chương 5

Tại cái sân ga heo hút, ánh đèn tù mù đã lùi xa về phía sau ấy, Điền Lôi bị hai nhân viên nhà ga chặn đường, liên tục tra hỏi về thân phận và mục đích đi lại. Phải vất vả lắm anh mới giải thích rõ ràng, thoát khỏi sự dây dưa của họ. Nhưng khi anh phát điên lao ngược trở lại sân ga, thì trước mắt chỉ còn là hai đường ray trống huếch trống hoác, chạy dài về phía chân trời.

Đoàn tàu chở theo cả nguồn sống của anh, đã biến mất tăm mất tích tự lúc nào.

"Bằng ơi—!"

Điền Lôi gào lên với khoảng không đen ngòm của đồng hoang. Đáp lại anh chỉ có tiếng gió bấc gào rít, quất vào mặt anh như dao cắt, cứa nát cả cõi lòng anh. Anh ngã quỵ xuống nền sân ga lạnh buốt, tay vẫn còn siết chặt cái ca sắt tráng men. Bên trong chẳng còn giọt nước nóng nào, lạnh lẽo y hệt tâm can anh lúc này.

Sự trống trải của sân ga tựa như một bản án tàn khốc. Đường ray lạnh lẽo kéo dài vào hư vô, con tàu chở đi một nửa hồn phách của anh đã khuất dạng nơi cuối tầm mắt, chỉ còn lại dư âm ma sát giữa bánh sắt và không khí, nghe như một tiếng thở dài đằng đẵng đầy vẻ chế giễu.

Điền Lôi quỳ trên nền xi măng thô ráp, cái lạnh từ đầu gối truyền lên nhói buốt như kim châm, nhưng thấm tháp vào đâu so với nỗi đau thương hoang hoải trong tim. Gió rét cuốn theo bụi than và tro tàn, táp vào đôi môi nứt nẻ của anh, để lại thứ mùi vị tanh nồng rỉ sắt của định mệnh. Tiếng ầm ầm của đoàn tàu xa dần dường như vẫn còn vang vọng bên tai, mỗi tiếng động như bánh xe nghiến nát trái tim anh.

"Bằng ơi..."

Tiếng gọi bị gió xé toạc, vỡ vụn rơi rụng vào sự tịch mịch vô biên. Anh nhắm mắt lại. Cái ngoái đầu kinh hoàng cuối cùng của Trịnh Bằng, ánh sáng vỡ nát trong đôi mắt ấy, đã trở thành thứ hình cụ tra tấn vĩnh hằng in sâu vào võng mạc anh.

Không được gc ngã.

Anh ra lệnh cho chính mình, móng tay cắm sâu vào lòng bàn tay đến bật máu, dùng nỗi đau thể xác để neo mình lại với thực tại. Đứa trẻ đó, Bằng của anh, giống như dây leo chùm gửi sống dựa vào anh, giờ mất đi cái giàn che chắn, giữa trời đông buốt giá này, liệu nó còn lay lắt được bao lâu? Nó nhát gan như thế, ỷ lại vào anh như thế, trên người lại chỉ có vài đồng bạc lẻ...

Cơn hoảng loạn khổng lồ suýt nữa thì nuốt chửng lấy anh. Nhưng sự trầm ổn tôi luyện bao năm và trách nhiệm của một người bảo hộ, trong khoảnh khắc này đã cưỡng ép trấn áp cơn sóng lòng đang cuộn trào. Anh bật dậy. Vì đứng lên quá nhanh, trước mắt tối sầm lại, anh phải vịn vào cái cột bê tông lạnh ngắt bên cạnh, hít sâu vài ngụm khí lạnh, ép bản thân phải suy nghĩ thật tỉnh táo.

Một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng, anh bừng tỉnh. Cơn chóng mặt ập đến khiến thế giới chao đảo.

Vé!

Anh nhớ ra trong tay mình vẫn còn đang nắm chặt hai tấm vé tàu. Còn trong túi áo của Trịnh Bằng, chỉ có mấy cái bánh bao anh nhét vào đã nguội ngắt và vài tờ hào lẻ nhàu nát.

Ga lớn kế tiếp. Cái tên địa danh hiện lên trong đầu anh, mang theo sự chắc chắn như một lời phán quyết. Nó sẽ bị đuổi xuống tàu, giống như một kiện hành lý vô chủ, bị vứt bỏ lại ở cái bến tàu hoàn toàn xa lạ đó.

Phi đến đó. Ngay lp tc.

Hàng người xếp hàng mua vé nhích từng chút một như sâu đo, mỗi giây trôi qua đều là một nhát dao tùng xẻo. Anh dựa lưng vào bức tường lạnh lẽo, cảm thấy thân nhiệt của mình đang bị rút cạn từng chút một, chỉ còn lại trái tim trong lồng ngực đang đập những nhịp đập nặng nề, vô vọng giữa hầm băng tuyệt vọng.

Trong đầu anh hiện lên hình ảnh Trịnh Bằng đang co ro nơi góc tối, là dáng vẻ run lẩy bẩy trong gió rét, là đôi mắt ngập nước nhưng không dám khóc thành tiếng khi bị người ta bắt nạt. Những tưởng tượng ấy dệt thành một tấm lưới kín bưng, siết chặt lấy anh, khiến anh gần như ngạt thở.

___

Chờ đợi là một loại cực hình.

Ở nơi đó, bầu trời mang màu chì xám xịt. Mưa lẫn tuyết rơi xuống, không phải là bông tuyết trắng, mà là những hạt bụi nước lạnh lẽo, ướt át, dính nhớp nháp bám vào vạn vật.

Trịnh Bằng bị dòng người đẩy ra khỏi cửa ga, giống như một giọt nước nhỏ nhoi rơi tõm vào dòng sông đục ngầu, ồn ã, trong nháy mắt mất đi phương hướng. Những âm thanh phương ngữ lạ lẫm vang lên như bùa chú, những khuôn mặt xung quanh nhạt nhòa và lạnh lùng.

Nó ôm chặt lấy cái túi vải bạt cũ kỹ, cứ như đó là con tàu Nô-ê cứu rỗi, chở theo toàn bộ thế giới của nó đang chao đảo giữa cơn hồng thủy.

Nó tìm được một góc khuất gió, chất đầy những đồ đạc linh tinh, rồi chui tọt vào đó, thu mình cuộn tròn lại. Cái lạnh từ nền xi măng ngấm lên, luồn vào tận kẽ xương. Nó vùi mặt vào đầu gối. Chút hơi thở tàn dư của mùi dầu máy và mùi nắng trên chiếc áo khoác của anh Điền Lôi đã tan biến sạch sành sanh, chỉ còn lại cái mùi đặc trưng của nhà ga, cái mùi khai ngai ngái trộn lẫn với mùi thuốc sát trùng nồng nặc.

Anh y s đến. Nht đnh là như thế.

___

Niềm tin ấy trở thành chiếc cọc duy nhất chống đỡ ý chí của nó không sụp đổ. Nó không dám đi xa khỏi khu vực nhà ga, sợ lỡ anh Điền Lôi tìm đến lại không thấy. Đói thì nó mò ra mấy sạp hàng rẻ tiền nhất ven ga, mua một cái bánh bao chay lạnh ngắt, cứng như đá, dè dặt gặm từng miếng nhỏ. Khát thì chui vào nhà vệ sinh công cộng, ghé miệng vào vòi uống vài ngụm nước lã.

Đêm xuống, nó co ro trên băng ghế phòng chờ, hoặc quay lại cái góc khuất gió ban đầu, mặc hết tất cả quần áo lên người mà vẫn rét run cầm cập, răng va vào nhau lập cập không tài nào ngủ nổi.

Mấy ngày trôi qua, vài đồng bạc lẻ trong túi vơi dần, sắc mặt nó cũng ngày một vàng vọt, hốc hác. Cơn đói là ngọn lửa âm ỉ đốt cháy dạ dày, cái lạnh là băng đá ngấm vào tận tủy xương, còn nỗi sợ hãi thì như bóng ma ám ảnh từng bước chân. Có lần, vì tụt đường huyết, mắt nó tối sầm lại, suýt nữa thì ngất xỉu ngay trên đường đi mua bánh. Có những đêm, nó nghe thấy tiếng mình nức nở trong mơ, lúc giật mình tỉnh dậy thì một bên má đã ướt đẫm nước mắt lạnh lẽo.

Một đêm nọ, có mấy bóng đen vây lấy nó. Những ánh mắt hau háu, bất hảo lướt trên người nó, rồi dừng lại ở cái túi vải bạt nó đang ôm khư khư. Nó bị dồn vào chân tường, cổ họng phát ra tiếng khò khè dọa dẫm như con thú nhỏ bị thương, đôi mắt trợn trừng, long sòng sọc chứa đựng sự kinh hoàng đến điên dại. Có lẽ cái vẻ tuyệt vọng liều chết ấy đã dọa bọn chúng chùn bước. Bọn côn đồ nhổ toẹt bãi nước bọt, chửi thề vài câu rồi bỏ đi. Nó nhũn người ra, mồ hôi lạnh toát thấm đẫm lớp áo trong, gặp không khí ẩm ướt khiến nó rét run cầm cập.

Nó biết mình không thể ở đây thêm được nữa. Như một con chuột chũi bị kinh động, theo bản năng, nó tìm kiếm một cái hang sâu hơn, tối tăm hơn. Cuối cùng, nó lẩn vào con hẻm nhỏ nhớp nháp phía sau nhà ga, nơi bóng tối đặc quánh hơn cả. Ở đó có một tiệm mì tên là "Quán chị Lưu". Mặt tiền nhem nhuốc dầu mỡ, ánh đèn vàng khè hắt ra, trông như một cái nhà kính đáng ngờ, nhưng cũng là nơi trú ẩn duy nhất giữa cơn bão táp.

Bà chủ quán, người ta hay gọi là chị Lưu, sở hữu một đôi mắt sành sõi sự đời, sắc sảo nhưng cũng hằn lên nét mệt mỏi của năm tháng, và chút dịu dàng còn chưa tắt hẳn. Chị đã để ý đến thằng nhóc này từ lâu. Nó đẹp đến mức vô lý, mà cũng tàn tạ đến thảm hại. Đó là vẻ đẹp mong manh, lạc lõng hoàn toàn với cái chốn bẩn thỉu này, tựa như một món đồ sứ quý giá bị người ta lỡ tay vứt lại bên đống rác. Nó cứ lảng vảng dưới mái hiên đối diện, ôm khư khư cái túi cũ, ánh mắt trống rỗng như đang chờ đợi một sự cứu rỗi xa xăm nào đó.

Hôm ấy, mưa bắt đầu nặng hạt. Chị thấy nó co rúm người ở góc tường, mỏng manh như tờ giấy, cảm giác chỉ cần một cơn gió mạnh thôi là sẽ bị xé nát. Lớp vỏ cứng rắn trong lòng chị nứt ra một khe hở. Chị cầm cái ô, rồi bước ra ngoài.

"Này nhóc." Giọng chị thô ráp, chẳng mang chút cảm xúc nào.

Nó ngẩng đầu lên, trong mắt là sự hoảng loạn của con nai tơ gặp thợ săn.

"Cháu... cháu không có tiền..."

"Vào đây." Chị cắt ngang lời nó, giọng điệu không cho phép chối từ.

"Bát đĩa trong bếp chất đống như núi rồi. Rửa sạch chỗ đấy đi, rồi chị cho bát canh nóng mà húp."

Nó ngẩn người, khuôn mặt trắng bệch thoáng ửng lên một chút huyết sắc khó tin. Hốc mắt nó cay xè, nước mắt chực trào nhưng nó cố nín nhịn, cúi đầu lầm lũi đi theo sau chị, bước vào cái thế giới ấm áp nồng nặc mùi thức ăn ôi thiu trộn lẫn với mùi nước rửa bát ấy.

Từ đó, nó trở thành cái bóng câm lặng trong gian bếp khét mùi dầu mỡ. Những ngón tay ngâm trong nước lạnh và váng mỡ lâu ngày sưng vù, đỏ lựng lên như củ cà rốt. Nó cứ cắm đầu cắm cổ rửa bát, dùng sự kiệt quệ về thể xác để làm tê liệt nỗi sợ hãi trong tinh thần. Thi thoảng chị Lưu lại liếc nhìn nó, nhìn cái gáy trắng ngần với đường cong tuyệt mỹ, nhìn xương bả vai run lên bần bật vì dùng sức, trông y hệt một con chim gãy cánh. Chị không hỏi, nó cũng chẳng nói. Cái thời buổi này, trong lòng ai mà chẳng giấu vài vết sẹo không dám đem ra phơi nắng.

___

Điền Lôi lang thang trên đường phố xa lạ, trở thành một cái xác không hồn bị điều khiển bởi một thứ chấp niệm duy nhất.

Cuộc tìm kiếm của anh diễn ra một cách có hệ thống nhưng đượm mùi tuyệt vọng. Lấy nhà ga làm tâm, dấu chân anh in hằn trên khắp các con hẻm nhơ nhớp, từng cái gầm cầu tối tăm, từng xó xỉnh có thể che mưa che nắng. Hy vọng cứ chập chờn như ngọn nến trước gió. Râu ria anh mọc tua tủa, hốc mắt sâu hoắm như hai cái hang, tiền bạc trong túi cứ vơi đi như cát chảy kẽ tay.

Anh bắt đầu hỏi thăm người qua đường, tay cầm tấm ảnh nhỏ đã bị mồ hôi tay làm sờn mép, tấm ảnh đã được ủ ấm bằng nhiệt độ cơ thể anh. Trong ảnh, Trịnh Bằng tựa vào vai anh, cười bẽn lẽn mà tin cậy tuyệt đối.

"Làm ơn cho hỏi, có thấy đứa bé này không ạ? Nó là... em trai tôi."

Hai chữ "em trai" lăn qua cổ họng khô khốc, mang theo nỗi đau xót và tình yêu nặng trĩu không thể nói thành lời.

Đáp lại anh phần lớn là những cái lắc đầu hờ hững. Thất vọng như nước mưa lạnh buốt, từng gáo từng gáo dội xuống dập tắt đốm lửa tàn trong lòng anh. Anh cảm giác mình đang đông cứng dần, từ tứ chi, cho đến trái tim.

Lại một buổi hoàng hôn buông xuống. Sự mệt mỏi và cơn đói lả rút cạn chút sức lực cuối cùng của anh. Gần như theo bản năng, anh rẽ vào con hẻm phía sau nhà ga, nơi duy nhất anh chưa lùng sục tới, nơi nồng nặc mùi thức ăn và mùi ẩm mốc.

Biển hiệu "Quán mì chị Lưu" sáng đèn trong bóng chiều nhập nhoạng. Thứ ánh sáng ấy toát lên một sự cám dỗ tàn nhẫn, một thứ hơi ấm của nhân gian mà anh tưởng như mình đã quên mất.

Anh đẩy cửa bước vào, mang theo cả luồng khí lạnh buốt giá trên người.

"Cho một bát mì chay." Giọng anh khàn đặc như bị giấy nhám chà qua.

Chị Lưu ngước mắt đánh giá vị khách lạ mặt. Người đàn ông này cao lớn, nhưng trông như một ngọn núi sắp sụp đổ, thấm vẻ phong trần sương gió, trong mắt là sự lo âu đã bị rang khô và một nỗi khao khát tìm kiếm điên cuồng. Chị không nói gì, quay người đi chần mì.

Bát mì nóng hổi bưng lên, hơi nước làm mờ kính mắt anh. Anh không động đũa, mà lại một lần nữa, dùng đôi bàn tay run rẩy, móc từ trong ngực áo ra tấm ảnh, đưa tới trước mặt chị. Giọng anh khàn đi, mang theo sự cầu xin sau cùng.

"Bà chủ, làm phúc nhìn giúp cho, chị... có từng gặp đứa bé này không? Nó là em trai tôi, anh em tôi... lạc mất nhau rồi."

Ánh mắt chị Lưu rơi xuống tấm ảnh. Tim chị đập mạnh một cái.

Thiếu niên cười trong veo trong bức ảnh, và cái bóng lưng lầm lũi ám mùi dầu mỡ trong bếp kia, trùng khít lên nhau.

Chị ngước lên, nhìn kỹ lại người đàn ông tiều tụy trước mặt. Hy vọng mong manh, chực chờ sụp đổ trong mắt anh tựa như một mũi kim, chọc thủng lớp vỏ phòng bị của chị.

Chị không nói gì, chỉ hất cằm ra hiệu. Rồi như đang thực hiện một nghi thức trang trọng, chị quay người, vén tấm rèm vải nhem nhuốc dầu mỡ ngăn cách hai thế giới lên.

"Tiểu Trịnh."

Giọng chị bình thản lạ lùng, như thể chỉ đang sai bảo một việc vặt vãnh thường ngày:

"Ra đây, bê rổ hành này vào trong cho chị."

Trong gian bếp chật chội, Trịnh Bằng đang cúi mặt trước chậu nước rửa bát đen ngòm, nổi lềnh phềnh váng mỡ đông đặc vì lạnh. Tay nó tê dại, tim nó cũng tái tê.

Hồn vía nó trôi đi đâu xa lắm, trôi về căn phòng nhỏ có anh Điền Lôi, trôi về những ngày tháng có bát mì trứng nóng hổi và vòng tay ấm áp kia. Kiếp sống ấy, cứ ngỡ như là chuyện của đời trước rồi. Anh bây giờ đang ở đâu? Có an toàn không? Có đang phải chịu đói chịu rét như nó không?

Nghĩ đến đó, một giọt nước mắt rơi tõm xuống chậu nước bẩn, tan biến không dấu vết.

Tiếng bà chủ gọi giật nó về thực tại. Nó dạ một tiếng theo thói quen, lau vội tay vào cái tạp dề cáu bẩn, cúi đầu, vén rèm bước ra.

Ánh sáng của gian ngoài làm mắt nó hơi chói. Nó vươn tay ra, định đỡ lấy "rổ hành" không hề tồn tại.

Và rồi, nó cảm nhận được.

Đó là một ánh nhìn quen thuộc, có sức nặng hữu hình đè lên da thịt nó. Tựa như ánh mặt trời đột ngột xuyên thủng tầng mây dày, nóng hổi đến mức khiến toàn thân nó run bắn lên.

Nó ngẩng phắt đầu dậy.

Thời gian sụp đổ. Không gian đông cứng lại.

Tất cả mọi thanh âm, tiếng ồn ào của thực khách, tiếng va chạm lách cách của muôi chảo, tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ... đều rút đi như thủy triều. Thế giới này chỉ còn lại duy nhất bóng hình đang đứng sững sờ ngay cửa.

Bụi bặm, hốc hác, râu ria lởm chởm, áo quần nhàu nhĩ... Anh dường như biến dạng, gầy sút đi cả một vòng, y hệt tảng đá bị phong ba bão táp bào mòn. Nhưng anh đứng đó, sừng sững, bản thân sự hiện diện ấy đã là cả một kỳ tích rồi.

"Xong—"

Tiếng bát vỡ tan tành, lanh lảnh mà quyết tuyệt, tựa như sợi dây đàn đã bị kéo căng đến cực hạn trong lòng nó, cuối cùng cũng đứt phựt.

Nó há miệng, nhưng cổ họng nghẹn ứ không thốt nên lời nào. Chỉ có nước mắt, những giọt nước mắt nóng hổi, cuồn cuộn, không báo trước mà tràn như vỡ đê, làm nhòe đi khuôn mặt mà nó khắc cốt ghi tâm. Cả người nó run lên bần bật như chiếc lá cuối cùng trước trận gió thu, mọi sự chống đỡ kiên cường bấy lâu nay trong khoảnh khắc này đều sụp đổ tan tành.

Điền Lôi cũng đang nhìn nó.

Bé Bằng của anh, gầy rộc đi rồi, sắc mặt trắng bệch không còn chút máu, khoác trên người bộ quần áo cũ kỹ rộng thùng thình dính đầy dầu mỡ, đứng chôn chân ở đó, khóc nức nở như một đứa trẻ lạc đường nhiều năm, rốt cuộc cũng tìm thấy nhà.

Điền Lôi sải một bước dài, vượt qua đống mảnh sành vương vãi dưới đất, mặc kệ hết thảy ánh nhìn xung quanh. Động tác của anh nhanh đến mức gần như thô bạo. Anh dang rộng hai tay, hung hăng ghì chặt lấy cái cơ thể mỏng manh đang run rẩy, tưởng chừng sắp vỡ vụn kia vào lòng. Anh dùng hết sức bình sinh mà siết chặt, cái lực đạo ấy mang theo nỗi sợ hãi tột cùng của kẻ vừa tìm lại được báu vật đã mất, mang theo nỗi xót xa thấu xương, và cả sự tuyệt vọng như muốn khảm nó vào máu thịt mình, để đời đời kiếp kiếp không bao giờ chia lìa nữa.

"Tìm thấy rồi..."

Giọng anh vỡ vụn, nát tan. Nước mắt nóng hổi của người đàn ông rơi xuống hõm cổ lạnh lẽo của Trịnh Bằng, bỏng rát như dung nham.

"Anh tìm thấy em rồi... Bằng ơi... Bé Bằng của anh ơi..."

Nằm trọn trong vòng tay anh, Trịnh Bằng cuối cùng cũng vỡ òa những tiếng nức nở trẻ con bị kìm nén bấy lâu. Nó ôm ghì lấy eo Điền Lôi, vùi sâu mặt vào lồng ngực vương mùi sương gió và mồ hôi quen thuộc ấy. Tất cả tủi hờn, sợ hãi, cô độc đều hóa thành dòng lệ tuôn trào, cùng những tiếng nấc nghẹn ngào trong vô thức.

"Anh ơi... em biết mà... em biết anh sẽ đến mà... em sợ... em sợ lắm ạ..."

Cả quán mì chìm vào im lặng. Khách khứa dừng đũa, ai nấy đều nhìn chằm chằm vào hai người đàn ông đang ôm chặt lấy nhau, khóc lóc thảm thiết giữa bụi bặm trần gian kia bằng những biểu cảm phức tạp. Chị Lưu lẳng lặng cúi xuống, nhặt từng mảnh sứ vỡ dưới sàn, động tác nhẹ nhàng không phát ra tiếng động. Trên gương mặt chị chẳng lộ rõ cảm xúc gì, chỉ có nơi đáy mắt sâu thẳm thoáng qua một tia sáng nhạt nhòa của sự thấu hiểu.

Ngoài cửa sổ, mưa đông vẫn rả rích rơi, lạnh thấu xương tủy. Nhưng trong gian quán nhỏ nồng nặc mùi dầu khói và vị thực phẩm chua loét này, giữa hai con người đang ôm nhau như muốn khảm đối phương vào sinh mệnh, một luồng hơi ấm mặn hơn nước mắt, nặng hơn số phận, nhưng cũng chân thực vô cùng, đang lặng lẽ lan tỏa, chống chọi lại sự khắc nghiệt của mùa đông đằng đẵng...

____

Hope: hihihi...

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro