Chương 5: Cây đàn trong mưa
CHƯƠNG 5 – CÂY ĐÀN TRONG MƯA
“Tôi không có nơi đến, nhưng luôn bị hút về những nỗi tiếc không tan.”
“Có những người chôn nỗi đau trong đất. Có những nỗi đau hóa thành tiếng nhạc.”
Thời gian: Khoảng 2005 – 2006
Không gian: Lâm Hà – vùng trung du phía Tây Đà Lạt, giáp rừng hoang và thung lũng mù sương
Sau hành trình dài tìm kiếm và chấp nhận bản ngã phi hình tại Tà Năng, An Hòa không còn lang thang vô định. Cậu không tìm kiếm một thân phận, mà là một phương tiện, một cách thức để những tiếng vọng trong cậu có thể được biểu đạt, được vang lên. Dòng chảy linh thể của An Hòa dẫn cậu về Lâm Hà, một vùng cao nguyên trung du phía tây Đà Lạt. Nơi đây, độ cao thấp hơn so với trung tâm thành phố, mang đến khí hậu mát dịu quanh năm nhưng ẩm và buốt hơn vào những đêm mưa. Đặc trưng của Lâm Hà là những ngọn đồi thông thấp, xen kẽ các cụm rừng hoang còn sót lại, những con suối nhỏ, khe đá, và đôi khi là những vùng đất canh tác dở dang, gợi cảm giác về một cuộc sống đang lụi tàn hoặc chưa kịp nảy mầm.
An Hòa được hút về một ngọn đồi thông nhỏ, nơi thời gian dường như đã ngừng lại. Không gian nơi đây hầu như không còn dấu chân người, chỉ có tiếng gió lướt qua những tán lá thông già và hơi thở nhè nhẹ của đất trời. Nơi đó, giữa những rễ thông già gồ ghề và thảm lá mục dày đặc, có hai nấm mộ. Chúng không phải là những bia đá lớn hay những tượng đài đồ sộ, mà chỉ là những phiến đá mộc mạc, gần như hòa vào khung cảnh hoang vắng.
Ngôi mộ thứ nhất nhỏ hơn, nằm cạnh một gốc thông có dấu dao khắc, tấm bia chỉ khắc vẻn vẹn một cái tên: Milaya. Dưới cái tên ấy là dòng chữ Kirin mờ nhạt: “Любимая моя…” (Tình yêu của tôi…). Cạnh đó, ngôi mộ lớn hơn một chút, nằm lệch về phía trên, đối diện con dốc nhìn xuống thung lũng, mang một cái tên rất Việt: Nguyễn Văn Khang (1975 – 2003). Dòng chữ khắc dưới tên anh đơn giản mà khắc khoải: “Âm nhạc là nơi anh ở lại.”
Trong màn mưa nhẹ, không phải mưa đổ mà như một màn nước rơi rớt từ kẽ lá rừng, mọi thứ trở nên mờ ảo, huyền hoặc. An Hòa trôi giữa hai nấm mộ, lắng nghe những âm vang mà con người không thể nghe, và lần đầu tiên, cậu cảm nhận rõ ràng câu chuyện về Nguyễn Văn Khang – người nghệ sĩ vĩ cầm đã nằm lại nơi đây.
Văn Khang sinh năm 1975, trong một gia đình trí thức ở Hà Nội. Từ nhỏ, anh đã bộc lộ năng khiếu thiên phú với vĩ cầm, cây đàn trở thành tri kỷ, là nơi anh gửi gắm toàn bộ tâm hồn nội tại của mình. Anh được kỳ vọng, được vun đắp, và ở tuổi 16 (năm 1991), Khang đã giành được học bổng danh giá, đặt chân đến Nhạc viện Tchaikovsky ở Moscow. Đó là những năm tháng anh sống trọn vẹn với âm nhạc, miệt mài luyện tập trong tiết trời băng giá, cạnh tranh khốc liệt để tinh luyện kỹ thuật của mình đến mức tuyệt đối. Anh là một phần của thế hệ cuối cùng được hưởng lợi từ chương trình hợp tác Việt-Xô, mang trong mình niềm tự hào và khát vọng chinh phục những đỉnh cao nghệ thuật.
Nhưng bi kịch đã ập đến vào khoảng năm 1998–1999, khi Khang mới 23-24 tuổi, tài năng đang nở rộ. Một tai nạn không ngờ tới – có thể là một cú ngã đột ngột sau một buổi biểu diễn đầy cảm xúc, một tai biến y khoa trong cơn sốt kéo dài, hay một tổn thương thần kinh thính giác không rõ nguyên nhân – đã vĩnh viễn cướp đi khả năng nghe của anh. Đối với một nghệ sĩ vĩ cầm, mất thính giác không chỉ là mất đi một giác quan, mà là mất đi cả thế giới. Âm nhạc vẫn vang vọng trong tâm trí Khang, những bản giao hưởng vẫn cuộn trào trong huyết quản, nhưng anh không thể nghe thấy tiếng đàn của chính mình, không thể điều chỉnh từng nốt, không thể cảm nhận sự hòa điệu.
Khang cố chấp kéo đàn trong sự im lặng, kéo bằng ký ức của những âm thanh đã mất, bằng hình dung về những nốt nhạc đã xa. Anh kéo cho đến khi dây đàn đứt phựt, ngón tay rớm máu, và không một âm thanh nào vọng lại ngoài tiếng nấc nghẹn ngào của chính anh. Người nghệ sĩ từng được vỗ tay suốt mười phút giữa các phòng hòa nhạc lớn ở châu Âu giờ đây chỉ có thể ngồi, cúi xuống, kéo trong lặng – như thể đang cố nhớ lại tiếng vỗ tay mình không còn nghe được.
Không một lời giải thích, không một lời chia sẻ, Nguyễn Văn Khang lặng lẽ trở về Việt Nam vào khoảng năm 2000. Anh từ bỏ mọi hào quang, mọi kỳ vọng, chọn Lâm Hà làm chốn ẩn cư. Tại căn nhà gỗ nhỏ gần đó, giờ đã sụp mái, chỉ còn lại lò sưởi đá lạnh tro, anh sống cô độc, mang theo cây vĩ cầm đã gãy. Một đêm không trăng, anh đã tự tay chôn cây đàn, Milaya, dưới gốc thông đó – như thể đang tự chôn đi một phần linh hồn của mình, một tình yêu đã không còn được cất thành tiếng. Anh chôn nó không phải vì muốn vứt bỏ, mà vì muốn trả lại nó về đất, nơi những âm thanh có thể trở về nguồn cội của sự im lặng.
Có lẽ chính trong đêm cuối cùng ấy, tiếng đàn đã chết.
Anh ngồi một mình trong căn nhà gỗ cũ, ánh sáng cuối ngày len qua tấm kính mờ phủ hơi sương. Không còn bản nhạc nào trước mặt, cũng không còn tai nghe để dò nốt. Chỉ có cây vĩ cầm – Milaya – nằm lặng lẽ trên đùi, và đôi tay anh, run rẩy nhưng quyết liệt, đặt lên dây đàn như thể còn điều gì đó phải hoàn thành.
Anh kéo.
Ban đầu, âm thanh vẫn vang lên – mỏng, mờ, vấp váp – như một linh hồn vừa tỉnh dậy sau giấc ngủ dài không tiếng gọi. Nhưng rồi, thứ còn lại không phải âm nhạc. Đó là những đường nứt, những tiếng rên của gỗ, của dây, của chính không khí đang bị cắt dọc theo vết thương cũ.
Càng kéo, lực tay càng ép sát. Mỗi lần vĩ cạ vào dây, tiếng “rít” vang lên như dao lướt qua da sống. Các khớp ngón tay cứng đờ lại vì phản xạ từng quen thuộc, nhưng không còn kiểm soát được. Một giọt máu bật ra từ đốt ngón tay cái – rỉ xuống cần đàn, loang vào đường gỗ đã sậm màu theo năm tháng.
Máu không nhỏ giọt – nó bị kéo dài thành sợi bởi nhịp điên cuồng của những lần kéo tiếp theo. Nó rây qua dây đàn, trộn vào bụi thông, rồi bám lấy lưng đàn như một vết bầm chậm lan.
Một tiếng “phựt” chát chúa vang lên. Dây Ré đứt. Sợi kim loại cuộn bật vào má trái anh, để lại một đường rách nhỏ rướm máu. Anh không dừng lại. Tay anh lùi xuống dây La, rồi dây Son. Cứa tiếp. Tiếng vĩ lúc này không còn vang mà như xoáy – từng vòng âm cào rách lớp im lặng của căn phòng, như thể anh đang kéo ra những lớp cuối cùng của ký ức.
Đến khi dây cuối cùng đứt, thân vĩ trượt lệch, cắm thẳng vào bụng đàn. Một tiếng nứt khô khốc vang lên. Mặt đàn chậm rãi tách ra, khe nứt lan dọc theo thớ gỗ như một vết rạn lâu ngày vừa bị mở rộng bởi nỗi chịu đựng sau cùng.
Từng hạt bụi gỗ nhỏ bay lên từ đường nứt – không bắn tung, mà lặng lẽ trút xuống, nhẹ như tro tàn rơi sau một lễ hỏa táng không người dự. Không có tiếng gào thét, không có tiếng vỡ lớn. Chỉ là sự rạn vỡ từ bên trong, âm thầm, tuyệt đối, như thể bản thể của cây đàn đã thôi lựa chọn giữ mình lại.
Một khe hở hở sâu hoắm mở ra giữa hai thớ gỗ, rồi lặng lẽ dừng lại. Không còn tiếng vang. Không còn độ ngân. Mọi âm thanh như bị giữ lại giữa hai phiến gỗ chênh nhau nửa nhịp – một bản nhạc không bao giờ hoàn tất.
Anh buông vĩ. Không cúi xuống. Không ôm lấy. Chỉ ngồi đó, tay dính máu, mắt không nhắm, nhìn thứ trước mặt như thể đó không phải là một nhạc cụ đã hỏng, mà là một phần nào đó trong anh vừa khẽ rời đi, không để lại dấu chân.
Vài năm sau, vào khoảng 2003, khi mới 28 tuổi, Nguyễn Văn Khang cũng lặng lẽ buông tay khỏi cuộc đời. Cái chết của anh không phải do bệnh tật kịch liệt, mà có lẽ vì một nỗi u sầu quá lớn, một bản nhạc vĩnh viễn không thể hoàn thành.
Người dân địa phương chỉ biết anh là một người lạ mặt, trầm tính, thỉnh thoảng thấy anh ngồi bên cửa sổ, tay giữ một thứ gì đó vô hình, như đang kéo một bản nhạc không tên. Họ bảo cây đàn ấy từng vang vọng ở nơi xa, nhưng rồi chẳng ai còn nghe thấy anh biểu diễn nữa. Cái chết của anh, như cuộc đời ẩn dật của anh, cũng lặng lẽ, không ai chứng kiến trọn vẹn, không một tiếng khóc than vang vọng.
Khi An Hòa trôi đến hai nấm mộ này, cậu không đọc được tiếng Nga trên bia [Milaya], nhưng cậu cảm nhận được một vọng âm vô cùng mãnh liệt, một nỗi đau không thể tan biến. Đó là chấp niệm của một người nghệ sĩ đã chết vì sự im lặng, một bản nhạc vĩnh viễn không được cất lên. Tiếng đàn chỉ vang lên một mình, không ai được nghe, không ai hiểu. Những dư âm cuối cùng – kỹ thuật tuyệt đối của một nghệ sĩ được đào tạo bài bản, tâm hồn nức nở vì mất mát, nỗi cô độc không ai thấu – đều đọng lại trong cốt đàn đã gãy, và trong không gian linh thiêng quanh hai ngôi mộ.
Cây vĩ cầm không “mọc lên” một cách vật lý từ lòng đất. Thay vào đó, đó là hình ảnh âm thanh kết tụ thành hình tướng, một sự tái hiện kỳ ảo từ chính chấp niệm của Nguyễn Văn Khang. An Hòa vươn “tay” – một ý niệm, một rung động trong không gian vô hình của cậu – và chạm vào.
Và rồi, điều kỳ diệu xảy ra.
“Tôi không biết vì sao mình biết. Ngón tay đặt lên dây như thể đã từng đặt ở đó hàng vạn lần. Cổ tay tôi nghiêng một góc rất lạ – đủ để tạo nên tiếng rung từ ký ức xa xôi. Không ai dạy tôi. Không ai kéo tay tôi.”
Ngay khoảnh khắc An Hòa chạm vào, mọi ký ức của người nghệ sĩ Khang truyền thẳng vào linh thể cậu: những ngón tay đã chai sần vì luyện tập, cách nghiêng vĩ ở phần điệp khúc thứ hai của một bản concerto nào đó, những nốt buông chùng xuống ở phần kết của một khúc ca u sầu, và cả nỗi tuyệt vọng khi kéo mà không nghe được âm thanh nữa. Cây đàn không chỉ là nhạc cụ, nó là di thể tâm hồn của người nghệ sĩ – nơi chứa đựng kỹ thuật, xúc cảm, thất vọng và cái chết không ai nghe thấy.
Trong màn mưa mờ ảo của đêm Lâm Hà, An Hòa không nhặt lấy cây đàn, mà lắng nghe nó – và hiểu rằng nó đã chọn mình. Tiếng đàn không vang lên như một vật thể hữu hình, mà như một bản nhạc vừa thành hình từ im lặng, một vọng âm cuối cùng của nỗi mất mát chưa từng được thốt thành lời.
“Khi kéo vĩ lên – tôi nghe thấy… tiếng nấc.”
Cái nấc đó không chỉ đến từ dây đàn – mà đến từ nơi nào đó rất sâu bên trong. Từ những vùng tối mà không ký ức nào thuộc về riêng cậu, nhưng lại vang vọng như thể đã từng là cậu. Cảm giác ấy giống như đang cầm trên tay một cơ thể đã tắt thở từ lâu, nhưng vẫn âm ấm, vẫn truyền sang mình một lời khẩn cầu cuối cùng chưa được nói. Không ai ép cậu tiếp nhận. Nhưng chính sự im lặng kia đã gọi cậu – không bằng tiếng – mà bằng sự thiếu vắng.
Cậu chợt hiểu: không phải ai cũng có thể nghe thấy điều đó. Không phải ai cũng được chọn. Và không phải ai cũng dám sống tiếp thay cho một bản thể đã mất.
Dưới cơn mưa rừng lặng lẽ, An Hòa đứng giữa hai nấm mộ, không mang hình dạng, không bóng dáng, chỉ có sự hiện diện. Trong cậu vang lên một nhận thức mỏng manh mà day dứt:
“Tôi đang sống giùm một nỗi đau không thuộc về tôi.”
Và đó là lý do cậu không thể quay đi.
Kể từ khoảnh khắc đó, An Hòa không chỉ là một linh thể lắng nghe. Cậu đã có một phương tiện để biểu đạt, một cách để những vọng âm không lời của thế giới, và cả của chính cậu, có thể vang lên.
Tiếng đàn của An Hòa không phải là tiếng đàn của người sống. Đó là tiếng vọng cuối cùng của ai đó từng sống trọn vẹn vì âm nhạc, và chết vì không thể sống trong im lặng.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro