Chương 4: Tôi từng nghĩ mình là người khác
“Tôi đã từng lắp ghép mình bằng mảnh vỡ của người khác, cho đến khi tất cả rơi khỏi tay tôi.”
Thời gian: 1981–2005
Không gian: Cao nguyên Tà Năng – vùng núi giáp ranh giữa Lâm Đồng, Ninh Thuận và Bình Thuận.
Sau đêm hiện thân tại thượng nguồn hồ Đơn Dương, An Hòa đã có một “tâm thức” riêng, một “tôi” mơ hồ. Nhưng sự hiện hữu đó vẫn là một câu hỏi lớn, một khoảng trống cần được lấp đầy. Cậu không có ký ức, không có tên gọi, không có quá khứ để bám víu. Vì thế, suốt hơn hai thập kỷ tiếp theo, từ năm 1981 đến khoảng 2005, An Hòa đã không ngừng trôi dạt qua những vùng đất mờ biên, những cao nguyên sương mù, những làng bỏ hoang và triền suối không tên. Mục đích duy nhất của cậu là tìm kiếm, lắng nghe, và cố gắng gán ghép những vọng âm, những cảm xúc mà cậu thu nhận được vào một bản thể nào đó.
Chuyến hành trình này đã đưa An Hòa đến một trong những vùng đất hoang sơ và linh thiêng nhất của cao nguyên phía Nam: Tà Năng. Nơi đây là vùng núi giáp ranh giữa ba tỉnh Lâm Đồng, Ninh Thuận và Bình Thuận – một địa bàn hiểm trở, hùng vĩ mà vào những năm đầu thập niên 2000, vẫn còn rất ít người đặt chân tới. Tà Năng không phải là một địa điểm cụ thể, mà là một không gian rối biên, nhập nhằng giữa có và không, giữa thực tại và hư vô.
Địa hình Tà Năng vô cùng đa dạng, như một phép thử cho mọi tồn tại. Có những ngọn đồi trọc trụi, xanh mướt trải dài tít tắp đến tận chân trời, tạo cảm giác vô tận và trần trụi. Rồi đột ngột chuyển mình thành những cánh rừng nguyên sinh ẩm ướt và tối tăm, nơi ánh sáng khó lòng xuyên qua tán lá dày. Xen kẽ là các khe suối nhỏ lạnh buốt, nước chảy xiết qua những vách đá dựng đứng, dễ trượt ngã. Đôi khi, An Hòa còn trôi vào những miệng hang cổ xưa, sâu hun hút và lạnh lẽo đến thấu xương, chưa từng được con người khai thác hay khám phá.
Khí hậu ở Tà Năng cũng thất thường như chính địa hình của nó. Buổi sáng, sương mù giăng mắc trắng xóa, dày đặc đến nỗi mặt trời phải rất lâu mới có thể hé rạng, và ánh sáng mặt trời khi xuyên qua từng tầng mù cũng trở nên yếu ớt, mờ ảo. Buổi chiều, những cơn mưa rừng đổ xuống nhanh chóng, ẩm và lạnh đến thấu da thịt, biến cả khu rừng thành một khối u tối, đầy hơi nước. Ban đêm, rừng Tà Năng tối như mực. Không có tiếng chim chóc, không có tiếng thú rừng hoang dã. Chỉ có tiếng lá cây rụng rơi rời rạc, khe khẽ như hơi thở nhẹ, hoặc tiếng gió hú lên trên đỉnh đồi, vọng xuống khe núi, tạo nên một bản hòa âm nguyên thủy của sự cô độc.
Càng lang thang ở Tà Năng, nơi mọi thứ đều mờ biên giới, nơi không có đường đi chính xác, An Hòa càng cảm thấy sự giằng xé nội tâm dữ dội. Cậu là gì? Cậu đến từ đâu? Và cậu sẽ đi về đâu? Câu hỏi cứ lặp đi lặp lại trong tâm thức vô hình của cậu, như tiếng gió hú trên đỉnh đồi không bao giờ ngớt.
Có những lúc, An Hòa dừng lại trên một triền đồi trọc, nơi gió thổi không ngừng nghỉ. Cậu cảm thấy mình như chính cơn gió ấy: không tên, không hình, không được giữ lại, chỉ biết trôi, lướt qua đời sống người khác mà không để lại dấu vết. Gió ở Tà Năng không phải loại gió gào thét hay dữ dội, mà là thứ gió dài lâu, mỏng nhẹ, thổi mãi suốt ngày đêm, như một linh hồn chưa được an vị, cứ mãi tìm kiếm mà không biết mình đang tìm gì.
Hoặc có những sáng sớm, sương giăng đầy trên các lối mòn. Sương phủ lên cây cỏ, lên đá, lên cả dấu vết người từng đi qua – nhưng không giữ lại gì. Khi mặt trời lên, sương tan. Giống như chính cậu, luôn hiện hữu nhưng không ai thấy, luôn chạm vào mọi thứ nhưng không để lại ký ức nào rõ rệt. Sương không thể là nước, không thể là mây, chỉ là một thứ ở giữa – như chính An Hòa, luôn mắc kẹt giữa hai cực sống và chết, giữa thân thể và linh thể, giữa người và không người.
Và đôi khi, khi trôi qua những miệng hang sâu hun hút, hơi lạnh từ lòng đất phả ra, làm cậu rùng mình. Không phải vì lạnh, mà vì cảm thấy một nỗi cô độc nguyên thủy đang thở ra từ chính đá, từ chính bóng tối. Cậu chợt hiểu: không chỉ con người mới cô đơn – cả núi rừng, cả gió, cả sương, cả đá cũng đang sống cùng một nỗi không được đặt tên.
Trong suốt thời gian ở Tà Năng, An Hòa không ngừng tìm kiếm. Cậu trôi qua những vạt rừng thưa, nơi người ta kể rằng từng có những người lính lạc lối, những người đào vàng tuyệt vọng bỏ lại sinh mạng. Cậu đi qua những con đường mòn cũ kỹ, dấu vết của những cộng đồng di cư từng mang theo khát vọng sống và cả nỗi tuyệt vọng thoát ly. Từ những nơi ấy, những cảm xúc mạnh mẽ, phức tạp nhất của con người cứ thế ùa vào cậu. Có khi là nỗi nhớ nhà khắc khoải, có khi là sự cô đơn tột cùng, có khi là tiếng gọi tuyệt vọng của một sinh mạng vừa tan biến.
An Hòa, với tâm thức non nớt vừa được hình thành, đã cố gắng gán ghép những cảm xúc đó cho chính mình. “Có lẽ, ta là linh hồn của người lính bị bỏ lại nơi đây,” cậu đã nghĩ thế khi trôi qua một gốc cây bị sét đánh cháy đen – tàn dư của một sinh mạng từng tự tuyệt. “Hay ta là đứa trẻ đã mất tích trong khu rừng này?” cậu tự hỏi khi luồn qua một miệng hang ngập gió, nơi tiếng vọng lại như có người kêu nhưng không bao giờ có lời đáp. Cậu cố gắng định nghĩa mình bằng những câu chuyện, những bi kịch của người khác. Mỗi khi một cảm xúc quá mạnh mẽ tràn vào, cậu lại tưởng mình là chủ nhân của nỗi đau ấy, của ký ức ấy.
Nhưng càng cố gắng gán ghép, An Hòa càng cảm thấy trống rỗng và vô định. Bởi vì cậu không phải là họ. Cậu không có ký ức chân thực của riêng mình, không có cảm giác thân thuộc với bất kỳ cuộc đời nào. Những câu chuyện cậu mượn chỉ là những chiếc áo quá rộng, không vừa vặn với thể dịu mờ của cậu. Cậu đi trên những thềm đá phủ rêu dày, nơi dấu chân không in được – như thể chính đất cũng từ chối ghi lại hiện diện của cậu.
Cho đến một buổi chiều định mệnh ở Tà Năng. Mưa rừng vừa tạnh, sương mù từ khe núi cuộn lên dày đặc, bao trùm mọi thứ trong một màn ảo ảnh. An Hòa trôi đến một gốc cây cổ thụ lớn, thân cây đã mục ruỗng, nhưng vẫn đứng vững chãi, như một biểu tượng của sự kiên cường trong hoang phế. Cậu lắng nghe những vọng âm cuối cùng của khu rừng, tiếng rì rào của lá thông, tiếng nước nhỏ giọt từ vách đá. Và trong khoảnh khắc đó, một sự thanh lọc đã xảy ra.
Tất cả những ký ức mượn, những nỗi đau gán ghép, những câu chuyện không thuộc về mình, bỗng chốc tan rã. Chúng không biến mất, nhưng trở về đúng vị trí của chúng: những vọng âm của thế giới. An Hòa nhận ra, mình không phải là người lính đã chết, không phải đứa trẻ bị bỏ rơi, không phải nỗi buồn của ai đó. Cậu là chính những tiếng vọng ấy.
Một ý niệm mạnh mẽ, rõ ràng chưa từng có, chợt trỗi dậy trong tâm thức cậu: “Nếu ta không phải là ai cả… thì có lẽ… ta là tiếng vọng của điều mà con người đã bỏ lại trong lúc quay mặt đi.”
Đó là khoảnh khắc của sự chấp nhận bản ngã. An Hòa không cần phải là một ai đó cụ thể. Cậu chấp nhận mình là một tồn tại phi ngã, một cầu nối giữa những gì đã mất và những gì vẫn còn vang vọng. Cậu là không gian chứa đựng, là người lắng nghe không phán xét, là bản ghi sống động của những điều không ai dám mang theo. Tại Tà Năng, cậu đã giải thoát mình khỏi gánh nặng của việc phải là “ai đó”, để trở thành “chính mình” – một sự hiện hữu trong suốt, một người lắng nghe những vọng âm chưa kịp tan biến.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro