Tam Thập Tam (三十三)

Ngày 27 tháng 3 năm 1970. Thứ Bảy.

Trời Sài Gòn phủ một màu chì đục, nặng nề như lòng người trước bão. Mây kéo thành từng mảng dày đặc, giăng ngang trời như tấm màn chực sập xuống những mái nhà rêu phong lặng câm trong ngõ nhỏ. Những cơn gió đầu mùa thổi hun hút qua các hẻm tối, mang theo mùi ẩm mốc của thời cuộc, của những khát vọng rỉ máu chưa kịp nở thành tên gọi.

Mẫn Đình ngồi bất động trước gương. Mặt trời đã tắt từ lâu, nhưng thứ đang phai trong mắt cô không phải ánh sáng – mà là chính cái tôi mong manh như sợi chỉ, đang chao đảo giữa ranh giới của hy vọng và điều không thể cứu vãn..

Tủi lại xuất hiện. Một người đàn bà từng trải ngồi vắt chân trong góc tối tâm trí cô, môi đỏ sẫm, áo nhung đen ôm sát lấy thân hình gợi cảm.

"Ngồi đó làm gì nữa, con ngu. Mày định đi thiệt à?" – giọng cô ta nhả ra từng chữ như khói thuốc đắng ngắt. "Một đứa học trò mồ côi, ôm cái xác trinh trắng rách bươm vì thời cuộc mà đòi làm anh hùng hả? Người như nó có đáng không?"

Cô ta đứng lên, tiến đến sát tai Đình trong tưởng tượng, làn hơi mát lạnh như rắn trườn qua cổ.

"Mày tưởng mày sẽ làm thay đổi được gì à? Mày tưởng một lần hiến dâng là đủ gột sạch cuộc đời đầy bùn của con điếm hát rong đó sao?" – Tủi nghiêng đầu, liếc nhìn Đình trong gương, đôi mắt đầy khinh bạc. "Mày còn trẻ, còn cả tương lai, còn biết bao cơ hội để thoát khỏi cái vũng lầy này. Đừng tự biến mình thành thằng hề trong vở bi kịch rẻ tiền của người khác."

Đình nhắm mắt lại. Cô nghe rõ từng tiếng gào bên trong. Nhí đâu rồi – cái giọng hồn nhiên kia, đã vắng bóng mấy ngày nay. Chỉ còn lại Tủi – gai góc, giận dữ, sợ hãi, nhưng vẫn là cô. Là phần cô sinh ra từ những năm tháng mất cha mất mẹ, lớn lên với đôi tay trắng và trái tim chưa kịp lành đã chằng chịt sẹo.

Cô hít sâu. Mắt vẫn nhắm, tay đặt lên ngực. Tim đập mạnh, như thể tự nhắc nhở: mình vẫn sống. Và vì đang sống, cô có quyền chọn sự hi sinh của mình sẽ có ý nghĩa gì.

Cô đứng dậy, lặng lẽ mở tủ. Chiếc đầm trắng được xếp gọn trong ngăn dưới cùng – thứ duy nhất cô từng mua cho mình bằng đồng tiền dành dụm suốt hai năm trời. Đơn sơ, không diềm, không ren, không mùi nước hoa đắt tiền vương lại từ cửa hiệu – chỉ trắng, một màu trắng nguyên vẹn như tờ giấy chưa kịp viết, như linh hồn em lúc này, dù lấm lem bùn lầy, vẫn chưa một lần bán rẻ.

Mỗi chiếc cúc cài lại là một lớp niềm tin được xiết chặt. Không phấn, không son, không một giọt nước hoa để ngụy trang – cô để chính mình đối diện với nghi thức mà không ai chứng giám: một nghi thức hiến tế thầm lặng, nơi cô là kẻ dâng lễ, cũng là vật hiến sinh. Trên bàn thờ lặng im của buổi chiều sắp tắt, cô đặt lên đó sự ngây thơ cuối cùng còn sót lại – mong đổi được chút vẹn toàn cho đời người con gái mà cô thương.

"Nếu tao có chết," cô nghĩ, "thì hãy để đó là một cái chết vì lòng tin. Dù cho tình ta có phải tan thành tro bụi, thì xin một lần, chỉ một lần này thôi, cho tao được hi sinh cái thân xác trần tục này, dâng trọn linh hồn trong trắng dính bùn lầy của thời thế – để đổi lấy một chút nắng mong manh rơi xuống cuộc đời người tao thương. Một tia thôi, cũng đủ"

Cô cúi đầu, tay run run cài từng nút xắc, lớp vải trắng chạm vào da như nước lạnh – không xua đi nỗi sợ, chỉ khiến nó trong hơn, lặng hơn. Trong gương, phản chiếu một thiếu nữ khoác lên mình màu trắng tang thương – không phải để cưới, mà để bước vào lễ tế. Không phấn son. Không áo lụa. Không trang điểm. Không giả vờ. Chỉ có một thân thể mỏng manh và một quyết tâm đang rực cháy âm ỉ bên dưới làn da xanh xao.

Gương mặt trong gương là một gương mặt trẻ thơ chưa kịp lớn, nét ngây ngô còn lẩn khuất sau lớp biểu cảm đang cố gắng làm người lớn. Một khuôn mặt có thể khiến kẻ lạ dừng chân, không phải vì vẻ lộng lẫy, mà bởi cái cách nó chứa đựng một nỗi buồn không tên – như cánh hoa vừa hé đã chạm sương đầu mùa, trong suốt, run rẩy, và mong manh đến xót lòng.

Làn da cô trắng nhợt, nhưng là cái trắng ngà của sứ – không lạnh mà mềm, như lớp men đang bị mưa đời rỉ vào, nhòe dần khỏi vỏ bọc nguyên sơ. Gò má cao nhưng không sắc, chỉ đủ để ánh đèn trong phòng bắt lấy một đường lấp lánh vỡ ra khi cô khẽ cúi. Sống mũi thẳng, nhỏ, dịu dàng như đường chỉ tay mảnh khảnh – không thách thức, không kiêu sa, chỉ lặng lẽ khắc sâu vào dáng hình của một ai đó sinh ra để chịu đựng.

Đôi môi Đình khẽ mím lại, không tô son, không màu sắc. Đó là thứ đường nét tưởng như mềm yếu, nhưng giờ đây lại mang vẻ quyết liệt đến lạnh người – như thể chỉ cần hơi run rẩy của tay, nó sẽ bật thành máu hoặc thành một lời thề không thể rút lại.

Và đôi mắt – thứ duy nhất trên khuôn mặt ấy không còn thuộc về tuổi mười tám. Trong đôi mắt ấy có thứ ánh sáng đã từng là hồn nhiên, nay bị mài đi bởi những đêm không ngủ và những ngày im lặng. Tròng mắt xám nhẹ, sâu và xa như mặt hồ vừa bị gió khua – ánh lên một vẻ gì đó câm lặng, hoang hoải, nhưng vẫn cháy. Cháy một cách ngoan cố. Như thể trong tận cùng của hoảng sợ, vẫn có một ngọn nến không chịu tắt. Mỗi cái chớp mắt như một vết cắt, để lộ ra nỗi khát khao được ai đó cứu lấy – hoặc được chết đi cho ai đó sống.

Mái tóc cô, mượt như khói, rũ xuống hai bên gò má, khiến khuôn mặt càng thêm nhỏ bé. Cô giống như một đứa trẻ bị lạc trong thân xác của một người đàn bà đang bước vào lễ tế. Và màu trắng trên người cô – không còn là màu của một tấm áo mới, mà là màu của linh hồn đang chuẩn bị bị hiến dâng.

Ngoài trời, mưa đã rơi. Không ào ạt, không dữ dội, nhưng đủ để thấm vào từng vết thương chưa kịp lành trong lòng thành phố, và trong lòng người. Và cô, trong chiếc đầm trắng đơn sơ, khẽ đứng thẳng dậy – không ngẩng đầu, không cúi đầu, chỉ nhìn thẳng vào chính mình – kẻ vừa sợ hãi đến run rẩy, vừa sẵn sàng đi về phía bóng tối thay người khác.

...

Khách sạn Continental Saigon hiện ra dưới màn mưa lất phất như một khối đá cẩm thạch được tạc lên giữa lòng thành phố – nguy nga, trắng muốt, cổ kính như một ảo ảnh thuộc về một thế kỷ khác. Tựa lưng vào góc ngã tư Đồng Khởi và Lê Lợi – một trục huyết mạch nối từ Nhà thờ Đức Bà xuống tận bến cảng Sài Gòn từng được người Pháp gọi là rue Catinat , khách sạn này như một minh chứng sống động cho những ngày đầu khi người Pháp đặt chân tới mảnh đất phương Nam đầy nắng và tham vọng. Toà nhà ba tầng ấy vẫn giữ được nguyên vẹn dáng dấp từ thời Pháp thuộc, như một món đồ cổ được bảo quản kỹ lưỡng giữa cái chợ đời đang mục ruỗng từng ngày.

Mặt tiền kiểu Pháp quét vôi trắng với những hàng cột Corinth cao vút đỡ lấy những mái vòm bán nguyệt – tất cả vừa gợi nhớ một Paris nào đó đã xa, vừa chĩa thẳng vào thời cuộc đang sôi sục bên dưới. Cửa sổ lớn mở ra ban công, viền bằng lan can sắt uốn lượn, sáng bóng như mới đánh vec-ni khiến cả toà nhà mang dáng dấp một nhà thờ trần tục – nơi người ta không đến để cầu nguyện, mà để ký gửi danh dự, nhân phẩm và vài mảnh đời còn sót lại trong chiến tranh. Dưới ánh đèn vàng ngả màu thời gian, mỗi viên gạch trên tường như giữ lại tiếng bước chân của hàng trăm con người từng đi qua – từ những sĩ quan thực dân đến ký giả Mỹ, từ kẻ làm cách mạng đến kẻ bán đứng lý tưởng.

Cô từng nghe người ta bảo khách sạn này được dựng từ thời Pháp thuộc – năm một ngàn tám trăm tám mươi – bởi một tay thương gia Tây tên gì đó khó nhớ, chỉ để đám nhà báo, quan chức và mấy tay giàu mới tới từ Paris có chỗ nghỉ chân mà không thấy nhớ quê. Thầy cô trong trường thì nhắc đến tên khách sạn này như một "trung tâm quyền lực không chính thức" của Sài Gòn hoa lệ – nơi những ký giả Mỹ từ New York Times, Washington Post, đài CBS... chọn làm nơi đóng quân tạm. Nơi đó, ban ngày người ta ngồi uống cà phê, bàn luận chiến sự ở Khe Sanh, An Lộc, hay miền Tây sình lầy. Ban đêm, những phòng lầu trên lại vang tiếng rượu, tiếng đập cửa, tiếng mặc cả và tiếng thở dài sau mỗi lần thua ván bài chính trị.

Gần trăm năm qua, qua bao nhiêu đời chủ, bao cuộc đổi thay, nó vẫn không chịu mất đi cái dáng điệu Tây phương ấy – như thể tòa nhà này không thuộc về Sài Gòn, mà chỉ tạm đỗ ở đây vì lịch sử lỡ đẩy nó tới. Mỗi mặt tường sơn trắng đều tinh tươm một cách thách thức, mỗi ô cửa kính sáng như soi được quá khứ. Dưới sân lát gạch, bóng người lướt qua mang theo đủ thứ mùi: thuốc lá Gauloises, nước hoa rẻ tiền, mồ hôi sĩ quan Mỹ, và cả mùi thuốc súng chưa kịp bay hết từ cánh đồng miền Trung.

Giờ này, khách sạn đang sáng đèn. Những chiếc xe màu đen bóng loáng nối đuôi nhau trườn tới, đỗ xịch bên vỉa hè lát đá xám lạnh. Cửa xe mở ra, từng ông Tây râu rậm, vest chỉnh tề, tay ôm lấy eo những bà đầm son phấn nồng nặc, lính Mỹ đứng hút thuốc cạnh xe Jeep, vài cô gái Sài Gòn ăn mặc chải chuốt đứng chờ dưới mái hiên như những đoá hoa trang điểm sẵn cho dạ tiệc của kẻ khác.

Tiếng giày cao gót nện xuống nền gạch như những nhịp cảnh báo đều đặn, cứng rắn, đi kèm tiếng cười nói loảng xoảng như thủy tinh rơi vỡ. Buổi tối, bàn ghế đầy ắp, rượu chát rót ào ào, khói thuốc đặc sánh trong không gian như sương mù, lẫn với mùi mồ hôi, nước hoa, và cả máu của tin tức nóng hổi chưa kịp in lên trang nhất. Nơi đó, người ta chạm ly nhưng không ai cạn chén; cười nhưng chẳng mấy ai tin nhau. Trên tầng lầu, đèn vẫn sáng – những cánh cửa đóng im lìm, giữ kín bao cuộc giao dịch không cần tên, nơi đàn ông và đàn bà đều có thể trở thành con bài.

Dưới ánh đèn đường ngả màu hổ phách, toà nhà trông giống một sân khấu opera bỏ quên giữa Đông Dương. Và lẫn trong đám đông ấy, Mẫn Đình đứng nép bên gốc cây cổ thụ ven đường. Chiếc váy trắng trên người cô không còn giữ được nét thanh thuần – nó nhăn vì nước mưa, bám bụi lề đường, vạt váy sẫm màu như đang thấm dần nỗi xấu hổ từ những bước chân sắp tới. Cô nhỏ bé, run rẩy, như một bóng ma thất lạc đang lỡ trôi về nhầm thời đại – kẻ duy nhất đến đây không phải để nhận lấy lợi ích, mà là để tự tay xé nát điều gì đó trong lòng mình.

Không ai để ý đến cô. Không ai nhận ra trong đám đông ẩm ướt ấy, có một thân hình mảnh mai sắp sửa bước vào giữa guồng xoáy của những cuộc trao đổi bí mật, những cái bắt tay lạnh ngắt, và những cú trượt dài của lương tâm. Như một con vật nhỏ đi lạc vào lễ hiến sinh, Đình nuốt khan, hít một hơi dài, rồi bước xuống lòng đường đang loang ánh đèn.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro