LŨ LỤT

LŨ LỤT
Trong hàng ngàn năm lịch sử phát triển, con người luôn sống trong mối quan hệ tương hỗ với tự nhiên. Thiên nhiên nuôi sống ta, cho ta tài nguyên, khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào và đất đai màu mỡ. Nhưng cũng chính thiên nhiên, trong những lúc nổi giận, có thể cuốn trôi tất cả. Một trong những hiện tượng tự nhiên để lại hậu quả nặng nề nhất cho sự sống trên Trái Đất là lũ lụt – hiểm họa gắn liền với nước, một yếu tố vừa cần thiết vừa khắc nghiệt. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, lũ lụt không chỉ là hiện tượng địa phương nhất thời mà đã trở thành thách thức toàn cầu cần được nhận thức và hành động nghiêm túc.

Khi nhắc đến lũ lụt, người ta thường hình dung đến những con đường biến thành sông, những ngôi nhà chìm trong biển nước, người dân dắt díu nhau sơ tán trong những cơn mưa trắng trời. Thế nhưng, phía sau hiện tượng tưởng chừng quen thuộc đó lại là vô vàn điều thú vị mà không phải ai cũng hiểu rõ. Trước hết, ta cần nhìn nhận đúng bản chất của hiện tượng này để tránh những hiểu lầm thường gặp trong cách gọi tên. Trong đời sống hàng ngày, "lũ" và "lụt" thường được nói gộp thành "lũ lụt", tạo cảm giác như đó là hai từ đồng nghĩa. Nhưng thực chất, mỗi từ lại mang một ý nghĩa riêng biệt và phản ánh một khía cạnh khác nhau của hiện tượng thiên nhiên này.

"Lũ" là hiện tượng mực nước trong các dòng sông, suối, hồ dâng cao bất thường, thường do ảnh hưởng của mưa lớn kéo dài, băng tan hoặc một số yếu tố thủy văn khác. Đây là hiện tượng diễn ra trong lòng sông, có thể phát triển nhanh và mạnh, nhưng chưa chắc đã ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt của con người nếu nước vẫn còn nằm trong phạm vi kiểm soát. Trong khi đó, "lụt" là tình trạng nước tràn ra ngoài dòng chảy chính, ngập vào vùng dân cư, ruộng vườn, đường sá và gây thiệt hại cho con người. Lụt chính là hậu quả của lũ, là khi dòng nước không còn bị giữ trong lòng sông nữa, mà tràn lan ra nơi nó không nên xuất hiện.

Hình ảnh dễ hiểu nhất để phân biệt là: lũ là khi nước dâng, còn lụt là khi nước tràn. Không phải nơi nào có lũ cũng có lụt, và cũng không phải nơi nào bị ngập đều là do lũ. Có những thành phố lớn chỉ cần một cơn mưa lớn vài tiếng đồng hồ, hệ thống thoát nước quá tải hoặc tắc nghẽn cũng đủ khiến người dân bì bõm trong nước mà chẳng cần đến một dòng sông nào tràn bờ cả. Việc hiểu đúng bản chất và sự khác biệt giữa lũ và lụt sẽ giúp chúng ta ứng phó hiệu quả hơn, chủ động hơn trước các biến động của tự nhiên.

Tuy nhiên, dù là lũ hay lụt thì nguyên nhân sâu xa của chúng đều bắt nguồn từ những yếu tố quen thuộc mà đôi khi ta lại xem nhẹ. Đầu tiên phải kể đến yếu tố địa hình. Những khu vực trũng thấp, ven sông, ven biển luôn là những nơi dễ bị ảnh hưởng khi nước dâng. Kế đến là ảnh hưởng của mưa lớn, đặc biệt là mưa do bão, dải hội tụ nhiệt đới hoặc áp thấp nhiệt đới. Khi lượng nước đổ xuống quá nhanh, trong khi hệ thống sông ngòi không thể thoát nước kịp, hiện tượng ngập úng gần như không thể tránh khỏi.

Biến đổi khí hậu toàn cầu cũng là một nguyên nhân nghiêm trọng mà cả thế giới đang phải đối mặt. Băng ở hai cực tan chảy khiến mực nước biển dâng lên từng năm, thời tiết trở nên cực đoan với những trận mưa dữ dội bất thường, kéo dài và khó dự đoán. Đáng buồn thay, một trong những yếu tố then chốt gây nên lũ lụt lại đến từ chính con người – chủ nhân của Trái Đất. Việc chặt phá rừng bừa bãi, xây dựng tràn lan, bê tông hóa mặt đất, lấn chiếm sông ngòi, đổ rác làm tắc nghẽn cống rãnh... đã khiến tự nhiên không còn khả năng tự điều tiết dòng chảy như trước kia. Có thể nói, mỗi chiếc túi ni lông bị vứt bừa bãi hôm nay sẽ góp phần vào một cơn ngập lụt ngày mai.

Có rất nhiều dạng lũ khác nhau, mỗi loại lại mang đặc trưng riêng, khiến con người gặp phải những thách thức khác nhau trong việc đối phó. Lũ quét thường xuất hiện ở miền núi, nơi địa hình dốc, mưa lớn và đất đá không ổn định. Chỉ trong vài phút, cả một khối nước khổng lồ kèm bùn đất, cây cối có thể ập xuống, cuốn trôi tất cả. Lũ ống cũng tương tự, nhưng diễn ra ở các khe suối, hẹp và sâu, có sức tàn phá dữ dội. Ngược lại, lũ ở đồng bằng lại chậm hơn, nước dâng từ từ nhưng kéo dài, ảnh hưởng lâu dài đến sản xuất và sinh hoạt. Ngoài ra, còn có lũ do vỡ đập, vỡ hồ chứa, gây nguy hiểm lớn vì lượng nước tích trữ bị xả ra đột ngột, và lũ ven biển (triều cường) – một dạng lũ đặc biệt do mực nước biển dâng cao, thường gặp ở các tỉnh duyên hải.

Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến trận lũ lụt năm 1945 – không đơn thuần là một hiện tượng thiên tai, mà là một trong những nguyên nhân chính đẩy dân tộc vào thảm họa khủng khiếp nhất thế kỷ XX: nạn đói khiến hơn 2 triệu người chết chỉ trong vài tháng đầu năm. Khi những trận mưa bất thường đổ xuống miền Bắc, nước từ sông Hồng và các phụ lưu dâng lên dữ dội, tràn vào đồng ruộng, phá tan mùa màng vốn đã cạn kiệt do chiến tranh và chính sách vơ vét của thực dân phát xít. Lúa bị cuốn trôi, đất bị nhấn chìm trong bùn lầy, và cùng với đó là hi vọng sống của hàng triệu người dân nghèo. Hình ảnh xác người nằm co ro bên bờ ruộng, xác người trên phố chợ, trẻ em khóc lả bên thi thể mẹ cha... trở thành vết thương đau đớn bậc nhất trong ký ức dân tộc. Cơn lũ ấy không chỉ cuốn đi mái nhà, đất đai, mà còn cuốn luôn cả sự sống – theo đúng nghĩa đen.

Chính vì vậy, với người Việt Nam, lũ lụt không chỉ là tai họa tự nhiên, mà còn là ký ức lịch sử gắn liền với đói nghèo, tang tóc và lòng quyết tâm vượt lên khốn cùng. Từ trận lũ ấy, người ta hiểu rõ hơn bao giờ hết sự mong manh của kiếp người giữa thiên nhiên giận dữ, và cũng hiểu rằng: không ai có thể tồn tại lâu dài nếu chỉ biết chống lại tự nhiên mà không biết thích nghi với nó.

Nhưng thật kỳ lạ, giữa dòng nước hung dữ ấy, vẫn có những điều tích cực, thậm chí là kỳ diệu. Nhiều nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà đã sống nhờ vào những trận lũ định kỳ – bởi chúng mang theo phù sa, bồi đắp đất đai, tái tạo độ màu mỡ cho ruộng đồng. Lũ cũng giúp làm sạch hệ sinh thái tự nhiên, đưa rác thải, xác động vật, mầm bệnh trôi đi, đồng thời tạo điều kiện cho nhiều loài sinh vật mới sinh sôi nảy nở. Tuy nhiên, tất cả những lợi ích ấy chỉ xảy ra khi con người biết "sống chung với lũ" – nghĩa là hiểu, tôn trọng và thích nghi với quy luật của tự nhiên, chứ không phải khai thác và hủy hoại.

Để làm được điều đó, không thể thiếu sự chủ động và đồng lòng từ cả cộng đồng. Việc đầu tiên chính là dự báo và cảnh báo kịp thời. Nhờ sự phát triển của công nghệ, ngày nay, việc theo dõi lượng mưa, mực nước và cảnh báo nguy cơ lũ có thể được thực hiện nhanh chóng, chính xác, qua cả điện thoại, mạng xã hội, truyền hình... Việc sơ tán dân cư khỏi vùng nguy hiểm, chuẩn bị nơi trú ẩn an toàn, lương thực, nước uống, thuốc men... cần được chuẩn bị sẵn sàng, nhất là với những vùng thường xuyên bị lũ lụt hoành hành. Bên cạnh đó, các công trình chống lũ như đê điều, hồ điều tiết, hệ thống cống thoát nước cũng là những "lá chắn thép" vô hình bảo vệ con người. Nhưng sâu xa hơn cả, chính là việc giáo dục nhận thức cộng đồng, nâng cao hiểu biết về môi trường và thiên tai, từ đó thay đổi hành vi sống để không tiếp tay cho những nguyên nhân gây lũ lụt.

Giữa những dòng nước cuộn xiết, giữa bùn đất ngập đầy lối đi, điều khiến ta cảm động nhất không phải là những con số thống kê thiệt hại, mà là tình người. Là hình ảnh các chiến sĩ dầm mình trong nước lạnh để cứu dân; là những bao gạo, thùng mì được chuyền tay từ khắp mọi miền đất nước; là ánh mắt đầy nước của một em bé khi nhận được chiếc áo khô đầu tiên sau nhiều ngày chịu lạnh. Lũ lụt có thể nhấn chìm nhà cửa, tài sản, ruộng vườn... nhưng không bao giờ nhấn chìm được lòng nhân ái, sự đoàn kết, và bản lĩnh của con người Việt Nam.

Lũ lụt – nhìn theo một cách nào đó – chính là tiếng nói của tự nhiên khi sự cân bằng bị phá vỡ. Đó là lời nhắc nhở rằng, con người không thể sống tách rời khỏi thiên nhiên, mà phải sống hòa hợp, khiêm nhường và biết lắng nghe. Nếu mỗi người đều hiểu rằng, việc giữ lại một hàng cây xanh cũng là đang giữ lại một dòng sông không tràn bờ; nếu mỗi hành động nhỏ vì môi trường được nhân lên – thì một ngày nào đó, thiên nhiên sẽ lại dịu dàng, như người mẹ hiền xưa cũ, lặng lẽ bảo vệ ta trong vòng tay xanh mát.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro

Tags: #zhan