Chương 38: Mây với bùn.
Chiều hôm đó, sắc trời như được nhuộm một lớp màu tro mỏng, mờ đục và thê lương. Mặt trời vừa lặn quá nửa sau rặng cung tường phía Tây, ánh dương hắt xuống sân đá ánh lên sắc đồng lạnh lẽo. Gió từ hồ sen xa xa lướt qua hành lang dài, cuốn theo một luồng ẩm ướt từ những cánh sen cuối mùa, khiến lòng người cũng bỗng chùng xuống không cớ.
Một bức thư khẩn từ Cô Tô được dâng lên Phượng Nghi cung.
Hộ vệ đích thân trao đến, không qua tay thái giám nào. Bì thư giấy mộc màu tro nhạt, viền đen rõ ràng, dấu sáp đỏ nổi bật như vết máu đóng khô trên bề mặt tĩnh lặng. Dải chỉ buộc thư màu trắng tro, lay động theo gió, nhẹ như cánh linh hồn đang run rẩy giữa một buổi chiều u buồn không tên.
Lúc ấy, Cố Vân Yên vừa mới dùng xong bữa chiều. Vị ngọt của canh đào vẫn còn vương nơi đầu lưỡi, nàng đang định đổi lễ phục để chuẩn bị đến Thái hậu vấn an như lệ thường thì cung nữ bước vào, sắc mặt không giấu được vẻ do dự và sợ hãi.
"Nương nương... có thư khẩn từ Cô Tô."
Một câu nói đơn giản, nhưng trong khoảnh khắc ấy, trái tim Cố Vân Yên như bị ai dùng dây mảnh kéo giật thật mạnh. Bàn tay đang chạm vào thắt lưng bỗng khựng lại, ánh mắt nàng nhìn trân trân vào tấm bì thư chưa bóc, như có thể thấy trước điều khắc nghiệt bên trong.
Nàng không hiểu vì sao mình lại sợ. Nhưng linh cảm luôn đáng sợ hơn sự thật.
Khi mở thư, ngón tay nàng run nhẹ. Dòng chữ đầu tiên lặng lẽ hiện ra giữa ánh chiều đã nhạt màu:
"Tháng Tư, ngày mười bảy, giờ Dần, Tôn lão phu tử tạ thế."
Ngòi bút cứng cáp, nét mực khô khan, nhưng từng chữ lại như khắc sâu vào lòng. Không hoa mỹ, không quanh co. Cái chết được thông báo như một sự kiện đơn giản. Nhưng với nàng, đó là sự sụp đổ.
Dòng kế tiếp viết rằng ông ra đi thanh thản, chỉ đang ngủ, rồi không bao giờ tỉnh lại nữa.
Chết trong mộng là may mắn – người đời vẫn bảo vậy. Nhưng với người ở lại, chẳng có sự ra đi nào là dễ chịu cả.
Cố Vân Yên đứng lặng hồi lâu. Hàng mi khẽ rung như những sợi tơ căng trên mặt hồ, chỉ một cơn gió nữa thôi sẽ đứt lìa. Chung quanh nàng, âm thanh trong cung lặng đi từng đợt. Không còn tiếng rèm khẽ lay trong gió, không còn tiếng bước chân cung nữ trên nền đá, thậm chí tiếng chim kêu buổi chiều cũng ngưng hẳn—như thể trời đất đang chừa lại một khoảng yên cho nàng tiếp nhận nỗi đau ấy.
Tôn lão phu tử... không ai khác chính là ông ngoại nàng.
Người đầu tiên và cũng là người duy nhất trong cả đời từng gọi nàng là "Yên nhi" với giọng trìu mến đến vậy.
Ông từng sống ở Cô Tô, là một thương nhân lão luyện, sau vì nhớ con gái mà theo chân mẫu thân nàng ra Đế Đô. Cố Vân Yên từ thuở lọt lòng đã quấn quýt bên ông, theo ông học nói, học đi, học chơi cờ giấy, học nấu món canh đậu phụ mà ông thích. Ông từng dắt nàng đi qua từng mùa xuân của hoa đào, từng mùa thu vàng lá quế, từng chiều hạ ngồi dưới gốc trúc kể chuyện thiên hạ.
Khác với tổ phụ Lý gia nghiêm cẩn, ông ngoại nàng là người cởi mở, hiểu đời, hiểu người. Dù là thương nhân, nhưng ông đọc sách không ít, biết bao nhiêu chuyện từ phương Nam đến tận đất Bắc. Có lần nàng bệnh, ông ngồi suốt một đêm bên giường, tay cầm quạt hong ấm nước, chốc chốc lại đặt tay lên trán nàng đo nhiệt.
Mỗi khi nàng bị mẫu thân răn dạy, ông là người đầu tiên dắt nàng ra vườn, ngồi xổm bên đám cỏ, lấy giấy vẽ mấy hình người cười để nàng nguôi ngoai. Cả tuổi thơ nàng—mỗi tiếng cười, mỗi lần khóc, mỗi giấc mộng đẹp—đều có bóng hình ông ở đó.
Thế rồi, hai năm trước khi nàng nhập cung, ông lặng lẽ trở về Cô Tô an dưỡng. Cũng là năm nàng lớn, phải học phép tắc, không còn được chạy chân trần quanh sân Tôn phủ, không còn được ôm lấy cổ ông đòi kể chuyện. Mỗi năm ông viết cho nàng vài phong thư, chữ không tròn trịa, nhưng tình nghĩa đong đầy từng nét mực.
Nàng luôn tự nhủ: "Vẫn còn thời gian." Năm sau, năm sau nữa, khi mọi việc yên ổn, khi Hoàng thượng chuẩn cho nàng xuất cung, nàng sẽ về. Về một lần thôi, ngồi dưới hiên nhà ngắm hồ sen, cùng ông uống một ấm trà.
Nàng đã nghĩ... còn kịp.
Nhưng không kịp nữa rồi.
Người ấy đã rời đi. Không một lời từ biệt. Không một cơ hội gặp lại.
Ngoài trời bắt đầu mưa.
Những giọt đầu tiên rơi xuống mái hiên lộp bộp, nhẹ mà dai dẳng, như tiếng người rơi lệ mà không thành tiếng.
Cố Vân Yên ngồi trước án thư, ánh nến đã thấp xuống tận chân, sáp nhỏ thành vệt trắng loang lổ trên khay đồng. Nàng cầm bức thư, tay siết chặt đến mức móng tay hằn vào da, khiến giấy nhăn nheo, mép quăn lại.
Nước mắt không rơi. Không phải vì nàng không muốn khóc, mà bởi... nàng không thể.
Nàng là Hoàng hậu. Là mẫu nghi thiên hạ. Trên đầu đội mũ phượng, sau lưng là trăm quan cúi lạy, là hậu cung trăm người dõi nhìn. Dù lòng có tan nát, nỗi đau có nghẹn ngang cổ họng—nàng cũng không được gục ngã lúc này.
Một giọt nước mắt rơi sai nơi sai lúc, cũng có thể bị người đời mượn cớ bàn ra tán vào, quy thành bất hiếu, thành không giữ lễ tiết, thành "phụ đạo bất nghiêm".
Vì vậy, nàng ngồi lặng. Lặng như pho tượng. Nỗi đau hóa đá, nhưng vẫn âm ỉ cháy âm thầm, như ngọn lửa thiêu trụi lòng ngực mà chẳng ai hay biết.
Ngoài kia, gió vẫn thổi qua rặng liễu. Mưa vẫn rơi từng chuỗi dài. Đêm đen dần phủ xuống Phượng Nghi cung, lạnh lẽo như linh đường nơi xa xôi của quê cũ Cô Tô.
Cố Vân Yên không biết mình đã ngồi như thế bao lâu. Chỉ nhớ rằng, ánh nến trên án thư đã nhỏ gần cạn, từng giọt sáp trắng thấm xuống khay đồng tạo thành những đường cong vô nghĩa như định mệnh không thể đổi thay.
Ngoài trời mưa vẫn chưa dứt, gió lùa qua rèm khiến rèm mỏng lay động như vạt áo người khuất bóng.
Tiếng bước chân vang lên từ phía hành lang, chậm rãi, vững vàng, không mang theo tiếng gọi báo trước của cung nhân. Rồi một bóng dáng cao lớn hiện nơi ngưỡng cửa.
Là hắn—Hoàng đế.
Y bào thẫm màu, tóc chưa kịp cột lại, vai còn vương hạt mưa lạnh. Nhưng khi ánh mắt hắn chạm vào gương mặt nàng, những điều lớn lao trong thiên hạ dường như đều rút lại thành một chữ: nàng.
Cố Vân Yên toan đứng dậy hành lễ, theo bản năng của một người đã quen sống trong khuôn phép. Nhưng chưa kịp xoay người, đã bị một đôi tay giữ lại, dịu dàng mà kiên quyết.
Hoàng đế bước đến, khom lưng đỡ lấy vai nàng.
"Vân Yên."
Hắn gọi tên nàng rất khẽ, như một tiếng thở giữa đêm khuya. Không có tôn xưng, không có nghi lễ. Chỉ là tên nàng, mộc mạc và thân thiết.
"Không cần giữ lễ với trẫm." - Hắn nói tiếp, giọng trầm ấm và dịu dàng, như tiếng đàn gảy giữa trời mưa. "Không cần."
Đôi mắt hắn dừng lại trên khuôn mặt nàng hồi lâu, không hỏi gì, không trách gì. Chỉ là cái nhìn của một người từng đi qua mất mát, của một người biết rõ nỗi đau không lời—cái loại đau khiến người ta gục ngã ngay cả khi không bật thành tiếng.
Hắn ngồi xuống bên nàng, nhẹ nhàng kéo nàng vào lòng. Không vội, không ép. Chỉ lặng lẽ để nàng tựa vào vai mình, để mái đầu nàng nằm ngay nơi hõm vai hắn, như một cánh chim mỏi mệt được trở về tổ ấm.
Một tay hắn đặt lên lưng nàng, vuốt nhè nhẹ từng nhịp, như vỗ về một đứa trẻ đang khóc nức trong đêm.
"Nếu nàng muốn khóc... thì cứ khóc đi."
Chỉ bốn chữ, như một mệnh lệnh dịu dàng, như chiếc chìa khóa tháo bung xiềng xích kìm nén trong lòng nàng suốt cả một buổi chiều.
Và rồi, tiếng nức nở bật ra. Ban đầu chỉ là một tiếng nhỏ, ngập ngừng và đầy do dự. Nhưng sau đó, như dòng nước vỡ đê, từng hơi thở trở nên nghẹn ngào, từng tiếng khóc dâng lên như sóng đánh vào lòng ngực. Cả người nàng run rẩy, vai co lại, nước mắt nóng hổi thấm đẫm vạt áo hắn, từng giọt từng giọt như máu rỉ từ trái tim vừa bị xé đôi.
Mưa bên ngoài rơi dồn dập, từng đợt dài xen kẽ tiếng sấm nhỏ, như trời cũng đang thương xót cho nỗi đau của một nữ nhân bé nhỏ giữa thế gian nghi lễ và quyền lực.
Giữa những tiếng nấc ngắt quãng, nàng nghẹn ngào nói: "Hồi nhỏ... mỗi buổi trưa hè, thiếp đều ngồi bên ông dưới giàn hoa giấy. Ông thích pha trà ô mai, thiếp chỉ thích ăn ô mai... nhưng vẫn ngồi nghe ông kể chuyện. Mỗi lần ông kể, thiếp lại cười, dù đã nghe đến mười lần..."
Giọng nàng run lên, như đứa trẻ đang kể lại một giấc mộng cũ: "Có lần... thiếp bị đau răng, nửa đêm không ngủ được. Ông bế thiếp ra hiên, ngồi trên chiếc ghế mây, ru thiếp bằng bài thơ ông tự sáng. Thiếp không nhớ thơ ra sao... chỉ nhớ ông ôm rất ấm, như chăn bông dày nhất đời..."
Nàng ngẩng đầu nhìn khoảng không trước mặt, mắt đỏ hoe như vừa bị gió tạt qua.
"Một lần khác... thiếp bị mẫu thân răn dạy vì nghịch ngợm, thiếp trốn ra sau nhà, khóc một mình trong xó bếp cũ. Ông tìm thấy, không trách, không hỏi... chỉ ngồi xuống bên thiếp, ôm thiếp từ trưa đến tận lúc hoàng hôn đỏ rực."
Nàng đưa tay lau nước mắt, nhưng càng lau, nước càng rơi.
"Ông nói với thiếp: 'Yên Nhi à, nếu con thấy buồn, thì cứ buồn. Đừng sợ. Có ông ở đây.'"
Đến đây, tiếng nàng vỡ ra thành tiếng nấc.
"Nhưng giờ... ông không còn ở đây nữa rồi..."
Nàng bấu nhẹ vào y bào hắn như đang tìm một điểm tựa. Giọng nghẹn lại, nhưng từng chữ rơi xuống như đá:
"Nơi thiếp có thể yếu đuối... không còn nữa. Người mà thiếp có thể làm một đứa cháu nhỏ, không cần là Hoàng hậu, không cần giữ lễ nghi, không cần là ai cả—người ấy đã không còn rồi..."
Hoàng đế khẽ nâng cằm nàng, dùng ống tay áo lau đi nước mắt ướt đẫm hai gò má, rồi kéo nàng vào lòng, ôm trọn cả thân thể mỏng manh đang run rẩy ấy.
Giọng hắn trầm và chắc: "Trẫm biết, nàng đau lòng. Nhưng người đi rồi, sẽ không muốn nàng sống mãi trong đau khổ. Ông ấy chắc chắn chỉ mong nàng được sống bình an, vui vẻ."
Hắn dừng lại, rồi nhẹ nhàng nói: "Nếu nàng cần một nơi để khóc, một nơi để trở lại làm đứa trẻ—thì từ nay, bên cạnh trẫm."
Dứt lời, hắn cúi đầu, hôn lên mái tóc nàng. Môi hắn lạnh vì gió đêm, nhưng lòng thì ấm, vòng tay thì vững như gốc tùng giữa gió lớn.
Cố Vân Yên khẽ nấc, rồi dần bình tâm. Nàng dựa đầu vào vai hắn, mắt nhắm hờ, nước mắt vẫn còn đọng nơi mi, nhưng đôi môi đã khẽ khép lại, như một cánh hoa sau mưa.
Hai người ngồi như thế đến tận gần sáng. Trong tẩm điện không thắp đèn, chỉ có ánh mưa bạc lấp lóa ngoài rèm và những ký ức đan cài trong hơi thở.
Cuối cùng, khi phía đông trời hửng lên một vệt hồng mờ, Cố Vân Yên đã thiếp đi trong lòng hắn. Đôi mắt nàng sưng đỏ, làn môi khô khốc, nhưng sắc mặt bình yên hơn lúc đầu—như một đứa trẻ đã khóc hết nước mắt, ngủ vùi trong vòng tay người thân thuộc nhất.
Hoàng đế vẫn ngồi đó. Không động, không nói. Chỉ siết chặt nàng hơn, như muốn giữ lại tất cả: Nỗi đau, ký ức, tuổi thơ nàng, cả người ông đã khuất—giữ lại, như một phần không thể thiếu trong trái tim nàng... và trong lòng hắn.
oOo
Tháng Năm, năm Vĩnh Dật thứ mười hai. Trời chưa sáng, sắc mây xám tro lơ lửng giữa ranh giới đêm và ngày. Trong Lệ Tâm cung, một góc hẻo lánh thuộc Tây lục viện, tiếng khóc xé lòng của một hài nhi vang lên, phá tan sự tĩnh lặng đè nén suốt canh dài. Âm thanh ấy như vệt sáng mỏng manh xé toạc màn sương mù mờ đặc, báo hiệu sự ra đời của một sinh linh... nhưng cũng là khởi đầu cho một định mệnh đã định sẵn cô độc.
Nghi tần nằm trên giường sinh, thân thể nhuốm máu, môi nhợt nhạt, tóc rối bết mồ hôi. Tấm chăn phủ dưới thân đã thẫm đỏ, vạt áo rách nát nơi bụng vẫn còn in dấu vết giằng xé của tử cung, mười tháng mang thai gói gọn lại trong bốn canh giờ rặn sinh đau đớn như xé ruột xé gan.
Nàng sinh hạ một nữ nhi, đứa con gái thứ mười hai của Hoàng đế Đại Chiêu.
Thế nhưng tẩm điện vẫn im lặng. Không có tiếng hô mừng "Hoàng thượng vạn tuế", không có lễ nhạc chúc phúc, không có gấm vóc từ Nội Vụ phủ đưa tới, cũng không có sắc dụ long trọng từ Quân chính điện. Mọi thứ chỉ là tạm bợ – như một nghi thức bị bỏ quên giữa sương mờ và mưa lạnh.
Ngoài trời, mưa lất phất từng hạt nhỏ, chạm xuống mái ngói cổ kính phủ đầy rêu phong, phát ra âm thanh rả rích u hoài. Giống như ông trời cũng đang khóc, không phải vì niềm vui một đứa trẻ ra đời, mà là vì nỗi buồn của một sinh mệnh không được chào đón.
Một tiểu cung nữ quỳ gối, hai tay run run nâng đứa trẻ bọc trong tã lụa trắng tới gần giường. Nghi tần ngước đôi mắt mờ đục, ánh nhìn đầy khát khao. Ngón tay gầy guộc như cành khô giơ lên, run rẩy chạm nhẹ vào má con.
Một thoáng chạm khẽ. Một giây thinh lặng.
Đứa bé nhỏ như nắm tay, làn da hồng phấn, đôi môi hé mở mút hơi thở đầu tiên trong đời. Mái tóc mỏng mềm tựa mây, cổ tay cổ chân non nớt động đậy, ngón tay co lại theo bản năng.
Nhưng trong lòng nàng, thay vì hoan hỉ lại trào dâng một nỗi nghẹn đến quặn thắt.
Nàng sinh con... nhưng Hoàng đế không đến.
Từ khi nàng hoài thai, Hoàng đế từng ghé qua đôi lần, lạnh nhạt vài câu chiếu lệ. Nhưng từ hôm Cố Vân Yên sinh bệnh vì đau buồn trước cái chết của ngoại tổ, người không rời nửa bước khỏi Phượng Nghi cung. Ngự y, thuốc thang, cả chính bản thân ngài – tất cả đều hướng về một người.
Mà Lệ Tâm cung ... chẳng có ai hỏi han.
Một đời phi tần, một lần sinh con, vẫn chẳng bằng nỗi u sầu trong lòng một nữ nhân khác.
Nghi tần cười, nụ cười méo mó nơi khóe môi rướm máu, đôi mắt nhòe đi vì lệ chưa kịp rơi đã khô. Trong người lạnh dần, nhưng tim lại nóng như than hồng bị giẫm lên từng nhịp.
Nàng từng ngây thơ tin rằng, chỉ cần tận tụy, chỉ cần không tranh không giành, chỉ cần giữ mình đoan chính, có thể được một mảnh tình thực – hay ít nhất, một ánh nhìn. Nhưng hiện tại, nàng thấy rõ: tình nghĩa trong cung như mộng mị, sủng ái như gió xuân, qua rồi thì chẳng để lại gì ngoài một khoảng trống vô hình vĩnh viễn.
Chưa đầy nửa canh giờ sau khi sinh, nội thị thái giám từ Ngự thư phòng tới. Không có phượng liễn, không có long y, không có thái y theo sau, chỉ có một bức chiếu lạnh băng.
"Thập nhị công chúa phong hiệu Tê Hà. Vương thị sinh dưỡng hữu công, phong hàm Dung hoa. Các nghi tiết làm theo quy chế, miễn lễ tuyên triệu."
Nàng không bất ngờ. Cũng không hy vọng. Nàng chỉ hỏi một câu khi bức chiếu được đọc xong.
"Hoàng thượng... có nói gì thêm không?"
Thái giám cúi đầu thật sâu, khẽ đáp: "Hoàng thượng có căn dặn, không cần làm rộn hậu cung... để Hoàng hậu yên tĩnh tịnh dưỡng."
Nàng cười. Không lớn, cũng không quá nhỏ, nhưng sắc như nhát dao cứa vào chính tim mình. Khóe môi nhếch lên, toàn thân đau nhức vẫn gắng nói.
Hoàng sợ nàng ta buồn... nên để ta thành người vô thanh vô ảnh.
Vương Dung hoa mím môi, quay mặt vào trong. Cung nữ định đỡ nàng nằm nghỉ, nàng khẽ lắc đầu.
Bên ngoài, mưa nặng hạt hơn, gió lạnh len qua khe cửa, cuốn theo hơi ẩm xộc vào điện.
Một cung nữ nhỏ nhẹ: "Nương nương nên nghỉ một lát. Người yếu lắm rồi..."
Nàng thì thào, như nói với chính mình.
Trong cung này, ai sinh ai tử, ai vui ai buồn... cũng chỉ là một vết mực mờ trong quyển sử ký ngàn chương. Một đứa trẻ sinh ra trong lặng lẽ, cũng sẽ lớn lên trong cô độc thôi.
Nàng đưa mắt nhìn con – đứa bé chưa kịp hưởng một ngày sủng ái, chưa từng được nhìn cha, chưa từng được ôm lấy như một tiểu công chúa đúng nghĩa. Tay nàng vuốt nhẹ trán con, giọng như gió thở.
Con sinh ra trong bóng tối... mẹ chỉ mong con đừng bị nuốt mất trong bóng tối ấy.
Tiếng khóc non nớt vang lên lần nữa, xé tan sự tĩnh mịch của Khinh Tước các.
Không có hồi đáp.
Không có ai đến.
Chỉ có mưa vẫn rơi. Và gió, và sự im lặng kéo dài như số mệnh của một người đàn bà vừa mất đi cả niềm tin cuối cùng.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro