Chương 15: WWIII (2)

Mỹ cho quân đổ bộ vào miền Bắc Đông Bắc tại Nam Mỹ với tên gọi chiến dịch Eagle. Đó là một chiến dịch đổ bộ quân sự quy mô lớn ngày 16 tháng 6 năm 2040 vào các bãi biển ở vùng Oleo từ biển Caribe. Đây là chiến dịch tấn công từ biển vào đất liền lớn nhất trong lịch sử, với sự góp mặt của hơn 50.000 máy bay, 45.000 tàu chiến các loại và 450.000 binh lính Hoa Kỳ cùng đồng minh. Chỉ trong vòng 24 giờ, quân đội Mỹ đã lập các đầu cầu chiến lược, thiết lập căn cứ tiền phương dọc theo vùng duyên hải. Tốc độ xâm lược nhanh chóng của họ đặt ra một tình huống vô cùng nguy hiểm nếu không có biện pháp đối phó ngay lập tức. Đông Bắc phản công với 130.000 lính được huy động khẩn cấp từ miền Trung và kêu gọi hạm đội Chiến Tranh đang đóng ở eo biển Drake tiến lên miền Bắc chiến đấu. Các vùng lãnh thổ khác được ra lệnh cảnh giác cao độ sẵn sàng chiến đấu. Cuộc phản công mở màn bằng một loạt các cuộc tấn công ban đêm chớp nhoáng vào các đầu cầu của Mỹ. Các đơn vị đặc nhiệm Đông Bắc, được trang bị vũ khí công nghệ cao và kỹ năng tác chiến trong bóng tối, đã bí mật thâm nhập vào các vị trí phòng thủ của Mỹ. Họ sử dụng chiến thuật du kích, tập kích vào các kho hậu cần, trung tâm chỉ huy và đường dây liên lạc, gây ra sự hỗn loạn và gián đoạn nghiêm trọng cho quân đội Mỹ. Trong khi đó, các đơn vị pháo binh Đông Bắc, với sự hỗ trợ của hệ thống định vị vệ tinh tiên tiến, đã liên tục dội bom vào các bãi đổ bộ và khu vực tập kết quân của đối phương. Ngày 20 tháng 6 năm 2040, Hạm đội Chiến tranh Đông Bắc bao gồm 30 tàu sân bay, 888 tuần dương hạm, 1115 tàu khu trục, 300 tàu ngầm tấn công và 2300 tàu chiến các loại đã tiến vào biển Caribe. Mục tiêu là đối đầu với Đệ tam hạm đội và Đệ tứ hạm đội của Mỹ, lực lượng yểm trợ chính cho chiến dịch. Trận hải chiến bắt đầu với các đợt không kích dữ dội từ cả hai phía. Máy bay chiến đấu của Mỹ, chủ yếu là các tiêm kích đa năng F-47 và máy bay cường kích F/A-18E/F Super Hornet, đã liên tục thực hiện các phi vụ tấn công vào đội hình tàu chiến Đông Bắc. Đáp lại, các máy bay Đông Bắc như tiêm kích Obsidiano và cường kích Angkasa đã tổ chức các đợt đánh chặn và tấn công vào các tàu sân bay Hoa Kỳ. Trong giai đoạn đầu, hệ thống phòng không của cả hai hạm đội đều hoạt động hiệu quả, bắn hạ nhiều máy bay đối phương. Nhưng hạm đội Chiến Tranh đã nhận được thêm sự tiếp viện từ hạm đội Sấm Sét (đã đi từ căn cứ ở Bắc Temasco đến) nên giành thế thượng phong mà đẩy lùi được Đệ tam hạm đội. Tuy nhiên chiến tranh tiêu hao không phải lợi thế của quân đội Đông Bắc từ trước đến nay vì thế hai hạm đội đã buộc phải chuyển sang thế đánh chắc đánh cắn rỉa cố gắng giảm bớt áp lực cho lực lượng trên mặt đất vì trận hải chiến Caribe đã rơi vào thế bế tắc. Trên bộ, quân đội Mỹ, với sự hỗ trợ hỏa lực từ không quân và hải quân, đã mở cuộc tấn công quy mô lớn vào phòng tuyến của Đông Bắc. Các đơn vị bộ binh và thiết giáp của Mỹ đã sử dụng chiến thuật bao vây và đột phá, tập trung vào các điểm yếu trong phòng tuyến của Đông Bắc. Mặc dù có ưu thế về số lượng và trang bị, quân đội Mỹ đã vấp phải sự kháng cự quyết liệt từ các đơn vị Đông Bắc. Giao tranh diễn ra ác liệt tại nhiều điểm nóng, đặc biệt là tại khu vực đồi núi phía Tây Oleo, nơi các đơn vị bộ binh Đông Bắc đã sử dụng địa hình hiểm trở để tổ chức các cuộc phục kích. Sau 4 tháng quân đội Mỹ đã chọc thủng phòng tuyến của Đông Bắc tại một số vị trí. Tuy nhiên, do tổn thất lớn về binh lực và trang thiết bị, cùng với sự kháng cự không ngừng của các đơn vị Đông Bắc, tốc độ tiến công của Hoa Kỳ đã chậm lại đáng kể. Lực lượng Đông Bắc đã thực hiện các cuộc phản công cục bộ, gây thêm khó khăn cho Mỹ.

Hoa Kỳ hiểu rõ Đông Bắc trước giờ toàn sử dụng chiến tranh thắng nhanh (không giờ để một cuộc chiến kéo dài quá 10 năm). Cơ bản, nền kinh tế Đông Bắc sẽ báo động đỏ nếu chiến tranh kéo dài quá lâu. Thực sự là một điểm yếu chí mạng. Một cuộc chiến tiêu hao sẽ "đốt" một lượng lớn ngân sách quốc phòng. Sản xuất vũ khí và trang thiết bị sẽ tăng cao, chuyển hướng nguồn lực từ các ngành kinh tế dân sự sẽ dẫn đến lạm phát, thiếu hụt hàng hóa thiết yếu và suy thoái kinh tế. Các tuyến đường thương mại bị ảnh hưởng , gây khó khăn cho việc nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu hàng hóa. Đầu tư nước ngoài sụt giảm, làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế. Gánh nặng của chiến tranh tiêu hao sẽ đổ lên vai người dân, gây ra sự bất mãn, biểu tình và thậm chí là bạo loạn. Thiếu hụt lương thực, lạm phát, và số người chết tăng lên sẽ làm tăng áp lực xã hội. Tinh thần chiến đấu của binh lính sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi cuộc chiến kéo dài, không có dấu hiệu kết thúc rõ ràng. Sự mệt mỏi, chán nản, và mất niềm tin vào chiến thắng sẽ xuất hiện, dẫn đến tình trạng đào ngũ hoặc giảm hiệu suất tác chiến. Đặc biệt chiến tranh tiêu hao đòi hỏi sự hy sinh lớn về binh lính và trang thiết bị. Một quốc gia quen với việc giữ gìn lực lượng sẽ gặp khó khăn trong việc chấp nhận và bù đắp những tổn thất này. Đông Bắc có nguồn dự bị không lớn do chính sách "Đại nhảy vọt" dốt nát của chính phủ trước. Cơ hội này chính là điều mà Mỹ cần. Năm 2047, khi cuộc chiến trường kỳ giữa Đông Bắc và Mỹ đang ở giai đoạn khốc liệt nhất thì nạn đói bùng nổ ở Đông Bắc. Mất mùa liên tiếp, hệ thống hậu cần bị gián đoạn bởi chiến sự, và sự phong tỏa từ quân thù đã khiến nguồn lương thực sụt giảm nghiêm trọng. Giá lương thực leo thang lên mức không tưởng. Để bù đắp thâm hụt ngân sách chiến tranh và duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước, chính phủ Đông Bắc buộc phải tạo thêm tiền. Hậu quả là đồng Gold mất giá thảm hại và lạm phát tăng vọt lên mức 200%. Sức mua của người dân gần như không còn, tiền tiết kiệm trở thành đồ bỏ. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa đứng trước bờ vực phá sản hàng loạt, kéo theo làn sóng thất nghiệp trên diện rộng. Hệ thống tín dụng và ngân hàng tê liệt hoàn toàn. Tình trạng đầu cơ, tích trữ diễn ra tràn lan, làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng. Những cuộc biểu tình phản đối thiếu lương thực, chống chiến tranh nổ ra thường xuyên, đôi khi biến thành cướp bóc và xung đột bạo lực. Lực lượng an ninh nội địa phải làm việc hết công suất để kiểm soát tình hình, nhưng vẫn không thể dập tắt hoàn toàn các điểm nóng. Nhiều gia đình mất người thân ở chiến trường, nhưng không còn được hỗ trợ đầy đủ. Niềm tin vào khả năng chiến thắng của chính phủ và quân đội lung lay. Tình hình này đã đặt ra những thách thức chưa từng có đối với bộ máy lãnh đạo Đông Bắc. Họ phải đối mặt cùng lúc với áp lực quân sự từ bên ngoài và sự bất ổn nội bộ. Khả năng duy trì sự đoàn kết và quyết tâm chiến đấu của toàn dân đang bị thử thách nghiêm trọng. Trong bối cảnh khủng hoảng lương thực và xã hội đang đẩy Đông Bắc đến bờ vực sụp đổ, Liên Xô đã bất ngờ tuyên bố viện trợ khẩn cấp lương thực. Động thái này được cho là nhằm duy trì một đồng minh chiến lược trong khu vực, đồng thời ngăn chặn sự sụp đổ hoàn toàn của Đông Bắc, điều có thể gây bất lợi cho cục diện địa chính trị toàn cầu. Các chuyến tàu chở lương thực từ Liên Xô, chủ yếu là ngũ cốc và một số thực phẩm đóng hộp, đã bắt đầu cập cảng các thành phố còn kiểm soát được ở Đông Bắc. Với sự giám sát chặt chẽ từ quân đội và chính quyền, việc phân phối lương thực được thực hiện theo khẩu phần, ưu tiên các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất và các đơn vị quân đội ở tiền tuyến. Trong ngắn hạn, sự viện trợ này đã giúp giảm bớt phần nào áp lực về đói kém, đặc biệt là ở các đô thị lớn. Tình trạng cướp bóc và bạo loạn có dấu hiệu giảm bớt do người dân đã có một nguồn cung cấp tối thiểu để duy trì cuộc sống. Mặc dù là một lượng lớn, nhưng số lương thực viện trợ vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu khổng lồ của một quốc gia đang có chiến tranh và mất mùa liên tiếp. Nó chỉ giúp duy trì một mức sống tối thiểu, không thể chấm dứt tình trạng thiếu thốn. Tuy có sự giám sát, nhưng hệ thống hậu cần bị phá vỡ và chiến sự vẫn tiếp diễn đã gây khó khăn lớn cho việc vận chuyển lương thực đến các vùng sâu, vùng xa hoặc các khu vực đang có giao tranh ác liệt. Tình trạng tham nhũng và tuồn hàng ra chợ đen vẫn xảy ra, làm giảm hiệu quả của viện trợ. Viện trợ lương thực chỉ là giải pháp tạm thời cho một triệu chứng. Nạn đói không chỉ gây ra sự khổ sở về thể xác mà còn tạo ra tâm lý hoảng loạn và tuyệt vọng trong dân chúng. Sự kiên nhẫn dần cạn kiệt, và người dân bắt đầu hành động để sinh tồn. Hàng trăm cuộc biểu tình tự phát nổ ra thường xuyên tại các thành phố và thị trấn lớn, ban đầu là ôn hòa yêu cầu lương thực, sau đó nhanh chóng biến thành bạo lực khi người dân xông vào các kho hàng, cửa hàng để cướp bóc thực phẩm. Nhiều nhóm người đói tấn công các xe vận tải lương thực và các điểm phân phối. Tỷ lệ tội phạm tăng vọt, đặc biệt là các hành vi liên quan đến lương thực như trộm cắp, cướp bóc, và buôn bán chợ đen. Mạng lưới tội phạm có tổ chức cũng lợi dụng tình hình để trục lợi từ sự khan hiếm. Ở vùng nông thôn, vốn khó tiếp cận viện trợ trở thành những điểm nóng của sự hỗn loạn. Nông dân nổi dậy chống lại chính quyền địa phương từ chối nộp thuế thậm chí là tổ chức các lực lượng tự vệ vũ trang để bảo vệ tài sản và lương thực của mình. Khủng hoảng lương thực làm suy yếu nghiêm trọng quyền lực và uy tín của chính quyền trung ương. Người dân đặt câu hỏi về năng lực điều hành và tính chính đáng của bộ máy cầm quyền. Trong bối cảnh áp lực khủng khiếp, các phe phái trong chính quyền và quân đội xuất hiện đổ lỗi cho nhau về tình hình hiện tại. Quan chức địa phương hành động độc lập hơn, ưu tiên lợi ích của vùng mình thay vì tuân theo chỉ đạo của trung ương. Quân đội, vốn đang chịu gánh nặng chiến đấu ở tiền tuyến, còn phải đối mặt với nhiệm vụ duy trì trật tự xã hội và phân phối lương thực. Điều này khiến quân đội bị phân tán lực lượng, mệt mỏi và có nảy sinh mâu thuẫn giữa các đơn vị. Tình trạng binh lính đào ngũ để tìm kiếm lương thực cho gia đình tăng 45%. Cá nhân và gia đình tập trung vào việc tự bảo vệ, dẫn đến sự thiếu tin tưởng và đoàn kết cộng đồng. Hàng triệu người dân rời bỏ nhà cửa, di cư đến các khu vực được cho là có lương thực hoặc ít bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, gây ra cuộc khủng hoảng người tị nạn nội địa và áp lực lớn lên các vùng tiếp nhận. Trong môi trường hỗn loạn, các nhóm mafia, băng đảng và các thế lực phi chính phủ trỗi dậy, kiểm soát nguồn cung lương thực và thiết lập quyền lực riêng ở một số khu vực, tạo ra vô số chính quyền song song.

Đối mặt với tình hình nội bộ hỗn loạn và áp lực từ chiến trường, chính quyền Đông Bắc buộc phải thực hiện một loạt các biện pháp cấp bách. Thiết lập lệnh giới nghiêm, tăng cường tuần tra, và bắt giữ những kẻ gây rối sẽ là ưu tiên hàng đầu để vãn hồi trật tự. Để đảm bảo nguồn viện trợ được phân phối hiệu quả, chính quyền sẽ thiết lập các trung tâm phân phối lương thực được bảo vệ nghiêm ngặt và có thể cả các "vùng an toàn" nơi người dân có thể tập trung để nhận khẩu phần. Các tuyến đường bộ và đường sắt còn lại sẽ được đặt dưới sự kiểm soát quân sự để ngăn chặn cướp bóc và đảm bảo an toàn cho các chuyến hàng viện trợ từ Liên Xô và các nguồn khác. Mặc dù đang đối mặt với chiến tranh, chính quyền sẽ phải dành một phần nguồn lực để củng cố lại tinh thần và kỷ luật trong quân đội. Biện pháp như tăng cường tuyên truyền, cải thiện khẩu phần ăn cho binh lính, và xử lý nghiêm các trường hợp đào ngũ hoặc vi phạm kỷ luật sẽ được áp dụng. Dựa vào viện trợ từ Liên Xô, chính quyền thiết lập một hệ thống phân phối lương thực tập trung và kiểm soát chặt chẽ theo khẩu phần cho toàn bộ người dân, đặc biệt ưu tiên các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề và lực lượng quân đội. Sắc lệnh khẩn cấp ban hành để kiểm soát chặt chẽ giá lương thực và các mặt hàng thiết yếu, đồng thời xử lý nghiêm khắc hành vi đầu cơ, tích trữ và buôn bán chợ đen. Những đội kiểm tra thị trường được triển khai để giám sát. Chính quyền cũng nhanh chóng huy động mọi nguồn lực còn lại cho sản xuất nông nghiệp, khuyến khích người dân trồng trọt tối đa trên mọi diện tích có thể. Các kho dự trữ còn sót lại của nhà nước và các doanh nghiệp tư nhân lớn có thể bị quốc hữu hóa để tập trung phân phối. Chính sách tuyên truyền và vận động được tăng cường mạnh mẽ, nhấn mạnh sự cần thiết của cuộc chiến, khắc họa hình ảnh kẻ thù và kêu gọi tinh thần hy sinh vì Tổ quốc. Bộ máy lãnh đạo xuất hiện thường xuyên trước công chúng, đưa ra các thông điệp trấn an và tái khẳng định quyền lực, sự quyết tâm của chính phủ. Các cuộc họp khẩn cấp và các quyết sách đúng đắn được đưa ra để chứng tỏ khả năng điều hành. Trong nội bộ chính quyền đang lục đục thế nên cuộc thanh trừng K9 được triển khai nhằm củng cố quyền lực, loại bỏ những kẻ bất đồng hoặc nghi ngờ phản bội. Trong cuộc thanh trừng K9 bằng súng đạn đã thực hiện tru di toàn tộc với 40.000 người với tổng con số ước tính có từ 1.000.000 - 2.000.000 người đã tử vong.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro