Chương 3 Bức Họa Trong Gác Gỗ


Trưa hôm đó, trời bất chợt đổ sương mù, dù vẫn là giữa ban ngày. Ánh sáng lọt vào biệt viện nhạt và đục như nước vo gạo. Cẩm Nhi ngồi bên hiên, lặng lẽ khâu lại một đường chỉ nơi tay áo bị rách — công việc nhỏ, nhưng ngón tay cô cứ lỡ đi vì tâm trí không yên.
Từ sau chuyện đêm qua, cô không thể thôi nghĩ về chiếc chuông nhỏ và tiếng gõ bí ẩn trong thư phòng.Thứ âm thanh nhẹ như gió, nhưng cứ văng vẳng trong trí nhớ. Ông Lâm bảo đó chỉ là gió. Nhưng... liệu ông có thực sự tin như vậy?
Trong lúc cúi đầu thu dọn vạt áo, Cẩm Nhi vô tình nghe lỏm được lời hai gia nhân đang rì rầm bên gốc quất kiểng ngoài sân:
"Lão gia lại dọn thư phòng từ sớm, lạ ghê. Mấy năm rồi có ai dám vào đó đâu."
"Nghe đâu trên gác còn phòng cũ của phu nhân quá cố. Không biết có ai dám bước lên chưa nhỉ..."
Cẩm Nhi khựng tay.
Gác.
Biệt viện này quả có một tầng gác nhỏ nằm khuất phía sau thư phòng. Cô từng thoáng thấy cầu thang gỗ khi quét dọn, nhưng bị chắn bằng một tấm bình phong cũ. Không ai nhắc đến, cũng không ai bén mảng tới gần.
Nhưng từ khi đặt chân đến đây, Cẩm Nhi luôn có cảm giác... có đôi mắt nào đó đang âm thầm quan sát mình. Không hẳn ác ý. Nhưng âm u. Giống như ánh nhìn từ một bức họa cũ treo trên tường — im lặng và dai dẳng.
---
Chiều hôm ấy, khi biệt viện lặng như tờ, ông Lâm đi vắng, gia nhân bận dọn phòng kho phía sau, Cẩm Nhi lặng lẽ bước đến cuối hành lang, nơi đặt tấm bình phong gỗ khắc hoa sen đã phủ bụi.
Bàn tay cô nhẹ đẩy. Cánh cửa nhỏ phía sau bình phong hé mở. Một mùi hương rất cũ thoảng ra — ngai ngái của gỗ mục, nhưng lẫn chút gì đó như phấn thơm đàn bà đã để lâu năm.
Cầu thang nhỏ dẫn lên gác.
Mỗi bước chân như lún vào một khoảng không xa xăm. Cẩm Nhi vừa đi vừa nín thở, từng bậc thang phát tiếng kẽo kẹt dưới chân, như thể từng tiếng vang đánh thức ký ức trong ngôi nhà này.
Lên đến nơi, gác gỗ rất hẹp. Ánh sáng hắt qua một khung cửa nhỏ hình bán nguyệt phủ bụi. Có mấy chiếc rương cũ được xếp ngay ngắn bên tường, một tấm gương đồng đã hoen rỉ đặt ngửa mặt lên trời, phản chiếu một phần gương mặt cô nhạt nhòa như sương.
Nhưng điều khiến cô đứng sững lại — là bức họa treo trên vách chính.
Một người đàn bà.
Tóc vấn cao, y phục thanh nhã. Dáng ngồi trên thềm đá cạnh gốc trà trắng, tay cầm quạt, nét mặt vừa trầm vừa thanh. Nhưng điều khiến Cẩm Nhi nghẹt thở không phải y phục, mà là khuôn mặt kia... giống cô đến lạ lùng.
Không giống đến mức hoàn toàn — nhưng ánh mắt, khuôn môi, ngay cả dáng cổ thanh mảnh... cũng gợi cảm giác như chính cô đang nhìn vào một phiên bản khác của mình, sống trong một thời gian khác.
Cô bước đến gần, muốn đưa tay chạm vào mép tranh.
Ngay khoảnh khắc đó — một tiếng động vang lên sau lưng.
"Cô không nên ở đây."
Giọng ông Lâm. Lạnh và khô như mặt gỗ cũ. Nhưng lần này, lồng trong đó không chỉ là sự giận dữ... mà còn
có gì đó như bị tổn thương.
Cẩm Nhi vội quay lại, gập người:
"Tôi... xin lỗi. Tôi không cố ý. Chỉ là... tôi thấy quen với người trong tranh..."
Ông Lâm Khải bước chậm về phía bức họa, ánh mắt không nhìn cô, chỉ dừng ở người đàn bà trong tranh. Một lúc sau, ông nhẹ giọng:
"Bà ấy... là người không bao giờ quay về nữa."
Giữa hai người là một khoảng im lặng rất dài. Trong im lặng đó, có một bức họa, một quá khứ chưa tan, và một bóng dáng khác – đang sống lại giữa đời thật.
Không phải mọi sự giống nhau đều là ngẫu nhiên.
Có khi là hồi ức, hóa thân.
Có khi là duyên, vẫn chưa dứt.
---
Từ sau buổi chiều hôm đó, ông Lâm Khải không nhắc lại chuyện cô lên gác.
Cẩm Nhi cũng không hỏi thêm gì. Nhưng trong lòng cô, bức họa kia như một vết hằn, càng cố quên lại càng hiện rõ. Có những đêm cô nằm mơ thấy chính mình đứng trong khung tranh, mặc áo tơ trắng, tay cầm quạt, cười rất nhẹ – nụ cười không hẳn là buồn, mà là... đã buông.
Một hôm, khi đang gom khăn đem giặt, cô nghe tiếng gọi khe khẽ từ phía sau lầu bếp.
"Cô gái..."
Là bà Ngô – người hầu già nhất viện, tóc bạc, lưng còng, không biết bao nhiêu tuổi. Bà thường ngồi se chỉ hoặc rửa lá trà, ít nói, ít cười. Mọi người gọi bà là "người giữ chuyện cũ".
Bà ngoắc tay gọi Cẩm Nhi lại, đưa cho một rổ hoa trà vừa hái. Rồi như vô tình, bà nói:
"Hồi xưa, bà ấy cũng hay hái hoa trà vào giờ này. Cũng
thích mặc áo màu sương."
Cẩm Nhi khựng tay.
"Bà ấy... là người trong bức tranh?"
Bà Ngô gật đầu, mắt nheo lại, giọng chậm chạp:
"Phu nhân nhà này. Mất đúng vào mùa sương năm đó. Trà chưa tàn, người đã đi. Từ đó, ông Lâm chẳng còn cho ai chạm đến vườn hoa phía Đông..."
"Vì sao bà ấy mất?"
Bà Ngô không trả lời ngay. Bàn tay già nua ve ve cánh hoa trong rổ, rồi nhẹ thở ra:
"Có chuyện người ngoài chẳng nên biết. Nhưng nếu cô đã bước lên gác, nhìn thấy bức họa, thì cũng nên biết một điều: người chết không luôn yên, và người sống... cũng không luôn buông."
Cẩm Nhi ngẩng lên, ánh mắt bà Ngô nhìn cô sâu thẳm, như xuyên qua da thịt để thấy bên trong.
"Cô giống bà ấy lắm, không phải ở mặt mũi, mà ở ánh mắt – kiểu ánh mắt từng chịu nhiều hơn những gì người khác thấy."
Rồi bà xách rổ hoa, quay đi, để lại mùi hương hoa trà thoảng trong gió – hương của một thời đã mất.
Cẩm Nhi đứng lặng giữa sân. Cô đưa tay vuốt cánh hoa rơi dưới chân, lòng bàn tay lạnh buốt.
Bỗng nhiên, cô nhớ ra...
Trong bức họa hôm ấy, phía sau người đàn bà ngồi vẽ, có một khóm trà nở muộn — hoa chỉ có năm cánh, trắng trong, giống hệt bông hoa mà sáng nay cô vừa nhặt ở đầu hiên.
Chẳng phải đó là giống hoa đã được cho là tuyệt giống từ hơn mười năm trước?
Ký ức là thứ lẩn khuất trong từng ngọn gió, từng cánh hoa, từng tiếng thở dài.
Và đôi khi, nó sống lại... chỉ cần một ánh nhìn giống như ngày xưa.
---
Buổi chiều hôm ấy, sương giăng dày hơn mọi khi. Cẩm Nhi đang châm lại đèn lồng treo ngoài hiên thì nghe tiếng gọi ngắn từ phía thư phòng:
"Cô Cẩm."
Là giọng ông Lâm Khải. Không cao, nhưng đủ khiến tay cô khựng lại.
Cẩm Nhi quay vào. Ông đang đứng cạnh giá sách, tay cầm một cuộn thư pháp đã mở, nét mặt không biểu lộ cảm xúc. Trên bàn là vài cuốn sách mỏng, giấy đã ngả vàng.
"Lại gần đây."
Cô bước đến. Trong lòng không rõ vì sao hơi hồi hộp — chỉ là giúp ông dọn sách, vậy mà cảm giác như sắp bước vào một nơi thiêng liêng.
Ông đưa cho cô một xấp giấy:
"Tôi cần cô chép lại những trang này, chữ đã nhòe, khó đọc. Nếu cô không chê phiền."
Cẩm Nhi khẽ gật đầu:
"Tôi không chê. Chữ nghĩa... là thứ tôi vẫn thích làm bạn."
Nghe đến đó, ông khựng nhẹ, rồi buông một câu không rõ là khen hay tự giễu:
"Người biết quý chữ, giờ hiếm lắm."
Cẩm Nhi không đáp, chỉ lặng lẽ ngồi xuống chiếc bàn bên cạnh. Tay cầm bút, cô chấm mực, rồi chép lại từng nét, từng hàng bằng sự cẩn trọng đến lạ.
Không gian trong thư phòng yên đến mức nghe rõ cả tiếng gió vờn qua rèm. Khi cô vừa viết đến dòng thứ tư, ông Lâm bỗng đứng lên, đi đến bên cửa sổ. Ánh sáng sương chiều hắt vào mặt ông, phác họa những đường nét sắc lạnh, mỏi mệt — và cũng có gì đó... trống rỗng.
"Cô không hỏi gì thêm về người trong tranh?"
Giọng ông vang lên, không cao, nhưng bất chợt.
Cẩm Nhi đặt bút xuống, chậm rãi trả lời:
"Tôi nghĩ... nếu ông muốn kể, ông sẽ tự nói."
Ông quay lại nhìn cô. Lần đầu tiên — không phải là cái liếc mắt hờ hững, cũng không phải ánh nhìn của một người chủ dành cho gia nhân. Mà là cái nhìn thẳng, không phòng bị, như thể đang cân đo một điều gì đó sâu hơn chữ nghĩa.
Cô không cúi mặt. Ánh mắt họ giao nhau trong khoảng vài nhịp thở.
Rồi ông chậm rãi ngồi xuống đối diện.
"Bà ấy từng là họa nữ nổi tiếng trong kinh. Tranh của bà không cần ký tên, chỉ cần nét vẽ là người ta biết. Nhưng bà chọn về đây, vẽ hoa trà cho tôi."
Giọng ông rất khẽ. Như gió lướt qua một mái hiên cũ.
"Bà ấy nói: 'Hoa trà không cần hương, chỉ cần người hiểu là đủ.'"
Cẩm Nhi mím môi, không nói. Trong lòng, có gì đó chậm rãi tan ra như giọt mực thấm vào giấy.
"Cô rất giống bà ấy. Không phải ở nét mặt."
Ông khẽ ngẩng đầu, lần thứ hai nhìn cô — lâu hơn.
"Mà ở cách yên lặng."
Trong khoảnh khắc ấy, dù không ai mỉm cười, cũng chẳng có lời nào mềm mại, nhưng không khí trong căn phòng như khác đi.
Một điều gì đó vừa chạm nhẹ vào lòng tin giữa họ.
Có những người bước vào đời nhau không phải bằng tiếng gọi lớn, mà bằng những khoảng lặng thật sâu.
Và đôi khi, một ánh mắt cũng đủ để đổi dời một mùa sương.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro