Tam (三)
Gió chiều lành lạnh thổi qua con đường đất đỏ, mang theo mùi bùn non ngai ngái sau trận mưa đêm qua. Những mái nhà lụp xụp dọc theo con hẻm nhỏ giờ chỉ còn lác đác vài bóng người. Chiến tranh ngày một khốc liệt, người trong làng đã bỏ đi gần hết, chỉ còn những kẻ chẳng còn nơi nào để đi mới nán lại. Những ngôi nhà trống hoác như những cái mồ chôn ký ức, chỉ còn gió lùa qua khe cửa, như tiếng thở dài cuối cùng của một thời đã mất.
Bà Tám ngồi trên chuyến xe đò lắc lư, ánh mắt xa xăm nhìn qua khung cửa sổ bụi mờ. Cảnh vật quê nhà lướt qua trong mờ mịt, từng lũy tre xác xơ, những thửa ruộng bỏ hoang nứt nẻ khô cằn, căn nhà lụp xụp đứng trơ trọi giữa đồng trống. Cảnh cũ mà lòng người đổi thay, tất cả đều thay đổi, trừ nỗi đau thì vẫn nguyên.
Bà Tám từng nghĩ sẽ chẳng bao giờ quay lại nơi này. Từ ngày ông nhà ngã xuống nơi chiến trường, bà gạt nước mắt, rời quê lên Sài Gòn kiếm sống. Cuộc đời bà như một dòng sông chảy xiết, cuốn phăng đi tất cả: tuổi xuân, mộng mơ, cả niềm vui giản dị bên mái hiên nhà ngày ấy. Bà tưởng mình đã chôn vùi được quá khứ, tưởng có thể quên đi những ký ức đau đớn nơi đây.
Nhưng rồi một hôm, giữa chợ chiều đông đúc, bà nghe tin Sương—nhỏ bạn sát vách thuở nhỏ—đã mất. Không phải vì bệnh tật, cũng không phải vì già yếu, mà vì bom đạn. Cả anh Minh nữa. Hai vợ chồng cùng chết trong một tiếng nổ. Tin đến bất ngờ như một lưỡi dao lặng lẽ cắt vào lòng bà, xé toạc tất cả những gì bà tưởng đã lành lặn.
Sương đã mất.
Người bạn từng cùng bà chia ngọt sẻ bùi, người đã mỉm cười dịu dàng trong ngày cưới của bà, người từng ngồi bên hiên nhà, tỉ mẩn vá từng mảnh áo cũ cho lũ trẻ. Người mà bà vẫn luôn nghĩ đến mỗi khi mưa xuống, khi gió lạnh về, như một phần của ký ức không bao giờ phai nhòa. Người bạn tri kỷ duy nhất, người hiểu được nỗi đau mất chồng giữa chiến tranh như bà.
Bà không khóc ngay, cũng chẳng thốt lên lời. Chỉ đứng đó, giữa dòng người chen chúc trong chợ, thấy lòng mình trống rỗng đến lạ. Như thể có một phần nào đó của bà đã mất theo Sương. Thế giới quanh bà vẫn ồn ào, vẫn hối hả, nhưng bà chỉ nghe thấy tiếng im lặng trong tai, và nỗi cô đơn đột ngột ập đến như sóng thần.
Bà nhớ lại những lần hai đứa cùng nhau chạy nhảy giữa đồng cỏ, những đêm mùa hè nằm trên sân đất, ngước lên trời đếm sao và mơ về những ngày tháng yên bình. Nhớ giọng nói dịu dàng của Sương mỗi khi dỗ dành lũ trẻ, nhớ đôi tay khéo léo của bạn mình khi may vá, nhớ cả những buổi chiều cả hai ngồi tựa lưng vào nhau, kể lể đủ thứ chuyện trên đời. Nhớ cả những lần Sương trầm ngâm nói về nỗi lo cho con gái, về sự bất an khi chiến tranh ngày càng khốc liệt.
Vậy mà giờ đây, Sương không còn nữa.
Không còn tiếng cười trong trẻo, không còn ánh mắt dịu dàng, không còn cái ôm ấm áp mỗi khi bà buồn bã. Mất Sương, bà như mất đi một phần cuộc đời mình, mất đi người duy nhất còn liên kết bà với quá khứ tươi đẹp.
Nhưng trong nỗi đau đó, một ý nghĩ khác lại ập đến, khiến lòng bà như bị siết chặt. Đình thì sao? Bé nó còn sống không? Một đứa trẻ mười tuổi bơ vơ giữa chiến tranh, mất cả cha lẫn mẹ trong một giây lát... Sương mất rồi, ai sẽ lo cho con bé? Ai sẽ ôm nó khi nó khóc? Ai sẽ nấu cơm cho nó ăn? Ai sẽ kể chuyện cho nó nghe khi tối về?
Nghĩ đến đây, bà Tám cảm thấy như có ai đó siết chặt trái tim mình. Nỗi đau mất Sương đã đau đớn, nhưng hình ảnh đứa trẻ bơ vô, cô độc còn đau hơn cả. Đình là con của Sương, là đứa trẻ bà từng bế trong lòng từ lúc còn đỏ hỏn, từng ru ngủ những đêm dài. Nếu bà không thể cứu được Sương, ít nhất bà phải cứu được con bé đó.
Thế là bà Tám thu vén mọi thứ, gom góp từng đồng dành dụm trong những năm tháng lặn lội ở Sài Gòn, bắt chuyến xe đò sớm nhất trở về làng. Trở về nơi từng là nhà. Trở về với những ký ức đau buồn. Trở về với bé Đình, đứa con gái của Sương—đứa trẻ mà giờ đây có lẽ cần bà nhất trên đời này.
Xe đò lắc lư trên con đường đất ổ gà, mỗi cái va chạm như nhắc bà rằng mình đang đi về phía những ký ức mà bà đã cố gắng quên. Nhưng lần này khác, lần này bà không chạy trốn nữa. Lần này bà quay về để ôm lấy nỗi đau, để chia sẻ nỗi buồn với một đứa trẻ cũng đang lạc lõng như bà.
Bà không biết mình sẽ làm được gì, cũng không biết liệu mình có đủ sức để chăm sóc một đứa trẻ tổn thương. Nhưng bà biết rằng, nếu không làm gì, cả hai—bà và Đình—sẽ cùng chìm trong nỗi cô đơn mênh mông này. Và đó là điều bà không thể chấp nhận được.
...
Bà Tám đứng lặng trước ngôi nhà xiêu vẹo, trái tim như bị ai bóp nghẹt. Nơi đây, từng rộn rã tiếng cười đùa của Sương, từng là mái ấm mà bà vẫn ghé qua mỗi khi buồn bã. Giờ đây, chỉ còn lại một căn nhà tiêu điều giữa cảnh làng xác xơ vì bom đạn.
Khoảng sân trước nhà phủ đầy lá bàng úa vàng, từng lớp lá chồng chất lên nhau, bị mưa gió đè bẹp đến mục nát. Chiếc chum nước đặt lệch một bên, miệng chum rạn nứt, bên trong đầy nước mưa đục ngầu và lá mục. Những cây chuối sau nhà gãy đổ, lá xơ xác bầm dập như vừa trải qua một trận cuồng phong.
Mái rơm đã sập một nửa, những bó rạ thò ra như bộ tóc bạc phơ của một cụ già sắp lìa đời. Vách lá rách tả tơi, những lỗ thủng lớn nhỏ lốm đốm ánh sáng yếu ớt của buổi chiều muộn. Góc nhà, cây cột gỗ nghiêng ngả, có lẽ chỉ cần một trận gió mạnh nữa là sẽ đổ sập.
Trước hiên, một bậc cửa nứt toác, rêu phong bám đầy, nơi bà từng ngồi cùng Sương giặt giũ, trò chuyện. Nhưng giờ đây, chỉ còn lại một bóng người ngồi im như tượng, mái tóc rối bù che khuất gương mặt, chiếc áo vá nhiều chỗ đến mức không còn nhận ra màu gốc.
Bà Tám phải nén một tiếng thở dài. Hơn ai hết, bà hiểu rằng căn nhà này không chỉ tàn tạ vì thời gian hay chiến tranh—nó phản chiếu chính sự tan nát trong lòng người sống ở đó. Đứa bé từng lí lắc gọi bà "Dì Tám! Dì Tám!" giờ đây chỉ còn là một bóng hình lặng lẽ, như một chiếc lá cuối mùa bám víu trong gió.
Bà Tám không thể đứng nhìn được nữa. Bước chân bà như bị một lực vô hình kéo đến gần Đình. Dù giữa họ chỉ là vài bước chân, nhưng bà cảm thấy như mình đang băng qua cả một biển khổ để chạm đến cô bé.
...
Bà Tám bước đến gần, đôi dép mòn cũ dẫm lên lá bàng khô phát ra tiếng kêu rào rạo. Đến khi chỉ còn cách Đình vài bước, bà dừng lại. Đứa bé ngồi đó, co ro như một con chim nhỏ bị gió đánh rơi khỏi tổ. Mái tóc bết lại thành từng búi, đôi chân trần đen nhẻm, hai bàn tay bám đầy bùn đất ôm lấy gối.
"Đình à..."
Bà Tám khẽ gọi, giọng run run như sợ làm Đình giật mình. Nhưng cô bé không ngẩng lên, đôi mắt trống rỗng nhìn xuống nền đất, hoàn toàn không phản ứng. Chỉ có đôi vai nhỏ khẽ cứng lại, như bản năng tự vệ của một con thú bị dồn vào góc.
Trái tim bà Tám quặn lại. Bà nhớ đến Sương, nhớ đến nụ cười dịu dàng của người bạn thân khi nhắc về con gái mình—"Con bé Đình nghịch lắm, nhưng ngoan, mà cũng tình cảm lắm mày ạ."
Giờ đây, cô bé tình cảm ấy chỉ còn là một cái bóng lặng lẽ giữa nhân gian, bị chính nỗi đau và tội lỗi dằn vặt đến kiệt quệ.
Bà Tám ngồi xuống cạnh Đình, giữ khoảng cách vừa đủ để không làm em sợ hãi. Tay bà rút ra chiếc bánh tẻ đã nguội lạnh—thứ bà mua vội ở bến xe. Lúc ngồi trên xe, bà định ăn cho đỡ đói bụng, nhưng nghĩ tới Sương, tới Đình, lòng bà lại nặng trĩu. Miếng bánh đưa đến miệng rồi lại hạ xuống, chỉ còn lại hơi nóng âm ấm luẩn quẩn trong tay bà suốt dọc đường về.
"Đình à, con ăn chút gì đi con."
Bà đặt chiếc bánh xuống giữa hai người, không ép buộc. Mẫn Đình liếc nhìn, nhưng không với tay. Cô chỉ nhìn xuống nền đất, bàn tay mân mê vạt áo đã sờn. Ánh mắt cô trống rỗng, như thể hồn vía đã rời khỏi thân xác ấy từ lâu.
"Dì biết con đau lắm," bà Tám khẽ nói, giọng trầm ấm. "Dì cũng từng như con. Khi ông nhà dì mất, dì cũng nghĩ là do mình, cũng muốn chết theo."
Đình khẽ nhìn sang, lần đầu tiên có phản ứng. Trong đôi mắt đờ đẫn ấy, có gì đó khẽ chớp lên rồi lại tắt.
"Nhưng rồi dì nghĩ, nếu dì chết, ai sẽ nhớ đến ông nhà dì? Ai sẽ nhớ đến tất cả những kỷ niệm đẹp đó?"
Bà Tám ngừng một chút, để lời nói thấm vào.
"Tía má con chết rồi, nhưng ký ức về họ vẫn sống trong con. Nếu con cũng chết, thì ai sẽ giữ những ký ức đó?"
Đình cắn môi, đôi tay siết chặt lấy vạt áo. Trong đầu cô, những hình ảnh cũ lướt qua: tía đội mưa chạy về chỉ để đưa cô một trái cóc xanh, má cười khẽ mỗi khi chải tóc cho cô vào buổi chiều muộn, mùi khói bếp vương trên mái tóc dài còn ẩm.
"Con không cần gì cả..." Giọng cô nhỏ như hơi thở, gần như tan biến vào không khí. "Con chỉ muốn... chết đi."
"Dì hiểu con nghĩ vậy," bà Tám nói, không phê phán. "Nhưng con thử nghĩ xem, nếu tía má con thấy con nói thế, họ sẽ đau lòng như thế nào?"
Đình rùng mình, những giọt nước mắt đầu tiên kể từ ngày đám tang bắt đầu rơi.
"Tại con... tại con mà họ chết..." cô thì thầm, giọng đứt quãng.
"Không phải tại con, Đình à." Bà Tám khẽ di chuyển lại gần hơn một chút. "Tại chiến tranh. Tại những kẻ thả bom. Chứ không phải tại con."
"Nhưng... nhưng nếu con không đi... nếu con nghe lời..."
"Thì có thể cả nhà sẽ cùng chết. Con có nghĩ đến điều đó không?"
Câu nói này như một tia sáng nhỏ xuyên qua màn đêm trong tâm trí Đình. Cô nhìn lên, đôi mắt đỏ hoe.
Bà Tám nhẹ nhàng đưa chiếc bánh lại gần hơn.
"Ăn một chút đi con. Không phải vì dì, mà vì tía má con. Họ sẽ buồn nếu thấy con đói."
Đình do dự, rồi khẽ cầm lấy chiếc bánh. Cô bóc lá từ từ, như sợ làm vỡ thứ gì đó quý giá. Miếng bánh đầu tiên nhỏ xíu, cô nhai chậm chạp, từng chút một, như cố gắng cảm nhận hương vị sau bao ngày tháng không còn cảm giác gì.
"Lên Sài Gòn với dì đi con," bà Tám khẽ nói. "Chỉ là thử thôi. Nếu con không thích, con có thể về."
Đình ngừng nhai, nhìn xuống chiếc bánh trong tay.
"Dì... dì sẽ không bỏ con chứ?"
Giọng cô nhỏ xíu, như một đứa trẻ sợ hãi.
"Không bao giờ đâu con. Dì hứa với con."
Bà Tám khẽ nói, giọng run run. Đình ngước lên, đôi mắt đờ đẫn nhưng sâu thẳm, như một cái giếng cạn không còn nước. Nhưng cô không đáp, chỉ tiếp tục ăn, từng miếng, từng miếng một, cho đến khi chiếc bánh chỉ còn lại lớp lá nhàu nát trong tay.
Gió thổi nhẹ qua mái rơm, làm mảnh chiếu cũ bay xộc xệch, để lộ một góc ảnh cũ: ảnh cưới của tía má Đình. Tấm hình đã mờ đi, nhưng nụ cười của hai người thì vẫn vẹn nguyên như thể đang nhìn Đình mà nói:
"Sống đi, con gái."
Cuối cùng, Đình khẽ gật đầu.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro