Tiếng Pháp, tách trà và ánh nhìn đầu tiên
Tôi không ngờ gặp lại em sớm như vậy.
Tuần sau đó, trong lớp tiếng Pháp buổi chiều tại trường tư Lê Quý Đôn – nơi tôi dạy mỗi tuần ba buổi để kiếm tiền cơm gạo – em bước vô giữa giờ, lặng lẽ như lần đầu tôi nhìn thấy em trong phòng triển lãm.
Chiếc áo sơ mi lụa xanh ngọc dịu mắt, mái tóc chải gọn, đôi giày da còn vương chút bụi đường – trông em chẳng giống học trò thông thường, nhưng cũng không hẳn kiểu người tới lớp để tỏ ra mình khác biệt. Em chỉ cúi đầu chào tôi, nhỏ nhẹ:
"Xin lỗi thầy, em vào trễ."
Tôi sững người trong một khắc. Không nghĩ em gọi tôi là thầy – chữ ấy với tôi vẫn còn xa lạ, bởi hầu hết học trò đều lớn tuổi hơn, hoặc đơn giản chỉ gọi "cậu Phong".
"Không sao, cậu cứ ngồi đi," tôi đáp, cố giữ giọng bình thản, tay vẫn cầm viên phấn trắng, nét chữ trên bảng bỗng chao nghiêng.
Em chọn chỗ ngồi cuối lớp, ngay gần cửa sổ. Ánh nắng cuối buổi rọi vào một bên má em, phản chiếu lên nền gạch bông hoa cúc vàng nhạt, khiến hình ảnh đó khảm vào trí nhớ tôi như một khúc thơ chưa kịp viết. Trong giờ, em không nói gì nhiều, chỉ lật sách, ghi chép , thỉnh thoảng ngẩng lên nhìn tôi giảng với ánh mắt bình tĩnh – thứ ánh mắt của người như đã đọc nhiều hơn người khác, và nghĩ nhiều hơn cả thế.
Tan buổi, khi tôi còn đang gom sổ bài tập, em bước lên, tay cầm tập vở, mỉm cười nhẹ:
"Chữ thầy đẹp như bản khắc in."
Tôi bật cười, đáp lại nửa đùa nửa thật:
"Còn tôi thì tưởng chữ mình giống vết mực lem trên khăn lụa."
Em im vài giây, rồi khẽ nghiêng đầu:
"Nếu là vết mực của thầy, thì cái khăn lụa ấy chắc chẳng ai dám giặt đâu."
Câu nói ấy... lửng lơ, khó đoán, mà cũng khiến tim tôi lỡ một nhịp. Tôi không biết phải đáp thế nào, đành đưa mắt nhìn em như muốn hỏi ngược lại – cậu định đùa, hay định gieo rối rắm vào lòng người ta?
Cuối cùng, tôi chỉ bảo: "Tôi hay ngồi ở quán trà bên hông trường vào chiều thứ Tư. Nếu có hứng, cậu cứ lại... học thêm chút, không mất tiền đâu."
Em mỉm cười, gật đầu:
"Vậy chiều thứ Tư, thầy đừng tới trễ."
⸻
Và thế là thành thường lệ. Mỗi chiều thứ Tư, sau khi lớp tan, em ghé quán trà nhỏ sát hông cổng trường – nơi chỉ có vài bộ bàn ghế gỗ cũ, dăm ba chậu ngọc lan thơm dìu dịu và tách trà nóng luôn được rót trong im lặng.
Em không gọi món gì khác, chỉ uống trà như tôi, thỉnh thoảng ăn một chiếc bánh quy giòn. Chúng tôi không học hành gì mấy – chủ yếu là nói chuyện. Em hỏi tôi về thơ Pháp, về chiến tranh, về mấy bài báo tôi viết nhưng chưa bao giờ được ký tên. Tôi kể, không giấu diếm, không tô hồng. Em nghe, không phán xét, chỉ trầm ngâm như thể mọi điều tôi nói đều đáng để ghi nhớ.
Có lần em hỏi:
"Thầy có sợ nghèo không?"
Tôi nhìn em, ngẫm một chút rồi đáp:
"Sợ chớ. Ai mà không. Nhưng tôi sợ nhất là sống nghèo cả trong suy nghĩ."
Em cười, mắt lấp lánh:
"Má tôi thì sợ tôi suy nghĩ quá nhiều."
"Còn cha cậu?" – Tôi hỏi.
"Cha thì sợ tôi lấy người nghèo."
Lần đầu tiên em để lộ một câu mang mùi lụa giàu có. Nhưng cách em nói không có gì chua chát, cũng không hằn học – chỉ là sự thật. Sự thật, như cách tôi biết: chúng tôi khác nhau, rất khác, dù cùng đang ngồi đây, trước hai tách trà bốc khói, giữa một chiều Sài Gòn không mưa, nhưng lòng thì dường như sắp ướt.
Em nhìn tôi, hỏi nhỏ như một lời gợi:
"Nếu thầy viết thơ, thầy sẽ viết về điều gì trước nhất?"
Tôi đáp: "Về một người chưa kịp bước vào đời mình, mà đã ngự lại trong lòng."
Em không nói gì. Nhưng tôi biết, em hiểu.
Và từ đó, mỗi chiều thứ Tư, tôi đều ngồi chờ – không phải để dạy tiếng Tây, mà để nghe tim mình nói tiếng Việt, khi em xuất hiện.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro