Tứ Thập Tam (四十三)

Căn biệt thự vẫn y như xưa.

Cánh cổng sắt đen kêu ken két, tróc sơn từng mảng như năm Mẫn tám tuổi lần đầu bước qua. Khi ấy, trời cũng nhá nhem thế này, cơn mưa dầm chưa dứt hẳn, còn mùi bùn non quyện với khói xe máy loang trong gió. Ba Long đẩy cổng bước vào. Ông mặc áo sơ mi trắng có nếp ly thẳng, tay cầm điếu thuốc cháy dở, khói vấn vương quanh khóe môi. Khi mắt ông chạm mắt cô, không có vẻ dò xét, cũng chẳng phải sự e dè. Mà là một thứ ánh nhìn dịu dàng đến lạ, như thể đã biết nhau từ lâu. Ông cúi thấp người, chìa tay ra, nói bằng giọng trầm nhưng nhẹ như gió:

"Vào đi. Đây là nhà mới của con."

Cô không trả lời, chỉ gật nhẹ. Nhưng cái gật ấy, đến giờ Mẫn vẫn nhớ, vì lần đầu trong đời, cô thấy mình được chào đón. Một cách thật lòng.

Hàng rào dâm bụt vẫn mọc dại, lá xẻ tua tủa, vài bông đỏ rực nở trái mùa như thứ ký ức không chịu phai. Có lần cô trốn học, bị ông bắt gặp đang trèo qua hàng rào này, vội đạp nhánh gai khiến một đường cứa dài từ bắp chân xuống cổ chân. Ông không la, chỉ xách cô vào bếp, băng bó rồi để đói một bữa. Sau đó, cô không trốn nữa – không vì sợ, mà vì biết mọi lối ra đều đã được ông tính trước.

Nền hiên gạch bát tràng vẫn còn dấu nứt hình tia chớp, do một trận cãi vã lớn năm nào. Hôm ấy ông đập ly rượu xuống nền, mảnh vỡ cứa rách lòng bàn tay Mẫn khi cô nhặt. Máu thấm đỏ khăn ăn, nhưng cô vẫn lau sạch rồi ngồi ăn tiếp.

Tấm màn ren cửa sổ phòng khách nhạt màu, nhưng vẫn là loại ren Pháp cũ mà ông nhất quyết không thay, "vì nó hợp ánh sáng buổi chiều Nam Bộ." Nhiều đêm mất ngủ, cô ngồi sau tấm màn ấy, nhìn ánh đèn đường hắt lên vỉa hè, chờ tiếng xe Super Cub của ông tắt máy ngoài cổng. Mỗi lần ông về muộn là một lần trên áo có thêm máu, có lần là máu người khác, có lần là máu chính ông. Cô không hỏi, ông không nói. Chỉ có bát cháo trắng luôn để sẵn trong nồi – nấu theo đúng cách ông dạy: không hành, không tiêu, chỉ một chút gừng đập dập.

Chỉ có cô là đã khác.

Mẫn đứng trước ngạch cửa, không gõ. Cô biết ông đang chờ.

Giao kèo không bao giờ đến bằng lời hứa, mà bằng những điều không thể rút lại.

...

Cánh cửa gỗ sồi mở ra kêu một tiếng "cót" khô khốc. Trong khoảnh khắc, bụi nắng ngoài hiên hòa vào ánh đèn vàng nhạt trong nhà, tạo thành một lớp màn mỏng như tơ. Mẫn bước vào, mùi dầu gió xưa cũ và hoa lài trong bình thủy tinh đập vào khứu giác — mùi nhà. Vẫn là sàn gỗ đánh vecni bóng loáng, chiếc tủ chè kiểu Huế kê sát tường, bên trên còn đặt khuôn ảnh đen trắng của một người đàn ông lạ mặt — có lẽ là cha ruột của Ba Long, người ông hiếm khi nhắc đến.

Cô đi chậm qua hành lang. Tiếng gót giày gõ từng nhịp trầm, chạm vào ký ức đã ngủ quên. Cánh cửa phòng ăn hé mở. Đèn chùm pha lê thấp thoáng ánh lên từ trần gỗ, phản chiếu xuống mặt bàn dài phủ khăn trắng tinh, được ủi phẳng đến từng nếp. Chiếc bàn bày biện như trong một buổi dạ tiệc riêng tư: hai bộ dao nĩa bạc đánh bóng, ly rượu chân cao mảnh dẻ, khăn ăn xếp hình cánh quạt cắm vào vòng sứ men lam cổ.

Ở chính giữa là một đĩa sườn cừu nướng kiểu Pháp — lớp thịt cháy xém ngoài rìa, bên trong còn hồng vừa độ, thơm mùi lá hương thảo và tiêu đen rang. Sốt vang đỏ đặc sánh rưới lên từng thớ thịt, loang nhẹ ra thành dĩa như nét vẽ của một họa sĩ chán đời. Bên cạnh là một đĩa khoai tây nghiền mịn như kem, điểm chút bơ lạt chảy tan, rắc mùi tây cắt nhuyễn. Một tô nhỏ đựng salad rocket trộn dầu giấm Ý, vài lát lê tươi, hạt óc chó rang và phô mai dê vụn rải nhẹ lên trên. Bánh mì baguette vỏ giòn ruột rỗng đặt trong rổ mây lót khăn, hơi ấm vẫn còn vương trên vỏ.

Không có người giúp việc. Không tiếng động. Chỉ có tiếng nến cháy lách tách, tiếng ly rượu vang hổ phách sẫm màu chạm vào nhau phát ra âm thanh trong vắt, như thể đây là bữa tối dành cho một dịp kỷ niệm nào đó – chứ không phải để thương lượng về cái giá của một mạng người.

Ba Long ngồi sẵn, áo sơ mi xám đậm, không cà vạt, cổ tay xắn nhẹ, một tay cầm ly rượu, tay kia xoay nhẹ con dao ăn như thể đang ngẫm nghĩ nước đi tiếp theo. Mắt ông không còn ánh nhìn dịu dàng năm xưa — chỉ còn sự bình thản lạnh lùng của một kẻ đã quen quyết định vận mệnh người khác. Thấy cô, ông gật đầu nhẹ, miệng thoảng ra một câu tưởng chừng như vô thưởng vô phạt:

"Ngồi đi con. Đừng để đồ ăn nguội,"

Mẫn kéo ghế, tay chạm phải mép bàn lạnh như sắt. Cô ngồi thẳng lưng, chân bắt chéo, tay đặt hờ lên mặt bàn. Trước mặt cô là chiếc dĩa bạc, dao cắt thịt sáng bóng, ly rượu rót sẵn màu hổ phách sẫm, mắt khẽ lướt qua từng món ăn, bất giác nuốt khan. Từng chi tiết nhỏ trong bữa tối đều gợi nhớ đến những buổi học đặc biệt mà ông dạy cô khi còn nhỏ – "Dù là bàn tiệc hay bàn mổ, thì người ngồi vào phải biết mình đến để sống hay để chết."

Họ chạm ly, không cười. Tiếng thủy tinh va nhau khẽ khàng mà đanh. Trong khoảnh khắc đó, không ai nhắc tới Phan Kim Tấn, không ai hỏi vì sao cô lại trở về. Nhưng cả hai đều biết — cuộc chơi đã bắt đầu.

...

Họ ngồi đối diện nhau nơi đầu bàn dài, ánh nến vàng đổ lên mặt bàn sồi nâu bóng như dầu, chiếu xuyên qua ly pha lê sóng sánh thứ vang đỏ Đà Lạt đã để lâu năm. Bữa tối được dọn ra như mọi lần xưa cũ – phong vị Pháp kiểu cũ nhưng đậm đà khẩu vị người miền Nam. Thịt bò sốt vang mềm đến mức chỉ cần nghiêng dao là đứt, bên dưới lót lớp khoai nghiền thơm bơ và tiêu trắng. Món măng tây áp chảo cạnh đó vẫn được xếp theo hình nan quạt, phủ phô mai bào mỏng, có lẽ chính tay bếp trưởng già từng nấu cho họ năm nào vẫn còn ở đây. Gần cuối bàn là đĩa nhỏ đựng mắm tôm băm với gừng già và ớt hiểm – thứ duy nhất khiến căn phòng thoảng một mùi quen kỳ lạ, như nhắc cô nhớ đây vẫn là nhà cũ, vẫn là bếp xưa, dù mọi thứ còn lại đều như sân khấu đang dựng lại một kịch bản đã diễn nhiều năm trước.

Cả hai dùng bữa trong im lặng. Chỉ có tiếng ly chạm đĩa, muỗng khẽ lách tách vào thành sứ. Ánh nến đổ bóng lên bức tường quen thuộc, hắt sáng lên gò má Ba Long — gương mặt ông vẫn như xưa, chỉ thêm vài nếp nhăn như nét dao mảnh khắc lên đá.

Ba Long gật nhẹ đầu về phía đĩa chính. "Bếp vẫn nhớ con thích thịt tái hơn."

"Dạ. Hồi đó hay xin ba phần chưa chín lắm."

"Ừ. Con khi đó mới mười hai, răng còn chưa đủ cứng."

Ông cười. Không phải kiểu cười của một ông trùm, mà là nụ cười của một người cha vừa chạm lại ký ức cũ. Tay ông nâng ly rượu lên, cụng nhẹ với ly cô. Âm thanh khẽ, vừa đủ tan vào tiếng ve từ khu vườn cũ vọng vào qua cửa mở.

Ông hỏi tiếp, vẫn giọng đều đều: "Ở ngoài, người ta có đối xử tử tế với con không?"

"Cũng tuỳ. Nhưng con quen rồi."

"Có quen gì thì quen, cũng đừng để người ta dạy con cái lối nhỏ nhen. Mình lớn lên từ bên dưới, không có nghĩa là phải hành xử như từ đó chui ra mãi."

Cô cười, một chút chát chúa trong cổ họng. "Người ta cũng không dạy được gì đâu. Ngoài ba ra."

"Phải không?"

Câu hỏi nhẹ tênh. Ông không nhìn cô lúc nói câu đó, chỉ lơ đãng đưa muỗng cắt phần măng tây, tay trái xoay ly rượu như thói quen bao năm. Trên mu bàn tay vẫn còn một vết sẹo cũ – lần ông chắn cho cô khỏi lưỡi dao năm mười tám tuổi.

Bữa ăn cứ thế tiếp tục. Mỗi món được đưa lên đều chậm rãi, vừa đủ giữ im lặng giữa hai người không trở nên khó xử. Như thể giữa họ chưa từng có đoạn chia tay nào. Như thể hôm nay chỉ là một tối Chủ Nhật bình thường, cô về thăm nhà, còn ông thì chờ sẵn với bữa cơm thịnh soạn.

"Con vẫn không ăn măng tây hả?" ông hỏi, thấy cô gắp mà không đụng.

"Không phải không thích, chỉ là... nhớ lần đầu tiên ăn, cay quá, nước mắt chảy ròng, mà ba cứ bắt ăn hết."

"Ờ. Lúc đó ba nghĩ con cần học cách chịu cay."

"Giờ con còn chịu được nhiều hơn."

Cô nhìn đĩa thịt sốt rượu chát, đậm đà và óng ánh như được phết dầu bóng. Bên cạnh, món rau củ nướng thảo mộc dậy mùi húng quế và bơ cháy. Mỗi chi tiết đều gợi lại những bữa tối năm xưa, những tối cô ngồi đối diện ông, mười ba tuổi, hai chân không chạm đất, ráng ăn hết suất để không bị mắng.

Chỉ khác là đêm qua, cô lại giết một người.

Và ông vẫn trò chuyện như thể cô vừa tan học.

Cô nhấp thêm một ngụm vang, mắt vẫn bình thản, miệng nhai chậm, nhưng lòng biết rõ: sau món tráng miệng, trò chuyện sẽ đổi màu.

...

Khi chiếc đĩa chính được dọn đi, ông ra hiệu cho người phục vụ không cần vào nữa. Một khay bạc nhỏ được ông tự tay đẩy tới, trên đó chỉ có hai chiếc dĩa trắng và một bình sứ men ngà, miệng rộng, bên trong là hỗn hợp kem đặc sánh màu ngà nhạt, thoang thoảng mùi chanh dây.

Món tráng miệng tối nay là bánh flan kiểu Pháp phủ caramel đắng, ăn cùng trái vải bóc vỏ ngâm rượu vang trắng – một kiểu kết hợp lạ lùng, tưởng chừng đối nghịch mà lại hòa hợp đến bất ngờ. Mẫn nhìn nó, lặng lẽ nhớ lại những mùa hè trước, khi còn bé, ông từng tự tay ngâm vải trong thứ rượu nhẹ mà ông gọi là "rượu cho con nít thử vị lớn lên". Bánh flan thì mềm, hơi nghiêng là đung đưa, nhưng không vỡ – đúng kiểu người khó tính như ông ưa thích.

Ông cắt đôi quả vải bằng mũi dao bạc, dùng nĩa gắp một nửa đặt lên phần caramel lóng lánh trong dĩa cô, nhẹ giọng:

"Con lúc nhỏ đâu có chịu ăn flan, nhớ không? Cứ bảo đắng, rồi trốn ăn bằng cách giấu dưới nệm."

Cô mím môi, một nụ cười khẽ nơi khóe miệng. "Ba nhớ dai thật."

"Ba nhớ chuyện của con thôi."

Cô cắn một muỗng, kem tan mượt, mát lạnh, rồi lớp caramel đắng dịu lan khắp đầu lưỡi, sau cùng là phần ngọt dịu thanh thanh của vải ngâm. Tất cả như một bản phối khéo léo giữa những gì mềm, ngọt, đắng và nhẹ. Giống như bữa tối này. Giống như cuộc đời ông dành cho cô.

Ông không ăn vội, chỉ ngồi chậm rãi trộn phần vải vào đĩa bánh mình, mắt nhìn cô, không còn sắc lạnh như những năm cuối cùng trước khi cô bỏ đi. Ánh mắt ấy giờ như trở lại thuở ban đầu—khi cô vẫn còn gọi ông là "ba" mà không hề nghi ngờ điều đó là gì.

"Lớn rồi, vị giác cũng khác." Cô nói.

"Không phải. Lớn rồi, thì mình biết món gì đắng là để nhớ."

Không gian im đi sau câu ấy, chỉ còn tiếng gió lùa nhẹ qua song cửa. Bóng nến chao nghiêng trên vách tường, phản chiếu hình ảnh hai cha con ngồi đối diện nhau, như thể đã rất lâu không có gì đổi thay.

Nhưng cô biết—sau chiếc dĩa trắng cuối cùng, sẽ đến một bàn cờ khác.

...

Ba Long nhấc ly rượu lên, xoay nhẹ trong tay. Giọng ông vang đều, như thể không định khơi lại gì ghê gớm.

"Ba vẫn nhớ, năm con mười sáu tuổi, khóc lóc xin được theo đoàn hát. Giờ nhìn con thế này... ba mừng vì con không bỏ cuộc."

Mẫn khựng lại. Ngón tay vẫn giữ thân ly, nhưng bàn tay siết khẽ như thể muốn làm bóp nát thứ thuỷ tinh sang trọng trong tay mình. Chuyển động đưa ly lên môi ngưng bặt. Trong một thoáng, mắt cô như tối sầm lại — không phải vì rượu, mà vì ký ức vừa bị ông gợi lên. Gương mặt vẫn giữ vẻ lạnh tanh, nhưng môi thì mím chặt, và bả vai bất giác căng cứng.

"Khó mà quên được."

"Ừ. Lúc đó con giận ba lắm."

"Nhớ à? Nhớ lúc ba tát tôi trước mặt cả đoàn hát rồi kéo tôi về nhà? Nhốt tôi vô phòng tối ba ngày không giọt nước?

Cô cười khẩy.

"Vì cái gì? Vì tôi muốn được đứng trên sân khấu hát một bài."

Ba Long thở ra như thể mọi thứ ấy chỉ là chuyện đã rồi. Ông gắp một miếng lê ướp rượu vang, đưa lên miệng nhai chậm rãi, rồi mới từ tốn đặt đũa xuống, đưa khăn lên lau khóe miệng, động tác nhẹ nhàng như đang dạy lễ nghi bàn ăn. Ông không vội cãi. Chờ đến khi cơn giận cô đẩy hết ra khỏi lồng ngực, ông mới nhả ra, chậm rãi:

"Hồi đó, ba chưa cần điều đó."

Mẫn nheo mắt.

"Còn bây giờ thì cần?"

Ba Long gật, nhẹ tênh. Như xác nhận điều gì đó hiển nhiên.

"Giờ ba cần con hát. Cần con xuất hiện. Ở những nơi ánh sáng soi tới. Giờ con có thể làm đại diện cho giấc mơ của cả một đế chế."

Mẫn cứng người. Cô nhìn ông một lúc, đôi môi khẽ mím lại. Không phải vì giận. Mà vì sợ... sợ rằng nếu mở miệng, cô sẽ hét lên. Một tiếng hét hoảng loạn, vỡ vụn, như thể có điều gì đó trong cô đang rạn nứt thật sự.

Từ từ, cô đặt ly xuống. Bàn tay run nhẹ. Mắt vẫn không rời ông, nhưng giờ đã không còn ánh nhìn lạnh tanh của một kẻ từng quen với mất mát. Chỉ còn sự sửng sốt, pha lẫn một nỗi đau rất người, rất thật.

"Vậy ra..." – cô khẽ nói, giọng khản đặc – "Ba chưa từng tin vào con. Cũng chưa từng tin vào cái sân khấu đó. Tất cả chỉ là một nước cờ."

Cô bật cười, nhưng tiếng cười ấy méo mó, như gió rít qua vết thương hở. "Từng ấy năm... tôi nghĩ... tôi tưởng ít nhất, ba vẫn còn giữ lại chút gì đó... giống như lúc đưa tay kéo tôi ra khỏi cái chợ bẩn thỉu đó, nhớ không? Buổi chiều hôm đó... lúc tôi gần như đã quyết ra đi theo ba má ruột..."

Câu nói dở dang. Cô nghẹn. Rồi như không chịu nổi nữa, Mẫn bật dậy, đấm thẳng vào mặt bàn đến khi rượu sánh tràn ra khăn trải trắng. "Tại sao lại là tôi? Tại sao lại là tôi hả ba?!" – cô hét lên, giọng vỡ ra từng mảnh. "Tôi tưởng... tôi đã chịu đủ rồi. Vậy mà..."

Giọt nước mắt rơi. Nhưng không phải của một đứa trẻ yếu đuối. Mà là của một người đã cắn răng chịu đựng quá lâu, đến mức không còn biết cách nén lại nữa.

...

Ba Long không đáp ngay. Ông chỉ lặng lẽ rót thêm rượu vào ly cô, rồi vào ly mình. Hành động bình thản đến mức đáng sợ.

"Giới buôn lậu, hàng nóng, cảng tàu, sòng bạc... giờ đều là của ba." – ông cất giọng nhẹ như làn khói – "Ở cái đất Nam Kỳ này, không ai không biết cái tên Quản Long của ba. Mặt tối của xứ này, ba đã gom lại thành một khối. Không còn ai chia năm xẻ bảy. Không còn ai dám tự xưng vua."

Ông nhấp rượu. Mắt không rời cô. Giọng vẫn không cao, không gằn. Nhưng từng chữ lạnh đến tủy.

"Giờ là lúc tiến vào bên còn lại."

Mẫn cứng đờ, như bị giội nước đá giữa đêm đông. Cô không hỏi lại, cũng không phản ứng gì ngay. Nhưng đôi mắt cô bắt đầu đổi sắc. Ba Long thấy, và ông biết. Ông thản nhiên tiếp tục.

Ông nhấp một ngụm nhỏ, rồi đặt ly xuống. Giọng không cao, không gằn. Nhưng từng chữ như vết dao khứa lên đá.

Ông ngưng một nhịp. Đặt ánh nhìn thẳng vào cô.

"Con."

Mẫn như bị đẩy lùi về tuổi mười bảy, lúc ngồi giữa căn phòng tối ngắt, không điện, không nước, khô rát và tuyệt vọng. Cô đứng bật dậy, giọng nghẹn nhưng gắt:

"Ra là vậy. Vậy mà bữa nay ba mới chịu nói thẳng mục đích của mình."

Cô bật cười. Nhưng đó không phải tiếng cười. Chỉ là một hơi thở méo mó qua hàm răng nghiến chặt.

"Hèn gì dọn dẹp gọn gàng. Dọn cả xác lẫn rối ren. Là để đưa tôi lên bàn cờ."

Ba Long không chớp mắt. Ông chỉ chậm rãi đặt ly xuống, rút một chiếc khăn trắng từ túi áo, chùi mép. Động tác sạch sẽ, lạnh tanh.

"Con được làm chính mình từ lúc giết người vì chính nghĩa."

"Và con nói sai một chữ." – ông chậm rãi.

Ánh mắt ông lúc này không còn ánh lên hình bóng của người cha. Mà là cái nhìn của một người đã đi qua hàng trăm cái chết để đứng ở đây, không chút dây dưa.

"Không phải công cụ, chả phải là con tốt mà là con hậu."

Cô im. Rồi nhỏ giọng, lạnh hơn cả buổi tối ngoài kia:

"Ba muốn gì?"

Ba Long dựa lưng, rót thêm rượu. Hơi rượu vương vào không khí, hòa lẫn mùi vải ngọt thanh. Ông nói:

"Ba muốn con đại diện cho quỹ Văn hoá Nam Kỳ. Nhận lời làm hình ảnh cho chiến dịch phục hưng sân khấu cổ truyền. Xuất hiện ở hội nghị quốc tế về nghệ thuật bản địa tháng sau. Và trở thành gương mặt đồng hành cùng ba trong vài dự án cộng đồng."

"Vài dự án?"

"Chỉ là bắt đầu thôi."

"Tôi từ chối."

"Vậy con sẽ trả nợ máu bằng cách nào?"

Mẫn đứng dậy, môi mím lại thành một đường dao sắc. Giọng cô khàn khàn:

"... Nếu phải chọn," – giọng cô khàn đặc – "tôi thà quay lại đường cũ. Thà giết mười thằng như Kim Tấn còn hơn. Nhưng tôi sẽ không dùng giọng hát của mình... không đem thứ thiêng liêng nhất đời mình mà đổi lấy một ngai vàng."

Ba Long vẫn ngồi, nhìn cô như thể đang nhìn một đứa con gái bướng bỉnh. Ông gõ nhẹ vào mặt bàn:

"Không. Ba không cần một con đao phủ nữa. Ba cần một nữ thần."

"Người ta tha thứ nhanh hơn khi đứa nói chuyện với họ mặc áo dài trắng và hát nhạc Trịnh."

"Và con có thể đứng đó, tươi cười, tay sạch, quá khứ đẹp, và cả đám sẽ ngửa mặt lên tin như thiệt."

Mẫn đập tay xuống bàn. Ly rượu chao nghiêng, vài giọt sánh ra khăn trải. Cô trừng mắt nhìn ông, giọng sắc như dao:

"Không đời nào tôi đem giấc mơ mình suýt mất mạng vì nó, để tô son cho một vở kịch quyền lực thối tha của ông!"

Ba Long vẫn bình thản.

"Con không cần tô vẽ gì cả. Con chỉ làm những gì con đã và đang làm. Hát. Xuất hiện. Cười. Làm người ta tin. Yêu. Và nhớ."

Mẫn ném ánh mắt khinh bỉ về phía ông. Đôi vai cô run lên, nhưng lần này không phải vì giận. Mà vì bất lực. Rồi cô cắn răng, dằn từng chữ:

"Tôi thà bẩn thêm, chứ không muốn biến cái đam mê của mình thành trò trình diễn cho kế hoạch rửa tội của ba."

Ba Long không giận. Chỉ thở dài, như thể sắp phải đánh vào một nơi ông không muốn. Nhưng rồi vẫn làm. Ông nói, giọng mỏng như lưỡi dao lam:

"Đình còn nhỏ lắm."

Câu nói ấy như gió thoảng. Nhưng hiệu ứng thì như một viên đá ném vào mặt hồ đang đông đặc.

"Nhỏ tới mức không biết cái gì là thật. Không biết ai từng giết người. Ai từng dính máu. Nó chỉ biết ai làm nó vui. Ai làm nó tin."

Ông rót thêm một ít rượu. Nhẹ đến mức không phát tiếng.

"Con chắc chắn muốn để một người như con... trở thành toàn bộ thế giới của nó?"

Mẫn khựng lại. Tim như trượt một nhịp.

"Ba đừng đụng vào em ấy."

"Ba đâu cần đụng. Ba chỉ cần lùi lại một bước. Để cho người khác đụng. Thế giới này không thiếu kẻ muốn nhấn chìm một bông hoa sạch sẽ."

Cô như bị rút cạn máu khỏi lồng ngực. Gò má vẫn bình lặng. Nhưng đôi mắt đã nhòe đi. Cô không lau nước mắt. Cũng không phản kháng nữa.

Một lúc lâu sau, cô ngồi xuống lại. Đôi tay đặt trên bàn run nhẹ, như thể chỉ cần một câu nói nữa, cô sẽ gãy hoàn toàn.

"... Tôi sẽ làm," – giọng cô vỡ khẽ, không còn sắc nhọn – "để nó không bao giờ phải biết cái mặt tối là gì."

Ba Long mỉm cười. Không phải nụ cười thắng cuộc. Mà như một người cha vừa dạy đứa con mình chọn đúng nước đi.

"Con ngoan. Chỉ cần nó được sống trong sáng. Còn phần tối... cứ để ba lo."

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro