Ngoại truyện: Hẹn Hò
Dưới ánh sáng rạng rỡ của một buổi sáng mùa hè tại New York, ban công tầng cao nhất của khách sạn danh giá như hóa thành một góc riêng biệt - tách biệt hoàn toàn khỏi thế giới ồn ã phía dưới. Từ nơi ấy nhìn xuống, thành phố rộng lớn của thế kỷ XXI hiện ra như một mô hình thu nhỏ: những tòa nhà chọc trời lấp lánh trong nắng sớm, dòng xe cộ di chuyển miệt mài như dòng chảy bất tận của thời gian, và xa xa là những dải xanh hiếm hoi của Central Park - như những nét cọ mềm mại trên bức tranh đô thị cứng cáp và rắn rỏi. Mọi thanh âm của thành phố - dù là tiếng còi xe dồn dập, tiếng bước chân người vội vã, hay tiếng gió lướt qua mặt hồ - dường như đều bị chặn lại sau lớp kính trong suốt, để chỉ còn lại nơi đây một cõi tĩnh lặng, một khoảng trời biệt lập. Ở đó, ba hiện thân quyền lực bậc nhất thế giới đang ngồi bên nhau không mang dáng dấp của những chính khách hay biểu tượng quốc gia, mà giản dị như một gia đình nhỏ giữa đời thường - nơi không có chỗ cho vương miện, nghĩa vụ hay những vết gươm chính trị sắc lạnh.
Phía sau họ, cánh cửa lớn dẫn vào căn phòng Tổng thống vẫn khép hờ, để hương thơm dìu dịu từ căn phòng hòa quyện vào làn gió trong trẻo buổi sáng, đem theo chút dư vị ngọt ngào của đêm vừa qua và hứa hẹn một ngày mới thanh thản. Nhân viên phục vụ của khách sạn - kín đáo, chuyên nghiệp - đã rút lui ngay sau khi bữa sáng được dọn ra, để lại không gian tuyệt đối riêng tư cho ba vị thượng khách - mà lúc này, không còn là thượng khách, mà là những người tri kỷ, người thân, những kẻ sống chung một mái nhà của tình yêu. Trên chiếc bàn gỗ óc chó mộc mạc nhưng sang trọng, khăn trải bàn lụa trắng được là phẳng không một nếp gấp, ly thủy tinh Baccarat trong vắt bắt sáng lấp lánh như những viên kim cương được định vị đúng thời khắc để toả sáng nhất. Bộ dao nĩa bạc được sắp đặt tinh tế theo đúng chuẩn Âu, không dư không thiếu, và bữa sáng thượng hạng đã bày biện đầy đủ - không phô trương xa hoa, nhưng từng món ăn đều thể hiện sự chỉn chu và tinh tế: từ lớp bơ vàng óng mềm mại đang tan dần trên bánh croissant thơm ngậy, đến ly nước ép táo vàng sóng sánh - ép từ những trái chín mọng của vùng Hudson Valley - còn lưu lại chút hơi lạnh tê tê đầu lưỡi. Họ ngồi giữa cảnh sắc ấy - một khoảnh khắc tưởng như không thật, đẹp đến mức chỉ cần đặt cọ cũng có thể vẽ nên một bức sơn dầu mang tên: bình yên sau bão tố.
Ngọc Liên ngồi giữa hai người họ, trong bộ váy dài mềm mại như sương sớm, chất lụa mỏng nhẹ tựa hơi thở, với hoa văn trừu tượng rực rỡ như một khu vườn ngập nắng mà ai đó đã cẩn trọng mang về từ miền Địa Trung Hải để thêu lên từng thớ vải. Cổ áo vuông hờ hững phô bày làn da mịn như sứ, để lộ đôi xương quai xanh mảnh mai như khói sương đầu hạ, nơi còn vương dấu những nụ hôn mờ nhạt - dấu vết dịu dàng sót lại từ đêm qua, chẳng hề bị giấu đi mà hiện hữu như một tuyên ngôn kín đáo nhưng đầy kiêu hãnh về tình yêu và quyền được giữ lấy yêu thương của một người phụ nữ. Mái tóc đen dài của nàng được búi hờ bằng chiếc trâm hoa mao lương chế tác từ bạc và ngọc lam, vài lọn tóc cố ý buông lơi thả nhẹ xuống vai, tạo nên vẻ đẹp chớm xuân của một mỹ nhân cổ điển vừa bước ra từ giấc mộng. Trông nàng khi ấy không khác gì một tiểu thư nơi đồng nội được dưỡng nuôi bởi gió và nắng, nhưng cũng mang dáng dấp của một phu nhân từng bước ra khỏi những trang truyện cổ, thanh nhã mà đầy sức sống - một hình ảnh hoàn toàn đối lập với dáng vẻ nghiêm trang, chuẩn mực của nàng trong các phiên họp quốc tế - nơi từng lọn tóc, từng bước chân đều phải cân đo kỹ lưỡng.
Hôm nay, nàng không khoác lên mình lớp trang điểm đậm đà, không áo vest trắng, không sơ mi cứng cáp, không còn dáng đi đo ni đóng khuôn. Mà thay vào đó là một phiên bản chân thực hơn, mộc mạc và gần gũi, nơi bản năng dịu dàng của một người phụ nữ đang được yêu thương được quyền cất lời. Trong ánh nắng vàng nhạt trải đều trên vai và gò má, nàng không phải là một hiện thân quốc gia, không phải là chính trị gia, càng không là biểu tượng sắc sảo lạnh lùng nơi bàn đàm phán. Nàng chỉ là chính mình - một người đàn bà đang ngồi giữa hai người đàn ông yêu nàng bằng tất cả trái tim, và cho phép bản thân sống thật, sống nhẹ, sống mềm, không cần mặt nạ. Một người phụ nữ, đúng nghĩa - yêu, được yêu, và không cần phải chứng minh điều gì với thế giới ngoài kia nữa.
Trước mặt nàng lúc này là đĩa bánh kếp phủ syrup lá phong ngọt đậm, hơi nóng vẫn còn bốc nhẹ trong làn sáng sớm. Lớp syrup sóng sánh như dòng mật ngọt rót tràn qua từng tầng bánh mịn vàng - món ăn tưởng chừng giản dị nhưng lại là món yêu thích nhất của Matthew, và cũng là cách hắn âm thầm bày tỏ tình cảm của mình: chính tay chọn món ấy cho nàng sáng nay. Thế nhưng nàng vẫn chưa buồn chạm tới dao nĩa. Cằm nàng tựa lên đôi bàn tay đan vào nhau như trẻ con, dáng điệu mơ màng và bình yên đến lạ. Ngón tay phải thỉnh thoảng khẽ vuốt ve hai chiếc nhẫn cưới bằng bạch kim nằm yên lặng trên tay trái - mỗi chiếc gắn một viên đá quý, một màu tím sâu thẳm như mắt Matthew, một ánh lam trong như bầu trời đầu hạ - ánh mắt Alfred. Nàng vuốt ve chúng không chỉ như đang mân mê chất liệu quý giá, mà như đang chạm lên chính ánh nhìn của hai người chồng song sinh ấy - thứ ánh sáng từng soi rọi cuộc đời nàng trong những tháng năm dài đằng đẵng nơi ngai vàng lạnh lẽo của một quốc gia đơn độc. Đôi mắt ấy, mỗi lần nhìn vào nàng đều dịu đi như thể cả thế giới đều có thể mềm lại.
Nàng không chỉ đang cảm nhận sự lạnh của kim loại, mà là đang chạm vào linh hồn họ - như thể những chiếc nhẫn ấy đang mang trong mình hơi thở của hai kẻ đã vì nàng mà yêu không hối tiếc. Mắt nàng nhìn về phía đường chân trời, nơi những tòa cao ốc lẫn trong sắc trời xanh non của sáng sớm, ánh nhìn mơ màng không còn là của một nữ hiện thân, không còn là của một chính trị gia - mà là ánh nhìn của một người vợ đang thèm khát được giữ lấy từng buổi sáng đơn giản như thế này, trong một đời sống vốn quá đỗi phức tạp và đầy hy sinh.
Matthew ngồi bên phải nàng, hôm nay không khoác suit ba mảnh, cũng chẳng thắt cà vạt, mà chỉ mặc một chiếc áo sơ mi trắng xắn tay gọn gàng đến khuỷu - đơn giản, nhưng khiến vóc dáng hắn càng thêm nổi bật. Cánh tay hắn khỏe mạnh, làn da trắng hiện rõ những đường gân mềm mại chạy dọc cổ tay - nơi đeo chiếc đồng hồ mặt tròn cổ điển mà nàng từng chọn cho hắn từ thuở còn chưa biết rằng sẽ đi cùng nhau lâu đến vậy. Hắn cởi mở cúc áo trên cùng, để lộ phần xương quai xanh sắc nét và làn da lộ ánh trắng nhạt dưới nắng mai - không cầu kỳ, không tô vẽ, mà vẫn toát ra khí chất của một kẻ sinh ra để được yêu. Quần âu xanh đậm ôm vừa vặn, đi cùng đôi giày lười da mềm màu nâu nhạt - toàn bộ phục trang tỏa ra một cảm giác thảnh thơi, tự tại, như thể hắn vừa vứt bỏ khỏi vai tất cả gánh nặng quốc gia để chỉ còn là một người đàn ông đang lặng lẽ yêu người phụ nữ của đời mình.
Hắn không vội vã, không lên tiếng, cũng không cần phô trương tình cảm. Hắn chỉ ngồi đó, lặng lẽ và tận tụy, gọt từng quả táo, cắt từng miếng trái cây, rồi nhẹ nhàng đặt vào đĩa của nàng. Một cử chỉ quen thuộc, cũ kỹ, từng lặp lại qua bao buổi sáng trong bao thành phố khắp thế giới - nhưng lần nào cũng khiến nàng cảm thấy ấm áp như mới. Bởi có những điều không cần phải nói thành lời. Tình yêu, đôi khi chỉ cần hiện diện - đủ bền, đủ sâu, và đủ kiên nhẫn để không cần gọi tên.
Alfred ở bên trái nàng thì phóng khoáng và rạng rỡ hơn - mang dáng vẻ tự do và bừng sáng của nước Mỹ - như ánh mặt trời buổi sớm, như chính con người hắn vốn là: trẻ trung, tràn đầy năng lượng, và luôn có chút gì đó bất cần nhưng cuốn hút lạ kỳ. Hắn mặc chiếc sơ mi màu navy, buông hờ vài cúc cổ để lộ xương quai xanh và chút da thịt rám nắng khỏe mạnh, vạt áo được buộc nhẹ ở eo thay vì sơ vin chỉnh tề - một kiểu ăn vận vừa tùy ý vừa có chủ đích. Mái tóc vàng óng vẫn còn rối nhẹ như thể hắn vừa bước thẳng từ giường ra ban công mà chưa kịp chải chuốt - thứ rối tự nhiên, dễ thương, và đầy sức sống của một kẻ chẳng màng đến vẻ ngoài vì biết bản thân đã đủ nổi bật trong mọi khung cảnh. Quần jeans sẫm màu vừa vặn cùng đôi sneakers trắng khiến toàn bộ phong thái của hắn toát ra sự thoải mái và trẻ trung, đối lập hẳn với vẻ nghiêm nghị nơi nghị trường, nhưng lại hòa quyện không gợn với không khí bình yên của buổi sáng ấy. Chính cái sự tùy tiện đầy bản sắc đó lại tạo nên sức hút khó diễn tả - như một buổi sớm mùa hè rực nắng sau cơn mưa đêm, mang theo hơi thở của tự do và mùi hương của những điều chưa biết.
Hắn vừa nhấm nháp ly espresso đậm đặc trong chiếc ly sứ nhỏ, vừa thỉnh thoảng liếc nhìn nàng bằng ánh mắt nửa tinh nghịch nửa trìu mến, miệng khẽ cong lên thành một nụ cười mang vẻ bí mật, rồi bất ngờ vươn tay chỉnh lại chiếc khăn ăn trên đùi nàng. Một động tác tưởng chừng vô thức, nhưng lại mang theo sự ân cần thấu hiểu không lời - như thể hắn luôn đặt mắt vào nàng, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhặt nhất, từng lệch lạc bé xíu cũng không để lọt khỏi tầm mắt. Không phải kiểu quan tâm phô trương, mà là sự săn sóc tự nhiên của một người đàn ông yêu đến mức không thể rời tay khỏi người mình yêu - giống như một cậu bạn trai có phần hơi phiền phức, luôn chạm vào mọi thứ của nàng, nhưng lại khiến nàng chẳng bao giờ muốn gạt tay ra.
Không một lời yêu nào được thốt lên, không có những hứa hẹn vĩ đại hay cử chỉ kịch tính, nhưng từng hành động của họ - từ miếng táo được đặt nhẹ lên đĩa, chiếc khăn được chỉnh lại, hay cái liếc nhìn ngắn ngủi - đều là những lời tình tha thiết hơn bất kỳ tuyên ngôn hùng hồn nào từng tồn tại. Bởi ở giữa sự im lặng của sáng sớm, những điều giản dị ấy mới là những chứng nhân vĩnh cửu của tình yêu.
Alfred khẽ nghiêng đầu, ánh nắng sớm phản chiếu nơi khóe mắt hắn, làm mái tóc vàng rối nhẹ càng trở nên mềm mại như những sợi tơ được hong khô trên đồng cỏ miền Trung Tây. Hắn đưa tay khuấy nhẹ ly espresso rồi bất ngờ cất tiếng, giọng nửa trêu chọc nửa âu yếm: "Mắt em mơ màng vậy... chắc là chưa tỉnh ngủ hay là vừa đi lạc khỏi mộng đẹp nào hả? Nói cho hai anh nghe thử xem, giấc mơ có gì vui thế?"
Matthew chỉ mỉm cười, nhẹ đến mức chẳng khác gì một làn gió thoảng. Hắn không lên tiếng, nhưng ánh mắt đã hướng về phía nàng, như thể trong ánh nhìn ấy có một câu hỏi còn sâu hơn cả lời Alfred vừa nói. Và ánh nhìn ấy dường như đã nhận ra - nàng không thực sự ở đây, ít nhất là trong khoảnh khắc ấy.
Bởi nàng không buồn đáp lại lời trêu của Alfred, cũng không nhìn hai người đàn ông bên cạnh. Nàng vẫn ngồi nguyên vị trí giữa họ, dáng ngồi thư thái như đang tận hưởng nắng sớm, nhưng ánh mắt lại hướng ra xa, nơi thành phố hoa lệ của thế kỷ XXI trải dài như một dải lụa được thêu bằng kính và thép. Giọng nàng vang lên sau vài giây im lặng - dịu dàng, xa xăm, như được lắng lọc qua một tầng suy tưởng rất sâu: "Tình yêu à... New York thật đẹp. Đẹp một cách ngạo nghễ, lấp lánh như một giấc mơ chạm tay không tới. Những tòa nhà cao ngất như đang cố gắng vươn tới vòm trời xanh thẳm, còn ánh sáng phản chiếu trên kính lại như những lát cắt của mặt trời bị bóp méo bởi tham vọng con người. Em thấy những người ở đây đi nhanh, nói nhanh, sống như thể nếu chậm lại một giây thôi là sẽ bị bỏ lại phía sau mãi mãi. Đẹp thì đẹp thật đấy... nhưng đôi khi em tự hỏi... liệu có ai trong số họ đang sống, hay tất cả đều chỉ đang chạy đua?"
Câu nói ấy khiến Alfred khựng lại một chút. Nụ cười nơi khóe môi hắn dường như dịu đi, rồi tan mất. Hắn đưa mắt nhìn nàng kỹ hơn, nhìn thật sâu vào dáng vẻ mơ màng ấy - không phải là cái mơ mộng vu vơ của một người phụ nữ đang tận hưởng một buổi sáng sang trọng, mà là cái xa xăm đầy nỗi niềm của một trái tim đang giấu kín một cơn sóng nào đó trong lòng. Matthew cũng vậy - hắn dừng tay, ánh mắt chậm rãi rơi xuống đôi tay nàng đang đan vào nhau, rồi dừng lại nơi hai chiếc nhẫn lấp lánh. Dường như cả hai cùng lúc nhận ra - những lời nàng dành để khen ngợi New York chỉ là vỏ ngoài, còn bên trong là một nỗi buồn mênh mang đang ẩn dưới lớp vỏ sành điệu và rực rỡ của thành phố này... và có lẽ cũng là của nàng.
Alfred hít vào một hơi thật chậm, ánh mắt không còn đùa giỡn mà đậm chất suy tư. Hắn dựa nhẹ lưng vào ghế, giọng nói trầm xuống, không còn mang sự phóng túng thường ngày: "Anh là hiện thân của nước Mỹ. Và nói thật... dù ai cũng nghĩ anh yêu New York, nhưng thực ra anh chưa bao giờ dành cảm tình đặc biệt cho bất kỳ bang nào trong năm mươi bang cả. Không phải vì anh không có thiên vị... mà vì anh không được phép có. Một khi anh thể hiện sự ưu ái, thì những bang còn lại sẽ nhìn vào - và đó sẽ là mầm mống của bất hòa. Anh phải công bằng... hoặc ít nhất là cố gắng để trông giống như công bằng."
Hắn dừng một chút, như thể cân nhắc điều mình sắp nói, rồi tiếp lời, chậm rãi: "Còn New York... đúng là hào nhoáng, đúng là một biểu tượng, đúng là nơi người ta đến để theo đuổi giấc mơ - nhưng anh chưa bao giờ thực sự thấy mình thuộc về nơi này. Ở đây quá náo nhiệt, quá cạnh tranh, quá gấp gáp. Người ta chen nhau từng centimet, từng cơ hội, từng ánh nhìn. Mọi thứ đều có giá, kể cả giấc mơ. Chẳng ai có thời gian để ngồi xuống mà thở thật sâu, để chạm vào một buổi sáng như vầy. Mỗi người đều như một chiếc kim đồng hồ, chạy mãi không ngừng, sợ bị tụt lại phía sau mà chẳng biết mình đang chạy đi đâu. Nếu phải chọn một nơi, anh vẫn thích Washington D.C hơn - có gì đó cũ kỹ, hoài niệm, nhịp sống cũng chậm hơn một chút. Có lúc như một ông lão hơi bảo thủ, nhưng ít ra... nó không khiến anh thấy lạc lõng."
Matthew nhẹ nhàng đặt tay lên tay nàng, ngón tay cái khẽ vuốt mu bàn tay Ngọc Liên như một cử chỉ lặng thầm thay cho ngôn ngữ. Hắn không nói gì, nhưng sự lặng im của hắn lại như một lời công nhận - rằng nỗi buồn ẩn sau vẻ lấp lánh của New York kia, không chỉ nàng cảm thấy.
Giữa thành phố được mệnh danh là "thủ đô của thế giới" ấy, nơi ba con người quyền lực nhất đang ngồi cạnh nhau như một gia đình, họ lại không thấy tự do. Và có lẽ, trong giấc mơ mà nàng chưa kể hết, nơi không có cờ quốc gia, không có bài diễn văn nào, không có áp lực của nghĩa vụ, chỉ có tiếng dao chạm đĩa và ánh mắt lặng lẽ đặt lên nhau - ấy mới là một New York mà nàng đang kiếm tìm.
Ngọc Liên khẽ nghiêng đầu, nụ cười chớm nở nơi khóe môi như một cánh đào vừa hé trong gió xuân. Nàng quay sang nhìn Alfred, ánh mắt sáng hơn một chút, giọng nàng vẫn mơ màng nhưng đã pha chút trêu ghẹo như một làn sóng nhẹ đập vào bờ: "Hóa ra... anh cũng giống các quốc gia già như em, thích nhịp sống ở Thủ đô văn hiến, hoài cổ và gắn bó từ lâu đời hơn là chạy theo những thứ mới mẻ à?"
Alfred bật cười, không hề ngượng ngập mà còn tỏ ra tự hào, đưa tay chỉ thẳng về phía người ngồi bên kia: "Này nhé, không phải chỉ mỗi anh đâu. Cả Mattie cũng thích sống ở thủ đô Ottawa hơn còn gì. Còn em dám định bảo thằng bé là... trẻ sao?"
Matthew khẽ gật đầu, cười mỉm, ánh mắt nhìn nàng trìu mến, nhẹ nhàng xác nhận bằng một cái nhướng mày đồng tình. Dưới ánh nắng buổi sáng, động tác ấy trông thật nhẹ tênh nhưng khiến nàng cảm nhận rõ một điều: bọn họ đang rất để tâm đến từng chuyển biến nhỏ bé nhất trong tâm trạng nàng.
Alfred không dừng lại ở đó, vẫn với chất giọng đùa cợt nhưng pha lẫn sự ấm áp kín đáo của một người đang cố làm dịu đi một tâm hồn vừa chớm u ám: "Anh nói thiệt nha - bọn anh tuy là lớp quốc gia trẻ, nhưng mấy tư tưởng cũ kỹ, cổ lỗ sĩ này toàn là học từ em với Arthur và Francis đó nha. Em tưởng bọn anh tự nhiên mà biết quý cái đẹp cổ điển, biết thưởng trà, đọc sách giấy in kiểu xưa, thích tranh sơn dầu và nhạc cổ điển à? Không đâu - tất cả là do em đầu độc từ hồi còn bé tí kia. Vậy nên, cái lối sống 'old money quý tộc cũ' tụi anh có bây giờ á? Toàn là tại em hết."
Nàng bật cười, giọng vang lên như tiếng chuông bạc khiến nắng cũng dường như rực rỡ thêm đôi phần. "Sao lại tại em được chứ?" - nàng hỏi, đôi mắt ánh lên một tia sáng lấp lánh, và dẫu nàng chưa nói hết, thì qua cách nàng ngồi thẳng hơn một chút, qua đường cong mềm mại nơi môi nàng vừa nở nụ cười, hai người đàn ông bên cạnh đều cảm nhận được một điều: tâm trạng nàng đang dịu lại, đã không còn là bầu trời đêm đục buồn vừa rồi nữa. Ít nhất... là lúc này.
Thấy nàng đã chịu mở lòng hơn, Alfred tiếp tục trêu, nhưng lần này nhẹ nhàng hơn, như một cơn gió khẽ lay hàng liễu: "Còn không phải tại em với hai người kia - cấu kết nhau thành thế lực tam đại cổ thụ, dạy bọn anh từ khi còn chưa đủ tuổi biết yêu, cách sống kiểu quý tộc cũ, ăn mặc đúng giờ, chọn nước hoa đúng mùa, và nhất là... cách hưởng thụ sự xa hoa trong im lặng, không phô trương. Đúng là em không thay đổi được tính cách của bọn anh - vì anh vẫn to mồm còn Mattie thì vẫn nhút nhát - nhưng cái lối sống thì bị ảnh hưởng không ít đâu."
Rồi hắn nhìn xuống phía dưới, nơi dòng người như con thoi không ngừng lao đi giữa những tầng cao ốc chọc trời, ánh mắt chợt trầm xuống, giọng hắn trở nên chậm rãi và nặng hơn, không còn đùa giỡn: "Anh không thể sống buông thả, xô bồ, chạy theo những nhịp điệu phù phiếm và điên loạn như thành phố này. Dù nó đẹp, rất đẹp, và có thể là mơ ước của hàng triệu người đang tìm kiếm chỗ đứng... nhưng với anh, thành phố này chỉ thích hợp để ngắm. Ngắm từ xa. Từ trên cao như thế này. Chứ không phải để sống hay định cư. Tâm hồn anh... trái tim anh... nó không chịu nổi, và cũng không cho phép anh chấp nhận cái nhịp sống không có chỗ để hít thở này."
"Đúng vậy," Matthew nhẹ nhàng tiếp lời anh trai, giọng hắn mang một sự đồng điệu sâu sắc hơn cả. "Anh ấy nói không sai đâu. Có thể New York là đỉnh cao với nhiều người, nhưng với bọn anh... nó giống một nhà hát lớn, ánh đèn rực rỡ, nhưng cánh gà lạnh và cô đơn. Còn em thì... em không hợp với kiểu cô đơn ấy."
Hắn nghiêng người, đưa tay nhẹ nhàng chạm vào mu bàn tay nàng - cử chỉ vừa vặn đến mức dường như không cần lên kế hoạch - rồi hỏi khẽ, bằng giọng đầy thấu cảm mà cũng chứa đựng sự kiên định của một người anh đang bảo vệ đứa em mình thương yêu: "Em nói đi. Vì sao em lại không vui? Đừng lừa bọn anh nữa. Bọn anh biết em rõ hơn em tưởng. Biết cả khi em im lặng là đang nghĩ gì. Nên... nói đi, đừng giữ một mình."
Câu hỏi ấy không phải để buộc tội hay ép buộc. Nó là một cái ôm bằng ngôn từ. Là một mái hiên giăng ra để đón một cơn mưa sắp rơi. Là hai người đàn ông, kẻ đã song hành cùng nàng qua biết bao mùa bão giông, nay đang ngồi yên chờ nàng mở lời - không phải với thế giới, mà với chính họ.
Ngọc Liên đặt nhẹ ly nước ép táo xuống, đôi tay thon mảnh đan vào nhau như đang ôm lấy chính mình. Nàng thôi không mỉm cười nữa. Khi nhìn xuống thành phố - cái nhịp sống điên cuồng, hối hả của New York đang cuộn chảy không ngừng bên dưới - nàng bỗng thấy lòng mình như một mặt hồ vừa bị khuấy nhẹ bởi cơn gió lạ. Và trong làn nước gợn sóng ấy, những ký ức không tên lại trồi lên, khiến nàng không thể nào làm ngơ nữa. Nàng không giấu nữa.
"Nhìn xuống kia... em lại nhớ vì sao cả ba chúng ta đang có mặt ở đây," nàng cất lời, ánh mắt không rời khỏi đám xe cộ như những dòng chảy bạc ngược xuôi dưới chân trời kính. "Là vì cuộc họp. Là vì công việc. Là vì trách nhiệm. Chúng ta không đến đây để nghỉ ngơi. Mà là để làm tròn nghĩa vụ của một quốc gia."
Lời nàng rơi vào khoảng không như một tiếng thở dài dài không phát ra thành tiếng. Không ai đáp lại ngay. Bầu không khí buổi sáng, dù vẫn mang mùi thơm của hoa quả tươi, bánh nóng và cà phê, bỗng chốc mang trong nó một mảnh chát đắng của hiện thực. Và rồi, nàng thầm thì, như một câu nói dành cho chính mình hơn là cho hai người đàn ông bên cạnh: "Giá mà... mỗi ngày đều bắt đầu như thế này..."
Giọng nàng nhẹ như một cơn gió vừa lướt qua mép ly sứ, mềm đến mức tưởng chừng nếu ai không chú ý, sẽ lỡ mất nó như lỡ mất một ánh chiều buông. Nhưng Alfred thì không bao giờ lỡ mất một lời nào của nàng. Hắn bật cười - không lớn tiếng, mà khàn trầm, mang theo chút nắng, chút uể oải, và cả chút dịu dàng không che giấu.
"Thì em cứ ra lệnh đi," hắn nghiêng đầu, chống cằm nhìn nàng với ánh mắt nửa cười nửa thương, "thế giới này có thể ngừng quay vì một bữa sáng của em mà."
Matthew khẽ lắc đầu, nhưng nụ cười vẫn còn hiện nơi khóe môi. Giọng hắn trầm và bình tĩnh, như thể hắn đang đọc một đoạn tin tức sáng sớm nhưng đã ngấm qua hàng nghìn lần nên thuộc đến từng dấu chấm: "Không đâu. Thế giới sẽ không dừng lại chỉ vì ba người trốn trong ban công này. Chiều nay vẫn có cuộc họp với Liên Hiệp Quốc. Và sáng mai... là diễn đàn kinh tế thế giới rồi."
Ngọc Liên nhắm mắt lại trong một thoáng ngắn ngủi. Không phải để ngăn cảm xúc, mà là để nghe một hơi thở đi qua thật trọn vẹn. Rồi nàng thở ra, một tiếng rất khẽ, rất nhẹ - như cánh hoa vừa rơi xuống mặt nước mà không ai kịp với. "Ừ... em biết. Chúng ta không thể trốn được mãi. Dù lòng có mỏi, dù thân có rã rời... thì vẫn phải đi. Vẫn phải nói. Vẫn phải làm điều mà những người bình thường chẳng bao giờ cần nghĩ tới. Những điều không ai dạy, không ai viết trong sách. Những trách nhiệm mà chỉ khi làm hiện thân của một quốc gia... mới hiểu được."
Alfred ngả người ra sau, tựa nhẹ vào lưng ghế. Hắn chống tay lên cằm, khuỷu tay đặt hờ trên bàn, ánh mắt không còn ngạo nghễ như thường lệ, mà dịu đi một cách đáng ngạc nhiên. Nhìn nàng, hắn thấy vừa xót xa vừa kiêu hãnh - như thể đang ngắm một pho tượng gấm quý được chạm khắc bằng tất cả hy sinh mà không ai ngoài nàng nhận ra. Hắn khẽ nói, nửa như trêu, nửa như thừa nhận: "Nhưng chỉ có em là nghĩ đến điều đó trong lúc ăn bánh thôi. Ai mà vừa cắn miếng bánh kếp vừa nghĩ đến vận mệnh nhân loại như em được chứ?"
Câu nói ấy khiến nàng bật cười. Nụ cười vang lên rất khẽ, như âm thanh của thủy tinh va nhẹ vào nhau. Nhưng bên dưới nụ cười ấy, có một giọt buồn sâu kín không tên. Nàng không giấu nó. Không phải vì nàng yếu đuối, mà vì nàng đang học cách thành thật - với chính mình, và với hai người đàn ông đang luôn ở bên, không phải chỉ trong những ngày huy hoàng.
Nàng cúi xuống nhìn đĩa ăn của mình. Trái cây được gọt thành từng lát mỏng đều nhau, miếng pho mát được cắt tinh tế, syrup lá phong sánh vàng như mật đọng trong ánh nắng. Tất cả đều hoàn hảo. Nhưng nàng biết rõ, phía sau cái vẻ "hoàn hảo" ấy là những chuỗi ngày kiệt sức - là những đêm trắng căng thẳng vì thương lượng, là những bài phát biểu không được sai dù chỉ một từ, là những cái bắt tay không bao giờ hoàn toàn chân thật, là những cuộc họp mà chỉ cần nhắm mắt một giây thôi là đất nước phía sau lưng nàng có thể bị bỏ lại.
Và đôi khi, trong cái thế giới đầy lý trí ấy, chỉ cần một lát táo, một câu nói chân thành, một ánh mắt hiểu, cũng đã là một phép màu đủ để nàng tiếp tục đi.
Không ai lên tiếng trong vài phút sau câu nói cuối cùng của Alfred. Không gian lặng đến độ có thể nghe được tiếng gió nhẹ lướt qua tán cây bên dưới phố và cả tiếng dao ăn chạm rất khẽ vào đĩa khi Matthew đặt chiếc dao xuống, cử chỉ dứt khoát nhưng không vội vã, như thể chính hắn cũng đang thở chung nhịp với sự im lặng ấy. Bầu trời New York buổi sáng vẫn trong vắt như mặt gương phản chiếu những đám mây trắng mỏng tan, nhưng giữa cái trong trẻo ấy lại là một sự thinh lặng nặng trĩu - một thứ im lặng không mang cảm giác trống rỗng, mà là im lặng của ba linh hồn đã quá quen với tiếng ồn của thế giới đến mức chỉ còn lặng yên mới đủ để họ hiểu nhau.
Alfred vẫn ngồi đó, không còn trêu ghẹo như thường ngày, ánh mắt không dán vào nàng nữa mà đã lơ đãng hướng ra thành phố phía dưới - nơi những tòa nhà chọc trời đang thi nhau vươn lên hứng lấy ánh sáng đầu ngày, nơi dòng người vẫn đang chạy đua với đồng hồ, với kỳ vọng, với cả những giấc mơ không có điểm dừng. Không ai trong số họ biết rằng, ở tầng cao nhất của một khách sạn danh giá, có ba con người không còn nhìn thế giới bằng lăng kính của quyền lực hay chiến lược nữa - mà chỉ đang ngồi đó, như những kẻ đã mỏi gối, chỉ muốn một lần được phép sống chậm.
Một cơn gió nhẹ thổi qua, vạt áo sơ mi của Alfred lay động, mái tóc vàng mềm rối nhẹ sau một đêm dài không chải kỹ bay thoáng qua trán hắn. Và chính trong khoảnh khắc tưởng như vô thưởng vô phạt ấy, hắn cất tiếng - trầm, chậm, và thật đến độ khiến nàng thoáng ngẩng lên nhìn. Giọng hắn khàn như rượu được ủ trong thùng gỗ suốt nhiều thập kỷ, mang theo hơi thở của những gì đã chín.
"Nếu em muốn..." hắn nói, mắt vẫn hướng ra thành phố, nhưng giọng nói ấy không phải dành cho phố phường phía dưới, mà chỉ dành cho một mình nàng, "bọn anh sẵn sàng biến mất khỏi thế giới này vài ngày. Không cuộc họp, không quốc hội, không mật nghị, không trạm kiểm soát an ninh. Không ai là hiện thân, không ai phải đứng phát biểu trước thế giới. Chỉ là ba con người - không danh phận - rời khỏi bản đồ thế giới một lần, dù chỉ vài ngày thôi."
Hắn dừng lại một thoáng, rồi quay đầu sang nhìn nàng, ánh mắt xanh da trời khi ấy không còn là ánh mắt từng khiến thế giới run rẩy vì sức mạnh, mà là ánh mắt của một người đàn ông đang nhìn người phụ nữ mình yêu bằng tất cả sự xót xa và kính trọng. Giọng hắn trở nên nhẹ hơn, gần như thì thầm: "Chỉ cần em nói. Dù là giữa sa mạc hay giữa rừng tuyết, một thị trấn cổ ven hồ hay một ngôi làng nhỏ bên biển không ai biết tên... bọn anh sẽ đi cùng. Không bảo vệ. Không truyền thông. Không điện thoại. Không lịch trình. Chỉ có hai anh... và em. Có em là đủ."
Nàng không đáp ngay. Cổ họng nàng thắt lại - không phải vì đau, mà vì không quen với loại hứa hẹn không có chữ ký, không có con dấu, không cần báo cáo. Nàng đã quá quen với những văn kiện dày cộp, với những câu chữ chuẩn mực đến khô khan, những cam kết ngoại giao lạnh lùng mà tuyệt đối. Nhưng lời hứa của Alfred... chỉ là một câu nói, tưởng chừng đơn giản như gió thoảng, nhưng lại đủ nặng để khiến một quốc gia như nàng phải lặng đi trong một khoảnh khắc dài.
Matthew vẫn ngồi cạnh nàng, im lặng từ đầu đến giờ, nhưng tay hắn đã siết nhẹ lấy bàn tay nàng - bàn tay hắn lạnh hơn thường ngày, nhưng cái lạnh ấy lại mang một sự ấm áp kỳ lạ, như lòng bàn tay của người đang giữ một ngọn lửa nhỏ giữa gió. Hắn không cần nói, vì Alfred đã nói tất cả những điều hắn cũng muốn thốt ra, và hơn ai hết, cả hai đều hiểu - chỉ cần nàng gật đầu, thì bọn họ sẽ là những kẻ rời khỏi dòng chảy lịch sử, không cần ai chứng kiến.
Nàng thở ra - một hơi thở nhẹ như một bông hoa vừa buông cánh khỏi nhành - nhưng trong hơi thở đó, có cả một phần áp lực đã ở trong tim nàng từ rất lâu vừa được thả ra, như một cánh diều cuối cùng cũng được tháo khỏi sợi dây buộc nó mãi trong gió. Nàng nhìn cả hai - những người đàn ông đã cùng nàng đi qua bao nhiêu chiến tuyến không tên, bao nhiêu hội nghị, bao nhiêu trận chiến không tiếng súng - và lần này, trong đôi mắt nàng là một thứ ánh sáng dịu dàng, long lanh nhưng không bi lụy. Nàng không trả lời ngay, nhưng nhẹ nhàng đặt tay còn lại lên tay Matthew, rồi quay sang Alfred, khẽ mỉm cười - một nụ cười không cần phấn son, không cần ánh đèn máy quay, nhưng nếu thành phố này có một linh hồn, thì nó cũng sẽ phải dừng lại trong một khắc vì vẻ yên bình mà nụ cười ấy mang theo.
Bởi vào giây phút đó, nàng biết - dù thế giới có tiếp tục quay, dù nghĩa vụ có chồng chất như núi, thì vẫn có hai người đàn ông sẵn sàng vì nàng mà lặng lẽ rẽ khỏi lộ trình của cả một thế kỷ, chỉ để đưa nàng đi tới một nơi chưa ai viết nên.
Và trong những giây phút ấy, không ai muốn nói về chính trị. Không ai còn nhắc đến những mật nghị, những buổi họp hay phát ngôn quan trọng. Không còn lý lẽ, không còn tờ trình, không còn áp lực từ những ngón tay đang chỉ trỏ vào từng chữ sai. Chỉ còn lại ba con người - như thể họ thực sự chỉ là một gia đình nhỏ, đang tận hưởng một buổi sáng muộn trong một kỳ nghỉ sang trọng tại thành phố hiện đại bậc nhất thế giới. Và trong sự tĩnh lặng ấy, họ cho phép bản thân tin - chỉ một lần thôi - rằng thế giới này có thể chờ họ một lúc. Chỉ một lúc thôi.
"Các anh nghĩ nếu chúng ta có một căn nhà nhỏ bên hồ - chỉ có rừng cây, suối trong vắt, và ba người chúng ta - thì sẽ thế nào nhỉ?" Ngọc Liên đặt chiếc dĩa cắm miếng bánh kếp đang ăn dở xuống đĩa, ngẩng đầu nhìn về phía đường chân trời, nơi những tòa nhà cao tầng đang tan dần trong ánh sáng dịu của buổi sáng muộn. Giọng nàng vang lên nhẹ như tiếng gió lướt qua hàng lan can ban công, không hẳn là câu hỏi, cũng không hẳn là lời mời gọi - mà giống một giấc mơ vừa hiện hình, mong manh đến độ chỉ cần thở mạnh cũng có thể tan biến.
Dường như trong khoảnh khắc ấy, nàng không còn ngồi giữa ban công sang trọng của khách sạn năm sao, không còn khoác trên mình vai trò của một quốc gia, một chính trị gia, một người vợ mang trong lòng bao cam kết quốc tế. Mà chỉ là một người phụ nữ - mơ mộng và đầy khao khát - đang vẽ nên hình ảnh của một kỳ nghỉ chưa xảy ra nhưng đã khiến trái tim nàng rung động.
"Yên bình... vô cùng yên bình," Matthew đáp, giọng hắn như một bản hòa tấu dịu dàng, mềm mại mà chan chứa sự nâng niu. Hắn không nhìn thành phố, mà chỉ nhìn nàng - ánh mắt chứa đựng cả sự trìu mến của một người đàn ông lặng lẽ yêu, và cả sự xót xa của một quốc gia biết mình sẽ chẳng thể nào chạy trốn khỏi những cam kết đã khắc sâu vào bản đồ. "Không ai tìm được chúng ta. Không ai gõ cửa vì một hội nghị thượng đỉnh hay một bản dự thảo cần ký. Không cần lịch trình. Không cần họp báo. Không có đường biên giới, không có nghị sự. Chỉ có tiếng chim hót... và tiếng em cười."
Alfred mỉm cười, đặt nhẹ tách cà phê xuống mặt bàn, ánh nhìn cũng dừng lại nơi nàng. Hắn không vội chen vào như mọi khi, mà ngẫm một lúc rồi mới chậm rãi lên tiếng - giọng hắn lúc ấy không còn mang sắc thái trào phúng thường ngày, mà như trầm xuống cùng những tia nắng chênh vênh đầu giờ: "Anh sẽ tự tay nướng bánh, Mattie lo trồng rau, còn em - chỉ cần ở đó, nấu bữa tối cùng bọn anh, đọc sách trong nắng chiều, và ngủ giữa hai bọn anh mỗi đêm..."
Lời hắn vừa dứt, nàng bật cười khẽ - tiếng cười trong như giọt nước va vào thủy tinh, mỏng manh nhưng ngân dài. Ánh mắt nàng mở to, như thể trước mắt nàng thật sự đang hiện lên căn nhà nhỏ ấy - với hiên gỗ, hồ nước phẳng lặng, mùi bánh nướng thơm lừng, tiếng lá xào xạc trên mái và ba con người không còn bị ràng buộc bởi bất cứ quốc kỳ nào nữa. Nhưng nụ cười ấy cũng tan nhanh như sương - ánh mắt nàng dịu lại, chùng xuống. Nàng cúi đầu, nhìn đĩa bánh đã nguội, lòng chùng theo một cảm giác mà nàng không đặt được tên. Bởi nàng biết, và hai người đàn ông bên cạnh cũng biết: giấc mơ ấy - tuy dịu dàng và đẹp đẽ đến mức khiến tim người ta nghẹn lại - nhưng chưa thể là hôm nay.
Không ai nói, nhưng sự lặng im đã tự len vào khoảng không như một lớp sương mỏng. Nó không buốt, không nặng, nhưng có đủ sức để khiến trái tim mỗi người chậm lại một nhịp. Họ không cần nhìn nhau cũng hiểu - thế giới ấy mà họ vẽ ra, bên hồ, dưới rừng thông, với hoa dại và bánh mì nóng... có thể tồn tại. Nhưng không thể là bây giờ. Không khi họ vẫn đang mang trên vai hình hài và vận mệnh của cả một đất nước. Không khi mỗi hơi thở của họ đều có người ghi lại, mỗi bước chân đều được quy thành chính sách, mỗi cảm xúc đều có nguy cơ bị chính trị hóa.
Ánh nắng vẫn đổ dài trên nền đá ban công, soi rõ từng đường gân của ly thủy tinh và những bóng nắng xiên chéo qua tóc nàng. Gió vẫn nhẹ thổi qua hàng lan can, nhưng bữa sáng tưởng như giản dị ấy lại mang một tầng ý nghĩa mà không có bữa điểm tâm nào khác có thể chứa đựng nổi. Bởi họ - không chỉ là ba con người yêu nhau - mà còn là hiện thân của lịch sử, của đường biên giới, của những điều vĩ mô mà người bình thường không bao giờ hiểu hết.
"Chúng ta sẽ có ngày ấy, em à," Alfred thì thầm, tay hắn vươn sang siết nhẹ lấy tay nàng đang đặt trên bàn, ngón cái của hắn khẽ miết lên mu bàn tay nàng như để xua bớt đi lớp buồn mỏng phủ trên da thịt. Ánh mắt xanh của hắn nhìn nàng không chớp - sâu như đại dương và dịu như gió. "Chỉ là... không phải hôm nay."
Matthew cũng gật đầu, chậm rãi như thể mỗi cử động đều được cân nhắc bằng một niềm tin sâu kín. Hắn đặt tay lên tay nàng, bàn tay vừa lạnh vừa vững chãi: "Nhưng khi ngày ấy đến... anh muốn em biết: mọi thứ anh làm hôm nay, mọi thứ anh gánh vác... là để đến lúc đó, em có thể sống mà không cần phải nhìn lại phía sau. Không cần áy náy. Không cần bận tâm tới bất cứ ai ngoài chính mình."
Và nàng hiểu. Nàng không cần gật đầu cũng chẳng cần trả lời, bởi sự hiểu ấy đã ngấm vào ánh mắt, vào hơi thở và vào từng nhịp tim đang đập đều bên cạnh hai người đàn ông ấy. Nàng biết rằng giấc mơ kia sẽ không chết - nó chỉ được gói lại, cất vào ngăn sâu nhất của trái tim, như một món quà chưa đến ngày mở ra. Rồi sẽ có một ngày - khi thế giới không còn cần họ phải đứng giữa ánh đèn, không còn đòi họ phải phát biểu thay nhân dân, không còn ép họ làm người hùng - thì họ sẽ sống đời sống của chính mình. Không hào quang. Không cương lĩnh. Chỉ là một gia đình nhỏ bên hồ.
Và trong khoảnh khắc ấy, ban công tầng cao nhất của New York - nơi lẽ ra chỉ dùng để tiếp khách ngoại giao, tổ chức họp báo hay thỏa thuận chính trị - đã trở thành mái hiên của một căn nhà vô hình. Nơi mà ba kẻ mang gánh nặng của cả thế giới - chỉ mong một điều giản dị: được làm người, được sống, và được nắm tay nhau đi qua hết những tháng ngày.
Sau những gì cả ba vừa cùng nhau vẽ nên - một giấc mơ về kỳ nghỉ không danh phận, không nghĩa vụ, không bản đồ chính trị - cùng với những lời hứa chân thành như thề nguyền bằng tim chứ không bằng văn bản, tâm trạng của Ngọc Liên đã dịu đi rõ rệt. Nàng không còn ngồi trong sự lặng lẽ nặng nề như đầu buổi sáng nữa. Đôi mắt nàng giờ đây đã có ánh sáng trở lại - một tia hy vọng mong manh nhưng thực sự tồn tại, như chồi non vừa nhú qua lớp đất sau cơn mưa dài. Và nàng, với tất cả sự mềm mại của một người phụ nữ đã quá lâu không được phép yếu lòng, khẽ nghiêng đầu, cười nhẹ - nụ cười mỏng manh như dải lụa vừa được mở nút.
"Mặc dù... ngay lúc này chúng ta chưa thể thực hiện được," nàng thì thầm, giọng nói mang theo hơi ấm vừa đủ để xua đi sương mờ của những điều không thể, "nhưng em vẫn rất mong chờ. Có lẽ... em nên chuẩn bị vài chiếc váy mới - loại váy đơn giản, nhẹ nhàng, phù hợp hơn để hóa thân thành một người phụ nữ nông thôn. Không son phấn, không váy công sở, không cần phải giữ gìn hình tượng quốc gia."
Matthew ngồi cạnh nàng, khẽ nghiêng người, bàn tay đưa xuống dưới gầm bàn đặt lên tay nàng. Bàn tay hắn ấm và vững chãi, như một điểm tựa lặng thầm, như một trụ cột giữa đời sống đầy gió. Hắn không siết chặt, chỉ nhẹ nhàng đặt đó - đủ để nàng cảm thấy mình không một mình. Giọng hắn vang lên sau một thoáng im lặng, trầm và chậm như tiếng đàn cello ngân lên trong gian phòng sáng sớm: "Chúng ta sẽ sắp xếp được một kỳ nghỉ. Không cần quá dài đâu. Chỉ một vài ngày thôi - một nơi thật xa. Không có chính trị. Không có camera. Không có điện thoại."
Nàng quay sang nhìn hắn, rồi lại quay sang Alfred - ánh mắt long lanh như sương sớm đọng trên đầu ngọn cỏ, vừa đẹp, vừa mong manh, vừa như chứa đựng một câu hỏi chẳng dễ gì thốt nên lời: "Chỗ đó... có thật à anh?"
Đó không chỉ là câu hỏi về địa lý. Đó là câu hỏi của một người đã sống quá lâu trong nghĩa vụ, trong những ranh giới tưởng chừng không bao giờ được phép bước qua. Một người luôn bị gán vào bản đồ, bị ràng buộc bởi tầm vóc và kỳ vọng, hỏi rằng - liệu nơi nào trên thế giới này có thể thật sự dành cho chính nàng?
Alfred không đáp ngay. Hắn lại một lần nữa đặt ly cà phê xuống bàn, tiếng đá chạm ly vang lên khẽ khàng như hồi chuông báo thức cho một quyết định đã đến. Rồi hắn đứng dậy, đi vòng ra sau nàng. Không một lời thừa thãi, hắn ôm lấy nàng từ phía sau, cằm nhẹ nhàng tựa lên vai nàng, như thể hắn không chỉ đang ôm một con người, mà đang giữ lấy một thế giới riêng - thế giới nhỏ của riêng ba người họ.
"Nếu không có," hắn khẽ nói bên tai nàng, giọng trầm hẳn xuống như chìm trong gió sớm, "anh sẽ tạo ra. Một thế giới chỉ có ba người - em, Mattie và anh. Chúng ta... xứng đáng được sống như thế."
Cả ban công rơi vào một khoảng lặng. Không phải sự im lặng buồn bã, mà là sự lặng im của những tâm hồn đang chạm vào nhau bằng sự đồng cảm tuyệt đối. Trong cái tĩnh mịch ấy, chỉ còn nghe tiếng chim sẻ ríu rít trên cành cây phía xa, và tiếng gió lật nhẹ từng trang nhật báo gấp hờ trên bàn - bản tin thế giới hôm nay không còn đủ sức kéo ba người họ trở lại thực tại.
Trong khoảnh khắc ấy, ba con người - vốn mang danh hiện thân của những cường quốc, của lịch sử, của chính sách và quyền lực - lại chỉ là một gia đình nhỏ đang cố níu lấy những giây phút êm đềm cuối cùng trước khi quay trở lại với cơn lốc của trách nhiệm và bổn phận. Nhưng trong ánh mắt họ - dẫu có hàng ngàn trăn trở, dẫu có những điều chưa thể đặt tên - vẫn hiện rõ một điều không thể chối bỏ: miễn là còn có nhau, thì dù chỉ là một buổi sáng ngắn ngủi bên ban công, bình yên vẫn là điều có thật.
Trong ánh mắt giao nhau giữa ba người, trong cái siết tay nhẹ như nguyện thề của nàng, trong cách Matthew lặng lẽ dõi theo từng nét mặt của nàng và cách Alfred ôm nàng như ôm lấy cả phần người của chính hắn, người ta có thể cảm nhận rõ điều duy nhất đang hiện diện trong khoảnh khắc ấy - tình yêu. Một tình yêu không cần phô bày, không cần diễn giải, không cần được hợp thức hóa bằng lễ cưới xa hoa hay văn kiện ngoại giao. Mà là tình yêu biết cách lắng nghe tiếng thở dài, biết khi nào cần im lặng, và đủ vững vàng để tồn tại giữa những nghĩa vụ lớn đến nỗi tình cảm của con người bình thường không thể chịu nổi.
Và thế là, một bữa sáng muộn - tưởng như chỉ là một điểm dừng ngắn giữa các cuộc họp dày đặc - lại trở thành nơi ba mảnh ghép đã quá lâu không được sống thật với chính mình tìm thấy nhau. Họ không nói thêm lời nào. Chỉ là cùng ngồi cạnh nhau, dùng một bữa sáng bình dị, trong ánh nắng chảy nghiêng qua hàng lan can, như ba người bình thường - như tri kỷ, như vợ chồng, như ba mảnh tâm hồn sinh ra là để tồn tại cạnh nhau cho đến tận cùng thế giới.
---
Ánh nắng vẫn rải khắp từng ngóc ngách căn phòng Tổng thống khi ba người quay lại sau bữa sáng. Không gian bên trong như một vương quốc lặng lẽ nằm giữa tầng cao chọc trời - mỗi chi tiết đều mang một vẻ xa hoa tĩnh mịch đến mức không cần lên tiếng để khẳng định đẳng cấp. Trần nhà cao vút với những đường phào chỉ chạm khắc công phu ánh lên sắc ngà của đá cẩm thạch Ý. Rèm lụa dày màu ngọc trai buông hờ, để lọt một chút nắng xuyên qua lớp voan trong suốt như sương, nhẹ nhàng phủ ánh sáng dịu êm lên lớp thảm Ba Tư dày màu đất đỏ. Ghế salon bọc nhung màu xanh rêu đặt quanh bàn trà bằng kính pha lê nặng nề, phản chiếu bóng dáng ba người như những ảo ảnh trong khung cảnh cổ tích đô thị. Một chiếc dương cầm cổ đặt nơi góc phòng, im lặng như đang chờ được ai đó gảy lên nốt nhạc đầu tiên của bản hòa tấu mà chỉ có trái tim biết cách tiếp lời.
Matthew ngồi dựa vào salon, chân vắt chéo, tay cầm tờ báo tài chính, ánh mắt tập trung nhưng vẫn đủ thong thả để chậm rãi gấp lại từng trang khi lướt qua những dòng chữ nhỏ. Hắn trao đổi với Alfred về một vài diễn biến mới của thị trường châu Á, về đồng tiền mất giá ở một quốc gia đang tranh chấp, và về hệ quả có thể xảy đến nếu ngân hàng trung ương của các nước lớn không phối hợp kịp thời. Alfred - ngồi tựa vào vai ghế bên cạnh với dáng thoải mái, một chân gác nhẹ lên bàn trà, mắt nhíu lại khi nhắc đến các khoản viện trợ quốc phòng và tình hình xung đột leo thang ở Trung Đông. Hắn thỉnh thoảng cười khẩy một tiếng - không phải vì khinh thị, mà vì hiểu quá rõ guồng quay này sẽ không bao giờ dừng lại.
Còn nàng - Ngọc Liên ngồi đối diện cả hai, tay cầm quyển sách bìa cứng bọc lụa xám tro - một cuốn tiểu luận chính trị triết học Pháp thế kỷ XIX mà nàng vốn yêu thích. Mái tóc dài buông một bên vai, bộ váy lụa mềm thướt tha ôm nhẹ dáng người, lặng lẽ như một bức tranh thư pháp cổ, giữa căn phòng đầy sắc trắng ngọc và ánh vàng Champagne. Đôi mắt nàng không hẳn chỉ đang đọc, mà như đang mải miết dõi theo một dòng suy tưởng xa xăm. Trong trang cuối của cuốn sách, nàng đã kẹp một vật nhỏ - một điều bí mật chưa định nói ra vội, như một đóa hoa chưa nở giữa sớm mai. Nhưng khi cuộc trò chuyện giữa hai người chồng kết thúc, nàng khẽ khàng gấp sách lại, đặt nó sang bên, rồi đưa tay ra - mỗi tay nắm lấy một bàn tay của họ. Cử chỉ ấy - dịu dàng và đằm thắm - như một dòng suối ấm vừa khẽ len vào giữa hai bờ vai vốn đang căng lên vì nhịp đời quá gấp.
"Em có bất ngờ dành cho hai người," nàng nói, giọng nàng nhẹ như gió lướt qua mép ly sứ, nhưng ánh mắt lại long lanh như giấu một bí mật ngọt ngào phía sau.
"Bất ngờ?" Alfred chồm lên ngay lập tức, đôi mắt xanh ánh lên tia lửa như cậu bé vừa ngửi thấy mùi bánh sinh nhật trong bếp. "Nói đi, nói đi nào."
Matthew chỉ mỉm cười, đôi môi hơi nhếch lên, ánh nhìn nghiêng nghiêng như thể đang ngắm một bức tranh, nhưng thật ra là đang đoán - và dường như hắn đã đoán được một nửa.
Nàng xoè tay - trong lòng bàn tay thon thả là ba tấm vé cứng, in nổi logo DEAMN World Tour 2025 - Live in New York. Mỗi tấm vé đều có tên người nhận được khắc bằng mực ánh vàng, viền ánh kim lấp lánh chỉ dành riêng cho giới khách mời cấp cao - loại vé hầu như không thể mua trên thị trường tự do, được đặt riêng từ hơn nửa năm trước, khi nhóm nhạc điện tử DEAMN tuyên bố lịch lưu diễn toàn cầu gây chấn động giới nghệ thuật và ngoại giao.
"Hẹn hò nhé," nàng khẽ xoay nhẹ ba tấm vé giữa những ngón tay, khiến ánh nắng phản chiếu lên lớp phủ metallic của giấy mời long lanh như một món đồ trang sức. "Tối nay."
Không cần thêm bất cứ lời nào. Cả Alfred và Matthew đều sững lại một giây, rồi đồng loạt nở nụ cười - nụ cười không phải của hai chính trị gia, mà là của hai người đàn ông đang yêu. Mọi kế hoạch dường như bị thay thế ngay lập tức, trong đầu cả hai chỉ còn một điều duy nhất: tối nay, họ sẽ không là đại diện cho quốc gia nào cả, không ký kết, không diễn thuyết. Họ sẽ chỉ là người yêu của một người phụ nữ - đứng trong khán phòng giữa hàng nghìn tiếng nhạc, cùng nàng nhảy múa, cùng nàng hát vang và cười - như ba kẻ lạc lối tìm lại được nhau trong thế giới này.
Còn Alfred gần như hét lên - nếu không vì Matthew đã nhanh tay đưa một bàn tay lên bịt miệng hắn lại. Nhưng dù vậy, cái sự phấn khích tràn ra từ ánh mắt xanh rực rỡ và đôi vai đang rung lên vì kích động vẫn chẳng thể nào giấu nổi. Hắn như bị điện giật, nhảy dựng lên khỏi salon, vồ lấy tấm vé từ tay nàng bằng động tác nhanh như cắt, rồi đảo mắt lia lịa giữa dòng chữ mạ vàng lấp lánh kia và gương mặt của người con gái hắn yêu, như thể đang cố xác nhận đây không phải là một trò đùa tinh quái nào đó nàng bày ra để trêu đùa hắn.
"Thật á? Tối nay đi hẹn hò xem concert thật á? Em không đùa đấy chứ???" - hắn thốt lên liền một hơi, giọng vỡ ra như một cậu bé vừa được tặng món quà Giáng Sinh mơ ước. Không đợi nàng gật đầu, Alfred đã nhào tới, ôm chầm lấy nàng như sợ nàng đổi ý, rồi hôn mạnh lên má nàng một cái rõ kêu khiến nàng bật cười vì bất ngờ, còn Matthew thì khẽ nhíu mày nhưng không lên tiếng - chỉ đưa ánh mắt bất lực mà đầy yêu thương về phía anh trai song sinh bộc trực của mình.
Matthew trái lại - nhận lấy tấm vé một cách chậm rãi và nâng niu như thể đang chạm vào một kỷ vật vô giá. Hắn không nói gì trong thoáng chốc, chỉ để đôi mắt tím trầm lặng ấy nhìn thật sâu vào dòng chữ in nổi kia, rồi lại ngẩng lên - nhìn nàng bằng ánh mắt dịu dàng như thể cả bầu trời chạng vạng đang đổ bóng xuống hồ nước chiều thu. Không vồ vập, không ào ào, nhưng ánh mắt ấy lại có sức nặng hơn bất cứ câu cảm ơn nào: một ánh nhìn thấu suốt, ấm áp, biết ơn - và đầy hứa hẹn cho đêm sắp tới.
Có lẽ, cả hai người đàn ông này - dù bề ngoài vẫn mang dáng hình của những chàng trai đôi mươi - đã quá già để ham hố đu idol như những cô cậu học trò đang trong lứa tuổi mộng mơ. Họ là quốc gia. Họ đã sống vài trăm năm, trải qua không biết bao nhiêu biến cố lịch sử, bao lần chiến tranh, hòa bình, cách mạng và suy tàn. Nhưng ánh sáng trong đôi mắt họ lúc này - khi nhìn thấy tấm vé concert nhỏ bé kia - lại hệt như những ánh nhìn thuở mới lớn, thuần khiết, rạng rỡ, như chưa từng phải đeo lên mặt nạ của địa vị và vai trò.
Bởi vì họ không chỉ là Matthew và Alfred - hiện thân của hai quốc gia lớn mạnh, mà còn là những người chồng. Và đêm nay - không có đàm phán, không có họp kín, không có những cái bắt tay chính trị - chỉ có một đêm hẹn hò, âm nhạc và người con gái họ yêu.
Cặp song sinh ấy, tuy thuộc về lớp quốc gia trẻ trong bảng xếp hạng những thực thể hiện thân của thế giới, lại mang trong mình một thứ nhạy bén và lanh lợi chẳng khác gì giới trẻ hôm nay. Họ tiếp cận tin tức, xu hướng, âm nhạc, điện ảnh... với tốc độ của những kẻ sinh ra trong kỷ nguyên số. Không một tour lưu diễn lớn, một bộ phim điện ảnh được nhắc tới nhiều, một xu hướng âm nhạc đang bùng nổ mà cả hai không biết. Nhưng cái cách họ đón nhận mọi thứ ấy không phải để hòa mình vào đám đông, mà là để hiểu - để lắng nghe trái tim thế giới, và cũng là để giữ trái tim mình trẻ lại trong guồng xoay không ngừng của chính trị.
So với các thế hệ hiện thân quốc gia già hơn - những kẻ đã sống sót qua những cuộc cách mạng đẫm máu, những cuộc chiến tranh thế giới, và đã từng chứng kiến ánh sáng đầu tiên của điện, tàu hơi nước, trước khi thấy thế giới bước vào kỷ nguyên số - thì Alfred và Matthew có thể được xem như lớp trẻ, lớp quốc gia sinh ra từ một thời đại hiện đại hơn, mang trong mình tinh thần của thế kỷ XXI: năng động, phóng khoáng, và đầy nhiệt huyết. Nhưng điều đó không có nghĩa rằng họ hoàn toàn yêu thích hay sẵn sàng đắm chìm trong thế giới thần tượng ồn ào náo nhiệt của những nhóm nhạc hay diễn viên trẻ tuổi - những con người dù có tài năng rực rỡ đến đâu thì tuổi đời, trải nghiệm, và góc nhìn vẫn chưa thể nào chạm tới chiều sâu và bề dày của một linh hồn đã sống vài thế kỷ như họ.
Thứ khiến hai người đàn ông ấy trở nên phấn khích, khiến mắt họ sáng rỡ như những đứa trẻ lần đầu được nắm tay người mình yêu đi buổi hòa nhạc, không phải là vì cái tên DEAMN in nổi trên tấm vé kim loại bóng loáng, hay vì danh tiếng của concert đình đám đang khuấy động cả New York sôi sục suốt những ngày gần đây. Mà bởi vì người trao cho họ tấm vé ấy - là Ngọc Liên. Nàng - người phụ nữ họ yêu, người từng đi qua bao thời đại, từng nhấm nháp trà chiều trong những phòng hòa nhạc lộng lẫy của châu Âu thế kỷ XIX hoặc có khi còn lâu hơn thế, từng mặc những bộ lễ phục cổ điển đầy quý phái chỉ dành cho hoàng hậu, cung phi xuất hiện những buổi trình diễn tuồng cổ, cải lương, thậm chí từng ngồi lặng im bên khán phòng của Nhà hát Lớn Hà Nội nghe một bản giao hưởng trọn vẹn mà không hề rời mắt khỏi bản tổng phổ đặt trên đùi.
Nàng - một hiện thân quốc gia thuộc về lớp cũ, mang vẻ đẹp điềm tĩnh, uy nghi và đầy trang nhã của thời đại đã lùi xa - vậy mà nay lại là người chủ động đưa họ hai tấm vé xem concert, là người rủ rê họ đến với một buổi tối đầy âm thanh điện tử, ánh đèn sân khấu chớp nháy và hàng nghìn người hâm mộ gào thét cùng một lúc. Không phải vì nàng thay đổi thị hiếu hay tự dưng yêu thích DEAMN, mà bởi vì nàng quan tâm. Nàng nhìn thấy họ - hai người chồng trẻ tuổi hơn nàng - và không muốn họ phải đứng nhìn nàng đi qua những buổi dạ tiệc cổ điển tay trong tay cùng những hiện thân già dặn như Arthur hay Roderich. Nàng không muốn Alfred và Matthew - những kẻ vốn quen với tự do, với tiếng guitar điện, với nhịp trống mạnh mẽ và cả tốc độ thay đổi chóng mặt của công nghệ - cảm thấy lạc lõng khi bước vào thế giới cũ kỹ và thâm trầm mà nàng từng thuộc về.
Và bởi vì tình yêu ấy, nàng sẵn sàng thay đổi - sẵn sàng trẻ lại, sẵn sàng đội lên mái tóc mượt mà của mình một cặp tai nghe không dây hiện đại, khoác lên người chiếc váy mang phong cách tối giản, bụi bặm chất chơi thay vì những bộ váy lụa thướt tha, sẵn sàng hòa vào đám đông sôi động, sẵn sàng hét lên cùng họ một cái tên nghệ sĩ mà có lẽ vài năm trước nàng còn chưa từng nghe đến. Đơn giản là để họ không cảm thấy mình là những người chồng bị bỏ lại phía sau, không bị bó buộc bởi vai trò "quốc gia trẻ" chỉ biết theo đuổi công nghệ hay các trào lưu nhất thời, mà được nhìn thấy chính mình trong mắt nàng - được nàng bước cùng, ngang hàng, không hơn không kém.
Cả hai đều hiểu, đó là sự hi sinh - không lớn lao, không cần diễn văn hay huân chương - nhưng là một sự dịu dàng mang tính cách mạng. Vì họ biết nàng vẫn yêu những đêm hòa nhạc giao hưởng cùng Arthur, những buổi ballet cổ điển ngồi cạnh Francis, những buổi trà chiều tranh luận cùng Roderich về Beethoven hay Tchaikovsky. Họ biết - nàng vẫn là một phần của thế giới cũ - một thế giới nơi nghệ thuật là sự lặng thầm chiêm nghiệm, nơi thẩm mỹ đến từ sự tinh tế và chiều sâu chứ không phải tiếng vỗ tay, hò hét và ánh đèn chói lóa.
Thế nhưng nàng vẫn làm điều ấy - không phải vì buộc phải làm - mà vì tình yêu. Và chính điều đó khiến tấm vé concert của DEAMN trở nên quý giá hơn bất kỳ buổi hoà nhạc nào từng tồn tại. Chính điều đó khiến Alfred gần như phát cuồng và Matthew lặng lẽ siết chặt bàn tay nàng như muốn lưu lại từng nhịp đập đang ngân vang trong lòng mình. Bởi họ hiểu - trong từng hành động tưởng chừng nhỏ bé ấy là cả một thế giới đang nỗ lực để không ai bị bỏ lại phía sau. Là cả một trái tim đang nhịp theo từng bước chân họ - dù họ đi giữa New York náo nhiệt hay một buổi hòa nhạc tĩnh lặng giữa trời Âu.
Và nếu cả thế giới có thể ngừng quay vì một bữa sáng muộn, thì vì một lời mời đi concert từ nàng - chắc chắn họ cũng có thể dừng lại cả cuộc đời để đi cùng nàng suốt đoạn đường phía trước.
Dưới ánh sáng dịu dàng đổ dài trên nền gạch lát đá cẩm thạch của phòng khách sang trọng, nơi những bức tường ốp gỗ óc chó và đèn chùm pha lê lấp lánh phản chiếu từng chuyển động khẽ khàng như gợn sóng, lời cảm ơn vang lên từ hai người đàn ông vang trong không gian như một tiếng ngân trang nghiêm của tình yêu và sự biết ơn sâu thẳm. “Cảm ơn em. Nhưng em không mệt sao? Cả chiều nay chúng ta phải họp suốt.” – Matthew nói, giọng hắn khẽ và chân thành như tiếng thở dài của một bản hòa tấu chưa kịp kết thúc. Alfred thì nhăn trán, ánh mắt xanh lo lắng như trẻ con thấy mẹ mình thức khuya, bước lại gần nàng hơn, như thể chỉ cần thêm một chút nữa là sẽ bế nàng đi nghỉ luôn cho bằng được.
Nhưng nàng chỉ cười, nụ cười dịu dàng đến mức khiến căn phòng như lặng đi một nhịp. Tay nàng khẽ vuốt lên má Matthew – bàn tay nhỏ nhắn mềm mại ấy lướt nhẹ như cơn gió mát giữa trưa hè, dịu dàng mà vững chãi. Rồi nàng xoay người sang Alfred, nhón tay véo nhẹ vào má hắn một cái khiến hắn giật bắn như thể bị dòng điện cảm xúc đánh trúng, lập tức nhảy lui lại nửa bước như một cậu bé vừa bị bạn gái chọc ghẹo, khuôn mặt đỏ lên pha lẫn xấu hổ và thích thú.
“Mệt thì càng phải chơi.” – nàng nói, mắt long lanh như chứa cả một vùng trời dịu dàng và bản lĩnh. “Chúng ta đâu phải lúc nào cũng có dịp đi hẹn hò công khai thế này. Kỳ nghỉ sắp tới đã chưa thể thực hiện được rồi, mà còn chưa biết sẽ trễ hạn đến bao lâu… Ít ra cũng nên làm gì đó cùng nhau để bù đắp chứ. Chứ chúng mình suốt ngày chỉ biết xoay quanh công việc và cuộc sống hàng ngày, không phải quá nhàm chán sao?” Giọng nàng không trách móc, không oán thán, mà chỉ là một sự thật được thốt lên bằng một niềm yêu thương sâu sắc – như thể nàng không đòi hỏi, nhưng vẫn luôn mong có thể giữ những người nàng yêu gần hơn một chút, lâu hơn một chút giữa guồng quay thế giới.
“Em muốn cùng hai anh đi hẹn hò, hâm nóng tình cảm.” – nàng tiếp lời, lần này giọng trầm xuống, dịu và đầy mê hoặc. “Và biết đâu đấy – đêm nay sẽ là một đêm không ai quên được.”
Không ai trong căn phòng ấy trả lời ngay. Họ không cần. Cái siết tay nhẹ của nàng – một tay nắm tay Matthew, tay kia đan vào tay Alfred – đã nói thay tất cả. Hai chiếc nhẫn bạch kim sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời buổi sớm chiếu qua lớp kính lớn, một ánh tím trầm mặc như đôi mắt Matthew, một ánh lam rực sáng như cái nhìn luôn rực cháy trong mắt Alfred – khẽ chạm nhau ở giữa lòng bàn tay nàng, như một nghi lễ lặng thầm giữa ba linh hồn đã thề nguyện trọn đời không rời nhau.
Không ai trong số họ biết rằng, chỉ vài giờ sau, cả thế giới sẽ rúng động, truyền thông sẽ phát đi hàng triệu bản tin, hình ảnh của họ sẽ tràn ngập mọi mặt báo, mỗi bước chân sẽ bị soi dưới kính lúp của hàng trăm ống kính. Nhưng ở khoảnh khắc này – trong gian phòng phủ nắng và hơi trà dịu thơm – họ chỉ biết rằng mình đang ở bên nhau, rằng một đêm hẹn hò rực rỡ đang chờ phía trước. Không cần son phấn, không cần chính trị, không cần vai trò hiện thân – chỉ cần là Alfred, Matthew và Ngọc Liên. Ba con người, một tình yêu. Và một đêm không thể quên – bắt đầu từ một lời hứa nhỏ, và một chiếc vé mang ánh vàng giữa trái tim chờ đợi.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro