Chương 5: Dưới nền cát lạnh
Sa mạc vào buổi chiều tà nhuộm một màu cam rực rỡ, ánh nắng cuối ngày trải dài trên những đồi cát như một tấm vải lụa rách nát, đẹp đến nao lòng nhưng cũng lạnh lẽo đến rợn người.
Gió thổi qua, mang theo hơi nóng còn sót lại của mặt trời và cát mịn, cuốn thành những cơn lốc nhỏ xoáy tròn, rít lên từng tiếng khô khốc như tiếng khóc của những linh hồn bị bỏ quên.
Ngôi làng nhỏ giờ chìm trong một sự im lặng chết chóc, vài chục căn lều rách nát đứng lặng lẽ giữa sa mạc, không một tiếng động ngoài tiếng vải bạt phần phật trong gió và tiếng rên rỉ yếu ớt của con lạc đà gầy trơ xương bị bỏ lại gần lều của Liên.
Tro tàn từ căn lều cháy của Liên vẫn còn bốc khói mỏng manh, mùi khét lẹt hòa lẫn với mùi cát khô và mùi máu khô từ xác ông Kha và hai gã tay sai, tạo thành một thứ không khí nặng nề, ngột ngạt, như một lời cảnh báo rằng cái chết đã đến và chưa rời đi.
Con suối cạn kiệt giờ chỉ còn là một vệt đất nứt nẻ, không một giọt nước, không một dấu hiệu của sự sống, như thể sa mạc đã nuốt chửng mọi hy vọng cuối cùng của những con người nơi đây.
Trong một căn lều nhỏ cách lều của Liên vài bước chân, bà Năm ngồi co ro trên tấm vải bạt rách làm sàn, đôi tay gầy guộc ôm lấy đầu gối, đôi mắt đục ngầu nhìn ra khoảng trống trước mặt. Bà khoảng 60 tuổi, nhưng trông già hơn nhiều, da dẻ khô nứt như vỏ cây chết, rám đen vì nắng và gió, đầy những nếp nhăn sâu hoắm như những khe rãnh trên cát.
Mái tóc bạc trắng của bà thưa thớt, rối bù, vài sợi dính bết vào trán vì mồ hôi, đôi môi mỏng khô khốc nứt nẻ đến rớm máu. Bà mặc một chiếc áo vải thô màu nâu sẫm, rách ở gấu và vai, bên ngoài khoác một tấm chăn cũ mỏng manh, bám đầy cát vàng. Đôi tay bà run rẩy, móng tay đen kịt vì bụi và đất, đôi chân trần đầy vết chai co lại dưới thân, như muốn thu mình nhỏ hơn để tránh cái lạnh đang tràn vào từ khe hở của lều.
Bà Năm từng là người buôn lạc đà, một nghề hiếm hoi mà bà học từ chồng trước khi ông chết vì bão cát cách đây hai mươi năm. Giờ đây, bà sống nhờ vào việc vá áo và bán những con dao nhỏ tự mài từ đá sa mạc, nhưng tuổi già và bệnh tật đã khiến bà không còn sức để ra ngoài, chỉ ngồi trong lều, nghe gió rít và chờ ngày mình tan vào cát như bao người khác.
Bà Năm biết chuyện của Liên, Phong, và Mai – cả làng đều biết. Tiếng gào thét của Liên khi Phong chết, tiếng lửa cháy lều, và tiếng bước chân của hai cô gái rời làng đã vang vọng qua những bức tường vải mỏng manh, đến tai bà như một câu chuyện buồn không có hồi kết.
Bà từng thấy Liên lớn lên, từng thấy Phong chạy nhảy trên đồi cát, từng nghe Mai hát những bài ca sa mạc trong những đêm lạnh giá. Bà không lạ gì cái nghề dẫn đường của Liên, không lạ gì sự tàn nhẫn của ông Kha, nhưng bà không ngờ bi kịch lại đến nhanh như vậy, không ngờ cả ba đứa trẻ mà bà từng coi như con cháu lại ra đi trong một ngày.
Khi nghe tin Liên và Mai bỏ làng đi sau cái chết của Phong, bà đã linh cảm điều chẳng lành. Sa mạc không tha thứ, và những kẻ cướp ngoài kia cũng không. Bà ngồi đó, đôi mắt đục ngầu nhìn đống tro tàn của lều Liên, lòng nặng trĩu như bị cát đè.
Một buổi chiều, vài ngày sau khi Liên và Mai rời đi, một gã đàn ông lạ mặt xuất hiện trước lều bà Năm. Hắn cao lớn, da đen nhẻm cháy nắng, cơ bắp cuồn cuộn dưới lớp áo vải rách bẩn thỉu, khuôn mặt đầy sẹo, đôi mắt đỏ ngầu vì khát máu.
Hắn mặc áo choàng vải dày màu đen, rách ở gấu, tay cầm một con dao cong sáng loáng, hàm râu rậm bám đầy cát. Hắn là một trong những tên cướp sa mạc, kẻ đã sống sót sau những cuộc chạm trán với các đoàn buôn lậu, kẻ đã quen với việc giết chóc để tồn tại. Hắn bước vào lều, giọng khàn khàn vang lên như tiếng gió rít qua khe đá:
“Bà già, mày biết hai con nhỏ bỏ làng đi đâu không? Tụi tao tìm chúng mấy ngày rồi, không thấy xác đâu cả.”
Bà Năm ngẩng lên, đôi mắt đục ngầu nhìn hắn, giọng yếu ớt nhưng cứng rắn:
“Tao không biết. Mày muốn gì thì cứ giết tao đi. Tao chẳng còn gì để mất.”
Hắn cười khùng khục, con dao cong trong tay lướt qua không khí:
“Mày gan đấy. Nhưng tao không giết mày vội. Tao nghe nói mày từng buôn lạc đà, từng biết đường qua sa mạc. Chỉ tao đường tụi nó đi, tao tha cho mày.”
Bà Năm im lặng, đôi tay run rẩy siết chặt tấm chăn cũ. Bà biết đường qua sa mạc, biết những lối tắt, những điểm nước hiếm hoi, nhưng bà cũng biết Liên và Mai không thể sống sót lâu với chút nước và sức lực ít ỏi ấy. Bà nhìn hắn, đôi mắt ánh lên sự bất lực xen lẫn căm hận:
“Tụi nó đi về phía tây, qua đồi cát lớn. Nhưng mày không tìm được đâu. Sa mạc đã lấy chúng rồi.”
Hắn nhếch môi, đôi mắt đỏ ngầu nheo lại:
“Mày nói thật không, bà già? Nếu tao không tìm thấy, tao quay lại cắt cổ mày.”
Bà Năm cười nhạt, giọng khàn đặc:
“Cứ quay lại. Tao chờ mày.”
Hắn rời đi, bóng dáng cao lớn của hắn khuất dần sau đồi cát, để lại bà Năm trong lều với sự im lặng nặng nề. Bà biết hắn sẽ không tìm thấy Liên và Mai – sa mạc đã nuốt chửng họ, như nó từng nuốt chửng chồng bà, từng nuốt chửng bao người khác.
Bà ngồi đó, đôi tay run rẩy vuốt tấm chăn cũ, đôi mắt đục ngầu nhìn ra khoảng trống trước mặt, lòng trĩu nặng vì những gì đã mất. Liên, Phong, Mai – ba đứa trẻ mà bà từng thấy lớn lên, từng hy vọng sẽ thoát khỏi cái làng chết này, giờ đã tan biến như cát trong gió.
Đêm đó, bà Năm không ngủ. Gió rít qua lều, mang theo cái lạnh cắt da, len lỏi vào từng kẽ hở, bám vào da thịt già nua của bà như muốn hút cạn chút sức sống còn lại. Bà đứng dậy, đôi chân trần đầy vết chai run rẩy trên cát lạnh, tay cầm một con dao nhỏ tự mài từ đá sa mạc – lưỡi thép mẻ nhưng vẫn sắc, cán gỗ mòn nhẵn vì mồ hôi.
Bà bước ra ngoài, ánh trăng mờ nhạt soi lên khuôn mặt đầy nếp nhăn của bà, làm nổi bật đôi mắt đục ngầu giờ ánh lên một sự tuyệt vọng không lời. Bà lê bước lên đồi cát cao nhất làng, nơi Liên đã chôn Phong, nơi ngọn lửa lều từng cháy rụi. Đống tro tàn giờ chỉ còn là một lớp bụi mỏng, bị gió cuốn đi từng chút một, như những mảnh đời tan vỡ của ngôi làng này.
Bà Năm quỳ xuống, đôi tay run rẩy đào cát, từng nắm cát lạnh buốt trôi qua kẽ tay, rơi xuống như những giọt nước mắt cuối cùng mà bà không còn khóc được nữa. Bà thì thầm, giọng yếu ớt, đứt quãng:
“Liên… Phong… Mai… bà xin lỗi… Bà không làm được gì cho tụi con… Giờ bà đi với tụi con đây…”
Bà nắm chặt con dao, lưỡi thép lạnh buốt chạm vào cổ tay trái, nơi mạch máu đã yếu đi vì tuổi già và bệnh tật. Bà rạch một đường sâu, máu chảy ra, đỏ thẫm nhưng chậm rãi, thấm vào cát lạnh, nhanh chóng bị lớp bụi phủ lên.
Bà ngã xuống, cơ thể gầy guộc co lại như một cái bóng nhỏ giữa sa mạc, đôi mắt đục ngầu khép lại, khuôn mặt thanh thản như đang ngủ. Gió thổi mạnh, mang theo cát mịn phủ lên bà, từng lớp, từng lớp, xóa đi dấu vết cuối cùng của một con người từng sống sót qua bao năm tháng khắc nghiệt.
Sa mạc trở lại im lặng, không một tiếng động, không một dấu vết. Xác bà Năm nằm đó, cách không xa nơi Phong được chôn, như một lời kết thúc cho những số phận bị sa mạc nuốt chửng.
Xa xa, một ánh đèn lập lòe hiện lên phía chân trời – có thể là ảo ảnh, có thể là ánh sáng từ một nơi nào đó ngoài sa mạc. Nhưng không ai còn lại để thấy nó.
Dưới bầu trời đêm đen kịt, ngọn lửa tàn của ngôi làng tắt lịm, để lại sa mạc với sự tĩnh lặng vĩnh cửu, chỉ có tiếng gió hú vang như một bài ca không ai hát.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro