Phrase verb

- Fall over: Rơi xuống

- Fall off: Vấp phải

- Fall into: Rơi vào

- Fall in: + love: Yêu

- Get about : Hồi phục sau cơn ốm/ chấn thương

- Get along + (with) Hòa thuận với

- Look up: Tra cứu cái gì

- Take up: Bắt đầu sở thích mới

- Back sth up: Quây ngược, đảo chiều/ Back sb up: Hỗ trợ ai đó

- Break in: Đột nhập vào ( nhà)

- Break up: Chia tay

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro