Mộng Trung Chi Binh (夢中之兵)

Canh hai.

Rừng phía đông dưới chân Đồi Xuân Sơn lạnh như một cái hầm mộ vừa hé nắp. Mưa bụi lặng lẽ rơi như tro tàn từ một giấc mộng cũ, tơ sương giăng khắp nơi, phủ mờ cả mặt đất, cả cây rừng, cả mặt người. Gió không nổi, trong từng khe đá, từng vết nứt trên thân cây, có một thứ gì đó đang rên rỉ rất khẽ — không phải tiếng thú hoang, cũng không phải tiếng người — mà như tiếng đất thở, nghèn nghẹn, thoi thóp, chờ tan đi.

Trong bụi rậm thấp, cả một trung đội nằm khom từng hàng. Những bóng người nhỏ thó, còng xuống như vừa muốn lẫn vào đất, vừa cố sống sót trong nó. Chỉ cách họ vài gang tay là hố bẫy, là mìn gài, là ranh giới giữa một nhịp thở và một tiếng nổ. Không ai nói một lời. Nhưng từng đôi mắt đỏ quạch sau đêm dài không ngủ, từng đầu ngón tay run nhẹ trên cò súng, từng tiếng nuốt khan vang lên trong cổ họng — đều nói rằng họ đang sợ. Rất sợ.

Sợ cái chết. Nhưng còn sợ hơn là chết mà chưa kịp biết mình đã sống ra sao. Có người chưa từng hôn ai, chưa từng viết trọn một bức thư. Có người chưa từng nắm tay mẹ khi trưởng thành, chưa từng nghe cha gọi tên mình mà không kèm tiếng quát. Có người vẫn giấu trong ba lô một bài thơ chưa viết xong, một chiếc kẹp tóc, một viên bi ve màu xanh từng giữ làm bùa may trước mỗi trận. Có người còn chưa biết mình sẽ trở thành gì — nếu không phải là một người lính.

Trận địa đêm nay không có ánh trăng. Chỉ có bóng tối chảy tràn như mực, và phía trên là pháo sáng của địch quét ngang trời — thỉnh thoảng bùng lên, rồi tắt, như những con mắt khổng lồ đang dò xét. Xa xa, tiếng động cơ trực thăng tiếp vận xé toạc không gian nghe như xương người gãy vụn. Mùi bùn ẩm, thuốc súng, mồ hôi và máu cũ tan trong sương như mùi một cơn hấp hối chưa chịu dứt. Ai cũng biết địch đang ở trên đồi. Gần đến mức nghe được tiếng chúng gọi nhau í ới, tiếng chúng chửi họ bằng thứ tiếng xa lạ. Có người siết răng đến bật máu, tay bóp chặt cán súng như bóp cổ một kẻ thù vô hình.

Họ căm thù. Không chỉ vì bị xâm lược. Mà vì kẻ địch đã làm họ không được làm người — không được mơ, không được yếu đuối, không được lùi bước. Họ căm thù vì không thể chết một cái chết bình thường, mà phải chết để giữ cho người sau được sống đúng nghĩa là một con người.

Nhưng dù chiến tranh có tàn nhẫn đến đâu, không thể cào sạch hết những thứ mềm trong tim họ. Những người lính trẻ vẫn cười thầm vì một cái tên gọi trại, vẫn nhìn nhau mà tưởng nhớ đến nhà, đến một ánh đèn bếp đêm mưa, một gương mặt đã quên mất giọng cười, hay một câu thơ chép dở bên lưng sổ tay.

Trong thời chiến, khi đất nước lâm nguy, những thứ riêng tư ấy — mơ ước, hoài nghi, nỗi đau và cả sự sống — đều phải tạm gác lại. Chúng nhỏ quá, mong manh quá, không đủ sức chen vai cùng tiếng súng. Nhưng cũng chính những thứ đó, âm ỉ, không ai nói ra, lại khiến họ không bỏ chạy.

Họ nằm đó, run rẩy như lá non trong mưa lạnh, nhưng lòng lại đỏ rực như đốm than đang tự nhắc mình phải cháy. Không ai muốn chết. Nhưng nếu phải chết, thì cũng muốn làm một phần trong cái chung lớn lao ấy. Là một. Là tất cả.

...

Trận mưa lửa kéo dài gần một giờ.

Từ canh một, pháo binh Việt Nam đã bắt đầu rít qua trời. Pháo 105 ly, 130 ly, lựu cối 120 ly rít qua không trung, nện xuống khu đồi như từng nhịp búa dội, nổ chát chúa như muốn xé toạc cả mặt đồi. Khu vực mục tiêu: căn cứ LZ Bird, nơi tiểu đoàn 2, trung đoàn 12 thuộc Sư đoàn 1 Không Kỵ Hoa Kỳ — mệnh danh "Thiết kỵ trời Nam" đang phòng ngự. Bọn chúng co cụm trong chiến hào, giữa những loạt nổ rền sát mặt đất. Căn cứ LZ Bird chìm trong đỏ lửa.

Phía bắc căn cứ, pháo đội C, pháo 155mm, thuộc Tiểu đoàn 6, Trung đoàn 16 pháo binh Mỹ, bắt đầu phản pháo từ tọa độ cao hơn. Cả mặt đồi rung chuyển. Đạn pháo xuyên tầng lá, cắm phập vào thân đồi như những lưỡi cày nóng bỏng, rồi nổ tung với âm thanh khô khốc, gọn lỏn — như tiếng kim loại bị xé giữa không trung. Sức ép pháo nổ dội lên từng tấc đất, thổi văng rễ cây, ném bùn đỏ bắn tung như máu.

Phía nam, pháo đội B, pháo 105mm, thuộc Tiểu đoàn 2, Trung đoàn 19 pháo binh, tiếp ứng từ vòng ngoài, nổ từng tràng liên tục. Mỗi khẩu khai hỏa ba đến năm phát mỗi phút. Đạn nổ giòn, tỏa ra chùm mảnh thép bén, xé nát mọi thứ trong bán kính sát thương. Có loạt pháo nổ cách tuyến phục kích của trung đội chưa tới 40 mét, mảnh pháo cày trúng thân cây, chẻ gãy, sượt qua bãi cỏ nơi lính Việt Nam đang nằm áp sát.

Tám khẩu pháo Mỹ — bốn 105mm, bốn 155mm — thay nhau nhả đạn. Mỗi quả như lột mất một góc rừng. Đất bị lật tung, cỏ cây cháy xám. Có hố pháo sâu nửa mét, đường kính gần hai. Lửa từ mảnh nổ liếm vào bụi khô, đốt lên thứ ánh sáng không màu, vô cảm. Trong khoảng ba mươi phút, địa hình phía nam và đông bắc căn cứ biến dạng — cây gãy đổ hàng loạt, mặt đất bị xới như ruộng cày vụ mùa giông.

Nhưng rừng vẫn thở. Vẫn nghẹn. Vẫn chờ.

Phía ta không dừng. Hỏa lực phản công vẫn đều đặn. Pháo binh mặt trận tiếp tục áp lực lên cụm công sự thứ 1 của đại đội C. Cứ sau mỗi đợt sáu loạt, có một loạt chậm, chỉnh lại tọa độ. Khối lượng đạn dội xuống ước tính hơn 200 quả chỉ trong 45 phút.

Dần dà, bóng địch bắt đầu trườn ngược co cụm lại từ hai hướng Đông Bắc và Đông Nam. Không cần còi. Không cần trống. Chỉ có bóng đen và bóng đạn, lẫn vào sương, lẫn vào cái chết đã nhuốm màu cỏ mục. Họ đi như nước vỡ bờ. Đi như lũ tràn, dẫu phía trước là cột lửa, là hàng dây kẽm gai, là cơn mưa đạn đang réo loạn.

Mỗi tiếng nổ là một nhịp cắt xuống thời gian. Không còn sáng, không còn tối. Chỉ có giữa. Giữa sống và chết. Giữa chờ và xông lên.

...

Trên đồi, chiến tranh gào. Dưới đồi, chiến tranh rít thở.

Và giữa hai bờ ấy — là những người lính Việt Minh tuổi mười tám, mười chín, nằm sát đất, trong câm lặng, trong cái sống chưa kịp biết rõ mặt, trong cái chết sắp gọi tên bằng thứ ngôn ngữ không thể từ chối.

Trận địa như một chiếc lồng giam, bốn phía là sương, phía trên là trời đen, phía dưới là máu chưa kịp chảy. Những người trong đó chỉ là những cái bóng — tuổi hai mươi mà tim đã đập theo nhịp của pháo. Ai sống, ai chết — không ai biết. Không kèn, không trống, không lời chia tay. Chỉ có mưa là thật. Và đạn là thật.

Một giọt mưa đọng lại trên đầu mũ cối, rơi xuống má một người lính gầy gò. Cậu không lau. Chỉ nhìn thẳng vào khoảng tối phía trước — nơi họ sẽ xung phong vào lúc đợt pháo kích sau ngơi đi — và khẽ thở ra. Hơi thở đó không mang hơi ấm. Nó chỉ là một làn khói mỏng, lập tức tan vào sương, như tên người bị xóa khỏi sổ quân.

...

Dưới gốc một cây dầu già, nơi lá đã úa, thân cây rỗng một bên như vừa bị thời gian cắn thủng, một thiếu nữ đang cắm cúi vá lại quai ba-lô bằng sợi dù màu rêu. Động tác của cô không vội, như thể không bị chiến tranh thúc sau lưng, dù tiếng pháo vẫn còn vọng dội xa xa trên sườn đồi.

Cô trắng hơn tất cả những người còn lại trong trung đội. Nước da mỏng, xanh nhẹ dưới cằm như còn chưa quen nắng núi rừng. Khuôn mặt nhỏ, sống mũi thanh, mái tóc cắt ngắn lộ ra chiếc tai trái có đeo một sợi dây chuyền bạc quấn đôi vòng như thói quen của các tiểu thư Hà Nội. Có vết bùn vương dưới má, nhưng đôi mắt cô thì sáng — sáng như một bếp lửa nhỏ âm ỉ giữa sương dày, sáng đến mức nếu ai đó nhìn kỹ, có thể ngỡ cô không phải sinh ra cho cuộc chiến này.

Mẫn Đình, quân y của trung đội. Người giữ những nhịp tim cuối cùng trên tay, người níu từng hơi thở về từ cõi chết bằng sợi chỉ khâu thấm máu, bằng ống tiêm run rẩy giữa pháo rung.

Họ gọi cô là "Đình Lặng". Không phải vì cô lặng thật, mà vì cái cách cô im lặng làm người khác cũng muốn ngừng nói. Giữa chiến khu rậm rì và những cơn pháo đổ rền, cô lại mang theo giấy bút — lúc rảnh thì viết, lúc rảnh hơn thì nhìn lên trời, cười một mình như đang nghe ai hát.

Cô thương người đến khờ dại — từng nhường áo mưa cho một đồng đội bị cảm, từng lục hết ba-lô tìm cho bằng được gói bánh lương khô cuối cùng để đưa cho một thương binh. Nhưng cũng chính cô là người đầu tiên xung phong đi đêm qua đồi lấy lệnh, khi máu còn chưa khô trên tay sau ca cấp cứu kéo dài năm tiếng.

Cô không mạnh. Nhưng khi người khác gục ngã, chính cô là người quỳ bên cạnh, không rơi nước mắt — chỉ giữ lấy tay họ và nói: "Em đây, anh đừng sợ."

Cô là người cuối cùng thấy một chiến sĩ còn mở mắt. Và cũng là người đầu tiên nhìn thấy họ khi rời cuộc đời.

Cách cô một sải tay, một người đàn bà đang lau khẩu carbine M16 như lau một di vật linh thiêng. Dáng cao, ngồi nghiêng hẳn về một bên như một vệt bóng đổ nghiêng trên nền đất ẩm, bất động. Mái tóc quấn cao, mặt lạnh như đá vôi, không một biểu cảm nào. Ngoại trừ đôi mắt. Đôi mắt ấy không cần nói — nó chém ra từng đường sắc, tĩnh mà rát, như thể mọi cảm xúc từng có trên đời đều đã bị nó nhìn xuyên và hóa lặng.

Đó là Trí Mẫn. Người ta đồn chị từng là ca nữ, từng hát bên sông và cưỡi ngựa băng núi, từng bị bắt, rồi ba ngày sau tự mình thoát ra khỏi trại giam địch, không ai biết bằng cách nào. Có người nói chị từng bắn hạ một toán biệt kích chỉ bằng hai băng đạn. Có người bảo chị từng được điều về làm liên lạc đặc biệt, rồi tự xin quay lại tiền tuyến vì không quen sống thiếu mùi khói súng. Nhưng chị chưa từng xác nhận, cũng chưa từng phủ nhận.

Chị là con nhà nòi — bố và hai anh đều theo Việt Minh. Người thì ngã trong do chân đạp phải mìn, người mất tích không tìm thấy xác, người còn lại nằm lại ở Điện Biên. Cứ mỗi lần một người đi không trở lại, một chiếc khăn trắng lại buộc lên trán chị, đến lúc chẳng còn ai để buộc cho nữa. Chị không khóc. Không khóc nổi. Nỗi đau đã đi qua cơn choáng váng, hóa thành một tầng đá phủ kín bên trong, chỉ còn lại một thứ im lặng rắn chắc, không gì lay nổi.

Trung đội gọi là "chị Mẫn Lạnh" — cái lạnh làm người khác tránh né, nhưng lại khiến họ yên tâm mỗi khi chị có mặt. Chị không cười. Không kể chuyện. Không hát. Không viết. Chỉ lau súng, bắn chính xác, và đi đầu mỗi lần có lệnh vượt tuyến.

Với tất cả mọi người, Trí Mẫn là một tảng đá. Nhưng với Đình — chị là bóng cây.

Có những khoảnh khắc, khi Đình chọc chị cười, khi cô đưa một nhánh hoa rừng đặt lặng lẽ bên cạnh ấm trà, hay khi trời tối đen không thấy đường, mà chị vẫn quay lại nắm tay cô bé kéo đi không một lời — người ta chợt thấy một người đàn bà đã từng rất mềm, từng rất trẻ, từng rất biết yêu.

Chỉ với Đình, Mẫn mới dịu lại. Như thuở vừa mới vào chiến khu, tóc còn dài ngang vai, giọng còn hát khi đêm xuống, và lòng còn tin rằng mình sẽ không mất thêm ai nữa.

...

"Chị nghĩ trận này mình về được không?"

Đình đột ngột hỏi. Không nhìn lên, không mỉm cười. Giọng cô nhỏ, khô, như vừa rơi ra khỏi đáy một giấc mơ buốt lạnh.

Trí Mẫn không đáp ngay. Chị dừng tay, đầu hơi cúi xuống như đang suy nghĩ, nhưng ánh mắt thì trôi đi nơi khác — nơi những ngọn cây dính nước mưa đang run nhẹ trong gió sắp tối. Một lúc sau, chị mới từ tốn nói, giọng đều như nước luộc rau, nhưng có gì đó hơi nghèn nghẹn ở cuối câu:

"Chết thì không sợ. Chỉ sợ... chết mà chưa kịp biết người ta có từng nhìn mình giống như mình nhìn họ."

Mưa nhỏ lại. Rừng im như nín thở. Đình cúi đầu, tóc cô hơi rủ xuống, vết bùn cũ trên má đã loang thành một vệt mờ, tưởng như cô không nghe rõ. Nhưng không — cô nghe từng chữ, rõ hơn cả tiếng đạn xé trời.

Một cơn gió lùa qua. Đình khẽ rùng mình, không rõ vì lạnh, vì sợ, hay vì những gì vừa nghe.

Rồi Trí Mẫn khẽ động đậy. Chị lén đưa tay vào ngực áo, lần tìm rất chậm, như thể đang do dự, rồi rút ra một chiếc khăn tay nhỏ đã cũ. Mép khăn có thêu một chữ "Đ", bằng chỉ trắng đã xỉn màu khói súng. Chị đưa nó về phía Đình, tay không chạm tay, chỉ đặt rất nhẹ lên một chiếc lá to gần chỗ cô ngồi.

"Giữ lấy," chị nói khẽ. Giọng cố làm ra vẻ dửng dưng, nhưng ánh mắt lại vừa nhanh vừa tránh. "Nếu chị không về... đốt nó đi. Đừng giữ làm gì."

Đình không trả lời. Cô cúi xuống, nhặt lấy chiếc khăn bằng hai tay như sợ làm rách, rồi cất vào túi áo trong. Lồng ngực cô phập phồng như nuốt nghẹn. Một lúc sau, bàn tay cô bất giác siết lại trên ngực, nơi vừa giấu đi món kỷ vật.

Mãi đến khi tưởng Trí Mẫn đã quay đi, cô mới nói, rất khẽ, giọng khàn như một lời nguyền xứ sở:

"Một ngày nào đó... nếu đất nước thôi lửa khói... em sẽ có câu trả lời cho chị."

Chẳng ai biết họ có nhìn nhau không. Chỉ biết mưa vẫn rơi lấm tấm trên vai áo bạc màu, và trong làn sương trắng đục ấy, có một thứ gì rất nhỏ, rất ấm, rất người — vừa kịp được viết xuống — như một mẩu giấy gói lại trái tim, để phòng khi mất còn.

...

Đúng lúc ấy, tiếng bộ đàm rít lên, khô và lạnh như một lưỡi dao lùa qua tim người lính:

"02:00 — tổng phản kích. Trung đội D triển khai tuyến phía Đông Đồi Xuân Sơn. Không chần chừ."

Không ai ồn ào. Không ai kêu tên ai. Tất cả chỉ lặng lẽ đứng dậy. Những bóng người cúi thấp, di chuyển không một tiếng động, như những nét bút mực đang dở dang trong một bức tranh thủy mặc chưa kịp hoàn thành.

Mẫn Đình nghiêng người, nhẹ tay lật nón cho Trí Mẫn. Quai bên trái đã xộc — cô chỉnh lại, chậm và cẩn thận như đang buộc chặt một điều gì quan trọng hơn cả sự sống. Bàn tay cô hơi run, nhưng ánh mắt thì không: vững, sáng, như thể đã biết trước điều gì đó sẽ đến — và vẫn chọn ở lại.

Trí Mẫn nghiêng đầu, nhìn cô — ánh mắt không nói gì, nhưng sâu đến mức không ai khác trên đời có thể thấu. Rồi chị mỉm cười. Một nụ cười không có răng, không rạng, không dài — nhưng đủ để in xuống đáy lòng một vết, như vết dao đầu tiên trên thân gỗ tốt.

Pháo hiệu bỗng bay vút lên từ đỉnh đồi phía xa. Một vệt đỏ như lưỡi lửa, xé tan bóng tối, soi rọi cả cánh rừng thành một vùng chập chờn giữa sáng và tối — như thể mặt đất vừa kịp hé môi trước một lời tiễn biệt cuối cùng.

Ánh sáng đỏ ấy lướt qua gương mặt hai người. Cái ánh đỏ ấy không phải là màu máu. Nó là màu của lựa chọn, màu của dứt khoát, của ngã rẽ không quay đầu. Là màu của mộng, cũng là màu của mồ.

Không ai nói gì nữa. Chỉ có bóng họ đổ dài, run nhẹ trên nền đất ẩm — như lời thầm hứa đã nói ra từ kiếp trước.

Và giấc mộng bắt đầu, như mọi giấc mộng lớn của nhân gian — khi người ta không còn biết mình đang mơ, hay đang đi vào cõi không bao giờ tỉnh lại.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro