Những ngày tĩnh lặng sau quang minh
1- Mùa thu sau tang – Ánh sáng chưa tắt
Năm Tĩnh An thứ mười tám, tiết thu vừa sang, trời trong đến mức nhìn thấy cả vệt mây mỏng vắt ngang hoàng thành.
Sau khi Thái tử Tuyên Hành Minh mất, triều đình Đại Cảnh lặng tiếng nhiều năm, ngay cả tiếng chuông trống trong Đông cung cũng trở nên ngại vang xa.
Chỉ có ở cung Hiền phi, tiếng trẻ nhỏ vẫn vang lên mỗi sớm, trong trẻo, như giọt nước trong bình ngọc.
Tuyên Hành Chi, cửu hoàng tử của Tĩnh An đế và Hiền phi, mới bảy tuổi. Từ nhỏ đã được gọi là thần đồng, thông tuệ hơn người, trí nhớ siêu việt – đọc một lần đã nhớ, nghe một lượt là hiểu.
Các tiên sinh trong cung nói:
"Điện hạ này có tâm như gương, trí như nước, sau này nếu thuận theo đạo, tất có thể thành bậc minh hiền."
Nhưng khác với tưởng tượng về những đứa trẻ thiên tài trầm tĩnh, Hành Chi lại rất hay cười. Cậu cười khi viết được một hàng chữ tròn trịa, cười khi mèo con chạy qua giẫm đuôi mình, cười khi bị Triệt nhéo má mắng khẽ.
Nụ cười ấy sáng như ánh nắng vương trên vạt áo trắng, khiến cả cung Hiền phi vốn u buồn cũng trở nên ấm áp.
Hiền phi thân thể yếu ớt, quanh năm chỉ ở trong điện dưỡng bệnh. Thấy con nhỏ ngày ngày học dưới hiên, ánh mắt bà dịu lại, dường như được an lòng đôi chút.
"Tử Nhuận, học giỏi là tốt, nhưng phải biết giữ tâm vui."
"Mẫu phi, tâm vui là gì?"
"Là khi con cười mà không thấy mệt."
Đứa nhỏ nghe, gật đầu, rồi lại cúi xuống viết. Mỗi nét bút, đều tròn trịa, như nét vẽ của người đã từng sống qua nhiều kiếp.
Sau tang lễ Thái tử vài năm, Tứ hoàng tử Tuyên Hành Triệt bắt đầu lui tới cung Hiền phi thường xuyên. Ban đầu chỉ là đến thăm, sau thành thói quen.
Triệt khi ấy mười chín tuổi, thân mang tước Triệt Thân vương, là người điềm tĩnh, lời ít mà mắt sâu, được phụ hoàng tin tưởng. Mỗi khi bước vào điện, không khí đều thay đổi – bớt tiếng cười, bớt ồn ào, chỉ còn lại sự yên lặng mềm như gấm.
Triệt dạy Hành Chi học chữ, giảng đạo lý, dạy cả cách quan sát lòng người. Hắn nghiêm, nhưng không lạnh. Khi Hành Chi viết sai, hắn cầm tay nắn lại, giọng nhỏ:
"Tay đệ run, vì tâm chưa tĩnh. Một người học giỏi mà lòng không vững, chỉ như người cầm kiếm mà chẳng biết giữ chuôi."
Hành Chi nghe, tròn mắt:
"Thế phải làm sao mới vững?"
"Biết khi nào nên buông."
Đứa nhỏ gật đầu, hiểu mà cũng chẳng hiểu, chỉ khẽ cười – nụ cười ngây ngô, sáng đến mức ánh nến dường như cũng mềm đi.
Triệt ngẩn người nhìn một thoáng, rồi nhanh chóng rời mắt. Hắn tự nhủ: "Đó chỉ là đệ nhỏ, chỉ là ánh sáng tạm của tuổi thơ thôi."
Nhưng trong lòng, thứ ánh sáng ấy lại khắc sâu dần theo năm tháng.
Một hôm, Hiền phi hỏi nhỏ con trai:
"Nghe nói Triệt vương rất chiều con, có đúng không?"
"Huynh dạy con đọc chữ, còn kể chuyện ngoài triều nữa."
"Vậy con học được gì?"
"Con học được cách nhìn người mà không cần hỏi họ."
Hiền phi hơi sững, nhìn đứa con nhỏ đang ngồi trong nắng, đôi mắt sáng như nước long lanh. Bà chợt cảm thấy, có lẽ đứa trẻ này sinh ra để sống khác người.
Cái thông minh của nó không phải chỉ trong trí nhớ, mà là trong cách hiểu người, hiểu đời –
thứ hiểu sớm đến mức khiến người làm mẹ vừa tự hào, vừa đau lòng.
Những ngày tháng ấy, Hành Chi sống bình yên. Cung điện không tranh chấp, không dèm pha, các hoàng huynh thường ghé qua chơi, ai nấy đều thương ấu đệ thông minh lanh lợi còn đáng yêu, dễ thương.
Y thích đọc sách ngoài hiên, thích đếm cá trong hồ, thích vẽ trên cát những chữ học trong ngày. Thỉnh thoảng, Triệt đến, hai người cùng uống trà, cùng ngắm lá rơi.
Triệt bảo:
"Người thông minh thường ít khi vui."
"Nhưng ta vui mà." – Hành Chi cười, nghiêng đầu, ánh sáng chiếu qua lọn tóc mềm, – "Huynh thấy không?"
Triệt nhìn nụ cười ấy, không biết đáp sao, chỉ lặng lẽ chạm vào chén trà, nghe tiếng nước va khẽ, tựa như một lời thở dài.
Mùa đông năm ấy, tuyết phủ trắng cung thành.
Hành Chi chạy ra sân, dang tay đón tuyết, cười lớn:
"Huynh, tuyết lạnh mà mềm quá!"
Triệt đứng nhìn, khoác áo choàng lên vai y:
"Sau này tuyết vẫn rơi, chỉ là đệ sẽ không còn thấy nó ấm như hôm nay nữa."
"Vì sao?"
"Vì người ta lớn lên, niềm vui nhỏ cũng trở nên nặng."
Cậu không hiểu, chỉ cười, nụ cười trong veo như tiếng chuông bạc. Mà Triệt, nhìn mãi, lại thấy trong lòng thoáng sợ — sợ một ngày nào đó, nụ cười ấy không còn thật nữa.
Nhiều năm sau, lời ấy thành thật.
Khi ánh sáng trong tim dần lùi, Tuyên Hành Chi vẫn cười, nhưng không còn niềm vui nào khiến cậu nở nụ cười từ đáy lòng nữa.
Thế nhưng ở thời điểm ấy, giữa những năm yên bình còn sót lại, nụ cười của cậu vẫn là điều khiến cả hoàng cung cảm thấy được sống thêm một phần ấm sáng.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro