em chỉ còn lại trong trí nhớ anh. Mà trí nhớ thì... luôn phản bội.”
“Tôi không tin. Dù có kiếp sau, tôi cũng sẽ không quên cô.”
Cô cúi đầu, mím môi, ánh sáng phản chiếu trong mắt cô như ngọn lửa sắp tắt.
Chúng tôi đi tiếp.
Thế giới vẫn chỉ có một màu — vàng, rồi tím, rồi xám.
Mọi con đường đều dẫn về cùng một nơi, như thể chỉ có duy nhất một khung cảnh được lặp đi lặp lại.
“Có lẽ... chúng ta đang đi vòng tròn.” – Tôi khẽ nói.
“Không sao,” cô đáp. “Miễn là còn được đi cùng nhau.”
Một lúc lâu sau, cô lại hỏi:
“Anh có tin vào cứu rỗi không?”
“Tôi không biết. Có lẽ cứu rỗi chỉ là một cách khác để chịu đựng.”
“Em thì nghĩ, đôi khi... cứu rỗi chỉ là có ai đó chịu lắng nghe mình.”
Cô nói, giọng nhẹ đến mức gió cũng lẫn đi mất.
Tôi nhìn cô, người con gái đang đứng giữa hoàng hôn không bao giờ tắt ấy, nhỏ bé, nhưng lại khiến thế giới ngừng lại.
Và tôi nhận ra — có lẽ, chúng tôi chưa từng sống.
Chỉ đang trốn vào nhau... để quên rằng thế giới này đã chết từ rất lâu.
Những trò chơi, những câu nói nhỏ ấy, chỉ là cách để chúng tôi níu lại một điều gì đó đã mất:
bình thường.
Hôm đó trời bắt đầu mưa dưới nắng chiều tà. Lại một linh hồn mới, đó là một ông lão kì lạ, xuất hiện và ngồi thoi thóp dưới gốc cây thông.
Tôi và Iris cùng chạy tới.
(Chết tiệt, lại nữa rồi.)
Tôi ngửi thấy ngay. Một mùi hôi thối. Và tôi thấy chúng. Những vệt đen đang chuyển động, chúng trườn bò từ bụng lên ngực và đến cánh tay ông ta, liên tục, như thể có thứ gì đó đang sống dưới da.
Iris, với bản tính của mình, liền chủ động bước tới. “Ông ơi, ông có sao không?”
“Đừng!”
Tôi kéo giật tay cô ấy lại.
“Đừng động vào. Iris, cô mà chạm vào là mang theo oán niệm lớn của lão đấy.”
Ông lão ngẩng cái đầu ướt sũng dưới mưa lên.
Giọng nói trầm, thở thổn hển, ngực trần như nhộng và đôi tay lắm lông, lão liền cố gắng cất tiếng lên trong sự khó chịu và hấp hối
“Xin chào..., tôi tên Ariso, năm nay...tám mươi lăm tuổi.”
Rồi lão bắt đầu kể về cuộc đời
Lão bị con cái bỏ mặc đến chết. Chết cóng, một mình trong nhà tắm.
Ông ta thấy bất lực, vì khi xưa lão mải mê cờ bạc mà không hề dạy dỗ con cái. Mẹ của ba đứa con lão, vợ lão, bị bệnh nan y nên mất sớm. Ba đứa trẻ phải tựa vào nhau mà sống.
(Một câu chuyện bi thảm quen thuộc.)
“Trước khi chết…” Lão già ho sù sụ.
“Tôi còn nghe chúng nó… chúng nó bàn về việc tổ chức một ‘đám tang vui’…”
Tôi nhìn ông lão. Khuôn mặt tôi nặng trĩu và thở dài, lấy gói thuốc lá đã hơi ẩm ra, châm một điếu rồi quay đi, nhìn về phía xa xăm.
Cuộc sống của chúng ta, lúc nào cũng có vẻ là tồi tệ nhất. Tôi chán nản rút cuốn sổ tay của mình ra, quăng nó vào lòng lão già.
“Đọc đi. Đọc xem sau khi ông chết, mọi chuyện thế nào.”
Lão già run rẩy mở cuốn sổ ra. Ngay lập tức, hàng loạt hình ảnh hiện lên trong tâm trí lão.
Cái "đám tang vui" mà lão nghe lỏm được, chúng nó tổ chức thật. Nhạc xập xình. Chúng nó cười nói, uống rượu ngay bên cỗ quan tài lạnh lẽo của lão. Ba anh em mời họ hàng bạn bè làm tiệc nhậu, người thì thổi kèn, người thì ca hát, người thì nhảy múa. Ba anh em còn mời đám khóc thuê về để làm ấm buổi tiệc, họ vung tiền như giấy, tổ chức tiệc nhậu công khai trước đám tang của ông lão
Và ngay sau khi chôn cất, cuộc chiến thật sự bắt đầu.
Do không có di chúc, ba đứa con, Victor, Voria, và Hyo, lao vào xâu xé như một bầy thú đói. Họ không đạt được chấp thuận với nhau. Victor, người anh cả, muốn tất cả. Hyo, thằng em út yếu đuối hơn, cũng muốn một phần.
Cuốn sổ cho thấy Victor đã lén bỏ hóa chất xyanua vào nồi canh của nhà Hyo nhằm để hạ độc, khiến cả mẹ con lẫn Hyo là người chồng chết. Tiếc hay cả nhà đó không ai còn sống sót còn Victor đã mua chuộc cán bộ cấp cao cơ quan điều tra để cho qua chuyện.
Victor nghĩ rằng mình đã loại được một đối thủ. Hắn thậm chí còn mang hoa quả giả vờ khóc, tiếc thương và thăm mộ người em
Nhưng Victor đã quên mất Voria. Đứa con trai im lìm nhất.
Trong khi hai gã con trai đấu đá, Voria không khóc lóc. (người này mới là kẻ đáng sợ.)
Nó âm thầm thu thập bằng chứng. Nó tìm ra người mà Victor đã hối lộ và bắn chết ông ta, tráo hồ sơ giả thành hồ sơ thật. Nó thậm chí còn lén đặt máy ghi âm trong giỏ hoa quả mà Victor đem cúng, ghi lại được toàn bộ lời nói của Victor.
Nó không làm ầm lên. Nó chờ đợi.
Khi Victor đang làm thủ tục chiếm quyền thừa kế, cho rằng Hyo đã chết và không còn là mối đe dọa, Voria mang tất cả bằng chứng đến đồn cảnh sát.
Kết cục: Victor bị bắt vì tội cố ý giết người. Hyo và gia đình thì qua đời, cuối cùng Voria, đứa con trai duy nhất, nghiễm nhiên chiếm đoạt toàn bộ tài sản với tư cách là người giám hộ duy nhất còn lại. (Một vở kịch hoàn hảo của người còn lại.)
Lão già lúc này càng đọc, càng thấy tức và tiếc với đời. Không phải tiếc vì thương con, mà tiếc vì không thể dạy ba đứa con nên hồn.
(Sự hối hận ích kỷ.)
Những vệt đen cảm nhận được điều đó. Cái oán niệm đó bắt đầu loan ra khắp người lão. Nó phủ kín lão. Lão bắt đầu khóc, rồi gào lên, gào cho đến khi những vệt đen đó ăn mòn lão. Chúng ăn mòn linh hồn lão, nhanh chóng, cho đến khi không còn lại gì.
Chỉ còn lại cơn mưa.
Tôi bước tới, thản nhiên nhặt cuốn sổ lên.
Iris thẫn thờ, giọng trách móc.
“Anh… nếu anh không đưa cuốn sổ, ông ấy sẽ được cứu…”
Tôi nhét cuốn sổ vào túi. “Cô nghĩ vậy à?”
Tôi khẽ cười.
“Cứu? Không. Tôi chỉ giúp có được kết quả thôi.”
“Có được kết quả rồi thì sao?”
“Thì họ tan biến.”
Iris im lặng. Một lúc lâu sau, cô hỏi:
“Vậy nếu một người… nhớ lại, nhưng không tan biến thì sao?”
Câu hỏi ấy làm tôi thoáng sững. Tôi nhìn cô lần đầu tiên sau nhiều ngày.
Ánh sáng mờ của buổi hoàng hôn phủ lên gương mặt cô một lớp màu nhạt. Đôi mắt trong veo, nhưng sâu thẳm như chứa một khoảng trống vô tận.
“Cô đang nói đến ai?”
“Đến chúng ta.”
“Không, nếu cô nghĩ thế thì quá đơn giản rồi Iris, những người ở đây, ai cũng phải bị tan biến bởi tan biến là cách để con người chúng ta tiếp tục với cuộc sống như một vòng tuần hoàn. Chúng ta có thể ở đây một cách mãi mãi, tìm và khám phá đến thế giới ngoài kia, hoặc là chọn cách tan biến.”
Iris rơi trầm tư, cô không trả lời
Tôi nói: “Tôi biết đây là cú sốc đối với người mới như cô, cho dù tôi không đưa cuốn sổ ấy, họ vẫn sẽ tan biến trong đau đớn. Họ sẽ chết dằn vặt trong sự hối hận mà không biết tại sao. Thà vậy, quăng cuốn sổ cho ông ta đọc, ít nhất ông ta cũng biết được kết cục.”
“Vậy những người bị vệt đen ăn mòn… họ sẽ đi đâu?”
Tôi hít một hơi thật sâu. “Ở thế giới này, có ba cách để từ giã nơi này.”
“Một là, chấp nhận số phận, thỏa mãn ra đi. Họ sẽ được sang một nơi mà tôi chưa từng nghĩ tới.”
“Hai là, dần ám ảnh, khao khát rời khỏi đây dù không chấp nhận số phận. Họ sẽ phát điên, bị đồng hóa, và trở thành một phần của nơi này. Một ngọn cỏ, một hòn đá....”
“Ba là,” tôi liếc nhìn vũng nước mưa nơi lão già vừa biến mất,
“Bị oán hận bản thân ăn sâu trong tận linh hồn. Lão ta hối hận vì lão ta đã thất bại và cái oán hận đó sẽ ăn mòn họ. Tan biến, không còn lại gì.”
Tôi thờ dài, với giọng trách móc số phận mình: “Tôi đã gặp vô số người có câu chuyện thảm kịch rồi. Nhiều kẻ man rợ, nhiều người quá thảm, và có cả những đứa trẻ sơ sinh. Cách tốt nhất để sống ở đây, là cố mà tập một tinh thần tốt. Nếu không muốn bị đồng hóa.”
Iris ngây ngô hỏi:
“Nhưng tại sao những người ở trường hợp thứ hai lại không tan biến như cách thông thường?”
Tôi khẽ đáp
“Bởi những người đó chính là chúng ta, chúng ta đã quên đi cái chết, quên đi quá khứ hoặc một phần của quá khứ. Cuốn sổ này có thể giúp gợi lại nhưng phải trả giá là sống ở một cuộc đời khác.”
Iris im lặng, vội nhìn tôi
“Nhưng anh không...”
“Đúng vậy, tôi đã tìm, nó không bởi ghi tên tôi nhưng với cô thì có.”
Iris chợt sững, hiểu ra mọi chuyện, trước do dự của mình, cô hít sâu rồi khẽ nói cứ như đang xin một điều gì không thể cứu vãn
“Cho em mượn sổ, được không... Gersept?”
Tôi đưa cuốn sổ cho Iris và nhắc nhở: “Hãy tỉnh táo với quyết định của mình, bởi một khi làm là không thể quay lại”
Iris vội lấy, không đáp lại, chỉ run run đón lấy, ngón tay mảnh khảnh lật qua từng trang, nhanh dần, cho đến khi dừng lại. Cô cứng đờ, hơi thở nghẹn lại.
Cái tên Iris nằm đó, giữa những dòng chữ nguệch ngoạc, nơi lý do chết đã nhạt màu.
Rồi, không một lời.
Và rồi cô thấy tên cô, bỗng Iris giật mạnh tờ giấy của cuộc đời mình ra
Tôi chợt hốt hoảng “Khoan đã Iris, như vậy là...”
“Thật ra em muốn làm điều này từ rất lâu rồi. Mong anh thông cảm.”
Giấy rách.
Những mảnh vụn rơi xuống, lơ lửng trong không khí, rồi bốc cháy từng chút, từng chút một như tro của một ký ức bị thiêu rụi.
“Không…! Đừng làm vậy không ổn đâu!” tôi kêu lên
Cô mỉm cười lần cuối.
“Vậy thì tốt. Em vốn ghét cuộc đời mình mà.”
Ngay sau đó, cơn đau ập tới, Iris quỳ xuống ôm đầu, gào thét. Tiếng hét phá vỡ không gian tĩnh lặng, những mảnh ký ức nát vụn dội ngược lại, va đập trong tâm trí cô, như hàng nghìn mảnh gương vỡ phản chiếu cùng một hình ảnh: chính cô, trong vô số cái chết khác nhau.
Tôi chỉ biết đứng nhìn trước sự bất lực.
Ánh sáng từ vết nứt trên bầu trời hắt xuống, soi lên khuôn mặt cô vừa đẹp, vừa tuyệt vọng trước khi tan dần vào hư vô.
Iris lúc này đang ôm đầu, với những cơn đau cùng giấc mơ dần xuất hiện, nó trôi dạt giữa tiềm thức chính mình, trong cơn đau đớn đó
Iris đang mơ, không, Iris đang nhớ.
Một quá khứ tồi tệ
Những mảnh vỡ sắc nhọn của một cuộc đời, chúng đang xé toạc linh hồn cô ấy từ bên trong.
Nhà vệ sinh nữ sực mùi ô uế, tiếng cười ré lên man rợ của lũ con gái.
"Con nhỏ này, mày nghĩ mày đẹp lắm à?" Một xô nước lau nhà bẩn, lạnh buốt dội thẳng vào đầu. Nước bẩn thỉu chảy vào đắng ngắt, cả người ướt sũng, lạnh run, chiếc áo sơ mi trắng dính chặt vào da thịt, phơi bày cơ thể trước những ánh mắt chế giễu.
"Nhìn nó kìa, rẻ tiền!" Tiếng nước nhỏ giọt trên sàn hòa cùng tiếng nấc nghẹn ngào, cô không dám khóc thành tiếng.
Lớp học, cô rụt rè kéo ghế rồi ngồi xuống, một cơn đau xé rách ập đến, chúng nó dán keo 502.
Chiếc váy dính chặt vào ghế, cả lớp cười rộ lên, "Haha, dính rồi!" Cô cố đứng lên, da thịt ở đùi như bị xé toạc, rớm máu, bỏng rát.
Cô phải chạy vào nhà vệ sinh, cố gỡ nó ra trong nước mắt, mảng da bị lột theo lớp vải, phải cắn chặt răng để không hét lên.
Tan học trong con hẻm tối, bị dồn vào góc tường.
"Dám lơ bọn tao à?" Một cú tát, má rát bỏng, rồi một cú đấm vào bụng, đau đến nghẹt thở.
Cô gập người lại, ho khan như tắt thở, đau nhói bởi chúng nó hoành hành.
"Lần sau còn láo, tụi tao cạo trọc đầu mày."
Họ nhổ nước bọt lên tóc cô rồi bỏ đi. Cô chỉ biết ngồi đó, ôm bụng, run rẩy trong cái mùi hôi tanh của rác rưởi.
Khi trưởng thành, trong văn phòng. Lão sếp đầy mùi thuốc lá và nước hoa rẻ tiền, hơi thở phả ra mùi rượu.
Lão dồn cô vào góc máy photo, bàn tay đê tiện của lão luồn vào trong áo, bóp chặt lấy eo.
"Em muốn thăng tiến, phải không? Tối nay... ngoan ngoãn một chút."
Làn da cô sởn gai ốc, cảm giác ghê tởm dâng lên tận cổ họng.
Cô gạt tay ra và chạy, tiếng lão cười man rợ sau lưng.
"Rồi mày cũng phải quay lại cầu xin tao thôi!"
Góc căn tin, tiếng đồng nghiệp xì xào.
"Chảnh quá, sếp gọi mà dám từ chối."
"Chắc nó đi khách bên ngoài rồi đó chị, thấy có xe hơi đưa rước."
"Chỉ được cái mã."
Cô bưng khay cơm, không ai ngồi cùng, sự cô lập còn đau hơn cả những cú đấm.
Tại bệnh viện, mùi thuốc sát trùng, mùi của cái chết. Mẹ ho càng ngày càng nhiều, tiếng ho xé phổi, rũ rượi, gầy trơ xương, chỉ còn da bọc lấy bộ xương khô khốc.
"Ung thư giai đoạn cuối."
Hóa đơn, tờ giấy mỏng như dao, cứa nát hy vọng.
Tiền. Tiền. Tiền ở đâu? 300 triệu? Tôi không có tiền trả...?
“Iris à…! Mẹ xin lỗi con….khụ khụ….cuộc đời mẹ chưa làm gì đúng đắn cho con cả” bà ấy nói, đôi môi tái nhợt và hộc hệch
Iris không trả lời, cô quay đi và âm thầm khóc. Có lẽ quyết định của cô là được cứu mẹ mình.
Và rồi sự tình lại đến căn phòng khách sạn rẻ tiền, mùi hương của sự giả dối và rượu, ga trải giường bẩn thỉu, sực nồng nặc mùi người lạ.
Tên đàn ông xa lạ, to béo và hôi hám. Hắn ta không nói gì, chỉ đẩy cô xuống giường, đè cô xuống, giật tung quần áo như một con thú hoang.
Cơn đau thể xác ập đến, một sự đau đớn dằn xé trong bụng.
Đau đớn. Nhục nhã. Cô cắn chặt môi đến bật máu, nhìn chằm chằm lên vết ố trên trần nhà, cố gắng tách linh hồn ra khỏi thể xác đang bị dày vò.
Cô không còn là mình nữa, chỉ là một vật chứa.
Hắn thỏa mãn xong, nhìn cô khinh bỉ: "Xong rồi, tiền đây." Những tờ giấy bạc nhàu nát ném lên tấm ga, ném lên cơ thể trần trụi của cô. Hắn ta mặc quần áo, thậm chí không thèm nhìn mặt cô.
“Mình trông thật thảm hại”
Cô cuộn tròn trong nhà tắm, kỳ cọ cơ thể mình đến rát bỏng, cố gột rửa sự bẩn thỉu, mùi hôi của gã đàn ông đó.
Nhưng không thể.
Vẫn không thể cứu mẹ mình, mẹ vẫn không qua khỏi.
Đám tang của mẹ cô, ai cũng tiếc thương. Người cha lúc này đứng cùng người phụ nữ lạ mặt mặc đồ đen, trẻ măng, đứng nép bên cạnh.
Iris hỏi một cách nặng lời: "Bà ấy là ai?"
Ông ta không trả lời, chỉ gạt tay cô ra. "Đừng làm phiền."
Sau mới biết, ông ta đã ngoại tình từ lâu.
Chỉ đợi mẹ Iris chết đi, ông ta mới có thể thừa hưởng toàn bộ gia sản, chính vì vậy, dù mẹ cô bị ung thư, ông ta cũng không hề trích một đồng để cứu chữa. Sau lần ấy, người cha khốn nạn đuổi cô đi, để ông ta hạnh phúc với gia đình mới.
Khi mọi chuyện quá giới hạn, đó là điểm dừng. Cô đứng trên tầng 17, gió thốc vào mặt, lạnh buốt. Cô hận, hận tất cả, hận những kẻ đã bắt nạt, hận lão sếp đã sàm sỡ, hận người cha vô trách nhiệm, hận những gã đàn ông đã trả tiền để hành hạ cô. Nhưng trên hết... cô hận chính bản thân mình.
Hận bản thân không làm nên trò trống gì, hận bản thân quá yếu đuối, hận bản thân đã bán rẻ mình mà vẫn không cứu được mẹ. Một cuộc đời vô nghĩa.
Iris bước ra, rơi trong tuyệt vọng và tràn trề nước mắt, tóc bay ngược lên, một cảm giác nhẹ nhõm đến quái lạ. Và khi đang rơi, ước nguyện duy nhất lóe lên.
(Mình mong rằng... Mình sẽ được sống một cuộc đời mới. Và hãy cho tôi... quên đi lý do tôi chết...)

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro