Chương 2. MADAGASCAR - CHỨNG TÍCH LỊCH SỬ BỊ CHÔN VÙI
"Tránh xa tôi lần sau, Einstein rởm" LA vừa dứt câu, tiếng chuông gió treo trên cửa quán lại leng keng một lần nữa.
"Có chuyện gì ở đây vậy?"
Giọng trầm ấm quen thuộc của Tiến sĩ Gerard vang lên, đi kèm là dáng người cao lớn đang bước vào, phía sau là I-san với gương mặt vẫn phảng phất nét tò mò lười giấu.
LA hơi quay đầu lại, cô nhướn mày.
"Con vừa bị một cốc cappuccino tấn công."
Gerard nhìn thiếu niên nọ khi cậu vẫn còn cầm chặt cốc cà phê trống rỗng như bằng chứng vật chứng, tay kia lúng túng giấu khăn giấy đã vò nát. Gương mặt cậu đỏ như bị bỏng.
I-san nhướn mày rồi nheo mắt lại khi thấy người quen.
"Jonhannes?" Ông nói, giọng nửa kinh ngạc, nửa mỉm cười. "Cậu làm gì ở đây?"
"Sensei! Tôi, tôi vừa đáp máy bay từ Kyoto, tôi đến sớm một ngày để... tôi tưởng anh còn ở khách sạn..." Cậu ngừng lại, rồi cúi đầu thấp gần như gập đôi người. "Xin lỗi vì mớ hỗn độn này!"
Gerard bật cười. "Cậu là Jonhannes mà I-san nhắc đến à? Khá ấn tượng đấy. Vừa đến Barcelona đã để lại dấu ấn."
LA liếc nhìn cha mình với vẻ mặt như thể đang cân nhắc có nên mời cảnh sát đến bắt hai 'đồng phạm gây rối trật tự' này không.
Gerard vỗ nhẹ vai LA rồi quay sang Jonhannes" Đây là LA – con gái tôi, nhà trị liệu tâm lý. Đừng để vẻ ngoài của con bé đánh lừa. Nó thông minh hơn phần còn lại của quán này cộng lại."
"Cháu... cháu không nghi ngờ gì cả!"
Jonhannes nhanh chóng đáp, trông cậu vẫn còn hơi run.
"Thật ra cháu cũng là fan của ngành tâm lý học phân tích. Jung! Freud! Adler! Dù cháu học hóa sinh nhưng những mô hình hành vi dưới ảnh hưởng dopamine thì..."
"Đủ rồi" LA ngắt lời, ánh mắt sắc như lưỡi dao mổ. "Đừng lảm nhảm nữa nếu không muốn bị kê đơn thuốc trầm cảm vì gây kích động không cần thiết"
I-san cười nhẹ, tay đặt lên vai Jonhannes như thể cố ổn định phản ứng hóa học đang trực chờ bùng nổ trong cậu.
"Chúng ta ra ngoài nói chuyện tiếp chứ?" Tác giả I gợi ý.
Gerard gật đầu. "Cũng tiện. Sẵn đưa anh và cậu ấy về nhà chúng tôi ở tạm một vài hôm. Chuẩn bị trước cho chuyến đi Madagascar."
LA quay phắt lại. "Gì cơ?"
"Ừ" Gerard nói nhẹ nhàng như thể đang thông báo về thời tiết. "Nhà còn phòng trống. Mà họ có thể giúp chúng ta sắp xếp dụng cụ, làm vài phân tích sơ bộ trước chuyến khảo cổ."
LA nheo mắt, ánh nhìn chuyển từ cha sang Jonhannes vẫn đang loay hoay lau dấu cà phê trên áo cô bằng khăn giấy như một nhà khoa học đang cố lau vết acid khỏi thí nghiệm thất bại.
"Ba ngày" Cô nói, lạnh lẽo như băng tản. "Tối đa. Nếu cậu ta còn làm đổ thứ gì lên người tôi, kể cả nước lọc, tôi sẽ báo phòng thí nghiệm Kyoto rằng họ cần thu hồi sản phẩm lỗi."
"Đã rõ!" Jonhannes đứng thẳng người, giơ tay như đang tuyên thệ. "Tôi sẽ cư xử như một nguyên tử ổn định!"
I-san khẽ bật cười. Gerard lắc đầu cười theo, rồi quay sang con gái:
"Con từng nói mình cần thêm dữ liệu thực nghiệm để hiểu rõ hành vi người. Đây, mẫu sống và còn đang hoạt động rất tốt"
LA không đáp. Nhưng khi quay đi để gọi trà mới, Jonhannes có thể thề rằng cô khẽ nhếch mép khinh bỉ, một phản ứng quá nhanh để ai khác ngoài cậu bắt kịp.
Căn nhà của Tiến sĩ Gerard nằm ở tầng ba của một toà nhà kiểu Gaudí, nơi lan can uốn lượn như sóng và ánh sáng len vào cửa sổ theo góc nghiêng hoàn hảo. Mọi vật đều được sắp xếp theo thói quen gần như ám ảnh: sách theo bảng chữ cái, hóa thạch trong tủ kính, bản đồ khảo cổ được cán phẳng không một nếp gấp. Trong không gian ấy, bất kỳ điều gì lộn xộn cũng như một vết bẩn trên kính thiên văn nhỏ nhưng không thể bỏ qua.
Và thế là, Jonhannes đã bước vào.
"Tôi có thể... đặt túi ở đâu?" Cậu ngập ngừng hỏi, tay ôm balô nhồi căng các ống nghiệm, sách hóa sinh, giấy ghi chú và một con thú nhồi bông hình người khổng lồ khoả thân (quà tặng từ bạn cùng phòng cũ ở Kyoto).
LA đứng khoanh tay ở cửa bếp, ánh mắt như tia X quét từ đầu đến chân: sơ mi nhăn nhúm, cổ áo lệch, kính trượt sống mũi, tay áo có mùi caffein và clo.
"Góc phải phòng khách, không được chạm vào giá sách." Cô nói, giọng không lên xuống như một máy ghi âm đọc chỉ thị.
"Cảm ơn, rất... ấm áp" Jonhannes chớp mắt sau cặp kính, cố che đi nụ cười châm biếm.
Tác giả I vỗ vai cậu đầy ẩn ý. "Sống sót qua ba tuần ở đây, cậu có thể viết tự truyện về kỹ năng sinh tồn giữa môi trường thù địch đấy."
Và thế là ông nhận được ánh nhìn đay nghiến đến từ cô gái trẻ.
Những ngày sau đó, căn nhà yên tĩnh trở nên bất ổn.
Jonhannes có xu hướng nói chuyện với mọi thứ: con mèo nhà hàng xóm, cái ấm nước và thậm chí với mô hình sọ người trên bàn làm việc của Gerard như thể chúng có thể phản hồi. Cậu hay thí nghiệm nhỏ: pha trà theo độ pH, thử đo độ nhiễm khuẩn trong hộp thức ăn bằng giấy quỳ tím, hoặc đọc to công thức hóa học của mùi cà phê vào buổi sáng.
LA thì chịu đựng tất cả khi cô quan sát một con mọt sách đang làm rối đội hình.
Một buổi sáng nọ, khi cô đang lau bàn bằng khăn tẩm cồn, Jonhannes ló đầu vào bếp.
"Chào buổi sáng, thiếu nữ thiên tài lạnh như nitơ lỏng. Cô có biết cồn 70 độ bay hơi nhanh hơn nếu cô..."
"Im đi. Hoặc là tôi sẽ đá gãy hàm răng cậu" LA cắt lời, chẳng buồn ngẩng đầu lên.
"Chỉ là đang cố bắt chuyện thôi mà"
"Cậu không cần cố. Cứ làm người vô hình như virus cảm cúm là đủ."
"Virus cảm cúm vẫn có thể gây đại dịch toàn cầu."
"Chính xác. Đó là lý do tôi không thích cậu."
Ba ngày trước khi rời Barcelona, trời đổ mưa. Jonhannes ngồi bên cửa sổ với sổ tay, cậu lặng lẽ viết gì đó. Từng giọt mưa gõ nhẹ lên kính như âm vang từ nơi xa xôi hơn cả đại dương.
LA đang đọc hồ sơ bệnh nhân thì cảm thấy có gì đó kỳ lạ. Cô ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt Jonhannes đang lặng lẽ nhìn mình. Không thô lỗ, không ranh mãnh như thường ngày. Chỉ là một sự quan sát rất "con người" – như thể cậu đang cố nhớ lại một điều gì đã từng thuộc về mình.
"Cậu nhìn gì vậy?" Giọng cô lạnh như mọi khi.
Jonhannes chớp mắt, rồi mỉm cười.
"Tôi nghĩ... cô từng cầm kiếm."
LA đứng dậy, bước về phía cậu. "Gì cơ? Chắc cha tôi đã nói với cậu tôi từng học kiếm thuật nhỉ?"
"Không, tôi chỉ đoán thôi. Không biết vì sao nữa, cứ như thể tôi đã thấy hình ảnh đó ở đâu rồi"
LA lặng đi một nhịp. Trong đầu cô bỗng thoáng qua hình ảnh bức tường đá. Mắt ai đó rực đỏ trong làn khói, một giọng nói gào lên bằng ngôn ngữ mà cô không hiểu nhưng lại thấy rất quen.
"Cậu... cũng mơ?" Cô thì thầm.
"Hả?" Jonhannes mở to mắt.
"Không có gì" Thế là LA lảng tránh.
Cô quay đi, giấu ánh mắt đang dao động. Cô ghét những điều không thể giải thích. Ghét sự mất kiểm soát. Nhưng những giấc mơ đó và giờ là Jonhannes đang làm lung lay mọi định nghĩa của cô về thực tại.
Đêm trước ngày khởi hành, Gerard thu dọn tài liệu. I-san ở trong phòng viết nhật ký. LA ngồi chép hồ sơ, còn Jonhannes, sau một hồi im lặng bất thường cậu đứng bên bệ bếp tranh thủ pha một ấm trà gừng.
"Cô có muốn uống không?" Cậu hỏi nhẹ.
LA nhìn cậu vài giây.
"Không"
"Cô ghét gừng à?"
"Cậu"
"Ồ" Jonhannes mỉm cười, vô tư thổi hơi vào tách trà.
"Nhưng cô vẫn cho tôi ở đây."
"Vì cha tôi."
Gió ngoài ban công cuốn qua như hơi thở của một linh hồn không yên nghỉ.
Ngày hôm sau, lúc rời nhà để đến sân bay, LA khẽ liếc nhìn Jonhannes đang kéo vali đi trước. Cậu vẫn hơi lóng ngóng, kính trễ xuống mũi, nhưng dáng người đầy năng lượng như một chấm sáng lạc giữa thế giới lạnh lẽo của cô.
Và đâu đó trong cơn gió, cô nghe thấy tiếng bước chân đạp lên đá vụn, tiếng kim loại va vào nhau, và cả tiếng gọi...
"Binh trưởng..."
LA khựng lại.
"Gì vậy?" Gerard quay đầu hỏi.
"Không. Không có gì."
Cô siết chặt quai túi, bước nhanh hơn. Nhưng ánh mắt vẫn thỉnh thoảng liếc về phía "Bốn mắt" đi trước.
Chiếc máy bay đáp xuống Antananarivo vào một buổi trưa lặng gió. Không khí nơi đây khô và thơm mùi đất mới, như thể cả hòn đảo thở bằng nhịp tim cổ xưa. Từ sân bay, cả nhóm đi xe jeep vượt qua những cánh rừng rậm, sông cạn và núi đá đến vùng khảo cổ nằm gần Betsiriry, nơi có những tàn tích đá chưa từng được ghi chép trên bất kỳ bản đồ nào chính thức.
Gerard dừng xe tại một bãi đất hoang sơ, nơi chỉ có những phiến đá phủ rêu và một tán cây baobab già như thần thoại.
"Chúng ta đến rồi." Ông nói, mắt ánh lên như trẻ con.
"Không thấy một viên gạch nào giống di tích." LA nói, cô bước xuống xe, nhíu mày đưa tay che nắng.
"Vì có những thứ tồn tại lâu hơn mọi công trình." Tác giả I mỉm cười, tháo chiếc máy ảnh cũ từ balô ra. "Chẳng hạn như ký ức."
Jonhannes nhảy xuống đất, đầu va nhẹ vào cửa xe, làm kính lệch sang một bên. "Ow! Cái cửa chết tiệt... À, LA, cô không thấy nơi này có gì... quen à?"
LA lặng người trong một khoảnh khắc. Một cơn gió nóng vụt qua mang theo tiếng thì thầm xa xăm như từ trong lòng đất. Cô nhìn lên đỉnh đồi, có một bóng dáng đổ dài, như hình hài của một người quỳ gối.
Những ngày tiếp theo là chuỗi buổi sáng khai quật, chiều ghi chép và đêm im lặng dưới bầu trời sao của Nam bán cầu.
Gerard tập trung giải mã các ký hiệu khắc trên đá những đường nét xoắn ốc và hình tam giác lồng vào nhau, không thuộc bất kỳ hệ thống chữ viết nào ông từng thấy. Tác giả I vẽ lại từng ký hiệu bằng mực đen lên giấy da cũ.
Jonhannes đứng giữa bụi đất và nắng cháy, luôn hăng hái như thể đang truy tìm công lý cho quá khứ. Cậu nhặt từng mảnh gốm, phân tích hóa chất từ đất, thử so sánh mẫu với dữ liệu từ một USB chứa hàng nghìn hình ảnh khảo cổ. Trái ngược hoàn toàn với LA, người đứng cách xa ít nhất ba mét khỏi mọi thứ bám bụi.
"Cô đến đây làm gì vậy?" Một hôm Jonhannes hỏi, khi thấy LA chỉ chăm chú vào laptop.
"Giám sát cha tôi để ông ấy không tự làm gãy xương lần nào nữa." Cô đáp khô khốc.
"Và để chạy trốn khỏi giấc mơ?" Jonhannes nhìn cô, đôi mắt phía sau kính hơi nheo lại. "Cô biết chúng ta đã từng ở đây... phải không?"
Cậu không hiểu sao mình lại hỏi cô về điều ấy và cậu đã thầm chắc chắn rằng sẽ chẳng bao giờ nhận được câu trả lời từ cô. Nhưng điều đó còn tệ hơn cả một câu mắng nhiếc.
LA không đáp thật.
Đêm đó, LA lại mơ thấy mình đứng trước một cánh cổng đá to lớn. Cô choàng tỉnh dậy. Trán ướt đẫm mồ hôi.
Cô bước ra ngoài lều. Trên đỉnh đồi, dưới ánh trăng xanh, Jonhannes đang đứng nhìn xa xăm. Dưới chân cậu là một mảng đá được lau sạch, lộ ra biểu tượng hình đôi cánh, một cánh gãy, một cánh còn nguyên.
Cô tiến lại gần, không hiểu vì sao.
"Cô từng bay" Jonhannes thì thầm mà không cần nhìn.
"Cậu đang nói nhảm."
"Không đâu. Cô từng dẫn đầu... Một cuộc nổi dậy? Một đội quân?" Cậu quay sang. "Tôi thấy máu trên tay cô. Nhưng không phải vì tàn sát. Mà vì cô đã cố cứu người."
LA cảm thấy cổ họng khô khốc. Tim đập như trống trận.
"Thật ra tôi vừa nằm mộng" Cậu khẽ cười thừa nhận.
Dưới ánh trăng, biểu tượng kia phát sáng nhè nhẹ như phản ứng huỳnh quang. Và phía sau họ, tán cây baobab lay động không vì gió mà vì điều gì đó đang trỗi dậy từ dưới đất.
Ngày hôm sau, khi LA thức dậy, cô nhận ra mình đã nằm ngủ cạnh lều Jonhannes. Một cuốn sổ tay của cậu mở ra bên cạnh cô. Trên đó là bức vẽ bằng bút chì hình ảnh một người đàn ông không cao, mặc áo choàng xanh, ánh mắt lạnh như băng, đứng trước một bức tường đá đỏ, phía sau là cánh đồng cháy khét.
Bên dưới, cậu viết:
"Dâng hiến con tim"
LA gập sổ lại. Trên môi thoáng một nụ cười lạ.
Cô nghĩ rằng bản thân mình cần được trải qua một đợt điều trị tâm lý, chẳng hạn như Hồi quy tiền kiếp, cách chữa bệnh mà cô từng đặt rất nhiều nghi vấn.
Hồi quy tiền kiếp là một kỹ thuật giúp người trải nghiệm nhớ lại những ký ức được cho là từ các kiếp sống trước, thường thông qua thôi miên hoặc thiền sâu. Kỹ thuật này dựa trên niềm tin vào luân hồi, nhằm khám phá nguyên nhân sâu xa của nỗi sợ, cảm xúc hoặc mối quan hệ hiện tại. Dù chưa được khoa học chứng minh, hồi quy tiền kiếp vẫn được nhiều người quan tâm và xuất hiện phổ biến trong văn hóa, tâm linh và nghệ thuật.
Chiều hôm đó, sau một cơn mưa hiếm hoi, lớp đất đỏ nhão nhoẹt lộ ra nhiều khe đá lạ.
Gerard đang cùng Tác giả I đo đạc trên triền dốc thì Jonhannes tình cờ nhận thấy vách núi phía sau cây baobab có khe hở. Cậu gọi LA tới xem, dù biết cô chẳng thích đất bẩn hay vết cắt. Nhưng lần này, cô lặng lẽ theo sau, như có một thế lực nào đó mạnh mẽ thúc đẩy cô tiến tới.
Khi đẩy lớp bụi đá ra, họ phát hiện một khe hẹp dẫn xuống lòng núi. Không ai từng ghi nhận có hang động nào ở đây.
Jonhannes cẩn thận châm đèn pin.
"Chắc bên trong là vài con dơi và vài xác tổ tiên ướp khô thôi." LA lầm bầm, nhưng giọng không giấu nổi tò mò.
Họ trườn vào trong, thân mình lách qua kẽ đá, rồi đột ngột rơi xuống một đoạn dốc. Hai người trượt xuống khoảng mười mét, đèn pin chao đảo, bụi đá bay mù mịt.
Khi ánh sáng ổn định trở lại, trước mặt họ là một căn phòng đá tròn hoàn hảo nằm sâu dưới lòng đất.
Trên tường là những ký hiệu cổ giống hệt ở những cột đá bên ngoài, nhưng sắc nét và dày đặc hơn. Và ở trung tâm phòng là một cổ máy khổng lồ hình lưỡng cực, với những nhánh kim loại uốn lượn như rễ cây đâm sâu xuống lòng đất. Một thứ gì đó giữa công nghệ và ma thuật.
"Cái này không phải do nhân loại thuộc thế kỷ nào trước đây làm ra" Jonhannes thì thầm, cậu đề phòng tiến lại gần. Trên mặt máy là một biểu tượng vòng tròn xoắn giống hệt một con mắt đang mở.
LA chạm tay vào đường viền. Trong khoảnh khắc, tất cả ánh đèn pin vụt tắt. Không gian rung lên, như tim đập. Một ánh sáng xanh từ trong lòng máy bùng lên, bao phủ cả căn phòng.
Và rồi... tất cả còn lại chỉ là một khoảng không thinh lặng....
Không đau. Không kháng cự.
Chỉ có tiếng xé gió và ánh sáng trắng như hư không.
—-
—-
—-
Chiến tranh đã lùi lại phía sau như một cơn ác mộng dài. Thành phố cảng Liberio không còn là vùng chiến lược giữa hai thế giới mà đã trở thành nơi phục hồi, chắp vá và đang dần tái sinh. Không còn titan. Không còn nỗi sợ từ những con người khổng lồ giẫm đạp lên số phận. Chỉ còn lại người sống và gánh nặng của ký ức.
Levi Ackerman sống trong một căn nhà nhỏ nằm gần ngoại ô thành phố. Không xa lắm, nơi đó có một khu bảo trợ xã hội cho các trẻ em và người già bị ảnh hưởng bởi chiến tranh. Anh thường lui tới đó mỗi sáng, không phải vì ai bắt buộc, mà vì bàn tay này đã quen cầm kiếm giờ chỉ biết nhẹ nhàng đặt bánh mì lên bàn, rót nước cho những người không thể tự rót, và nghe họ kể chuyện xưa như cách anh từng nghe đồng đội của mình nói lời cuối.
Anh sống cùng Gabi và Falco, hai đứa trẻ ngày nào giờ đã lớn, biết chăm sóc người khác và đôi khi dám cãi lại anh. Chúng thương anh như một người cha người chú, dù không ai dám nói điều đó ra.
Levi của hiện tại không còn là chiến binh lặng lẽ, sắc bén như lưỡi dao trong đêm. Cơ thể anh giờ gầy gò, làn da tái đi vì đau đớn kéo dài. Đôi chân dù đã được cố định bằng thiết bị trợ lực nhưng vẫn đau buốt mỗi khi thời tiết đổi. Những vết sẹo phủ gần hết gương mặt, một bên mắt mờ đục và cánh tay phải thi thoảng co giật vì dây thần kinh hư tổn.
Anh không phàn nàn ngay cả khi Gabi phải xoa thuốc cho anh mỗi tối hay Falco phải cõng anh xuống dốc khi cơ thể đột ngột tê liệt. Anh vẫn lặng im, chỉ thở dài một tiếng như thể thở ra một phần quá khứ đang gặm nhấm anh từng ngày.
Nhưng đôi mắt ấy vẫn không đổi, sâu thẳm, cẩn trọng và đầy u uẩn.
Mỗi khi đi ngang qua một khung cửa kính, Levi lại bất giác dừng lại nhìn chính mình trong gương. Anh thấy một con người không còn sức chiến đấu. Nhưng rồi anh nghĩ về Erwin, về những người đồng đội đã nằm xuống, về thằng nhóc Eren không ngoan, về con bé Shasa háu ăn và hơn tất cả, anh nhớ về cô ấy.
Anh từng là một chiến binh mạnh mẽ, một kẻ từng đứng để chiến đấu cho cả hai chiến tuyến khác nhau và sau cùng chỉ còn lại mỗi anh, vì vậy, anh vẫn phải đi tiếp, Levi không phải sống cho mình, mà anh sống để nhìn cho hết thế giới này, nhìn những thứ mà những người đồng đội của anh vì nó mà dâng hiến.
Sống, để làm chứng nhân cho lịch sử.
Một buổi chiều muộn, khi anh đang chuẩn bị chợp mắt thì tiếng gõ cửa đột ngột vang lên. Falco ra mở. Đứng trước ngưỡng cửa là Reiner Braun và Pieck Finger.
"Sao hai người lại đến đây vào giờ này?" Gabi chống tay vào eo hỏi.
"Anh, chị đến gặp Binh trưởng có việc" Reiner nhẹ nhàng đáp.
Reiner đã bớt vẻ khắc khổ, mái tóc cắt ngắn, nét mặt trầm tĩnh hơn trước. Pieck vẫn cười nhẹ như mọi khi, nhưng ánh mắt cô không giấu được vẻ nghiêm túc.
"Đã bảo đừng gọi tôi là Binh trưởng nữa mà, tôi bây giờ chỉ là một công dân bình thường thôi" Levi ngồi trên chiếc xe lăn khẽ cau mày.
Pieck dành cho anh sự tôn trọng nhất định.
"Dù sao thì ngài vẫn từng là chiến binh mạnh nhất của nhân loại từng sản sinh mà"
"Nhưng chắc gì tôi đã là người hùng trong mắt những con người ở nơi tôi từng sinh ra" Anh nói với vẻ mặt đượm ưu tư.
Reiner cất tiếng, anh đi thẳng vào vấn đề chính:
"Levi... Armin gửi thư cho ngài. Ở Paradis, họ vừa xây xong một bệnh viện tư nhân. Có vài bác sĩ từ Trung lục đến chuyên về hệ thần kinh, cơ và xương. Armin nói họ có thể điều trị được những cơn đau của ngài"
Pieck tiếp lời:
"Cả chấn thương hậu chiến lẫn thần kinh. Họ từng làm việc ở trạm phục hồi quốc tế. Paradis giờ không còn như xưa nữa. Hai bên đã ký hiệp định hòa bình. An toàn rồi"
Reiner bước đến gần, anh đặt một lá thư lên bàn. Là chữ viết tay của Armin, gọn gàng, nhẹ nhàng, nhưng khẩn thiết.
Levi cầm lá thư lên. Đọc chậm, từng dòng như thấm vào xương tủy.
Cuối thư, Armin viết:
"Tôi biết Binh trưởng không thích yên nghỉ. Nhưng đôi khi, chữa lành cũng là một cách để sống sót đúng cách."
Levi ngồi lặng. Ánh trăng lé lói hắt qua ô cửa sổ, chiếu lên khuôn mặt đầy sẹo ấy một vệt sáng mờ nhạt. Gió thổi nhẹ, cuốn theo tiếng bước chân người trên phố. Trong thoáng chốc, anh tưởng như mình nghe thấy tiếng cười của Hange vọng về từ dãy hành lang bệnh viện nào đó xa lắm.
"Mong nhận được sự chấp nhận từ ngài, Binh trưởng. Vì tất cả những gì ngài đã làm cho nhân loại, hãy để chúng tôi chăm sóc ngài thật chu đáo" Reiner thành tâm khẩn xin.
"Anh ấy nói đúng, Binh trưởng, ngài hãy đồng ý đi ạ" Falco cũng hùa theo
"Phải rồi ạ" Cả Gabi cũng nàn nỉ.
Đối diện là cử chỉ gật đầu của Pieck.
Levi khẽ thở ra. "Hai đứa không phải đang xem tôi là gánh nặng đó chứ?"
"Không đâu ạ, chúng con chắc chắn muốn chăm sóc ngài cả đời" Falco vội nói
Anh xoa đầu cậu nhóc rồi mỉm cười thầm. "Biết rồi, nhóc"
Trước sự chờ đợi của mọi người, anh khẽ gật đầu.
"Đi thôi! Không biết những con người ở hòn đảo ấy có còn gọi tôi là ác quỷ hay không?" Anh nói, giọng khàn đặc nhưng bình thản. "Chắc cái bệnh viện khỉ gió đó cũng cần dọn dẹp"
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro