Mốc Thời Gian

Thời gian Triều đại Quốc hiệu

500-208TCN Vua Hùng Văn Lang

208-179TCN An Dương Vương Âu lạc

179-111TCN Triệu Giao Chỉ- Cửu Chân

111-8SCn Tây Hán Giao chỉ - Nhật Nam

8-23TCN Tân Giao Chỉ

23-40 Đông Hán Giao Chỉ

40-43 2 Bà Trưng Âu Lạc

43-220 Đông Hán

220-263 Ngô Giao Châu

263-265 Ngụy Giao Châu

265-271 Tấn Giao Châu

271-280 Ngô Nt

280-420 Tấn Nt

420-479 Tống Nt

479-502 Tề Nt

502-544 Lương Nt

544-603 Lí bí- Triệu Việt Vương Vạn Xuân

603-618 Tùy Chia nc làm 6 quận

618-905 Đường

905-930 Khúc Thừa Dụ

930-931 Nam Hán

931-938 Dương Đình Nghệ

939-965 Ngô Vạn Xuân

965-968 Loạn 12 sứ quân Vạn Xuân

968-980 Nhà Đinh Đại Cồ Việt

980-1009 Tiền Lê Nt

1009-1226 Nhà Lý Nt

1054: Đại Việt

1226-1400 Nhà Trần Đại Việt

1400-1407 Nhà Hồ Đại Ngu

1407-1427 Nhà Minh Đô hộ Giao Chỉ

1428-1527 Lê Sơ Đại Việt

1527-1533 Nhà Mạc Đại Việt

1533-1593 Nam Bắc Triều

1593-1627 Lê Trung Hưng (Lê-Trịnh) Đại Việt

1627-1777 Đông Trung- Đông Ngô

1777-1786 Đàng Ngoài : Lê- Trịnh

Đàng Trong: Tây Sơn đánh tan nhà Nguyễn

1786-1788 Quang Trung ra bắc lật đổ chúa trịnh để lại vua lê Đại Việt

1788-1802 Quang Trung ra Bắc lần 2 lật đổ nhà Lê

1802-1884 Nhà Nguyễn Việt Nam

1838: Đại Nam

1884-1945 Pháp thuộc Bắc kì- Trung kì- Nam kì

1945-1976 Việt Nam dân chủ cộng hòa

1976 đến nay Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro

Tags: