Vẫn Là Người Việt Nam

Trời cuối xuân, nắng bắt đầu hong khô những vạt rạ còn vương ẩm trên đồng. Đỗ Nhật Hoàng đứng giữa sân, chiếc ba lô xanh bạc màu dựa bên thềm nhà, gió thổi qua, làm tà áo anh lay nhẹ. Đôi mắt người con trai ấy sâu, đượm thứ bình thản pha lẫn chút gì đó lặng lẽ — như thể anh đã nhìn thấy trước những điều mà mình sắp phải đối mặt.

Nguyễn Đình Khang, người bạn nối khố từ thuở tắm mưa bắt cá, ngồi im trên bậc thềm, hai tay bó gối. Cậu nhìn đôi giày vải của Hoàng, ánh nắng khẽ chiếu lên, vẽ một đường viền vàng quanh đôi giày ấy, như muốn giữ lại dấu chân của người sắp đi xa.

"Anh định đi thật à?" Khang hỏi, giọng khàn khàn, không rõ là vì gió hay vì cố nén thứ gì trong cổ họng.

Hoàng cười, nụ cười nhẹ như nắng đầu mùa:
"Ừ. Đất nước mình còn chưa yên, anh không thể ngồi đây mãi được. Với lại...anh muốn làm cái gì đó cho đáng với thanh xuân của mình."

Khang cúi đầu, ngón tay mân mê cục đất nhỏ:
"Còn ruộng, còn mẹ, còn...em thì sao?"

Hoàng đặt bàn tay lên vai cậu, cái siết chặt đến ấm ran:
"Ở nhà thay anh chăm mẹ. Còn em, sống cho tử tế, nghe chưa? Đừng dại dột mà làm mấy chuyện bốc đồng. Hòa bình chưa tới thì vẫn cần người ở lại."

Cậu cười, nhưng là nụ cười không trọn:
"Biết rồi. Nhưng...nếu anh không về thì sao?"

"Anh nhất định sẽ về," Hoàng đáp, mắt nhìn xa xăm,
"Anh phải về, vì còn hẹn em ra sông bắt cá bống mà."

Cả hai cùng bật cười, nhưng tiếng cười ấy ngắn ngủi và run rẩy như tiếng gió lùa qua ngọn tre.

Ngày Hoàng khoác ba lô lên đường, trời có mưa nhẹ. Mẹ anh dõi theo con trai đi qua con đường làng đỏ đất. Khang đi phía sau, không nói một lời. Đến khi đoàn xe dừng lại, Hoàng quay lại, nhìn cậu, nụ cười vẫn ở đó – bình thản, dũng cảm, như ngọn đèn trong đêm.

"Ở nhà ngoan. Khi nào anh về, anh với em cùng dựng lại cái chuồng bò cũ cho mẹ, nghe chưa."

Khang chỉ gật đầu, mắt ươn ướt. Anh đi rồi, cánh đồng lại vắng tiếng cười, bầu trời rộng hơn, mà lòng người thì chật chội hơn bao giờ hết.

Vài tháng sau, Khang không chịu nổi cái trống vắng ấy nữa. Những đêm nằm nghe đài, giọng phát thanh viên nhắc về chiến trường, cậu lại thấy ngực mình nghẹn lại. Thế rồi một đêm, Khang lặng lẽ đến ủy ban, ghi tên nhập ngũ. Không ai hay. Chỉ có cơn gió đêm mát rượi là biết cậu vừa quyết định điều gì đó sẽ làm thay đổi cả đời mình.

Chiến trường khốc liệt hơn những gì Khang tưởng tượng. Bom rơi, khói mù, rừng rậm nặng mùi thuốc súng. Trong một buổi tiếp tế, cậu được điều đến trung đội của Hoàng.

Khi thấy cậu, Hoàng như sững lại. Ánh mắt anh — vừa ngạc nhiên, vừa giận, vừa thương.

"Khang?! Em điên à?!" Anh bước đến, giọng thấp và run,
"Anh dặn em thế nào?"

Khang đứng thẳng, vai đeo súng, áo bạc màu bùn đất, giọng khản đặc:
"Em không chịu nổi ở nhà nữa. Anh ra đây, em cũng phải ra đây. Cùng sống, cùng chết thì mới phải tình, phải nghĩa."

Hoàng nhìn cậu thật lâu. Đôi mắt anh chùng xuống, rồi bất chợt anh túm lấy cổ áo Khang, kéo sát lại:
"Em nghĩ đây là trò đùa à? Mỗi ngày mất bao nhiêu người, em biết không? Lẽ ra em phải ở nhà giữ lấy một phần yên bình ít ỏi còn lại, không phải là chui vào địa ngục này!"

Khang không tránh, ánh mắt cậu sáng rực dưới ánh chiều đỏ như máu:
"Nhưng nếu anh ngã xuống mà không có em, ai sẽ đưa anh về?"

Lời ấy khiến Hoàng lặng đi. Một lúc lâu, anh mới buông tay, thở mạnh, rồi khẽ nói, giọng lạc hẳn:
"Thằng ngốc...Em cứ làm anh vừa muốn đánh vừa muốn ôm."

Khang mỉm cười:
"Thì anh ôm đi."

Giữa rừng, hai người lính ôm nhau, mùi mồ hôi, mùi đất, mùi khói thuốc quyện lại, thật mộc mạc và thật người. Không còn ranh giới nào giữa sợ hãi và kiêu hãnh. Chỉ còn lại tình đồng chí – thứ tình trong veo mà máu, nước mắt, và lòng trung thành đã hòa tan thành một.

Đêm ấy, họ ngồi bên bếp lửa. Tiếng đạn vọng xa xa như nhịp tim của đất. Hoàng cẩn thận gói lại tờ thư nhỏ, dúi vào tay Khang:
"Nếu ngày mai anh có mệnh hệ gì...đưa cái này cho mẹ anh. Trong đó có địa chỉ, có mấy tấm hình chụp anh với mấy anh em."

Khang nhìn anh, giọng trầm:
"Anh cứ sống. Em không cần làm người đưa thư."

Hoàng cười, nụ cười vừa hiền vừa cứng rắn:
"Ừ. Nhưng nếu phải chết, anh muốn chết khi biết rằng bên cạnh mình có em."

Khang im lặng, đôi mắt ánh lên giữa đêm đen. Trong khoảnh khắc ấy, hai người chỉ còn nghe tiếng côn trùng, tiếng lửa reo, và tiếng tim của chính mình đập chậm rãi, thật gần, thật người.

Khang im lặng, đôi mắt ánh lên giữa đêm đen. Trong khoảnh khắc ấy, hai người chỉ còn nghe tiếng côn trùng, tiếng lửa reo, và tiếng tim của chính mình đập chậm rãi, thật gần, thật người.

Rồi sáng hôm sau, khi sương mù tan dần, mặt trời lấp ló sau rặng núi xa, ánh nắng đầu tiên xuyên qua những tán lá, dát vàng lên từng giọt sương còn đọng trên vai áo họ. Mảnh đất vốn âm u vì khói bom bỗng rạng rỡ đến lạ. Đâu đó, tiếng gà trong bản xa vang lên, hòa với tiếng người dân cười nói, như thể chưa từng có chiến tranh, như thể thế giới này chỉ toàn yên lành.

Hoàng đứng dậy, đôi mắt anh khẽ híp lại vì chói, nhưng nụ cười thì sáng hơn cả nắng. Anh dang tay ra, như muốn ôm trọn cả bầu trời.
"Em thấy không?" anh nói, giọng vừa khàn vừa ấm 
"Nắng vẫn lên, lúa vẫn chín, người ta vẫn gieo hạt. Chiến tranh rồi sẽ qua thôi, Khang à. Thế nào cũng đến ngày này đất nước mình rộn ràng, đồng bào mình lại rải thóc phơi sân như cũ."

Khang ngước nhìn, ánh sáng phản chiếu trong mắt cậu long lanh, tưởng như cả trời xuân đang ngập trong đó.
"Anh nghĩ đến ngày ấy à?"

"Ừ." Hoàng khẽ gật đầu.
"Anh vẫn tưởng tượng, sáng nào đó không còn nghe tiếng pháo, chỉ còn tiếng trẻ con nô đùa. Người Bắc, người Trung, người Nam — ai cũng cười như người thân trong cùng một nhà. Lúc đó anh muốn về, về lại cánh đồng quê mình, chạm tay vào đất, nghe mẹ gọi cơm trưa, và thấy em vẫn đứng đó, cười như hôm nào."

Gió thổi qua, hương cỏ non dậy lên dìu dịu. Khang lặng người. Ở nơi lằn ranh sinh tử này, niềm tin của Hoàng — giản dị, trong trẻo — lại khiến lòng cậu nhói lên. Cậu nhìn sang, thấy ánh nắng trượt qua gương mặt anh, hằn lên những vệt rám nâu của nắng gió, của khói súng, nhưng đôi mắt thì vẫn sáng như ngày nào ở làng cũ, khi anh cười với cậu bên bờ sông, chân trần, áo vắt vai.

"Anh đúng là ngốc," Khang khẽ nói, giọng nửa đùa nửa nghẹn,
"người ta giữa chiến trường mà cứ nghĩ toàn chuyện yên bình."

Hoàng bật cười: "Không mơ yên bình thì đánh nhau để làm gì?"

Câu nói nhẹ như gió thoảng, mà khiến tim Khang run lên. Cậu quay đi, giấu nụ cười, để gió hong khô đôi mắt đang ươn ướt. Trong lòng, cậu biết — anh Hoàng của cậu, người con trai ấy, sinh ra là để tin vào ngày mặt trời không còn nhuốm khói, và mỗi giọt mồ hôi đổ xuống đều sẽ nảy mầm thành lúa chín, thành niềm vui.

Xa xa, đoàn quân lại lên đường. Bóng người đổ dài trên nền đất đỏ. Trên cao, lá cờ phấp phới — không chỉ là vải, mà là hơi thở của bao con người đang sống, đang tin, đang yêu, và đang bảo vệ thứ thiêng liêng nhất: đất nước này.

Khang đi sau Hoàng, nhìn bóng lưng anh đẫm sáng, lòng bỗng trào lên một cảm giác lạ lùng — vừa thương, vừa tự hào, vừa sợ hãi. Cậu không nói gì, chỉ khẽ bước theo, trong đầu vang vọng một ý nghĩ không thể gọi tên: Nếu có kiếp sau, chỉ mong được gặp lại anh, vẫn là người Việt Nam, vẫn cùng đi dưới bầu trời rạng rỡ này.

Nhiều năm sau, người ta vẫn nhắc về hai chiến sĩ – Đỗ Nhật Hoàng và Nguyễn Đình Khang – đã cùng nhau giữ chốt trong trận đánh cuối cùng. Một người ngã xuống, người kia cõng anh qua bãi cỏ, máu hòa vào mưa, mà vẫn thì thầm bên tai nhau:

"Anh ơi...mình còn hẹn bắt cá bống mà."

Trời rạng sáng. Trên cao, lá cờ đỏ tung bay giữa khói sương, như lời đáp của đất nước gửi lại:
Vẫn là người Việt Nam.

Ngôn từ đã gột hết phù hoa.
Chỉ còn lại hai người lính – trần trụi, mộc mạc, và đẹp nhất khi họ sống, chiến đấu, và yêu thương bằng trái tim Việt Nam.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro