Những ngày tĩnh lặng sau quang minh(3)

3- Giấc mộng trong tay – Tay sạch, lòng máu

Đêm lặng như nước. Mưa đã tạnh, gió khẽ lay rèm. Đèn trong Uyên vương phủ vẫn sáng, ánh sáng nhỏ, vàng như hơi thở sắp tàn.

Tuyên Hành Chi ngồi một mình trước án, bên chén trà đã nguội từ lâu. Bên ngoài là tiếng ve mùa hạ, đơn điệu mà dài như một hơi thở không dứt.

Y lật từng trang sách cũ, nét mực đã nhòe, là chữ của chính tay y năm xưa – những dòng chữ viết bằng giọng cười trong sáng của đứa trẻ tám tuổi, khi đời chưa biết đến bóng tối là gì.

"Thế gian này, nếu có thể giữ lại ánh sáng, ta nguyện không bao giờ buông."

Y khẽ cười. Giờ nhớ lại, câu ấy nghe như giấc mơ xa. Bởi ánh sáng nào cũng sẽ tắt, chỉ có ký ức của ánh sáng mới đủ dai để giày vò người sống.

Ngày đó, Hiền phi còn khỏe, hoàng cung còn vang tiếng đàn của Nhị hoàng tử. Các huynh trưởng thay nhau dạy dỗ, cười cùng ấu đệ. Hành Chi khi ấy cười thật lòng – một nụ cười rạng rỡ đến mức khiến người khác tin rằng thế gian vốn hiền lành.

Cậu thả diều cùng Ngũ huynh, thổi sáo cùng Lục huynh, cưỡi ngựa cùng Tam huynh, và mỗi lần quay lại, đều thấy Tuyên Hành Triệt đứng xa xa dưới bóng cây, ánh mắt dịu mà sâu, như cất giữ cả bầu trời trong đó.

Triệt khi ấy hai mươi, cậu tám. Khoảng cách mười hai năm, một bên là thanh xuân chớm tàn, một bên là ánh sáng vừa chớm.

Hai người cách nhau một kiếp thời gian, mà rốt cuộc vẫn trói vào nhau bằng một sợi chỉ mảnh – chỉ của huyết thống, của định mệnh, và của điều người đời không dám gọi tên.

Giờ đây, Tuyên Hành Chi đã là một vương gia trưởng thành, giọng nói trầm tĩnh, nụ cười ôn hòa. Người ngoài nhìn vào, chỉ thấy y thanh nhã, khiêm cung, chẳng khác gì ánh trăng.


Không ai biết, trong tay y là một bí mật mà chỉ hoàng tộc mới được phép biết đến — Ám trai, tổ chức được lập từ lâu đời, chuyên giữ huyết mạch Tuyên gia, diệt loạn từ trong trứng.

Nơi ấy, mệnh lệnh chỉ cần một câu, không cần con dấu, chỉ cần một người nói ra: Uyên Thân vương Tuyên Hành Chi. Một lời nhẹ như gió, đổi lấy một mạng người trong đêm.

Không ai ngoài hoàng thất biết có Ám trai, cũng không ai biết ai đang nắm nó. Thậm chí, ngay cả khi Triệt ngồi trên ngôi cao, Ám trai vẫn chỉ trung thành với một người – người giữ tín vật Ám trai.

Một đêm không trăng, gió dội vào rèm, ngọn đèn chao nghiêng. Cửa khẽ mở, Thừa Vĩnh đế bước vào, áo long bào sẫm màu, ánh mắt say mà tỉnh. Hắn nhìn người trước mặt – kẻ từng là ấu đệ ngoan hiền, giờ là người khiến thiên hạ nín thở.

"Đệ lại không ngủ."

"Bệ hạ cũng vậy."

"Trẫm nhớ năm xưa đệ hay cười."

"Khi đó, còn có người khiến ta muốn cười."

Triệt im, ngồi xuống đối diện, ánh mắt dõi vào chén trà nguội.

"Nếu ta nói, tất cả những gì ta làm, là để bảo vệ đệ, đệ có tin không?"

"Bệ hạ không cần nói. Vì nếu đó là thật, ta đã không phải như bây giờ."

Triệt cười, cười mà môi run.

"Đệ chưa từng hiểu, ta yêu đệ, không muốn ánh mắt đệ dành cho bất kì ai khác, nên chỉ biết giữ."

"Giữ là giam."

"Nếu ta nói, đêm nào ta cũng nhớ hơi thở của đệ, nhớ đến phát điên, đệ sẽ làm gì?"

"Im lặng. Vì thương hại kẻ đã quên mất đâu là yêu, đâu là sở hữu."

Gió thổi qua song cửa, mang theo mùi hương trầm phảng phất. Hai người im lặng. Chỉ còn tiếng tim đập xen vào tiếng gió, hòa thành âm thanh vừa đau vừa ngọt.

Triệt đưa tay chạm vào tóc y, khẽ vuốt như muốn giữ lại thứ gì sắp trôi khỏi tay.

"Đệ có hận ta không?"

"Hận chứ. Nhưng ta không còn đủ lòng để hận nữa."

"Còn yêu?"

"Có lẽ từng."

Câu trả lời ấy như dao, sắc mà tĩnh. Triệt cười khàn, cúi đầu, môi khẽ chạm lên vai y.

"Đệ nói từng, mà lòng ta vẫn chưa dừng lại được."

Hành Chi không đẩy ra. Chỉ khẽ nói, giọng mềm đến vô cảm:

"Huynh yêu ta, nhưng không yêu ánh sáng trong ta. Khi ánh sáng tắt, huynh mới nhận ra, chỉ còn lại một cái bóng."

Ánh đèn vụt tắt. Căn phòng chìm vào bóng tối, chỉ còn ánh trăng bạc loang qua rèm. Bóng hai người hòa vào nhau, nhập rồi tách, như ảo ảnh.

Ngoài kia, đêm vẫn bình yên. Không ai biết trong căn phòng ấy, những lời thề, những giọt lệ, những vệt máu của giang sơn và của tình đều đang hóa thành hư vô.

Khi trời gần sáng, Thừa Vĩnh đế vẫn ngồi lặng, còn Uyên Thân vương đã rời đi. Trên bàn, chỉ còn lại chén trà nguội phản chiếu ánh sáng cuối cùng của đêm.

Một buổi sớm mờ sương, trong hồi tưởng, Hành Chi đứng bên hồ. Mặt nước tĩnh như gương, soi bóng người trong y phục nhạt màu, đường nét ôn hòa đến mức không nhìn ra tuổi.

Ánh sáng sớm phản chiếu lên đôi mắt ấy, yên lặng mà sâu, như đã quên cách gợn sóng. Đôi tay vẫn trắng, sạch sẽ, chẳng dính bụi trần — chỉ có y biết, dưới mặt nước kia, từng vệt đỏ đã tan vào sâu đến tận đáy lòng.

Không ai biết người ấy từng giết ai, bởi y chưa từng cầm dao. Không ai thấy y ra lệnh, vì lệnh của y không cần nói thành lời.

Chỉ một ánh nhìn thoáng qua, một ngón tay chạm nhẹ lên tách trà, bóng tối đã tự biết phải chuyển mình.

Ám trai không hỏi, không cần biết nguyên do. Họ chỉ nghe tiếng gió, biết khi nào phải đi, khi nào phải biến mất. Còn lại, giữa đêm, chỉ có tiếng thở của những người sẽ không bao giờ tỉnh lại.

Y cúi đầu, cười nhẹ. Nụ cười ấy giống hệt năm tám tuổi, chỉ khác là trong mắt không còn ánh phản chiếu của bầu trời.

"Ta vẫn cười được, chỉ là không còn điều gì khiến ta vui."

Gió thổi qua hồ, mặt nước gợn lên, ánh sáng mảnh ngọc lay động. Từ xa, tiếng sáo ai đó vang lên – giai điệu cũ của Nhị hoàng tử năm nào. Y ngẩng đầu, nhìn về phía cung thành chìm trong sương, nơi từng có ánh sáng, từng có tiếng cười, từng có người gọi tên mình bằng tất cả yêu thương.

Giờ đây, tất cả chỉ còn là hồi ức trong tay, như giấc mộng đã tắt, chỉ còn lại người tay sạch mà lòng máu.

Giấc mộng của Tuyên Hành Chi, kết bằng một nụ cười, mở bằng một vệt máu, trôi giữa hai bờ yêu và hận, và lặng như trăng sau rằm – không còn tròn, nhưng vẫn sáng trong ký ức người đã từng nhìn thấy nó.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro