Chữ Duyên

Truyện chỉ là giả tưởng, OOC.
___________________________________

Sớm nào cũng vậy, khi sương còn níu lấy tán lá, chim còn chưa kịp rời cành, Kim Hách Khuê đã men theo bờ tre ra ao sen sau vườn. Con đường đất nhỏ lún phún cỏ gà, hễ bước nhẹ là mùi rơm rạ và bùn non đã mở ra một ngày. Người em gầy, cái gầy mảnh như dáng sen vừa nhú, tay ôm cái rổ tre, ngón nào cũng có vết kim lấm tấm. Áo nâu vá chằng vá đụp, cổ áo đã sờn mà sạch, sạch đến lạ. Mỗi lần em cúi người, vai hơi rung theo nhịp thở, chiếc cổ khô gầy lộ ra dưới nắng sớm, trông như một đường chỉ móc khéo qua tấm lụa trời.

Còn cậu, Lê Sang Hiếc, con trai ông bà địa chủ, thức dậy muộn hơn chút. Cũng tuổi ấy, cao ngang ngửa em, nhưng dáng cậu đầy hơn, vai có thịt, mắt sáng vì hay đọc sách. Từ cửa sổ gian trên, qua song gỗ đã ngả màu thời gian, cậu nhìn thấy em lách qua mấy bè sen, bàn tay gạt lá, nâng từng búp, tỉ mẩn như nâng mối chỉ. Cậu gọi khe khẽ, giọng còn vương hơi ngủ:

“Khuê ơi!”

Em ngẩng lên, mỉm cười, nụ cười vừa dè dặt vừa dịu dàng như hương sen trong gió:
“Cậu dậy rồi ạ. Để em hái thêm dăm búp nữa, hôm nay bà bảo thắp hương.”

Cậu chống cằm vào song cửa, hỏi thêm mà như nói thầm với chính mình: “Nước sớm có lạnh chân không?”

“Dạ không, nước hiền lắm, cậu ạ.” Em đáp, mắt vẫn ngó theo chiếc lá sen lật. Câu trả lời của em lúc nào cũng ngoan như thế, đơn sơ mà ấm.

Nghĩa tình của hai người cứ thế mà len lỏi qua những chuyện vụn vặt như vậy. Trưa nắng rót đầy sân gạch, khói bếp em thổi cong cả mái hiên. Chiều cắt lúa, cậu đứng xa nhìn dáng em rút liềm qua lúa, khẽ khàng mà rành rỏi. Đêm mùa hạ, muỗi vo ve cùng với tiếng ếch nhái bên ngoài, cậu đem sách ra ngồi hiên, em mang khung thêu, ngồi thấp hơn một bậc, tay nâng tấm vải the, kim lách qua lách lại, sợi chỉ trời mây bỗng hóa hoa lá chim muông.

Em được việc, được chữ “khéo” như sinh ra đã có. Cái khéo tinh tế đến độ mỗi khi bà chủ nhắc đến tên em là lại yên lòng. Khăn thêu cho khách, đai thắt cho cô Hai, áo yếm cho con Sen, áo tứ thân bà mặc đi chùa, khi đến tay em, đường mũi nào cũng thẳng, bông nào cũng nở đúng chỗ.

Người trong nhà cứ quen miệng gọi: “Đưa cho Khuê, nó thêu cho.” Lúc đầu chỉ là vài cái khăn mỏ quạ, sau là bức bình phong vẽ rồng phượng, em cũng đặt kim mũi đột, mũi tằm, mũi thưa mũi dày, sắc chỉ ngũ sắc cứ theo đường tay em mà hiện.

Còn cậu, cậu mê con chữ. Cậu mê tiếng giấy lật, tiếng mực rơi vào tầm mắt. Thỉnh thoảng cậu đọc đôi câu của một trang kinh hay đoạn truyện cổ, giọng chậm rãi, không vội vàng, như đang thưởng thức một thứ gì đó. Em ngồi thêu, nghe mơ màng, mũi kim bỗng mềm đi, như có bụi chữ đậu ở nơi đầu ngón tay.

“Cậu đọc nữa đi.” Em nói khe khẽ, mắt không rời tấm vải.

“Nữa thì phải đổi trà. Trà nguội mất rồi.” Giọng cậu hơi trêu đùa cất lên, nhưng tay đã với tới ấm, rót cho em chén nhỏ. “Khuê uống đi cho ấm bụng.”

“Dạ, cậu.”

Cái “dạ cậu” của em, mỗi lần thốt ra là như một mũi kim nhẹ chạm vào lòng cậu: Lành mà thấm, mà thương.

Ngày tháng êm như tấm lụa trải qua kèo. Mà lụa thì hay đứt ở chỗ mối nối. Cậu biết chỗ mối nối ấy là đâu, là phận vị giữa “con ông bà” và “người hầu cận”. Cậu biết chứ. Nhưng cậu càng biết giữa những thứ người ta gọi là “hương ước, lễ nghĩa”, còn có thứ mỏng mảnh mà dai bền, như sợi tơ sen em rút sau vụ sen già: thứ ấy là "tình". Nó có chút gì đó thoang thoảng nhẹ nhàng, nó thơm tho, nó trong sáng, và nó cũng thật khó để gọi tên.

Cậu cũng đã thử một đôi lần thăm dò. Có bận, cậu bảo em thêu giúp một chiếc khăn tay. Cậu nói bâng quơ: “Khăn này cậu cho người ta.”

Cậu không nói “ai”. Em cũng chỉ dạ vâng, tay vẫn chọn chỉ. Cậu đứng nhìn, thấy em chọn màu chàm làm nền, màu bạch kim làm mây, điểm một đôi chim nhỏ, em thêu uyên ương. Cậu mừng khấp khởi, tưởng như em đã hiểu.

Nhưng khi cậu hỏi: “Sao lại là uyên ương?”, em đáp một câu nhẹ tênh: “Vì đẹp mắt, cậu ạ.”

Cậu im lặng. Câu trả lời nhẹ như tơ, mà khiến trái tim Hiếc như nguội lạnh. Từ dạo ấy, cậu kể chuyện cũng ít khi gợi hơn, không dám để lời mình thái quá. Cậu sợ. Người có chữ như cậu vẫn sợ: sợ một lời quá đà, sợ một cái lắc đầu của em kéo theo muôn vàn bối rối.

Còn em, nỗi sợ của em còn lớn hơn cậu. Em sợ từ khi biết mình gầy, sợ từ khi lần đầu cúi đầu gọi “cậu”. Em sợ cái nhìn của người khác, sợ ngày nào đó cậu có ai, em sẽ phải thêu áo cưới cho cô ấy. Sợ nhất là cái sợ không gọi tên: sợ tay mình vụng đi trong phút chốc, mũi chỉ tạt ngang lộ ra một góc lòng.

Ngày mùa về, đồng vàng. Tiếng liềm lách cách, tiếng trẻ con cười sặc sụa trên bờ ruộng, mùi rạ mới phơi trên sân, tất cả đều đậm đặc một thứ vui khỏe. Ông địa chủ ra đồng, bà thì sai người mang chum nước, nồi cháo cho thợ gặt. Cậu cũng lội ruộng theo. Em thì được dặn gặt cho miếng ruộng sát bờ mương. Mặt trời non đầu, cậu đứng trên bờ, cầm chiếc nón rộng vành che cho em lúc em cúi sát lúa.

“Khuê, nghỉ một chút đi.”

“Em gặt nốt đường này đã, cậu.”

“Em nghe lời cậu nghỉ một lúc thôi, được chưa.”

“Dạ, thế thì em nghe.”

Em đứng thẳng, thở phào, mồ hôi theo sống lưng mà chảy, ướt đẫm vạt áo. Cậu lấy khăn lau trán cho em. Khoảng cách chừng một bàn tay thôi, mà cậu thấy tim đập như trống hội. Còn em, em đứng im, mắt nhìn trôi theo con chuồn chuồn kim đậu trên tay mình. Chuồn chuồn cũng mảnh như em, cũng sợ gió như em.

Chiều ấy, em theo cậu về sớm, hai người đi qua hàng rào duối, qua vườn ổi, qua cái giếng gạch tròn. Em bỏ gánh xuống bậc hiên, ngồi bệt, hai tay đặt trên đầu gối, thở như vừa vượt một chặng đèo. Cậu rót nước, đưa cho em. Em uống ngụm nhỏ, mắt nhìn nền nhà sạch bóng vì em chùi, rồi lại nhìn khung thêu đặt ở góc phản. Em nói như nói với chính mình:

“Cái khăn sáng nay em thêu còn dang dở, cậu ạ. Mũi hạt thóc khó, em cứ sợ lệch đường.”

Cậu mỉm cười: “Lệch thì mình tháo, thêu lại. Chỉ có sao đâu.”

Em khẽ lắc đầu: “Có những cái lệch rồi không tháo được, cậu.”

Câu nói làm cậu im bặt. Em đứng dậy, đi về phía khung thêu, cầm lên ngắm nghía. Trong ánh chiều tà, sợi chỉ lấp lánh như vệt nắng. Em bỗng quay sang, giọng rất nhỏ:

“Cậu, chiếc khăn ấy, cậu định cho ai ạ?”

Cậu chớp mắt, lòng như có tiếng mưa rơi. Cậu đã định nói một câu rõ ràng, chỉ một lần này thôi. Nhưng lời lại như mắc ở cổ, bởi ánh nhìn của em yên ắng quá.

“Cho người, cậu thương.” Cậu nói, giọng bật ra khe khẽ như sợ hãi chính mình.

Em cúi đầu, tay vuốt mép vải, móng tay chạm vào một mũi thừa. Em kéo nhẹ, sợi chỉ tuột ra một đoạn.

Em nói: “Dạ. Vậy em thêu cho đẹp.”

Đêm ấy, cậu nằm mà không ngủ. Ngoài kia, tiếng côn trùng làm nền cho bóng trăng chảy vào hiên. Cậu nghĩ đến sợi chỉ em kéo tuột đi, nghĩ đến đôi uyên ương em thêu không vì ai. Trong cậu, một thứ gì đó cũng bị kéo đi, giữ cũng không được, buông không đành.

Hôm sau, cậu đi chợ tỉnh theo ông. Trở về, cậu lén ghé gian hàng vải của bà Năm ở đầu làng, mua một xấp tơ sen chưa nhuộm, màu ngà.

Cậu nhớ có lần em nói: “Ước gì em được thêu tơ sen một lần. Chỉ tơ sen mảnh nhưng bền lắm.”

Cậu giấu xấp tơ trong tráp sách, tối ngồi đọc thì đưa cho em.

“Khuê ơi, lại đây.”

“Dạ.” Em đặt nồi gạo vừa vo xong, rửa tay, lau khô, đến gần.

Cậu mở tráp, đặt xấp tơ ra. Em tròn mắt. “T-tơ sen ạ?”

“Ừ. Cho Khuê.”

“Cậu cậu cho em thật ạ?” Em luống cuống,
như sợ chạm vào thứ quá quý.

“Ừ. Khuê thêu giúp cậu một bức tranh. Tùy Khuê chọn. Và thêu điều Khuê muốn.”

Câu “điều Khuê muốn” đi ra khỏi miệng cậu, lửng giữa khoảng không. Em nhìn cậu một chốc lâu, rồi khẽ gật đầu. “Dạ.”

Từ hôm ấy, đêm nào cũng vậy, dưới ngọn đèn dầu, cậu đọc sách, em thêu bức tranh tơ sen. Cậu không hỏi em thêu gì. Em cũng không khoe. Trong cái tĩnh của hai người, có một thứ rì rầm không thành tiếng, như mảnh tâm tư thêu trên lưng vải.

Thời gian đi qua bằng chim ríu rít, bằng mùi lúa chín chuyển dần sang mùi rạ khô, bằng tiếng gió sượt mặt ao sen đã già. Rồi một ngày, bà chủ gọi cậu vào, giọng bà từ tốn cất lên :

“Hiếc này, cha con tính cho con lên phủ vài tháng, học thêm chữ, làm quen chỗ người. Nhà mình cũng phải nghĩ cho tương lai. Ở nhà thì vẫn có Khuê khéo tay, khéo việc. Nhưng con là con nhà...”

Cậu cúi đầu: “Thưa mẹ, con biết.”

Ra đến hiên, cậu thoáng nhìn thấy Khuê đang ngồi thêu. Tấm tơ sen gần như đã hoàn tất. Em không ngẩng, nhưng có lẽ nghe tiếng bước chân cậu nên nói: “Cậu ạ?”

“Ừ, cậu.” Cậu ngồi xuống bậc, thở nhẹ. “Mẹ bảo mấy hôm nữa cậu lên phủ”

“M-mấy hôm nữa ạ?” Em hỏi, bụng dạ bỗng rỗng hẳn đi.

“Ừ. Chắc, một mùa.” Cậu không dám chắc “một mùa” dài thế nào. Trên tấm tơ, hoa vừa nở thì cánh đã khép lại.

Em đặt khung thêu xuống, tay không nhúc nhích. Rồi em nói nhỏ, như đang thủ thỉ với chính mình: “Vậy, để em thêu cho xong.”

Đêm ấy, khi cậu đã về gian trên, em hẵng còn ngồi lại , đèn cạn dầu, em chắt từng giọt. Mỗi mũi kim em lùa qua, là một mũi thầm thì: “Đừng đi”, rồi lại vội vàng giấu đi: “Đi cũng được.”

Em thêu một con đường nhỏ giữa cánh đồng, hai bên là lúa, cuối con đường là hàng tre. Ở đầu đường có bóng một người và ở cuối  con đường ấy cũng có bóng một người. Hai bóng người ấy không tiến, không lùi, chỉ đứng nhìn nhau qua khoảng riêng, qua một sợi chỉ chùng.
Sáng hôm sau, em đưa bức thêu cho cậu. Tơ sen ngà, nhạt như mưa bụi. Cậu đỡ lấy, run một chút, có lẽ vì trưa đã qua nửa, gió hiu hiu. Em không nói gì, cậu cũng không nói “đẹp” hay khen “khéo”, những lời khen bỗng dư thừa. Cậu chỉ hỏi:

“Khuê đặt tên cho bức này chưa?”

Em cười, nỗi buồn sâu thẳm hơn đáy ao: “Dạ, em đặt là "Giữ Lối".”

Cậu gật: “Giữ lối, hay.” Cậu muốn nói với em rằng “giữ lối để cậu còn về”, nhưng lại đành cất tâm tư riêng ấy trong lòng.

Ngày cậu đi, trời không mưa. Ao sen rút nước, lộ bùn, bờ mương cỏ gà khô mà mùi vẫn xanh. Ông bà dặn dò, người làm dọn dẹp, mấy chiếc rương nhỏ đặt lên xe bò. Cậu nhìn quanh một lượt, mắt lấy từng mẩu chuyện cất vào trong. Khuê đứng nép sau cột hiên, tay nắm mép áo.
“Khuê ơi.” Cậu gọi.

“Dạ.”

Cậu đưa bức tơ sen lại cho em. “Khuê giữ giúp cậu. Bao giờ cậu về cậu lấy. Em nhé.”

Em nhìn cậu, lòng như có ai vừa rút mũi kim cuối cùng. Em muốn nói “cậu đừng đi”, nhưng cũng đành ngâm ngùi mà thốt lên tiếng “Dạ.”

Xe lăn bánh, khói bụi đường đất mỏng manh mà xa xẩm. Cậu ngồi quay lại, thấy em đứng bậc hiên, mắt hướng theo, nhỏ như hạt thóc. Người làng đi qua nói với nhau chuyện lúa, chuyện giá muối. Chỉ có hai người giữ một chuyện không nói.

Ở phủ, cậu học chữ, học lễ, học cách nói với người ngoài như trong nhà, học cả cách giấu mệt mỏi vào những nụ cười vừa phải. Đêm đến, cậu mở tráp, thấy chỗ trống nơi bức tơ sen từng nằm, và nghĩ về cái tên “Giữ Lối”. Cậu viết vài dòng, rồi xé, lại viết. Trong những lá thư về nhà cho mẹ, không bao giờ cậu viết một chữ “Khuê”. Nhưng mỗi lần cầm bút, mũi bút cứ quen thói kéo một nét mảnh, ghim xuống như mũi kim dằn.

Ở nhà, em vừa làm, vừa chờ. Chờ thì chẳng ai dạy em, nhưng em biết. Chờ bằng cách dậy sớm hơn, thêu sắc chỉ lâu hơn, nấu cơm kỹ hơn, giặt áo thật sạch. Những chiều rỗi, em đem tơ sen ra phơi nắng một lát, rồi lại quấn vào. Em làm thêm một chiếc áo tứ thân cho bà, thêu đường viền giản dị mà tinh, bà khen khéo, sờ vai em, bảo:
“Con gầy quá, ăn thêm đi.”

Em cười với bà, đáp: “Dạ.”

Có đêm, em nghe tiếng mưa đập vào mái rạ, em ôm khung thêu, tựa lưng vào vách tường, chợp mắt. Trong mơ, tay em vẫn không ngừng luồn kim.

Tin cậu về tới như gió mát sau hạn. “Cuối tháng, cậu Hiếc về.” Người trong nhà rộn rã; ông bà cười, dặn dò làm gà, làm xôi. Em mang bức tơ sen ra, tháo chỗ buộc, ngắm lại. Những mũi chỉ lâu ngày vẫn bền, những hình dáng vẫn nguyên, chỉ có em là khác, gầy đi một chút, mắt sâu hơn chút, lòng dường như trầm như đáy giếng.

Ngày cậu về, nắng như mới. Cậu xuống xe, dáng vẫn bằng ấy mà trông vẻ chững chạc hơn. Em đứng đó, hai tay vô thức bấu vào nhau. Cậu nhìn quanh, bắt gặp em, ánh nhìn chạm nhau một nhịp, rồi cả hai quay đi, như sợ ai thấy.
Tối ấy, cả nhà ăn mừng. Trước mâm đầy, cậu ăn không nhiều, nói không nhiều, mắt nhìn thì có một chỗ cứ không chịu rời: góc nhà nơi em ngồi. Đến khi người đã ăn xong, cậu mới xin lui ra hiên. Em cũng lặng lẽ đi theo, như chiếc bóng.

Hai người ngồi cạnh nhau, giữa mùi khói bếp còn vương. Gió vờn mái, đom đóm lập lòe ở hàng duối. Cậu cất tiếng trước:
“Khuê ơi.”

“Dạ.”

“Cậu có cái này.” Cậu đưa một gói nhỏ, bọc vải thô. Em mở ra, bên trong là một chiếc khung thêu mới, chân gỗ mộc mịn, và mấy con chỉ ít thấy, màu thiên thanh, màu khói lam, màu đồng hun. Em sờ khung, mắt rớm nước.

“Đẹp quá, cậu.”

“Khuê làm ơn..., thêu giúp cậu một bức nữa. Nhé.” Cậu khẽ khàng.

“Dạ, bức gì ạ?” Em hỏi, giọng run nhưng vẫn cố giữ cho thật bình lặng.

Cậu nhìn thẳng vào em, là lần đầu tiên cậu không trốn tránh, không vòng vèo, cũng không mượn hoa lá che đậy. “Thêu chữ "Duyên".”

Em sững lại. Gió như chậm đi, ánh trăng như bừng sáng. Lâu lắm, em mới từ từ thở ra, mùi khói bếp đã nhạt, nhưng mùi của đêm nay thì thật sâu. Em đặt khung xuống, hai tay ôm lấy nó như ôm một hòn than ấm.

“Cậu Hiếc, chữ ‘Duyên’ này của ai ạ...?” Em vẫn cố hỏi, ngập ngừng như mỗi mũi kim chần chừ trước tấm lụa mới.

Cậu mỉm cười, nụ cười khiến em sững người lúc mới gặp cậu: “Của cậu với Khuê.”

Em cúi gằm. Mọi cái sợ từ lâu bỗng nổi lên như bọt nước: phận tôi tớ, tiếng đời, cái khác biệt nằm sâu trong người, tất cả xô vào một lúc. Em nói, tiếng rất nhỏ:

“E-em là nam nhi. Em là kẻ hèn mọn.  Em là người nhà dưới. Cậu biết người ta sẽ nói...”

“Cậu biết.” Cậu cắt lời, giọng cậu chắc chắn như tay vuốt áo.

“Cậu không để tâm tiếng người. Cậu chỉ cần em, cần Khuê. Cậu đã thử sống mà không nói lời này, khó lắm. Cậu nói xong, nếu Khuê không muốn, cậu vẫn ở đây, vẫn như cũ. Nhưng cậu sẽ biết. Còn nếu Khuê..., cho cậu một mũi chỉ, chỉ một mũi thôi, cậu sẽ theo.”

Em ngẩng lên, trong mắt có nước nhưng không rơi. Em nhìn cậu lâu đến mức đêm vắt qua vai. Rồi em cười, nụ cười lẫn cả run lẩy bẩy của con chim vừa tìm thấy nhánh tre cũ:

“Cậu, em sợ lắm. Nhưng  em cũng mệt lắm khi phải giả như không nghe. Em không dám trèo cao, mà cậu cứ đứng ở bậc hiên gọi với xuống. E-em khâu vá quen rồi, gỡ mối thế nào em cũng biết. Vậy cậu..., để em thêu chữ "Duyên".”

Cậu thở ra, nhẹ như sau một đêm dài thức trắng. Cậu không đưa tay ra, chỉ ngồi gần hơn một bậc. Hai người im lặng, nhưng ắng của họ là kiểu người đã nói xong điều cần nói.

Từ hôm ấy, trong nhà không có gì khác. Ông bà vẫn việc ông bà, người làm vẫn đi ra đi vào. Chỉ có đêm này đến đêm khác. Cậu đọc sách ít hơn, vì nghe tiếng kim của em đã đủ làm một bài. Em thêu chữ “Duyên” theo lối chữ thảo, không phô mà tròn đều, nét lượn như đường gió trên mặt ruộng. Em chọn nền vải đen huyền, để chỉ tơ sen ngà hiện lên như trăng non giữa giêng hai. Ở góc, em giấu một đôi chim nhỏ, lần này cậu không cần hỏi, em cũng không phải giải thích.

Có hôm, cậu cầm tay em, cũng chẳng phải cầm, mà là đặt lên khi chỉ bị rối. Bàn tay em gầy gò, khô, nóng.

Cậu nói: “Để cậu gỡ.” Em không rụt lại, cũng chẳng đưa thêm, chỉ để mặc. Mối rối gỡ ra, mảnh như một tiếng thở nhẹ nơi đêm khuya.

Tin vặt vãnh dĩ nhiên cũng có. Người làng hay mồm: “Thằng Khuê dạo này tối nào cũng ngồi thêu ở nhà trên.” hay “Cậu Hiếc văn hay chữ tốt.” “Khéo lại có cô ở đâu.”.

Những câu ấy đi qua tai như gió qua rặng bần, có chỗ mắc lại, nhưng không kịp thành bão. Em và cậu tự biết mình đang thêu, cũng không nói cho ai xem mặt trái.

Mùa trung thu, trăng tròn như đĩa đồng lớn. Ông bà bảo bầy cỗ, gọi trẻ con đến phá cỗ cho vui cửa nhà. Em bày đèn ông sao, đèn cá chép, người cười nói rộn ràng. Cậu đứng trên thềm, nhìn trăng mắc trên đầu bầu trời như nét trắng trên nền vải huyền của bức “Duyên” em đang thêu.

Khi người ta về hết, sân còn vương vài miếng bánh dẻo, hương cỗ ngọt. Em mang bức thêu ra, trải trên phản, thắp thêm một ngọn đèn. Cậu ngồi xuống đối diện. Em không cần nói “xong rồi”, vì nhìn là biết. Chữ “Duyên” nằm ngay ngắn mà mềm mại, ở điểm nối cuối cùng của nét móc, em cài một hạt cườm nhỏ, hạt ấy như hạt sương nhặt ở ao sen, em nói thế. Cậu cười: “Sương nhặt ở ao à?” Em đáp: “Dạ, trong lòng.”

Cậu đặt tay lên góc vải, nói chậm rãi, như đọc một lời thề: “Khuê ơi, cậu xin mang bức này, để ở gian trên, chỗ tráp sách. Hằng ngày cậu nhìn, như nhìn chúng mình.”

Em gật: “Dạ. Cậu giữ.”

Rồi cũng đến một hôm, bà gọi em lên, giọng bà từ tốn: “Khuê này, tay con khéo, lòng con hiền. Ông bà già rồi, nhà nhiều việc, cậu Hiếc nó mải chữ, nó không thạo việc nhà. Con giúp ông bà trông nom thêm sổ sách gạo thóc. Nhà này,  cũng là chỗ con ăn ở từ bé, cứ coi như nhà con. Chuyện người làng, người ta nói gì kệ họ. Miễn trong nhà biết điều là được.”

Em cúi đầu, nước mắt sắp tràn nhưng môi hé nụ cười: “Bà ơi...”

“Ừ. Mà còn chuyện riêng của con, con lớn rồi. Con ưng bụng ở nhà, ông bà cũng ưng.”

Bà không nói nhiều hơn. Nhưng từng chữ bà rải ra như hạt giống được gieo đúng vụ, đúng ruộng. Em về gian dưới, đứng khá lâu trước khung thêu, tay đặt lên, thấy gỗ ấm.

Ngày đem bức “Duyên” treo ở gian giữa, trời rọi nắng lên vệt chỉ, cả nhà đứng xem, ai cũng khen khéo. Cậu nhìn em, cười díp mắt lại. Em nhìn xuống, mũi chân gõ nhẹ vào nền gạch.

Từ đó, đời sống chảy sang một nhịp khác, không phải ồn ã, cũng không phải giấu giếm. Cậu ra đồng vẫn đội nón che cho em, em vào bếp vẫn thổi lửa cho cậu bát canh nóng. Đêm đến, em thêu bức “Gấm”. Không ai nhờ. Em thêu cho nhà. Em thêu gấm hoa, giữa gấm có một con đường, ở hai đầu đường là hai bóng người đi tới. Lần này họ đi thật, không đứng nữa. Bên lề đường có hàng duối, có ao sen, có một nếp nhà mái rạ. Trên mái, khói bếp lên như sợi chỉ tơ, nối trời với mái, nối tay người với người.

Em khéo léo luồn các chi tiết vào đầy ẩn ý. Mỗi lần em lùa mũi, cậu bảo: “Đấy là cái bờ mương hôm mình gặt.”

Em cười: “Dạ.”

“Đấy là con đường cậu đi phủ về.”

“Dạ.”

“Còn đây… là chữ ‘Duyên’ mình thêu lần đầu.”

“Dạ.” Cái “dạ” bây giờ nghe khác xưa: nó như thứ quả đã chín muồi, nó có một chút trầm lắng và cũng có thêm một phần tin.

Một hôm, trời trở gió. Em đạp mâm kim, kim rớt, đâm sượt qua ngón. Máu bật thành một giọt đỏ. Cậu đang ở hiên, lao vào, cầm tay em, lấy miếng vải buộc lại. Lúc ấy, không ai nói câu gì, chỉ có tiếng gió rít qua mái rạ. Buộc xong, cậu không buông, nắm lâu hơn cần thiết. Em cũng không rút vội như mọi khi. Em nói khẽ:
“Cậu, mũi kim đâm đau, mà rút ra thì mới lành. Nhiều khi... em nghĩ, có cái đau giữ lại cho mình.”

Cậu nhìn em, rồi chậm rãi nói, như đặt từng mũi chữ lên nền lòng: “Khuê ơi, nếu có đau, cậu với Khuê chia một nửa. Như tấm gấm này, đứt sợi nào, mình nối sợi ấy.”

Cuối năm, nhà làm giỗ lớn. Bà nhờ em thêu một tấm màn thờ. Em chọn nền tím than, thêu tùng hạc, thêu chữ “Phúc”.

Hôm treo lên, ông đứng nhìn, nói: “Khéo. Mắt sáng.” Rồi ông quay sang cậu, nheo mắt: “Mắt sáng như Hiếc, chọn người sáng tay.”

Cậu “dạ” một tiếng, mà tim bồi hồi không thôi, không còn là nỗi sợ bị bắt gặp, mà là một nỗi mừng được nhìn thấy.

Sang xuân, ngày giêng hai, mưa bụi phủ núi, người làng đi hội đền, áo tứ thân rực một góc sân đình. Cậu và em đi ngang đồng, chân vướng cỏ non, thỉnh thoảng nước bắn lên gấu quần. Cậu nói:

“Khuê ơi, ở phủ người ta hỏi cậu định vào lại học. Cậu nói cậu phải về nhà vì, nhà có việc. Họ cười, bảo nhà nào mà chẳng có việc. Cậu cũng cười. Nhưng cậu biết nhà cậu ở đâu.”
Em đi cạnh, cúi đầu, miệng cười, không nói. Lát sau, em dừng, cúi xuống nhổ một nhánh cỏ tranh bám vào gấu quần cậu. Em nói:
“Nhà cậu… ở đâu thì em biết.”

Cậu đứng lặng. Gió rì rầm trong rặng tre, đồng mướt như mắt ai vừa cười. Cậu đưa tay, chạm nhẹ lên vai em, như chạm vào đường chỉ vừa se xong. Em không né, chỉ đứng yên, hai người nhìn cùng một hướng, hướng về nơi có mái nhà, có khói bếp, có bức “Duyên” treo ở gian giữa, có cái khung thêu đặt ở góc phản, chờ đợi những bông hoa mới.

Người ta có thể nói thế này thế khác. Có thể đếm những khó khăn bằng tay, bằng tiếng. Nhưng có những thứ không đếm được: một buổi sớm ao sen lặng như trang giấy; một buổi trưa cậu nghiêng nón cho em; một buổi chiều em kéo sợi chỉ tuột ra vừa đủ để mối nối chắc hơn; một buổi tối cậu nói “của cậu với Khuê”. Tất cả những thứ ấy dệt thành một tấm gấm. Tấm gấm không ồn ào, không khoe vàng khoe bạc, chỉ bền, bền như cái bền của tơ sen.

Đêm nọ, cậu dặn: “Mai mình đi chợ tỉnh, Khuê muốn gì?”

Em đáp: “Em muốn một cuộn chỉ màu trời sau mưa.”

Cậu cười: “Chỉ màu trời sau mưa.”

“Dạ, để thêu viền cho bức ‘Gấm’. Em muốn viền bức ấy bằng thứ màu của sạch sau bão, của trong sau đục.”

Hôm sau, cậu mang về đúng màu chỉ ấy. Em thêu viền, tay đều, mắt yên. Đến mũi cuối, em dừng, quay sang cậu, nụ cười hiền hiền:

“Cậu ạ, bức này, em đặt tên là "Thêu Duyên Dệt Gấm".”

Cậu gật: “Tên đẹp.” Rồi cậu thêm: “Và cũng đúng.”

Em nở nụ cười, ánh cười lan ra y như đường chỉ viền chạy quanh bức gấm, ôm trọn mọi nhấp nhô, mọi góc cạnh, mọi vụn vặt từng giây đã trôi.

Tối ấy, khi mọi người đã ngủ, hai người ngồi trên thềm, chân thõng xuống bậc, ngó trăng vắt qua đầu cây cau. Cậu đọc nho nhỏ một câu ở đâu đó: “Nhất kiến nhất lan, tình khởi tự nan.” Em không hiểu hết, nhưng hiểu tấm lòng trong giọng đọc. Em tựa lưng vào cột, nói:

“Cậu, em không biết chữ nhiều. Chỉ biết mũi kim đi tới, không tiếc đường đã qua. Lỡ có lệch, thì tháo, thêu lại. Mình cứ thêu cho đúng lòng, được không ạ cậu Hiếc?”
Cậu nhìn em, “Được. Mình cứ thêu cho đúng lòng.”

Ngoài kia, ao sen chờ mùa hạ tới. Trên này, tấm gấm chờ hoa hoàn. Ở giữa, có hai người, bằng nhau một tầm, lệch nhau một phận, giờ cùng ngồi một bậc. Mối nối đã qua, mũi viền đã xong, chữ “Duyên” treo giữa nhà như trăng sáng.

Ngày tháng kéo ra như sợi chỉ dài, đứt lại nối, rối lại gỡ. Có hôm, mây kéo về, gió dông, người trong nhà rú chạy cất nong nia. Em giằng cái khung thêu vào chỗ kín, cậu kéo cửa, khoanh tay đứng chắn hiên. Mưa ào ào, mà ở trong, tiếng tim hai người đập đều. Bão qua, sân rửa sạch, trời lại xanh hơn cũ. Bức “Gấm” khô đi, chỉ màu trời sau mưa sáng lên một vòng bao bọc. Em nhìn cậu, nói:

“Cậu ạ, em thêu nốt một mũi nữa thôi là xong.”

“Ừ. Mũi cuối thì cho cậu.”

Em gật, cầm kim, lùa qua, kéo nhẹ. Mũi cuối chạm nền vải, nằm im. Em cất kim, thổi nhẹ, đặt bức “Gấm” lên phản. Cậu và em cùng nhìn. Không ai nói “đẹp”. Không ai nói “khéo”. Chỉ có một tiếng “ừ” rất khẽ, bật ra từ cả hai người cùng lúc, tiếng “ừ” của những người đã đi một đoạn đường dài không bằng chân, mà bằng tay, bằng mắt và bằng tim.

Về sau, người làng không còn ngạc nhiên khi thấy cậu và em đứng cùng nhau ở bến nước, một người đong thóc, một người ghi sổ. Không ai còn tò mò khi thấy bức “Duyên” đã sậm màu thời gian mà vẫn tươi nét, bức “Gấm” qua xuân qua hạ vẫn thơm mùi tơ sen. Khi con nít trong nhà hỏi: “Bức này ai thêu vậy?”, bà chỉ cười, vuốt đầu: “Người trong nhà thêu cho người trong nhà.”

Mà đúng thật, họ đã thêu một tấm duyên, dệt một tấm gấm, may vào nhau một đời an. Ở đầu ao sen, nơi con đường đất lún phún cỏ gà kéo thẳng vào hiên nhà, vẫn có hai bóng người đi tới, không còn đứng nhìn, không còn giữ lối riêng. Họ đi cạnh nhau, mỗi người cầm một đầu sợi, gỡ rối cho nhau, nối đứt cho nhau, đếm từng mũi kim như đếm những buổi sáng, những trưa, những chiều, những đêm.
Và trên vách, chữ “Duyên” vẫn lặng lẽ sáng, như trăng non treo mãi ở gian giữa. Nhìn vào, ai biết thì biết; không biết thì cũng chẳng cần. Miễn là trong nhà ấm, bếp đỏ lửa, tơ sen bền, và lòng người còn bền hơn tơ.

END.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro