Chương 5: Ngôi sao xanh và ký ức mùa hè rực rỡ (phần 2)

Trong không gian ngập tràn những ngọn đèn cháy sáng, nơi mà bóng tối của đêm đã dần bao trùm, một ngọn nến sáng yếu ớt giữa những chiếc sách ma thuật dày cộp. Những trang sách, đã qua nhiều lần lật mở, vẫn giữ lại trong mình những lời lý thuyết tưởng chừng như cao siêu, nhưng trong mắt anh, tất cả đều chỉ là những khái niệm trừu tượng, chưa bao giờ có thật.

Anh, đôi mắt lạnh lùng, nhìn vào dòng chữ kia với vẻ khinh bỉ. "Ma thuật hắc ám" - một khái niệm mà bao thế hệ vẫn ra sức ca tụng như thể đó là một lực lượng đáng sợ, một thế lực thần bí có thể xô đổ thế giới. Nhưng với anh, tất cả đều chỉ là sự ngụy biện.

Ma thuật, theo định nghĩa của hầu hết các học giả trong giới, là một nguồn sức mạnh vô hình, một thứ năng lượng có thể được khai thác, kiểm soát và điều khiển để đạt được những kết quả kỳ diệu. Nhưng tại sao lại cần phải phân chia nó thành "hắc ám" hay "ánh sáng" ? Mọi ma thuật đều đến từ cùng một nguồn gốc, không có gì thực sự khác biệt. Những giới hạn mà xã hội cố gắng gắn vào, chỉ là một nỗ lực yếu ớt của những người không hiểu rõ bản chất sâu xa của quyền năng này. Nếu ta có thể điều khiển lửa, tại sao lại không thể điều khiển bóng tối? Nếu một lời nguyền có thể gây đau đớn, tại sao một phép hồi sinh không thể làm điều tương tự ? Mọi thứ đều có thể bị thao túng nếu ta nắm giữ sự hiểu biết về nó. Và chính sự hiểu biết ấy mới là điều quan trọng nhất.

Những người sợ hãi ma thuật hắc ám, những người cho rằng nó tách biệt và đáng sợ, thực ra chỉ đang né tránh chính sự thật mà họ không dám đối diện. Chúng không phải là những sự vật hay hiện tượng ngoại lai; chúng là sự phản ánh của bản chất con người, của sự tối tăm mà mọi linh hồn đều mang theo. Chúng ta không thể né tránh được sự tối tăm ấy, vì nó chính là một phần không thể tách rời trong chúng ta. Và như thế, ma thuật không phải là thứ mà chúng ta nên thờ phụng hay sợ hãi. Nó là công cụ. Một công cụ trong tay của những người biết sử dụng nó.

Và trong những suy tư ấy, một phần của anh chợt suy ngẫm về điều mà thế giới gọi là thần linh. Những lời rao giảng về những đấng thần thánh, về những vị cứu tinh, những kẻ mà người ta tin tưởng rằng có thể đưa ra mọi câu trả lời.

Một đứa trẻ vẫn còn bị nhồi nhét những tín ngưỡng không có căn cứ, trong khi chúng ta, những người hiểu biết, không thể để mình sống trong những ảo tưởng ấy.

Những thần linh đó là gì nếu không phải là những sinh vật yếu đuối, không thể đối mặt với những thực tại tàn nhẫn của thế giới ? Làm sao có thể tin vào những vị thần khi những gì họ tạo ra lại chỉ là một cái bóng mờ nhạt của sự tồn tại? Thần thánh, giống như những lý thuyết về ma thuật hắc ám, là thứ mà xã hội dựng lên để lừa dối chính mình.

Anh không tin vào những lời rao giảng ấy, không tin vào những khái niệm cao siêu về sự cứu rỗi, về công lý hay sự an lành. Những gì anh cần là sự thực, là sức mạnh mà anh có thể kiểm soát, để đi theo con đường mà chính anh lựa chọn. Thế giới này không tồn tại để phục vụ cho những đấng tối cao, mà là để phục vụ cho những kẻ có thể nhìn thấu nó và biến nó thành công cụ của mình.

Cứ như thế, anh ngồi trong phòng nghiên cứu, chậm rãi nhấp ngụm trà, trong khi những suy nghĩ ấy tiếp tục chạy trong đầu. Ma thuật hắc ám không có gì đặc biệt. Nó chỉ là một phần trong cái bức tranh lớn của sự hiểu biết. Và những đấng thần linh, những kẻ được tôn thờ như cứu thế, chỉ là những thứ tạm bợ mà anh không hề ngại ngần để xé bỏ.

---

Khi lần đầu tiên anh nhìn thấy bức tranh kỳ quái ấy, những chi tiết nhỏ bé lẩn khuất trong những đường nét tưởng chừng như rất đỗi bình thường, anh không thể nào rũ bỏ được cảm giác rằng có điều gì đó đang ẩn nấp, kín đáo, như một bóng ma lướt qua tầm mắt mà chỉ một người tinh ý mới có thể nhận ra.

Thế giới này, cái thế giới mà anh đã từng tin tưởng vào những quy tắc đã được thiết lập, dường như không ổn. Dần dần, trong những khoảnh khắc trầm tư, trong những đêm dài bất tận, anh bắt đầu nhận ra một điều mà trước đây, dù cố gắng, anh cũng không thể hiểu: mọi thứ trong thế giới này đều đã bị bóp méo. Không phải là một điều gì đó mang tính hư cấu, mà là một sự sai lệch thực sự, như một tấm vải dệt nên từ những sợi chỉ không đồng đều.

Anh đã ngồi lại, không vội vàng, không hồ hởi như những học giả khác. Anh lặng lẽ nghiên cứu từng câu chữ trong những sách vở cổ xưa, những bản thảo được viết từ thời mà những bí mật chưa được công khai. Những dòng chữ ấy chẳng chứa đựng bất kỳ phép màu nào, nhưng với anh, đó lại là những mảnh ghép cần thiết để vén bức màn tối tăm của thực tại này. Anh đã không tìm kiếm những câu trả lời ngay lập tức.

Thay vào đó, anh bắt đầu theo dõi, phân tích, như thể đang theo dõi một sinh vật sống, từng cử động nhỏ nhất trong cấu trúc của vũ trụ này. Càng nghiên cứu, càng lật mở, anh càng cảm thấy mình bị cuốn vào một mê cung vô tận của những câu hỏi không lời đáp.

Thế giới này chẳng bao giờ vận hành theo cách mà nó được miêu tả trong sách vở. Những lý thuyết cơ bản về ma thuật, về sự cân bằng giữa các lực lượng, về những quy tắc bất di bất dịch, tất cả đều có vẻ như một trò chơi con trẻ khi được đem ra đối chiếu với thực tế. Anh nhận ra rằng, bất chấp tất cả những nghiên cứu về dòng thời gian, về các nguyên lý ma thuật, về sự phân chia giữa cái được coi là "hắc ám" và cái được gọi là "ánh sáng," vẫn có điều gì đó nằm ngoài những quy chuẩn ấy. Một sự xê dịch vô hình mà không ai có thể đo lường được, nhưng lại có thể cảm nhận rõ rệt. Một sự thay đổi không thể lý giải bằng lý thuyết hiện tại, một điểm lệch mà cho đến giờ, chưa ai từng dám thừa nhận.

Dẫu vậy, có một điều mà anh sớm nhận ra trong quá trình nghiên cứu này: để tìm ra sự thật, anh không thể chỉ dựa vào những sách vở cũ kỹ, những phép tắc cổ điển mà các thế hệ đã sử dụng. Anh phải tự mình vạch ra con đường mới, một con đường không bị ràng buộc bởi những chuẩn mực đã được đặt ra từ trước. Anh bắt đầu đặt ra những câu hỏi không ai dám hỏi, tự mình làm những phép thử mà không có bất kỳ đảm bảo nào về kết quả. Một phép thuật mới, một lý thuyết mới. Mỗi lần thất bại lại dẫn anh đến một câu hỏi mới, và mỗi lần thành công lại mở ra một cánh cửa mới.

Chính trong quá trình ấy, anh bắt đầu nhận thấy rằng những sai lệch này không phải chỉ là một phần của quá trình tự nhiên, mà là một phần của một kế hoạch sâu xa hơn, một hệ thống đang cố gắng duy trì bản thân qua những điều chỉnh liên tục, những biến thể vô hình. Cứ như thế, thời gian và không gian, sự sống và cái chết, đều bị vặn xoắn và thay đổi theo những cách mà không ai có thể nhận ra.

Anh bắt đầu nghi ngờ về bản chất của sự tồn tại. Không phải chỉ riêng về ma thuật, mà là cả thế giới mà anh đang sống. Tại sao mọi thứ lại diễn ra như vậy ? Tại sao những sự kiện, những nhân vật, những cột mốc lịch sử lại tái diễn trong những vòng lặp không ngừng ? Mỗi lần, mọi thứ lại thay đổi chút ít, nhưng có vẻ như không ai thật sự có thể thay đổi được bản chất của chúng. Cứ như thế, anh thấy mình càng đi sâu vào những câu hỏi này, những bí ẩn chưa bao giờ có lời giải đáp. Và trong những đêm khuya vắng, khi chỉ còn ánh nến mờ nhạt, anh bỗng nhận ra một điều rõ ràng: không phải chỉ là nghiên cứu ma thuật, mà là nghiên cứu sự thật về chính thế giới này.

Mỗi lần lật mở những cuốn sách, mỗi lần nghiên cứu những bản thảo đã phai màu, anh lại dần dần xây dựng một bức tranh khác, một bức tranh chưa bao giờ được vẽ ra trong những học thuyết chính thống. Đó là một thế giới không hoàn hảo, không cân bằng, nơi mọi thứ đều đang chịu sự chi phối bởi những yếu tố vô hình mà chưa ai có thể định nghĩa được. Và trong bức tranh ấy, một điều hiển nhiên dần trở nên rõ ràng: chỉ có anh mới có thể hiểu được, chỉ có anh mới có thể nhìn thấu được sự sai lệch của vũ trụ này. Câu hỏi không còn là "tại sao" nữa, mà là "làm sao để thay đổi nó ?".

Trong ánh sáng mờ ảo của ngọn đèn dầu, Theodore Nott ngồi trước bàn làm việc, tập trung vào những bản thảo cổ xưa trải rộng trước mặt. Những ký hiệu và công thức phức tạp trên giấy dường như nhảy múa trong mắt anh, phản chiếu sự rối ren của những suy nghĩ trong đầu. Anh đã dành hàng tháng trời để nghiên cứu, tìm kiếm manh mối về sự bất thường mà anh cảm nhận được trong thế giới này.

Một ngày nọ, khi đang lật giở một cuốn sách về cổ thuật, ánh mắt anh bắt gặp một đoạn văn mô tả về một vật thể có khả năng du hành thời gian: "Xoay Thời Gian". Theo mô tả, đó là một chiếc đồng hồ cát nhỏ, được đeo trên cổ bằng sợi xích, cho phép người sử dụng quay ngược thời gian trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn trọng, bởi nếu lạm dụng, có thể gây tổn hại đến người sử dụng hoặc thậm chí ảnh hưởng đến cấu trúc của thời gian.

Ý tưởng về việc sử dụng Xoay Thời Gian để khám phá và thay đổi những điểm bất thường trong dòng chảy thời gian khiến anh phấn khích. Anh bắt đầu nghiên cứu cách chế tạo và sử dụng nó, hy vọng có thể tìm ra nguyên nhân gốc rễ của những sai lệch mà anh đã phát hiện.

Trong quá trình nghiên cứu, anh không thể thiếu sự hỗ trợ từ bạn thân thuở nhỏ, Blaise Zabini. Mặc dù tính cách của Blaise có phần kiêu ngạo và thờ ơ, hắn ta luôn tỏ ra thờ ơ với mọi thứ xung quanh, nhưng lại không khinh thường dòng máu Muggle hay những kẻ phản bội huyết thống thuần chủng. hắn ta cũng chẳng coi trọng họ hơn bao nhiêu.

Blaise là người có khả năng phân tích sắc bén và kiến thức rộng về các lĩnh vực huyền bí, điều này khiến hắn trở thành cộng sự lý tưởng trong dự án đầy tham vọng này

Một buổi tối, khi cả hai đang cùng nhau nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, Blaise lên tiếng :"Theodore, cậu thực sự nghĩ rằng việc can thiệp vào thời gian sẽ không gây ra hậu quả nghiêm trọng sao ?".

Theodore ngẩng đầu, một bên mắt tràn đầy quyết tâm :"Chúng ta đã sống trong một thế giới đầy rẫy những bất công và sai lệch. Nếu không thử thay đổi, liệu chúng ta có thể tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi ám ảnh chúng ta suốt bao năm qua ?".

Blaise im lặng, đôi mắt phản chiếu sự suy tư. Hắn ta biết rằng Theodore đã quá sâu đắm trong nghiên cứu này, và dù có phản đối, có lẽ cũng không thể ngăn cản được anh.

Giống như đôi mắt đó, một bên đã sớm không còn nữa.

Đúng vậy, Theodore đã không còn con mắt bên kia nữa. Vì cuộc chiến này, anh ta đã mất đi quá nhiều thứ, linh hồn, nhân tính, xác thịt phàm trần. Bây giờ chỉ còn giống như một cỗ máy rỗng, có lẽ, thứ duy nhất chứng minh anh là một con người hoàn chỉnh, chứng minh anh vẫn còn sống. Một con người đến hơi thở cũng chẳng còn, thì sợ gì những vị thần tự cho mình là quyền năng kia.

Cả hai tiếp tục làm việc suốt đêm, dùng hết sức lực của mình để chế tạo một phiên bản Xoay Thời Gian hoàn chỉnh. Mỗi chi tiết, mỗi phép thuật được thực hiện với sự tỉ mỉ và cẩn trọng, bởi họ biết rằng một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước được.

---

Dưới ánh chiều nhợt nhạt của một ngày sắp tắt, Theodore Nott khép lại cuốn sách cũ đang đọc dở, đứng dậy và vươn vai. Tầng không phía sau ô cửa kính đã ngả sang màu chì, những đám mây nặng trĩu như mang theo một mối u sầu nào đó, sẵn sàng trút xuống thành phố một cơn mưa dai dẳng. Không gian xung quanh im lìm đến lạ, chỉ có tiếng gió thổi nhè nhẹ lùa qua kẽ lá cây và tiếng gỗ sàn kẽo kẹt dưới gót giày của anh.

Anh khoác thêm một lớp áo dài, cẩn thận cầm lấy chiếc dù gấp đang dựng ở góc phòng. Đó là một cây dù đen, phần tay cầm bằng gỗ mun, chạm khắc tinh xảo các ký hiệu cổ ngữ mà chỉ những người từng học ngôn ngữ Runes mới nhận ra – một món đồ có tuổi đời đã cũ kỹ nhưng vẫn giữ nguyên sự thanh nhã của nó.

Blaise Zabini đang ngồi đọc báo ở ghế dài bên lò sưởi, chỉ hơi liếc mắt qua cũng nhận ra ý định của anh. Gấp lại tờ Nhật Báo Tiên Tri với một cái bật nhẹ cổ tay, hắn nói, giọng mang vẻ vừa thờ ơ vừa châm biếm như thường lệ :"Cậu định đi đâu trong cái thời tiết này vậy ? Trời thì đen như mực, gió thì ẩm, còn mưa thì chỉ đợi có người bước chân ra khỏi cửa là trút xuống".

Theodore quay đầu, mắt khẽ liếc về phía cửa sổ. "Chính vì trời sắp mưa, tôi mới đi. Tôi cần xem cái con sông phía sau thư viện thế nào, lần trước mực nước có vẻ thấp hơn bình thường. Một vài cánh rêu trên bờ cũng mọc lệch hướng. Tôi nghi ngờ có thứ gì đó đã nhiễu loạn địa từ nơi đó".

Blaise khẽ nhướng mày, không buồn giấu nụ cười nhạt. "Chà, vẫn là những lý do không ai hiểu nổi trừ anh. Nhưng dù sao, nhớ về trước khi trời tối đi. Thư cú từ Hogwarts sắp tới rồi – tôi không muốn phải đứng ngoài mà lôi cổ anh vào chỉ vì cú mèo không tìm thấy người nhận".

Theodore chỉ gật đầu nhẹ, bàn tay siết chặt cây dù như một thói quen. "Tôi sẽ không đi lâu".

"Câu đó anh nói lần nào cũng giống hệt nhau".

"Lần nào cũng đúng mà".

Blaise không phản bác, chỉ ngả lưng ra ghế, đôi mắt như nhắm lại, nhưng thần sắc lại hé mở nét cảnh giác quen thuộc. Theodore mở cửa, bước ra ngoài. Gió lùa vào, mang theo mùi đất ẩm ngai ngái và cả hơi lạnh len lỏi qua lớp áo. Bầu trời thực sự đã sẫm đi, u ám một cách bất thường – như thể không chỉ là mưa, mà là một thứ gì đó nặng nề hơn đang lơ lửng phía trên.

Anh bung dù ra, tiếng cơ cấu kim loại bật nhẹ vang lên giữa yên tĩnh, rồi từng bước tiến vào màn hoàng hôn xám ngoét như vệt mực loang trên giấy cũ. Không ai biết rõ anh đang tìm kiếm điều gì, hay đang dấn bước vào mê cung nào trong đầu mình.

Chỉ biết rằng nơi nào có dấu vết bất thường, nơi đó sẽ có Theodore, với cây dù cũ, ánh mắt trầm tư và một niềm tin kỳ lạ rằng : thế giới này, chắc chắn đang che giấu một điều gì đó. Và sớm thôi – anh sẽ lần ra được nó.

Cơn mưa đến không cần báo trước. Không phải một trận mưa giông ồn ào, mà là kiểu mưa đặc trưng của những buổi hoàng hôn ở vùng đất không bao giờ thật sự nhớ nổi mùa nào đang trôi qua – lặng lẽ, dai dẳng, và lạnh như một ý nghĩ dở dang chưa kịp thốt thành lời. Bên trong biệt thự, ngọn lửa trong lò sưởi cháy vừa đủ để xua đi cảm giác ẩm thấp, nhưng không đủ để làm ấm nổi gương mặt người đang ngồi một mình trước bàn trà.

Blaise Zabini nhấc ly sứ lên, ngón tay chạm vào vành cốc lạnh ngắt. Hắn chẳng uống ngụm nào. Trong cái im lặng không tên, hắn nghe thấy tiếng gõ khẽ vào ô cửa kính – nhịp đều, không vội vã, như thể chính kẻ đến cũng chẳng hề gấp gáp với thời gian.

Hắn không cần quay lại để biết ai đang chờ bên ngoài khung cửa.

Một con cú trắng – không phải loài quý hiếm, nhưng thuộc về kiểu sinh vật luôn mang theo mình cái vẻ đạo mạo đáng ghét. Nó đậu im lặng, lưng thấm nước, đôi mắt vàng rực không chớp như thể đang dò xét nội tâm của cả thế giới. Một vật gì đó rơi xuống nền gạch – không hẳn là rơi, mà là được buông xuống bằng một thứ nhẹ nhàng cố tình, như một lời nhắc nhở không lời : Thư đến rồi.

Blaise cúi xuống. Hai phong thư giống hệt nhau. Cùng nét chữ, cùng con dấu sáp, cùng sự chính xác đến mức lạnh người.

Hắn thở dài – một âm thanh nặng trịch hơn hẳn vẻ thờ ơ thường ngày. Không phải vì hắn ngạc nhiên. Mà vì hắn biết. Rốt cuộc, thì thư cú luôn có cách tìm đúng người, ngay cả khi người đó không có mặt trong khoảnh khắc được định sẵn.

Dẫu vậy, hắn vẫn nhấc cả hai phong thư lên, đứng dậy, và liếc mắt nhìn ra khung cửa sổ, nơi bóng dù quen thuộc vừa khuất sau hàng rào thấp.

"Lại để ta nhận hộ nữa sao...". Blaise lẩm bẩm, rồi khẽ cười. Không rõ là cười giễu ai – con cú, chính mình, hay người luôn cố tình lẩn trốn khỏi mọi nghi thức của thế giới.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro