Lời Thề Trên Đất LạnhChương 5: Đêm Rằm Tháng Bảy
An ngồi co ro trong căn phòng cũ của Hương, lưng áp vào tường, tay ôm chặt cuốn nhật ký như thể nó là lá bùa cuối cùng giữ anh tỉnh táo; máu từ vết cắt trên tay anh, do mảnh gương vỡ, vẫn nhỏ giọt, thấm xuống sàn gỗ, và mỗi giọt vang lên như tiếng gõ vào cửa âm, gọi thứ gì đó từ Đất Lạnh bên ngoài. Ngôi nhà họ Đỗ rung nhẹ, không phải vì gió – đêm rằm tháng Bảy im lìm, không một con chim, không một tiếng chó sủa – mà vì thứ gì đó đang trỗi dậy, từ giếng, từ hầm, từ chính mảnh đất đỏ dưới sân, nơi Liên, cô gái bị chôn sống hai trăm năm trước, vẫn chờ máu mới để trả nợ. Tí, cậu bé với nụ cười kỳ lạ, đã biến mất sau khi đứng bên sông Đáy, chỉ để lại câu nói lạnh buốt: "Cô ấy bảo anh sẽ quay lại." An biết, đêm nay, khi cổng âm mở, anh không thể trốn nữa.
Tấm gương treo tường giờ là một đống mảnh vỡ dưới sàn, nhưng ánh trăng lọt qua khe cửa vẫn chiếu lên chúng, tạo thành những vệt sáng méo mó, như khuôn mặt ai đó đang nhìn anh, không chớp. Anh cố nhớ lại lời bà Cửu: "Cô ta nguyền cả dòng họ, và giờ, cô ta chọn máu mới." Hương đã chết vì tìm hầm, vì cố phá lời nguyền, và anh, dù không muốn, đã bước vào con đường chị đi, xuống giếng, vào hầm, đối mặt với Liên – bóng ma áo tứ thân với lưỡi liềm sáng loáng, đôi mắt trắng dã như hai hốc sâu không đáy. Anh muốn chạy, muốn rời Đồng Rạ, nhưng tiếng liềm cắt lúa lại vang lên, không ngoài sân, mà trong đầu anh, sắc lạnh, đều đặn, như đếm từng giây anh còn lại.
Anh đứng dậy, nắm dao rựa, quyết định không chờ nữa; nếu Liên muốn anh, anh sẽ đối mặt, không phải vì dũng cảm, mà vì anh không chịu nổi cảm giác bị săn đuổi, bị những đôi mắt vô hình bám theo từng bước chân. Anh mở cửa phòng, bước ra hành lang, và ngôi nhà như sống dậy: cửa sổ rung bần bật, như có hàng chục bàn tay đập vào; sàn gỗ rên rỉ, như đang thở; và mùi tanh – mùi máu, mùi đất mới đào – tràn ngập, nồng đến mức anh phải che mũi. Anh nhìn ra sân, và tim anh ngừng đập: Đất Lạnh đỏ rực, không phải dưới ánh trăng, mà như đang chảy máu, từng dòng đỏ thẫm rỉ ra, lan về phía giếng, nơi nắp giờ mở toang, phả lên một luồng sương trắng, lạnh buốt, như hơi thở của cõi âm.
Rồi anh thấy Tí, đứng cạnh giếng, nhỏ bé, gầy guộc, nhưng không phải Tí anh biết; mắt cậu bé đục như sương, và khi cậu ngẩng lên, anh thấy hai hốc trắng, không đồng tử, như Liên đã nhập vào cậu. "Anh đến rồi," Tí nói, giọng không phải của trẻ con, mà như gió rít qua mồ, như đất thì thào oán hận. Anh hét lên, gọi tên Tí, nhưng cậu bé chỉ cười, rồi bước lùi, rơi xuống giếng, không một tiếng động. Anh chạy tới, giơ đèn pin, nhưng ánh sáng chỉ chiếu lên cầu thang đá, ướt át, phủ máu, không phải rêu nữa, và ở cuối, một bóng áo tứ thân đứng đợi, lưỡi liềm lấp lánh, như mời gọi.
Anh buộc dây thừng, leo xuống, không nghĩ gì nữa; mỗi bước chân vang lên trong không gian chật hẹp, như gõ vào tim anh, và mùi máu nồng đến mức anh muốn nôn. Hầm đá hiện ra, tường rỉ nước đỏ, không phải nước, mà như máu chảy thành dòng, và phiến đá khắc chữ Minh giờ nứt đôi, lộ ra kho báu: vàng, ngọc, và xương – xương tay, xương chân, và một hộp sọ, nứt đôi, như bị đập vỡ. Anh nghe tiếng liềm, gần hơn, sắc hơn, và khi quay lại, Liên đứng đó, không lướt, mà bước, mỗi bước vang lên như xương gãy, tóc dài che mặt, nhưng anh biết cô ta thấy anh, thấy cả nỗi sợ đang bóp nghẹt anh.
"Trả nợ," cô ta nói, giọng như dao cứa vào không khí, và lưỡi liềm giơ cao, lấp lánh dưới ánh sáng yếu ớt của đèn pin. Anh lùi lại, vấp vào xương, và dao rựa rơi xuống, lăn vào góc tối. Anh hét lên, cầu xin, nhưng cô ta không dừng, cô ta tiến tới, và khi tóc cô ta bay lên, anh thấy khuôn mặt – không môi, không mũi, chỉ có hai hốc trắng, sâu hun hút, như kéo anh vào cõi chết. Anh nhắm mắt, nghĩ đến Hương, đến Tí, và khi mở mắt, cô ta đã biến mất, nhưng tiếng liềm vẫn vang, từ mọi hướng, như vòng vây khép lại.
Rồi anh thấy Tí, đứng ở góc hầm, mắt không còn trắng, mà đỏ, như máu chảy từ trong ra. "Anh phải thả nó," Tí nói, giọng run run, như đang đấu tranh với thứ gì đó trong cậu. "Thả kho báu, hoặc cô ấy lấy cả hai." Anh không hiểu, nhưng anh nhớ nhật ký của Hương: "Thả kho báu, hoặc đất nuốt hết." Anh lao đến phiến đá, kéo vàng, ngiciência, xương, tất cả, ném ra giếng, để chúng rơi xuống sông Đáy. Hầm rung chuyển, như đất đang gào thét, và tiếng liềm ngừng lại, nhưng chỉ một giây, rồi nó vang to hơn, như cười nhạo anh.
Liên xuất hiện lại, ngay trước mặt, lưỡi liềm kề sát cổ anh, lạnh buốt, như băng cắt da. "Không đủ," cô ta rít lên, và anh thấy bóng đen trỗi dậy từ tường đá – không phải một, mà hàng chục, hàng trăm, xương trắng lốp bốp, quân Minh bại trận, mắt đỏ rực, gào lên: "Máu!" Anh chạy, kéo Tí, trèo lên dây thừng, nhưng hầm sụp xuống sau lưng, đá rơi, máu chảy, và tiếng gào của quân Minh đuổi theo, như sóng vỗ từ cõi âm. Anh ra khỏi giếng, ngã xuống Đất Lạnh, và thấy sông Đáy sôi sục, đỏ rực, như nuốt lấy kho báu, nhưng cũng nuốt lấy cả hy vọng của anh.
Tí nằm bên anh, thở yếu, mắt trở lại bình thường, nhưng cậu bé thì thào: "Cô ấy không tha. Cô ấy muốn máu." Anh ôm Tí, chạy vào nhà, nhưng cửa sổ vỡ tan, sương mù tràn vào, và Liên đứng giữa sân, lưỡi liềm sáng loáng, kéo theo quân Minh, xương kêu lách cách, tiến về phía anh. Anh biết, đêm rằm này, không ai thoát được.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro