Những ngày tĩnh lặng sau quang minh(2)
2- Những ngày êm đềm – Hoa nở giữa cung vàng
Mùa xuân năm Tĩnh An thứ mười chín, gió ấm trở lại.
Trời Đại Cảnh trong vắt, mây trắng lững lờ trôi qua những mái ngói vàng của Tuyên cung.
Năm năm đã qua kể từ ngày Thái tử Tuyên Hành Minh băng hà, tiếng khóc tang đã tan trong hương trầm cũ, chỉ còn lại những ngày yên ả hiếm hoi giữa chốn cung vàng.
Tuyên Hành Chi nay vừa tròn tám tuổi. Cậu bé nhỏ ngày nào vẫn giữ dáng thông minh, đôi mắt sáng như hồ nước buổi sớm, trí nhớ hơn người, lời nói sớm tỏ sự hiểu biết.
Các tiên sinh đều nói:
"Điện hạ tuổi nhỏ mà tâm sáng, học một biết mười. Mai sau, nếu thuận đạo, ắt là người hữu dụng cho xã tắc."
Song cái khiến người ta nhớ đến Hành Chi nhất, không phải trí tuệ, mà là nụ cười.
Cậu cười thật lòng, cười với mèo con, với cung nữ, với người quét lá, thậm chí với những đám mây buổi sớm bay qua mái điện.
Trong cõi cung tịch mịch, tiếng cười của cậu như gió xuân, làm người ta thấy mình cũng được sống thêm một phần.
Trong triều, các hoàng tử đều đã lớn, kẻ ra học viện, người theo thầy riêng. Song ai nấy đều thương ấu đệ này – vừa ngoan, vừa lanh lợi. Mỗi người dạy cho cậu một điều, lưu lại trong tim cậu những kỷ niệm rực rỡ của tuổi thơ.
Nhị hoàng tử Tuyên Hành Cẩn, giỏi cầm luật, thường mang đàn đến dạy. Khi Hành Chi gảy sai, âm lệch, Cẩn chỉ cười, xoa đầu:
"Người sai mà đàn vẫn ngân, ấy là tâm còn sáng."
Tam hoàng tử Tuyên Hành Kiệt, tính khí sôi nổi, dạy cưỡi ngựa và bắn cung. Một lần, Hành Chi bắn trượt, mũi tên gãy, hai người cười vang giữa sân tuyết. Kiệt vỗ vai đệ:
"Lần sau đệ bắn vào gió, biết đâu trúng mây!"
Ngũ hoàng tử Tuyên Vân Đình, phóng khoáng, thích thả diều. Mỗi đầu hạ, hai người thả diều phượng nơi vườn thượng uyển, gió cuốn dây diều run rẩy.
"Huynh, nếu diều bay quá xa thì sao?"
"Thì cứ để nó bay, bay là để biết bầu trời rộng đến đâu."
Lục hoàng tử Tuyên Hành Trạch hiền lành, tặng Hành Chi một con mèo trắng tên "Tuyết", suốt ngày nằm ngủ bên án.
Thất hoàng tử Tuyên Hành Du kéo Hành Chi đi hái đào, giấu trái chín nhất trong tay áo mang về cho Hiền phi.
Bát hoàng tử Tuyên Hành Tín dạy cờ, nghiêm như tiên sinh, nhưng khi Hành Chi đi sai nước lại nói:
"Sai cũng là học. Cờ không chỉ để thắng, là để hiểu lòng người."
Những ngày ấy, trời xanh như ngọc, mây trắng như bông, tiếng cười của Hành Chi lan khắp hành lang. Cung nhân ai cũng nói:
"Từ khi Điện hạ nhỏ ra đời, trong cung mới có tiếng cười thật."
Song người kề bên lâu nhất vẫn là Tuyên Hành Triệt. Lúc ấy Triệt đã hai mươi tuổi, phong Triệt Thân vương, dung mạo tuấn tú, tính tình điềm tĩnh, được Hoàng đế tin cậy nhất trong các hoàng tử.
Hắn dạy Hành Chi học chữ, giảng kinh điển, kể chuyện triều chính, và – không ai biết – cũng dạy cậu cách nhìn lòng người.
Một buổi trưa, Triệt hỏi:
"Đệ hiểu thế nào là trung?"
"Là giữ đúng điều mình tin, dù người khác không tin."
"Còn hiếu?"
"Là khiến cha mẹ an lòng, dù con phải khổ."
Triệt cười, đặt bút xuống:
"Thế đệ có khổ không?"
"Không, vì mẫu phi còn cười."
Câu trả lời khiến hắn im lặng. Có những khi Triệt ngẩng nhìn đứa trẻ đang cúi đầu kia, thấy ánh nắng chiếu trên mái tóc mềm, tim hắn bỗng đập chậm đi, như sợ rằng chỉ cần thở mạnh, ánh sáng ấy sẽ tan mất.
Mùa mưa năm Tĩnh An thứ hai mươi mốt, trời Đại Cảnh ẩm nặng.
Hành Chi ngồi bên hiên, nghịch mưa, trong khi Triệt đọc sách.
"Huynh, Minh Ung ngoài kia giờ ra sao?"
"Đã chẳng còn như xưa. Thầy chỉ dạy điều cần để sống, không còn dạy cách làm người."
"Nếu một ngày ta đến đó, ta sẽ khiến họ đứng thẳng lưng."
Triệt ngẩng lên, mỉm cười:
"Người đứng thẳng dễ bị gió đánh ngã."
"Thì ta sẽ làm gió."
Triệt khẽ lắc đầu:
"Gió đi xa, nhưng cũng dễ tan."
"Không sao. Ta chỉ muốn được thổi qua nơi từng có ánh sáng."
Lời nói ngây ngô ấy khiến Triệt lặng người. Trong lòng hắn, một góc mềm yếu bỗng rung lên, vừa thương, vừa lo.
Từ hôm đó, Minh Ung – học viện từng rạng rỡ, giờ chỉ còn tên – đã gieo xuống trong tim Hành Chi một hạt mầm nhỏ, hạt mầm về "ánh sáng" mà cậu quyết một ngày phải dựng lại.
Khi Tĩnh An thứ hai mươi ba sang đông, tuyết rơi dày, phủ trắng khắp cung điện Hiền phi. Triệt khoác áo lông cho cậu bé, nhìn mái tóc đen lấp dưới ánh tuyết.
"Người thông minh thường ít khi vui."
"Ta vẫn vui mà." – Hành Chi cười, ánh mắt cong cong – "Huynh thấy không?"
Triệt nhìn nụ cười ấy, không biết nói gì, chỉ cúi đầu, giọng trầm:
"Giữ lấy nụ cười đó, càng lâu càng tốt."
Cậu không hiểu, chỉ gật đầu. Nhưng lời dặn ấy, về sau, trở thành điều Triệt cả đời tiếc nuối nhất –
bởi nụ cười ấy thật sự chỉ còn tồn tại đến năm sau thôi.
Đông Tĩnh An thứ hai mươi tư, trời rét, mây trắng phủ kín cung thành. Hiền phi bệnh trở lại, phải nằm liệt, Hành Chi ngày đêm túc trực, vẫn cười như mọi khi, nhưng trong mắt đã bớt sáng.
Triệt đến, ngồi bên giường bệnh, nhìn đệ nhỏ rót thuốc, bỗng nói:
"Đệ cười vì vui, hay vì muốn người khác đừng lo?"
"Nếu người khác yên lòng, ta cũng vui."
"Vui thế có mệt không?"
"Không. Chỉ là... sau này chắc khó cười như thế nữa."
Cậu ngẩng đầu, cười. Ánh đèn lung linh soi đôi mắt sáng, mà ánh sáng ấy đã nhuốm màu mưa gió. Triệt nhìn, trong lòng nhói lên một nỗi sợ không tên.
Đó là mùa đông cuối cùng Hành Chi cười thật lòng.
Sau đó, cậu vẫn cười, vẫn lễ độ, vẫn hiền hòa, nhưng mọi nụ cười đều có vỏ – nụ cười của người đã biết rằng không phải niềm vui nào cũng trong như tuyết đầu mùa.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro