溶遁 (Yōton): Dung Độn
· 溶遁チャクラモード (Yōton Chakura Mōdo): Dung Độn Chakra Mode
· 溶遁 · 溶怪の術 (Yōton: Yōkai no Jutsu): Dung Độn: Dung Quái Thuật
· 溶遁 · 石灰凝の術 (Yōton: Sekkaigyō no Jutsu): Dung Độn: Thạch Hôi Ngưng Thuật
· 溶遁 · 護謨玉 (Yōton: Gomudama): Dung Độn: Hộ Mô Ngọc
· 溶遁 · 護謨壁 (Yōton: Gomuheki): Dung Độn: Hộ Mô Bích
· 溶遁 · 灼鎧甲拳 (Yōton: Shakugai Kōken): Dung Độn: Chước Khải Giáp Quyền
· 溶遁 · 灼河流岩の術 (Yōton: Shakugaryūgan no Jutsu): Dung Độn: Chước Hà Lưu Nham Thuật
磁遁 (Jiton): Từ Độn
· 砂漠柩 (Sabaku Kyū): Sa Mạc Cữu
· 流砂漠流 (Ryū Sabaku Ryū): Lưu Sa Mạc Lưu
· 砂漠大葬 (Sabaku Taisō): Sa Mạc Đại Táng
· 砂漠送葬 (Sabaku Sōsō): Sa Mạc Tống Táng
· 砂漠層大葬 (Sabaku Sōtaisō): Sa Mạc Tằng Đại Táng
· 砂漠時雨 (Sabaku Shigure): Sa Mạc Thì Vũ
· 砂鉄時雨 (Satesu Shigure) : Sa Thiết Thì Vũ
· 磁遁 · 省蜂の双刃 (Jiton: Jakuhō no Sōjin): Từ Độn: Tỉnh Phong Song Nhận
· 砂鉄結襲 (Satetsu Kesshū): Sa Thiết Kết Tập
· 砂鉄界法 (Satetsu Kaihō): Sa Thiết Giới Pháp
· 磁遁 · 砂金大葬 (Jiton: Sakin Taisō): Từ Độn: Sa Kim Đại Táng
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro