Chương 1.1 Xứ tuyết
Chương 1. Xứ tuyết
Kinh thành đón một vị khách không mời lạnh giá — một đợt hàn phong trái mùa. Hoàng cung vốn tĩnh lặng nay càng chìm sâu trong im lìm, khắp kinh thành bị bao phủ bởi những lớp tuyết dày tựa từng tấm lụa trắng chồng chất. Những mái ngói vàng son tưởng như vĩnh viễn rực rỡ cũng bị sức nặng của tuyết trắng đè nén, đến nỗi ánh sáng của chúng trở nên mờ nhạt. Một khung cảnh tuyết trắng hoàn mỹ.
Tầng mây xám treo lơ lửng trên trời bắt đầu chậm rãi trôi đi theo gió. Đúng lúc ấy, tin đồn về việc một hoàng tử nhỏ tuổi lạc đường trong hoa viên rộng lớn bắt đầu lan truyền rời rạc, nhưng đa phần chẳng ai mấy bận tâm. Vị hoàng tử ấy chỉ là con của một phi tần hèn mọn — nữ nhân tên Bồ Lâm — vốn chẳng được Hoàng đế sủng ái, nên bọn thái giám đâu hơi sức mà lo. Những nội quan được phân cho các phi tần đều bận rộn chăm sóc hoàng tử, công chúa thuộc phần mình; dẫu có nhàn rỗi cũng chẳng mấy ai muốn ra tay giúp. Nàng tuy được "chiếu trời" phong làm phi tần, nhưng trừ đêm tân hôn ra thì chưa từng được ân sủng thêm lần nào.
Cuối cùng, Bồ Lâm khoác chiếc áo lông chồn mang từ nhà mẹ đẻ, tự mình đi tìm đứa con nhỏ bị lạc trong hoa viên.
"Kháng nhi!"
Giọng nàng len lỏi trong cái lạnh cứng như băng, nhưng chẳng thể vang xa. Tiếng gọi mảnh mai bị cơn gió mạnh nuốt chửng, tan biến như khói. Đứng giữa hoa viên, nàng đưa đôi mắt run rẩy quét quanh, gương mặt đỏ bừng vì lạnh và lo lắng, miệng lẩm bẩm:
"Con rốt cuộc đã đi đâu rồi, Kháng nhi...."
Hoàn toàn không hay biết mẹ đang tìm kiếm mình, tiểu Kháng đang mải vui đùa ở khu vực cấm — cánh đồng tuyết trong hoàng cung. Đây vốn là nơi vui chơi của các hoàng tộc có khả năng hóa thành sói. Khi muốn biến thân, họ sẽ tới đây, rồi chạy nhảy thỏa thích trên những ngọn đồi tuyết, cắn nhẹ vào cổ nhau, hoặc dùng lưỡi liếm tai, cằm, bụng của đối phương — vừa để lưu lại mùi hương, vừa xác nhận huyết thống và tình thân. Đó là nghi thức riêng của loài sói, và cũng là chốn lui tới của những hoàng tộc đặc biệt, được quản lý rất nghiêm ngặt. Vào những ngày Hoàng đế hóa sói để vào đây, việc canh phòng càng chặt chẽ hơn.
Nhưng Kháng còn quá nhỏ, vóc dáng lại mảnh mai, lanh lợi, thường lẩn qua những khe hở trong cung mà chẳng bị ai phát hiện. Dù có bị bắt gặp, cậu cũng chỉ ngây thơ cười, chẳng hiểu mình đã phạm luật. Kháng mới chỉ bốn tuổi.
"Ui, lạnh quá..."
Vừa lăn tròn từ trên đồi xuống, Kháng nằm xoài giữa một khoảng tuyết, ngửa mặt nhìn trời, thầm thì. Mái tóc mà mẹ đã cẩn thận buộc gọn giờ rối tung, ướt nhẹp vì tuyết. Đôi má trắng trẻo mềm mại của cậu bị gió rét quất đến đỏ ửng, như chằng chịt những vết xước mảnh.
Chiếc áo choàng mùa đông may từ da thú bắt đầu thấm ướt; đôi giày lót lông cũng chẳng khá hơn, dù bên trong lót đầy lông thú vẫn không chống nổi rét cắt da. Cậu bé run rẩy đứng lên, những sợi lông ướt sũng bết vào như tóc.
"Khừm..."
Ngẩng nhìn ngọn đồi vừa lăn xuống, Kháng khẽ rên. Lúc trượt xuống thì chẳng nghĩ ngợi, nhưng giờ muốn leo lên lại thấy thật xa vời. Trước mắt chỉ toàn những dải tuyết nối tiếp nhau bất tận.
Không thấy mẹ, không thấy lão thái giám lãng tai, cũng chẳng thấy vú nuôi — chỉ là một biển trắng mênh mông xa lạ trải ra trước mắt. Ngó quanh bốn hướng mà không gặp người quen nào, vành mắt cậu bé đã bắt đầu hoe đỏ. Sinh ra và lớn lên trong chốn cung đình lạnh lẽo, Kháng vốn có tâm tính hiền hòa, yếu đuối, nên sự xa lạ này khiến cậu sợ hãi.
"Hức... Mẫu thân... thái giám Ahn..."
Cậu cất tiếng rên rỉ như thú con lạc mẹ. Nhưng tiếng khóc bị gió chôn vùi xuống tuyết. Mũi đỏ ửng, cậu vừa sụt sịt vừa cố gắng leo lên đồi.
"Á!"
Chưa kịp bước được bao xa, bàn chân nhỏ đã trượt trên tuyết, khiến cậu ngã nhào xuống dưới. Kháng theo phản xạ nhắm chặt mắt, co ro người lại. Chắc sẽ đau lắm! — cậu nghĩ thầm, tim đập thình thịch.
Nhưng... không hề đau. Ngược lại, phía sau như có một cột trụ vững chãi đỡ lấy cậu. Má lạnh cứng chạm vào một thứ mềm mại ấm áp. Kháng khẽ mở mắt, để lộ đôi đồng tử tròn xoe lấp lánh nước. Nhìn thoáng qua sườn đồi đầy gió thổi tuyết bay, cậu quay đầu ra sau.
"... Ối!"
Một con thú khổng lồ đang cúi xuống nhìn Kháng với ánh mắt đầy tò mò. Đôi mắt vàng kim, còn đẹp hơn cả sắc vàng tan chảy trên mái ngói cung điện, lặng lẽ dò xét thân hình nhỏ bé của cậu. Ánh vàng hẹp lại, nghiêng đầu như đang suy nghĩ điều gì. Con thú khẽ hít hà, áp mũi ướt vào cổ cậu. Cậu bé co mình lại như chim non, vừa sợ vừa hiếu kỳ, cứ len lén liếc nhìn. Khi ánh mắt chạm nhau, cậu lại vội quay đi.
Suy nghĩ trong đầu cậu bé vụt hiện.
Ngày trước, mẹ từng dẫn cậu tới vườn thượng uyển xem những con vật Hoàng đế nuôi, nhưng chưa từng thấy loài nào to lớn như thế này. Kháng cúi đầu nhìn xuống chân nó, rồi ngước lên quan sát.
Bộ lông dày mịn như cắm đầy kim bạc, sáng hơn cả tuyết. Đôi chân to khỏe, tựa như dù va vào cây cũng chẳng suy suyển. Cuối cùng, ánh mắt cậu dừng lại ở đôi mắt vàng to bằng nắm tay, đồng tử dài hẹp hút trọn ánh sáng, dường như cuốn cả người cậu vào trong.
"Sa... sa... sa..."
Chưa kịp thốt lời cầu cứu, con thú đã cúi đầu, áp mõm vào má cậu. Sự ấm áp, ẩm ướt bất ngờ khiến cậu mở to mắt.
Con thú hé miệng, đưa lưỡi liếm vệt nước mắt còn đọng trên má đỏ. Kháng chỉ biết tròn mắt nhìn khuôn mặt to lớn ấy, chẳng chớp nổi mắt. Nó như đang... mỉm cười — ánh mắt vàng cong cong, giống như đang cười với cậu.
Nó cọ má mình vào má cậu, rồi dùng lưỡi đẩy cậu ngã xuống, tỉ mỉ liếm khắp người. Làn da đỏ bừng vì lạnh dần ấm lên nhờ hơi thở của nó.
"Á... nhột quá!"
Diễn Nhi bật cười khanh khách khi chiếc lưỡi ấm áp của con thú khẽ chạm vào bên trong cổ. Nghe tiếng cười ấy, nó bỗng dừng lại, chăm chú nhìn cậu bé đang vùi trong tuyết. Đôi mắt vàng kim lại một lần nữa lướt từ đầu đến chân, rồi khẽ nghiêng đầu sang một bên, như muốn hỏi: "Ngươi là cái gì vậy?"
Hoàn toàn không hiểu gì, Kháng vẫn hồn nhiên ánh mắt lấp lánh. So với thân hình khổng lồ đáng sợ, sự dịu dàng và ánh nhìn thuần hậu kia khiến cậu thả lỏng, đưa đôi tay nhỏ bé khẽ chạm vào mặt con thú.
"Mềm quá..."
Bàn tay nhỏ chạm tới mõm nó, rồi bất chợt túm lấy chiếc mũi đen. Con thú khẽ gừ lên, dường như bực bội. Lần đầu tiên nó bộc lộ cảm xúc, nhưng Kháng chỉ chớp mắt tò mò, thì thầm:
"Giống chó con quá... y như lúc sờ mũi chó vậy."
Cậu buông ánh mắt xuống bàn tay ướt đẫm của mình, rồi lại nhìn sang móng vuốt to lớn của nó. Con thú cũng chăm chú quan sát cậu bé, khịt khịt mũi ngửi hương thơm ngọt ngào, non nớt tỏa ra từ tóc và gáy. Ánh mắt vàng kim hẹp lại, như đã tìm ra điều gì. Nó đưa lưỡi liếm chậm rãi từ má lên thái dương cậu. Kháng bật cười như tiếng ngọc lăn, đưa hai tay ôm lấy mõm nó:
"Giờ thì ta biết rồi, hóa ra ngươi là chó con to lớn!"
Cậu hoàn toàn tưởng nhầm nó là con chó được nuôi trong ngự uyển. Con thú nghe vậy khẽ mấp máy môi, như chẳng biết nên tức giận hay buồn cười. Kháng vẫn nằm dài trên tuyết lạnh, vô tư xoa lên bộ lông mềm mượt kia. Trong mắt vàng ẩn hiện chút cáu kỉnh, nhưng nó vẫn kiềm chế, không nỡ làm hại đứa trẻ.
"Chó con à, chỗ này ngươi không được tới đâu. Đây là cung của phụ hoàng ta. Nếu phụ hoàng biết, sẽ mắng ngươi đó."
Nghe đến chữ phụ hoàng, con thú hé miệng, thở phì phò hơi nóng lên mặt cậu. Kháng chớp mắt, dường như không thấy khó chịu.
Nó dùng đôi chân như cột trụ khép cậu lại. Thân hình bé nhỏ hoàn toàn lọt thỏm trong cái bóng của nó, còn cậu thì nở nụ cười hồn nhiên. Con thú khẽ gầm gừ, như lúng túng không biết làm sao.
"Nhưng ngươi thì khác mấy con chó..."
Vừa nghe chữ chó, nó lại gầm nhẹ, liếm lên môi cậu bé. Kháng bật cười, né mặt đi:
"Nhột quá, đừng liếm nữa."
Cậu lau môi ướt đẫm bằng tay áo, nhưng con thú lại đặt bàn chân to lên vai, xoay cậu một vòng. Cơ thể nhỏ bé lăn sang bên, khẽ va vào chân nó. Chưa kịp than đau, Kháng đã bật tiếng kêu kinh ngạc — nó ngậm lấy vạt áo, nhấc bổng cậu lên. Đôi tay chân ngắn ngủn của cậu vung vẩy giữa không trung.
"Sợ quá! Thả ta xuống! Chó con, thả xuống!"
Cậu òa khóc, năn nỉ, nhưng nó không đáp, chỉ đong đưa cậu trong miệng rồi sải bước nhẹ nhàng trên tuyết. Thân thể bé nhỏ rung lắc như chiếc lá trong gió. Ban đầu cậu còn sụt sịt, nhưng chẳng mấy chốc lại cười khúc khích như đang chơi xích đu, ngước nhìn về phía trước.
Dù bị treo ngược, tay chân và đầu rũ xuống như lá trôi ven sông, Kháng vẫn không thấy khó chịu, mà còn thích thú. Đây là lần đầu tiên cậu cảm nhận tự do ngoài bức tường cung cấm.
"Chó con à, ngươi thật tốt bụng."
Cậu ngẩng lên, nở nụ cười tươi với nó. Đang băng qua ngọn đồi, hướng tới lối vào khu rừng, con thú chớp đôi mắt vàng như lấy làm lạ. Kháng với tay, khẽ vuốt bộ lông mềm mại:
"Tốt lắm, tốt lắm. Khi về cung, ta sẽ cho ngươi kẹo đường. Người tốt thì được ăn kẹo, dù An thái giám nói ăn nhiều đồ ngọt sẽ bị mắng..."
Nhớ đến thái giám già chỉ cho phép ăn hai viên mỗi ngày, Kháng rụt cổ, hạ giọng như thì thầm bí mật:
"Mỗi ngày chỉ được hai viên, nên ta sẽ cho ngươi một viên. Không cho nhiều được đâu... ta cũng phải ăn mà."
Con thú phì hơi mạnh, ánh mắt cong lại như cười. Bước chân nó nhanh dần, rời khỏi đồi tuyết, tiến thẳng vào đường lát đá dẫn tới nội cung. Tiếng lính canh và thái giám quỳ rạp xuống đất theo mỗi bước nó đi qua khiến không gian chùng xuống.
Ngay cả An thái giám quen thuộc cũng cúi lạy như thế. Kháng chợt nhận ra — hành lễ này chỉ dành cho duy nhất một người: thiên tử, chí tôn của Diên quốc, cũng chính là phụ hoàng của cậu.
Nhưng phụ hoàng không phải chó con. Từ trước tới nay, hình ảnh phụ hoàng trong trí nhớ cậu là một người tuyệt đẹp, với mái tóc bạc búi cao và đôi mắt vàng rực như kim bảo châu, tựa hạt bụi ánh sáng sống động.
"Ơ...?"
Rồi Kháng chợt nhận ra — con "chó con" này cũng có đôi mắt vàng kim. Cậu nuốt khẽ một tiếng, ngẩng cao đầu nhìn thẳng vào nó. Ánh mắt hai bên chạm nhau; con thú chớp mắt, như hỏi "Có chuyện gì vậy?", rồi khẽ cong khóe miệng tựa nụ cười.
"Mắt... giống hệt phụ hoàng."
Con thú phì ra một luồng hơi nóng phả lên mặt cậu. Kháng nghiêng đầu khó hiểu.
Tại sao lại giống nhỉ? Chó con vẫn là chó con, mà phụ hoàng vẫn là phụ hoàng cơ mà.
Khi mối thắc mắc ấy đang lớn dần như mây trắng, từ xa vang lên một giọng quen thuộc — mảnh mai, run rẩy không ngừng:
"Kháng à!"
"Mẫu thân! Mẫu thân đấy! Chó con ơi, mẫu thân đến rồi!"
Kháng tròn xoe mắt, nở nụ cười rạng rỡ, vùng vẫy trong không trung. Con thú cúi đầu, như bảo "Đừng lo", rồi nhẹ nhàng đặt cậu xuống đất. Được nó cõng suốt quãng đường vào hoa viên trong nội cung, cậu hơi choáng váng, bước chân loạng choạng.
Thấy thân hình bé bỏng chực ngã, con thú liền đưa cái đầu to đỡ lấy, giúp cậu không bị thương. Vừa đứng vững, Kháng đã thấy mẫu thân chạy đến. Nàng thoạt tiên mỉm cười nhẹ nhõm, nhưng ngay khi nhận ra con thú phía sau con trai, sắc mặt lập tức tái nhợt, quỳ rạp xuống nền đất lạnh — một phản xạ ăn sâu vào máu thịt.
Con thú điềm nhiên dõi theo, rồi quay sang Kháng, dùng mũi khẽ đẩy lưng cậu: "Đi đi."
Hiểu ý, cậu bé nhìn nó bằng ánh mắt chan chứa yêu thương, dang đôi tay ngắn ngủn ôm chặt lấy cổ nó. Bộ lông mềm mại bao trùm cổ và tay cậu, khiến cậu như bị chôn trong lớp tuyết ấm áp.
"Cảm ơn nhé, chó con. Sau này nhớ tới Thanh cung nhé."
Ta sẽ cho ngươi viên kẹo đã hứa. Cậu thì thầm bên tai nó. Con thú cúi đầu, như bị nhột. Kháng siết chặt vòng tay, rồi xoay người chạy về phía mẫu thân vẫn đang quỳ lạnh lẽo dưới đất.
"Mẫu thân!"
Con thú lặng lẽ dõi theo bóng dáng nhỏ bé ấy, rồi quay lưng. Những tiếng gọi dồn dập vang vọng quanh nó:
"Bệ hạ, Người ở đâu ạ?"
"Bệ hạ... Tả Đô Đốc đã dâng tấu..."
Những lời tha thiết ấy chỉ đôi tai của một kẻ trong hình hài thú mới nghe rõ. Nó khựng lại trong thoáng chốc, thở ra một hơi, rồi ngoái nhìn — đứa trẻ đang cười hạnh phúc trong vòng tay người phụ nữ mảnh mai. Khi đôi mắt nàng chạm vào mắt vàng của nó, nàng vội cúi gằm đầu.
Con thú khẽ cười như con người, lao vụt đi. Một vệt sáng bạc cong vút xé ngang không trung, rồi tan biến.
"Chẳng phải mẫu thân đã nói rồi sao? Không được tự tiện chạy nhảy trong cung! Ngươi lại dám đùa nghịch ở bãi tuyết của Bệ hạ ư! Cũng may Người rộng lượng tha cho, bằng không cái đầu ngươi đã rơi từ lâu rồi!"
Nữ nhân họ Dư Bồ Lâm quát lên, giơ cao tay. Chiếc roi mảnh quất "chát chát" lên làn da non mềm của Kháng như roi da quất xuống. Cậu cố cắn răng chịu đựng, nhưng rốt cuộc vẫn bật khóc nức nở. Cặp mông trần bỏng rát.
"Con... con biết sai rồi, mẫu thân...!"
Dù đứa trẻ vừa khóc vừa năn nỉ bằng gương mặt đáng thương, Dư Bồ Lâm chỉ khẽ nhếch môi cười lạnh, tuyệt không nương tay. Nhờ Hoàng đế — trong hình hài sói — đã tha mạng, cậu mới còn sống; nên nàng càng phải trừng phạt thật nặng để cậu nhớ đời, không bao giờ tái phạm.
Đến khi cặp mông của Kháng đỏ ửng, rớm máu, vú nuôi đứng bên cắn móng tay lo lắng, còn An nội quan thì vẫn thản nhiên đọc sách, không hề can thiệp.
"Con biết sai rồi! Con biết sai rồi, mẫu thân!"
Tiếng khóc càng lớn, roi của Dư Bồ Lâm càng vung xuống tàn nhẫn. Khi nghe tin con mất tích, nàng đã tưởng sẽ không bao giờ tìm lại được. Trái tim như rơi xuống vực sâu, nhịp đập rối loạn, tay run bần bật. Rồi đột nhiên, Hoàng đế cõng con trở về Thanh cung, niềm vui vừa chớm đã hóa thành dự cảm bất an, và khi Người bỏ đi, nó bùng nổ thành cơn giận dữ. Chỉ một lỗi lầm của Kháng suýt khiến không chỉ nàng, mà cả An nội quan và vú nuôi đều mất đầu.
Hôm nay, tội Kháng phạm là tội khi quân. Hoàng tử không thể hóa sói mà dám xông vào ngọn đồi nơi chỉ hoàng tộc mang huyết thống sói mới được bước chân tới. Đó là đại tội, là hành động có thể kéo tất cả xuống mồ. Đòn roi này là chuyện đương nhiên. Trong cung, việc dạy dỗ hoàng tử hay công chúa trước sáu tuổi hoàn toàn do mẹ ruột đảm nhiệm. Sau đó, quyền nuôi dạy sẽ phụ thuộc vào thế lực của mẹ và sự sủng ái của Hoàng đế. Dư Bồ Lâm không có cả hai, nên chỉ có thể dạy con sao cho không bị ghét, biết cúi đầu, biết lặng lẽ mà sống.
Nàng chẳng mơ con được phong thân vương, càng không dám nghĩ đến ngôi thái tử. Chỉ mong con khỏe mạnh, an lành rời cung, sống tự do bên ngoài. Dù bản thân có chết nơi này, nàng cũng muốn con được hưởng trọn kiếp sống bình yên.
"Không thể tha thứ cho ngươi. Ngươi có biết chỉ một sai lầm của ngươi thôi, tất cả đều có thể chết không hả!"
Nàng quát lớn, quất thêm đủ số roi, đến khi "rắc" một tiếng — roi gãy làm đôi. Kháng úp mặt vào tay, khóc nấc. Dư Bồ Lâm thở hổn hển, nhìn tấm lưng nhỏ run rẩy. Cặp mông đỏ bầm như táo chín, sưng tấy vì đòn.
Nàng thở dài, liếc sang An nội quan. Hắn lúc này mới đứng dậy, đặt sách xuống, chậm rãi tiến lại, bế Kháng lên. Cậu bé cố rúc vào lòng hắn, nhưng hắn lại nhìn thẳng vào mắt cậu, nghiêm nghị.
Kháng nấc khẽ, run rẩy, mắt đảo quanh dò xét.
"Ngài định mãi trẻ con thế này sao? Sắp tới sẽ phải học cùng các hoàng tử khác, khi ấy cũng khóc như thế à?"
"Nhưng... nhưng con..."
Cậu lau nước mắt, ấp úng:
"Con... con không biết. Con không biết nơi đó là của phụ hoàng..."
"Ngài định dùng kiểu xưng hô ấy đến bao giờ?"
An nội quan đặt cậu xuống, kéo quần lại cho cậu, vừa dịu giọng thúc giục. Kháng rên khẽ vì cặp mông bỏng rát, vai khẽ run. An nội quan lúc này mới quan sát kỹ — tóc đen bết mồ hôi, khóe mắt sưng đỏ vì khóc, đôi má đỏ ửng, môi khô nứt đã lâu. Trông chẳng khác gì chó con dầm mưa.
Hắn quỳ xuống, nhìn vào mắt Kháng. Cậu bé vốn cố nuốt nước mắt, nhưng khi thấy ánh mắt hắn dịu lại, liền òa khóc.
"Được rồi, thôi nào."
Nếu là con của phi tần được Hoàng đế sủng ái, hắn đã chẳng dám làm vậy. Ý thức được mình hơi vượt giới hạn, hắn cúi đầu.
"Ngài có sao không?"
Kháng phụng phịu gật đầu. Hai má phúng phính đỏ hây, ươn ướt, lông mi còn vương giọt lệ. Cảnh ấy khiến lòng An nội quan thắt lại. Hắn bế Kháng đến Ngự thiện phòng.
Nơi này yên ắng, chỉ còn mấy thái giám trực. An nội quan ra hiệu cho họ ngồi xuống, rồi lấy từ hũ ra một viên kẹo mật — mỗi hoàng tử, công chúa chỉ được ăn đúng số lượng trong ngày. Thái giám trực lập tức ghi chép cẩn thận: giờ giấc, tên Kháng, người cấp kẹo, nơi lấy kẹo và hũ chứa. Đó là quy định nghiêm ngặt để truy cứu khi xảy ra sự cố.
"Hôm nay ngài chưa được ăn kẹo nhỉ?"
Hắn đưa viên kẹo vào tay nhỏ xíu của Kháng. Lẽ ra cậu sẽ vui mừng cắn ngay, nhưng lần này chỉ cầm kẹo rồi ngồi vặn vẹo. Có vẻ không phải vì đau mông, mà vì lý do khác.
Kháng lén giấu kẹo ra sau lưng. Động tác trẻ con, tất nhiên không qua mắt được hắn. An nội quan bật cười, tay xoa tay áo. Trong mắt hắn, Kháng chẳng khác gì cháu nội mình.
"Ngài định cho ai?"
Hắn hỏi khẽ, Kháng cười gượng: "À... cái đó..." rồi liếc nhìn mấy thái giám khác. Cậu mím môi, thì thầm:
"Mông con đau quá... bế con được không?"
Hắn lập tức bế cậu, đưa ra hậu viên vắng người. Kháng lúc này mới thở phào, vẫn đứng vì không ngồi nổi, nhưng lại cười tươi. Nụ cười ấy khiến tim hắn chao đảo.
"Hôm nay con gặp một con chó to lắm, hiền lắm. Nó đưa con về tận đây... con hứa sẽ cho nó kẹo."
Từ "chó" khiến An nội quan cau mày. Trong vườn thượng uyển không nuôi chó con, cũng chẳng nghe tin chó săn sinh sản.
"Con chó ấy... mắt nó thế nào, nhớ không?"
"Nhớ chứ. Mắt vàng như phụ hoàng."
Sắc mặt An nội quan lập tức tái đi. Không phải chó — mà là Hoàng đế. Người yêu tuyết, hẳn đã hóa sói đi dạo và tình cờ bắt gặp Kháng.
Nghĩ đến việc Dư Bồ Lâm mắng con dữ dội mà không biết toàn bộ sự thật, hắn chỉ thấy rùng mình. Vào bãi tuyết của Hoàng đế đã là trọng tội, lại dám gọi Người là "chó con" — đó là khi quân, đủ để cả Thanh cung mất mạng.
"Trời ạ..."
Hắn ôm trán than khẽ. Kháng ngơ ngác, tự hỏi mình đã sai gì, đếm từng ngón tay mà vẫn không nghĩ ra. Cậu ngước lên, giọng nghẹn ngào:
"Con làm sai gì sao? Con không biết... nói con nghe đi."
An nội quan dựa lưng vào tường, nhìn đứa bé tội nghiệp. Mẹ không được sủng ái, chưa từng được ôm ấp bởi phụ hoàng, đến cái tên cũng phải chờ một năm mới được ban. Cậu không mang huyết thống sói — chỉ là một đứa trẻ bình thường, đáng yêu nhờ sắc đẹp của mẹ, nhưng vô dụng trong chốn hậu cung.
Trong lịch sử, những hoàng tử như Kháng chẳng hiếm. Nhiều đứa chết khi chưa đầy một tuổi, hoặc không sống quá sáu tuổi. Hoàng đế xưa nay vô tình; năm mười bảy tuổi mất hoàng hậu và hai con liên tiếp, Người cũng chẳng rơi một giọt lệ, thậm chí ra lệnh phá bỏ cung điện nơi họ từng sống, bất chấp lời can gián.
Vậy mà... vì cớ gì Người lại giữ mạng Kháng? Ý nghĩ ấy khiến lòng An nội quan rối bời.
"Vì sao...?"
Dưới ánh tối mờ, gương mặt trắng bệch nổi bật của An nội quan hiện rõ.
Kháng ngẩng nhìn ông, ngây thơ hỏi. An nội quan khẽ thở dài, đưa tay chạm má cậu bé — làn da hôm nay đã thô ráp hơn hôm qua, khiến ông chạnh lòng.
Gương mặt vô tư, nụ cười hiền lành kia càng khiến lòng ông quặn lại. Đứa trẻ này vốn có thể nhận được đầy đủ yêu thương, thế mà lại sống kiếp hoàng tử bị đối xử như cỏ dại ven đường, chỉ biết nhìn sắc mặt người khác để tồn tại.
"Không phải là chó con đâu."
"Gì cơ?"
Kháng nghiêng đầu, khó hiểu hỏi lại. An nội quan, bằng đôi tay gầy gò và chai sạn, khẽ ôm lấy gò má cậu, nói rõ từng chữ:
"Đó là bậc Thiên đế tôn quý — Hoàng thượng. Hiểu chưa?"
Cậu bé tròn mắt nhìn ông, chẳng mảy may hiểu, lại nghiêng đầu sang phải một cái, rồi sang trái một cái. Dáng vẻ ấy khiến trái tim An nội quan như sắp mềm nhũn. Trong lúc ông mỉm cười bao dung như một ông lão hiền hậu, Kháng bỗng đáp dõng dạc:
"Không phải."
"...Ý ngài là sao?"
An nội quan chưa hiểu cậu định nói gì. Kháng loay hoay muốn bẻ viên kẹo mật ra làm đôi, nhưng đôi bàn tay nhỏ mũm mĩm lại làm kẹo bẹp nát. Cậu thoáng tiu nghỉu, rồi nhìn ông, đưa phần nhỏ hơn ra. Muốn tỏ lòng chia sẻ nhưng vẫn thèm ăn, cái kiểu vừa ngây thơ vừa ích kỷ ấy đúng là đặc trưng của trẻ con. An nội quan không nhịn được bật cười, bỏ mẩu kẹo đã méo mó vào miệng, nhai rồi hỏi:
"Ý ngài là Hoàng thượng không phải con chó đó sao?"
"Ừ."
"Không, đó chính là Hoàng thượng."
"Không, là chó con. Hoàng thượng thì đáng sợ, còn con chó ấy thì không. Nên... chẳng thể là phụ hoàng được."
Kháng cười mãn nguyện với lập luận của mình, còn An nội quan thì tái mặt. Nếu lỡ miệng nói ra điều ấy ở chỗ khác, hậu quả sẽ khôn lường. Ông đành nhìn thẳng vào mắt cậu, nói từng lời thật rõ:
"Giờ chưa hiểu cũng được, nhưng hãy nhớ — con sói đó chính là Hoàng thượng. Nếu ngài nói khác đi, mẫu thân sẽ gặp họa lớn. Hãy khắc ghi điều này: Người ấy là Hoàng thượng."
"Nhưng là chó con mà..."
Nghe câu ấy, An nội quan vội chen vào:
"Không được gọi thế! Đó là tội khi quân. Nếu Hoàng thượng đi lại trong hình hài sói, ngài phải lập tức quỳ rạp xuống đất để nghênh đón. Ngài biết cách hành lễ chứ?"
Ánh mắt nghiêm nghị của ông khiến Kháng chớp chớp, rồi gật đầu. Dù trông vẫn mơ hồ, nhưng ít nhất cậu cũng tỏ vẻ muốn ghi nhớ. Thà vậy còn hơn để cậu hồn nhiên kêu "chó con!" ở đâu đó mà mất mạng.
Khi vừa định ăn kẹo, cơn gió ào qua rít lên, Kháng giật mình, tưởng có ma, liền đánh rơi kẹo.
"An nội quan!"
Cậu gọi ông, lao vào ôm chặt. Ông vỗ về tấm lưng nhỏ, cảm thấy ấm áp khi đứa trẻ này coi mình như cha và tin tưởng tuyệt đối. Ông bật cười hiền, bàn tay liên tục xoa nhẹ lưng cậu.
Khi bình tĩnh lại, Kháng cúi tìm kẹo, thấy nó lăn lóc trên nền đất thì vai rũ xuống. Đôi mắt đen láy như bê con rung lên vì tiếc nuối.
"Kẹo..."
Cậu thì thào. Nhưng An nội quan dứt khoát:
"Không được. Mỗi ngày chỉ được hai viên thôi."
"Tại sao?"
Kháng ngẩng lên hỏi. An nội quan đưa tay, cậu lập tức đặt bàn tay nhỏ vào, nắm chặt. Cảnh ấy trông chẳng khác gì ông cháu. Dù biết sẽ chẳng kéo dài, An nội quan vẫn muốn trân quý giây phút này. Sau khi Kháng tròn sáu tuổi, cậu sẽ phải rời khỏi Dư Bồ Lâm, An nội quan và vú nuôi, theo luật mà sống tách biệt. Khi ấy, ngay cả việc gặp mẹ ruột cũng sẽ hiếm hoi.
"Là luật. Mẹ càng được trọng, con càng được hưởng nhiều đặc quyền. Tùy phẩm cấp của mẹ mà lượng kẹo, bánh, trái cây cũng khác nhau. Với địa vị của mẫu thân ngài, mỗi ngày hoàng tử chỉ được hai viên kẹo."
Số lượng ấy vốn đã ít, nhưng ngay cả các hoàng tử cao vị hơn cũng chẳng ăn nhiều. Lý do là trẻ con ăn ngọt sớm sẽ kén ăn, chậm lớn. Hơn nữa, những đứa trẻ mang huyết sói thích cá và thịt hơn kẹo bánh.
"Ra vậy... Nhưng ca ca Tùng nói mỗi ngày ca ăn đến sáu viên kẹo cơ."
Yên Tùng, con trưởng của Túc phi, là người hiếm hoi để tâm đến Kháng. Biết cậu thích đồ ngọt, mỗi lần gặp đều lén đưa cho vài viên. Thấy đứa trẻ bị bỏ rơi, không được bạn bè trong hoàng tộc chơi cùng, Yên Tùng thương cảm, rồi lại thấy cậu bám theo mình như chó con nên càng thêm quý mến.
Dù được Yên Tùng chăm lo chu đáo, Kháng vẫn như còn chút tiếc nuối, cất giọng ỉu xìu.
An nội quan thấy đôi vai nhỏ rũ xuống vừa buồn cười vừa chạnh lòng, suýt nữa đã đưa tay xoa đầu cậu. Ông cố nén sự trìu mến ấy, cúi xuống nhìn, dịu dàng nói:
"Xin đừng lo. Khi qua sáu tuổi, ngài sẽ được ở nơi tốt hơn, ăn những món ngon và nhiều kẹo hơn."
Dù nghe câu trả lời đúng ý, cậu vẫn thở dài, như còn nặng trong lòng.
Vào đến Thanh cung, hai người buông tay. Kháng lập tức bước lên trước, đi đứng ngay ngắn như một vị tiểu chủ. Cậu rẽ lối về tẩm điện cũ kỹ và hẻo lánh nhất trong cung.
Dù có những phi tần phẩm cấp thấp hơn Dư Bồ Lâm, nhưng họ lại được Hoàng đế ôm ấp thường xuyên, nên vẫn sống ở nơi khá khang trang. Chỉ có Dư Bồ Lâm là ở gian tồi tàn nhất.
Nàng cũng chẳng mấy khi than phiền — trái lại, còn thấy yên tâm khi bị Hoàng đế bỏ mặc. Mỗi lần ánh mắt hai người chạm nhau, nàng đều sởn gai ốc, chẳng thể chịu nổi.
Dù rất đẹp, nhưng đó không phải ánh mắt của con người. Giống hệt ánh nhìn của Thái hậu khi trông con cháu — ánh nhìn của Diêm La vương, như đang chọn kẻ sẽ bị đưa xuống âm ty.
Sau khi bị Dư Bồ Lâm mắng một trận thê thảm, mấy ngày sau của Diên Khang trôi qua khá yên ổn.
Cậu bé dùng đôi tay nhỏ xíu của mình gói ghém văn phòng tứ bảo, rồi cùng An nội quan đi về Tiểu Dung điện — nơi các hoàng tử dưới sáu tuổi học tập.
Ở đó, cậu bắt đầu được nội quan phụ trách dạy chữ dạy hẳn hoi thư pháp. Cái tay bé con cố hết sức nắm lấy cây bút lông lớn, vừa run vừa gắng viết từng nét chữ. Quan huấn luyện thấy thế liền bực mình, quát tháo thúc ép. Mỗi khi bị mắng, Khang lại giật mình, mắt láo liên nhìn dò xét.
Mấy hoàng tử khác, thấy Khang bị mắng thì cười khúc khích, kết quả là chính họ cũng bị quát. Chỉ một thoáng sau, tiếng khóc trẻ con vang khắp phòng. Quan huấn luyện lúng túng mắng:
"Khóc thì có gì hay mà khóc hả?"
Không ngờ câu đó càng làm lũ trẻ khóc to hơn.
"Thế đó, mẫu thân. Cả huynh trưởng cũng khóc đến mức quan huấn luyện phải bảo thôi học luôn."
Buổi tối hôm đó, Khang vừa ngồi vào bàn ăn đã hào hứng kể cho Dư Bồ Lâm nghe. Dù món ăn chẳng ngon lành gì, nhưng cậu thấy chuyện mấy hoàng tử giả vờ khóc để khỏi học thật buồn cười, nên cứ cười khúc khích mãi.
Thấy con trai đã lấy lại tinh thần, hoạt bát hơn, Dư Bồ Lâm cũng nở nụ cười hài lòng.
"Thật là tài! Khóc mà được nghỉ học. Nhưng Khang à, con thì không được như thế. Học hành không được biếng nhác. Phải chăm chỉ, để sau này thành tướng giỏi, biết chưa?"
Bà vừa nói vừa gỡ thịt cá, đặt lên cơm trắng cho con. Khang chưa ăn ngay, mà ngẩng lên, tươi cười với mẹ.
"Vâng, mẫu thân. Con nhất định sẽ trở thành tướng quân bảo vệ đất nước. Và sẽ làm cho mẫu thân hạnh phúc."
Lời hứa của cậu bé mới bốn tuổi khiến Dư Bồ Lâm cay mắt. Một đứa trẻ đáng yêu, ngoan ngoãn thế này lại phải lớn lên nơi cung điện heo hút, bà thật xót xa.
Nhưng bà không mong con được sủng ái — chỉ mong nó được bình yên, lặng lẽ lớn lên, thành tướng và sớm xuất cung.
"Mẫu thân thì chẳng phải lo gì đâu."
Cậu bé không hiểu ý, chỉ vừa ăn món mẹ gắp cho vừa nghiêng đầu tinh nghịch. Hành động hồn nhiên ấy khiến Dư Bồ Lâm khẽ bật cười, và Khang cũng cười theo.
Sau khi ăn xong mỗi người ở bàn riêng, Khang no bụng thì bắt đầu mè nheo đòi ngủ. Dư Bồ Lâm bế con vào lòng, vỗ về cho đến khi cậu thiếp đi. Vú nuôi liền bế cậu ra ngoài.
Còn lại một mình, Dư Bồ Lâm khẽ thở dài, đưa tay lên tóc. Bà gỡ cây trâm cố định búi tóc, định nằm nghỉ thì chợt thấy từ xa ánh lửa rực rỡ. Dù nhìn qua khung cửa sổ Thanh cung vẫn thấy rõ ngọn lửa sáng ấy, bà lập tức bỏ lại bộ thường phục đang cởi dở, vội chỉnh lại áo rồi mở cửa bước ra.
Không chỉ bà, các phi tần khác trong Thanh cung cũng lần lượt ra, ngoan ngoãn quỳ phục. Dư Bồ Lâm cũng chọn một góc, ngồi xuống, chống hai tay xuống đất và đặt trán lên đó.
Đêm nay sẽ chọn phi tần hầu hạ long sàng.
Tổng quản thái giám hầu cận hoàng đế cầm trên tay thẻ khắc tên của người sẽ được tuyển chọn. Đôi mắt sắc như dao của ông đảo qua "những đóa hoa" của hoàng đế. Cuối cùng, nó dừng lại ở góc khuất nhất — nơi Dư Bồ Lâm đang quỳ.
Bà vẫn mải nhìn hoa văn dưới đất, không hay biết ánh mắt của tổng quản đang dừng trên mình. Hoa văn ấy, ngày nào bà chẳng nhìn, nhưng vào những lúc nhàn rỗi thế này, lại thấy khác hẳn. Khi đang đếm từng cánh sen chạm khắc trên nền đá, tiếng của tổng quản vang lên:
"Hôm nay, bệ hạ chọn Dư Bồ Lâm."
Nghe thấy tên mình, bà ngẩng đầu lên, mắt thoáng ngỡ ngàng. Tổng quản mỉm cười:
"Xin mời nương nương lên kiệu."
Ngoại trừ đêm động phòng, đã bốn năm rồi bà mới bị gọi hầu hạ hoàng đế, nhưng tuyệt nhiên không chút xao xuyến. Trong đầu bà chỉ hiện lên ký ức u ám về vị phu quân từng đối xử tàn nhẫn với mình.
Hôm thành hôn, sắc đỏ của lụa cưới tràn ngập tầm mắt bà. Giữa chốn đông người, bà bị ép trút bỏ xiêm y, quỳ rạp, dang chân đón lấy dương vật của con sói mà phu quân biến thành. Đó là một nỗi kinh hoàng khắc cốt. Bà vẫn nhớ rõ hơi thở nóng hầm hập của con sói phủ xuống đầu mình, khiến toàn thân run rẩy.
Tổng quản thái giám chẳng hề để tâm đến nỗi sợ hãi đó. Ông đưa tấm thẻ cho thân binh bên cạnh, thản nhiên nói:
"Kéo xuống, đưa lên kiệu."
Rồi còn buông thêm một câu:
"E rằng bệ hạ sẽ chán mất thôi."
Nói xong, ông nhanh chân rời đi.
Hai bên bị thân binh giữ chặt tay, Dư Bồ Lâm bị lôi đi. Cách cư xử với một phi tần của hoàng đế thật thô bạo, nhưng chẳng ai dám hé môi. Vì tất cả đều biết — đó là thánh chỉ.
Mặt trăng vốn treo ngang lưng chừng sườn núi, đêm nay lại nghiêng hẳn về bên phải, như e lệ lấy tay che mặt. Trong dáng điệu kín đáo ấy, hoàng cung vốn đã u ám càng chìm sâu hơn vào giấc ngủ nặng nề.
Kỳ nội quan lần bước trên con đường tối đen đến mức ngay cả cái bóng của mình cũng chẳng dám thò chân ra, chỉ biết dựa vào ánh đèn lồng mà đi.
"Ai... ai..."
Đã gần bốn mươi tuổi, vậy mà ông vẫn đi gấp hối hả chẳng kém chàng trai ngoài hai mươi. Trong hoàng cung, người hầu tuyệt đối không được phép chạy; ngoại trừ hoàng đế, số người có quyền chạy trong cung chỉ đếm trên đầu ngón tay. Nếu kẻ hầu dám trái luật mà chạy, không chỉ "cháy mông" vì roi vọt, mà cái đầu cũng khó giữ.
Kỳ nội quan hiểu rõ điều đó, nhưng lúc này chẳng còn tâm trí nghĩ đến mấy chuyện lễ nghi vụn vặt. Sinh mệnh của ông phụ thuộc vào bước chân này. Cái mặt vốn tái nhợt của ông vì lạnh và vội vã mà đỏ bừng, hơi thở cũng dồn dập.
"Hộc... hộc..."
Ông sắp đến Á Hương cung — nơi Quý phi ở. Kỳ nội quan siết chặt cây đèn lồng, khom lưng cúi mặt. Trong cung, kẻ hầu phải luôn nhìn xuống, tuyệt đối không được ngẩng đầu nhìn thẳng người ở trong cung; nếu không có lệnh "ngẩng đầu" thì suốt đời chỉ được nhìn nền đất.
Chỉ cần nhích thêm chút nữa là cảm nhận được hơi ấm từ Á Hương cung. Nơi này, nếu không phải ngày Tổng quản thái giám hầu cận hoàng đế tới thì đèn nến sẽ chẳng bao giờ tắt. Càng cô đơn, Quý phi càng thắp sáng rực rỡ.
Có những đêm mong hoàng đế sẽ ghé, nàng tắm rửa sạch sẽ, khoác y phục đẹp đẽ, thắp đèn sáng như ban ngày, ngồi đoan trang chờ đợi. Nếu Tổng quản thái giám tới gọi lên kiệu, nàng mừng rỡ như bay; còn nếu không ai đến, nàng lại ngồi giữa căn phòng sáng choang, vừa ăn điểm tâm vừa nuốt nước mắt. Từng là tiểu thư con cưng của nhà quyền quý, nàng ghen tuông ghê gớm khi phải chia sẻ dù chỉ một chút tình cảm bé như hạt gạo của hoàng đế cho kẻ khác, nhưng chẳng thể bộc lộ ra, đành nén khóc một mình.
Ánh sáng đèn từ Á Hương cung hắt ra, nhập vào tầm mắt Kỳ nội quan, như ảo ảnh mà nến tạo nên. Nó giống như ánh trăng biết đến nỗi hận và nước mắt của nàng, nên tự tay vẽ ra cảnh này. Rõ ràng đẹp và sáng, nhưng chao đảo lay động, méo mó, gợi lên trong lòng ông những cảm xúc khó gọi tên.
Khi ánh đèn khẽ chập chờn, một thoáng thương cảm trào dâng, nhưng ngay sau đó, tiếng khóc nấc nghẹn "hức..." vang ra từ trong cung khiến vai ông khựng lại. Tiếp theo là tiếng "chát, chát" khô đặc của roi quất vào thịt da.
Không nhìn cũng biết chuyện gì. Hẳn Quý phi lại mượn cớ hoàng đế không tới để tùy tiện bắt một ai đó ra mà đánh cho hả giận. Nghe tiếng roi chan chát hòa cùng những tiếng rên bị kìm nén, như một khúc hát méo mó, Kỳ nội quan dửng dưng nói:
"Bẩm với nương nương rằng ta đã tới."
Tiểu nội quan trẻ đứng đợi ngoài cửa lập tức bước vào trong, nét mặt nhẹ nhõm thấy rõ. Kỳ nội quan thầm lắc đầu. Một kẻ hầu chưa tới tuổi hai mươi mà bộc lộ cảm xúc trắng trợn như vậy thì chẳng sống yên được lâu trong cung — sớm muộn cũng thành miếng mồi cho kẻ khác, bị Quý phi túm được sơ hở rồi tát hay đánh đòn là chuyện chắc.
Trong lúc còn đang mải suy nghĩ, co ro trong gió lạnh, tiểu nội quan trẻ đã trở ra, mở cửa nói:
"Xin mời ngài vào, nương nương đang đợi."
Kỳ nội quan trao đèn lồng cho gã, lặng lẽ bước đi như bóng chuột. Ông tiến vào gian "an thất" — nơi Quý phi tiếp chuyện người nhà hoặc những kẻ thân tín. Bề ngoài, đó là phòng uống trà, chuyện trò; thực ra là chỗ để đàm đạo bí mật.
Bước vào, ông lập tức thấy một cung nữ nằm sấp, lưng trần bê bết máu, thở hổn hển. Không rõ đã bị quất bao nhiêu roi, nhưng da thịt đã rách tươm, máu chảy thành vệt. Cô gái không dám khóc lớn, chỉ cúi đầu, đôi tay run rẩy siết chặt vạt áo lụa xanh nhạt.
Kỳ nội quan thu ánh mắt lại, giấu đôi tay vào tay áo, cúi mình, bước từng bước mềm mại như cánh bướm đến trước chiếc ghế khảm đá quý. Đi vài bước thì thấy tà áo cúc tím thêu đôi hạc tung cánh.
Màu cúc tím ấy là màu tượng trưng cho Quý phi. Trừ hoàng đế, không ai được mặc trang phục mang sắc này. Chỉ vì một lần hoàng đế khen: "Nàng mặc thật đẹp", Quý phi liền cấm hẳn người khác mặc màu ấy. Hoàng đế, nghe nói về thói kiêu căng đó, chỉ cười lơ đãng.
"Bẩm nương nương, nô tài Kỳ nội quan đã hoàn thành mệnh lệnh."
Ông nói với ánh mắt hướng từ tà áo xuống nền, giọng mềm mỏng. Đáp lại, một chiếc roi đẫm máu rơi phịch xuống sàn, lăn đi để lại vết đỏ ghê rợn. Quý phi chẳng thèm để tâm, vẫn chống khuỷu tay lên tay vịn, tựa cằm lên mu bàn tay, uể oải nhìn ông.
"Ngẩng đầu."
Kỳ nội quan chậm rãi ngẩng mặt. Quý phi đẹp đến mức khiến cả một kẻ thái giám già sống độc thân cả đời cũng thấy dưới bụng nóng ran. Nhận ra bản thân vừa bị rung động, ông vội cúi xuống. Nàng thấy vậy thì mỉm cười nhếch môi, ngồi thả lỏng lưng vào ghế.
Mái tóc đen như gỗ mun được búi nửa theo ý hoàng đế, phần còn lại xõa xuống, ôm lấy bộ ngực căng đầy. Chiếc áo ngủ màu cúc tím mỏng đến mức không hợp với tiết trời đông, phô ra làn da trắng ngần dưới ánh đèn, gợi nhục cảm mãnh liệt.
Đôi mắt vốn hiền hòa, hơi xếch xuống, giờ trở nên sắc lạnh. Mới ngoài đôi mươi nhưng đôi bàn tay nhỏ nhắn, mịn màng đã siết chặt thành nắm, đập mạnh xuống tay vịn.
"Hôm nay bệ hạ gọi con tiện nào?"
"Bẩm... là một ả thị tẩm tên Dư Bồ Lâm, nương nương."
"Dư Bồ Lâm?"
Quý phi cau mày, cố nhớ trong số những phi tần đó là ai.
"Chẳng lẽ là mẫu thân của hoàng tử mà bệ hạ đã cứu hôm trước?"
Sợ nàng nổi giận, Kỳ nội quan vội vàng đáp. Trả lời sớm hay muộn thì cũng bị tát như nhau, thà xong cho nhanh.
"Đúng vậy, nương nương."
Nghe câu trả lời của Thái giám, Quý phi khẽ rên khẽ, đưa tay ôm trán. Đôi mày thanh tú nhíu lại như đang chìm trong u uẩn, bàn tay liên tục gõ lên tay vịn khảm ngọc.
Chuyện hoàng đế hóa thành sói, cứu vị hoàng tử lạc mẹ rồi đưa tận về Thanh cung, vốn đã âm thầm lan khắp hậu cung. Ai nấy đều biết, dẫu đứa trẻ ấy không thể hóa sói mà dám tự tiện vào thảo nguyên tuyết trắng, hoàng đế vẫn không hề trách phạt. Tin ấy khiến nhiều người kinh ngạc, còn Quý phi thì nổi cơn tam bành, đập phá đồ đạc, tru tréo không thôi.
"Bệ hạ chưa từng một lần ôm lấy con trai ta – Chu – thế mà lại...!"
Từ khi thái tử đầu tiên, hoàng tử Diên Hoàng, qua đời, hoàng đế chưa từng yêu thương bất kỳ đứa con trai nào. Tình cảm của ngài chỉ hướng trọn về các công chúa.
Điều đó từng khiến Quý phi thầm nhẹ nhõm. Nếu hoàng đế không yêu chiều các hoàng tử, thì dù Chu không được sủng ái, vẫn có cơ hội trở thành thái tử. Nàng thậm chí đã tính toán: đặt Chu bên cạnh công chúa Diên Lệ – người được hoàng đế thương yêu nhất – để Chu cũng được yêu mến lây.
Nhưng tất cả yên tâm và kế hoạch của nàng bị phá nát bởi sự xuất hiện đột ngột của hoàng tử ngây ngô kia.
Nhỡ đứa bé ấy được sủng ái rồi trở thành thái tử thì sao? Khi đó, mẹ của nó tất nhiên sẽ thành hoàng hậu... Còn ta, sẽ cả đời chỉ là Quý phi? Con ta cũng chỉ dừng lại ở danh hiệu hoàng tử?
Đôi mắt Quý phi khẽ híp lại, chìm vào suy tính. Những ngón tay với móng được cắt tỉa hoàn mỹ cào nhẹ lên mặt ngọc của tay vịn. Rồi nàng gọi nhũ mẫu đang chăm sóc công chúa Diên Lệ. Người đàn bà kia lập tức chạy tới, ngồi xuống ngay ngắn dưới sàn. Quý phi tựa cằm vào tay, mỉm cười xinh đẹp.
"Cởi y phục của Diên Lệ ra, nhúng vào nước đá."
"Dạ...?!"
Nhũ mẫu giật mình hỏi lại, Quý phi lập tức cau mày. Lo sợ bị tát, bà ta vội cúi đầu: "Nô tỳ... tội chết, nương nương..."
Quý phi thở ra một hơi lười nhác, vân vê lọn tóc xõa bên má. Trong mắt nàng, ánh tinh nghịch như trẻ con hiện lên.
"Chỉ nhúng vừa đủ để nó cảm lạnh thôi. Bệ hạ yêu thương Diên Lệ lắm – nếu biết con bé ốm, nhất định sẽ tới với ta."
Giọng nàng đầy sự tự tin ngang ngược, không phải vì thương xót con gái, mà là vì khao khát tình cảm từ hoàng đế.
"Nhưng... nương nương... công chúa mới đầy một tuổi..."
Nhũ mẫu run rẩy, ấp úng. Trong lòng bà, Diên Lệ là đứa con bà nuôi bằng cả tình thương, là đứa bé xinh đẹp như búp bê, thừa hưởng vẻ đẹp của cả hoàng đế và Quý phi. Dẫu không được mẹ ruột yêu thương, ít ra con bé vẫn có tình yêu của phụ hoàng – sự bảo chứng ngầm rằng Quý phi sẽ không dám quá tay.
Nhưng trái với mong đợi của bà, Quý phi lại sẵn sàng lấy chính con ruột ra làm mồi câu sự chú ý của hoàng đế. Nụ cười rực rỡ trên môi nàng, dẫu đẹp lộng lẫy, vẫn khiến tim nhũ mẫu run lên vì sợ.
"Dù sao Diên Lệ cũng chẳng có ích gì nếu không dùng vào việc này. Nó là con gái, chẳng phải con trai... thì có giá trị gì?"
Quý phi tặc lưỡi. Các cung nữ trong phòng giả vờ như không nghe thấy gì, chỉ cúi đầu. Chỉ có nhũ mẫu, người vừa nhận lệnh "nhúng trẻ vào nước đá", là vẫn ngẩng lên nhìn nàng với ánh mắt đầy thất vọng.
Từ trên ghế, Quý phi cúi xuống, giọng nhỏ nhẹ như thủ thỉ:
"Con trai ta – Chu – là đứa sẽ đưa ta lên ngôi hoàng hậu. Còn Diên Lệ... tác dụng duy nhất của nó là kéo tình cảm của bệ hạ về phía ta. Nếu nhờ nó mà Chu được chú ý, được công nhận tài năng, rồi thành thái tử, thì chẳng phải là việc tốt sao?"
"Nhưng... nương nương..."
Nhũ mẫu nghĩ tới cảnh công chúa nhỏ đang say ngủ trong góc Á Hương cung mà nước mắt chực trào. Nhưng Quý phi thì không hề lay động. Nàng ra lệnh cho cung nữ mang thuốc lá đến. Khi điếu thuốc được châm lửa và đưa tới, Quý phi thong thả rít một hơi, nhả khói vào khoảng không.
Trong mắt nàng, bóng ai đó ở nơi xa xăm – người mà nàng luôn hướng về, nhưng chưa từng đáp lại tình cảm ấy. Khóe mắt nàng ươn ướt, như thể giếng cô đơn mỗi đêm không ngừng sâu thêm.
"Nhưng vẫn thấy lo... Bệ hạ sẽ vì Diên Lệ bị bệnh mà đến... được bao nhiêu lần đây..."
Đang lẩm bẩm, nàng quay sang nhìn Kỳ nội quan. Hút được nửa điếu, nàng nở một nụ cười dịu dàng. Nhưng nụ cười ấy, so với dáng cười kiêu bạc khi nổi giận, lại càng khiến ông sợ hơn – nó như một bông hoa vừa nở, đẹp đến rợn người.
"Ngươi, chắc chắn là người của ta... đúng chứ?"
Ở đây, chỉ cần chần chừ một khắc là mất đầu. Nghĩ vậy, Kỳ nội quan lập tức đáp:
"Vâng, nương nương. Cái mạng hèn này của nô tài, chỉ để phục vụ nương nương."
Lời nịnh hót bật ra theo phản xạ, nhưng Quý phi nghe xong thì vô cùng mãn nguyện, cười rạng rỡ. Nàng đưa điếu thuốc lại cho cung nữ, bước xuống khỏi bục. Vạt áo tím lấp lánh khẽ lay động, thoáng qua trước mắt ông như ảo ảnh.
Càng đến gần, đôi chân thon dài của nàng càng hiện rõ, khiến hai đầu gối ông khẽ run. Ông vừa định cúi mắt thì bàn tay nhỏ nhắn đã đưa lên chặn lại, những ngón tay mềm mại nắm lấy cằm nhẵn nhụi của ông, buộc ngẩng lên.
Khi ánh mắt họ chạm nhau, Kỳ nội quan ngây người, khẽ hé môi. Dưới ánh đèn hắt sau lưng, nụ cười của nàng đẹp như tiên nữ vừa hạ phàm. Lọn tóc đen lay động, giữa đó khuôn mặt trắng ngần, hiền dịu nổi bật lạ thường.
Bàn tay nàng chạm vào má ông, khiến lý trí của ông dần rạn vỡ – từng chút, từng chút một. Nhận ra điều đó, Quý phi hạ giọng, cố ý mềm mỏng:
"Ngươi có thể mang sổ ghi chép ở tẩm cung... đến cho ta không?"
"Dạ...?"
"Đồ ngu ngốc."
Quý phi tặc lưỡi, rồi bất ngờ vung tay tát mạnh vào má Kỳ nội quan. Cái tát ban đầu là để đánh thức ông, nhưng lực mạnh hơn tưởng tượng khiến má bỏng rát. Dù vậy, tác dụng cũng rõ rệt – Kỳ nội quan bừng tỉnh, sắc mặt tái nhợt, vội lắc đầu lia lịa.
"Bẩm nương nương... sổ ghi chép trong tẩm cung, nô tài không thể động tới. Chỉ có sử quan mới được phép..."
"Thì dùng sử quan mà lấy."
Nàng nói cứ như đó là điều hiển nhiên. Kỳ nội quan lại ngây ra, buột miệng hỏi lại: "Dạ...?" Thái độ ấy khiến Quý phi bực bội, vung tay tát thêm một cái nữa.
"Sao ngươi chậm hiểu thế hả! Ta bảo đem về, thì bảo sử quan mang đến cho ta."
"Nhưng... nương nương!"
"Cái gì mà hoảng hốt thế?"
Quý phi thản nhiên hỏi, rồi bất ngờ túm lấy cằm ông, kéo mạnh về phía mình như muốn bẻ gãy. Khoảng cách đột ngột rút ngắn, hương thơm thoang thoảng trên người nàng ùa vào mũi, khiến ông phải nín thở.
Nàng cúi xuống, mỉm cười nhìn sâu vào mắt ông.
"Ngươi chẳng vừa nói sẽ hiến mạng vì ta sao? Chỉ một lần này thôi. Chỉ cần biết bệ hạ có để lại giống cho con tiện nhân ấy hay không."
Nếu có, thì phải diệt mầm mống trước khi nó kịp nảy. Nếu không, nàng sẽ tìm mọi cách khiến hoàng đế ghét bỏ và xa lánh.
Bởi nếu ta không được yêu thương... thì kẻ khác cũng đừng hòng có.
Đôi mắt kim sắc của Hoàng đế ngang nhiên lướt qua từng đường nét trên gương mặt của Dư Bảo Lâm.
Ánh nhìn ấy như rắc đầy bụi vàng, khiến nàng chỉ muốn hỏi rằng mình đã phạm lỗi gì.
Nhưng ở chốn tẩm cung, không được phép tùy tiện mở miệng, nàng đành mím môi, bàn tay đặt trên tấm đệm.
Bàn tay dài và rắn rỏi của ngài khẽ động, chạm vào má nàng, nơi hơi nóng đang lan.
Ngón tay ấy trượt nhẹ vào trong, chạm đến khóe mắt. Hoàng đế cúi xuống, sát lại gần.
Chẳng lẽ... ngài định hôn?
Kinh ngạc, nàng vội nhắm chặt mắt. Hoàng đế bỗng bật cười.
"Giống... mà lại không giống."
Không hiểu ý câu nói, Bảo Lâm mở mắt nhìn về phía long sàng. Hoàng đế vẫn cười.
Nụ cười dịu dàng ấy lan khắp gương mặt tuấn mỹ, khiến tim nàng đập loạn dù biết mình không nên.
Ngón tay ngài chạm xuống dưới mắt, gò má đang ửng hồng, rồi đến cằm.
Mỗi khi khuôn mặt ấy tiến lại gần, mùi hương quen thuộc của ngài càng rõ, khiến nhịp tim nàng càng rối bời.
"Á..."
Nàng khẽ rên, đỏ mặt vì cảm giác tê dại. Hoàng đế đặt một nụ hôn ngắn lên má nàng.
Môi ngài quá đỗi dịu dàng, khiến nàng lầm tưởng đó vẫn là cái chạm của những ngón tay.
Nhưng khi nhận ra khuôn mặt ngài đã ở ngay bên, nàng trợn to mắt.
Hoàng đế mỉm cười thích thú, rồi tiếp tục đặt liên tiếp những nụ hôn lên má, khẽ nói:
"Hương thơm... cũng khác con của nàng."
Phải chăng ngài chỉ cúi xuống để ngửi hương, vô tình môi mới chạm?
Ý nghĩ vu vơ ấy thoáng qua, nhưng Hoàng đế đã cầm lấy bàn tay nàng, đan vào tay mình.
Mũi ngài chạm đến gáy nàng – nơi mùi hương nồng nhất. Ngài khẽ vùi mặt vào đó, thở ra hơi ấm mơ hồ, cất giọng chậm rãi:
"Lạ thật... Dù khuôn mặt giống nàng, nhưng cảm giác, hương thơm... mọi thứ đều khác."
"Bệ hạ... đang nói đến Khang... phải không ạ?"
Bảo Lâm lấy hết can đảm hỏi. Hoàng đế ngẩng đầu khỏi gáy nàng.
Mái tóc bạc buông xuống chạm vào xương quai xanh, như dòng nước loang ra.
Ngài khẽ chớp mắt, rồi nở một nụ cười thanh thoát.
"Tên đứa bé là Khang sao?"
"Vâng, thưa bệ hạ."
— Đó là cái tên do chính bệ hạ ban cho.
Câu nói ấy, nàng nuốt vào trong lòng. Hoàng đế lẩm nhẩm tên ấy, rồi cười:
"Cái tên rất hợp với gương mặt đáng yêu ấy."
Ngài vòng tay ôm chặt lấy vòng eo thon của nàng, kéo nàng ngồi hẳn lên đùi mình.
Chưa từng được ôm sát như thế, Bảo Lâm đỏ bừng mặt, cúi thấp đầu.
Ánh mắt Hoàng đế lại tỉ mỉ dò xét từng đường nét của nàng – giống đứa bé như đúc, chỉ là đứa bé trông hiền hơn.
"Thằng bé thích loại bánh ngọt nào?"
Nghe hỏi, nàng khẽ rên một tiếng vì bối rối, rồi đáp nhỏ:
"Chỉ cần là đồ ngọt... nó đều thích ạ."
"Vậy sao."
Ngài khẽ đáp, rồi gọi nội quan. Khi nội quan bước vào, lập tức quỳ rạp xuống đất.
Hoàng đế điềm tĩnh ngẩng mặt, ra lệnh bằng giọng trầm ấm:
"Hãy truyền xuống ngự thiện phòng, bảo làm tất cả các loại bánh ngọt."
"Nô tài tuân chỉ, bệ hạ."
Nội quan đáp cung kính. Hoàng đế, với vẻ mặt bình thản trái ngược hẳn Bảo Lâm đang đỏ bừng, tiếp lời:
"Giờ... hãy tiễn Dư Bảo Lâm ra ngoài."
Cái lạnh mỗi ngày một khắc nghiệt hơn.
Hết mặt trời mọc rồi trăng lặn, lại đến những trận gió như muốn xé da thịt, cuốn theo bão tuyết phủ trắng cả trời đất, như thể định đóng băng cả thế gian này.
Hoàng đế và những hoàng tộc mang dòng máu sói vẫn thản nhiên đi lại chỉ với thường phục, nhưng những hoàng tộc bình thường dù mặc áo lót lông thú, khoác thêm da dày cũng run cầm cập.
"Hắt xì!"
Liên Khang, sắp tròn năm tuổi, cũng mặc áo lông chồn mà vẫn run lập cập.
Cậu đưa đôi tay nhỏ lạnh cóng hơ lên lò sưởi mà cung nữ vừa mang đến.
Hơi ấm nhẹ nhàng lan ra, giúp tay bớt tê buốt, nhưng vẫn không đủ để sưởi ấm cả người.
Cậu bé càng lúc càng run, sống trong gian phòng chật nhất của Thanh cung, gió rét lùa vào không ít, nên thường xuyên bị cảm. Năm nay cũng vậy, cậu đã bắt đầu sổ mũi.
Dư Bảo Lâm đưa tay vuốt má con, lo lắng.
"Trời ơi... nóng thế này. Con sốt rồi thì phải..."
"Mạt hậu có cần gọi ngự y không ạ?"
Bà vú nuôi – người chăm sóc Khang từ nhỏ – đặt áo đang khâu xuống, bước đến.
Bảo Lâm ôm con vào lòng, xoa tay chân cho ấm.
Nhưng Khang vẫn run rẩy, dúi mặt vào ngực mẹ:
"Mẫu thân... lạnh quá..."
Giọng thằng bé yếu ớt, không còn chút sức.
Ban đầu nàng còn tưởng con chỉ rét, nhưng khi chạm vào gáy mềm, nhiệt nóng rõ rệt khiến nàng hoảng sợ.
Hình ảnh những đứa trẻ chết vì bệnh trong mùa đông khắc nghiệt của Diên quốc lại hiện về.
Cái rét nơi này như cực hình, còn trẻ nhỏ thì yếu ớt như cọng cỏ lay trước gió.
Mới mấy hôm trước, con của một cung nữ hầu cấp thấp cũng vừa chết vì sốt.
Nàng vẫn còn nhớ cảnh người mẹ ôm xác con mà khóc ngất.
Bảo Lâm khẽ áp má mình lên mu bàn tay con, thì thầm:
"Dù gọi, e rằng ngự y cũng chẳng đến ngay... đó mới là điều ta lo."
"Dù vậy cũng phải gọi chứ ạ, mạt hậu. Để nô tỳ đến xin thái giám giúp."
Bà vú đứng dậy, nhưng nàng vội gọi lại, lấy từ dưới gối ra một túi nhỏ – chỗ để dành tiền từ phần bạc ít ỏi được cấp.
Nàng nhìn một thoáng rồi nhét vào tay bà vú.
"Cầm cái này mà nhờ."
"Vâng, mạt hậu."
Bà vú bước nhanh ra ngoài tìm thái giám.
Không chờ nổi, Bảo Lâm sai cung nữ pha trà ấm với mật ong mang vào.
Nhưng dù uống vào, Khang vẫn rúc sâu vào ngực mẹ.
Nàng kéo chăn đắp cho con, nghe tiếng con lí nhí:
"Mẫu thân... con xin lỗi."
Cậu ngước đôi mắt to ướt long lanh lên.
Bảo Lâm vuốt má con, áp trán vào trán, thấy nóng hầm hập mà lòng thắt lại.
"Không sao đâu, ngự y sẽ đến ngay thôi."
Khang ôm chặt cổ mẹ, thì thào:
"An thái giám nói... khi con tròn sáu tuổi sẽ không được ở cùng mẫu thân nữa, không được thế này nữa... Có thật là con sẽ không gặp được mẫu thân nữa không?"
Giọng con nghèn nghẹn, mắt hoe đỏ.
Từ trước đến nay, Khang vốn khá chín chắn, nhưng vừa nghĩ đến cảnh phải xa mẹ, trái tim non nớt ấy vẫn không khỏi nhói đau.
Nàng im lặng lau nước mắt cho con.
"Không thể khác được đâu. Đã là con của hoàng đế, con phải sống vì Người. Người nói gì, con phải nghe, nhớ chưa?"
"Nhưng Người đã có huynh Tống, có huynh Chu..."
Nàng vội đưa ngón tay bịt môi con, ra hiệu im lặng.
Khang hiểu ý, mím môi.
Nàng rót trà cho con, cậu ngoan ngoãn uống hết, rồi dựa vào hơi ấm của nàng, lim dim ngủ.
Bảo Lâm nhẹ đặt con nằm xuống.
Bà vú vẫn chưa quay lại, thời tiết lại u ám, đường đi chắc chậm.
Nàng đành chờ, không dám bế con ra ngoài gió lạnh.
Ánh mắt nàng rơi vào bộ y phục bà vú đang may.
Con trai của Túc phi – Liên Trấn – vừa tròn một tuổi, sinh ra đã được ban tên, còn Khang thì mãi sau mới có.
Vải vóc của nó cũng hơn hẳn.
Thực ra, mọi thứ được ban phát đều khác nhau một trời một vực.
Nàng vốn xuất thân thấp hèn.
Ngày trước, từng nổi danh là nữ thương nhân khéo tay làm trâm hoa, hưởng chút phú quý, nhưng vào hoàng cung lại chẳng khác gì con kiến.
Bên cạnh hoàng đế lúc nào cũng đầy những người đẹp được sủng ái.
Ngay từ đầu, nàng và gia đình đều không muốn cuộc hôn nhân này.
Khi bị triệu vào cung, cha mẹ khóc cạn nước mắt.
Mẹ nàng nắm tay dặn:
"Con ơi... chỉ xin đừng chết."
Bởi nơi này, phụ nữ chết hoặc hóa điên là chuyện thường.
Nàng cũng sợ, sợ mình sẽ dần dần mất trí, rồi chết đi.
"Ừ... chỉ cần sống sót là được..."
Đang mân mê tấm áo mỏng manh của con, nàng thấy bà vú trở về, người run lên vì rét.
Bảo Lâm vội khoác áo lông cho bà, kéo lại gần lò sưởi sưởi tay.
Bà vú mới thở ra, nói:
"Ngự y phụ trách Thanh cung hiện đang bận, mạt hậu ạ. Nghe nói Nhã Lệ hoàng nữ bị sốt nặng, mê man bất tỉnh. Còn Thục Hương hoàng nữ thì..."
Bà ngập ngừng, nhưng Bảo Lâm đã đoán ra.
Con gái của Hiền phi đã mất – chưa đầy một tuổi.
"Hiền phi chắc đau lòng lắm. Nàng ấy đã mất hai đứa con rồi."
"Vâng, mấy ngày nay vẫn ôm thi thể công chúa mà khóc."
Hiền phi cưới hoàng đế khi mới mười bốn tuổi, vậy mà đã mất hai con.
Đứa đầu là hoàng tử, chết vì trúng độc.
Bảo Lâm lắc đầu thương xót, rồi quay nhìn Khang.
Khuôn má phúng phính của con ửng hồng trong giấc ngủ, miệng hé khẽ thở đều, trông mới an lòng làm sao.
Nàng ngồi bên, vuốt mái tóc đen mượt của con.
Giá mà thời gian ngừng lại, để con mãi ở bên mình...
Dù hoàng đế là người chồng tệ bạc nhất, thì đứa con này vẫn là bảo vật nàng yêu thương không gì sánh nổi.
"Khang à, con phải sống thật lâu, gặp một người con gái tốt, sống hạnh phúc... đó là nguyện vọng duy nhất của mẫu thân."
Nàng cúi xuống hôn lên má đào của con, thì thầm.
Dường như cậu nghe thấy, những ngón tay nhỏ cựa quậy, khẽ "ư..." một tiếng, trở mình.
Nàng nhìn dáng ngủ của con, lòng chan chứa thương yêu.
Có lẽ vì yên tâm khi thấy đứa trẻ ngủ say mà nàng đã thả lỏng đôi chút, nên rạng sáng hôm sau, Khang bỗng lên cơn sốt cao. Vú nuôi nghe tiếng thằng bé rên yếu ớt: "Mẫu thân... con đau...", vội bật dậy. Khi chạm tay vào người, bà giật mình nhận ra thân nhiệt của Khang đang bỏng rẫy. Vội vàng bế cậu, bà chạy đi tìm An nội quan, lúc ấy đang ở Tiểu Dục Lâm, cũng không xa Thanh cung.
Tuy cung nữ không được phép tự ý sang Tiểu Dục Lâm, nhưng trong những tình huống khẩn cấp, người hầu cùng chung chủ vẫn có thể xin phép gặp nhau. Vú nuôi nhờ cung nhân ở đó gọi giúp, và chẳng mấy chốc, An nội quan xuất hiện, vẫn còn nét ngái ngủ. Vừa nhìn thấy Khang mồ hôi đầm đìa, mặt đỏ bừng, ông liền sững lại.
"Hôm qua vẫn khỏe cơ mà..." – ông lẩm bẩm, rồi hỏi ngay:
"Đã gọi ngự y chưa?"
"Gọi rồi, nhưng không đến. Dù đã đưa bạc của mạt hậu, họ vẫn nói Nhã Lệ hoàng nữ bệnh nặng, hôn mê, phải chờ rảnh mới sang."
"Được, đưa hoàng tử về trước. Ta sẽ đích thân mời ngự y."
An nội quan bước vội hơn thường lệ, còn vú nuôi quay về báo cho Dư Bảo Lâm. Trong cung, nàng là chỗ dựa duy nhất cho Khang – một ánh đèn nhỏ nhoi giữa gió lạnh. Ý nghĩ tìm đến Liên Tùng vụt qua, nhưng rồi bà lắc đầu: hoàng tử ấy cũng chỉ mới năm tuổi, làm sao giúp được gì.
Tiếng thở dồn dập của Khang vang sát bên tai, khuôn mặt nhăn nhó vì đau, hai má đỏ ửng như sắp bốc cháy. Bà cởi áo ấm của mình, quấn quanh lưng cậu, run rẩy cắm cúi bước trên lớp tuyết mới rơi lúc rạng sáng. Ngày trước, ở làng ven biển, bà từng thấy tuyết thật đẹp và lạ, nhưng ở kinh thành này, nó chỉ đem đến lạnh giá và phiền toái.
Bà cẩn trọng đặt từng bước trên nền băng trơn trượt, dồn hết chú ý để không ngã, như người đi trên mũi kim. Ánh sáng mờ của bình minh kéo dài trên con đường dẫn vào Thanh cung. Khi nhìn thấy ánh đèn bên trong, bà khẽ thở phào – chỉ cần thêm vài bước nữa là đến được chỗ mạt hậu.
Nhưng đúng lúc ấy, bàn chân bà trượt đi. Trong khoảnh khắc cơ thể chao đảo, mặt bà tái nhợt. Nếu ngã làm hoàng tử bị thương, tội ấy ít nhất cũng bị đánh chết. Ý nghĩ giữ mạng sống thoáng vụt qua nhanh hơn cả lo cho đứa trẻ.
Bà nhắm chặt mắt chờ cú ngã... nhưng cơ thể không rơi xuống nền tuyết. Một lực mạnh giữ chặt cánh tay khiến bà khẽ mở mắt.
Trước mắt bà là một nam nhân mặc hắc y võ phục, nửa khuôn mặt che kín bằng vải đen – thân vệ của hoàng đế. Đôi mắt lạnh lùng của y lướt qua bà từ đầu đến chân. Chỉ một việc thân vệ xuất hiện ở đây cũng đủ cho thấy hoàng đế đang ở gần. Bà nuốt khan vì sợ hãi, rồi quỳ gối xuống nền tuyết, ôm chặt hoàng tử trong tay.
Không được phát ra tiếng, kể cả tiếng thở. Chỉ cần giữ im lặng cho đến khi hoàng đế đi qua.
Nhưng giọng nói quen thuộc vang lên trên đầu bà, trầm ấm mà đầy uy quyền:
"Đứa trẻ trong tay ngươi là con của ai?"
Vú nuôi khẽ run, giữ nguyên tư thế quỳ và đáp:
"Kẻ hèn này hầu hạ... – "
"Giới thiệu đủ rồi."
Giọng hoàng đế ngắt lời, rồi trầm xuống:
"Ta hỏi, đứa bé này là con của ai?"
Bà nhẹ nhàng kéo áo ấm đang quấn quanh lưng hoàng tử xuống, để lộ gương mặt. Ánh mắt bà vẫn cố định dưới mặt đất – không được phép ngẩng lên nếu chưa có chỉ dụ.
Hoàng đế nheo mắt quan sát, rồi từ trong xe bước ra, cúi người bế lấy đứa trẻ. Từ trước đến nay, ngoại trừ thái tử, ngài chưa từng bế bất kỳ hoàng tử nào. Các con gái sinh ra, ngài từng bồng ẵm, hôn lên trán, rồi tiễn đưa khi chúng mất sớm. Nhưng lần này, cảm giác lại khác lạ.
Thằng bé trong tay nhẹ bẫng như lông, nhưng nóng rực như hòn đá nung. Mồ hôi ướt đẫm khiến mái tóc đen bết lại, càng làm gương mặt tái nhợt và đôi má đỏ bừng thêm nổi bật.
"Khang cũng mắc phong hàn... gần đây, bệnh này lây lan trong đám trẻ sao?"
Hoàng đế khẽ tặc lưỡi, đưa mu bàn tay chạm lên má và cổ hoàng tử. Hơi nóng hầm hập khiến ngài khẽ cau mày:
"Nhiệt độ thế này... đã bỏ mặc hoàng tử bao lâu không chăm nom?"
Hoàng đế bế đứa trẻ một cách thành thục, vỗ về trong vòng tay rồi quát lớn về phía vú nuôi. Tiếng quát như sấm rền, vang vọng khắp nơi. Sợ hãi đến run rẩy, vú nuôi lập tức quỳ rạp xuống nền băng lạnh lẽo, khẩn khoản cầu xin:
"Không... không phải tội của nô tỳ! Nô tỳ đã cho gọi ngự y, nhưng được đáp rằng Nhã Lệ Hoàng nữ đang nguy kịch, chỉ khi người bình phục mới có thể đến!"
Nghe vậy, hoàng đế quay sang một thái giám đang cầm đèn đi bên cạnh:
"Lập tức điều tra toàn bộ ngự y phụ trách Thanh cung. Hoàng tử bệnh nặng thế này mà dám bỏ mặc, chẳng khác nào khinh thường thiên tử."
Lời nói của ngài vẫn trầm ấm, nhẹ nhàng, nhưng ẩn dưới là sự lạnh lẽo còn đáng sợ hơn cả một bản án lăng trì. Vú nuôi nhắm mắt, gần như chắc chắn rằng những ngự y kia sẽ mất mạng, và tiếng khóc than của họ sẽ vang khắp chốn như khói quẩn.
Rời mắt khỏi vú nuôi, hoàng đế cúi nhìn đứa con trai nhỏ. Khang nằm thiếp đi, thở hổn hển, hơi thở yếu ớt như sắp tắt lịm. Ngài khẽ chớp mắt, nơi đuôi mắt thoáng hiện một nét cười rất mỏng.
"Đến Thiên Kim cung."
Ngài để mặc vú nuôi giữa gió lạnh, bước lên kiệu, vẫn áp bàn tay lớn lên má đứa trẻ như muốn truyền hơi ấm cho con. Lòng bàn tay phủ gần kín gương mặt nhỏ bé ấy.
"Truyền gọi Thái y."
"Tuân mệnh, bệ hạ!"
Suốt đường tới Thiên Kim cung, hoàng đế luôn ôm con bằng một cánh tay. Với ngài, bế hai đứa trẻ cùng lúc cũng không khó, nhưng điều khiến ngài bận tâm là cân nặng của con – mới bốn tuổi mà thân hình lại nhẹ đến thế, chắc hẳn chưa được ăn uống đủ đầy.
Thằng bé khẽ cựa mình, thì thào "Mẫu thân... con đau..." rồi dụi má nóng bừng vào bờ vai rộng rắn rỏi của hoàng đế. Nước mắt vì sốt thấm ướt vạt áo thường phục.
Vào đến điện, đi qua mười hai cánh cửa mở êm như không, hoàng đế bước tới giường, vén tấm rèm đỏ mỏng. Ánh rèm lượn sóng khẽ che khuất bóng hai cha con. Ngài đặt con nằm xuống, thấy đôi môi nhỏ hé mở, hơi thở khò khè khó nhọc. Trên gương má phúng phính, hàng mi dày vương nước mắt, một giọt long lanh lăn xuống để lại vệt sáng mỏng.
Không ưa giọt nước mắt ấy, ngài khẽ dùng ngón tay cái lau đi, động tác cẩn trọng như sợ làm vỡ thứ gì mong manh.
Cảm nhận được hơi ấm quen thuộc, Khang hé mắt. Đôi mắt đen bị cơn sốt xâm chiếm không còn nhận ra ai trước mặt, chỉ chăm chú nhìn vào đôi con ngươi vàng kim trong suốt kia. Rồi thằng bé mỉm cười yếu ớt, khàn giọng gọi:
"Chó con..."
Bàn tay nóng rực của con chạm lên má lạnh giá của hoàng đế, truyền vào ngài hơi ấm len theo từng mạch máu. Ban đầu ngài hơi nhíu mày, nhưng khi bàn tay ấy vẫn lưu lại, gương mặt dần mềm ra, nở một nụ cười hiền hiếm thấy. Thằng bé cũng nhoẻn cười, mặt đỏ bừng vì sốt.
"Hãy đến Thanh cung ăn bánh... con ở đó. Tên con là..."
Câu nói dở dang khi cơn mê lại kéo đến. Không muốn buông tay, hoàng đế giữ lấy cổ tay nhỏ bé ấy – quá nhỏ và yếu ớt, lọt thỏm trong lòng bàn tay ngài. Ngài đưa tay con lên, áp vào môi, trầm giọng hỏi:
"Tên con? Con tên là gì?"
Đôi mắt bé mở hé, như vừa níu lại chút tỉnh táo. Dù mệt lả vì sốt, Khang vẫn khẽ vuốt má hoàng đế, nói rõ ràng:
"Khang."
Nói xong, cậu bé ngất lịm. Hoàng đế nhìn bàn tay rơi xuống chạm vào giường, rồi đưa tay sờ vào gò má mình – nơi hơi ấm của con vẫn còn đọng lại. Nóng bỏng, như muốn làm tan chảy làn da.
"Khang... con của ta."
Khóe môi ngài cong lên:
"Cũng không tệ... có con trai."
Ngài cúi xuống ôm chặt đứa bé. Nhưng dường như vẫn chưa đủ gần, hoàng đế cởi bỏ áo ngoài, chui vào trong chăn, kéo con vào lòng. Ngài ôm thật khẽ, như sợ dùng lực sẽ làm vỡ thứ báu vật này.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro