Chương 2: Tiên Vương

Thời Thượng Cổ, chưa có dị vực xâm lăng, chưa có đạo thống đại chiến. 
Chỉ có những sinh linh mang ánh sáng trong mắt, lang thang khắp thiên địa, tìm kiếm một điều duy nhất – đạo tâm chân thật.

Giữa những sinh linh đó, nàng hiện thân. 
Không phải như một người giảng đạo, mà như một câu hỏi chưa có lời giải.

---

Ngày ấy, giữa một vùng cổ sơn hoang tịch, có một khu hồ nhỏ ánh xanh mơ hồ như linh hồn chưa thức. 
Liễu Thần thường đến đây ngồi, không phải để tu luyện, mà chỉ để… lắng nghe tiếng đá thở.

Có một hôm, một vật nhỏ bay tới, cũ kỹ, đầy rỉ sét – Tiểu Tháp. 
Nó không cúi đầu, cũng không chào, chỉ bay vòng quanh nàng ba vòng rồi ngồi xuống đối diện.

“Ngươi là ai?” – nó hỏi bằng âm thanh lách cách của kim loại già.

“Là người chưa từng cần đặt tên cho mình,” nàng nói, mắt không rời mặt hồ.

Họ ngồi vậy. Ba trăm năm.

Không nói chuyện. Không động niệm. 
Mỗi ngày, khi sương mù tan đi, một cành liễu rủ xuống mặt hồ – chia đôi ánh sáng.

Đến năm thứ ba trăm lẻ một, Tiểu Tháp lặng lẽ mở miệng:

“Ta từng qua nhiều nơi. Nhưng chỉ nơi này… ta chưa từng thấy bản thân là dị loại.”

Nàng cười rất khẽ, như một làn gió nhẹ quấn qua dây liễu.

“Vì nơi này không phân biệt ai nên là gì.”

Từ đó, Tiểu Tháp không còn tự gọi mình là vũ khí, mà gọi mình là “bạn đạo”.

---

Trên đỉnh Thiên Huyễn, có một người mang chuông đồng sau lưng, đi khắp nơi để “gõ thức đạo tâm” – đó là Vô Chung.

Ông từng cho rằng mọi đạo đều cần bị thử thách bằng thanh âm. 
Cho đến khi ông đến Linh Thủy Trì – nơi Liễu Thần đang ngồi.

Không ai mời. Không ai ngăn.

Ông gõ chuông. 
Tiếng vang truyền ra… nhưng khi đến gần nàng, âm thanh tan vào cành liễu chưa rủ.

“Vì sao không nghe được?” – ông hỏi, vẻ mặt lần đầu lạc hướng.

“Vì đạo tâm không cần thức tỉnh bằng âm thanh,” nàng đáp. 
“Nó chỉ cần… được yên tĩnh.”

Ông không rời đi. 
Ông đặt chuông xuống, ngồi đối diện nàng.

Mười năm sau, không ai nghe ông gõ chuông nữa. 
Người ta hỏi, ông chỉ nói:

“Có người khiến thiên địa lặng. Chuông… không nên vang nơi đó.”

---

Ở chân núi Tàn Vân, có một thạch động – nơi Luân Hồi Tiên Vương từng trốn khỏi truy sát của dị thú để tu hành.

Khi Liễu Thần đến, ông không nhận ra nàng là ai. 
Nàng chỉ xin trú nhờ một đêm – giữa bão tuyết khô cằn.

Trong đêm đó, hai người ngồi bên ánh lửa.

“Ta đang viết lại một phần của Niệm Sinh Kinh,” ông nói. 
“Ngươi có điều gì từng khiến ngươi đau?”

“Có.” – nàng đáp. 
“Nhưng không cần nhớ.”

Sáng hôm sau, ông thấy cuộn kinh mình viết bị gió cuốn đi mất, nhưng kỳ lạ là – ông không còn nhớ mình đã viết gì.

Ông không viết tiếp. 
Chỉ khắc lên vách đá động một dòng:

“Nàng không nhớ. Ta cũng không cần lưu giữ.”

Từ đó, Niệm Sinh Kinh trở thành kinh cuối cùng ông viết.

---

Ba mối giao tình. Ba người bạn. Ba thời khắc.

Không có chiến đấu. Không có thề nguyền. 
Chỉ có cái nhìn thẳng vào nhau, và biết rằng: người này… không thể nào là kẻ đứng sau mình.

Từ đó, ba người ấy đi khắp thế gian – mỗi người đều mang theo một dấu ấn:

- Tiểu Tháp: luôn giữ một cành liễu vàng trong không gian bên mình.
- Vô Chung: không bao giờ gõ chuông trước mặt nữ tử.
- Luân Hồi: khi lập động phủ, đặt tên là “Liễu Vân Cốc”.

Không ai nói mình là bạn nàng.

Nhưng thế gian đều biết – nếu ai dám mạo phạm Liễu Thần, ba người ấy sẽ không đứng ngoài.

---

Có những người tu hành cả đời để chứng đạo. 
Có những đạo thống vạn năm mới sinh ra một người hiểu rõ đại đạo.

Nhưng có một người… 
Không cần tu, đạo tự đến. 
Không cần hỏi, thiên địa tự truyền.

---

Nàng chưa từng mở đạo thống. 
Chưa từng truyền một câu pháp. 
Thậm chí, chưa từng nhận một đồ đệ.

Vậy mà từ Đông Vực đến Tây Hoang, từ Cửu Thiên đến Tam Thiên Châu, người người đều từng nghe câu:

“Tu đạo, phải như nàng. Không hơn, không kém.”

---

Trên thần bia của mười hai đạo thống lớn, khắc tên Liễu Thần. 
Không phải để thờ. 
Mà để cảnh tỉnh.

“Không một đệ tử nào của ta được cho rằng bản thân mình có thể vượt qua tên này.”

---

Ở một vùng đạo hải sâu thẳm, từng có một thiếu niên ngông cuồng, tu vi xuất chúng, tuyên bố sẽ tự viết một bộ kinh vượt qua cổ nhân. 
Ngày đó hắn khắc lên bia đá: 
“Một ngày kia, ta sẽ khiến thế gian quên tên Liễu Thần.”

Ba năm sau, hắn… câm lặng. 
Không ai biết vì sao. 
Chỉ biết rằng ngày hôm đó, một chiếc lá liễu vàng bay qua núi.

Không có dao động. Không có linh lực. 
Chỉ là chiếc lá bay qua. Vậy thôi.

Và từ ngày đó, bia đá nơi hắn viết câu ấy… nở hoa. 
Chữ khắc mờ đi. 
Chỉ còn một dòng mộc mạc của hắn:

“Nàng không cần người nhớ. 
Nhưng đạo tâm chân chính không thể quên.”

---

Ở đại đạo tông Tụ Nguyên, mỗi khi một đệ tử nhập môn, đều phải tụng một đoạn “Liễu Ý Kinh” – không phải kinh thật, chỉ là các đời tổ sư tự ngộ ra từ cách nàng sống.

“Lặng mà không tĩnh, nhu mà không yếu. 
Không tranh, không nhún. 
Gặp đạo không mừng, thấy kiếp không kinh. 
Không một lời giảng đạo, nhưng thiên địa im lặng nghe nàng.”

---

Có người từng hỏi lão tổ của Tụ Nguyên:

“Sao phải theo một người không truyền đạo?”

Ông chỉ đáp:

“Vì nàng là đạo.”

---

Ở một lần khác, giữa đại chiến của hai thế lực cổ xưa, một người bị thương nặng, sắp chết, vẫn gắng bò đến trước một cành liễu đã khô trên vách đá. 
Ông cúi đầu, máu thấm lên thân cây, nói:

“Cho ta một cơ hội nữa… ta sẽ tu như nàng.”

Ngày đó, ông không chết.

Người đời truyền lại: 
“Có những thứ không phải là thánh vật. 
Nhưng nếu từng qua tay nàng… thiên đạo cũng sẽ nể một phần.”

---

Và rồi, trong các hội đạo luận lớn, dù là Tiên Vương, Đạo Tử, hay Huyền Giả, không ai dám dùng tên nàng để thí dụ.

“Đừng so đạo tâm của ngươi với Liễu Thần. 
Không phải vì ngươi không bằng… 
Mà vì ngươi không đủ tư cách để nói chữ ‘so’.”

---

Hết chương 2

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro