Từ Lóng 2025
Dưới đây là các từ lóng mạng tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt cùng với ý nghĩa của chúng:
* 人脸痞老板 (rén liǎn pǐ lǎo bǎn): "Mặt sếp đểu". Bắt nguồn từ các meme, dùng để mô tả một người trông rất ngầu, có phong thái "ông chủ đểu" (tức là nhân vật Plankton trong phim hoạt hình Spongebob Squarepants, một ông chủ nhỏ bé nhưng đầy tham vọng và ranh mãnh).
* 自己吓自己 (zì jǐ xià zì jǐ): "Tự dọa mình". Diễn tả việc một người tự hù dọa bản thân, hay lo lắng thái quá, lo bò trắng răng.
* 咖啡不断加加加加到厌倦 (kā fēi bù duàn jiā jiā jiā jiā dào yàn juàn): "Cà phê cứ thêm thêm thêm thêm đến chán". Mô tả một người có áp lực công việc lớn, cần liên tục dùng cà phê để tỉnh táo nhưng cuối cùng lại cảm thấy mệt mỏi, chán nản.
* i人和e人 (i rén hé e rén): "Người I và người E". Người I (i-rén) chỉ những người có tính cách hướng nội (introvert), còn người E (e-rén) chỉ những người có tính cách hướng ngoại (extrovert).
* 偷感 (tōu gǎn): "Cảm giác lén lút". Mô tả một người làm việc không quang minh chính đại, có cảm giác lén lút, chột dạ như kẻ trộm.
* 班味 (bān wèi): "Mùi công sở". Diễn tả một người mang đậm khí chất của dân văn phòng, thiếu sức sống và năng lượng.
* 硬控 (yìng kòng): "Khống chế cứng". Mô tả một sự việc hoặc một người có sức ảnh hưởng, kiểm soát rất mạnh mẽ đối với bạn, khiến bạn không thể phản kháng.
* 水灵灵 (shuǐ líng líng): "Mọng nước/Tươi roi rói". Dùng để miêu tả một người trông trẻ trung, tràn đầy sức sống và năng lượng.
* 炎上 (yán shàng): "Bùng cháy". Bắt nguồn từ tiếng Nhật, ban đầu có nghĩa là hiện tượng cháy dữ dội. Trong ngôn ngữ mạng, nó được mở rộng nghĩa thành việc gây ra tranh cãi và bị chỉ trích gay gắt vì lời nói hoặc hành động không đúng đắn.
* 哇酷哇酷 (wā kù wā kù): "Waku Waku". Bắt nguồn từ câu thoại của nhân vật Anya trong anime SPYxFAMILY, dùng để biểu đạt cảm xúc cực kỳ phấn khích và hào hứng.
* 笑死 (xiào sǐ): "Cười chết mất". Diễn tả một việc gì đó rất buồn cười, thậm chí đến mức "cười chết" (một cách phóng đại).
* 我没了 (wǒ méi le): "Tôi hết rồi / Tôi chịu hết nổi rồi". Khi nhìn thấy những điều đẹp đẽ hoặc người khiến mình rung động, dùng để thể hiện sự phấn khích tột độ và cảm giác không thể diễn tả bằng lời.
* 真假 (zhēn jiǎ): "Thật giả?". Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, là viết tắt của "真的假的" (zhēn de jiǎ de - thật hay giả vậy?).
* 玛卡巴卡 (mǎ kǎ bā kǎ): "Makka Pakka". Bắt nguồn từ chương trình thiếu nhi In the Night Garden, dùng để chúc bạn bè ngủ ngon.
* 不许你胡说/乱讲 (bù xǔ nǐ hú shuō / luàn jiǎng): "Không cho phép mày nói bậy/nói lung tung". Tương tự như "bullshit" trong tiếng Anh, mang sắc thái đùa cợt và châm biếm.
* 摆烂 (bǎi làn): "Buông xuôi/Nằm thẳng cẳng". Mô tả một thái độ sống tự trào, không tích cực, không nỗ lực, chỉ muốn sống qua ngày đoạn tháng.
* 天选打工人 (tiān xuǎn dǎ gōng rén): "Người làm công được trời chọn". Mô tả một người tuy rất cố gắng nhưng trong công việc luôn gặp phải đủ thứ vấn đề, như thể được định mệnh chọn để gánh chịu khổ đau.
* 赘婿吉吉国王 (zhuì xù jí jí guó wáng): "Chàng rể vương gia Gigi". Là sự kết hợp giữa bộ phim truyền hình Chàng rể và phim hoạt hình Gấu Boonie, dùng để mô tả những người có hành vi tương tự.
* 集美 (jí měi): "Chị em". Là cách nói lái của từ "姐妹" (jiě mèi - chị em), là câu cửa miệng của streamer nổi tiếng Quách Lão Sư trên Douyin.
* yyds (yǒng yuǎn de shén): "Vĩnh viễn là thần". Là viết tắt của "永远的神" (yǒng yuǎn de shén), dùng để ca ngợi, tôn vinh một người, một sự vật hoặc một hiện tượng nào đó.
* crush: "Crush". Chỉ đối tượng thầm mến, mê mẩn hoặc cảm giác rung động.
*黄了,搞黄:toan rồi, thất bại, xong rồi.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro