Con người chẳng có ai là hoàn hảo
Sáng hôm sau, gió vẫn se se, trời xám đục như chưa tỉnh ngủ. Tôi và Nam cùng đi bộ tới trường. Mẹ bận, bà Tư cũng đang giặt chăn, thế là hai chị em tự đi. Con đường nhỏ trước nhà có hàng cây trụi lá, lá khô rải đầy mặt đất, giòn và vàng như những mảnh kẹo gãy.
Nam nắm chặt tay tôi. Bàn tay nó nhỏ xíu, ấm và ẩm.
– Chị này, khi nào trời hết lạnh hả chị?
– Sắp rồi. Chừng vài tuần nữa, hoa đào nở là xuân đến.
– Xuân vui không?
– Vui chứ, có nhiều thứ mới bắt đầu mà.
– Vậy mùa xuân chị có vui không?
Tôi khẽ cúi nhìn, không biết trả lời sao.
– Chắc có.
– Chắc là có, chứ không chắc chắn à?
– Vì chị chưa biết, Nam à.
Thằng bé ngẫm nghĩ, rồi bất chợt cười toe:
– Nếu chị không vui, thì để em chia nửa niềm vui của em cho chị nhé.
Tôi bật cười, nhẹ như gió. Cái tuổi tám của nó, hồn nhiên đến mức khiến những nỗi buồn người lớn trong tôi tự thấy xấu hổ. Tôi chợt hiểu vì sao người ta bảo trẻ con là ánh sáng của nhà. Dù chỉ là một tia nhỏ, cũng đủ khiến bóng tối không thể trọn vẹn.
Hai chị em bước qua cổng trường. Tôi đưa Nam đến lớp tiểu học ở khu nhà bên. Nó quay lại, giơ tay vẫy thật mạnh.
– Chiều chị đừng đi học thêm nhé, ở nhà chơi cờ với em!
– Để xem đã, nếu chị làm xong bài.
– Em để dành bánh!
Câu nói ngắn, nhưng đủ khiến tôi cười suốt đoạn đường qua sân lớn.
Lớp tôi đang học tiết Sử. Cả lớp ngồi im, cô giáo giảng say mê về những chiến công, những con người dũng cảm của thế kỷ trước. Tôi lén liếc sang Phong – cậu bạn lúc nào cũng vững vàng trong các môn tự nhiên – nhưng lần này thì khác.
Cậu đang cúi đầu, vẻ mặt rối bời. Khi cô hỏi:
– Phong, em cho cô biết chiến thắng này thuộc năm nào?
Cậu đứng dậy, ngập ngừng.
– Dạ... năm... ờ... năm... 1989 ạ?
Cả lớp bật cười, cô khẽ lắc đầu:
– Không phải, là 1979. Câu sau nhé, em ngồi xuống đi.
Cậu ngồi xuống, gãi đầu, mặt hơi đỏ. Tôi không nhịn được, khẽ nói nhỏ:
– Hóa ra thiên tài Toán Lý của trường cũng có điểm yếu à.
– Cậu đừng chọc, tớ chỉ... không nhớ mấy con số kiểu này thôi.
– Mấy con số kiểu này cũng là số mà.
– Nhưng khác, Toán là số có quy luật, còn Sử là số có cảm xúc.
Tôi bật cười, lần này không kìm được. Cậu nhìn sang, ánh mắt pha chút bối rối.
– Cười vừa thôi, không lại bị gọi đọc bài bây giờ.
– Thì tại cậu nói nghe buồn cười.
Cậu cúi đầu, nhưng khóe môi lại cong lên rất nhẹ.
Giờ ra chơi, tôi ngồi bên cửa sổ, cậu lại ngồi kế bên, rút trong cặp ra một cuốn Sử nhàu nhĩ.
– Giúp tớ học môn này với.
– Giúp? Tớ đâu giỏi.
– Cậu thuyết trình trước toàn trường còn làm người ta khóc cơ mà, một chút lịch sử chắc không làm khó nổi cậu đâu.
– Cậu nhớ cái đó à.
– Nhớ chứ. Cậu nói như đang thắp nến giữa trời gió, ai nghe cũng im.
Tôi im lặng, nghe tim mình chạm vào một nhịp lạ.
Cậu nghiêng đầu, hạ giọng:
– Với lại, tớ muốn biết những điều cậu biết.
Một câu nói rất đơn giản, nhưng tôi phải quay đi, giả vờ nhìn mấy chậu cây trên bệ cửa sổ để giấu đi nụ cười đang muốn tràn ra.
Chiều hôm đó, cậu thật sự ngồi lại trong thư viện, mở sách Sử. Tôi đọc cho cậu nghe, giảng lại bằng cách kể chuyện. Khi nói đến đoạn ông cha ta dựng nước, tôi thấy cậu lặng đi, rồi gật đầu.
– Hóa ra, không phải cứ thông minh là hiểu được tất cả nhỉ?
– Ừ, có những thứ phải cảm mới hiểu được.
Cậu chống cằm, mắt nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi ánh nắng chiều hắt lên mấy chùm lá non.
– Cậu biết không, mỗi khi nghe cậu nói về mấy thứ này, tớ thấy... nhẹ lắm.
– Nhẹ?
– Ừ, như vừa được nghe một bản nhạc không có nốt trầm.
Tôi lắc đầu, cười khẽ.
– Cậu ví von lạ thật.
– Vì tớ không biết nói cách khác.
Thời gian trôi, nắng dần tắt, thư viện vắng đi. Tôi gấp sách, đứng dậy.
– Thôi, về thôi.
– Cảm ơn nhé, cô giáo bất đắc dĩ.
– Không có gì. Cậu chỉ cần trả công bằng một ổ bánh mì phô mai là được.
– Dễ vậy à?
– Ừ, tớ nghèo mà.
Cậu bật cười, cái cười khiến gió ngoài kia cũng như dịu lại.
Về tới nhà, Nam chạy ra đón, đôi tay còn dính màu vẽ.
– Chị, em vẽ con chim, nhưng nó bay ngược. Cô bảo sai hướng.
– Nhưng em thích nó bay về đâu?
– Bay về chị!
Tôi khựng lại, rồi bật cười, vuốt mái tóc cứng của em.
– Thế thì đúng rồi. Bay về chị là đúng rồi.
Bà Tư đứng trong hiên, cười móm mém:
– Hai chị em nhà này vui thật, nhìn mà ấm lòng.
– Con thấy mùa đông sắp hết rồi, bà Tư à.
– Ờ, hết thì tốt. Nhưng người ta hết lạnh chưa, mới là chuyện khác.
Tôi im lặng, nhìn theo làn khói từ bếp bay lên, loãng ra giữa bầu không, rồi tan vào bóng chiều.
Trong lòng tôi, có điều gì đó đang tan ra giống thế — chậm, nhưng thật.
Tết năm ấy đến chậm hơn mọi năm.
Cái lạnh kéo dài đến tận những ngày cuối tháng Chạp, khiến sương sớm dày như tấm khăn trắng phủ kín từng mái ngói. Con đường làng vẫn còn ẩm, mỗi sáng ra, bước chân ai đi cũng để lại dấu in trên nền đất mờ hơi nước.
Trong sân, bà Tư đang phơi dưa món. Bà bận bịu mà miệng vẫn hát khe khẽ:
– Năm hết rồi đó nghen, con gái. Dọn lòng mà đón xuân đi thôi.
Tôi cười nhạt, tay vẫn lau bàn thờ.
– Dọn lòng hả bà? Chắc lòng con còn bụi lắm, lau chưa sạch đâu.
– Ừ, bụi đâu có chỉ dính trên đồ đạc, nó bám trong lòng người, lau hoài mới sạch.
Giọng bà Tư hiền mà xa. Tôi không nói gì thêm, chỉ nghe tiếng gió lùa qua song cửa, mùi nhang trầm thoảng như ký ức.
Mẹ về muộn. Mấy ngày Tết, ai cũng mong sum họp, còn mẹ vẫn bận với cửa hàng, sổ sách, điện thoại.
– Mẹ về ăn cơm chưa? – tôi hỏi khi bà mở cửa.
– Ăn rồi, đừng bày nhiều.
– Nam hỏi mẹ sao Tết rồi mà chưa gói bánh chưng.
– Gói làm gì, mua cho nhanh.
Giọng mẹ lạnh, như thể Tết chỉ là một cái lịch khác. Tôi muốn nói gì đó, nhưng rồi thôi. Tôi chỉ khẽ gật, quay lại bếp.
Nam chạy tới, tay cầm hai chiếc lá dong to tướng, cười rạng rỡ.
– Chị, em xin được lá rồi nè!
– Ai cho đấy?
– Bà Tư! Bà bảo hai chị em mình tự gói cũng vui mà!
Tôi bật cười, mùi lá dong xanh tươi khiến căn bếp như sáng hẳn.
– Ừ, vậy thử xem. Dù xấu cũng là bánh nhà mình gói.
– Vậy chị gói nhân, em xếp lá nhé!
Hai chị em lúi húi bên bếp. Tay Nam vụng về, lá bị rách, nếp vung vãi khắp sàn. Nhưng tiếng cười thì vang lên, giòn và trong, át cả tiếng gió rít ngoài sân.
Tối, khi bánh sôi trong nồi, tôi ra hiên đứng. Ánh lửa hắt lên khuôn mặt Nam, còn mẹ thì ngồi trong phòng, ánh đèn vàng rọi qua tấm rèm mỏng, chỉ thấy bóng lưng gầy gò, cô đơn đến lạ.
Bà Tư ngồi bên tôi, khẽ nói:
– Mẹ con là người biết thương, chỉ có điều thương sai cách thôi.
– Bà nghĩ mẹ thương con sao?
– Có chứ. Chỉ là người lớn, khi sợ mất mát thì thương cũng thành lạnh.
Tôi không trả lời. Tôi nhớ bố, nhớ giọng ông khi châm lửa nồi bánh chưng năm nào. Khi ấy, ngọn lửa sáng rực, còn mắt ông ấm áp lạ thường.
Đêm giao thừa, pháo hoa nổ rền trên bầu trời. Tôi và Nam chạy ra ngắm. Từng chùm sáng rực vỡ ra, tan vào không khí, nhưng trong tôi lại dâng lên cảm giác lặng lẽ.
Nam nắm tay tôi.
– Chị, mình ước gì đi!
– Em ước đi.
– Em ước... năm sau nhà mình vẫn được gói bánh, nhưng có mẹ gói cùng.
Tôi cúi đầu, giấu đi giọt nước mắt rơi trong ánh pháo hoa.
Sáng mùng Một, Gia Phong tới nhà.
Cậu mặc chiếc áo khoác màu tro, tay cầm giỏ quýt.
– Tớ tới chúc Tết.
– Cậu đi xa thế này làm gì?
– Còn xa hơn nếu không đi. Với lại, nghe bà Tư nói cậu tự gói bánh chưng, tớ muốn xem có ăn được không.
Tôi đỏ mặt.
– Cậu nói như thể tớ gói bằng đất vậy.
– Thì biết đâu đấy. Cho tớ thử một miếng.
Tôi lấy bánh ra, cắt làm đôi. Cậu ăn một miếng, nhăn mặt.
– Ờ... vị hơi lạ.
– Sao, dở à?
– Không, lạ thôi. Lạ nhưng đáng nhớ.
Tôi bật cười, lần đầu trong mấy ngày Tết cảm thấy nhẹ thật sự.
Cậu ngồi lại, nói chuyện với Nam, tặng cho nó chiếc bút chì máy. Thằng bé thích lắm, cứ chạy vòng quanh, khoe với bà Tư.
Còn tôi, lặng nhìn hai người con trai – một lớn, một nhỏ – đều làm tôi thấy mình không còn đơn độc.
Trưa, mẹ về. Thấy Gia Phong, bà hơi khựng lại.
– Bạn học à?
– Dạ, con chào cô.
– Ừ. Cảm ơn con đã tới.
Giọng mẹ vẫn lạnh, nhưng lần đầu tiên, tôi thấy trong mắt bà có chút gì đó như ánh sáng, dù chỉ thoáng qua.
Sau khi Phong về, Nam nằm dài ra thềm.
– Chị, anh Phong hiền ghê ha.
– Ừ, hiền.
– Anh ấy nhìn chị khác lắm nha.
– Sao khác?
– Như kiểu anh ấy thấy chị là ánh nắng ấy.
Tôi bật cười, xoa đầu em:
– Con nít, nghĩ gì mà lung tung vậy.
– Nhưng em nói thật mà!
Tôi không nói gì thêm. Ngoài kia, gió xuân thổi nhẹ, mang theo mùi hoa bưởi thoang thoảng. Tôi ngẩng lên, nhìn trời, thấy bầu không cao hơn mọi ngày.
Có lẽ, Tết năm nay không đủ ấm, nhưng ít nhất, nó đã có một chút lửa.
Tết qua đi nhanh như hơi thở. Cành mai vàng trong lọ thủy tinh dần héo, cánh rụng đầy mặt bàn học. Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, mưa phùn lất phất, những vạt nắng yếu ớt rọi qua tán lá non của cây bàng. Trường học hiện ra sau kì nghỉ dài, thân quen mà cũng xa lạ — hàng ghế gỗ cũ vẫn còn nét phấn ai vẽ nguệch ngoạc, bảng đen phủ một lớp bụi mỏng.
Hôm ấy, chúng tôi trở lại lớp. Cả phòng ồn ào như một tổ ong. Ai cũng khoe quà, khoe ảnh Tết, khoe cả chuyện đi chơi. Tôi ngồi vào bàn, khẽ mỉm cười khi nghe tụi bạn ríu rít, nhưng chẳng biết góp chuyện gì.
Gia Phong ngồi bàn bên cạnh, cậu vẫn vậy — dáng cao, áo sơ mi sơ vin gọn gàng, mái tóc đen cắt ngắn, ánh nhìn hơi nghiêng. Cậu khẽ hỏi:
– Cậu vẫn ổn chứ, sau Tết?
– Ừ, cũng ổn. Cậu thì sao?
– Tớ thì lúc nào chả vậy, học với ăn thôi.
Tôi bật cười, giọng khàn nhẹ:
– Đúng kiểu Gia Phong rồi.
Tiết đầu tiên là Toán. Bảng đen chi chít công thức. Cô giáo giảng nhanh đến mức tôi chỉ kịp viết nửa dòng đã sang ví dụ khác. Tôi cúi đầu, lòng chùng xuống. Tết qua rồi, nhưng cảm giác nặng nề vẫn còn đó. Tôi yếu Toán, ai cũng biết, kể cả tôi.
Giờ ra chơi, tôi ở lại lớp, mắt dán vào bài tập mà không hiểu nổi dòng chữ nào. Đột nhiên, một tờ giấy được đẩy sang bàn tôi. Tôi ngẩng lên — Gia Phong.
– Cậu làm sai bước này này, – cậu nói nhỏ, chỉ ngòi bút vào chỗ tôi viết sai.
– Tớ... hiểu rồi.
– Không đâu, cậu chỉ nói thế cho xong thôi.
– Ờ thì... một chút thôi, tớ chưa rõ lắm.
– Vậy thì học lại với tớ.
Giọng cậu nhẹ mà dứt khoát. Tôi không từ chối. Thế là chiều hôm ấy, hai đứa ngồi ở thư viện trường, giữa tiếng quạt trần quay đều và mùi sách cũ.
Cậu giảng từng phần, kiên nhẫn. Tôi lắng nghe, chép lại, có lúc đầu óc trống rỗng. Gia Phong thấy thế chỉ cười:
– Không ai giỏi được hết mọi thứ đâu. Tớ cũng dở đấy.
– Dở á? Tớ chưa từng thấy.
– Thật mà. Tớ sợ môn Lịch Sử chết đi được. Cứ nhắc đến niên đại là tớ hoa mắt.
Tôi ngẩng lên, ngạc nhiên. Cậu cười, nửa giễu mình, nửa nhẹ nhõm.
– Thì ra thiên tài cũng biết sợ, – tôi nói.
– Thì ra cậu nghĩ tớ là thiên tài à?
– Không... chỉ là cậu học tốt quá thôi.
Chúng tôi im lặng một lúc. Ánh chiều xuyên qua ô cửa sổ, rọi lên trang vở. Tôi thấy bụi bay trong ánh sáng, trôi chậm rãi. Có thứ gì đó trong lòng tôi cũng trôi chậm như thế — một cảm giác vừa ấm vừa xa xôi.
Tối về, Nam chạy ra cổng đón. Cậu cười, mặt dính vệt mực xanh.
– Chị đi học về muộn ghê.
– Ừ, học thêm với bạn.
– Bạn nào vậy?
– Bạn cùng lớp, tên Phong.
– À... cái anh hay tới chúc Tết hả?
– Ừ, anh ấy.
– Anh ấy hiền ghê ha.
Tôi gật, cười nhạt. Trong nhà, mẹ đang dọn cơm. Tôi nói khẽ:
– Mẹ ăn chưa?
– Rồi. Con ăn đi, cơm còn nóng.
Tôi ngồi xuống, nghe tiếng muôi khua vào bát canh, lòng trống rỗng. Nam kể chuyện ở trường, còn tôi chỉ gật, mắt nhìn vào khoảng không.
Đêm ấy, tôi dậy học. Trang vở trắng dần được lấp đầy. Tôi viết, viết mãi, như sợ chậm lại thì sẽ bị bỏ xa.
Ngày qua ngày, tôi dần hiểu ra Toán không hề đáng sợ như tôi nghĩ, chỉ là tôi sợ mình không đủ giỏi thôi.
Một chiều cuối tháng, trời lất phất mưa xuân. Tôi và Gia Phong cùng ra về. Đường về ướt, gió thổi làm tóc tôi rối. Phong giơ tay che sách cho tôi, nói nhỏ:
– Cẩn thận, ướt mất bài vở.
– Cảm ơn nhé.
– Không có gì. Mà cậu thấy không, mưa xuân chẳng bao giờ lớn, chỉ đủ để nhớ thôi.
Tôi nhìn cậu, mỉm cười:
– Cậu đúng là nói như sách ấy.
– Tớ đọc sách mà.
– Biết ngay mà.
Chúng tôi bước chậm. Dưới chân là nước mưa phản chiếu những ngọn đèn vàng. Xa xa, tiếng cười của đám bạn vang lên, hòa với tiếng ếch kêu ngoài ruộng. Tôi chợt nghĩ: cuộc sống học sinh có lẽ không chỉ là bài vở và điểm số, mà còn là những buổi chiều mưa đi cạnh ai đó, không nói gì nhiều mà vẫn thấy lòng yên.
Về đến cổng, Nam đã đứng chờ.
– Em bảo rồi, chị về muộn lắm mà.
– Ừ, tại trời mưa.
– Anh Phong đưa chị về hả?
– Ừ, anh ấy đi cùng thôi.
– Hừm, em thấy anh ấy nhìn chị khác lắm nha.
– Lại nữa... đừng nói linh tinh, Nam.
– Em nói thật mà!
Tôi xoa đầu em, tiếng cười bật ra trong đêm ẩm ướt. Mưa xuân vẫn rơi, nhẹ như một bản nhạc buồn.
Tối hôm ấy, mẹ vẫn làm việc trong phòng, còn tôi ngồi học bên ngọn đèn nhỏ. Nam ngủ gục bên bàn, đầu tựa lên cánh tay tôi. Tôi nhìn khuôn mặt em, nhớ lại ngày đầu tiên nó gọi tôi là chị. Khi ấy tôi còn xa lạ, còn sợ, còn né tránh. Giờ thì khác rồi. Thằng bé như sợi chỉ nhỏ nối tôi với căn nhà này, với một thứ gọi là bình yên.
Bà Tư ghé vào, giọng ấm:
– Con bé học dữ ha.
– Dạ, thi giữa kỳ rồi bà.
– Học thì học, cũng phải giữ sức. Người ta mạnh đâu chỉ vì thông minh, mà vì chịu được mệt nữa đó con.
Tôi khẽ gật. Mắt cay, nhưng lòng lại dịu. Ngoài kia, tiếng mưa nhỏ dần, chỉ còn hương đất ẩm và gió xuân len vào cửa sổ.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro