Chương 8: Kính hoa thủy nguyệt.

Buổi sớm ở Phượng Nghi cung

Sớm mai, khi ánh dương còn e ấp ẩn mình sau tầng mây bạc, Phượng Nghi cung phủ lên mình một tầng sáng nhè nhẹ như sương. Mặt hồ trước điện loáng ánh nước, phản chiếu sắc trời mờ ảo; hơi sương phơn phớt lan trên mặt ngọc lưu ly, tựa khói mộng chưa tan, vừa lạnh vừa phảng phất hương trầm của đêm cũ.

Tiếng tơ liễu xao động ngoài tường, tiếng nhạn gọi mờ xa, tiếng suối ngọc róc rách trong đình đá – mọi âm thanh đều lẫn vào hư không, như sợ quấy động cái tĩnh mịch của buổi sớm đầu xuân.
Một vài cánh mai sót lại rơi xuống bậc thềm, nhẹ đến mức tưởng chỉ cần khẽ thở cũng tan thành bụi. Cảnh vật ấy, u tĩnh mà thanh cao, tựa một giấc mơ vẫn chưa muốn tỉnh.

Bên trong chính điện, rèm gấm thêu loan phượng khẽ lay. Ánh sáng nhạt xuyên qua tầng lụa mỏng, vẽ lên nền đá cẩm thạch những vệt vàng mờ, hắt lên làn khói trầm đang cuộn. Gian điện vẫn còn hơi ấm của người, vẫn còn hương phấn vụn vương trên chăn gấm - thứ hương vị chỉ riêng nàng hiểu, vừa thân mật, vừa xa xăm, như giấc mộng đã tan giữa canh năm.

Đông Phương Lục Uyển ngồi trước án bàn. Mái tóc đen nhánh chưa búi cao, chỉ vấn hờ bằng trâm ngọc khảm kim, vài sợi tơ rủ bên cổ áo, phất nhẹ theo nhịp thở. Ánh sáng sớm rọi nghiêng qua gò má, khiến dung nhan nàng nhuốm một tầng sáng mềm như sương, tựa trăng tàn còn sót ánh canh năm.

Nếu ai đủ tinh ý để nhìn sâu hơn, ắt sẽ thấy trong đôi mắt ấy - giữa hồ nước phẳng lặng - vẫn có một gợn sóng nhỏ, gợn lên vì điều chẳng thể gọi tên.

Phía đối diện, Tấn Sóc Đế khoác long bào mỏng, tóc chưa đội mũ ngọc, chỉ dùng dải lưu kim vấn tạm. Ánh nhìn hắn tĩnh như mặt hồ dưới tuyết, dáng ngồi đường hoàng mà trầm ổn. Nhưng trong cái tĩnh ấy, lại có thứ gì như bị nén xuống - lạnh, nặng, khó đoán - khiến không khí trong điện càng thêm lặng đặc.

Trước mặt họ, bữa sớm đã dọn: cháo kê hạt sen còn bốc khói, bánh tổ yến cắt mỏng, vài lát lê ướp mật, ấm trà sen tỏa hương nhẹ như khói. Mọi thứ đều tinh tế, hoàn mỹ, nhưng thiếu một điều gì - có lẽ là hơi người, có lẽ là tâm ý.

Cung nhân đi lại khẽ khàng như sợ làm vỡ một giọt im lặng.

Đông Phương Lục Uyển múc cháo, dâng bát lên trước mặt Hoàng đế.

Ngón tay nàng thon mảnh, động tác chậm rãi mà ung dung; vạt tay áo lụa trắng lướt nhẹ như mây. Trong ánh sáng sớm, dáng nàng tựa như một nét vẽ trong tranh thủy mặc: thanh khiết, u hoài, mà cách biệt.

Nàng không nói, cũng không nhìn thẳng.

Ánh mắt chỉ thoáng qua hắn, dịu mà xa - như hồ đầu xuân soi bóng mây, thấy rõ mà chẳng chạm tới được.

Tấn Sóc Đế đón bát, khẽ gật đầu. Trên môi, một nụ cười thoảng như khói: không ấm, không lạnh, chỉ mang chút mơ hồ, như kẻ đang đứng giữa nghĩa vụ và cảm xúc mà không biết đâu là thật.

Không ai nói thêm.

Chỉ còn tiếng muỗng chạm vào bát ngọc, tiếng trà rót lách tách, xen lẫn gió xuân qua song cửa. Mọi thứ hòa vào nhau, thành một thứ tĩnh lặng vô biên - như thể cả hai chỉ đang diễn tiếp một nghi lễ đã định sẵn từ đêm qua.

Họ vẫn là phu thê, nhưng phu thê trong bàn cờ chính trị.

Một người đứng ở thế cao nhất của thiên hạ, một người giữ chữ "hậu" như tấm áo choàng nặng nề. Giữa hai họ, chỉ có nghi lễ, không có khởi đầu của tình cảm.

Một lát sau, Hoàng đế đặt bát xuống, chậm rãi đứng dậy.

Áo gấm trên vai hắn hơi nhăn, dải thắt lưng vàng buông lơi — vết tích của đêm qua chưa kịp chỉnh.

Đông Phương Lục Uyển bước đến, đôi tay ngọc khẽ nâng, sửa lại cho ngay ngắn. Hương ngọc lan trên người nàng thoảng qua, thanh mà lạnh, khiến hơi thở hắn khựng lại.

Ánh mắt hắn rơi trên dung nhan nàng - tĩnh lặng, nhã khiết, mà xa đến độ khó chạm. Trong một thoáng, nơi đáy mắt hắn dường như lóe lên một tia gì đó: tò mò, hay hoài niệm, hay chỉ là một mảnh xao động ngắn ngủi trong cõi cô độc của đế vương.

Nhưng rồi, ánh nhìn ấy nhanh chóng lụi tắt.

"Trẫm đi thượng triều đây." - Hắn nói, giọng khàn nhẹ, như gió thổi qua lòng suối lạnh - "Nàng nghỉ đi."

Đông Phương Lục Uyển cúi đầu, giọng êm như tơ: "Thần thiếp cung tiễn Hoàng thượng."

Ánh dương xiên qua hành lang khảm ngọc, in dài bóng long bào trên nền đá.

Nàng đứng nhìn, dõi theo cho đến khi dáng hắn khuất hẳn ở khúc ngoặt, chỉ còn mùi long diên hương vấn trong gió. Tiếng guốc vàng của cung nhân hộ giá dần xa, để lại sau lưng một khoảng không tịch mịch đến rợn.

Phượng Nghi cung lại chìm vào tĩnh lặng.

Khói trầm vẫn bay, chén trà còn âm ấm. Gió xuân lay rèm gấm, mang theo hương mai cuối mùa hòa cùng mùi trầm nguội, dìu dịu như hơi thở của thời gian.

Tất cả phảng phất dư vị đêm qua - dư vị chẳng ngọt, chẳng đắng, chỉ như khói trầm đã tàn: thoáng chút ấm, rồi tan mất, chẳng để lại gì ngoài vệt khói mờ.

Đông Phương Lục Uyển ngồi yên. Ánh sáng nghiêng chiếu lên mái tóc, hàng mi khẽ run.

Trong cái tĩnh lặng ấy, nàng cảm thấy lòng mình cũng đang nguội đi — như than trong lò sưởi, ngoài đỏ trong đã tắt.

Nàng khẽ cười, nụ cười mảnh đến mức chỉ như một hơi thở.

Ân sủng ư?

Chỉ là lớp sương trên ngói phượng: rực rỡ một khắc, rồi tan chẳng để lại dấu.

Ngoài cửa sổ, cành mai khẽ lay, cánh hoa rơi từng chập, nhẹ như tàn tro.

Nàng ngước nhìn, trong phút chốc, một hình ảnh cũ hiện về: mùa xuân năm ấy, trong sân phủ Lục gia, người mặc áo trắng đứng dưới tán mai, nụ cười thanh nhã như gió thoảng. Nắng hôm đó vàng nhạt, rơi xuống vai chàng, phản chiếu lên đáy mắt nàng như giấc mộng vĩnh viễn không tàn.

Lục Trạm.

Cái tên như khắc trong tâm khảm, chỉ cần một hơi gió thoảng là nỗi nhớ đã trào dâng.

Nàng khi đó còn chưa hiểu, cái nhìn dịu dàng ấy chính là khởi đầu của khổ duyên.

Còn giờ đây, người ấy đã chết, tình ấy cũng chết.

Chỉ có nỗi nhớ – như tàn tro trong lòng bàn tay – dù gió có thổi qua bao lần, vẫn chẳng thể bay đi hết.

oOo

Cùng lúc ấy, ở Vĩnh Ninh cung, ánh sáng sớm không còn mang vẻ dịu dàng của mùa xuân, mà như bị hun nóng qua tầng mây, rọi xiên qua các khung cửa gỗ chạm trổ tinh xảo, cắt thành từng vệt sáng gắt gao trên nền gỗ mun bóng loáng. Ánh sáng ấy không ấm, trái lại, sắc lạnh như dao, phản chiếu lên từng đường chạm rồng phượng nơi tường, khiến gian điện vốn xa hoa lại mang một vẻ lạnh lùng, trống trải đến đáng sợ. Cung điện rộng rãi, tĩnh mịch, song cái tĩnh ấy không yên bình mà đè nặng, như đang dồn nén hơi thở của người trong cuộc - lạnh lẽo, bất an, và chất chứa một thứ cảm xúc đang chực bùng nổ.

Trên bàn ăn, mấy bát cháo đã nguội ngắt, mặt cháo khô lại thành màng mỏng; đĩa hoa quả bị đặt vội, vài lát lê đã sẫm màu; chén trà vẫn còn bốc khói lưa thưa, nhưng hương trà không còn thanh dịu mà trở nên nồng khé, lẫn trong mùi gỗ sơn và khói trầm, tạo nên cảm giác uất ức khó nói thành lời. Mọi thứ trong gian điện đều mang một vẻ tàn dư - tàn dư của một buổi sáng không được đón nhận, và của một đêm chờ đợi trong vô vọng.

Hồ quý tần ngồi nơi tẩm điện, dung nhan tuyệt sắc nhưng sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đỏ hoe, viền khô cong lại nơi khóe mắt. Nàng nắm chặt chiếc gối thêu kim tuyến, móng tay cắm sâu vào lớp vải như muốn nghiền nát cả vật vô tri ấy, rồi bất chợt vùng tay ném mạnh. Tiếng vỡ chát chúa của lọ hoa quý bằng sứ Thanh Hòa vang lên, lanh lảnh giữa không gian trống trải, như xé toạc bức màn im lặng. Mảnh sứ bay tung tóe, hoa lan trắng trong lọ bị quật xuống, cánh rụng tơi tả, từng giọt nước còn vương trong cánh hoa rơi xuống nền gỗ, hòa với bụi sứ, trông như những giọt lệ rơi vỡ nát.

Thảm trải sàn bị xô lệch, vài cuốn sách bị hất ngã xuống đất, giấy tờ văng tứ tung, mùi bột giấy quyện cùng khói trầm loãng tạo thành thứ mùi cay khé, phảng phất khắp gian điện. Một cung nhân hầu cận ở góc phòng run rẩy, quỳ sụp, tay áo khẽ che miệng để nén tiếng thở. Tiếng nấc khe khẽ vang lên từ buồng trong, hòa cùng âm thanh đập phá của Quý Phi, trở thành một bản hỗn âm rối loạn, chói gắt, tựa như sự bùng nổ của nỗi ghen đã bị dồn nén quá lâu.

Rèm gấm phấp phới, bị gió hất tung mỗi khi nàng đi ngang qua, khiến ánh sáng rọi xiên qua, vỡ thành từng mảnh chói lòa, chiếu vào những mảnh sứ vụn trên nền gỗ. Những mảnh sáng ấy phản chiếu loang loáng, lung linh như mũi dao, khiến cả tẩm điện trở thành một khung cảnh lộng lẫy mà ngột ngạt – nơi cái đẹp và cơn cuồng nộ hòa vào nhau trong sự tuyệt vọng.

Hồ quý tần gào lên, giọng nàng cao vút, rạch ngang không gian như lưỡi dao mỏng: "Sao người lại để hắn ở đó suốt đêm?! Phải chăng... bổn cung chỉ là kẻ tầm thường trong mắt Hoàng thượng?! Hắn từng hứa với ta "một đời một kiếp", từng nói không ai có thể thay thế... Thế mà nay... lại ở Phượng Nghi cung suốt đêm, với ả Hoàng hậu ấy?!"

Giọng nói của nàng vang vọng khắp tẩm điện, từng âm tiết như mang lửa, cháy lan khắp bức tường khắc phượng hoàng. Gió xuân ngoài hiên vốn nhẹ nhàng cũng bị cuốn vào cơn bão ấy, thổi nghiêng rèm, cuộn tung dải lụa treo, khiến ánh sáng dao động, chiếu lên khuôn mặt nàng nửa sáng nửa tối - nửa là vẻ đẹp nghiêng nước nghiêng thành, nửa là điên cuồng, rạn nứt.

Cung nhân quỳ dưới đất, không ai dám lên tiếng, chỉ cúi đầu thật sâu, vai run lẩy bẩy. Một người nhỏ giọng run rẩy: "Nương nương bớt giận, có lẽ... có lẽ Hoàng thượng chỉ là tạm nghỉ lại..."

Chưa kịp nói hết câu, chiếc chén sứ đã bay thẳng, vỡ vụn nơi nền nhà, mảnh sứ văng ra, cắt một đường mảnh lên cổ áo người kia.

Hồ quý tần bước từng bước, giày gấm giẫm lên mảnh sứ, phát ra âm thanh rợn người. Nàng vừa đi vừa thở dốc, như thể mỗi hơi thở đều mang theo nỗi căm hận bị đốt cháy. Dải lụa bên hông nàng buông lơi, theo gió bay, phất vào nền sáng chói, trông như dải máu mờ.

"Tiện nhân! Tiện nhân!"- Nàng gào lên, tiếng khản đặc, khô rát, nhưng lại chứa đầy nỗi đau sâu kín.

Cả Vĩnh Ninh cung như chìm trong cơn cuồng phong. Những vật trang trí tinh mỹ, những hương hoa xa xỉ, tất cả bị nhuốm màu phẫn nộ, tan vỡ. Gian điện vốn là nơi được xây cho người đẹp nhất hậu cung, nay chỉ còn là một biển gương vỡ, nơi ánh sáng phản chiếu hình bóng méo mó của một trái tim bị phản bội.

Khác hẳn với sự an hòa và ấm dịu của Phượng Nghi cung sáng ấy, Vĩnh Ninh cung rực sáng một cách tàn nhẫn - sáng như lửa, sáng như gươm, sáng như nỗi hận bừng cháy của một nữ nhân từng được yêu đến tột cùng, nay bị lạnh nhạt đến tận xương tủy.

oOo

Buổi trưa, trời trong mà nắng hanh, ánh dương như tơ vàng trải khắp mái ngói lưu ly, phản chiếu xuống nền gạch thành muôn vệt sáng chập chờn. Trong Phượng Nghi cung, hương trầm u nhã tỏa bay, hơi trà nóng khẽ vấn thành làn khói mảnh, từng cánh hoa đỏ nhạt trôi giữa nước biếc, nhẹ lay theo gió.

Đông Phương Lục Uyển ngự trên ghế phượng, thân khoác áo lụa trắng ngà viền chỉ hoàng kim, tóc vấn cao, trâm ngọc cài nghiêng, dung nhan thanh khiết tựa trăng mờ. Nàng nâng chén trà, dáng vẻ an nhàn mà tôn nghiêm, ánh sáng ngoài rèm sa rọi nghiêng, phản lên gương mặt tĩnh hòa, như có một tầng kim mỏng phủ qua.

Phía dưới thềm, có cung nữ quỳ rạp, thân hình run rẩy. Trên trán còn vết thương sưng đỏ, nơi cổ áo lấm tơ máu đã khô. Cung nữ ấy nguyên là thị nữ trong cung Vĩnh Ninh, đêm qua vì Hồ quý tần nổi giận mà bị ném chén vào vai, thương tích chẳng nhẹ. Uất ức không nơi giãi bày, nàng mới cả gan tìm đến Phượng Nghi cung, khấu đầu cầu xin minh xét.

Đông Phương Lục Uyển lặng nghe, sắc diện chẳng đổi. Chỉ thấy nàng đặt chén trà xuống, đầu ngón tay nhẹ lướt qua miệng ngọc, vang lên tiếng khẽ, thanh mà lạnh. Rồi thong thả nói: "Bổn cung biết rồi, ngươi lui xuống, bảo ngự y viện trị thương đi."

Lời ấy nói ra, dịu dàng mà xa vắng, như gió qua tuyết phủ, chẳng mang một chút ấm hơi. Cung nữ rơi lệ dập đầu, được người dìu lui. Trong điện chỉ còn lại tiếng rèm lay và hương trầm lẫn mùi trà, hư thực giao hòa, khiến lòng người tự sinh hàn ý.

Hoàng hậu khẽ nghiêng mình, mắt nhìn theo làn khói trà cuộn nhẹ. Một nét cười thoảng qua nơi khóe môi, nhạt như sương sớm. Nàng nghĩ thầm: "Hồ quý tần... hóa ra cũng chỉ đến thế thôi."

Ánh dương nghiêng rọi qua song cửa, phản lên vành chén ngọc, sáng tựa lưỡi dao. Đông Phương Lục Uyển cầm chén lên, thong thả nhấp một ngụm, vị trà đăng đắng mà thanh, hương còn vương ở đầu lưỡi, như chính tâm ý của nàng - chẳng cay, chẳng ngọt, chỉ là một thứ lạnh lẽo khôn cùng.

Lúc mới nhập cung, Đích ngoại tổ mẫu là Bình Dương Đại Trưởng Công chúa từng bảo rằng: "Uyển Uyển, con chớ sợ. Hồ quý tần ấy, chẳng phải người khó đối phó đâu."

Khi ấy Đông Phương Lục Uyển còn cho rằng lời ấy chỉ để an lòng. Nàng từng ngờ, người độc sủng bao năm há lại dễ bị khuất phục sao?

Đến giờ mới tỏ, quả nhiên lời tổ mẫu chẳng sai.

Chẳng qua là, Hồ quý tần ghen tị vì gì chứ?

Đông Phương Lục Uyển nàng vốn đâu định tranh sủng với nàng ta?

oOo

Chiều ấy, gió xuân đã lặng, tầng mây sa xuống thấp, ánh dương vẩn đục như bị khói sương nhuộm ám. Trong hoàng thành, tiếng chuông báo cuối buổi nghị triều ngân vang, âm điệu trầm trầm vẳng qua từng mái ngói lưu ly, tan dần nơi tận cùng của bầu trời mờ xám.

Từ điện Quân Chính, Hoàng thượng bước ra. Mũ miện đã tháo, áo bào nhuốm sắc mệt mỏi. Dáng người tuy vẫn đường hoàng, song giữa hàng mày rậm khẽ hiện một nét u uẩn. Triều vụ hôm nay vốn không nặng, nhưng tin báo về thiên tai ở phương Nam khiến lòng người chẳng yên. Lũ lụt dâng cao, dân đói khổ, lòng dân rối ren - thiên hạ tuy thịnh, song cơ nghiệp thịnh trị lại như đèn trước gió.

Khi ngự đến Ngự Thư Phòng, nội thị dâng trà sen hảo hạng. Hương trà thanh thoát quyện cùng khói trầm, song Tấn Sóc Đế chỉ khẽ nhấp môi, rồi đặt chén xuống, ánh mắt dõi qua lớp rèm sa nhìn ra ngoài. Nắng chiều tàn úa, đổ bóng những tán du già trên bậc ngọc; tiếng quạ từ xa vọng lại, khiến tâm tình càng thêm trĩu nặng.

Bỗng, nội thị tiến vào, cúi mình tâu nhỏ: "Bẩm Hoàng thượng, Hồ quý tần cầu kiến."

Nghe vậy, Tấn Sóc Đế khẽ chau mày. Vầng trán cao thoáng hằn một nếp. Giọng người trầm xuống, lạnh nhạt như gió đêm sắp nổi: "Đã giờ nào rồi, nàng ấy còn đến làm gì?"

Chưa đợi truyền chỉ, rèm ngọc đã khẽ lay. Một bóng áo gấm đỏ sẫm bước vào, lụa là theo gió phất nhẹ, mùi phấn hương nồng gắt át cả mùi trầm. Hồ quý tần quỳ xuống, nước mắt ngấn nơi khóe mi, giọng run run như oán như than: "Hoàng thượng... thần thiếp đã mấy ngày không được gặp người. Vì sao người lại xa lánh thiếp?"

Tấn Sóc Đế ngồi yên, tay đỡ trán, mắt khép hờ. Mệt mỏi chẳng vì triều chính mà vì những lời quanh quẩn như thế này. Một lúc lâu, hắn mới cất tiếng, giọng khàn mà vẫn trầm tĩnh: "Trẫm nghị việc phương Nam đến tận giờ Dậu, lòng vẫn chưa yên. Ái phi là người hiểu lẽ, chớ nên vì chút tình riêng mà làm phiền lòng trẫm."

Hồ quý tần nghe thế, hai mắt đỏ hoe, bước lên vài bước, tà váy quét nhẹ nền đá, phát ra tiếng sột soạt mỏng manh: "Thiên hạ tuy thịnh, việc nước có bận đến đâu cũng chẳng thể quên lòng người, Hoàng thượng. Thiếp chẳng oán chỉ mong được người đoái đến đôi chút. Hay là... Hoàng hậu nương nương đã nói gì khiến người thay lòng?"

Tấn Sóc Đế mở mắt. Ánh nhìn hắn khi ấy lạnh buốt, như mặt hồ trong đêm đông không gợn sóng. Hắn nói chậm, từng chữ nặng như đá rơi xuống nước: "Trẫm sủng nàng nhiều năm, chưa từng để nàng chịu ấm ức. Nay chỉ vì ít ngày chưa đến, nàng đã nghi kỵ như thế, há chẳng quá nông cạn sao?"

Điện trở nên lặng ngắt. Ngọn nến vàng lay động, ánh sáng chập chờn hắt lên dung nhan mỹ lệ của Hồ quý tần, khiến gương mặt nàng hiện rõ từng sắc độ - giận dữ, tủi hờn, thương tâm, rồi tuyệt vọng.

Nàng mím môi, muốn biện giải, song bắt gặp ánh nhìn lạnh lùng kia, bỗng nghẹn lại, không nói nên lời. Mọi kiêu hãnh, oán trách đều hóa thành hơi sương đọng trên mi mắt, lặng lẽ rơi xuống tà áo gấm.

Một hồi lâu, Tấn Sóc Đế khẽ phất tay: "Thôi, lui đi. Trẫm chẳng muốn nghe chuyện này nữa."

Hồ quý tần cắn chặt môi, hành lễ thật sâu: "Thiếp tuân chỉ."

Nói rồi, nàng xoay người rời khỏi, bóng áo đỏ sẫm chậm rãi khuất dần dưới ánh hoàng hôn đã lịm.

Bên trong, Tấn Sóc Đế khẽ thở ra, dựa người vào ngai. Ngoài cửa, rèm gấm khép lại, ngăn cách hết thảy thanh âm. Trăng đầu tháng vừa nhú, ánh bạc nhợt nhạt rọi qua song cửa, in bóng một người đơn độc trên ngai vàng - cô tịch và trĩu nặng, như giữa cảnh thái bình mà trong lòng vẫn nặng tựa trăm sầu của một đế vương mang thiên hạ trên vai.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro