lí tưởng

sau khi cuộc chiến ở thành cổ kết thúc, quang không trở về huế ngay. hắn xin ở lại quân ngũ. đơn vị điều động hắn ra bắc, tham gia lớp bồi dưỡng chính trị dành cho lính cộng hòa chiêu hồi.

những ngày ấy, hắn gần như không nói chuyện với ai. trong những giờ học về cách mạng, về lí tưởng, chỉ ngồi nghe, thỉnh thoảng gật đầu, rồi lại lặng đi. không phải hắn không muốn hiểu, chỉ là tâm trí cứ trôi dạt về nơi khác - nơi có người mà hắn vẫn khắc khoải, day dứt nhớ đến.

ai đó từng hỏi.

"anh từng là lính cộng hòa, sao giờ vẫn muốn theo cách mạng?"

hắn chỉ đáp khẽ.

"vì tôi nợ một người"

có hôm, giữa giờ học, người giảng viên trẻ nói rằng.

"cách mạng này, là của dân, vì dân, do dân mà ra"

quang ngẩng đầu lên. ánh nắng cuối đông rọi xiên qua ô cửa, hắt lên những khuôn mặt sạm nắng, khắc khổ. những người ngồi cạnh hắn - có anh mất vợ con trong trận bom ở quảng trị, có anh vừa cởi áo lính cộng hòa hôm qua, nay khoác lên tấm áo mới với quân hàm đỏ thắm. ai cũng im lặng, chăm chú, như thể trong lòng họ đang cùng chung một niềm tin.

nhìn họ, rồi nhìn xuống đôi bàn tay mình - chai sạn, rám nắng, từng cầm súng bắn về phía chính những người này.
một cơn nhói dâng lên nơi lồng ngực.
thì ra, bấy lâu hắn vẫn sống trong ảo tưởng. vẫn tin rằng mình đang chiến đấu cho tự do, cho chính nghĩa. mà thực ra, chỉ là con cờ trong tay bọn ngoại bang.

dân đã khổ đến thế, đất nước đã rách nát đến vậy, vậy mà tụi trên kia vẫn bơm, vẫn đặt, vẫn khiến những thằng như hắn tin mình đang làm đúng. bọn nó đổ máu đồng bào, chỉ để vẽ ra cái gọi là lí tưởng.

giảng viên tiếp tục giảng. ngoài sân, có tiếng chim kêu, trong trẻo đến lạ. quang lại chợt nhớ đến con chim của thằng tú. vào ngày cuối cùng tại quảng trị, nó đã thả đi. chú chim nhỏ phất cánh bay vút, về phía chân trời, như mang theo niềm tin, hi vọng, khát khao hòa bình.

hắn ngẩng nhìn lên, một tia sáng mảnh lướt qua tán lá, hắt lên chiếc bàn gỗ xước nát trước mặt.

quang thấy trong ánh sáng ấy, có bóng dáng của cường - áo ướt đẫm mồ hôi, tay vẫn siết chặt khẩu súng, ánh mắt cười giữa khói lửa.

hắn chợt thấy nghẹn ngào.

thời gian trôi, hắn ở lại đơn vị cũng ngót nghét bốn tháng.

tên lính cộng hòa ngày nào vẫn mang dáng vẻ khép kín, làm gì cũng dè dặt, giờ dần trở nên hòa đồng đến lạ. chẳng biết từ khi nào, hắn thôi cau có, thôi giữ kẽ, bắt đầu nói cười với anh em, chịu ngồi nghe người khác kể chuyện, đôi lúc còn chủ động xin đi gác đêm thay cho mấy thằng nhỏ mới nhập ngũ.

có lẽ bởi cái sự hòa hợp lặng lẽ, quang miệt mài cùng anh em luyện tập, hành quân, rồi lại nghe giảng, đọc sách, ghi chép những câu khẩu hiệu mà trước đây hắn từng xem là tuyên truyền rẻ tiền, là thứ đầu độc dân trí.

nhưng càng sống, càng thấy trong những lời dạy ấy có cái gì đó rất thật, rất gần - thứ chân lý giản dị mà những năm tháng cũ hắn đã không kịp nhận ra.

đêm nào hắn cũng mở cuốn sổ tay, viết vài dòng linh tinh. không hẳn là nhật ký, mà chỉ là những ghi chép vụn vặt, đời thường đến mức buồn cười.

"hôm nay được thím bảy dúi cho gói xôi nếp, thơm lắm"

"thằng khanh trốn tập đi hái xoài, bị bắt đứng nghiêm ngoài nắng"

"cái chăn cũ rách lốm đốm như cái đầu đầy chấy của anh tạ, vậy mà may thêm miếng vải đã thấy ấm rồi"

"sắp được ra quân vào sài gòn hỗ trợ"

quang học cách sống tiếp, dẫu trong lòng vẫn vẹn nguyên một khoảng trống không tên.

đôi khi đang quét lá trong sân, hắn bỗng khựng lại vì nghe giọng ai đó trầm ấm, thì thầm giống cường. hay có lúc đang ngồi dưới bóng cây, chợt thấy tia nắng hắt qua tán lá mà nhớ đến nụ cười của em giữa khói lửa hôm nào.

mỗi khi vậy, hắn chỉ lặng đi giây lát, rồi khẽ mỉm cười, như nói với chính mình.

"ừ, em ấy vẫn ở đây mà"

...

hắn vẫn nhớ như in cái đêm đầu tiên hai người ngồi nói chuyện - giữa dãy giam ẩm ướt, tiếng pháo vọng xa, ánh đèn lập lòe chập chờn soi lên gương mặt em. cường, với đôi mắt sáng như có lửa, nói câu ấy bằng giọng dứt khoát, không run, không do dự.

"tôi tin sẽ có ngày đất nước này sạch bóng bọn ngoại lai"

ánh mắt ấy, giọng nói ấy, in sâu vào tâm trí hắn như một vết khắc.

khi ấy, quang chỉ thấy buồn cười - một thằng lính trẻ mới ngoài hai mươi mà nói năng nghe như trong sách. hắn cười, còn em thì chỉ nhìn lại, mỉm cười, không cãi, không giải thích. chỉ có ánh mắt kiên định làm tên trung úy ấy khựng lại.

vậy mà chính cái đêm ấy, chính câu nói tưởng chừng trẻ con ấy lại là thứ khiến lòng quang bắt đầu lung lay.

bây giờ nghĩ lại, đó là lần đầu tiên trong đời, hắn thấy một người tin vào điều gì đó lớn hơn chính bản thân mình.

rồi chiến tranh cuốn tất cả đi.
em nằm lại giữa lòng thành cổ, còn hắn thì đi tiếp - vừa như để sống thay, vừa như để giữ trọn lời hứa không ai kịp nói ra.

dẫu em không còn, nhưng quang sẽ nối tiếp niềm tin ấy.
sau lớp bồi dưỡng chính trị, hắn được điều về đơn vị hoạt động ở miền nam. năm bảy ba, bảy bốn, bảy lăm - những năm tháng gối lên nhau bằng khói súng, máu và vài ba lần chạy đêm.

sài gòn khi ấy vừa xa lạ, vừa thân quen. quang cùng đồng đội hoạt động bí mật, chuyển tài liệu, vận vũ khí, bám dân, cắm cơ sở trong lòng địch.

đêm nào cũng vậy, hắn đi qua những con hẻm nhỏ, ánh đèn vàng hắt xuống dòng người nhộn nhịp, mùi khói xe, mùi rượu và nước hoa trộn lẫn với mùi sợ hãi.

giữa thành phố hoa lệ ấy, hắn vẫn nghe trong lòng vang lên câu nói năm nào của em - như một lời nhắc, một ngọn đèn soi lối. là niềm hy vọng để hắn bám víu qua tháng ngày loạn lạc.

"tôi tin sẽ có ngày đất nước này sạch bóng bọn ngoại lai."

hắn sẽ tin thay phần em. tin để tiếp tục, để không gục ngã giữa những đêm tưởng như không còn lối ra.

rồi chính niềm tin ấy kéo hắn đi qua bao năm khói lửa, cho đến ba mươi tháng tư năm bảy lăm.

tin tức những chiếc xe tăng mang lá cờ mặt trận giải phóng dân tộc tiến vào sài gòn lan đi nhanh như gió, thành phố xôn xao, người ta vừa hân hoan vừa ngơ ngác.
chỉ huy gọi hắn lên, bảo rằng đơn vị hắn sẽ cùng đoàn giải phóng tiến vào dinh.
nhưng hắn lắc đầu.

"tôi... xin được ở ngoài thành thôi"
hắn nói, giọng khản đặc, nghe không rõ buồn vui.

có người cằn nhằn, có người không hiểu. chỉ hắn biết - sâu trong lòng mình, hắn chưa đủ can đảm để bước qua cánh cổng ấy.

hắn từng đứng ở bên kia chiến tuyến, từng cầm súng bắn vào những người mà nay lại gọi là đồng đội. hắn thấy mình không xứng đáng.

chỉ huy nhìn quang một lúc, rồi gật nhẹ.

...

trưa ba mươi tháng tư, quang đứng ở rìa sài gòn, nhìn xe tăng trườn qua phố. có người hò reo, có người khóc vì mừng. hắn thì chỉ lặng. bàn tay khẽ đặt lên ngực - nơi lá thư của em vẫn nằm đó, đã sờn, lấm bụi thời gian.

"em thấy chưa...đất nước mình sạch bóng bọn ngoại lai thật rồi"

quang ngẩng đầu, nhìn lá cờ đỏ sao vàng tung bay trên nóc dinh độc lập.

trời sài gòn hôm ấy trong đến lạ. gió mang theo mùi nắng, mùi đất, mùi của một khởi đầu mới.

hắn nở nụ cười, nhẹ, mà nghèn nghẹn.
trong khoảnh khắc đó, hắn thấy em đang đứng đâu đó, giữa ánh sáng rực rỡ kia, vẫn ánh mắt ấy, vẫn giọng nói năm nào.

và hắn thì thầm, như một lời đáp lại sau bao năm dài.

"hòa bình đẹp quá, em nhỉ"

....

mấy tháng sau, quang trở lại huế, tiếp quản cơ nghiệp của cha. phố xá vẫn đông, dòng sông vẫn lững lờ trôi, nhưng trong lòng hắn, mọi thứ dường như lắng xuống. cuộc sống chậm rãi, lặng như dòng hương trôi ngoài bến. hắn không cưới vợ. bảo rằng đời mình có lẽ đã đủ thăng trầm, chỉ còn nợ người chết một lời hứa.

sáng sớm, hắn thường ra cửa sổ nhìn mặt sông hắt nắng. bên ngoài, vài cô hàng bán bánh, vài tiếng rao vọng vào từ chợ. hắn im lặng, nhưng trong lòng luôn vọng lại hình bóng em - cường, với ánh mắt sáng, giọng nói kiên quyết, và nụ cười tươi tắn, đẹp như ngày giải phóng.

má của quang, bà kiều, người phụ nữ quyền quý đoan trang đã khổ sở suốt bao năm dài đằng đẵng vì đứa con trai duy nhất biệt tăm biệt tích nơi chiến trường. tóc bà đã bạc đi gần nửa, mắt mờ dần vì những đêm ngồi mong ngóng. bà vẫn ở nhà, lặng lẽ đảm đương mọi chuyện, mòn mỏi chờ quang trở về.

ngày quang trở về, tiết trời huế đang vào thu. nắng như rót mật xuống mặt sông hương, lấp lánh, dịu mà buồn. hắn gầy rộc, da sạm đen, vai áo sờn cũ, tay xách chiếc ba lô nhỏ đã sờn mép. người làng nhìn theo, nhận ra "cậu quang" mà tưởng như thấy tên nhóc nào đó đang tha hương cầu thực.

bà kiều đang ngồi trong sân, đôi tay run run bóc bắp, thấy bóng con thì đánh rơi cả rổ. bà lặng đi vài giây, rồi vừa gọi, vừa chạy, vừa khóc.

"trời đất ơi... quang đó hả con..."

hắn không nói được gì, chỉ cúi đầu, để mặc má ôm chầm lấy, tiếng khóc của bà nghẹn lại nơi ngực. mấy năm xa cách, nước mắt của cả hai hòa vào nhau - một nỗi đau cũ, một niềm mừng mới, một chút gì đó vừa nhẹ nhõm, vừa xót xa.

bà kéo con vào nhà, hối hả nấu nước, nấu cháo gà. căn bếp nhỏ lại có khói, có mùi hành, mùi tiêu, mùi thịt gà thơm phức. quang ngồi bên bàn, im lặng nhìn bóng dáng má thoăn thoắt, đôi tay run run nhưng vẫn tỉ mẩn như thuở nào.

"gầy quá...chắc ngoài đó khổ lắm hở con? đất nước giải phóng rồi, sao con được thả, chuyện gì xảy ra vậy hả con?"
hắn khẽ cười, lắc đầu.

"còn sống là may rồi, má à. con sẽ kể mọi chuyện cho má nghe sau"

bà đặt bát cháo nóng trước mặt hắn, vừa múc vừa chùi nước mắt.

"ừ, còn về là được. mấy năm nay, má sợ một ngày có người mang tờ giấy về..."

nói đến đó, giọng bà nghẹn lại, không nói tiếp được nữa. quang ngẩng lên, nhìn mái tóc bạc phơ, đôi mắt sâu hằn nếp nhăn của má mà thấy tim mình thắt lại. hắn gật đầu, cố nuốt muỗng cháo nóng mà cổ họng cứ nghẹn ứ. vị cháo gà thơm, ngọt, chan cả mồ hôi và nước mắt - vị của quê nhà, của tình thân, của những năm tháng mất mát vừa khép lại.

đêm ấy, hắn nằm trong căn phòng thân thuộc. trên vách vẫn treo bức ảnh cũ, và cái tủ gỗ vẫn y nguyên như mấy năm trước khi hắn rời nhà. mùi ẩm của đất ngòa vườn nhà quyện cùng hương trầm mẹ thắp. hắn nằm im, mắt mở trừng nhìn lên trần, nghe tiếng mưa rơi mà như nghe tiếng cường gọi giữa khói lửa năm nào...

...

quang thường hay bần thần, mở lại sổ tay cũ, đọc những nốt nhạc nhòe mà cường đã viết. bài giao hưởng "mưa đỏ" nằm đó, đã hoàn tất, vang lên trong tâm trí hắn như những dòng ký ức sống động. hắn lặng người, nhớ bàn tay em đặt bút lên giấy, nhớ cái khoảnh khắc ngắn ngủi nhưng trọn vẹn ấy.

đôi khi, quang lại cầm sấp giấy ố, tựa đề "người thương" - những nốt nhạc em dành riêng cho hắn, chạm nhẹ lên môi, mắt nhắm lại, như thể đang lắng nghe cường chơi nhạc, nghe giọng nói của em vọng lại giữa không gian lặng yên.

bên ngoài, gió huế thổi qua hàng cây, mang theo mùi đất, mùi sông, và một chút hương hoa sớm mai. quang thở dài, lòng vừa bình yên vừa day dứt. ngày tháng có thể trôi đi, nhưng em - cường - vẫn luôn ở đó, trong từng nhịp thở, trong từng nốt nhạc, trong từng giọt nước mắt lặng lẽ của hắn.

...

một chiều cuối năm bảy lăm, hắn nhận được tin từ đơn vị cũ.

"thân nhân liệt sĩ đặng huy cường đã được tìm thấy. mẹ cường sống ở hà nội"

hắn lập tức bắt chuyến tàu đêm ra bắc, trong ba lô chỉ mang sấp thư còn sót lại và cuốn sổ nhạc đẫm máu.

hà nội lạnh lẽo. hắn tìm đến con phố nhỏ nơi bà ở, trong căn nhà cũ với giàn thiên lý trước sân.

người phụ nữ tóc bạc mang vẻ mặt khắc khổ mở cửa, nhìn hắn lạ lẫm.

"cậu tìm ai?"

hắn đứng thẳng người, tay run khẽ.

"thưa bác...cháu tên quang, là đồng đội của cường. cháu...mang đồ của em về"

bà vân chết lặng. đôi tay gầy guộc của bà run rẩy khi chạm vào cuốn sổ. trên bìa, nét chữ quen thuộc.

mưa đỏ - máu xương đổ xuống, đất trời lưu danh.

bà mời quang vào nhà. căn nhà nhỏ qua bao năm đã mang cái không khí tang thương mất mát, mùi hương khói lượn lờ. hắn quỳ xuống, châm ba nén nhang, từng đầu ngón tay run run. khói mảnh như tơ, uốn lượn trong căn nhà nhỏ. ánh nến hắt lên ba gương mặt hao hao nhau trong di ảnh - người cha, người anh, và cường. chỉ khác rằng đôi mắt cường như chất chứa hàng ngàn nỗi buồn vu vơ.

quang cuối người lạy thật lâu. trong lòng, mọi kỷ niệm ùa về - cái đêm giữa pháo sáng, cường vẫn hồn nhiên mà hứa hẹn.

"mình gặp lại ở bờ sông anh nhé"

rồi chỉ vài giờ sau, máu đỏ loang hết cả một góc thành.

bà vân ngồi lặng sau lưng quang, đôi mắt long lanh dòng lệ nhòa. khi hắn đứng lên, bà mới khẽ nói.

"cảm ơn cháu nhiều lắm. không có cháu, chắc bác chỉ có thể nhìn vào ảnh mà nhớ nó"

quang cười, giọng khàn đặc.

"dạ...cháu mến em lắm, giá nào cháu cũng sẽ đem kỷ vật của cường về cho cô"

bà vân khẽ gật, nước mắt chảy xuống hai gò má gầy. mở cuốn sổ ra, vuốt nhẹ những vết máu đã nâu sẫm, nhìn lâu vào từng dòng chữ run rẩy của con trai.

"từ lúc nó còn nhỏ đã mê nhạc rồi, cứ bảo mai mốt hết chiến tranh, sẽ làm cho đời những bản hát không còn tiếng bom. ai có ngờ được..."

quang im lặng. hắn nhìn lên bàn thờ, rồi lấy trong ba lô ra sấp thư nhàu nát, buộc bằng dây dù cũ.

"đây là thư em viết cho cô"

bà vân cầm lấy, áp vào ngực, nước mắt lã chã. quang lúng túng không biết làm gì, chỉ biết ngồi yên nhìn bà khóc.

một lúc sau, nén nước mắt, bà đứng dậy, chậm rãi thắp thêm nhang.

"thôi thì, đất nước yên rồi, nó cũng chết không vướng bận. cháu ở lại ăn cùng bác bữa cơm nhé"

quang khẽ gật đầu. hắn không dám nhìn thẳng vào mắt bà, chỉ sợ mình lại yếu lòng. bàn tay chai sạn vẫn còn run khẽ khi đỡ bát cơm nóng mà bà vân đặt trước mặt.

căn bếp nhỏ, khói lam quyện cùng mùi hành phi. trên bếp, nồi cá kho đang sôi lục bục, mùi nước mắm mằn mặn lan khắp gian nhà. bà vân vừa dọn, vừa nói chuyện, giọng lẫn trong hơi thở dài mệt mỏi.

"cường nó thích món này lắm. hồi chưa đi, ngày nào cũng đòi bác kho cá như này..."

giọng bà nghẹn lại. quang đặt đũa xuống, khẽ đáp.

"con nhớ...trong đơn vị, em cũng hay nhắc món cá kho của mẹ. nói là khi nào hết chiến tranh, sẽ dẫn con về ăn một bữa cho biết"

bà vân nhìn hắn, ánh mắt chan chứa nỗi thương xen lẫn biết ơn.

"vậy hôm nay cháu ăn thay nó nhé, quang"

hắn cúi đầu, gắp miếng cá đưa lên, vị mặn cay lan trên đầu lưỡi. nhưng mặn nhất vẫn là nơi khóe mắt. hình ảnh cường lại ùa về - tiếng cười giữa khói súng, khuôn mặt lem bùn, đôi mắt sáng rực giữa đêm thành cổ.

sau khi ăn cùng bữa cơm, hắn rời nhà bà vân, hắn ngoái nhìn lại, thấy giàn thiên lý xanh mướt dưới ánh nắng sớm, thấp thoáng ba bức di ảnh giữa làn khói nhang còn chưa tan. hắn khẽ cúi đầu - chào mẹ cường, chào người đã khuất, và chào luôn một phần tim mình bỏ lại nơi ấy.

...

về tới nhà, quang lại lôi bức thư cuối cùng của cường ra, áp vào ngực. khẽ thủ thỉ.

"anh mang về hết rồi, cường à. chỉ giữ lại thứ thuộc về riêng hai đứa mình thôi"

bên ngoài, trời đổ mưa. những hạt mưa dày như bụi đỏ, rơi lặng lẽ xuống mái ngói. hắn ngồi đó rất lâu, nghe tiếng mưa, nghe cả những thanh âm mờ xa rồi chìm sâu vào hồi ức.
...

không gian nhà hát lớn.
dàn nhạc trỗi lên, những âm thanh đầu tiên vang vọng như tiếng bước chân người trở về từ khói súng. tiếng vĩ cầm run rẩy mở màn, khẽ như hơi thở người hấp hối giữa lằn ranh sinh tử. rồi trung hồ cầm hòa vào, từng nhịp trầm nặng như tiếng đất khép lại trên những thân người nằm xuống.

bản nhạc mang tên "mưa đỏ" - cái tên nghe thôi đã thấy cả một trời máu, trời nước, trời mất mát đau thương.

âm hưởng lan dần khắp khán phòng, lúc như tiếng mưa rơi trên thành cổ, lúc như tiếng sông dâng cuộn, rồi lại vút lên như tiếng hô xung phong của cậu thanh niên vang vọng giữa trời. trong từng đoạn, người ta nghe được cả tiếng thở dài của trời đất, tiếng khóc của những người mẹ, và tiếng cười trong trẻo của những chàng trai chưa kịp lớn.

dàn kèn đồng vang lên, mạnh và dứt khoát, như bản tuyên ngôn của sự sống. tiếp đó, tiếng trống trầm vang, dồn dập như trái tim người chiến sĩ đang đập trong ngực khi nhìn thấy bình minh sau bao năm khói lửa.

rồi nhịp nhạc chậm lại. những dây đàn kéo dài, nhẹ như cơn gió sau mưa, phủ lên tất cả một màn sương dịu dàng. trong cái tĩnh lặng mênh mang ấy, từng nốt dương cầm rơi xuống, trong và buồn như giọt nước mắt người mẹ, người vợ lặng rơi trên bia mộ.

cả nhà hát im phăng phắc. người ta không còn thấy nhạc, mà thấy chính mình trong đó - thấy tuổi trẻ, thấy người thương, thấy những năm tháng đã mất.
rồi từng tầng âm thanh vỗ tay vang lên.

quang cúi đầu. hắn nghe tiếng nhạc, mà tưởng như nghe tiếng gọi từ bên kia sông - tiếng cười khẽ, tiếng ai đó nói rất khẽ giữa màn mưa lẫn máu.

"anh à, mình gặp lại rồi"

từ trong cánh gà, người đàn ông tóc hoa râm bước ra, giọng ông trầm mà nghẹn ngào một nỗi tiếc thương.

"thưa quý vị, bản giao hưởng hợp xướng mà các vị được nghe một phần vừa rồi là tác phẩm đầu tay và cũng là cuối cùng của một nhạc sĩ tài hoa. bởi vì trước, trong và sau bản nhạc này, anh đã chiến đấu và ngã xuống như một người lính dũng cảm trên chiến trường thành cổ quảng trị năm 1972. bản nhạc này anh viết tặng mẹ và..."

bà vân cuối cùng bật khóc sau những ngày dài cố gồng mình chịu đựng. tai bà ù đi, chẳng nghe rõ ông ấy đã nói gì nữa. chỉ đau đớn kêu khẽ, dẫu biết rằng chẳng còn ai để trả lời bà.

"con ơi..."

mẹ kiều ngồi cạnh bên, nắm tay bà. hai người mẹ - một từng chờ con trong chiến hào, một từng lo con ở bên kia chiến tuyến - lặng lẽ tựa vào nhau.

cả khán phòng lặng đi. tiếng nức nở nhỏ dần, hòa vào dư âm cuối cùng của dàn dây vẫn run rẩy vang vọng. ánh đèn sân khấu hắt xuống, mờ ảo như sương, phủ lên gương mặt những khán giả đang cúi đầu - chẳng ai dám phá tan bầu không khí đang lơ lửng giữa sống và chết, giữa hiện tại và quá khứ.

bà vân gục đầu, vai run lên từng đợt. tiếng con ơi như một mũi kim xuyên thẳng vào lòng người, nặng nề và nghẹn ứ. bà kiều vẫn nắm tay bà, đôi bàn tay gầy guột đan vào nhau, ấm mà run, như tìm chút hơi người để không gục ngã giữa nỗi đau chung.

quang ngồi phía sau, hai bàn tay siết chặt đến bật máu. hắn không dám khóc, chỉ ngước lên nhìn sân khấu - nơi dàn nhạc vẫn còn lay động, và trong khoảnh khắc, hắn tưởng thấy cường đứng đó, trong bộ quân phục cũ, cười hiền giữa làn khói trắng.

tiếng trống kết thúc bản nhạc vang lên, vang dội mà trống rỗng, như tiếng tim vỡ trong lồng ngực.

hắn cúi đầu, môi mấp máy không thành lời. em thấy không...bài nhạc của em đã sống...người ta vẫn nhớ em, vẫn gọi tên em, vẫn nghe tiếng em trong từng nốt nhạc...

...

mặt sông thạch hãn phẳng lặng, chỉ có vài cánh hoa cúc trắng trôi lững lờ - đóa hoa người ta thả xuống để tiễn đưa những linh hồn trẻ tuổi.

quang đứng dậy, khẽ nói, như sợ đánh thức ai đó.

"ngủ yên nhé, cường. anh sẽ sống thay phần em"

rồi hắn đi, dáng lặng lẽ giữa buổi chiều tàn, nơi trời đất giao nhau bằng một dải đỏ quạch như máu. và hắn biết, dù có sống thêm mấy đời, vẫn chẳng thể yêu ai như đã từng yêu một người - trong khói lửa, trong mất mát, và trong khúc mưa đỏ rực rỡ cuối cùng.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro