Hồi 1: NGƯỜI CHẾT QUỲ GỐI

Trời chưa sáng, sương sớm như khói đốt đồng phủ kín con đường đất dẫn vào làng Hạ Dương. Ánh sáng lờ mờ của chiếc đèn dầu trong quán nước đầu làng bị sương nuốt trọn, chỉ còn lại một vệt vàng nhạt lập lòe trong màn xám. Cái lạnh buổi sáng len qua từng lớp vải, buốt tận sống lưng – nhưng cái khiến tôi nổi da gà không phải nhiệt độ, mà là thứ mùi ngai ngái đang lẩn khuất trong không khí: một thứ gì đó giữa mùi đất ẩm, máu khô và gỗ mục.

Tôi kéo balo lên vai, bước xuống chiếc xe khách vừa dừng lại.

“Tới rồi,” bác tài nói, không thèm quay đầu lại,

“Nhưng tôi khuyên cậu đừng vào làng bây giờ. Dân ở đây mấy hôm nay không ai dám ra đường trước khi mặt trời lên.”

Tôi không đáp. Trong lòng là cảm giác lạ lùng – pha giữa hồi hộp, lo âu và... hưng phấn. Bốn hôm trước, tôi nhận được một email nặc danh. Không tiêu đề. Không tên người gửi. Chỉ vỏn vẹn một câu:

'Hạ Dương. Người chết quỳ gối. Tìm thầy Lữ.'

Tôi là Phan – 26 tuổi, nhà báo tự do, cộng tác viên cho vài tờ báo mạng. Tôi không tin vào ma quỷ. Nhưng tôi tin rằng, có những sự thật đáng sợ hơn cả ma quỷ – những bí mật bị chôn vùi, những kẻ giết người dưới lớp mặt nạ thánh thiện, những làng quê tưởng như bình yên nhưng lại giấu trong mình những mạch nước ngầm đen tối.

Và làng Hạ Dương... đang là nơi tôi sẽ khai quật mạch nước đó.

Khi tôi đặt chân vào trung tâm làng, không khí đã thay đổi. Không phải thay đổi về nhiệt độ – mà là không khí thực sự nặng nề, đặc quánh, như thể có hàng trăm ánh mắt vô hình đang theo dõi từng bước chân của tôi. Ở giữa sân đình – nơi vốn là chỗ tụ họp mỗi dịp rằm – một đám đông đang lặng lẽ tụ lại thành vòng tròn. Không tiếng khóc, không la hét, không xì xào – chỉ có những cái nhìn trân trân, những ánh mắt thảng thốt và sợ hãi.

Tôi len qua đám đông.

Ở giữa là một xác người đang quỳ gối.

Không đầu.

Hai tay chắp ngay ngực, như đang khấn vái. Cơ thể mặc áo nâu cũ kỹ, bị rách tơi tả như bị kéo lê. Da thịt thâm tím, sưng phồng, có những ký hiệu màu đỏ sẫm được vẽ đầy trên ngực và lưng – vừa giống chữ Hán cổ, vừa giống bùa chú dân gian.

[Chú thích: Ký hiệu này có thể là “bùa định hồn” – loại bùa từng được các pháp sư cổ sử dụng để giữ linh hồn không thể siêu thoát, khiến hồn vía bị phong tỏa mãi mãi nơi trần thế.]

Một người phụ nữ trung niên run rẩy nói nhỏ:

“Tượng hồn rồi... nó quỳ là để bắt người thế mạng đấy…”

Tôi rút máy ảnh, chụp. Vừa bấm máy, đèn flash lóe lên.

Và trong khoảnh khắc đó, tôi thấy – tôi thấy mắt của cái xác động đậy dưới lớp thịt còn vương trên cổ.

Tôi lùi lại, va phải người đứng sau. Một giọng nói khẽ vang lên sát tai tôi:

“Cậu mới tới đúng không? Tắt flash đi. Đừng đánh thức nó.”

Tôi quay lại. Một người đàn ông, cao gầy, đội nón rộng vành che nửa khuôn mặt, đứng đó tự bao giờ. Áo ông ta màu nâu sẫm, cổ tay áo phất nhẹ trong gió. Đôi mắt sáng kỳ dị, như soi thấu cả bóng tối đang trùm lên làng Hạ Dương.

“Ông là ai?” – tôi hỏi, giọng vẫn còn run.

Người đó đáp ngắn gọn:

“Lữ.”

Không cần giới thiệu thêm, tôi biết – đây chính là thầy Lữ.

...

Thầy Lữ không nói thêm gì. Ông chỉ lặng lẽ quay người, ra hiệu cho tôi đi theo. Chúng tôi băng qua những con hẻm nhỏ rậm rạp, nơi rêu phong bám đầy vách tường gạch. Không khí ẩm thấp như có thể bóp nghẹt cổ họng.

“Cậu thấy gì ở cái xác?” – ông hỏi, không quay đầu lại.

“Tôi... tôi nghĩ là tôi thấy mắt nó động đậy.”

Thầy Lữ gật đầu, như thể đó là điều hiển nhiên.

“Cậu nhìn được là vì cậu chưa bị che mắt. Đám dân làng thì bị rồi.”

“Che mắt?”

“Ừ. Bằng sự sợ hãi, định kiến, và... nghiệp chướng.”

Tôi lặng thinh. Những câu nói của ông không giống kiểu lời giải thích khoa học thông thường. Nhưng cũng không hẳn là mê tín. Chúng... ở giữa.

Chúng tôi dừng trước một căn nhà nhỏ, cũ kỹ, nằm khuất sau bụi tre. Trên cửa dán một lá bùa đã ố vàng, nhưng nét mực vẫn còn rõ ràng.

[Chú thích: Bùa trấn trạch – thường được dùng để ngăn tà ma, giữ cho không gian không bị xâm nhập bởi linh thể hoặc tà khí.]

“Vào đi.” – ông nói.

Tôi bước vào trong, thấy một không gian tối om, chỉ có ánh sáng từ một bát hương lớn ở giữa gian giữa. Mùi trầm hương, mùi thuốc Bắc, và... mùi máu tươi rất nhè nhẹ.

“Tôi theo nghề pháp thuật từ năm 15 tuổi. Nhưng tôi không gọi mình là thầy pháp. Tôi chỉ là người đọc được những thứ người khác không đọc.” – ông nói, giọng đều đều, như đang kể một câu chuyện.

“Tôi không tin vào ma quỷ.” – tôi nói thẳng.

Ông không cười, cũng không bất ngờ.

“Tin hay không tin không quan trọng. Quan trọng là – cậu muốn biết điều gì?”

Tôi đáp không chần chừ:

“Người chết. Tại sao lại quỳ gối? Và ai gửi email cho tôi?”

Thầy Lữ nhìn tôi, mắt ông sáng lên một tia lạnh lẽo:

“Có những câu trả lời... chính cậu phải đào lên bằng chính đôi tay và mạng sống của mình.”

...

Ông đưa tôi một tập giấy cũ kỹ, buộc bằng dây chuối đã mục. Trong đó là bản đồ phác thảo sơ sài làng Hạ Dương cách đây 80 năm, với những ghi chú bằng mực tàu. Nét chữ không phải của ông – quá mềm mại, trau chuốt, có phần giống nét chữ phụ nữ.

Ở một góc bản đồ có dòng nhỏ: “Cấm đào. Phía dưới là mộ tổ của họ Trịnh.”

Tôi chưa kịp hỏi, thầy Lữ đã nói:

“Người bị giết sáng nay là con cháu họ Trịnh.”

“Có liên quan đến mộ tổ?”

Ông im lặng. Rồi ông lấy trong tủ ra một cái hộp gỗ nhỏ, mở nắp. Trong đó là một nhúm tóc đen buộc chỉ đỏ, kèm theo một đồng xu cổ thủng chính giữa.

[Chú thích: Tóc buộc chỉ đỏ là vật dẫn linh, được dùng để kết nối với linh hồn người đã khuất; đồng xu thủng giữa thường dùng để xem bói hoặc làm vật định hướng trong nghi thức pháp thuật.]

“Cậu giữ cái này. Tối nay, đến nhà xác.”

“Để làm gì?” – tôi hỏi.

“Để gặp người chết.”

Tôi không thể thở nổi. Những gì tôi vừa nghe không giống một lời khuyên thực tế, mà là một lời thách thức. Nhưng điều làm tôi lạnh gáy nhất chính là cái ánh mắt lạnh băng của thầy Lữ khi nói ra câu đó. Như thể mọi thứ đã được an bài, như thể tôi chẳng thể thoát khỏi những gì đã được viết sẵn trên số mệnh.

“Thầy, tôi có thể hỏi một điều nữa không?” – Tôi cố gắng lấy lại bình tĩnh.

“Cậu muốn hỏi gì?”

“Là… những bùa chú, những vật phẩm mà thầy dùng, chúng có thể giúp tôi bảo vệ bản thân không?”

Thầy Lữ cười khẩy:

“Cậu nghĩ rằng bùa chú có thể giúp cậu sống sót trong trò chơi này sao? Hay cậu nghĩ rằng pháp thuật có thể ngăn cản những thứ đã được số phận an bài? Nếu cậu nghĩ như vậy, cậu đã sai rồi.”

Ông ngừng lại một chút, như để tôi tiêu hóa những gì vừa nói, rồi tiếp tục:

“Bùa chú, vật phẩm, chỉ là công cụ. Những thứ đó có thể giúp cậu chống lại vài thứ, nhưng không phải là tất cả. Vấn đề không phải là cái cậu đeo vào tay, mà là cái cậu mang trong lòng.”

“Cậu có thể lựa chọn, Phan.”

Tôi im lặng. Lời của ông như một cơn gió lạnh lướt qua, làm tôi càng cảm thấy mơ hồ và bối rối hơn bao giờ hết.

Ông tiếp tục chỉ dẫn tôi cách sử dụng vật phẩm. Tôi cầm trong tay cái nhúm tóc và đồng xu cổ mà ông đưa cho, cảm nhận được sự lạnh lẽo tỏa ra từ chúng. Thật khó để miêu tả cảm giác này, nhưng tôi có thể cảm nhận được chúng không phải là những vật phẩm bình thường.

Cả hai vật này đều mang trong mình một nguồn năng lượng kỳ lạ, như thể chúng đã bị thấm đẫm bởi một sự hiện diện vô hình nào đó – một cái gì đó u ám, tối tăm, giống như một lời nguyền không thể phá vỡ.

Nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác. Tôi đã rơi vào một mê cung mà tôi không thể quay lại, và những gì tôi có thể làm lúc này là tiếp tục đi sâu vào trong nó.

Thầy Lữ đưa tôi ra ngoài. Bầu trời đêm đã phủ kín làng Hạ Dương. Những ngôi sao lấp lánh như mấy hạt cườm vỡ tan trong không gian tối tăm. Cảm giác lạnh lẽo cứ dần dần lan tỏa khắp người tôi. Những tiếng cú kêu vang vọng từ những khu rừng xung quanh, làm cho không khí thêm phần căng thẳng.

“Cậu đi đi. Đừng để người khác thấy cậu.” – Thầy Lữ dặn dò.

Tôi không trả lời. Cứ thế, tôi rảo bước trên con đường vắng, với chiếc đồng hồ báo thức trong tay. Hôm nay là một ngày lạ lùng.

Tôi không biết mình sẽ gặp ai, hoặc điều gì sẽ xảy ra, nhưng tôi đã bắt đầu cảm thấy rằng có một thứ gì đó đen tối đang dần dần xuất hiện trong bóng tối.

Cái bóng đó, nó đang tìm cách bủa vây lấy tôi.

---

Đến nhà xác, tôi cảm nhận được một không khí rất kỳ lạ, một sự yên lặng chết chóc, giống như nơi này đã bị bỏ hoang từ lâu. Nhưng thực tế, không có một ai ở đây, ngoài tôi và cái xác.

Cánh cửa gỗ cũ kỹ kêu cọt kẹt khi tôi đẩy nó ra. Một mùi tanh ngập tràn, cùng với không khí ẩm thấp khiến tôi muốn buồn nôn.

Tôi đưa tay vào túi quần, nắm chặt lấy chiếc đồng xu và nhúm tóc mà thầy Lữ đưa cho.

[Chú thích: Đồng xu cổ thường được coi là vật bất ly thân trong những nghi lễ, mang trong mình một sức mạnh cổ xưa. Tóc buộc chỉ đỏ có thể kết nối với linh hồn, khiến cho người dùng có thể trò chuyện với hồn ma hoặc bị một lời nguyền điều khiển.]

Cánh cửa nhà xác mở ra, và cái không gian u ám bên trong khiến tôi cảm thấy như mình vừa bước vào một không gian khác, không phải là nơi thuộc về thế giới này.

Tôi bước vào trong. Mùi tanh của máu, mùi gỗ mục, cùng với những vết máu đã khô bám đầy trên các vật dụng trong phòng.

Trên một chiếc bàn mổ, cái xác vẫn nằm đó. Tóc rối bù, da thịt đã khô lại, và đôi mắt nhắm nghiền. Nhưng có gì đó khiến tôi không thể dừng được bước chân.

Cái xác… có một thứ gì đó rất kỳ lạ.

Ngay khi tôi bước đến gần, cái xác bỗng dưng mở mắt.

Cái xác đó… sống.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro

Tags: