Chương 6 - Món ngon sa mạc
Yahya cười nhạt, đặt cây bút xuống:
"Giấy tờ mất hết, nhà cửa trôi đi, ai mà chứng minh được mình từng có nhà. Tiền chưa tới, chỉ có gạo là thật."
Thảo Linh từ trong bếp mang ra nồi súp lớn, mùi cà phê phơi lại thoang thoảng bên hiên. Cô lau tay vào tạp dề, nói khẽ:
"Ít ra cũng còn người nhớ đến họ."
Mariam gật nhẹ, ánh mắt trầm xuống:
"Không hẳn đâu, Linh ạ. Cái còn lại là lòng người, không phải ngân sách. Nếu không có quán này, nếu không có các anh, mấy đoàn từ Derna chắc đã gục giữa đường rồi."
Amira lúc đó bước ngang, khẽ cười:
"Thế thì ta cứ phát tiếp thôi. Tiền của họ thì chậm, nhưng tay mình còn nhanh."
Amira nhớ ra điều gì, cô khẽ cúi đầu, mỉm cười:
"À, Tiểu thư, xin mời cô thưởng thức món Việt — cháo thịt cừu và dê bằm. Vô cùng ấn tượng."
Mariam nhận bát cháo, hơi tò mò.
Khói bốc lên nhẹ, mùi thịt hòa với hành khô, gạo tan mềm trong nước. Cô nếm một thìa, nhíu mày vì ngạc nhiên, rồi khẽ gật đầu:
"Ngon đấy... "
Amira bật cười, đưa mắt sang Linh đang lau bếp phía xa:
"Là cô ấy nấu đấy. Bảo sao anh Yahya với đám nhỏ ăn liền ba bát."
Họ nhìn nhau trong thoáng chốc — giữa âm thanh của gió, của bếp lửa, và những con người đang cố giữ lại điều bình thường nhất giữa lúc hoạn nạn.
Bên ngoài, nắng chiều đổ vàng lên những tấm vải mandala phơi trên dây, gió nhẹ phất qua, làm cả quán Al Qalaa sáng bừng như một ốc đảo nhỏ giữa sa mạc — nơi con người, sau cơn bão, tìm lại được hơi ấm đầu tiên.
Một tuần sau, những người tị nạn đã rời đi bớt, Al Qalaa chỉ còn vài nhóm ngồi tựa vào tường, cầm ly trà nóng. Ngoài hiên, Yahya đang kiểm lại danh sách phân phát lương thực — những bao gạo và thùng dầu còn sót lại từ chuyến hàng đầu tiên.
Ba tuần sau bão. Thành phố đã yên hơn, người tị nạn rời đi hết, Al Qalaa buôn bán lại bình thường.
Yassin và Ali đã trở lại từ Brguen. Họ vừa nhận được một khoản viện trợ tiền mặt từ hội đồng thành phố Derna, cùng phần hỗ trợ của quỹ Khalifa Haftar và UAE để đền bù thiệt hại hàng hóa do đã phân phát cho dân tị nạn, nên quyết định trở lại nghề buôn.
Chiếc xe tải cũ — từng bị hư phần đầu, móp cả khung ca-bin vì sóng gió ở Derna — nay đã được hàn lại, thay kính, sơn tạm, lốp mới và thùng sau phủ bạt sạch. Vệt muối khô vẫn còn loang lổ trên gầm xe, như vết sẹo của hành trình đã qua.
Ali tắt máy, nhảy xuống trước, còn Yassin thì vươn vai, nở nụ cười mệt nhưng nhẹ nhõm:
"Sửa xong rồi. Tốn gần nửa số viện trợ, nhưng đáng. Ít ra nó vẫn còn chạy, và tôi vẫn còn sống."
Anh cười, bước vào trong quán, nhìn quanh mấy bàn trống, rồi gọi lớn:
"Yahya! Trước khi tôi đi buôn lại, phải có bữa cơm ra trò. Làm cho tôi món ngon nhất đất này đi, để còn nhớ Sabha!"
Yahya từ bếp ngẩng lên, mồ hôi lấm tấm trên cổ. Anh mỉm cười, lau tay bằng khăn vải:
"Nếu đã dám đi từ Derna tới đây, anh xứng đáng được ăn như vương giả. Hôm nay ta làm mandi al laham và harees bil laham – hai món của người Vùng Vịnh. Đợi một lát, sẽ biết thế nào là mùi của đất và lửa."
Linh cười khẽ, mồ hôi lấm tấm trên trán. Cô khuấy nồi, bơ samn tan ra, mùi thơm ngọt tỏa khắp gian bếp.
Khi món ăn được bưng ra, trời Sabha đã chuyển nắng nhẹ.
Trên bàn, mandi vàng óng, khói tỏa nghi ngút; bên cạnh là harees mịn như kem, rắc hạt điều rang. Yassin ngồi xuống, nhìn đĩa cơm, rồi cười lớn:
"Ba tuần qua, tôi tưởng không còn được ngửi mùi thịt cừu nữa. Giờ ăn xong chắc đủ sức đi buôn tới tận Ghat."
Anh cầm thìa, nếm một miếng, đôi mắt ánh lên:
"Thịt mềm... mà mùi khói như từ lòng đất đi lên. Yahya, cô gái này..." — anh nhìn sang Linh, "nấu như người đã ở vùng Vịnh cả đời."
Linh cười, cúi đầu, tay vẫn còn vương màu nghệ. Yahya nhìn cô, ánh mắt lặng nhưng ấm, không cần nói thêm gì.
Ở góc quán, Amira lén cười tủm tỉm, nói nhỏ với Hassan:
"Bão qua rồi, mà hình như có người sắp nổi gió trong lòng."
Yassin tạm biệt, rời đi. Buổi trưa hôm ấy, đoàn thương nhân từ Muscat và Ajman vừa đến. Họ nói tiếng Ả Rập vùng Vịnh, giọng trầm và kéo dài ở cuối câu. Một người trong số họ cười lớn, vỗ vai Yahya:
"Ở Sabha mà có mùi mandi à? Tôi tưởng chỉ có ở Sana'a hay Riyadh."
Yahya chỉ cười, không đáp. Anh quay vào bếp, nơi Thảo Linh đang ngồi gọt tỏi và kiểm tra phần cơm basmati đã ngâm. Anh bảo cô:
"Hôm nay ta nấu hai món. Một cho thực khách, một để học."
Anh chỉ tay về phía cái hố đất ngoài sân, chỗ đã lót đá và than hồng.
"Mandi al laham. Thịt cừu non ướp nghệ, thảo quả, quế và samn. Khi nướng bằng cát nóng, hơi đất sẽ làm thịt mềm và giữ được linh hồn của mùi khói."
Linh lặng lẽ nhìn anh ướp thịt, từng động tác chậm rãi, có phần nghi lễ. Mùi nghệ vàng hòa với bơ samn nóng chảy lan ra nửa sân, khiến mấy đứa trẻ hàng xóm chạy lại ngó. Khi anh đặt nồi cơm lên miệng hố, phủ vải và chôn nắp lại, Yahya nói khẽ:
"Không cần đồng hồ đâu. Khi đất bắt đầu thơm như bánh mì, là lúc mandi đã sẵn sàng."
Trong lúc chờ, Linh bắt tay vào nồi harees – món cháo lúa mì trộn thịt cừu mà Yahya bảo "nấu cho người được quý". Cô khuấy đều tay, lúa mì hòa vào thịt, dần sánh lại như kem. Yahya đứng phía sau, chỉ khẽ nhắc:
"Đừng để sôi mạnh, để nó thở thôi. Mỗi hơi bọt là hơi thở của món ăn."
Ánh lửa hắt lên gương mặt cả hai, những giọt mồ hôi chảy xuống nhưng không ai để ý. Khi Linh nghiêng nồi, rưới lớp bơ samn tan lên mặt, mùi thơm nhẹ như mật tỏa ra, ấm và ngọt.
Đĩa mandi được bưng ra, vàng óng, khói bay nghi ngút. Cạnh đó, harees nóng sánh, mặt rắc hạt điều rang và vỏ chanh khô. Những người đàn ông vùng Vịnh im lặng trong vài giây sau miếng đầu tiên — rồi gật đầu, chậm rãi nói:
"Thịt mềm như gió nóng ở Rub' al-Khali. Ở đây mà còn nấu được vị này... đúng là phúc phần của đất."
Linh ngồi lặng, tay vẫn còn vương mùi samn và bột nghệ. Yahya nhìn cô, ánh mắt hiền và sâu, như thể trong nồi harees vừa sôi kia không chỉ có lúa mì và thịt cừu, mà có cả điều gì đó đang chớm nở.
Ở góc quán, Amira ngồi ghi sổ, lén nhìn sang, rồi khẽ bật cười:
"Lần này đúng là ấm rồi — cả bếp lẫn lòng người."
Trong khi Yahya vẫn đang dọn lại dụng cụ thì Thảo Linh bước đến, tay cầm rổ rau và hai con cá biển còn tươi, mắt sáng lên vì một ý nghĩ.
"Anh Yahya..." – cô nói, giọng nhỏ nhưng chắc – "hay để em làm thử một món Việt, xem khách vùng Vịnh có thích không?"
Trước khi Yahya kịp trả lời, Hassan từ ngoài cửa bước vào, thì thầm với anh:
"Vừa có hai vị khách từ Israel ghé quán. Họ muốn ăn món gì đó 'độc lạ' mà không tìm thấy ở Tel Aviv."
Yahya khẽ nhướng mày, rồi quay sang Linh, mỉm cười:
"Vậy là em có dịp thử thật rồi đấy. Hai vị khách ấy không dễ làm vừa lòng đâu."
Yahya hơi ngạc nhiên, nhưng rồi mỉm cười:
"Món Việt à? Ở giữa sa mạc này mà em vẫn nhớ được hương quê, thế thì cứ làm đi. Nhưng phải giữ được cái hồn của nó."
Linh gật đầu. Cô bắt đầu rửa cá, khéo léo cắt khúc, ướp muối và tiêu. Bên bếp lửa, nước canh chua đã sôi — cá biển nấu cùng cà chua, dứa, giá đỗ và ít nước me khô mà cô cất từ hành lý. Mùi thơm dậy lên, vừa chua dịu vừa ngọt mặn, hòa với mùi khói than đặc trưng của Al Qalaa.
Kế bên, cô bắc thêm một nồi đất nhỏ, cá kho tộ – nhưng thay cá basa bằng cá hồng vùng Địa Trung Hải. Linh thắng đường đến khi chuyển màu cánh gián, cho hành tỏi và nước mắm, rồi đặt từng khúc cá vào, đổ thêm ít nước dừa khô mà Yahya vừa vắt giúp. Mùi kho lan ra, ấm nồng và quen thuộc.
"Ở Việt Nam," – cô nói, vừa khuấy nhẹ, – "người ta ăn canh chua với cá kho, để vị này làm dịu vị kia. Nó như ngày nắng và ngày mưa – không bao giờ tách rời."
Yahya đứng tựa khung cửa, nhìn cô cặm cụi, nụ cười thoáng hiện:
"Vậy thì để đêm nay Al Qalaa biết thêm một thứ hương quê mới."
Khi món ăn được dọn ra, hai vị khách Isreal ngồi sẵn. Khói bốc lên nghi ngút, hương chua của canh hòa cùng mùi caramel mặn ngọt của cá kho. Một thương nhân từ Dubai nếm thử, mắt mở to:
"Subhanallah... món gì mà vị lạ vậy? Chua, mặn, mà cuối cùng lại ngọt như trái chà là."
Người khác gật gù:
"Không giống món Ả Rập nào, nhưng rất đậm. Ăn miếng đầu tưởng nhẹ, mà càng ăn càng nhớ."
Yahya nhìn sang Linh, cười:
"Thấy chưa? Anh nói rồi, món ăn nào có linh hồn thì đều vượt được biên giới."
Linh mím môi cười, đôi má hồng lên dưới ánh đèn. Cô rót thêm canh cho khách, bàn tay vẫn còn mùi nước me và khói bếp. Mùi canh chua Việt Nam hòa cùng mùi khói sa mạc – lạ lẫm, nhưng ấm áp như hơi thở của một thế giới vừa được hàn gắn lại sau cơn bão.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro