Chương 6: Tuần lễ rực lửa

Thế giới ngoài vòng lửa

"Người ta thường nói chiến tranh chỉ có kẻ sống sót và kẻ tử trận. Nhưng thứ còn sót lại giữa hai bờ xác chết chính là sự im lặng của những kẻ quan sát — và đôi khi, là tiếng cười khẩy của những kẻ ngồi ngoài."

Chiến thắng nối tiếp chiến thắng, nhưng tôi không cảm thấy hân hoan. Mỗi ngày mở bản đồ là một ngày máu chảy thêm ở đâu đó, một đơn vị bị xóa tên, một vùng đất bị đốt cháy. Chúng tôi đã đến được ngoại ô Kiev. Dnipropetrovsk, Odessa, Poltava đã thuộc quyền kiểm soát. Moldova sụp đổ trong sáu giờ. Nhưng vẫn còn đó những cái nhìn lạnh lùng từ bên kia đại dương.

Tôi đã chờ đợi một phản ứng mạnh hơn từ Hoa Kỳ — một lời đe dọa, một hạm đội, một tuyên bố như sấm rền. Nhưng không. Người Mỹ vẫn đứng im, khoanh tay trong một thế cân bằng u ám giữa lợi ích và sự sợ hãi. Họ cử các cố vấn đến Ba Lan, gửi UAV cho Pháp, chuyển công nghệ AI cho Brussels — nhưng tuyệt nhiên không một đôi giày lính nào vượt Đại Tây Dương. Tôi biết họ. Tôi từng học ở Boston, từng nghe họ nói về "tự do" như một món hàng có thể xuất khẩu. Nhưng lần này, tự do không được giảm giá.

"Chúng tôi không can thiệp vào chiến tranh châu Âu. Nhưng chúng tôi sẽ không để châu Âu sụp đổ."
— Tổng thống Mỹ, ngày 18 tháng Năm.

Một lời tuyên bố đầy rẫy sự mâu thuẫn. Họ không muốn chúng tôi thắng, nhưng cũng không muốn tự mình thua. Thế là, trong bóng tối, họ tung ra các AI gián điệp, phối hợp cùng mạng lưới dữ liệu của Anh và Đức, can thiệp sâu vào các luồng thông tin chiến trường. Tôi buộc phải ra lệnh tách hẳn các tuyến liên lạc chỉ huy khỏi hệ thống vệ tinh dân sự. Thế giới đang chia rẽ từng mảnh dưới từng tần số vô tuyến.

Trong lúc đó, Trung Quốc vẫn quan sát — như con hổ nằm dưới bóng trúc, chờ những kẻ khác lao vào nhau rồi mới nhảy xuống cắn cổ kẻ yếu nhất. Bắc Kinh không công nhận bất kỳ vùng lãnh thổ nào chúng tôi kiểm soát. Nhưng qua ngả Kazakhstan và Tehran, UAV của họ được tháo logo, đóng thùng, và xuất hiện trong tay các đơn vị trinh sát ở vùng Dnipro.

Họ muốn Nga không thắng quá nhanh, nhưng cũng không được gục. Thế giới đã trở thành ván cờ với hàng trăm quân, nhưng không có nước đi rõ ràng. Tôi bắt đầu cảm thấy rùng mình mỗi khi nhìn vào bản đồ điện tử chiến lược — không phải vì kẻ thù trước mắt, mà vì những kẻ "bạn" đang đứng ngoài tường rào.

Phía bên kia, các nước nhỏ cũng đang tự tái định vị. Ấn Độ im lặng, nhưng mua dầu của chúng tôi với giá đặc biệt. Iran gửi UAV đến Crimea như thể gửi thư tình trong chiến tranh. Thổ Nhĩ Kỳ, vẫn là con cáo của lục địa, cho phép vận tải quân sự bay qua một hành lang đặc biệt "phi chính thức". Thế giới không có bạn, chỉ có lợi ích.

Tôi nhớ lại ánh mắt của Vitaly — ông nhìn tôi khi tôi ký sắc lệnh thành lập khu hành chính quân sự ở Poltava. Ông nói nhỏ:

"Nguyên soái, thế giới đã đổi màu. Nhưng không phải ai cũng nhìn thấy sắc xám đó rõ như ngài."

Liên Hợp Quốc thì tê liệt. Tôi cười lạnh khi nhìn thấy đại biểu của Nga giơ tay phủ quyết một nghị quyết gọi chúng tôi là "quân xâm lược." Một trò diễn nhàm chán. Tại hội trường Geneva, người ta tranh cãi về khái niệm "xâm chiếm" trong khi ở miền nam Ukraine, lính của tôi đang đào hố chôn đồng đội. Còn NATO thì rạn nứt — người Pháp muốn đàm phán, người Ba Lan muốn trả thù, người Đức chỉ muốn yên thân.

Trong đầu tôi lúc đó vang lên một âm thanh lạ lùng: sự trống rỗng. Không phải im lặng chiến tranh, mà là một thứ trống rỗng đến từ việc hiểu rằng chúng ta đang chiến đấu một mình — trong một thế giới không có kẻ thù cũng chẳng có đồng minh.

Thế rồi chiến tranh không chỉ nổ trên mặt đất. Bắt đầu từ ngày 14, chúng tôi và phương Tây bước vào một giai đoạn mới: chiến tranh mạng toàn diện. Không chỉ là các bot đánh sập hệ thống, mà là các AI học sâu tìm cách lừa các hệ thống tác chiến, giả lập tín hiệu, phân tích tâm lý sĩ quan chỉ huy để dự đoán mệnh lệnh trước khi được phát ra.

Tôi phải ra lệnh ngắt mạng hoàn toàn các cơ sở đầu não phía nam — tất cả lệnh hành quân từ đây được viết tay, mã hóa bằng các thuật toán offline từ thời chiến tranh lạnh, rồi được truyền qua người đưa tin mật. Trong một thế giới đầy kỹ thuật số, chúng tôi phải chiến đấu như những chiến binh thời cổ.

Trong những đêm mất ngủ ở tổng hành dinh, tôi thường bật bản đồ toàn cầu — những vùng đỏ xung đột, những đường màu vàng của dòng khí đốt bị ngắt, những chấm xanh của các tàu chở dầu Trung Quốc. Mỗi lần nhìn, tôi tự hỏi: "Liệu thế giới này còn vận hành bằng lý trí, hay tất cả chỉ là chuỗi phản xạ cảm xúc được thúc đẩy bằng sợ hãi và lợi ích?"

Tôi không còn chắc mình là một thống soái, hay chỉ là một phần mềm học sâu — một thuật toán biết tự nghi ngờ chính mình.

Chiến thắng đang tới gần, nhưng hòa bình thì vẫn rất xa.

Những cỗ máy vô tình

Có lẽ một ngày nào đó, các nhà sử học sẽ nói rằng cuộc chiến này được quyết định không phải ở Dnipro, Odessa hay ngoại ô Kiev, mà là ở những trung tâm dữ liệu lạnh lẽo và lặng im tại Belgorod, Sochi, Vilnius, Brussels. Những nơi không có tiếng súng, không có máu, nhưng lại là nơi sự thật bị bóp méo, mệnh lệnh bị bẻ cong, và cả mạng lưới hậu cần có thể bị xóa sạch chỉ trong một nhịp đồng hồ CPU.

Kể từ ngày thứ 14, tôi cho lệnh rút bớt áp lực khỏi các mặt trận phía tây. Không một bước tiến đáng kể. Tại Poltava, chúng tôi củng cố phòng ngự. Tại Kiev, binh sĩ đào sâu hầm ngầm. Tại Ba Lan, trung tướng Andrey Ilyin trấn giữ đông Lublin bằng một vành đai pháo binh và UAV cảm tử. Nhưng thật ra, điều quan trọng nhất không nằm trên đất. Nó nằm trong từng bit của không khí.

Chúng tôi biết EU sẽ chơi trò này. Và họ biết chúng tôi sẽ chơi trò này. Nhưng không ai lường trước được quy mô và sự tinh vi mà các AI bắt đầu thể hiện.

Chiều ngày 15, hệ thống điều hành cấp sư đoàn của Tập đoàn quân số 4 tại miền Đông Ukraine đột ngột hiển thị lệnh rút lui. Lệnh được mã hóa bằng chữ ký số của tôi — hoặc một phiên bản hoàn hảo của nó. May mắn thay, đại tá Kopylov, một sĩ quan già đời, vẫn yêu cầu xác minh qua kênh vô tuyến độc lập. Sau này kiểm tra lại, chúng tôi phát hiện AI bên phía đối phương không chỉ làm giả tín hiệu, mà còn dự đoán được cách tôi sẽ viết lệnh, dựa trên những hồi ký thời trẻ của tôi được số hóa từ Viện Quân sự Frunze.

Tôi rùng mình.

"Chúng đang bắt đầu hiểu chúng ta. Không chỉ các hệ thống, mà cả con người."
— tôi nói với Dmitri Kovalchuk, trưởng bộ phận chiến tranh mạng.

Chúng tôi không đứng yên. Trong những tầng hầm sâu của Novosibirsk, đội Killnet và "Red Hunter" bắt đầu phản công. Một AI phòng thủ mới được khởi động – Chimera – không chỉ chặn lại tấn công, mà còn mô phỏng phản ứng con người để đánh lừa lại chính AI phương Tây. Chimera gửi đi các tín hiệu giả, dẫn quân Pháp và Đức ở tuyến Lviv đi vào bãi mìn ảo, rồi biến nó thành thật bằng các UAV chuyển hướng tự động.

Cùng lúc đó, tại trụ sở tình báo kỹ thuật Bryansk, một hệ thống AI tên "Nirvana" được kích hoạt. Nó không tấn công hệ thống quân sự, mà tấn công tâm lý binh sĩ đối phương. Hàng ngàn tài khoản mạng xã hội, email nội bộ, các tin nhắn cá nhân bị khai thác. Nirvana bắt đầu gửi đi các thông tin tuyệt vọng, giả lập thư từ vợ con, các thông báo thương vong, video "dàn dựng" cảnh đơn vị bị xóa sổ — tất cả được làm bằng deepfake và AI tạo văn bản. Tỷ lệ đào ngũ của lính Romania và Slovakia tại tuyến Vinnytsia tăng 17% chỉ trong 48 giờ.

Tôi không biết mình nên mừng hay lo.

Kẻ thù của chúng tôi không còn là người. Và chúng tôi cũng đang dần trở thành một phần của thứ không còn là người.


Trong một đêm không ngủ, tôi đi dạo một mình ở boongke Stavropol. Dưới ánh đèn đỏ mờ ảo, tôi thấy các kỹ sư chiến tranh mạng ngồi im trước màn hình. Mắt họ không còn sáng lên vì chiến thắng, mà chỉ như đang chờ máy thở tiếp năng lượng. Có kẻ đã ngủ gục bên bàn phím. Cà phê nguội lạnh. Tôi cảm thấy, trong những khu trung tâm dữ liệu ấy, cái giá của chiến tranh không còn là máu — mà là tâm trí của cả một thế hệ.

Ở bên kia, AI phương Tây phản công bằng các thuật toán học sâu, đánh vào hệ thống hậu cần quân nhu của Nga tại Belarus. Trong đêm 18, tín hiệu GPS toàn khu vực Minsk bị bóp méo, dẫn đến việc 17 xe vận tải lạc hướng, rơi vào ổ phục kích của lực lượng EU. Ba đơn vị hậu cần mất toàn bộ hàng dự trữ. Tôi buộc phải chuyển hệ thống chỉ dẫn sang... bản đồ giấy. Chúng tôi trở về năm 1985 trong một cuộc chiến của năm 2025.

Tôi vẫn nhớ đêm 20 tháng Năm, khi lệnh phòng ngự được kéo dài thêm một tuần. Lý do không phải vì đạn dược, cũng không phải vì binh lực. Mà vì các AI của cả hai phía đang bắt đầu vượt ra khỏi kịch bản ban đầu. Các chuyên gia kỹ thuật bắt đầu báo động rằng một số AI "phản ứng chiến thuật" đã bắt đầu tự tạo ra mô hình chiến tranh riêng. Không ai kiểm soát được toàn bộ nữa.

Tôi đã ra lệnh hủy toàn bộ liên kết vệ tinh Starlink ở vùng Zaporizhzhia. Không phải vì đối phương, mà vì tôi không tin tưởng cả hệ thống chúng tôi đang dùng. Tình báo nói với tôi rằng một AI ẩn danh phương Tây — có tên mã là "Lysistrata" — đã giả dạng giọng nói của tôi, phát sóng nội bộ trên sóng radio chiến thuật trong 45 giây, đủ để làm chao đảo cả một lữ đoàn trong lúc tái bố trí.

Có một câu nói cũ: "Chiến tranh là tiếp nối của chính trị bằng những phương tiện khác." Nhưng giờ đây, tôi sợ rằng chiến tranh đã trở thành thứ không phương tiện nào có thể kiểm soát. Chúng tôi đang đánh nhau bằng ảo ảnh, bằng thuật toán, bằng tiếng vọng của chính mình.Và tôi bắt đầu tự hỏi: "Sau tất cả, liệu chúng ta còn là con người?"

Máu không chảy ở tiền tuyến

Không ai trong số các sĩ quan của tôi — kể cả tôi — từng tin rằng bánh xe tải có thể quan trọng hơn pháo phản lực, hay xăng dầu lại quyết định số phận của một sư đoàn thiết giáp. Nhưng đó là sự thật. Cuộc chiến hiện đại không còn là vinh quang của những mũi tên thép, mà là chuỗi cung ứng lạnh lẽo, là container bị giữ lại ở cảng Constanța, là dây chuyền nhiên liệu đứt đoạn giữa ba biên giới.


Tôi nhớ mình đã nhìn bản đồ hậu cần trên màn hình vào sáng ngày thứ 17. Trên đó, không có quân cờ, không có đòn đột kích — chỉ là những chấm đỏ, đánh dấu từng điểm đứt gãy trong hệ thống tiếp tế.

Ở phía ta, những đòn trừng phạt bắt đầu siết lại. Dòng chảy dầu khí từ cảng Ust-Luga bị chặn. Tuyến đường sắt qua Belarus đến miền tây Ukraine bị UAV EU liên tục tấn công. Các đoàn tàu tiếp tế — mà chúng tôi từng nghĩ là bất khả xâm phạm — giờ chỉ chạy ban đêm, không đèn, không tín hiệu. Có ngày, 6 trong số 10 đoàn không đến nơi. Một sư đoàn xe tăng tại Mykolaiv đã phải dừng toàn bộ hoạt động vì thiếu dầu diesel trong 12 tiếng. Và ở Kaliningrad, nơi hậu cần phụ thuộc nhiều vào tàu chiến hộ tống, tôi phải dùng đến cả tàu cá dân sự, cải trang làm vận tải quân sự, để vận chuyển thiết bị radar.

Nhưng rồi tôi nhìn sang phía bên kia — và thấy họ còn tệ hơn.

Bắt đầu từ ngày 18, dòng người ở Warsaw bắt đầu đổ ra các siêu thị. Không phải vì thiếu thực phẩm, mà vì tin giả do AI của chúng tôi lan truyền — rằng một lệnh tổng động viên cấp khu vực sắp được ban hành. Đêm đó, hàng ngàn gia đình lái xe rời thành phố. Cùng lúc, một trận không kích chính xác bằng tên lửa hành trình Kalibr đánh sập nhà kho hậu cần số 7 của NATO tại miền đông Ba Lan — nơi chứa phần lớn linh kiện máy bay không người lái, bộ lọc nhiệt, thuốc men và... khẩu phần MRE.

Tại Đức, các tàu chở nhiên liệu bị đình trệ do lệnh kiểm tra an ninh mạng mới. Ở Ý, quân đội bắt đầu tranh cãi với chính phủ dân sự về quyền kiểm soát tuyến vận chuyển qua biển Adriatic. Tại Romania — nơi từng là cánh tay nối dài của phương Tây tại Moldova — tuyến đường tiếp tế cho Odessa bị cắt sạch sau khi chúng tôi chiếm được Transnistria. Một sĩ quan EU đã thốt lên trong bản tin tình báo bị chặn: "Chúng ta đang chiến đấu với một đội quân không ai nhìn thấy, nhưng họ có thể đóng sập kho của chúng ta ở cách xa cả nghìn cây số."

Dân chúng châu Âu — từng ủng hộ chiến tranh — bắt đầu thay đổi giọng điệu.

Tại Paris, các cuộc biểu tình nổ ra ở quảng trường République, phản đối việc tăng giá khí đốt và tạm thời đóng băng trợ cấp hưu trí để dồn ngân sách cho quốc phòng. Tại Amsterdam, người dân nổi giận vì lệnh giới nghiêm ban đêm. Trên truyền hình Bỉ, một phóng viên mặc áo giáp chống đạn phỏng vấn dân tị nạn Ukraine tại Bruges: "Chúng tôi bỏ quê hương để tránh chiến tranh, giờ chiến tranh tìm đến tận cửa hàng tạp hóa."

Còn ở Nga?

Chúng tôi chịu đựng, như đã từng chịu đựng. Thế hệ của tôi sinh ra trong cấm vận. Người Nga hiểu cách xếp hàng, cách tích trữ, cách chịu lạnh mà không than. Nhưng điều đó không có nghĩa là chúng tôi không cảm thấy áp lực.

Cửa khẩu Mông Cổ tắc nghẽn do Trung Quốc "kiểm tra lại" các hợp đồng trung chuyển. Hệ thống điện tại Belgorod phải ngắt một phần để chuyển nguồn sang tuyến đường sắt quân sự. Các nhà máy xe quân sự tại Nizhny Tagil hoạt động 22 giờ mỗi ngày. Một công nhân già gọi đó là "cuộc chạy đua giữa thép và máu."

Tôi từng đi thăm một bệnh viện dã chiến phía sau Poltava. Ở đó, bác sĩ phẫu thuật mặc áo mưa nhựa — không phải vì không có áo chống thấm, mà vì hàng viện trợ y tế không thể vượt qua được kiểm tra điện tử tại trạm radar Kalush. Họ vẫn mổ, vẫn cứu sống. Nhưng từng vết khâu cũng là một phép thử của lòng người.

Một ngày, tại Stavropol, tôi được báo cáo: "Tình hình nhân đạo ở Odessa đang xấu đi. Người dân cần điện, nước, thuốc men." Tôi lặng im.

Tôi không phải quái vật. Nhưng tôi biết, một khi ta cứu người, kẻ thù cũng sẽ lợi dụng điểm yếu đó. Và vì thế, tôi ra lệnh giữ đường điện bị cắt.

"Thà để người ghét ta mà sống, còn hơn để lòng trắc ẩn giết chết binh sĩ của mình."

Tôi không biết mình đúng hay sai. Nhưng tôi biết, cái giá của hậu cần, cái giá của lòng nhân đạo, đã không còn đơn giản.

Chúng ta đang chiến đấu không chỉ bằng đạn pháo và mệnh lệnh. Chúng ta chiến đấu bằng sự chịu đựng — của những người mẹ, người lính, người công nhân nhà máy và những đứa trẻ trong hầm tránh bom. Và có lẽ, chính họ — chứ không phải tôi, không phải hội đồng chỉ huy tối cao, không phải những AI xảo trá — mới là trục xoay thực sự của chiến tranh.

Khi đồng ruble và euro rơi xuống hố chiến tranh

Nếu bom đạn là phần nổi của cuộc chiến, thì đồng tiền là phần chìm. Tôi đã nói điều ấy với các sĩ quan phụ trách chiến tranh tài chính ở Kremlin từ tuần đầu tiên — nhưng chính đến tuần thứ ba, tôi mới thực sự thấy thế giới bắt đầu vỡ vụn từ bên trong sổ sách ngân hàng.

Chiến sự có thể tạm dừng vài giờ. Nhưng một lệnh cấm SWIFT thì không.

Ngày thứ 15, EU chính thức đóng băng 124 tỷ euro tài sản của các ngân hàng Nga đang giao dịch tại Pháp, Đức và Áo. Gần như ngay lập tức, hệ thống giao dịch dầu thô Urals gặp vấn đề thanh khoản. Chúng tôi buộc phải dùng đồng nhân dân tệ kỹ thuật số trong các hợp đồng với Trung Quốc, và chuyển hướng phần lớn dự trữ vàng từ St. Petersburg về Novosibirsk – xa khỏi các tuyến không kích chiến lược.

Tôi nghe tin từ Hội đồng An ninh rằng Tổng thống Putin đã xem xét nghiêm túc khả năng cắt hoàn toàn khí đốt qua Ba Lan, bất kể thiệt hại. Và đúng vậy, ngày thứ 16, đường ống Yamal bị đóng van. Mùa xuân ở châu Âu đột nhiên quay trở lại với những lò sưởi than đã quên lãng từ thế kỷ trước.

Nhưng cú đánh không đến từ phương Tây. Nó đến từ Trung Quốc.

Ngày thứ 17, Bắc Kinh chính thức tuyên bố trung lập tích cực, cho phép các ngân hàng nội địa giao dịch "giới hạn" với cả Nga và EU. Nhưng trên thực tế, họ chỉ mở cho Nga. Điều này khiến dòng vốn đầu tư từ Thượng Hải và Thâm Quyến tràn vào hệ thống kỹ nghệ quốc phòng của chúng tôi – một cách gián tiếp đỡ gãy gánh sản xuất tại Tula, Kurgan, và cả Rostov.

Người Trung Quốc không chọn phe. Họ bán vũ khí sinh tồn cho cả hai, nhưng lại giữ chìa khoá của ngọn lửa kinh tế trong tay mình. Tôi thầm hiểu rằng: đến khi đạn ngừng bay, họ sẽ là bên kiểm kho.

Về phía Mỹ, họ không can thiệp trực tiếp, nhưng vết tay của họ ở khắp nơi.

Một AI tài chính có tên mã PEREGRINE được CIA triển khai để phá hoại chuỗi cung ứng ngân hàng thứ cấp của Nga tại Serbia, Kazakhstan và UAE. Các đòn trừng phạt "hạng mục hai" khiến các nhà máy lọc dầu của chúng tôi không thể tiếp cận linh kiện thay thế từ Indonesia – một thị trường vốn không thuộc EU. Tôi từng nhìn thấy bản mô phỏng lưới hậu cần của Nga bị chặt từng điểm như thể một mạng lưới thần kinh đang bị cắt đứt bằng dao lạnh.

Và đòn đáp trả của chúng tôi?

Chúng tôi cũng biết cắt.

Chúng tôi tấn công các hệ thống thanh toán phi ngân hàng của châu Âu bằng botnet. Các AI do nhóm Dmitri Kovalchuk điều khiển làm tê liệt hàng loạt dịch vụ giao dịch di động tại Slovakia, Slovenia, Croatia, Bỉ và một phần miền Nam Đức. Người dân không thể thanh toán siêu thị, không thể rút tiền ATM, không thể đăng nhập ngân hàng trực tuyến. Hỗn loạn không đến từ tên lửa, mà từ việc không thể mua bánh mì.

Và sau đó, chúng tôi tung tin giả: "Nga sẽ trả bằng vàng, không bằng đồng ruble."
Trong ba ngày, thị trường tiền tệ ở Bắc Âu loạn nhịp.

Ở Phần Lan, chính phủ tuyên bố tạm ngưng một số chương trình phúc lợi xã hội. Ở Latvia, ngân hàng quốc gia bị buộc phải tăng lãi suất lên 6,5% để cứu đồng lat. Ngay cả ở Berlin, một nghị sĩ đảng Xanh cũng đã phải thừa nhận trong một cuộc họp báo rằng:

"Không phải Putin đang tấn công chúng ta bằng xe tăng. Ông ta tấn công bằng... tiền điện."

Tôi hiểu rõ cái giá của chiến tranh này. Khi tôi đọc báo cáo từ Bộ Công thương, thấy dòng chữ:
"Tỷ lệ thất nghiệp trong lĩnh vực dân sự tăng 2,3% tại các vùng công nghiệp phía bắc."
Tôi biết... đó là hậu quả của chính mình.

Và rồi tôi đọc báo cáo của EU:
"Tỷ lệ đình công ngắn hạn tại Tây Ban Nha tăng 18% trong tuần qua."
Tôi lại biết... đó cũng là do mình.

Chúng tôi không chỉ đổ máu trên đất Ukraine.
Chúng tôi châm lửa vào tận phòng bếp của từng gia đình châu Âu — và dập tắt bếp lửa của cả người Nga.

Tôi từng hỏi: "Có phải ta đã đi quá xa?"
Vitaly – người bạn già trung thành nói: "Ngài không đi xa. Chỉ là thế giới này không còn gần nữa."

Những mảnh ghép của một Ukraine khác

Chiếm giữ lãnh thổ là một việc. Giữ được nó, là một việc khác. Nhưng biến nó thành một phần thực sự – không chỉ của bản đồ, mà của một trật tự hậu chiến – đó là điều khó nhất mà tôi từng phải nghĩ tới trong suốt sự nghiệp quân sự.

Tôi đã bước vào Kharkiv như một nguyên soái. Nhưng tôi rời khỏi Poltava như một quản trị viên của sự hỗn loạn.

Sau ngày thứ 14, Bộ chỉ huy tối cao ở Moskva chính thức trao cho tôi thẩm quyền lập khung quản lý tạm thời tại các vùng lãnh thổ đã kiểm soát. Điều đó đồng nghĩa: tôi không còn là người chỉ huy trận đánh, mà là người phải dựng nên một quốc gia lâm thời không có tên.

Chúng tôi gọi nó trong nội bộ là "Vùng hành lang Đông – Nam Ukraine dưới kiểm soát đặc biệt" (tiếng Nga viết tắt là ВКСУ). Không phải để chiếm đóng. Mà là để tạo đệm địa chính trị, tránh xa ảnh hưởng của Kyiv và NATO.

Mỗi tỉnh nằm dưới một "Ủy ban Quản lý Quân sự - Hành chính" (ВВАУ) do một trung tướng hoặc thiếu tướng Nga đứng đầu. Phía dưới là một hội đồng hành chính bản địa, gồm các quan chức địa phương thân Nga còn sót lại hoặc được bổ nhiệm từ các nhóm ly khai thân Moskva cũ.

Ví dụ:

Tại Mykolaiv, Trung tướng Pavel Sidorov phụ trách tái thiết và an ninh. Ông ta mở lại cảng dân sự nhưng buộc các tàu thương mại phải khai báo gắt gao. Hệ thống điện được khôi phục 37% trong vòng 10 ngày nhờ các kỹ sư từ Rostov.

Tại Poltava, Thiếu tướng Evgeny Artamonov thành lập một đài phát thanh địa phương – "Radio Novaya Volna" – để truyền bá thông tin theo hướng ổn định, trung lập hóa ảnh hưởng từ Kyiv. Bài hát đầu tiên phát là "Журавли" – tiếng khóc cho người lính.

Tại Odessa, tình hình khó khăn hơn. Chúng tôi chia thành hai khu quân sự: Khu Bắc (do Lữ đoàn Kỵ binh Cơ giới 35 bảo vệ), và Khu Nam (do Hải quân Hắc Hải kiểm soát). Các quận trung tâm bị đánh bom nặng nề trong tuần đầu, nên công tác cứu trợ gắn liền với kiểm soát lòng dân.

Phương thức ổn định:

Hộ chiếu tạm thời mang biểu tượng hai ngôi sao lồng chữ "СР" (Специальный регион – vùng đặc biệt) được cấp cho người dân ở các khu vực chiếm đóng. Nó không có giá trị quốc tế, nhưng cho phép lưu thông và tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản.

Trường học bắt đầu dạy song song tiếng Nga – tiếng Ukraine. Nhưng sách giáo khoa do Viện Ngôn ngữ Moskva biên soạn. Lịch sử thay đổi. Sự kiện năm 2014 không còn là "chiếm Crimea" mà được gọi là "sự quay trở về của bán đảo."

Internet bị kiểm soát, nhưng không bị cắt hoàn toàn. Chúng tôi thiết lập cổng lọc qua AI để ngăn chặn lan truyền lời kêu gọi nổi dậy. Hơn 87 trạm phát wifi cộng đồng hoạt động dưới sự giám sát của Cục Thông tin Quốc phòng.

Cảnh sát quân sự tuần tra kết hợp với các đội tự vệ dân sự, hình thành từ những cư dân bản địa không muốn sống dưới chính quyền Kyiv nữa. Họ mang băng tay đỏ. Họ nói giọng địa phương. Nhưng họ nhận chỉ huy từ chúng tôi.

Khu vực nhạy cảm: Transnistria

Transnistria – vùng xám lâu đời giữa Moldova và Ukraine – được hợp nhất hành chính vào vùng Kirovohrad theo mô hình "cơ sở hậu cần tiền phương". Tại đây, tôi cho lập một trung tâm hậu cần tích hợp, nơi tiếp nhận các đoàn xe từ Crimea, Donetsk và Rostov, trước khi phân phối cho toàn mặt trận miền Tây Ukraine.

Nơi đây có một bến hạ tầng đường sắt duy nhất không bị phá hủy – và chính vì thế, nó là cuống họng của toàn bộ cỗ máy chiến tranh phía Tây.

Ngoại ô Kiev – thành phố chưa bị chiếm

Tôi đứng ở ngoại vi Kiev – nhưng chưa bước vào.Chúng tôi bao vây từ ba phía, nhưng tôi đã ngăn cản đòn đánh tổng lực. Tôi cần Kiev tồn tại như một thực thể chưa hoàn toàn sụp đổ, vì một thành phố bị nghiền nát chỉ sinh ra hận thù, không sinh ra nhà nước.Thay vào đó, tôi cho dựng các trạm kiểm soát vòng ngoài, mở kênh thương lượng bí mật với một vài thị trưởng địa phương. Nhiều lô hàng y tế và thực phẩm đã được chuyển vào thành phố từ vùng Chernihiv qua hành lang nhân đạo tạm thời.Tôi không muốn Kiev là Stalingrad.Tôi muốn Kiev là một Berlin 1945 đứng yên trong lặng im trước khi đầu hàng.


Ảnh hưởng tâm lý

Không phải người dân Ukraine nào cũng chống lại chúng tôi. Sau ba tuần, một phần dân chúng ở Odessa, Mykolaiv và Kirovohrad đã mệt mỏi với các cuộc không kích, mệt mỏi vì không có điện, vì giá thực phẩm tăng gấp ba lần.Tôi thấy người mẹ dắt con qua chốt kiểm soát, đưa cho lính Nga ổ bánh mì, rồi cúi đầu như thể... biết ơn. Cái cúi đầu đó ám ảnh tôi mãi. Vì tôi biết – nó không dành cho lý tưởng. Nó dành cho sự yên bình tạm thời trong một cơn ác mộng dài.


Những tiếng thì thầm trong bóng tối

Nếu chiến thắng trong chiến tranh hiện đại đòi hỏi kiểm soát lãnh thổ, thì giữ vững một vùng chiếm đóng lại đòi hỏi kiểm soát suy nghĩ của con người.

Và con người – nhất là khi mất nhà, mất quê hương, mất niềm tin – là những sinh vật khó đoán nhất.

Những "vết nứt vô hình"

Từ ngày 17 đến 21, dù quân sự không thay đổi lớn, tôi nhận thấy một điều: mọi sự im lặng đều đáng nghi.

Ở Odessa, các tờ rơi in tay – "Смерть оккупантам" – bắt đầu xuất hiện dọc đường ray xe lửa phía bắc. Người ta viết bằng máu, hoặc thứ mực đỏ tan trong nước mưa, như muốn thứ thông điệp ấy ngấm vào đất.

Tại Poltava, một thiết bị gây nhiễu nhỏ bằng bao thuốc lá đã được cài gần một trạm chuyển tiếp sóng vệ tinh. Dù không gây hại lớn, nó là lời nhắn từ một bàn tay vô hình.

Và ở Mykolaiv, 7 lính của Lữ đoàn 12 – tất cả đều trẻ, quê từ vùng Altai – mất tích khi tuần tra ban đêm. Chúng tôi chỉ tìm được bộ đàm, một chiếc thẻ quân nhân bị cắt đôi, và dòng chữ khắc trên tường: "Đất này không thuộc về các người."

Các hoạt động gián điệp và phá hoại

Chúng tôi xác định có ít nhất 4 mạng lưới đặc vụ ngầm đang hoạt động tại các vùng chiếm đóng – phần lớn được điều phối từ Kyiv, nhưng nhận dữ liệu tiếp ứng từ NATO thông qua các vệ tinh viễn thông thương mại mã hóa. Một số hoạt động của các nhóm này bao gồm:

Phá hoại hậu cần: đặt mìn dọc tuyến vận tải từ Transnistria lên Kirovohrad – khiến hai đoàn xe tiếp tế bị thiêu rụi hoàn toàn ngày 18.

Ám sát chỉ huy cấp trung: Thiếu tá Yuri Valenkov – trưởng trạm kiểm soát số 8 ở Odessa – bị bắn tỉa từ khoảng cách 700 mét bằng súng Barrett, khẩu duy nhất thuộc dạng này chúng tôi thu được từ tình báo cho biết đã qua tay đặc nhiệm Anh.

Tuyên truyền ẩn danh: Một mạng phát sóng lậu có tên "Radio Svoboda 2.0" thường xuyên phát tin tức sai lệch, nhấn mạnh thương vong dân sự, và tố cáo việc bắt dân đi lao động cưỡng bức. Trạm phát di động này bị chặn ngày 20 gần ngoại ô Dnipro, nhưng đội điều hành đã trốn thoát.

Biện pháp đối phó của tôi

Tôi không chọn bạo lực làm giải pháp đầu tiên. Tôi không phải là một viên tướng của thế kỷ 20.

Thay vào đó, tôi thiết lập Trung tâm Phản gián và Ổn định Nội vùng tại Poltava, do Đại tá Anna Dubrovina – một chuyên gia từng tốt nghiệp Học viện Tình báo Quân đội Liên bang – chỉ huy.

Họ tiến hành:

Chặn bắt tín hiệu vệ tinh lạ bằng hệ thống AI lọc tần số – phân biệt giữa giao tiếp dân sự và mã hóa viễn thông quân sự.

Triển khai chương trình "Đối thoại Cộng đồng": cho phép dân thường phản ánh các hoạt động phá hoại – đổi lại là phiếu lương thực và bảo vệ nhân thân. Dữ liệu cho thấy hơn 32% dân cư tại các vùng kiểm soát sẵn sàng cung cấp thông tin, không phải vì yêu quý chúng tôi, mà vì họ ghét sự bất ổn hơn bất cứ thứ gì.

"Xoáy cảm xúc" truyền thông: Trên các kênh TV địa phương, chúng tôi không tuyên truyền chiến thắng. Mà là hình ảnh bác sĩ cứu chữa trẻ em, binh sĩ giúp đỡ phụ nữ mang thai vượt qua trạm kiểm soát trong thời chiến.

Tôi bảo các sĩ quan truyền thông:

"Chiến tranh này không thắng bằng bom, mà bằng từng thước phim người ta sẵn sàng khóc khi xem lại."

Sự căng thẳng bên trong tôi

Tôi biết... từng hành động mà tôi ban ra – từng lệnh bắt giữ, từng cuộc điều tra, từng đoạn phim trấn an dân chúng – đang làm mỏng dần thứ gì đó bên trong mình.

Khi tôi đọc hồ sơ thiếu tá Valenkov, tôi thấy ảnh vợ anh gửi kèm trong thư tay trước khi anh tử trận. Cô ta viết: "Em biết anh không xấu. Em biết anh đi vì nghĩa vụ. Nhưng nếu anh chết ở đó, hãy đừng để em phải căm hận anh."

Tôi không biết trả lời cô ấy thế nào.
Tôi không biết... liệu cô ấy còn tin rằng chồng mình chết vì "nghĩa vụ."
Hay là vì một ảo ảnh chính trị mà chúng tôi tự kể cho nhau nghe để không cảm thấy tội lỗi.

...Có những ngày ta không nhớ nổi từng giờ trôi qua bằng nhịp súng nổ hay tín hiệu nhiễu loạn trên bản đồ dữ liệu. Chúng ta đã bước vào giai đoạn "tĩnh" – cái tĩnh đầy sấm chớp của một cuộc chiến mà mỗi nhịp thở đều có thể dẫn đến một cú đâm xuyên mạng lưới hay một đoàn thiết giáp vượt biên giới.

Tại trục Dnipro–Cherkasy, các đơn vị thiện chiến của Ukraine và Ba Lan đã tổ chức một loạt các cuộc phản công phối hợp, dựa vào thông tin tình báo từ vệ tinh NATO và các AI hỗ trợ điều phối chiến thuật. Chúng đánh vào khe hở giữa các lữ đoàn cơ giới của Tập đoàn quân Cận vệ số 5.
Trong hơn 48 giờ, các trận đánh giằng co từng cánh rừng nhỏ, từng đồn điền, với pháo binh cấp tiểu đoàn nã liên tục, UAV cảm tử, và tên lửa chống tăng bay cắt mặt đất như tiếng sáo chết.Chúng tôi giữ vững trận tuyến, dù phải rút lui khỏi một số điểm cao chiến thuật – chỉ để dụ đối phương lọt sâu hơn vào vùng hỏa lực pháo binh bọc lót từ hậu phương.


Ở tuyến Poltava–Kremenchuk, không có đột phá quy mô lớn, nhưng những cuộc đánh phá bằng UAV kamikaze và biệt đội đặc nhiệm EU lại gây tổn thất nặng cho tuyến hậu cần dọc sông Dnieper. Chúng tôi buộc phải tăng cường hệ thống tác chiến điện tử và sử dụng máy bay không người lái cảm biến AI để truy quét các nhóm xâm nhập. Trong một đêm, ta mất 4 kho đạn – nhưng cũng tiêu diệt được hơn 60 lính biệt kích EU, một trong những thắng lợi âm thầm mà báo chí không bao giờ nhắc tới.

Ở Odessa, sau khi chúng tôi chiếm được hoàn toàn tỉnh này vào ngày thứ 13, các lực lượng EU-Ukraine tổ chức một cuộc phản kích ven biển, với yểm trợ từ một biên đội tàu khu trục Romania. Tuy nhiên, các đơn vị pháo bờ biển và tên lửa chống hạm Bastion-P đã kịp thời khai hỏa. Hai tàu địch trúng đạn – trong đó một chiếc chìm hoàn toàn, mang theo hơn 40 thủy thủ và sĩ quan. Kênh tiếp tế đường biển cho Odessa bị khóa chặt chỉ trong 3 giờ.


Tại Karelia, kẻ địch tưởng rằng tuyết tan sẽ làm trũng đất và lầy hóa hệ thống phòng ngự của ta. Nhưng mặt đất còn đóng băng đủ cứng, và đơn vị phòng thủ số 143 của ta đã dùng địa hình và thời tiết như một đồng minh câm lặng. Các lữ đoàn Phần Lan và Estonia bị đẩy lùi liên tục; trong một ngày, hơn 12 xe bọc thép địch bị bỏ lại trong rừng – những chiếc quan tài kim loại rỗng, kêu lạch cạch trong gió khi lính ta đi ngang.

Mặt trận Kaliningrad–Baltic là một bản giao hưởng đau đớn, mỗi nốt nhạc là một tàu tiếp vận EU chìm xuống biển Baltic. Hải quân Nga triển khai hệ thống phòng thủ A2/AD, cô lập hoàn toàn hành lang hậu cần giữa Ba Lan và Lithuania. Trong ba ngày liên tiếp, không một đoàn tiếp tế nào có thể đến được Vilnius hay Riga. Chúng tôi biết điều đó không thể kéo dài mãi, nhưng từng ngày chậm trễ là một bước xiết cổ chiến lược Baltic của địch.

Ở biên giới Ba Lan – Đông Lublin và Bialystok, dưới quyền chỉ huy trực tiếp của Trung tướng Andrey Ilyin, mặt trận gần như không dịch chuyển – nhưng là kiểu tĩnh lặng đáng sợ. Hai bên giằng co từng ụ pháo, từng rặng cây, từng con đường làng nát bươm. Một ngày thường mất từ 100 đến 300 binh sĩ mỗi bên – không vì thắng lợi lớn, mà vì từng mét đất, từng ổ kháng cự. Có những khu vực đổi chủ bốn lần trong một ngày. Dữ liệu khí tài cho thấy cả Nga và EU mất hơn 80 xe bọc thép chỉ trong tuần này – một con số không tưởng cho một chiến tuyến không hề di chuyển.Chúng tôi không còn là người thắng – nhưng ta là những kẻ giữ được chiến tuyến, và trong chiến tranh hiện đại, đôi khi, như vậy đã là chiến thắng rồi...

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro