Chương 12: Đại khủng hoảng nội chiến
Năm 1933, hệ quả của luật và chính sách về tư tưởng và chủng tộc đã khiến Đông Bắc rơi vào một thảm họa nội chiến đẫm máu và khốc liệt. Nội chiến Đông Bắc là một cuộc nội chiến diễn ra trên toàn lãnh thổ Đông Bắc với nhiều phe phái tham gia và có sự nhúng tay của nước ngoài hòng chia cắt tiêu diệt hoàn toàn các mầm mống có tư tưởng Đông Bắc. Cộng hòa Nhân dân phương Đông (EPR) và Đại quốc Đại Tây Dương (AEE) là hai thế lực đầu tiên của nội chiến. AEE kiểm soát, chiếm giữ và nắm trọn Nam Mỹ và Alaska hai khu vực có tài nguyên đa dạng và phong phú nhất là dầu mỏ thứ được mệnh danh là "vàng đen" của thế giới. EPR, với lợi thế về nhân lực và sự ủng hộ của quần chúng, nhanh chóng thiết lập một hệ thống hành chính mới trên các vùng kiểm soát. Nhưng họ cũng phải đối mặt với vô vàn khó khăn. Sự thiếu hụt tài nguyên, hệ thống công nghiệp chưa hoàn thiện và những xung đột nội bộ giữa các nhóm cách mạng với lý tưởng khác nhau. AEE, tuy quân đội tinh nhuệ và được tổ chức bài bản nhưng lại gặp phải sự phản kháng dữ dội từ các vùng lãnh thổ mới sáp nhập, nơi người dân vốn quen thuộc với nền văn hóa truyền thống của miền Đông. Với họ, cuộc chiến này không chỉ là sự bảo vệ lãnh thổ, mà còn là cuộc thanh lọc những kẻ yếu khỏi lịch sử. AEE và EPR đều gánh chịu thiệt hại nặng nề, nhưng không bên nào chịu nhường bước. Hai bên tăng cường các hoạt động gián điệp, cài cắm đặc vụ vào nội bộ chính quyền nhau, kích động các cuộc bạo loạn nội bộ, gieo rắc sự hoài nghi và chia rẽ các lãnh đạo. Một trong hai phải sụp đổ, để kẻ còn lại trở thành bá chủ của thời đại mới. Năm 1935, sau hai năm giao tranh khốc liệt, chiến trường của cuộc nội chiến Đông Bắc đã lan rộng khắp các lục địa. Thành phố Emperor của EPR, nằm bên bờ sông Nin là trung tâm công nghiệp và chính trị quan trọng của nhà nước này tại Bắc Phi. Emperor không chỉ là cửa ngõ kết nối toàn bộ hệ thống hậu cần của EPR mà còn là biểu tượng cho ý chí của giai cấp vô sản, nơi mà mọi tư tưởng, kế hoạch và nguồn lực của cuộc chiến đều được tập trung. Nếu chiếm được Emperor, AEE không chỉ giáng một đòn chí mạng vào tuyến phòng thủ của EPR tại châu Phi mà còn cắt đứt con đường tiếp tế chiến lược từ Đông Phi đến Địa Trung Hải, tạo tiền đề cho một cuộc phản công quy mô lớn vào trung tâm của phe vô sản. Vào rạng sáng tháng 7 năm 1935, AEE phát động cuộc tấn công bằng một chiến dịch không kích dữ dội chưa từng có. Hơn 2.000 máy bay ném bom hạng nặng, hộ tống bởi các phi đội tiêm kích tinh nhuệ, trút xuống thành phố một lượng bom tương đương với hàng triệu tấn thuốc nổ. Pháo binh hạng nặng từ phía Tây sông Nin nã liên tục, tạo thành một cơn địa chấn, san bằng nhiều khu vực phòng thủ bên ngoài. Trong vòng 24 giờ đầu tiên, Emperor bị vùi lấp trong biển lửa, nhưng quân EPR không hề nao núng. Ngay khi trận pháo kích kết thúc, AEE lập tức tung vào 1.500.000 quân, 6.000 xe tăng, 10.000 pháo binh để bắt đầu cuộc tấn công trên bộ. Quân EPR sử dụng hệ thống đường hầm ngầm, cho phép họ di chuyển linh hoạt, đánh chặn quân AEE từ những vị trí bất ngờ. Lính bắn tỉa, súng phóng lựu, mìn tự chế được bố trí khắp nơi, biến từng khu nhà thành một cạm bẫy chết chóc. Các đơn vị đặc nhiệm của EPR, vốn được huấn luyện bài bản về chiến đấu đô thị, liên tục phục kích, khiến mỗi bước tiến của AEE đều phải trả giá bằng máu. Quân AEE bị mắc kẹt trong địa ngục đô thị, nơi mà từng viên gạch đổ nát đều có thể là nơi mai phục của kẻ thù. Nhận thấy các cuộc tấn công thông thường không thể khuất phục được sự kháng cự của quân EPR, AEE quyết định sử dụng chiến thuật tàn bạo nhất. Hơn 500 máy bay ném bom tầm xa, mang theo các loại vũ khí có sức công phá kinh hoàng, đã rải xuống Emperor. Sau hơn ba tháng giao tranh, Emperor hoàn toàn thất thủ. Quân EPR, dù chiến đấu đến hơi thở cuối cùng, không thể trụ vững trước cơn bão lửa khổng lồ. Nhưng EPR đã sụp đổ vào năm 1939 do kinh tế tụt hậu, sai lầm đường lối, tham nhũng, tệ nạn quan liêu, lãng phí, tư tưởng bị xói mòn, rất đông các đảng viên "tự diễn biến, tự chuyển hóa", diễn biến hòa bình và phản cách mạng. Ngoài ra, còn có các vấn đề về bất ổn xã hội, xung đột, tranh chấp, và hội nhập quốc tế.
Tại lãnh thổ EPR cũ ở phương Bắc, Vương quốc Gió (Kingdom of Wind - KOD) vươn lên như một đế chế mới, tuyên bố sứ mệnh thiêng liêng dẫn dắt dân tộc Đông Bắc đến vinh quang thần thánh. Những giáo điều của họ không chỉ đơn thuần là tư tưởng, mà là tín ngưỡng khắc sâu vào từng hơi thở của quốc gia. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan kết hợp với thần quyền, biến KOD thành một quốc gia quân sự hóa. Bất kỳ ai chống lại đều là kẻ phản bội quốc gia đáng bị thanh trừng. Còn ở phương Nam thì Nhân dân Vô sản (Proletariat People - PPE) tập hợp dưới lá cờ của cách mạng, tuyên bố khai tử mọi thế lực tư bản, thần quyền và đế quốc. Đối với họ, KOD chỉ là một hiện thân mới của chế độ phong kiến bóc lột, là một con quái vật đội lốt thần thánh để nô dịch nhân dân. PPE thề sẽ nhấn chìm kẻ thù trong biển lửa cách mạng, giải phóng con người khỏi xiềng xích của tôn giáo và quyền lực cũ. PPE xóa bỏ mọi dấu tích của chính quyền cũ, thiêu rụi những đền thờ, cấm đoán mọi hình thức tín ngưỡng, coi khoa học-công nghệ và tư bản là kẻ thù tối thượng. Tháng 6 năm 1940, cuộc chiến chính thức bắt đầu khi KOD phát động chiến dịch "Holy", với mục tiêu tiêu diệt PPE trong vòng một năm. AEE cung cấp vũ khí hạng nặng, xe tăng và máy bay ném bom cho KOD. KOD huy động 5 triệu binh sĩ, chia làm 3 mũi tiến công từ Bắc xuống Nam. PPE huy động toàn bộ nhân lực, sẵn sàng tử chiến đến cùng. Đến cuối năm 1943, KOD đã chiếm được phần lớn lãnh thổ PPE, nhưng chiến tranh chưa kết thúc. PPE, dù bị tổn thất nặng nề, vẫn chưa bị tiêu diệt. Họ đã tập hợp lại, sẵn sàng cho một cuộc phản công dữ dội chưa từng có. Năm 1944, cuộc nội chiến Đông Bắc đã bước sang một giai đoạn hoàn toàn khác. Sau thất bại nhục nhã trong Thế chiến thứ nhất, Hoa Kỳ chưa bao giờ từ bỏ tham vọng phục thù. Mất Siberia vào tay Đông Bắc đã để lại một vết thương sâu sắc, và giờ đây, nội chiến Đông Bắc là cơ hội không thể tốt hơn để họ tái thiết lập ảnh hưởng. Mỹ không còn đứng ngoài cuộc, mà chính thức nhảy vào chiến trường với vai trò nhà bảo trợ lớn nhất của PPE. Nhưng Hoa Kỳ không phải là kẻ duy nhất có tham vọng trên chiến trường Đông Bắc. Nước Đức, với những tổn thất nặng nề sau Thế chiến thứ nhất, cũng muốn lợi dụng PPE để xây dựng lại vị thế cường quốc của mình. Đế quốc Nhật Bản, kẻ đang nung nấu giấc mơ bành trướng ở châu Á, tìm thấy một đồng minh tiềm năng trong PPE, nơi họ có thể gieo rắc ảnh hưởng và mở rộng quyền lực. Cả ba quốc gia này bí mật rót vũ khí, tài chính, cố vấn quân sự cho PPE, biến phe này từ một lực lượng đang suy yếu thành một cỗ máy chiến tranh mới, sẵn sàng phản công. Nguyên nhân tại sao nước ngoài tại hỗ trợ một nước cộng sản vì AEE và KOD tuy có hệ tư tưởng cực đoan nhưng hai nước này khá thù địch với những quốc gia từng là kẻ thù của Đông Bắc và sở hữu nền kinh tế ổn định nhất là AEE. Mục tiêu của hai lực lượng này vẫn là khôi phục Đông Bắc trở thành ngọn cờ tiên phong dẫn dắt dân tộc mình. Vì vậy, nên việc giúp PPE vốn không thù địch và đang trên đà thất bại là tốt nhất. Tháng 5 năm 1946, liên minh AEE-KOD phát động chiến dịch Fire Steel , với mục tiêu đổ bộ vào thành phố cảng Arowana, một trung tâm hậu cần chiến lược của PPE. Chiếm được Arowana, liên minh có thể bóp nghẹt tuyến tiếp tế đường biển mà Hoa Kỳ, Nhật Bản và Đức đang sử dụng để cung cấp cho PPE. Tuy nhiên, quân PPE đã chuẩn bị sẵn sàng. Pháo bờ biển hạng nặng do Hoa Kỳ cung cấp biến bờ biển thành một cơn bão lửa, quét sạch những đoàn tàu đổ bộ của AEE. Hải quân Hoa Kỳ tung tàu sân bay, tàu khu trục và tàu ngầm vào trận chiến, đánh chặn mọi nỗ lực tiến công của hạm đội AEE. Sau ba tuần giao tranh ác liệt, chiến dịch đổ bộ Arowana chính thức thất bại. Quân AEE-KOD bị đẩy lùi khỏi bờ biển, thiệt hại hàng chục nghìn binh sĩ và hàng trăm tàu chiến. Vùng núi Forest, nằm ở phía Bắc lãnh thổ KOD, là một khu vực hiểm trở với địa hình phức tạp. PPE đã phát động một cuộc tấn công vào khu vực này với hy vọng cắt đứt tuyến đường tiếp tế của KOD cho AEE. Tuy nhiên, liên minh AEE-KOD đã thành công trong việc chặn đứng cuộc tấn công của PPE, giữ vững quyền kiểm soát vùng núi Forest. Một thành phố tên Crystal, nằm ở biên giới của PPE trên đảo Malacca, đã trở thành chiến trường của một cuộc chiến giằng co kéo dài nhiều tháng. AEE muốn kiểm soát hòn đảo chiến lược này để khống chế tuyến đường biển. PPE, được Nhật Bản huấn luyện về chiến thuật phòng thủ đảo, đã xây dựng hệ thống công sự vững chắc. Trận chiến kéo dài nhiều tháng, với những cuộc pháo kích, tấn công và phản công liên tục. Cả hai bên đều sử dụng xe tăng, pháo binh và súng phun lửa. Thành phố Crystal bị tàn phá nặng nề, trở thành một đống đổ nát. Dân thường sống trong thành phố phải chịu cảnh đói khát, bệnh tật và chết chóc. Trận chiến kết thúc mà không bên nào chiếm được ưu thế quyết định và đều chịu tổn thất nặng nề về người và của. Nhưng từ dãy Andes , một nhóm những người lính, sĩ quan, học giả và tầng lớp quý tộc vẫn giữ vững niềm tin vào lý tưởng đế quốc. Họ không chấp nhận sự chia cắt của đất nước, cũng không muốn Đông Bắc bị cuốn vào vòng xoáy tư bản cực đoan hay cộng sản cuồng tín. Nhóm người này tin rằng, chỉ có một đế chế thực sự mạnh mẽ, một chính quyền ổn định và có kỷ luật sắt thép mới có thể đưa Đông Bắc trở lại vinh quang. Và thế là, vào ngày 4 tháng 5 năm 1950, Đế quốc Liên bang Hydra (Hydra Federal Empire - HFE) tuyên bố thành lập tại thung lũng Titicaca, nơi có địa hình hiểm trở giữa các dãy núi Andes. HFE theo đuổi một hệ tư tưởng độc nhất vô nhị, mang tên chủ nghĩa Nhân tố Hydra (Hydra Factorism), một sự kết hợp giữa chủ nghĩa kỹ trị toàn trị, quân chủ hiện đại, quân phiệt có kiểm soát, khoa học - sinh học xã hội, bảo hộ kinh tế công nghệ và tối ưu hóa dân tộc. HFE nhanh chóng trở thành một pháo đài kiên cố, nơi mà những người trung thành với lý tưởng đế quốc tìm về để xây dựng lại giấc mơ một Đông Bắc vĩ đại. Ngay từ khi thành lập, HFE đã phải đối mặt với áp lực từ cả AEE, KOD và PPE. Năm 1960, HFE đã thắng nhờ những chiến thuật khôn khéo và đầy quyết định của mình. Họ nhanh chóng củng cố quyền lực, loại bỏ những kẻ chống đối, đồng thời thực hiện các cải cách quân sự, kinh tế và chính trị để đảm bảo đất nước không bao giờ rơi vào nội chiến một lần nữa. HFE không tin vào dân chủ phổ thông, mà thay vào đó, họ giao quyền cai trị vào tay những cá nhân ưu tú nhất, được tuyển chọn từ các nhà khoa học, chiến lược gia, kỹ sư và các trí thức hàng đầu. Tất cả các quyết định quan trọng trong nước đều phải dựa trên logic, dữ liệu thực tế và mô hình toán học thay vì cảm xúc chính trị. Chính phủ không có đảng phái chính trị, chỉ có các hội đồng chuyên môn và các viện nghiên cứu điều hành đất nước. Người đứng đầu nhà nước phải là một thiên tài chiến lược, có chỉ số IQ và EQ cao, đồng thời được đào tạo về nhiều lĩnh vực từ khoa học đến quân sự.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro